Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung

Khi bạn vui vẻ,tức giận,buồn rầu… bạn có biết diễn tả những cảm xúc đó như thế nào bằng tiếng Trung không ? CHINESE xin giới thiệu với bạn một số từ vựng cũng như các mẫu câu dùng trong diễn tả trạng thái, cảm xúc trong tiếng Trung.

吵架 /Chǎojià/: cãi nhau
原因 /Yuányīn/: nguyên nhân
愤怒 /Fènnù/: phẫn nộ, tức giận
填 /Tián/: điền vào
距离 /Jùlí/ : khoảng cách, cự li
必须 /Bìxū/: phải
彼此 /Bǐcǐ/ : đôi bên
遥远 /Yáoyuǎn/: xa vời
于是 /Yúshì/: thế là
呼喊 /Hūhǎn/: hò hét
强力 /Qiánglì/: sức mạnh, sức lực
反过来 /Fǎn guòlái/: ngược lại
恋爱 /Liàn’ài/: yêu đương (danh từ) 谈恋爱 yêu nhau
喃喃低语 /Nán nán dīyǔ/: thì thầm to nhỏ
为了 /Wèile/: để mà

★语法 Ngữ pháp:
【 为了 + danh từ/ động từ …..】
Diễn tả mục đích câu nói, “vì” ai đó/cái gì đó , “để mà” làm sao đó.
Ví dụ:
为了我,妈妈牺牲很多了。
Vì tôi, mẹ đã hi sinh rất nhiều rồi

为了有钱,他什么都敢做。
Để mà có tiền, cái gì anh ta cũng dám làm.

【越 + tính từ/ động từ , 越 + tính từ/động từ】 : càng …. Càng….
Diễn tả so sánh kép. Tùy theo cách biểu đạt của bạn, có thể tạo câu chỉ với 越……越 hoặc đặt câu đầy đủ chủ vị.

Ví dụ:
越写越乱: càng viết càng loạn
你越跑,它越追: bạn càng chạy, nó càng đuổi
越远越想: càng xa càng nhớ

于是: thế là
Làm liên từ, diễn tả kết quả sự việc.

Ví dụ:
他对待人不好,于是,人人也对他不好。
Anh ta đối đãi không tốt với mọi người, thế là, ai cũng không tốt với anh ta.

Chúc các bạn học tiếng Trung thành công. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *