Cách đặt Câu hỏi trong tiếng Trung | Hướng dẫn chi tiết

Hôm nay Trung tâm tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới bạn các cách đặt câu hỏi phổ biến trong tiếng Trung, dùng ở các trường hợp như: giao tiếp, làm bài thi, du lịch, thương mại…. Hãy cùng nhau tìm hiểu làm thế nào để đặt một câu hỏi chuẩn trong tiếng Trung nhé!

Các cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung

Câu hỏi là dạng câu nêu ra một vấn đề, lên giọng ở cuối câu để biểu thị ý nghi vấn và kết thúc câu bằng dấu chấm hỏi (?). Căn cứ vào cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung có thể chia làm các dạng như sau:

1. Dùng trợ từ ngữ khí “吗”

Dùng trợ từ ngữ khí  “吗“ vào cuối câu trần thuật sẽ được các câu nghi vấn

Ví dụ: 

1. 你是老师。(Anh ấy là giáo viên.)

⇒ 你是老师? (Anh ấy là giáo viên phải không?)

2. 他不喜欢看电影。(Anh ấy không thích xem phim)

⇒ 他不喜欢看电影?(Anh ấy không thích xem phim á?)

2. Dùng các cụm từ: “好吗”,”行吗”,”对吗”,”可以吗”.

Người nói đưa ra ý kiến hoặc yêu cầu của mình trước, sau đó thêm các cụm từ “好吗”,”行吗”,”对吗”,”可以吗” vào cuối câu để hỏi ý kiến của người nghe. Ví dụ:

1. 她很可爱, 对吗
Cô ấy rất dễ thương, đúng không?

2. 你在这儿等我,行吗
Bạn đợi tôi ở đây, được không?

3. 把你的车借给我开几天,可以吗
Bạn cho mình mượn xe của bạn đi vài hôm, được không?

4. 今天很热我们去游泳, 好吗
Hôm nay trời rất nóng, chúng ta đi bơi nhé, được không?

3. Dùng trợ từ ngữ khí “吧”

Khi nhận định về một sự việc hay một tình huống nào đó mà không hoàn toàn khẳng định thì thêm trợ từ ngữ khí “吧” vào cuối câu trần thuật để tạo thành câu nghi vấn, câu trần thuật có thể ở 2 dạng khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ:

1. 你是李先生
Ông ấy có phải ông Lý không ạ?

2. 他大概下班了
Có lẽ anh ấy đã tan làm rồi chứ nhỉ?

3. 这条路不会堵车
Con đường này chắc không bị kẹt xe đâu nhỉ?

4. Dùng ngữ điệu- lên giọng ở cuối câu

Khi lên giọng cuối câu trần thuật, ta sẽ được một câu nghi vấn. Ví dụ:

1. 他总学过一年汉语?
Anh ấy chỉ học tiếng Trung một năm thôi?

2. 他认识你?
Anh ấy quen biết bạn?

3. 今天她不上班?
Hôm nay cô ấy không đi làm?

Khi dùng cách này để đặt câu hỏi, xét về mặt hình thức thì chúng chẳng khác gì câu trần thuật, ngoại trừ phải thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu. Tuy nhiên khi nói bạn bắt buộc phải lên giọng ở cuối câu.

5. Dùng những đại từ nghi vấn: 谁,什么,哪儿,多少,几,怎么,怎么样

Trong một câu trần thuật, nếu thay các đại từ nghi vấn nói trên vào những vị trí cần hỏi thì sẽ được câu hỏi tương ứng. Ví dụ:

1. 他叫听力课。            Ông ấy dạy môn nghe.
⇒ 他叫什么课?            Ông ấy dạy môn gì?

2. 他的发音好多了。     Phát âm của anh ấy rất tốt.

⇒ 他的发音怎么样了?   Phát âm của anh ấy thế nào?

3. 他是班的学生。      Cậu ấy là học sinh lớp số 1.

⇒ 他是班得学生?      Cậu ấy là học sinh lớp số mấy?

Lưu ý: Câu nghi vấn theo hình thức này tuyệt đối không thêm trợ từ ngữ khí “吗” vào cuối câu.

6. Thêm “呢” vào cuối câu trước đã có đại từ nghi vấn

Đối với dạng câu hỏi này, đại từ nghi vấn vẫn giữ chức năng để hỏi, còn từ “呢” được thêm vào cuối câu chỉ mang ý nghĩa bổ trợ, biểu hiện cảm giác ngạc nhiên, khó hiểu hoặc nghi ngờ. Ví dụ:

1. 谁是你的汉语老师
Ai là giáo viên tiếng Trung của bạn nhỉ?

2. 怎么才能找到他
Làm sao có thể tìm ra bạn ấy nhỉ?

3. 小王在什么地方
Tiểu Vương ở đâu rồi nhỉ?

7. Dùng câu hỏi chính phản

Câu hỏi chính phản là dạng câu vừa dùng hình thức khẳng định lại vừa dùng hình thức phủ định của động từ chính hoặc tính từ chính để hỏi. Có 3 hình thức điển hình:

Hình thức 1: Người nói không có sự đánh giá hay nhận xét gì đối với một sự việc, hiện tượng nào đó

Ví dụ:

1. 你喝不喝啤酒?            Bạn uống bia không?
2. 你看电视不看?            Bạn xem ti vi không?
3. 你写信没写?                Bạn đã viết thư chưa?
4. 你喜欢不喜欢看电影?  Bạn thích xem phim không?

Lưu ý: Câu nghi vấn theo hình thức này tuyệt đối không thêm trợ từ ngữ khí “吗” vào cuối câu.

Hình thức 2: Người nói đã có sự đánh giá hay nhận xét về một sự việc, hiện tượng nào đó, nhưng muốn xác minh rõ hơn thì sẽ dùng “是不是” để đặt câu hỏi. “是不是” có thể đặt đầu câu, đặt sau chủ ngữ hoặc đặt ở cuối câu.

Ví dụ:
1.是不是你们不想参加这个活动了?
Có phải các bạn không muốn tham gia hoạt động này nữa?

2. 司机是不是喝啤酒了?
Anh tài xế có phải đã uống rượu rồi phải không?

3. 他住的地方挺不错,是不是
Nơi anh ấy sống rất tuyệt, có phải vậy không?

Hình thức 3: Dùng dạng khẳng định của động từ hay tính từ rồi thêm từ “没有” vào cuối câu.

Ví dụ:
1.你们吃饭了没有?   Các bạn ăn cơm chưa?

2. 你们见面了没有?  Họ đã gặp nhau chưa?

3. 你们记住了没有?  Các em đã nhớ chưa?

8. Dùng phó từ nghi vấn “多”

Hình thức:  “多+ tính từ” dùng để hỏi độ dài, độ cao, khoảng cách…Thường có 2 hình thức:

Hình thức 1: Chủ ngữ + 多+ tính từ?

Ví dụ:

1.你姐姐多高?     Chị của bạn cao bao nhiêu?

2. 这个瓜多重?    Quả dưa này nặng bao nhiêu?

Hình thức 2: Chủ ngữ + 有+ 多+ tính từ?

Ví dụ:
1.那座楼有多高?             Tòa nhà ấy cao bao nhiêu?

2. 从学校到机场有多远? Từ trường đến sân bay bao xa?

Lưu ý:

  • Những tính từ theo sau “多” trong hình thức trên phần lớn đều là các tính từ đơn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực.
  • Có thể thêm các trợ từ ngữ khí vào cuối câu hỏi dạng này. Như vậy có thể nói “这间房子有多大呢?”. Nhưng dạng này tuyệt đối không được thêm từ “吗“.

9. Dùng kết cấu “(是)…. 还是……”

Câu hỏi dạng này gọi là câu hỏi lựa chọn, yêu cầu người nghe phải chọn một trong hai phương án trả lời. Gồm 3 hình thức như sau:

Hình thức 1: Chủ ngữ + (是)+ Vị ngữ 1+ (Tân ngữ 1)+ 还是+ Vị ngữ 2+ (Tân ngữ 2)?

Ví dụ:

1. 新年联欢会你唱歌还是跳舞? Trong buổi tiệc liên hoan mừng năm mới bạn hát hay là khiêu vũ?

2. 你(是)进去还是出来?别都看门。 Anh đi vào hay là đi ra vậy? Đừng đứng chắn ở ngay cạnh cửa vậy.

Hình thức 2: 是+ Chủ ngữ 1+ Vị ngữ 1+ (Tân ngữ 1)+ 还是+ Chủ ngữ 2+ Vị ngữ 2+ (Tân ngữ 2)?

Ví dụ:

1. 张老师语法还是王老师进语法?Thầy Trương dạy ngữ pháp hay thầy Vương dạy ngữ pháp vậy?

2.他高还是他太太高?Anh ấy cao hơn hay là vợ anh ấy cao hơn?

Hình thức 3: Chủ ngữ+ Trạng ngữ 1+ Vị ngữ 1+ 还是+ (Tân ngữ 1) + Trạng ngữ 2+ Vị ngữ 2+ (Tân ngữ 2)?

Ví dụ:

1. 你们明天走还是后天走? Ngày mai các bạn đi hay ngày kia các bạn đi?

2. 你去中国学汉语还是去日本学日语?    Bạn đi Trung Quốc học tiếng Trung hay đi Nhật học tiếng Nhật?

Lưu ý: Cả “还是” và “或者” đều biểu thị sự lựa chọn, nhưng có sự khác nhau chính là “还是” dùng trong câu hỏi, còn “或者” dùng trong câu trần thuật.

Trên đây là các cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung và hướng dẫn chi tiết. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt và đạt hiệu quả cao nhé!

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *