Bài 12: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 – Khám phá thế giới bằng trái tim

Bài 12 “Khám phá thế giới bằng trái tim” trong Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 giúp người học mở rộng từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Phần lời giải và đáp án hỗ trợ tự kiểm tra, củng cố kiến thức và vận dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Giải bài tập phần ngữ pháp

1. 并且

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 今天天气很冷,并且下大雪,所以我们只好留在家里了。

  • Jīntiān tiānqì hěn lěng, bìngqiě xià dà xuě, suǒyǐ wǒmen zhǐhǎo liú zài jiālǐ le.
  • Hôm nay thời tiết rất lạnh, hơn nữa còn có tuyết rơi to, vì vậy chúng tôi đành phải ở nhà.

(2) 🔊 很多人都选择坐地铁上下班,并且觉得这样更快更方便。

  • Hěn duō rén dōu xuǎnzé zuò dìtiě shàngxiàbān, bìngqiě juédé zhèyàng gèng kuài gèng fāngbiàn.
  • Nhiều người chọn đi làm và tan làm bằng tàu điện ngầm, hơn nữa cảm thấy như vậy nhanh hơn và tiện lợi hơn.

(3) 🔊 要坚持努力工作,并且要不断学习,最后就一定能获得成功。

  • Yào jiānchí nǔlì gōngzuò, bìngqiě yào bùduàn xuéxí, zuìhòu jiù yídìng néng huòdé chénggōng.
  • Phải kiên trì làm việc chăm chỉ, hơn nữa còn phải không ngừng học tập, cuối cùng nhất định sẽ đạt được thành công.

2. 再。。。也。。。

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 如果一个人不积极、不努力,再聪明也不会成功。

  • Rúguǒ yí gè rén bù jījí, bù nǔlì, zài cōngmíng yě bú huì chénggōng.
  • Nếu một người không tích cực, không nỗ lực thì dù thông minh đến đâu cũng sẽ không thành công.

(2) 🔊 同学们只要平时认真学习,再忙也能考出好成绩。

  • Tóngxuémen zhǐyào píngshí rènzhēn xuéxí, zài máng yě néng kǎo chū hǎo chéngjì.
  • Chỉ cần các bạn học sinh chăm chỉ học tập hằng ngày thì dù bận rộn đến đâu cũng có thể đạt kết quả tốt.

(3) 🔊 有些事情过去了就过去了,不要后悔,再难过也要向前看。

  • Yǒuxiē shìqing guòqù le jiù guòqù le, bú yào hòuhuǐ, zài nánguò yě yào xiàng qián kàn.
  • Có những chuyện đã qua thì cứ để nó qua, đừng hối hận, cho dù buồn đến đâu cũng phải nhìn về phía trước.

3. 对于

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 对于工作,她都非常认真。

  • Duìyú gōngzuò, tā dōu fēicháng rènzhēn.
  • Đối với công việc, cô ấy luôn rất nghiêm túc.

(2) 🔊 对于这个问题,他们很难做出决定。

  • Duìyú zhège wèntí, tāmen hěn nán zuò chū juédìng.
  • Đối với vấn đề này, họ rất khó đưa ra quyết định.

(3) 🔊 对于我来说,这个阅读题有点儿难。

  • Duìyú wǒ láishuō, zhège yuèdú tí yǒu diǎnr nán.
  • Đối với tôi, câu hỏi đọc hiểu này hơi khó.

比一比 So sánh: “对于” vs “关于“

● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

(1) 🔊 对于 / 关于 这个问题,你应该再认真地考虑一下。

  • duìyú / guānyú zhège wèntí, nǐ yīnggāi zài rènzhēn de kǎolǜ yíxià.
  • Đối với / Về vấn đề này, bạn nên suy nghĩ lại một cách nghiêm túc.

Đều dùng được:

  • Dùng 对于 khi muốn nhấn mạnh “đối tượng tác động” (vấn đề này → cần suy nghĩ).
  • Dùng 关于 khi muốn nói đây là “chủ đề” của cuộc trao đổi.

(2) 🔊 关于 🔊 这方面的情况,大家最好上网去查一查。

  • guānyú zhè fāngmiàn de qíngkuàng, dàjiā zuìhǎo shàngwǎng qù chá yì chá.
  • Về tình hình trong lĩnh vực này, mọi người tốt nhất nên lên mạng tìm hiểu.

Đây là chủ đề thông tin → dùng 关于.

(3) 🔊 关于 🔊 怎么样提高中文阅读能力,这一学习方法实践证明是有效的。

  • guānyú zěnme yàng tígāo zhōngwén yuèdú nénglì, zhè yì xuéxí fāngfǎ shíjiàn zhèngmíng shì yǒuxiào de.
  • Về việc làm thế nào để nâng cao năng lực đọc tiếng Trung, phương pháp học này được thực tế chứng minh là hiệu quả.

Câu này mở đầu bằng một chủ đề nghiên cứu → dùng 关于 tự nhiên hơn 对于.

(4) 🔊 现在人们 对于 🔊 自然环境越来越注意保护了。

  • xiànzài rénmen duìyú zìrán huánjìng yuèláiyuè zhùyì bǎohù le.
  • Hiện nay con người đối với môi trường tự nhiên ngày càng chú ý bảo vệ.

“Môi trường tự nhiên” là đối tượng chịu tác động → dùng 对于.

(5) 🔊 昨天在报纸上看到一篇 关于 这位明星的新闻,才知道她竟然还是一位在校大学生。

  • zuótiān zài bàozhǐ shàng kàndào yì piān guānyú zhè wèi míngxīng de xīnwén, cái zhīdào tā jìngrán háishi yí wèi zàixiào dàxuéshēng.
  • Hôm qua trên báo tôi thấy một bài báo về ngôi sao này, mới biết rằng cô ấy vẫn còn là một sinh viên đang học đại học.

Nội dung bài báo liên quan đến ngôi sao → dùng 关于.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文1
🔊 说说你认为经验有没有用,为什么?

🔊 经验有用,因为可以帮助我们更快地解决问题。但经验不是全都对的,遇到新问题时也要尝试新方法。

  • Jīngyàn yǒuyòng, yīnwèi kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng kuài de jiějué wèntí. Dàn jīngyàn bú shì quándōu duì de, yùdào xīn wèntí shí yě yào chángshì xīn fāngfǎ.
  • Kinh nghiệm có ích vì giúp chúng ta giải quyết vấn đề nhanh hơn. Nhưng kinh nghiệm không phải lúc nào cũng đúng, khi gặp vấn đề mới cũng cần thử cách mới.

🔊 要是工作或学习遇到困难,你可能用什么方法去解决?

🔊 我会先分析问题的原因,再和同事或同学商量,尝试不同的方法去解决。

  • Wǒ huì xiān fēnxī wèntí de yuányīn, zài hé tóngshì huò tóngxué shāngliáng, chángshì bùtóng de fāngfǎ qù jiějué.
  • Tôi sẽ phân tích nguyên nhân của vấn đề, sau đó trao đổi với đồng nghiệp hoặc bạn học, thử các phương pháp khác nhau để giải quyết.

课文2
🔊 哪种方法可以保护衣服不掉颜色?说说你知道的别的方法。

🔊 第一次洗衣服时,在水里加点儿盐可以防止掉颜色。另外,用冷水洗和把衣服反过来洗也能保护颜色。

  • Dì yī cì xǐ yīfu shí, zài shuǐ lǐ jiā diǎnr yán kěyǐ fángzhǐ diào yánsè. Lìngwài, yòng lěngshuǐ xǐ hé bǎ yīfu fǎnguòlái xǐ yě néng bǎohù yánsè.
  • Khi giặt lần đầu, cho một chút muối vào nước có thể ngăn bạc màu. Ngoài ra, giặt bằng nước lạnh và lộn trái quần áo khi giặt cũng giúp bảo vệ màu.

🔊 举例说明你从生活中还学到了哪些课本上学不到的知识。

🔊 比如做饭时放糖可以让味道更好;用牙膏擦镜子可以防止起雾。

  • Bǐrú zuòfàn shí fàng táng kěyǐ ràng wèidào gèng hǎo; yòng yágāo cā jìngzi kěyǐ fángzhǐ qǐ wù.
  • Ví dụ, khi nấu ăn cho thêm đường sẽ ngon hơn; dùng kem đánh răng lau gương có thể ngăn bị mờ.

课文3
🔊 高老师认为王教授上课成功有哪些方面的原因?

🔊 王教授很了解学生,用最简单的方法把复杂的问题解释清楚,让每个学生都能听懂。

  • Wáng jiàoshòu hěn liǎojiě xuéshēng, yòng zuì jiǎndān de fāngfǎ bǎ fùzá de wèntí jiěshì qīngchu, ràng měi gè xuéshēng dōu néng tīng dǒng.
  • Giáo sư Vương rất hiểu học sinh, dùng cách đơn giản nhất để giải thích vấn đề phức tạp, giúp mỗi học sinh đều hiểu.

🔊 从“世界上没有完全相同的叶子”这句话,你可以学到什么?

🔊 世界上没有完全相同的人,所以在教育或与人交往时要根据对方的特点选择合适的方法。

  • Shìjiè shàng méiyǒu wánquán xiāngtóng de rén, suǒyǐ zài jiàoyù huò yǔ rén jiāowǎng shí yào gēnjù duìfāng de tèdiǎn xuǎnzé héshì de fāngfǎ.
  • Trên thế giới không có ai giống hệt nhau, nên khi dạy học hoặc giao tiếp cần chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm của đối phương.

4. 名量词重叠 Sự lặp lại danh từ/lượng từ

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 人人努力学习,就都可以变得越来越优秀。

  • Rénrén nǔlì xuéxí, jiù dōu kěyǐ biàn de yuèláiyuè yōuxiù.
  • Mọi người đều chăm chỉ học tập thì ai cũng có thể trở nên ngày càng xuất sắc.

(2) 🔊 这个作家的语言很幽默,本本小说都很精彩。

  • Zhège zuòjiā de yǔyán hěn yōumò, běnběn xiǎoshuō dōu hěn jīngcǎi.
  • Ngôn ngữ của nhà văn này rất hài hước, mỗi cuốn tiểu thuyết đều rất đặc sắc.

(3)

  • Niánnián dūhuì jǔbàn dàxíng zhāopìnhuì, zhè wèi zhǎo gōngzuò de bìyèshēng tígōng le hěn duō jīhuì.
  • Mỗi năm đều tổ chức các hội chợ tuyển dụng lớn, điều này mang lại rất nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp đang tìm việc.

5. 相反

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 一个正确的选择,往往是成功的开始,相反,错误的选择可能导致失败。

  • Yí gè zhèngquè de xuǎnzé, wǎngwǎng shì chénggōng de kāishǐ, xiāngfǎn, cuòwù de xuǎnzé kěnéng dǎozhì shībài.
  • Một lựa chọn đúng đắn thường là khởi đầu của thành công, trái lại, một lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến thất bại.

(2) 🔊 姐姐非常安静,很少说话,相反,妹妹特别爱聊天。

  • Jiějie fēicháng ānjìng, hěn shǎo shuōhuà, xiāngfǎn, mèimei tèbié ài liáotiān.
  • Chị gái rất trầm lặng, ít nói, trái lại, em gái lại đặc biệt thích trò chuyện.

(3) 🔊 老年人总是喜欢回忆自己的过去,相反,年轻人更关心未来。

  • Lǎoniánrén zǒng shì xǐhuan huíyì zìjǐ de guòqù, xiāngfǎn, niánqīngrén gèng guānxīn wèilái.
  • Người già luôn thích hồi tưởng về quá khứ của mình, trái lại, người trẻ lại quan tâm nhiều hơn đến tương lai.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文4
🔊 课文中提到了几种说话方式?你喜欢哪一种?为什么?

🔊 提到了直接说和委婉地说。我喜欢委婉地说,因为这样更容易被人接受。

  • Tí dào le zhíjiē shuō hé wěiwǎn de shuō. Wǒ xǐhuān wěiwǎn de shuō, yīnwèi zhèyàng gèng róngyì bèi rén jiēshòu.
  • Bài đọc nhắc đến cách nói trực tiếp và nói uyển chuyển. Tôi thích nói uyển chuyển vì dễ được người khác chấp nhận hơn.

🔊 根据课文,你可以知道通人们的说话方式可能和什么有关?

🔊 可能和性格、习惯、教育背景等有关。

  • Kěnéng hé xìnggé, xíguàn, jiàoyù bèijǐng děng yǒuguān.
  • Có thể liên quan đến tính cách, thói quen, nền tảng giáo dục,…

课文5
🔊 你认为你的学习方法是“事半功倍”还是“事倍功半”?

🔊 我认为我的学习方法是“事半功倍”,因为我会选择适合自己的方法来学习。

  • Wǒ rènwéi wǒ de xuéxí fāngfǎ shì “shì bàn gōng bèi”, yīnwèi wǒ huì xuǎnzé shìhé zìjǐ de fāngfǎ lái xuéxí.
  • Tôi cho rằng phương pháp học của mình là “một công đôi việc”, vì tôi chọn cách học phù hợp với bản thân.

🔊 对于别人的意见,什么态度是正确的?

🔊 应该认真听取,仔细考虑,再根据自己的情况做出选择。

  • Yīnggāi rènzhēn tīngqǔ, zǐxì kǎolǜ, zài gēnjù zìjǐ de qíngkuàng zuòchū xuǎnzé.
  • Nên lắng nghe nghiêm túc, suy nghĩ kỹ, rồi dựa vào tình hình của mình để đưa ra lựa chọn.

练习 Bài tập

1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học

课文1 — 王经理的语气
🔊 其实,规定和经验不完全是正确的。遇到不能解决的问题时,我们应该试着走走以前没走过的路,也许这样能找到新的解决方法。

  • Qíshí, guīdìng hé jīngyàn bù wánquán shì zhèngquè de. Yùdào bùnéng jiějué de wèntí shí, wǒmen yīnggāi shìzhe zǒu zǒu yǐqián méi zǒuguò de lù, yěxǔ zhèyàng néng zhǎodào xīn de jiějué fāngfǎ.
  • Thực ra, quy định và kinh nghiệm không phải lúc nào cũng đúng. Khi gặp vấn đề không thể giải quyết, chúng ta nên thử đi con đường chưa từng đi, có thể sẽ tìm ra cách giải quyết mới.

课文2 — 高老师的语气
🔊 知识不只是课本上,还有在生活中。比如第一次洗衣服时在水里加点儿盐可以防止掉颜色,这些生活经验都是课本上学不到的。

  • Zhīshi bù zhǐ shì kèběn shàng, hái yǒu zài shēnghuó zhōng. Bǐrú dì yī cì xǐ yīfu shí zài shuǐ lǐ jiā diǎnr yán kěyǐ fángzhǐ diào yánsè, zhèxiē shēnghuó jīngyàn dōu shì kèběn shàng xué bù dào de.
  • Kiến thức không chỉ có trong sách giáo khoa mà còn ở trong cuộc sống. Ví dụ, lần đầu giặt quần áo cho một chút muối vào nước có thể ngăn bạc màu — những kinh nghiệm sống này không thể học trong sách.

课文3 — 王教授的语气
🔊 世界上没有完全相同的叶子,学生也是这样。每个学生都有自己的特点,所以在教学中要根据学生的不同情况选择不同的方法。

  • Shìjiè shàng méiyǒu wánquán xiāngtóng de yèzi, xuéshēng yě shì zhèyàng. Měi gè xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de tèdiǎn, suǒyǐ zài jiàoxué zhōng yào gēnjù xuéshēng de bùtóng qíngkuàng xuǎnzé bùtóng de fāngfǎ.
  • Trên thế giới không có chiếc lá nào giống hệt nhau, học sinh cũng vậy. Mỗi học sinh đều có đặc điểm riêng, vì thế trong giảng dạy cần dựa vào tình hình khác nhau của học sinh mà chọn phương pháp phù hợp.

2 选择合适的词语填空
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

引起  也许  仔细  作用  可惜 

(1) 🔊 她表示要放弃这个去国外留学的机会,同学们都觉得很可惜

  • Tā biǎoshì yào fàngqì zhège qù guówài liúxué de jīhuì, tóngxuémen dōu juéde hěn kěxī.
  • Cô ấy tỏ ý muốn từ bỏ cơ hội đi du học ở nước ngoài này, các bạn học đều cảm thấy rất tiếc.

(2) 🔊 如果你觉得心烦,可以吃点儿蛋糕或者巧克力,这些甜的东西也许会给你带来好心情。

  • Rúguǒ nǐ juéde xīnfán, kěyǐ chī diǎnr dàngāo huòzhě qiǎokèlì, zhèxiē tián de dōngxi yěxǔ huì gěi nǐ dàilái hǎo xīnqíng.
  • Nếu bạn cảm thấy bực bội, có thể ăn chút bánh ngọt hoặc sô-cô-la, những món ngọt này có lẽ sẽ mang đến cho bạn tâm trạng tốt.

(3) 🔊 现在网上银行的作用越来越大。有了它,网上购物就方便多了,还可以在网上交水费、电费等。

  • Xiànzài wǎngshàng yínháng de zuòyòng yuè lái yuè dà. Yǒule tā, wǎngshàng gòuwù jiù fāngbiàn duō le, hái kěyǐ zài wǎngshàng jiāo shuǐfèi, diànfèi děng.
  • Hiện nay vai trò của ngân hàng trực tuyến ngày càng lớn. Có nó, mua sắm online trở nên tiện lợi hơn nhiều, còn có thể trả tiền nước, tiền điện, v.v. trên mạng.

(4) 🔊 你现在做出的每一个决定都有可能影响到你的将来。所以,做决定之前最好仔细考虑一下。

  • Nǐ xiànzài zuòchū de měi yī gè juédìng dōu yǒu kěnéng yǐngxiǎng dào nǐ de jiānglái. Suǒyǐ, zuò juédìng zhīqián zuì hǎo zǐxì kǎolǜ yīxià.
  • Mỗi quyết định bạn đưa ra bây giờ đều có thể ảnh hưởng đến tương lai của bạn. Vì vậy, trước khi quyết định thì tốt nhất nên suy nghĩ kỹ.

(5) 🔊 事情的原因和结果往往是互相联系的。一定的原因会引起一定的结果,有时候一件事情的结果可能又是另外一件事情的原因。

  • Shìqíng de yuányīn hé jiéguǒ wǎngwǎng shì hùxiāng liánxì de. Yīdìng de yuányīn huì yǐnqǐ yīdìng de jiéguǒ, yǒu shíhou yī jiàn shìqíng de jiéguǒ kěnéng yòu shì lìngwài yī jiàn shìqíng de yuányīn.
  • Nguyên nhân và kết quả của sự việc thường có liên quan với nhau. Một nguyên nhân nhất định sẽ dẫn đến một kết quả nhất định, có khi kết quả của một việc lại là nguyên nhân của một việc khác.

详细  解释  商量  力气  直接 

(6)
A: 🔊 咱们在这儿休息一会儿吧,我没力气爬了。

  • Zánmen zài zhèr xiūxi yīhuìr ba, wǒ méi lìqi pá le.
  • Chúng ta nghỉ ở đây một lát đi, tôi hết sức để leo rồi.

B: 🔊 一看就知道你不经常锻炼。

  • Yī kàn jiù zhīdào nǐ bù jīngcháng duànliàn.
  • Nhìn là biết ngay bạn không thường xuyên tập thể dục.

(7)
A: 🔊 刚才手机没电了,听说你打电话找我了,有什么事吗?

  • Gāngcái shǒujī méi diàn le, tīngshuō nǐ dǎ diànhuà zhǎo wǒ le, yǒu shénme shì ma?
  • Vừa rồi điện thoại tôi hết pin, nghe nói bạn gọi tìm tôi, có chuyện gì vậy?

B: 🔊 大家在教室商量晚会节目的事情呢,就差你了。

  • Dàjiā zài jiàoshì shāngliáng wǎnhuì jiémù de shìqíng ne, jiù chà nǐ le.
  • Mọi người đang bàn bạc chuyện tiết mục cho buổi tối, chỉ thiếu bạn thôi.

(8)
A: 🔊 经理,新的计划发您信箱了,您看了吗?

  • Jīnglǐ, xīn de jìhuà fā nín xìnxiāng le, nín kàn le ma?
  • Giám đốc, kế hoạch mới đã gửi vào hộp thư của ngài rồi, ngài xem chưa?

B: 🔊 内容太简单,不够详细,明天我们得再开会商量商量。

  • Nèiróng tài jiǎndān, bù gòu xiángxì, míngtiān wǒmen děi zài kāihuì shāngliang shāngliang.
  • Nội dung quá đơn giản, chưa đủ chi tiết, ngày mai chúng ta phải họp bàn lại.

(9)
A: 🔊 你有没有李律师的电话号码? 我想问他几个法律方面的问题。

  • Nǐ yǒu méiyǒu Lǐ lǜshī de diànhuà hàomǎ? Wǒ xiǎng wèn tā jǐ gè fǎlǜ fāngmiàn de wèntí.
  • Bạn có số điện thoại của luật sư Lý không? Tôi muốn hỏi ông ấy vài vấn đề pháp luật.

B: 🔊 有,我发到你手机上,你直接跟他联系就行。

  • Yǒu, wǒ fā dào nǐ shǒujī shàng, nǐ zhíjiē gēn tā liánxì jiù xíng.
  • Có, tôi sẽ gửi vào điện thoại cho bạn, bạn liên lạc trực tiếp với ông ấy là được.

(10)
A: 🔊 怎么样? 事情解决了吧?

  • Zěnmeyàng? Shìqíng jiějué le ba?
  • Thế nào rồi? Việc giải quyết xong chưa?

B: 🔊 对,我向那位顾客解释了这次不能及时送货的原因,她表示可以理解。

  • Duì, wǒ xiàng nà wèi gùkè jiěshì le zhè cì bù néng jíshí sòng huò de yuányīn, tā biǎoshì kěyǐ lǐjiě.
  • Đúng vậy, tôi đã giải thích với vị khách đó nguyên nhân lần này không thể giao hàng đúng hạn, cô ấy tỏ ý có thể thông cảm.

扩展 – Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau

用: 信用卡, 作用, 使用

(1) 🔊 有些年轻人申请了信用卡,但在购物时却没有考虑自己的经济能力,最后不能按时还银行的钱。

  • Yǒuxiē niánqīngrén shēnqǐng le xìnyòngkǎ, dàn zài gòuwù shí què méiyǒu kǎolǜ zìjǐ de jīngjì nénglì, zuìhòu bù néng ànshí huán yínháng de qián.
  • Một số người trẻ làm thẻ tín dụng, nhưng khi mua sắm lại không cân nhắc khả năng kinh tế của mình, cuối cùng không thể trả tiền cho ngân hàng đúng hạn.

(2) 🔊 有些故事不仅能给人带来快乐,还有教育的作用,能使人们重新认识到一些问题。

  • Yǒuxiē gùshì bùjǐn néng gěi rén dàilái kuàilè, hái yǒu jiàoyù de zuòyòng, néng shǐ rénmen chóngxīn rènshi dào yīxiē wèntí.
  • Một số câu chuyện không chỉ mang lại niềm vui, mà còn có tác dụng giáo dục, giúp mọi người nhận thức lại một số vấn đề.

(3) 🔊 医生提醒人们,在使用感冒药之前,一定要仔细阅读说明书。

  • Yīshēng tíxǐng rénmen, zài shǐyòng gǎnmào yào zhīqián, yīdìng yào zǐxì yuèdú shuōmíngshū.
  • Bác sĩ nhắc nhở mọi người, trước khi dùng thuốc cảm, nhất định phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

做一做 – Thực hành
选词填空:Điền từ thích hợp vào chỗ trống

信用卡  作用  使用 

(1) 🔊 很多葡萄酒的瓶子都是深色的,这是因为太阳光会让酒的味道发生改变,而深色酒瓶能起到保护作用

  • Hěn duō pútaojiǔ de píngzi dōu shì shēnsè de, zhè shì yīnwèi tàiyángguāng huì ràng jiǔ de wèidào fāshēng gǎibiàn, ér shēnsè jiǔpíng néng qǐ dào bǎohù zuòyòng.
  • Nhiều chai rượu vang đều có màu sẫm; đó là vì ánh nắng mặt trời sẽ làm thay đổi hương vị của rượu, còn chai màu sẫm có thể đóng vai trò bảo vệ.

(2)
A: 🔊 我的钱包怎么不见了?钱和信用卡都在里面呢。

  • Wǒ de qiánbāo zěnme bújiàn le? Qián hé xìnyòngkǎ dōu zài lǐmiàn ne.
  • Ví tiền của tôi sao lại mất rồi? Tiền và thẻ tín dụng đều ở trong đó mà.

B: 🔊 你先别着急,仔细回忆一下,你最后在哪儿用过它?

  • Nǐ xiān bié zháojí, zǐxì huíyì yīxià, nǐ zuìhòu zài nǎr yòng guo tā?
  • Bạn đừng vội, hãy nhớ lại kỹ một chút, lần cuối bạn dùng nó ở đâu?

(3) 🔊 新闻往往使用数字来说明问题,所以这些数字必须是准确的,只有这样,才能证明新闻的“真”,才是对读者负责。

  • Xīnwén wǎngwǎng shǐyòng shùzì lái shuōmíng wèntí, suǒyǐ zhèxiē shùzì bìxū shì zhǔnquè de, zhǐyǒu zhèyàng, cáinéng zhèngmíng xīnwén de “zhēn”, cái shì duì dúzhě fùzé.
  • Tin tức thường dùng các con số để giải thích vấn đề, vì vậy những con số này phải chính xác; chỉ như vậy mới chứng minh được sự “thật” của tin, mới là có trách nhiệm với độc giả.

运用 – Vận dụng

1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp

互相了解对方的说话方法,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau về cách nói chuyện và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.

Đáp án tham khảo:

1. 🔊 你认为自己会说话吗?能把话说好吗?

  • Nǐ rènwéi zìjǐ huì shuōhuà ma? Néng bǎ huà shuō hǎo ma?
  • Bạn cho rằng mình biết nói chuyện chứ? Có thể nói tốt không?

答: 🔊 我觉得自己会说话,也能把话说好。因为我平时注意听别人说话,并且会用合适的方式表达自己的意思。

  • Wǒ juéde zìjǐ huì shuōhuà, yě néng bǎ huà shuō hǎo. Yīnwèi wǒ píngshí zhùyì tīng biérén shuōhuà, bìngqiě huì yòng héshì de fāngshì biǎodá zìjǐ de yìsi.
  • Tôi nghĩ mình biết nói chuyện và cũng có thể nói tốt, vì bình thường tôi chú ý lắng nghe người khác và biết dùng cách phù hợp để diễn đạt ý của mình.

2. 🔊 要是让你在一个很大的晚会上讲话,你会紧张吗?为什么?

  • Yàoshi ràng nǐ zài yí gè hěn dà de wǎnhuì shàng jiǎnghuà, nǐ huì jǐnzhāng ma? Wèishénme?
  • Nếu để bạn phát biểu trong một buổi tiệc lớn, bạn có căng thẳng không? Tại sao?

答:
🔊 一开始可能会有点紧张,因为面对那么多人的目光会有压力。但是我会努力调整心态,把注意力放在内容上。

  • Yī kāishǐ kěnéng huì yǒudiǎn jǐnzhāng, yīnwèi miànduì nàme duō rén de mùguāng huì yǒu yālì. Dànshì wǒ huì nǔlì tiáozhěng xīntài, bǎ zhùyìlì fàng zài nèiróng shàng.
  • Lúc đầu tôi có thể hơi căng thẳng vì phải đối diện ánh mắt của nhiều người, nhưng tôi sẽ cố gắng điều chỉnh tâm lý và tập trung vào nội dung.

3. 🔊 在心情不好的时候,你最可能跟谁发脾气?为什么?

  • Zài xīnqíng bù hǎo de shíhòu, nǐ zuì kěnéng gēn shéi fā píqi? Wèishénme?
  • Khi tâm trạng không tốt, bạn dễ nổi cáu với ai nhất? Tại sao?

答:
🔊 我可能会对最亲近的人发脾气,因为在他们面前我更容易表现出真实的情绪。

  • Wǒ kěnéng huì duì zuì qīnjìn de rén fā píqi, yīnwèi zài tāmen miànqián wǒ gèng róngyì biǎoxiàn chū zhēnshí de qíngxù.
  • Tôi có thể sẽ nổi cáu với người thân nhất, vì trước mặt họ tôi dễ bộc lộ cảm xúc thật hơn.

4. 🔊 面对别人的缺点,你会怎么帮他指出?

  • Miànduì biérén de quēdiǎn, nǐ huì zěnme bāng tā zhǐchū?
  • Khi đối diện với khuyết điểm của người khác, bạn sẽ giúp họ chỉ ra như thế nào?

答:
🔊 我会先肯定他的优点,然后用委婉的方式提醒他,让他容易接受。

  • Wǒ huì xiān kěndìng tā de yōudiǎn, ránhòu yòng wěiwǎn de fāngshì tíxǐng tā, ràng tā róngyì jiēshòu.
  • Tôi sẽ khen ưu điểm của họ trước, rồi dùng cách nói uyển chuyển để nhắc nhở, giúp họ dễ dàng tiếp nhận.

5. 🔊 如果你不同意别人的意见,你会怎么办?

  • Rúguǒ nǐ bù tóngyì biérén de yìjiàn, nǐ huì zěnme bàn?
  • Nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn sẽ làm gì?

答:
🔊 我会先认真听完对方的想法,然后礼貌地表达自己的意见,并说明理由。

  • Wǒ huì xiān rènzhēn tīng wán duìfāng de xiǎngfǎ, ránhòu lǐmào de biǎodá zìjǐ de yìjiàn, bìng shuōmíng lǐyóu.
  • Tôi sẽ lắng nghe hết ý kiến của đối phương, sau đó lịch sự đưa ra ý kiến của mình và giải thích lý do.

6. 🔊 在说话方面,哪些地方你需要改变和提高?

  • Zài shuōhuà fāngmiàn, nǎxiē dìfāng nǐ xūyào gǎibiàn hé tígāo?
  • Về phương diện nói chuyện, bạn cần thay đổi và nâng cao ở những điểm nào?

答:
🔊 我需要在表达时更加简洁明了,还要学会在不同场合使用合适的语气。

  • Wǒ xūyào zài biǎodá shí gèngjiā jiǎnjié míngliǎo, hái yào xuéhuì zài bùtóng chǎnghé shǐyòng héshì de yǔqì.
  • Tôi cần diễn đạt ngắn gọn, rõ ràng hơn và học cách dùng ngữ điệu phù hợp trong những hoàn cảnh khác nhau.

2 小组活动 Hoạt động nhóm

在工作和学习过程中,每个人都有自己解决困难、完成工作的好方法。向小组成员介绍一下你用过哪些事半功倍的好方法。(最少用四个下面的结构)
Trong quá trình học tập và làm việc, mỗi người đều có cách riêng để giải quyết khó khăn và hoàn thành công việc. Hãy kể với các thành viên trong nhóm về những phương pháp hiệu quả (ít tốn sức lực nhưng mang lại nhiều thành công) mà bạn đã từng sử dụng. Dùng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.

a. 规定和经验是死的
b. 用心去总结
c. 用最简单的方法
d. 根据不同的特点
e. 比较准确地判断
f. 引起别人的注意
g. 用较少的力气
h. 达到最好的效果
Đáp án tham khảo:

🔊 在学习和工作中,我常常记得一句话:规定和经验是死的,人是活的。我会用心去总结自己的方法,把别人成功的经验和自己的实际情况结合起来。我喜欢用最简单的方法解决问题,比如做计划时先画思维导图,这样可以比较准确地判断每一步的重点。根据不同的特点,我会选择不同的学习方式,比如记单词时用图片记忆,而学语法时用例句练习。这样不但用较少的力气,就能达到最好的效果,还能引起别人的注意,互相学习。

Zài xuéxí hé gōngzuò zhōng, wǒ chángcháng jìdé yí jù huà: guīdìng hé jīngyàn shì sǐ de, rén shì huó de.
Wǒ huì yòngxīn qù zǒngjié zìjǐ de fāngfǎ, bǎ biérén chénggōng de jīngyàn hé zìjǐ de shíjì qíngkuàng jiéhé qǐlái.
Wǒ xǐhuān yòng zuì jiǎndān de fāngfǎ jiějué wèntí, bǐrú zuò jìhuà shí xiān huà sīwéi dǎotú, zhèyàng kěyǐ bǐjiào zhǔnquè de pànduàn měi yí bù de zhòngdiǎn.
Gēnjù bùtóng de tèdiǎn, wǒ huì xuǎnzé bùtóng de xuéxí fāngshì, bǐrú jì dāncí shí yòng túpiàn jìyì, ér xué yǔfǎ shí yòng lìjù liànxí.
Zhèyàng bùdàn yòng jiào shǎo de lìqi, jiù néng dádào zuì hǎo de xiàoguǒ, hái néng yǐnqǐ biérén de zhùyì, hùxiāng xuéxí.

Trong học tập và công việc, tôi thường nhớ một câu: quy định và kinh nghiệm là chết, con người là sống.
Tôi luôn dốc lòng tổng kết phương pháp của mình, kết hợp kinh nghiệm thành công của người khác với tình hình thực tế của bản thân.
Tôi thích dùng cách đơn giản nhất để giải quyết vấn đề, ví dụ khi lập kế hoạch thì vẽ sơ đồ tư duy trước, như vậy có thể phán đoán khá chính xác trọng điểm của từng bước.
Dựa vào đặc điểm khác nhau, tôi chọn cách học khác nhau, ví dụ khi học từ vựng thì dùng hình ảnh để nhớ, còn khi học ngữ pháp thì luyện qua câu ví dụ.
Cách này không chỉ tốn ít sức lực hơn mà còn đạt hiệu quả tốt nhất, lại có thể thu hút sự chú ý của người khác để cùng nhau học hỏi.

→Qua Bài 12, người học không chỉ nắm vững từ vựng và ngữ pháp, mà còn học cách dùng tiếng Trung để cảm nhận và chia sẻ góc nhìn về thế giới. Việc ôn tập và đối chiếu với lời giải – đáp án sẽ giúp củng cố kiến thức, khắc sâu kỹ năng, và tự tin hơn khi vận dụng ngôn ngữ trong thực tế.