Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt

CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN VIRUS CORONA

冠状病毒 / guānzhuàng bìngdú / vi-rút corona
愿医生 / zhì yuàn yīshēng / bác sĩ tình nguyện
疫病 / yìbìng / dịch bệnh
感染/ gǎnrǎn / bị truyền nhiễm
传染 / chuánrǎn / truyền nhiễm
传染病 / chuánrǎn bìng / bệnh truyền nhiễm
潜伏期 / qián fú qí / thời kỳ ủ bệnh
药物 / yàowù / thuốc
疫情 / yì qíng / tình hình bệnh dịch
严重 / yánzhòng / nghiêm trọng
疫情爆发 / yì qíng bàofā / bệnh dịch bùng phát
封锁 / fēngsuǒ / phong tỏa
隔离治疗 / gélí zhìliáo / điều trị cách li
Các triệu chứng bệnh

症状 / zhèng zhuàng / triệu chứng
乏力 / fá lì / mệt mỏi
呼吸困难 / hū xī kùn nán / khó thở
发烧 / fā shāo / bị sốt
普通感冒 / pǔ tōng gǎn mào / cảm cúm bình thường
干咳 / gān ké / ho khan
咳嗽 / ké sou / ho
普通感冒 / pǔ tōng gǎn mào / cảm cúm bình thường
Cách phòng chống bệnh

消毒 / xiāo dú / khử trùng
戴口罩 / dài kǒuzhào / đeo khẩu trang
保温身体 / bǎowēn shēntǐ / giữ ấm cơ thể
免疫 / miǎnyì / miễn dịch
抵抗力 / dǐ kàng lì / sức đề kháng
疫苗 / yìmiáo / văc-xin phòng bệnh
多喝水 / duō hē shuǐ / uống nhiều nước
避免熬夜 / bìmiǎn áoyè / hạn chế thức khuya
提高个体免疫能力 / tígāo gē tǐ miǎnyì nénglì/ nâng cao sức đề kháng
保温身体 / bǎowēn shēntǐ / giữ ấm cơ thể
勤洗手 / qín xǐshǒu / rửa tay thường xuyên
保持室内空气的流通 / bǎochí shì nèi kōngqì de liútōng/ Duy trì không khí lưu thông trong phòng
洗手 /xǐshǒu / rửa tay
洗手液 /xǐshǒu yè/ sữa rửa tay/nước rửa tay
避免人群聚集 / bìmiǎn rén qún jù jí/ tránh đông người tụ tập

1. Bệnh cấp tính急性病
2. Bệnh mãn tính慢性病
3. Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc接触传染病
4. Bệnh nghề nghiệp职业病
5. Bệnh tâm thần精神病
6. Bệnh bội nhiễm 并发症
7. Di chứng后遗症
8. Bệnh tái phát复发性疾病
9. Nhiều bệnh, tạp bệnh多发病
10. Bệnh thường gặp常见病
11. Bệnh bẩm sinh先天病
12. Bệnh lây lan流行病
13. Bệnh về máu血液病
14. Bệnh da, ngoài da皮肤病
15. Bệnh ký sinh trùng寄生虫病
16. Bệnh truyền nhiễm qua không khí空气传染病
17. Bệnh phụ nữ妇女病
18. Đau dạ dày胃病
19. Bệnh tim心脏病
20. Bệnh gan肝病
21. Bệnh thận肾脏病
22. Bệnh phổi肺病
23. Bệnh nặng重病
24. Ốm vặt小病
25. Cảm cúm流行感胃
26. Bệnh sốt rét疟疾
27. Bệnh kiết lị痢疾
28. Lị nhiễm khuẩn菌痢
29. Bệnh thương hàn伤寒
30. Bệnh bạch hầu白喉
31. Bệnh sởi麻疹
32. Bệnh viêm não b乙型脑炎
33. Viêm mũi鼻炎
34. Viêm khí quản气管炎
35. Viêm phế quản (cuống phổi) 支气管炎
36. Viêm phổi肺炎
37. Viêm màng phổi胸膜炎
38. Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên食道炎
39. Viêm dạ dày胃炎
40. Viêm ruột肠炎
41. Viêm ruột kết 结肠炎
42. Viêm ruột thừa阑尾炎
43. Viêm phúc mạt腹膜炎
44. Viêm tuyến tụy胰腺炎
45. Viêm khớp关节炎
46. Thấp khớp风湿性关节炎
47. Viêm đường tiết niệu尿道炎
48. Viêm bàng quang膀胱炎
49. Viêm hố chậu盆腔炎
50. Viêm âm đạo阴道炎
51. Viêm tuyến vú乳腺炎
52. Viêm màng não脑膜炎
53. Viêm màng tủy, não脑脊髓膜炎
54. Quai bị腮腺炎
55. Viêm tai giữa中耳炎
56. Viêm lỗ tai耳窦炎
57. Viêm khoang miệng口腔炎
58. Viêm amiđan扁桃体炎
59. Viêm thanh quản喉炎
60. Viêm hầu咽炎
61. Viêm họng咽峡炎
62. Viêm kết mạc结膜炎
63. Viêm túi mật胆囊炎
64. Bệnh hen suyễn哮喘
65. Bệnh tràn dịch màng phổi肺水肿
66. Bệnh dãn phế quản肺气肿
67. Sưng phổi có mủ肺脓肿
68. Tức ngực khó thở气胸
69. Bệnh nhiễm bụi phổi矽肺
70. Viêm dạ dày và ruột胃肠炎
71. Viêm loét dạ dày胃溃炎
72. Viêm loét, thủng dạ dày溃疡穿孔
73. Sa dạ dày胃下垂
74. Dãn nở dạ dày胃扩张
75. Xuất huyết đường tiêu hóa消化道出血
76. Sỏi mật胆囊结石
77. Sơ gan肝硬变
78. Tắc ruột肠梗阻
79. Sỏi thận肾石
80. Sỏi bàng quang膀胱结石
81. Xuất huyết đường tiết niệu 尿道出血
82. Bí đái尿闭
83. Đái són遗尿
84. Bệnh urê huyết尿毒症
85. Sa dạ con子宫脱落
86. Kinh nguyệt không đều月经不调
87. Hành kinh đau bụng痛经
88. Đẻ non早产
89. Sẩy thai流产
90. Đẻ ra thai nhi bị chết死产
91. Thai ngược胎位不正
92. U lành良性肿瘤
93. U ác恶性肿瘤
94. Ung thư phổi肺癌
95. Ung thư hạch bạch huyết淋巴流
96. U não脑肿瘤
97. Ung thư xương骨肿瘤
98. Ung thư dạ dày胃癌
99. Ung thư thực quản食道癌
100. Ung thư gan肝癌
101. Ung thư vú乳癌
102. Ung thư tử cung子宫癌
103. Ung thư cơ肉瘤
104. Ung thư huyết quản血管瘤
105. Ung thư các tuyến (mồ hôi) 腺瘤
106. U xơ纤维瘤
107. Tiền ung thư早期癌
108. Ung thư lan tỏa癌扩散
109. Ung thư di căn转移性癌
110. Bệnh sa bìu dái, sa đì疝气
111. Thoát vị bẹn腹股沟疝
112. Suy nhược thần kinh神经衰弱
113. Chứng rối loạn thần kinh chức năng神经官能症
114. Chứng đau nửa đầu偏头痛
115. Đau đôi thần kinh não thứ 5 三叉神经痛
116. Đau thần kinh tọa坐骨神经痛
117. Huyết áp cao高血压
118. Huyết áp thấp低血压
119. Xơ vữa động mạch动脉硬化
120. Bệnh tim đau thắt, tim co thắt心绞痛
121. Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt心力衰竭
122. Cơ tim tắc nghẽn心肌梗塞
123. Bệnh tim bẩm sinh先天性心脏病
124. Bệnh thấp tim风湿性心脏病
125. Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành冠心病
126. Bệnh máu chậm đông血友病
127. Bệnh nhiễm trùng máu败血病
128. Ung thư máu白血病
129. Thiếu máu贫血
130. Thiếu máu ác tính恶性贫血
131. Trúng gió, trúng phong中风
132. Say nắng中暑
133. Bán thân bất toại半身不遂
134. Xuất huyết não脑出血
135. Bệnh ký sinh trùng寄生虫病
136. Bệnh giun móc钩虫病
137. Bệnh giun đũa锥虫病
138. Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa , hút máu người血吸虫病
139. Bệnh giun kim丝虫病
140. Bệnh giun đũa蛔虫病
141. Bệnh dịch hạch鼠疫
142. Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) 丹毒
143. Bệnh dại狂犬病
144. Bệnh dịch tả霍乱
145. Bệnh uốn ván破伤风
146. Bệnh sinh dục性病
147. Bệnh giang mai梅毒
148. Bệnh lậu淋病
149. Bệnh phù chân脚气病
150. Bệnh than黑热病
151. Bệnh béo phì肥胖病
152. Bệnh gù佝偻病
153. Bệnh vòng kiềng罗圈腿
154. Bệnh nấm ngoài da癣
155. Bệnh nấm da trâu牛皮癣
156. Mụn ghẻ疥疮
157. Bệnh nẻ do lạnh冻疮
158. Bệnh trĩ痔疮
159. Trĩ nội内痔
160. Trĩ ngoại外痔
161. Mụn cơm疣
162. Bệnh chai chân鸡眼
163. Bệnh ngứa湿疹
164. Hói đầu秃头
165. Bệnh chốc đầu瘌痢头
166. Bệnh mề đay风疹快
167. Ghẻ疖
168. Vết bỏng烫伤
169. Bong gân扭伤
170. Trật khớp脱臼
171. Gãy xương骨折
172. Bỏng烧伤
173. Vết thương do súng đạn gây ra枪伤
174. Vết thương do dao chém刀伤
175. Bị thương受伤
176. Bầm tím (do bị đè, bị đập) 挫伤
177. Chấn thương创伤
178. Ngộ độc thức ăn食物中毒
179. Cận thị近视眼
180. Viễn thị远视眼
181. Mù màu色盲
182. Quáng gà夜盲
183. Mắt loạn thị散光
184. Bệnh tăng nhãn áp青光眼
185. Bệnh đau mắt hột沙眼
186. Bệnh đục thủy tinh thể白内障
187. Sứt môi兔唇
188. Sâu răng蛀牙
189. Viêm lợi, nha chu viêm牙周炎
190. Chảy máu chân răng牙龈出血

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *