Trong hành trình chinh phục tiếng Trung trung cấp, Bài 5 của Giáo trình Chuẩn HSK 4 – Tập 1 tiếp tục mang đến cho người học những kiến thức thiết thực và sâu sắc hơn về ngôn ngữ cũng như văn hóa Trung Hoa.
Tài liệu lời giải và đáp án chi tiết dưới đây sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra mức độ hiểu bài, đối chiếu với kết quả làm bài của mình, đồng thời làm rõ những điểm ngữ pháp và từ vựng dễ nhầm lẫn trong quá trình luyện tập.
← Xem lại Bài 4: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 tại đây
Hãy cùng bắt đầu ôn tập và hoàn thiện kiến thức của mình qua phần lời giải bên dưới!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Giải bài tập phần ngữ pháp:
1. 肯定
- 练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau
(1)
🔊 A:那个公园几点关门?
- Nàge gōngyuán jǐ diǎn guānmén?
- Công viên đó mấy giờ đóng cửa vậy?
🔊 B:可能是六点,也可能是六点半,肯定不会太晚。
- Kěnéng shì liù diǎn, yě kěnéng shì liù diǎn bàn, kěndìng bú huì tài wǎn.
- Có thể là 6 giờ, cũng có thể là 6 rưỡi, chắc chắn là không quá muộn.
(2)
🔊 A:快点儿,不早了,咱们别迟到了。
- Kuài diǎnr, bù zǎo le, zánmen bié chídào le.
- Nhanh lên, không còn sớm nữa, đừng để trễ.
🔊 B:你放心,肯定来得及。
- Nǐ fàngxīn, kěndìng láidejí.
- Bạn yên tâm, chắc chắn là kịp.
(3)
🔊 A:那份调查下个月能完成吗?
- Nà fèn diàochá xià gè yuè néng wánchéng ma?
- Cuộc khảo sát đó có thể hoàn thành vào tháng sau không?
🔊 B:没问题,肯定能完成。
- Méi wèntí, kěndìng néng wánchéng.
- Không vấn đề gì, chắc chắn hoàn thành được.
2. 再说
- 练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau
(1)
🔊 你身体不好, 再说天气也这么冷,你就别去了。
- Nǐ shēntǐ bù hǎo, zàishuō tiānqì yě zhème lěng, nǐ jiù bié qù le.
- Cậu đang không khỏe, thêm nữa trời lại lạnh như vậy, cậu đừng đi nữa.
(2)
A: 🔊 这个商场的衣服正在打折,咱们多买几件吧。
- Zhè ge shāngchǎng de yīfú zhèngzài dǎzhé, zánmen duō mǎi jǐ jiàn ba.
- Quần áo ở trung tâm thương mại này đang giảm giá, chúng ta mua thêm vài cái nhé.
B: 🔊 钱不够了,再说我们已经买了很多了。
- Qián bú gòu le, zàishuō wǒmen yǐjīng mǎi le hěn duō le.
- Hết tiền rồi, hơn nữa chúng ta đã mua rất nhiều rồi.
(3)
A: 🔊 这次旅行你参加吗?
- Zhè cì lǚxíng nǐ cānjiā ma?
- Lần đi chơi này bạn có tham gia không?
B: 🔊 我不想参加,因为我最近比较忙,再说我对旅行也没兴趣。
- Wǒ bù xiǎng cānjiā, yīnwèi wǒ zuìjìn bǐjiào máng, zàishuō wǒ duì lǚxíng yě méi xìngqù.
- Tớ không muốn tham gia, vì gần đây khá bận, hơn nữa tớ cũng không hứng thú với du lịch.
3. 实际
- 练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau
(1)
🔊 A:小说里的爱情总是很吸引人,男的很帅,女的很漂亮,他们经常唱歌跳舞,一起去世界各地旅游。
- Xiǎoshuō lǐ de àiqíng zǒng shì hěn xīyǐn rén, nán de hěn shuài, nǚ de hěn piàoliang, tāmen jīngcháng chànggē tiàowǔ, yīqǐ qù shìjiè gèdì lǚyóu.
- Tiểu thuyết thường mô tả tình yêu rất hấp dẫn, nam thì đẹp trai, nữ thì xinh đẹp, họ thường ca hát nhảy múa, cùng nhau đi du lịch khắp thế giới.
🔊 B:但这到最后只是故事,实际上生活中的爱情没有那么浪漫。
- Dàn zhè dào zuìhòu zhǐ shì gùshì, shíjì shàng shēnghuó zhōng de àiqíng méiyǒu nàme làngmàn.
- Nhưng rốt cuộc đó chỉ là chuyện tiểu thuyết, thực tế thì tình yêu trong cuộc sống không lãng mạn đến thế.
(2)
🔊 “光说不练”的意思是有些人只是嘴上说说,实际上从来没做过。
- “Guāng shuō bú liàn” de yìsi shì yǒuxiē rén zhǐ shì zuǐ shàng shuō shuō, shíjì shàng cónglái méi zuò guò.
- “Chỉ nói mà không làm” nghĩa là có người chỉ nói miệng, chứ thực ra chưa từng làm bao giờ.
(3)
🔊 有些人喜欢不停地换工作,他们总以为新工作一定比现在的好,实际上每份工作都有困难。
- Yǒuxiē rén xǐhuan bù tíng de huàn gōngzuò, tāmen zǒng yǐwéi xīn gōngzuò yídìng bǐ xiànzài de hǎo, shíjì shàng měi fèn gōngzuò dōu yǒu kùnnán.
- Một số người thích liên tục đổi việc, họ luôn nghĩ rằng công việc mới sẽ tốt hơn hiện tại, nhưng thực tế công việc nào cũng có khó khăn riêng.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文1:
① 🔊 沙发的价格和质量怎么样?
- Shāfā de jiàgé hé zhìliàng zěnmeyàng?
- Giá cả và chất lượng của ghế sofa thế nào?
✅ 答:
🔊 价格还可以,质量有保证。
- Jiàgé hái kěyǐ, zhìliàng yǒu bǎozhèng.
- Giá cả cũng được, chất lượng thì có đảm bảo.
② 🔊 王静决定买哪个沙发?为什么?
- Wáng Jìng juédìng mǎi nǎ ge shāfā? Wèishénme?
- Vương Tĩnh quyết định mua chiếc ghế sofa nào? Tại sao?
✅ 答:
🔊 她决定买蓝色的沙发,因为看上去不错,而且正在打折。
- Tā juédìng mǎi lánsè de shāfā, yīnwèi kàn shàngqù búcuò, érqiě zhèngzài dǎzhé.
- Cô ấy quyết định mua cái màu xanh vì trông có vẻ tốt, hơn nữa đang giảm giá.
课文2:
③ 🔊 王静为什么想买冰箱?
- Wáng Jìng wèishéme xiǎng mǎi bīngxiāng?
- Tại sao Vương Tĩnh muốn mua tủ lạnh?
✅ 答:
🔊 因为家里的冰箱太旧了,制冷效果也不好。
- Yīnwèi jiālǐ de bīngxiāng tài jiù le, zhìlěng xiàoguǒ yě bù hǎo.
- Vì tủ lạnh ở nhà quá cũ rồi, khả năng làm lạnh cũng không tốt.
④ 🔊 李进开始为什么不同意买冰箱?后来为什么又同意了?
- Lǐ Jìn kāishǐ wèishéme bù tóngyì mǎi bīngxiāng? Hòulái wèishéme yòu tóngyì le?
- Lý Tiến lúc đầu vì sao không đồng ý mua tủ lạnh? Sau đó vì sao lại đồng ý?
✅ 答:
🔊 开始他觉得这个月花了太多钱;后来因为王静坚持,他就同意了。
- Kāishǐ tā juéde zhège yuè huā le tài duō qián; hòulái yīnwèi Wáng Jìng jiānchí, tā jiù tóngyì le.
- Ban đầu anh ấy thấy tháng này tiêu quá nhiều tiền; sau đó vì Vương Tĩnh kiên quyết nên anh đồng ý.
课文3:
⑤ 🔊 王静和李进打算给李老师买什么礼物?王静为什么觉得“这种”不错?
- Wáng Jìng hé Lǐ Jìn dǎsuàn gěi Lǐ lǎoshī mǎi shénme lǐwù? Wáng Jìng wèishéme juéde “zhè zhǒng” búcuò?
- Vương Tĩnh và Lý Tiến dự định mua quà gì cho thầy Lý? Tại sao Vương Tĩnh thấy “loại này” không tệ?
✅ 答:
🔊 他们打算买葡萄酒。王静觉得这种酒瓶很艺术,而且常在电视上看到广告。
- Tāmen dǎsuàn mǎi pútaojiǔ. Wáng Jìng juéde zhè zhǒng jiǔpíng hěn yìshù, érqiě cháng zài diànshì shàng kàn dào guǎnggào.
- Họ dự định mua rượu vang. Vương Tĩnh thấy chai rượu này thiết kế đẹp, lại thường thấy quảng cáo trên tivi.
⑥ 🔊 为什么不能完全相信广告?
- Wèishéme bù néng wánquán xiāngxìn guǎnggào?
- Tại sao không thể hoàn toàn tin vào quảng cáo?
✅ 答:
🔊 因为广告只介绍优点,不说缺点,很多东西并不像广告说的那么好。
- Yīnwèi guǎnggào zhǐ jièshào yōudiǎn, bù shuō quēdiǎn, hěn duō dōngxi bìng bù xiàng guǎnggào shuō de nàme hǎo.
- Vì quảng cáo chỉ giới thiệu điểm tốt, không nói đến nhược điểm, nhiều thứ thực tế không tốt như quảng cáo nói.
4. 对……来说
- 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 出国留学对我来说是个很重要的决定。
- Chūguó liúxué duì wǒ lái shuō shì gè hěn zhòngyào de juédìng.
- Đối với tôi, du học là một quyết định rất quan trọng.
(2) 🔊 北京是个不错的地方,特别是对学习中文的人来说。
- Běijīng shì gè búcuò de dìfāng, tèbié shì duì xuéxí Zhōngwén de rén lái shuō.
- Bắc Kinh là một nơi không tệ, đặc biệt là đối với người học tiếng Trung.
(3) 🔊 妈妈总是为我结婚的事情着急,但是我觉得自己还很年轻,不想这么早结婚,对我来说,事业更重要。
- Māmā zǒng shì wèi wǒ jiéhūn de shìqíng zháojí, dànshì wǒ juéde zìjǐ hái hěn niánqīng, bù xiǎng zhème zǎo jiéhūn, duì wǒ lái shuō, shìyè gèng zhòngyào.
- Mẹ luôn sốt ruột chuyện kết hôn của tôi, nhưng tôi cảm thấy mình còn trẻ, không muốn kết hôn sớm như vậy, đối với tôi, sự nghiệp quan trọng hơn.
5. 尤其
- 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 我特别喜欢运动,尤其是打篮球和游泳。
- Wǒ tèbié xǐhuān yùndòng, yóuqí shì dǎ lánqiú hé yóuyǒng.
- Tôi đặc biệt thích thể thao, đặc biệt là bóng rổ và bơi lội.
(2) 🔊 这家店的面条做得很不错,尤其是牛肉面的味道非常好。
- Zhè jiā diàn de miàntiáo zuò de hěn búcuò, yóuqí shì niúròu miàn de wèidào fēicháng hǎo.
- Mì ở cửa hàng này làm rất ngon, đặc biệt là mì bò có vị rất tuyệt.
(3) 🔊 无论做什么事情,都要注意方法,尤其是遇到困难的时候,更要冷静思考。
- Wúlùn zuò shénme shìqíng, dōu yào zhùyì fāngfǎ, yóuqí shì yù dào kùnnán de shíhòu, gèng yào lěngjìng sīkǎo.
- Dù làm việc gì cũng cần chú ý đến phương pháp, đặc biệt là khi gặp khó khăn thì càng cần bình tĩnh suy nghĩ.
比一比 So sánh: 尤其——特别
- 做一做 Thực hành
- 选词填空 Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
(1)
🔊 考试做题前首先要想清楚问题的意思,特别/尤其是在做数学题的时候。
- Kǎoshì zuòtí qián shǒuxiān yào xiǎng qīngchu wèntí de yìsi, tèbié/ yóu qí shì zài zuò shùxué tí de shíhòu.
- Trước khi làm bài thi, trước tiên cần hiểu rõ ý của câu hỏi, đặc biệt là khi làm bài toán.
Dùng được cả là bởi vì:
✅ 特别 是在做数学题的时候。
→ Nhấn mạnh tình huống làm toán là đặc biệt quan trọng trong việc hiểu đề thi.
✅ 尤其 是在做数学题的时候。
→ Nhấn mạnh rằng trong các môn thi, đặc biệt là môn toán cần hiểu rõ đề.
(2)
🔊 她从来没有见过这么大的雪,特别高兴,所以在外边玩了很长时间。
- Tā cónglái méiyǒu jiànguò zhème dà de xuě, tèbié gāoxìng, suǒyǐ zài wàibian wán le hěn cháng shíjiān.
- Cô ấy chưa bao giờ thấy tuyết to như thế này, rất vui, nên chơi bên ngoài rất lâu.
✅ → 特别 + tính từ cảm xúc như 高兴 thường dùng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.
Câu 3
🔊 这家饭馆的面味道很好,特别在当地非常受欢迎。
- Zhè jiā fànguǎn de miàn wèidào hěn hǎo, yóuqí zài dāngdì fēicháng shòu huānyíng.
- Mì ở quán này rất ngon, đặc biệt là rất được yêu thích ở địa phương.
✅ → 特别 dùng để làm tính từ với nghĩa là không giống những thứ còn lại, không bình thường. Cụ thể ở đây là quán mì này ngon hơn các quán mì khác trong phạm vi ở địa phương này.
→Nhấn mạnh mức độ hương vị → đặc biệt thơm ngon
(4)
🔊 她换上新买的那双鞋,穿了一条裙子,看上去特别好看,又说又笑,好像变了一个人。
- Tā huàn shàng xīn mǎi de nà shuāng xié, chuān le yì tiáo qúnzi, kàn shàngqù tèbié hǎokàn, yòu shuō yòu xiào, hǎoxiàng biàn le yí gè rén.
- Cô ấy mang đôi giày mới mua, mặc váy, trông đặc biệt xinh đẹp, vừa nói vừa cười, như biến thành người khác vậy.
✅ → Dùng 特别 để nhấn mạnh mức độ đẹp (好看).
Câu 5
🔊 现在对历史感兴趣的人成越来越少了,所以我写了几本书,希望能引起人们的注意,尤其是年轻人。
- Xiànzài duì lìshǐ gǎn xìngqù de rén yuè lái yuè shǎo le, suǒyǐ wǒ xiě le jǐ běn shū, xīwàng néng yǐnqǐ rénmen de zhùyì, yóuqí shì niánqīng rén.
- Hiện nay càng ngày càng ít người hứng thú với lịch sử, nên tôi viết mấy cuốn sách hy vọng thu hút sự chú ý của mọi người, đặc biệt là người trẻ.
✅ → 尤其 dùng để Nhấn mạnh một nhóm cụ thể “年轻人” trong “人们” → dùng 尤其.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文4:
① 🔊 买衣服要考虑些什么?“我”买衣服的标准是什么?
- Mǎi yīfu yào kǎolǜ xiē shénme? “Wǒ” mǎi yīfu de biāozhǔn shì shénme?
- Khi mua quần áo cần cân nhắc điều gì? Tiêu chuẩn mua quần áo của “tôi” là gì?
✅ 回答:
🔊 买衣服不能只考虑价格或者好不好看。我买衣服的标准是“只买对的,不买贵的”,要穿着舒服,质量好,不太贵。
- Mǎi yīfu bùnéng zhǐ kǎolǜ jiàgé huòzhě hǎo bù hǎokàn. Wǒ mǎi yīfu de biāozhǔn shì: zhǐ mǎi duì de, bù mǎi guì de, yào chuānzhe shūfu, zhìliàng hǎo, bú tài guì.
- Khi mua quần áo không thể chỉ xem giá hay trông có đẹp không. Tiêu chuẩn của tôi là “chỉ mua cái phù hợp, không mua cái đắt”, phải mặc thoải mái, chất lượng tốt và không quá đắt.
② 🔊 “我”不能理解什么?
- “Wǒ” bùnéng lǐjiě shénme?
- “Tôi” không thể hiểu điều gì?
✅ 回答:
🔊 “我”不能理解很多人买不适合自己的衣服,只因为打折很便宜。
- “Wǒ” bùnéng lǐjiě hěn duō rén mǎi bù shìhé zìjǐ de yīfu, zhǐ yīnwèi dǎzhé hěn piányi.
- “Tôi” không thể hiểu vì sao nhiều người mua quần áo không hợp với mình chỉ vì đang giảm giá.
课文5:
③ 🔊 在网上可以买哪些东西?
- Zài wǎngshàng kěyǐ mǎi nǎxiē dōngxi?
- Trên mạng có thể mua những thứ gì?
✅ 回答:
🔊 在网上可以买书、衣服、包、家具、手机,几乎什么都能买到。
- Zài wǎngshàng kěyǐ mǎi shū, yīfu, bāo, jiājù, shǒujī, jīhū shénme dōu néng mǎi dào.
- Trên mạng có thể mua sách, quần áo, túi, đồ nội thất, điện thoại… gần như cái gì cũng mua được.
④ 🔊 人们为什么喜欢在网上购物?
- Rénmen wèishéme xǐhuān zài wǎngshàng gòuwù?
- Vì sao mọi người thích mua sắm online?
✅ 回答:
🔊 因为网上的东西又多又便宜,而且随时可以买,送货也很方便。
- Yīnwèi wǎngshàng de dōngxi yòu duō yòu piányi, érqiě suíshí kěyǐ mǎi, sònghuò yě hěn fāngbiàn.
- Vì đồ trên mạng nhiều và rẻ, có thể mua bất cứ lúc nào, lại giao hàng rất tiện lợi.
练习 Bài tập
1. 复述 – Thuật lại nội dung
课文1:王晶的语气:
🔊 今天我去买沙发了,那家店正在打折,我选了一款蓝色的,看起来不错,价格也还可以。售货员说质量有保证,我就买下了。
- Jīntiān wǒ qù mǎi shāfā le, nà jiā diàn zhèngzài dǎzhé, wǒ xuǎn le yī kuǎn lánsè de, kàn qǐlái búcuò, jiàgé yě hái kěyǐ. Shòuhuòyuán shuō zhìliàng yǒu bǎozhèng, wǒ jiù mǎi xià le.
- Hôm nay mình đi mua ghế sofa, cửa hàng đó đang giảm giá. Mình chọn một chiếc màu xanh trông khá ổn, giá cũng được. Nhân viên bán hàng nói là có đảm bảo chất lượng, nên mình quyết định mua luôn.
课文2: 李进的语气:
🔊 我们家的冰箱太旧了,制冷效果也不好,王静说趁商场打折就买一个新的。我本来不太同意,因为最近花了很多钱,但她坚持了,我只好用她的信用卡买了。
- Wǒmen jiā de bīngxiāng tài jiù le, zhìlěng xiàoguǒ yě bù hǎo, Wáng Jìng shuō chèn shāngchǎng dǎzhé jiù mǎi yī gè xīn de. Wǒ běnlái bù tài tóngyì, yīnwèi zuìjìn huā le hěn duō qián, dàn tā jiānchí le, wǒ zhǐhǎo yòng tā de xìnyòngkǎ mǎi le.
- Tủ lạnh nhà mình quá cũ rồi, khả năng làm lạnh cũng không tốt. Vương Tĩnh nói nhân lúc siêu thị giảm giá thì mua cái mới luôn. Ban đầu mình không đồng ý vì gần đây tiêu tốn nhiều quá, nhưng cô ấy kiên quyết nên mình đành dùng thẻ tín dụng của cô ấy để mua.
课文3: 王静的语气:
🔊 李老师邀请我们夫妻俩去他家做客,我们想送他一点礼物。他喜欢葡萄酒,我就选了那种经常在电视上看到广告的,看起来瓶子也很漂亮,我觉得这种不错。
- Lǐ lǎoshī yāoqǐng wǒmen fūqī liǎ qù tā jiā zuòkè, wǒmen xiǎng sòng tā yīdiǎn lǐwù. Tā xǐhuān pútaojiǔ, wǒ jiù xuǎn le nà zhǒng jīngcháng zài diànshì shàng kàn dào guǎnggào de, kàn qǐlái píngzi yě hěn piàoliang, wǒ juéde zhè zhǒng búcuò.
- Thầy Lý mời vợ chồng mình đến nhà chơi, nên bọn mình muốn tặng thầy chút quà. Thầy thích rượu vang, mình chọn loại hay thấy quảng cáo trên tivi, chai nhìn cũng rất đẹp, mình nghĩ loại đó không tệ.
2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống
受到、邀请、考虑、效果、任何
① 🔊 邀请别人吃饭,最好提前几天联系。
- Yāoqǐng biérén chīfàn, zuìhǎo tíqián jǐ tiān liánxì.
- Mời người khác ăn cơm thì tốt nhất nên liên hệ trước vài ngày.
② 🔊 女儿喜欢在电脑上看电影,可我还是更愿意去电影院看,因为我觉得电影院的效果更好,那儿更吸引我。
- Nǚ’ér xǐhuān zài diànnǎo shàng kàn diànyǐng, kě wǒ háishì gèng yuànyì qù diànyǐngyuàn kàn, yīnwèi wǒ juéde diànyǐngyuàn de xiàoguǒ gèng hǎo, nàr gèng xīyǐn wǒ.
- Con gái tôi thích xem phim trên máy tính, nhưng tôi vẫn thích xem ở rạp vì tôi thấy hiệu ứng ở đó tốt hơn, nơi đó hấp dẫn tôi hơn.
③ 🔊 调查发现:购买我们电脑的人中,有75%是因为受到我们广告的影响,有11%的人从来没有看过我们的广告。
- Diàochá fāxiàn: gòumǎi wǒmen diànnǎo de rén zhōng, yǒu qīshíwǔ bǎi fēn zhī shì yīnwèi shòudào wǒmen guǎnggào de yǐngxiǎng, yǒu shíyī bǎi fēn zhī de rén cónglái méiyǒu kànguò wǒmen de guǎnggào.
- Khảo sát cho thấy: trong số người mua máy tính của chúng tôi, 75% là do bị ảnh hưởng bởi quảng cáo của chúng tôi, 11% chưa từng xem quảng cáo của chúng tôi.
④ 🔊 我把我的手机号写给你,以后遇到任何问题,你都可以和我联系,我会想办法帮你解决。
- Wǒ bǎ wǒ de shǒujī hào xiě gěi nǐ, yǐhòu yùdào rènhé wèntí, nǐ dōu kěyǐ hé wǒ liánxì, wǒ huì xiǎng bànfǎ bāng nǐ jiějué.
- Tôi viết số điện thoại của tôi cho bạn, sau này nếu gặp bất kỳ vấn đề gì, bạn đều có thể liên hệ với tôi, tôi sẽ tìm cách giúp bạn giải quyết.
⑤ 🔊 我认真考虑了一个晚上,最后还是决定不去那家公司了。我想留在北京,看看还有没有别的机会。
- Wǒ rènzhēn kǎolǜ le yí gè wǎnshàng, zuìhòu háishì juédìng bù qù nà jiā gōngsī le. Wǒ xiǎng liú zài Běijīng, kànkan hái yǒu méiyǒu bié de jīhuì.
- Tôi đã suy nghĩ kỹ cả buổi tối, cuối cùng vẫn quyết định không đến công ty đó nữa. Tôi muốn ở lại Bắc Kinh, xem còn có cơ hội nào khác không.
顺便、打折、流行、台、家具
⑥
🔊 A:这条红裙子你穿着挺好看的。
- Zhè tiáo hóng qúnzi nǐ chuānzhe tǐng hǎokàn de.
- Cái váy đỏ này bạn mặc trông đẹp thật đấy.
🔊 B:不过今年不怎么流行这个颜色。
- Bùguò jīnnián bù zěnme liúxíng zhège yánsè.
- Nhưng năm nay màu này không thịnh hành lắm.
⑦
🔊 A:小王,又去逛街了?买什么东西了?
- Xiǎo Wáng, yòu qù guàngjiē le? Mǎi shénme dōngxi le?
- Tiểu Vương, lại đi dạo phố à? Mua gì vậy?
🔊 B:现在正是换季,好多商店都在打折,你看,这些东西都比平时便宜了一半还多。
- Xiànzài zhèng shì huànjì, hǎoduō shāngdiàn dōu zài dǎzhé, nǐ kàn, zhèxiē dōngxi dōu bǐ píngshí piányi le yíbàn hái duō.
- Bây giờ đúng mùa chuyển mùa, nhiều cửa hàng đang giảm giá, nhìn này, mấy món này rẻ hơn cả một nửa so với bình thường.
⑧
🔊 A:我想换台笔记本电脑,你知道哪种好吗?
- Wǒ xiǎng huàn tái bǐjìběn diànnǎo, nǐ zhīdào nǎ zhǒng hǎo ma?
- Tôi muốn đổi một chiếc laptop, bạn biết loại nào tốt không?
🔊 B:我也不太清楚,你先上网看看吧,多比较比较,然后再做决定。
- Wǒ yě bú tài qīngchu, nǐ xiān shàngwǎng kànkan ba, duō bǐjiào bǐjiào, ránhòu zài zuò juédìng.
- Tôi cũng không rõ lắm, bạn lên mạng xem thử đi, so sánh nhiều vào rồi hẵng quyết định.
⑨
🔊 A:今天是小王请客?他有什么高兴事呀?
- Jīntiān shì Xiǎo Wáng qǐngkè? Tā yǒu shénme gāoxìng shì ya?
- Hôm nay Tiểu Vương mời khách à? Có chuyện vui gì vậy?
🔊 B:他搬新家了,晚上请老同学们去家里吃饭,顺便看看他的新房子。
- Tā bān xīnjiā le, wǎnshàng qǐng lǎo tóngxuémen qù jiālǐ chīfàn, shùnbiàn kànkan tā de xīn fángzi.
- Anh ấy chuyển nhà mới, tối mời các bạn cũ đến nhà ăn cơm, tiện thể xem nhà mới luôn.
⑩
🔊 A:咱们这些家具都旧了,这次搬家,我们换新的。
- Zánmen zhèxiē jiājù dōu jiù le, zhè cì bānjiā, wǒmen huàn xīn de.
- Đám nội thất này của mình cũ hết rồi, lần này dọn nhà chúng ta thay cái mới.
🔊 B:沙发换颜色亮一点儿的,现在这个颜色太深。
- Shāfā huàn yánsè liàng yìdiǎnr de, xiànzài zhège yánsè tài shēn.
- Đổi sofa sang màu sáng hơn đi, màu này tối quá.
扩展 Phần mở rộng
同字词 – Những từ có chữ giống nhau
准: 准时、准备、标准
(1)
A: 🔊 明天早上八点半在东门见,别迟到啊!
- Míng tiān zǎo shang bā diǎn bàn zài dōng mén jiàn, bié chí dào a!
- Sáng mai 8 giờ rưỡi gặp ở cổng Đông nhé, đừng đến muộn đó!
B: 🔊 放心吧,我一定准时到。
- Fàng xīn ba, wǒ yí dìng zhǔn shí dào.
- Yên tâm, tôi nhất định sẽ đến đúng giờ.
(2)
🔊 同学们正在教室里学习,准备下星期的考试。班长跑进来大声说:“告诉大家一个好消息和一个坏消息。好消息是下星期不考试了!坏消息是下星期的考试,改到今天了。”
- Tóng xué men zhèng zài jiào shì lǐ xué xí, zhǔn bèi xià xīng qī de kǎo shì. Bān zhǎng pǎo jìn lái dà shēng shuō: “Gào sù dà jiā yí gè hǎo xiāo xi hé yí gè huài xiāo xi. Hǎo xiāo xi shì xià xīng qī bù kǎo shì le! Huài xiāo xi shì xià xīng qī de kǎo shì, gǎi dào jīn tiān le.”
- Các bạn học sinh đang học trong lớp để chuẩn bị cho kỳ thi tuần sau. Lớp trưởng chạy vào lớn tiếng nói: “Báo cho mọi người một tin tốt và một tin xấu. Tin tốt là tuần sau không thi nữa! Tin xấu là kỳ thi của tuần sau được dời đến… hôm nay.”
(3)
🔊 幸福的标准是不同的。有人觉得有房子和汽车就是幸福,有人认为找到真正的爱情就是幸福。
- Xìng fú de biāo zhǔn shì bù tóng de. Yǒu rén jué de yǒu fáng zi hé qì chē jiù shì xìng fú, yǒu rén rèn wéi zhǎo dào zhēn zhèng de ài qíng jiù shì xìng fú.
- Tiêu chuẩn hạnh phúc là khác nhau. Có người cảm thấy có nhà và xe là hạnh phúc, có người cho rằng tìm được tình yêu đích thực mới là hạnh phúc.
做一做 – Thực hành
选词填空:Điền từ thích hợp vào chỗ trống
准时、准备、标准
① 🔊 美女的标准一直在变,但是不管什么时候,最重要的都是健康。如果没有了健康,也就没有了美。
- Měinǚ de biāozhǔn yīzhí zài biàn, dànshì bùguǎn shénme shíhòu, zuì zhòngyào de dōu shì jiànkāng. Rúguǒ méiyǒu le jiànkāng, yě jiù méiyǒu le měi.
- Tiêu chuẩn của cái đẹp luôn thay đổi, nhưng dù là lúc nào, quan trọng nhất vẫn là sức khỏe. Nếu không có sức khỏe thì cũng chẳng còn cái đẹp nữa.
② 🔊 现在有个通知,十一月七日早上八点在图书馆三楼会议室开会,希望大家准时参加。
- Xiànzài yǒu gè tōngzhī, shíyī yuè qī rì zǎoshang bā diǎn zài túshūguǎn sān lóu huìyìshì kāihuì, xīwàng dàjiā zhǔnshí cānjiā.
- Hiện có một thông báo, 8h sáng ngày 7 tháng 11 sẽ họp ở phòng hội nghị tầng 3 thư viện, hy vọng mọi người đến đúng giờ tham gia.
③ 🔊 各位乘客,前方到站是西直门。西直门是换乘车站,换乘车站乘客较多,请下车的乘客提前做好准备。
- Gèwèi chéngkè, qiánfāng dàozhàn shì Xīzhímén. Xīzhímén shì huànchéng chēzhàn, huànchéng chēzhàn chéngkè jiào duō, qǐng xiàchē de chéngkè tíqián zuòhǎo zhǔnbèi.
- Kính gửi quý hành khách, trạm tới là Tây Trực Môn. Đây là trạm trung chuyển, hành khách trung chuyển khá đông, xin quý khách chuẩn bị sẵn sàng trước khi xuống xe.
运用 Phần vận dụng
1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp
互相了解对方的购物情况,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau thông tin liên quan đến việc mua sắm và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới。
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 你经常购物吗?
- Nǐ jīngcháng gòuwù ma?
- Bạn có thường xuyên đi mua sắm không?
🔊 答:我不太经常购物,一般只有需要的时候才去买东西。
- Wǒ bù tài jīngcháng gòuwù, yībān zhǐyǒu xūyào de shíhou cái qù mǎi dōngxi.
- Mình không thường xuyên mua sắm, thường chỉ khi nào cần mới đi mua thôi.
2. 🔊 你一般在哪里买东西?
- Nǐ yībān zài nǎlǐ mǎi dōngxi?
- Bạn thường mua đồ ở đâu?
🔊 答:我一般在网上买,有时候也去超市或者商场。
- Wǒ yībān zài wǎngshàng mǎi, yǒu shíhou yě qù chāoshì huòzhě shāngchǎng.
- Mình thường mua online, đôi khi cũng đi siêu thị hoặc trung tâm thương mại.
3. 🔊 你在网上买过东西吗?
- Nǐ zài wǎngshàng mǎiguò dōngxi ma?
- Bạn đã từng mua hàng online chưa?
🔊 答:买过,网上购物很方便,而且选择很多。
- Mǎiguò, wǎngshàng gòuwù hěn fāngbiàn, érqiě xuǎnzé hěn duō.
- Có rồi, mua hàng online rất tiện lợi và có nhiều lựa chọn.
4. 🔊 你认为哪些东西适合在网上买?
- Nǐ rènwéi nǎxiē dōngxi shìhé zài wǎngshàng mǎi?
- Bạn nghĩ những thứ gì thì phù hợp mua online?
🔊 答:我觉得衣服、书、日用品都适合在网上买。
- Wǒ juéde yīfu, shū, rìyòngpǐn dōu shìhé zài wǎngshàng mǎi.
- Mình nghĩ quần áo, sách, và đồ dùng hàng ngày đều thích hợp để mua online.
5. 🔊 你喜欢在商场购物还是在网上购物?
- Nǐ xǐhuan zài shāngchǎng gòuwù háishì zài wǎngshàng gòuwù?
- Bạn thích mua sắm ở trung tâm thương mại hay online hơn?
🔊 答:我更喜欢在网上购物,因为更方便,也比较省时间。
- Wǒ gèng xǐhuan zài wǎngshàng gòuwù, yīnwèi gèng fāngbiàn, yě bǐjiào shěng shíjiān.
- Mình thích mua online hơn vì tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
6. 🔊 你买衣服的标准是什么?
- Nǐ mǎi yīfu de biāozhǔn shì shénme?
- Tiêu chuẩn mua quần áo của bạn là gì?
🔊 答:我的标准是舒服、质量好、价格合理,不一定要很流行。
- Wǒ de biāozhǔn shì shūfu, zhìliàng hǎo, jiàgé hélǐ, bù yīdìng yào hěn liúxíng.
- Tiêu chuẩn của mình là mặc thoải mái, chất lượng tốt, giá cả hợp lý, không nhất thiết phải thời trang.
2. 小组活动 – Hoạt động nhóm
购物在我们的生活中是必不可少的。购物时可能很快乐,也可能会发生不愉快的事情。请向小组成员介绍你的一次难忘的购物经历。(请最少用四个下面的结构)
Mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Việc này có thể mang đến cả niềm vui nhưng cũng có thể khiến ta gặp những chuyện không vui. Hãy giới thiệu với các thành viên trong nhóm về một trải nghiệm khó quên khi bạn đi mua sắm. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây:
a. 正好打折
b. 是今年最流行的
c. 看起来不错
d. 带的现金不够
e. 经常有它的广告
f. 并不像广告上说的那么好
g. 只买对的,不买贵的
h. 对我来说
Đáp án tham khảo:
一段难忘的购物经历
🔊 有一次我在商场买了一件衣服,穿上以后觉得很不错,看起来不错,而且还是今年最流行的。售货员说这件衣服正在打折,便宜了一百多块钱,我觉得很划算,就买了。可是回家以后我发现衣服质量不好,穿了一次就有问题了。我想去退,可是商场不同意,说正在打折的衣服不能退货。我本来是按照“只买对的,不买贵的”的标准来购物的,这次真是一个教训。以后我买东西时,一定不会只相信广告,因为广告上说的未必都是真的。
Yǒu yí cì wǒ zài shāngchǎng mǎi le yí jiàn yīfu, chuān shàng yǐhòu juéde hěn búcuò, kàn qǐlái búcuò, érqiě hái shì jīnnián zuì liúxíng de. Shòuhuòyuán shuō zhè jiàn yīfu zhèngzài dǎzhé, piányi le yì bǎi duō kuài qián, wǒ juéde hěn huásuàn, jiù mǎi le. Kěshì huí jiā yǐhòu wǒ fāxiàn yīfu zhìliàng bù hǎo, chuān le yí cì jiù yǒu wèntí le. Wǒ xiǎng qù tuì, kěshì shāngchǎng bù tóngyì, shuō zhèngzài dǎzhé de yīfu bù néng tuìhuò. Wǒ běnlái shì ànzhào “zhǐ mǎi duì de, bú mǎi guì de” de biāozhǔn lái gòuwù de, zhè cì zhēn shì yí gè jiàoxùn. Yǐhòu wǒ mǎi dōngxi shí, yídìng bú huì zhǐ xiāngxìn guǎnggào, yīnwèi guǎnggào shàng shuō de wèibì dōu shì zhēn de.
Có một lần tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại và mua một chiếc áo. Khi mặc thử thì thấy khá ổn, trông cũng đẹp, lại đang là mẫu thịnh hành nhất trong năm. Nhân viên bán hàng nói chiếc áo đang giảm giá, rẻ hơn cả trăm tệ, tôi thấy khá hời nên đã mua. Nhưng sau khi về nhà, tôi phát hiện chất lượng áo không tốt, mặc được một lần đã có vấn đề. Tôi muốn đổi lại nhưng trung tâm thương mại không đồng ý, nói hàng đang giảm giá thì không được hoàn trả. Vốn dĩ tôi luôn mua sắm theo tiêu chí “chỉ mua cái đúng, không mua cái đắt”, nhưng lần này thực sự là một bài học nhớ đời. Sau này khi mua hàng, tôi nhất định sẽ không chỉ tin vào quảng cáo nữa, vì những gì quảng cáo nói chưa chắc đã là sự thật.
→ Thông qua phần luyện tập và lời giải chi tiết của Bài 4, người học không chỉ củng cố được các điểm ngữ pháp quan trọng mà còn nâng cao khả năng ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
← Xem lại Bài 5 Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1
→ Xem tiếp Bài 6: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1