Bài 7: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1 – Bác sĩ tốt nhất là bản thân

Nội dung bài tập Bài 7 của Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 tập trung vào việc tường thuật sự kiện, mô tả trình tự và nguyên nhân – kết quả, giúp người học biết cách liên kết câu, kể chuyện và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc hơn.

← Xem lại Bài 6: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 tại đây

Tài liệu lời giải và đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra kết quả làm bài, nhận biết điểm mạnh – điểm yếu, và làm rõ những phần dễ nhầm lẫn. Đây là bước quan trọng để bạn không chỉ nắm chắc kiến thức trong sách mà còn biết cách ứng dụng linh hoạt khi làm bài thi HSK 4 hoặc trong giao tiếp thực tế.

Giải bài tập phần ngữ pháp

1.估计

练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau. 

(1) 🔊 估计今天会下雨,我们还是下次再去吧。

  • Gūjì jīntiān huì xià yǔ, wǒmen háishì xià cì zài qù ba.
  • Chắc hôm nay trời sẽ mưa, chúng ta để lần sau hãy đi nhé.

(2) 🔊 我现在就过去,估计十分钟就到。

  • Wǒ xiànzài jiù guòqù, gūjì shí fēnzhōng jiù dào.
  • Tôi đi ngay bây giờ, chắc khoảng 10 phút là tới.

(3) 🔊 你可以上网买书,估计两三天就能收到。

  • Nǐ kěyǐ shàngwǎng mǎi shū, gūjì liǎng sān tiān jiù néng shōudào.
  • Bạn có thể mua sách online, chắc tầm 2-3 ngày là nhận được.

比一比 So sánh:估计——可能

● 做一做 Thực hành
选词填空 Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. 

(1) 🔊 那个饭馆儿去晚了人特别多,要等很长时间,这会儿去估计/可能来不及了。

  • Nàge fànguǎnr qù wǎn le rén tèbié duō, yào děng hěn cháng shíjiān, zhè huìr qù gūjì láibují le.”
  • Quán ăn đó đi muộn thì người rất đông, phải chờ lâu, giờ mà đi chắc là không kịp rồi.

✅ Cả “估计” và “可能” đều đúng, và có thể dùng tùy sắc thái muốn thể hiện:

  • Dùng “估计” khi người nói muốn biểu hiện sắc thái người nói dựa trên phán đoán cá nhân, có cảm giác tương đối chắc chắn.
  • Dùng “可能” khi người nói muốn biểu hiện sắc thái Suy đoán mang tính khả năng, ít chắc chắn hơn “估计”, mềm mại và linh hoạt hơn.

(2) 🔊 还有一分钟比赛就结束了,我估计他们没机会再进球了。

  • Hái yǒu yì fēnzhōng bǐsài jiù jiéshù le, wǒ gūjì tāmen méi jīhuì zài jìn qiú le.
  • Chỉ còn một phút là trận đấu kết thúc, tôi đoán là họ không còn cơ hội ghi bàn nữa.

✅ Chọn: 估计
Người nói đưa ra phán đoán cá nhân, có yếu tố thời gian cụ thể (“còn một phút”), nên cần dùng “估计” để thể hiện sự suy đoán.
Nếu dùng “可能” thì câu sẽ trở nên thiếu chủ thể phán đoán, làm giảm tính logic trong ngữ cảnh này.

(3) 🔊 已经这么晚了,老师 估计/可能 休息了,你别打电话了。

  • Yǐjīng zhème wǎn le, lǎoshī gūjì/kěnéng xiūxi le, nǐ bié dǎ diànhuà le.
  • Đã muốn thế này rồi, chắc thầy/cô giáo cũng đã đi nghỉ rồi, cậu đừng gọi điện nữa

➡️ Cả hai đều được chấp nhận trong văn cảnh này, tùy theo mức độ chắc chắn bạn muốn thể hiện.

Dùng “估计” – nhấn mạnh sự phán đoán cá nhân:
估计休息了:Tôi đoán là nghỉ rồi.
→ Người nói tự đưa ra đánh giá dựa trên thời gian hiện tại (“đã khuya”), và kết luận là thầy chắc đã nghỉ.
→ Mang sắc thái chủ quan, gần như chắc chắn.

Dùng “可能” – nhấn mạnh yếu tố khả năng xảy ra:
可能休息了:Có thể là đã nghỉ rồi.
→ Nghe nhẹ nhàng hơn, để ngỏ khả năng, không khẳng định tuyệt đối.
→ Mang sắc thái khách quan, trung lập hơn.

(4) 🔊 我看这是不是可能的事情,网上的消息可不能全信。

  • Wǒ kàn zhè shì bù shì kěnéng de shìqing, wǎngshàng de xiāoxi kě bù néng quán xìn.
  • Tôi thấy đây có lẽ là chuyện không thể xảy ra được, thông tin trên mạng không thể tin hết được.

✅ Chọn: 可能
Ở đây cần dùng tính từ để miêu tả khả năng có thể xảy ra của sự việc, nên “可能” (tính từ: có thể xảy ra) là chính xác.
“估计” là động từ, không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp “是不是…的事情”.

(5) 🔊 你看,那个人最可能想做什么?

  • Nǐ kàn, nàge rén zuì kěnéng xiǎng zuò shénme?
  • Bạn xem, người kia có khả năng nhất là đang muốn làm gì?

✅ Chọn: 可能
Dùng “最可能” để thể hiện mức độ khả năng cao nhất trong nhiều lựa chọn, là cách dùng phổ biến của “可能” làm trạng ngữ. “估计” không có cấu trúc “最估计”,nên không thể dùng trong câu này.

2. 来不及

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 节目8点开始,我8点半才到,来不及了。

  • Jiémù 8 diǎn kāishǐ, wǒ 8 diǎn bàn cái dào, láibují le.
  • Chương trình bắt đầu lúc 8 giờ, tôi mãi 8 giờ rưỡi mới đến, không kịp rồi.

(2) 🔊 我本来打算去图书馆还书,后来太忙来不及去了。

  • Wǒ běnlái dǎsuàn qù túshūguǎn huán shū, hòulái tài máng láibují qù le.
  • Tôi định đến thư viện trả sách, sau đó bận quá nên không kịp đi.

(3) 🔊 我以为飞机8点起飞,来不及了,原来飞机10点才起飞。

  • Wǒ yǐwéi fēijī 8 diǎn qǐfēi, láibují le, yuánlái fēijī 10 diǎn cái qǐfēi.
  • Tôi tưởng máy bay 8 giờ cất cánh, nên (cứ nghĩ là) không kịp nữa, ai ngờ máy bay 10 giờ mới cất cánh.

3 离合词重叠 – Sự lặp lại của từ ly hợp

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 你有时间应该多回家看看爸妈,聊聊天儿。

  • Nǐ yǒu shíjiān yīnggāi duō huí jiā kàn kan bà mā, liáo liáo tiānr.
  • Khi có thời gian thì nên về nhà thăm bố mẹ nhiều hơn, trò chuyện một chút.

(2) 🔊 游游泳是全身运动,对身体特别好。

  • Yóu yóu yǒng shì quánshēn yùndòng, duì shēntǐ tèbié hǎo.
  • Bơi là môn thể thao vận động toàn thân, rất tốt cho sức khỏe.

(3) 🔊 我帮你跟小李联系好了,你们找时间见见面吧。

  • Wǒ bāng nǐ gēn Xiǎo Lǐ liánxì hǎo le, nǐmen zhǎo shíjiān jiàn jiàn miàn ba.
  • Tôi đã giúp bạn liên hệ với Tiểu Lý rồi, hai người tìm thời gian gặp nhau đi nhé.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

课文1
🔊 小林可能是中国哪里人?为什么?

🔊 小林可能是南方人,因为他说自己还不习惯北方的气候,估计是天气太干了。

  • (Xiǎolín kěnéng shì nánfāng rén, yīnwèi tā shuō zìjǐ hái bù xíguàn běifāng de qìhòu, gūjì shì tiānqì tài gān le.)
  • Tiểu Lâm có thể là người miền Nam Trung Quốc vì anh ấy nói chưa quen với khí hậu miền Bắc, đoán là do thời tiết quá khô.

🔊 春天的时候怎么才能少感冒?

🔊 春天时冷时热,特别容易感冒,所以一定要多注意保暖,最好经常打开窗户换换空气。

  • (Chūntiān shí lěng shí rè, tèbié róngyì gǎnmào, suǒyǐ yídìng yào duō zhùyì bǎonuǎn, zuì hǎo jīngcháng dǎkāi chuānghù huànhuàn kōngqì.)
  • Mùa xuân thời tiết lúc nóng lúc lạnh, rất dễ bị cảm nên cần chú ý giữ ấm và thường xuyên mở cửa sổ để thay đổi không khí.

课文2
🔊 小雨为什么喜欢抽烟?你同意小雨的想法吗?为什么?

🔊 小雨觉得抽烟的动作看上去很帅。但我不同意她的想法,因为抽烟对身体一点儿好处也没有,而且还会影响家人和别人的健康。

  • (Xiǎoyǔ juéde chōuyān de dòngzuò kàn shàngqù hěn shuài. Dàn wǒ bù tóngyì tā de xiǎngfǎ, yīnwèi chōuyān duì shēntǐ yìdiǎnr hǎochù yě méiyǒu, érqiě hái huì yǐngxiǎng jiārén hé biérén de jiànkāng.)
  • Tiểu Vũ thấy hành động hút thuốc trông ngầu. Nhưng mình không đồng ý vì hút thuốc không có lợi gì cho sức khỏe mà còn ảnh hưởng tới gia đình và người khác.

🔊 如果你有抽烟的朋友,你想对他/她说些什么?

🔊 我想告诉他/她,抽烟对身体不好,也会影响家人和朋友的健康,为了大家的健康,最好别再抽烟了。

  • (Wǒ xiǎng gàosu tā, chōuyān duì shēntǐ bù hǎo, yě huì yǐngxiǎng jiārén hé péngyǒu de jiànkāng, wèile dàjiā de jiànkāng, zuì hǎo bié zài chōuyān le.)
  • Mình sẽ nói rằng hút thuốc không tốt cho sức khỏe, lại ảnh hưởng tới người thân và bạn bè, vì sức khỏe của mọi người thì tốt nhất nên bỏ thuốc.

课文3
🔊 长时间坐在电脑前面工作好不好?为什么?

🔊 不好。因为长时间坐在电脑前会让眼睛很累,也会影响身体健康。研究发现,如果人一天静坐超过6小时,就会影响身体健康。

  • (Bù hǎo. Yīnwèi cháng shíjiān zuò zài diànnǎo qián huì ràng yǎnjīng hěn lèi, yě huì yǐngxiǎng shēntǐ jiànkāng. Yánjiū fāxiàn, rúguǒ rén yì tiān jìngzuò chāoguò liù xiǎoshí, jiù huì yǐngxiǎng shēntǐ.)
  • Không tốt. Vì ngồi trước máy tính quá lâu sẽ làm mắt mỏi và ảnh hưởng đến sức khỏe. Nghiên cứu cho thấy nếu một người ngồi yên hơn 6 tiếng mỗi ngày thì sẽ ảnh hưởng đến cơ thể.

🔊 要是你需要长时间用电脑工作,你会怎么保证自己的身体健康?

🔊 我会每过一小时就休息一下,多看看绿色的植物,多站起来活动活动。

  • (Wǒ huì měi guò yì xiǎoshí jiù xiūxi yíxià, duō kàn kàn lǜsè de zhíwù, duō zhàn qǐlái huódòng huódòng.)
  • Mình sẽ nghỉ ngơi sau mỗi giờ làm việc, nhìn cây xanh nhiều hơn và thường xuyên đứng dậy vận động.

4. 要是

● 练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau. 

(1) 🔊 要是你骑自行车去,20分钟就能到。

  • Yàoshi nǐ qí zìxíngchē qù, 20 fēnzhōng jiù néng dào.
  • Nếu bạn đi xe đạp, 20 phút là tới nơi.

(2) 🔊 要是今天有很多人喝,可能不够,再买两瓶吧。

  • Yàoshi jīntiān yǒu hěn duō rén hē, kěnéng búgòu, zài mǎi liǎng píng ba.
  • Nếu hôm nay có nhiều người uống, có thể không đủ, mua thêm hai chai nữa đi.

(3) 🔊 你要是有时间,就多休息休息。

  • Nǐ yàoshi yǒu shíjiān, jiù duō xiūxi xiūxi.
  • Nếu bạn có thời gian thì nghỉ ngơi nhiều một chút.

5. 即……又/也/还……

● 练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau. 

(1)A: 🔊 这两件衣服太漂亮了,你打算买哪件?

  • Zhè liǎng jiàn yīfu tài piàoliang le, nǐ dǎsuàn mǎi nǎ jiàn?
  • Hai cái áo này đẹp quá, bạn định mua cái nào?

B:🔊 既想买这件,又想买那件。

  • Jì xiǎng mǎi zhè jiàn, yòu xiǎng mǎi nà jiàn.
  • Mình vừa muốn mua cái này, lại cũng muốn mua cái kia.

(2)🔊 来中国学习汉语,既能提高口语,也能了解中国文化。

  • Lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ, jì néng tígāo kǒuyǔ, yě néng liǎojiě Zhōngguó wénhuà.
  • Sang Trung Quốc học tiếng Trung, vừa có thể nâng cao khẩu ngữ, lại vừa hiểu thêm văn hóa Trung Quốc.

(3)🔊 我们都愿意跟他交朋友,既喜欢他,还觉得他很幽默。

  • Wǒmen dōu yuànyì gēn tā jiāo péngyǒu, jì xǐhuan tā, hái juéde tā hěn yōumò.
  • Chúng tôi đều muốn làm bạn với anh ấy, vừa thích anh ấy, lại còn thấy anh ấy rất hài hước.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

课文4
🔊 过去和现在的人们对健康的认识有哪些不同?

🔊 过去人们认为健康就是身体不生病;现在人们认为,健康还包括精神上的健康。

  • (Guòqù rénmen rènwéi jiànkāng jiùshì shēntǐ bù shēngbìng; xiànzài rénmen rènwéi, jiànkāng hái bāokuò jīngshén shàng de jiànkāng.)
  • Ngày xưa người ta cho rằng khỏe mạnh là không bị bệnh; còn hiện nay, người ta cho rằng khỏe mạnh còn bao gồm cả tinh thần.

🔊 那位教授用什么方法说明健康是非常重要的?

🔊 他用“健康=1,其他都是1后面的0”这个比喻来说明健康非常重要。

  • (Tā yòng “jiànkāng děngyú yī, qítā dōu shì yī hòumiàn de líng” zhège bǐyù lái shuōmíng jiànkāng fēicháng zhòngyào.)
  • Vị giáo sư ấy dùng phép so sánh “sức khỏe là số 1, các thứ khác là số 0 đằng sau số 1” để nói lên tầm quan trọng của sức khỏe.

课文5
🔊 “我” 是怎么理解 “最好的运动是散步” 这句话的?

🔊 “我” 觉得散步是最简单的锻炼方法,既可以活动身体,又可以减肥,而且不会像跑步那样辛苦。

  • (“Wǒ” juéde sànbù shì zuì jiǎndān de duànliàn fāngfǎ, jì kěyǐ huódòng shēntǐ, yòu kěyǐ jiǎnféi, érqiě bú huì xiàng pǎobù nà yàng xīnkǔ.)
  • “Tôi” cho rằng đi bộ là cách vận động đơn giản nhất, vừa giúp vận động cơ thể, vừa giúp giảm cân, lại không mệt như chạy bộ.

🔊 晚饭后和家人一起去散散步有哪些几个方面的好处?

🔊 散步能帮助消化,家人可以交流感情,夫妻聊天能加深感情,听孩子说学校的事可以放松心情、忘掉烦恼。

  • (Sànbù néng bāngzhù xiāohuà, jiārén kěyǐ jiāoliú gǎnqíng, fūqī liáotiān néng jiāshēn gǎnqíng, tīng háizi shuō xuéxiào de shì kěyǐ fàngsōng xīnqíng, wàngdiào fánnǎo.)
  • Đi bộ giúp tiêu hóa, cả nhà có thể trò chuyện tình cảm, vợ chồng tâm sự để thêm gắn bó, nghe con kể chuyện học hành giúp thư giãn và quên hết phiền muộn trong ngày.

练习 Bài tập

1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học

课文1:小林的语气:

🔊 昨天我的鼻子又流血了,我估计是因为北方的天气太干了。

  • Zuótiān wǒ de bízi yòu liúxuè le, wǒ gūjì shì yīnwèi Běifāng de tiānqì tài gān le.
  • Hôm qua mũi tôi lại chảy máu, tôi đoán là do thời tiết miền Bắc quá khô.

课文2:小雨的语气:

🔊 医生让我以后别抽烟了,其实我自己也有点担心了。

  • Yīshēng ràng wǒ yǐhòu bié chōuyān le, qíshí wǒ zìjǐ yě yǒudiǎn dānxīn le.
  • Bác sĩ bảo tôi sau này đừng hút thuốc nữa, thật ra tôi cũng hơi lo rồi.

课文3:小林的语气:

🔊 长时间坐在电脑前面工作,不仅对眼睛不好,对身体也有影响。

  • Cháng shíjiān zuò zài diànnǎo qiánmiàn gōngzuò, bùjǐn duì yǎnjīng bù hǎo, duì shēntǐ yě yǒu yǐngxiǎng.
  • Ngồi trước máy tính lâu không chỉ không tốt cho mắt mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe.

2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống

后悔、擦、反对、动作、指

(1)🔊 经理让服务员把所有桌子都干净。

  • Jīnglǐ ràng fúwùyuán bǎ suǒyǒu zhuōzi dōu cā gānjìng.
  • Giám đốc bảo nhân viên phục vụ lau sạch tất cả các bàn.

(2)🔊 第一印象是在第一次见面时给别人留下的印象。

  • Dì yī yìnxiàng shì zhǐ zài dì yī cì jiànmiàn shí gěi biérén liúxià de yìnxiàng.
  • Ấn tượng đầu tiên là chỉ ấn tượng để lại cho người khác trong lần gặp đầu tiên.

(3)🔊 生气时不要急着做决定,因为这个时候做的决定可能让你后悔。

  • Shēngqì shí bú yào jízhe zuò juédìng, yīnwèi zhège shíhòu zuò de juédìng kěnéng ràng nǐ hòuhuǐ.
  • Lúc tức giận đừng vội quyết định, vì quyết định lúc này có thể khiến bạn hối hận.

(4)🔊 他对自己的要求很高,希望比赛的时候把每个动作都做好。

  • Tā duì zìjǐ de yāoqiú hěn gāo, xīwàng bǐsài de shíhòu bǎ měi ge dòngzuò dōu zuò hǎo.
  • Anh ấy yêu cầu bản thân rất cao, hy vọng thực hiện tốt từng động tác khi thi đấu.

(5)🔊 我本来以为她会反对我这么做,没想到她竟然支持我。

  • Wǒ běnlái yǐwéi tā huì fǎnduì wǒ zhème zuò, méi xiǎngdào tā jìngrán zhīchí wǒ.
  • Tôi tưởng cô ấy sẽ phản đối tôi làm thế, không ngờ lại ủng hộ tôi.

严重、研究、辛苦、超过、出现

(6)
A: 🔊 你的腿怎么了?快坐下休息一会儿吧。

B: 🔊 没事儿,医生说不严重。

  • Méi shìr, yīshēng shuō bù yánzhòng.
  • Không sao, bác sĩ nói không nghiêm trọng.

(7)
A: 🔊 你看一下,现在有多少人同意这个计划?

B: 🔊 一共有十五个人,超过了三分之一。

  • Yīgòng yǒu shíwǔ ge rén, chāoguò le sānfēn zhī yī.
  • Tổng cộng có 15 người, đã vượt quá 1/3 rồi.

(8)
A: 🔊 今天的晚饭怎么样?

B: 🔊 特别好吃,辛苦你了,一会儿我来洗碗。

  • Tèbié hǎochī, xīnkǔ nǐ le, yíhuìr wǒ lái xǐ wǎn.
  • Ngon lắm, vất vả cho bạn rồi, lát nữa tôi rửa bát cho.

(9)
A: 🔊 你觉得李叔这个人怎么样?

B: 🔊 李叔是个非常热情的人,他总是能在第一时间出现,帮助大家解决问题。

  • Tā zǒngshì néng zài dì yī shíjiān chūxiàn, bāngzhù dàjiā jiějué wèntí.
  • Chú Lý là người rất nhiệt tình, luôn xuất hiện kịp thời để giúp mọi người giải quyết vấn đề.

(10)
A: 🔊 你毕业后有什么打算?留北京还是回江西?

B: 🔊 还没决定,我在考虑要不要读研究生。

  • Hái méi juédìng, wǒ zài kǎolǜ yào bù yào dú yánjiūshēng.
  • Tôi vẫn chưa quyết định, đang cân nhắc có nên học cao học không.

扩展 Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau

气:生气、脾气、空气、气候

1. 🔊 别生气了,我刚才真的只是跟你开玩笑的。

  • Bié shēng qì le, wǒ gāng cái zhēn de zhǐ shì gēn nǐ kāi wán xiào de.
  • Đừng giận nữa, lúc nãy tôi thật sự chỉ là đùa với bạn thôi.

2. 🔊 他不但能力强,而且脾气好,毕业后一定能找到一份好工作。

  • Tā bù dàn néng lì qiáng, ér qiě pí qi hǎo, bì yè hòu yí dìng néng zhǎo dào yí fèn hǎo gōng zuò.
  • Anh ấy không chỉ năng lực mạnh mà tính tình cũng tốt, sau khi tốt nghiệp nhất định có thể tìm được một công việc tốt.

3. 🔊 因为太高,这里空气比别的地方少,刚到这里的人会感觉身体不舒服。

  • Yīn wèi tài gāo, zhè lǐ kōng qì bǐ bié de dì fāng shǎo, gāng dào zhè lǐ de rén huì gǎn jué shēn tǐ bù shū fu.
  • Vì ở độ cao quá lớn, không khí ở đây ít hơn so với những nơi khác, người mới đến sẽ cảm thấy cơ thể không thoải mái.

4. 🔊 这次活动是从2007年开始的,它使人们更加关注世界气候变化的问题了。

  • Zhè cì huó dòng shì cóng 2007 nián kāi shǐ de, tā shǐ rén men gèng jiā guān zhù shì jiè qì hòu biàn huà de wèn tí le.
  • Hoạt động lần này bắt đầu từ năm 2007, nó khiến mọi người chú ý hơn đến vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.

做一做 – Thực hành

选词填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

生气 脾气 空气 气候

1.
A: 🔊 听说你去丽江玩儿了?那里怎么样?

  • Tīngshuō nǐ qù Lìjiāng wánr le? Nàlǐ zěnmeyàng?
  • Nghe nói bạn đi Lệ Giang chơi rồi à? Ở đó thế nào?

B: 🔊 那里特别美,空气也很新鲜。

  • Nàlǐ tèbié měi, kōngqì yě hěn xīnxiān.
  • Ở đó rất đẹp, không khí cũng rất trong lành.

2.
A: 🔊 为什么有的孩子喜欢发脾气呢?

  • Wèishénme yǒu de háizi xǐhuan fā píqi ne?
  • Tại sao có những đứa trẻ lại hay nổi cáu?

B: 🔊 他们主要是想从爸妈那里得到一些好处。

  • Tāmen zhǔyào shì xiǎng cóng bàmā nàlǐ dédào yìxiē hǎochù.
  • Chủ yếu là vì chúng muốn được bố mẹ cho lợi ích gì đó.

3.
A: 🔊 来北方好几年了吧?你觉得北方和南方的气候一样吗?

  • Lái Běifāng hǎo jǐ nián le ba? Nǐ juéde Běifāng hé Nánfāng de qìhòu yíyàng ma?
  • Bạn đến miền Bắc mấy năm rồi nhỉ? Bạn thấy khí hậu miền Bắc và miền Nam giống nhau không?

B: 🔊 夏天差不多,但是冬天北方比较干。

  • Xiàtiān chàbuduō, dànshì dōngtiān Běifāng bǐjiào gān.
  • Mùa hè thì gần giống, nhưng mùa đông miền Bắc khô hơn.

4.
A: 🔊 你怎么还没到啊!我已经等了你一个小时了。

  • Nǐ zěnme hái méi dào a! Wǒ yǐjīng děng le nǐ yí ge xiǎoshí le.
  • Sao bạn vẫn chưa đến vậy! Mình đã đợi bạn một tiếng rồi đó.

B: 🔊 别生气,我马上就到门口了。

  • Bié shēngqì, wǒ mǎshàng jiù dào ménkǒu le.
  • Đừng giận, mình sắp tới cửa rồi.

运用 – Phần vận dụng

1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp

互相了解对方对气候的适应情况,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp,问 nhau về khả năng thích nghi với khí hậu và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.

Đáp án tham khảo:

1. 🔊 你对现在生活的地方的气候习惯吗?

  • Nǐ duì xiànzài shēnghuó de dìfāng de qìhòu xíguàn ma?
  • Bạn có quen với khí hậu nơi bạn đang sống hiện tại không?

🔊 答:我已经住了几年了,慢慢也习惯了这里的气候,虽然冬天有点儿干。

  • Wǒ yǐjīng zhù le jǐ nián le, màn man yě xíguàn le zhèlǐ de qìhòu, suīrán dōngtiān yǒudiǎnr gān.
  • Mình đã sống ở đây vài năm rồi, dần dần cũng quen với khí hậu, mặc dù mùa đông hơi khô một chút.

2. 🔊 说说这里的气候有什么特点。

  • Shuō shuō zhèlǐ de qìhòu yǒu shénme tèdiǎn?
  • Bạn hãy nói xem khí hậu nơi đây có đặc điểm gì.

🔊 答:这里夏天很热,冬天比较干冷,四季变化还是比较明显的。

  • Zhèlǐ xiàtiān hěn rè, dōngtiān bǐjiào gānlěng, sìjì biànhuà háishì bǐjiào míngxiǎn de.
  • Mùa hè ở đây rất nóng, mùa đông thì khô lạnh, sự thay đổi bốn mùa cũng khá rõ rệt.

3. 🔊 如果有重新选择的机会,你会选择住在什么样气候的地方生活?为什么?

  • Rúguǒ yǒu chóngxīn xuǎnzé de jīhuì, nǐ huì xuǎnzé zhù zài shénme yàng qìhòu de dìfāng shēnghuó? Wèishénme?
  • Nếu có cơ hội lựa chọn lại, bạn sẽ chọn sống ở nơi có khí hậu như thế nào? Vì sao?

🔊 答:我想住在气候温暖湿润的地方,比如南方城市,不那么干燥,身体也会舒服一些。

  • Wǒ xiǎng zhù zài qìhòu wēnnuǎn shīrùn de dìfāng, bǐrú Nánfāng chéngshì, bù nàme gānzào, shēntǐ yě huì shūfu yìxiē.
  • Mình muốn sống ở nơi có khí hậu ấm áp ẩm ướt như các thành phố miền Nam, vì không quá khô và cơ thể sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

4. 🔊 这个地方气候的哪些方面你不适应?

  • Zhège dìfāng qìhòu de nǎxiē fāngmiàn nǐ bù shìyìng?
  • Bạn không thích nghi được với những điểm nào trong khí hậu ở đây?

🔊 答:我不太适应这里冬天特别干,有时候鼻子会流血,皮肤也很干燥。

  • Wǒ bù tài shìyìng zhèlǐ dōngtiān tèbié gān, yǒu shíhòu bízi huì liúxuè, pífū yě hěn gānzào.
  • Mình không thích nghi lắm với mùa đông ở đây vì quá khô, đôi khi bị chảy máu mũi, da cũng rất khô.

5. 🔊 这里的气候对你身体和生活有什么影响?你是怎么解决这些问题的?

  • Zhèlǐ de qìhòu duì nǐ shēntǐ hé shēnghuó yǒu shénme yǐngxiǎng? Nǐ shì zěnme jiějué zhèxiē wèntí de?
  • Khí hậu nơi đây ảnh hưởng gì đến sức khỏe và cuộc sống của bạn? Bạn đã giải quyết thế nào?

🔊 答:空气干的时候我会经常喝水、多吃水果,也会用加湿器。注意休息,适当锻炼,这样身体会更好。

  • Kōngqì gān de shíhòu wǒ huì jīngcháng hē shuǐ, duō chī shuǐguǒ, yě huì yòng jiāshīqì. Zhùyì xiūxi, shìdàng duànliàn, zhèyàng shēntǐ huì gèng hǎo.
  • Khi không khí khô mình thường uống nhiều nước, ăn nhiều trái cây và dùng máy tạo ẩm. Chú ý nghỉ ngơi, vận động hợp lý thì cơ thể sẽ tốt hơn.

 2. 小组活动 – Giới thiệu môn thể thao yêu thích

运动的方法有很多种,向小组成员介绍一下你最喜欢哪(几)种运动。(请最少用四个下面的结构)

Có rất nhiều cách tập thể dục。Hãy giới thiệu với các thành viên trong nhóm về một/các môn thể thao bạn thích nhất. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc sau.

a. 天气时冷时热
b. 身体出现问题
c. 动作看上去很帅
d. 影响身体健康
e. 最简单的锻炼方法
f. 理解得不深
g. 等身体出问题了
h. 烦恼都跑掉了

Đáp án tham khảo:

🔊 我最喜欢的运动是太极拳。首先,太极拳是最简单的锻炼方法,动作不复杂,适合各个年龄的人。其次,天气时冷时热,做太极拳可以帮助身体适应气候,预防感冒。以前我很少运动,后来等身体出现问题了,才开始每天早上练太极拳。现在,烦恼都跑掉了,身体也比以前更健康了。

Wǒ zuì xǐhuan de yùndòng shì tàijíquán.Shǒuxiān, tàijíquán shì zuì jiǎndān de duànliàn fāngfǎ (e), dòngzuò bù fùzá, shìhé gège niánlíng de rén.Qícì, tiānqì shí lěng shí rè (a), zuò tàijíquán kěyǐ bāngzhù shēntǐ shìyìng qìhòu, yùfáng gǎnmào.Yǐqián wǒ hěn shǎo yùndòng, hòulái děng shēntǐ chūxiàn wèntí le (g), cái kāishǐ měitiān zǎoshang liàn tàijíquán.Xiànzài, fánnǎo dōu pǎo diào le (h), shēntǐ yě bǐ yǐqián gèng jiànkāng le.

Môn thể thao mình thích nhất là Thái cực quyền.
Trước hết, Thái cực quyền là phương pháp luyện tập đơn giản nhất, động tác không phức tạp, phù hợp với mọi lứa tuổi.
Thứ hai, thời tiết lúc nóng lúc lạnh, tập thái cực giúp cơ thể thích nghi với khí hậu và phòng cảm.
Hồi trước mình ít vận động, đến khi gặp vấn đề về sức khỏe mới bắt đầu tập mỗi sáng.
Giờ thì mọi phiền não đều tan biến, cơ thể cũng khỏe mạnh hơn trước.

→ Hoàn thành phần luyện tập và đối chiếu đáp án của Bài 7 giúp người học củng cố kỹ năng tường thuật sự việc và diễn đạt mạch lạc nguyên nhân – kết quả trong tiếng Trung.

← Xem lại Bài 7 Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1

→ Xem tiếp Bài 8: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1