Bài viết này gồm 1 số Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện. Để học tiếng Trung tốt các bạn nên học thuộc từ vựng này
送电 Bật điện
开 Bật
关 Tắt
停电 Tắt điện, mất điện
插座 Ổ cắm
接头 Phích cắm, đầu cốt
电路板 Bo mạch
报警 Báo động
自动开关 Áttomat
开关 Công tắc
开关板 Cầu dao điện
变压房 Trạm biến áp
总电柜 Tủ tổng
补压柜 Tù bù
电柜 Tủ điện
电箱 Hòm điện
控制箱/控制电柜 Tủ điều khiển
三相电 Điện 3 pha
单相电 Điện 1 pha
电流 Dòng điện
电压 Điện áp
触摸屏 Màn hình điều khiển điện
接线 Nối dây, đấu điện
断路 Đoản mạch
升压 Tăng áp
漏电 Rò điện
远控 Điều khiển từ xa
近控 Điều khiển tay
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâmTiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả