Các ngày lễ chính của người Trung Quốc bằng tiếng Trung
国 庆 节( 公 历) : 10月1日 guó qìng jié gōng lì 10 yuè 1 rì : Quốc khánh Trung Quốc
灶 王 节( 农 历): 腊 月23 zào wáng jié nóng lì là yuè 23 rì : Tết ông táo
元 旦:( 公 历):1月 日 yuán dàn gōng lì 1 yuè1 rì : Tết Nguyên đán
春 节( 农 历): 正 月 初 一 chūn jié nóng lì zhèng yuè chū yī : Tết
元 宵 节(农 历): 正 月 十 五日 yuán xiāo jié nóng lì zhèng yuè shí wǔ rì : Tết nguyên tiêu
三 八 妇 女 节( 公 历):3月8日 sān bā fù nǚ jié gōng lì 3 yuè 8 rì : quốc tế phụ nữ
植 树 节( 公 历):3月12日 zhí shù jié gōng lì 3 yuè 12 rì : Tết trồng cây
清 明 节( 公 历):4月5日 qīng míng jié gōng lì 4 yuè 5 rì : Tết thanh minh
国 际 劳 动 节( 公 历):5 月1日 guó jì láo dòng jié gōng lì 5 yuè 1 rì : Ngày quốc tế lao động
端 午 节( 农 历):5月 初5 duān wǔ jié nóng lì 5 yuè chū 5: Tết đoan ngọ
国 际 儿 童 节:( 公 历):6 月1日 guó jì ér tóng jié gōng lì 6 yuè 1 rì : Quốc tế thiếu nhi
七 夕 节( 农 历):7月 初7日 qī xī jié nóng lì 7 yuè chū 7: Lễ thất tịch- ngưu lang chức nữ
中 秋 节( 农 历): 8 月15日 zhōng qiū jié nóng lì 8 yuè 15 rì : Tết trung thu
重 阳 节( 农 历):9月9日 chóng yáng jié nóng lì 9 yuè 9rì : tết Trùng dương
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả