Từ vựng tiếng Trung về phòng làm việc và phòng ngủ
电脑 diànnǎo Máy vi tính
台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính để bàn
笔记本 bǐjìběn Quyển vở
打印机 dǎyìnjī Máy in
扫描机 sǎomiáojī Máy quét ảnh
插头 chātóu Phích cắm điện
插座 chāzuò Ổ cắm
开关 kāiguān Công tắc điện
书架 shūjià Tủ sách
书桌 shūzhuō Bàn học, bàn làm việc
台灯 táidēng Đèn bàn
Từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ
枕头 zhěntóu Gối
枕套 zhěntào Vỏ gối
床单 chuángdān Ga giường
床灯 chuángdēng Đèn giường
衣柜 yīguì Tủ quần áo
衣架 yījià Móc treo quần áo
梳妆台 shūzhuāngtái Quầy trang điểm
镜子 jìngzi Gương soi, kiếng
窗帘 chuānglián Tấm màn che cửa sổ
床 chuáng Giường
单人床 dānrén chuáng Giường đơn
双人床 shuāngrén chuáng Giường đôi
床垫 chuángdiàn Nệm
被子 bèizi Chăn mền
毛毯 máotǎn Chăn lông
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi