Bài 8: Sách tiếng Việt 123 dành cho người Trung Quốc – Anh đã có nhà riêng chưa?

Bài 8 với chủ đề “Anh đã có nhà riêng chưa?” giúp người học luyện tập cách hỏi – trả lời về tình trạng hiện tại, thói quen sinh hoạt, và nơi ở.

→ Xem tiếp Bài 9: Khi rỗi, chị thường làm gì?

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Hội thoại

🔊 Chào anh Minh. Lâu lắm không gặp. Dạo này anh thế nào?

  • 你好,Minh。好久不见了。你最近怎么样?

🔊 Tôi khỏe. Còn anh?

  • 我很好。你呢?

🔊 Tôi cũng khỏe. Vợ chồng anh vẫn sống với bố mẹ à?

  • 我也很好。你和你妻子还和父母住在一起吗?

🔊 Vâng. Còn anh, anh đã có nhà riêng chưa?

  • 是的。你有自己的房子吗?

🔊 Chưa. Tôi cũng sống cùng bố mẹ vì nhà rất rộng.

  • 没有。我和父母住在一起,因为房子很大。

🔊 Tốt quá. Anh đã ăn trưa chưa?

  • 太好了。你吃午饭了吗?

🔊 Chưa. Tôi chưa ăn.

  • 没有。我还没吃。

🔊 Tôi cũng chưa ăn. Chúng ta đi ăn đi. Anh thích ăn ở đâu?

  • 我也没吃。我们去吃饭吧。你喜欢去哪里吃饭?

🔊 Tôi biết một nhà hàng gần công ty tôi, rất ngon.

  • 我知道我公司附近有一家餐馆,很好吃。

🔊 Được. Chúng ta đi nhé!

  • 好的。我们走吧!

Từ vựng – 词汇

1. 🔊 Lâu: 久

  • Ví dụ: 🔊 Lâu rồi không gặp. → 好久不见。

2. 🔊 Dạo này: 最近

  • Ví dụ: 🔊 Dạo này bạn có khỏe không? → 最近你好吗?

3. 🔊 Vẫn: 还

  • Ví dụ: 🔊 Tôi vẫn bận. → 我还很忙。

4. 🔊 Vẫn luôn: 一直

  • Ví dụ: 🔊 Tôi vẫn luôn thích tiếng Trung. → 我一直喜欢中文。

5. 🔊 Vẫn (chưa thay đổi): 仍然

  • Ví dụ: 🔊 Anh ấy vẫn ở Bắc Kinh. → 他仍然在北京。

6. 🔊 Nhà hàng: 餐厅

  • Ví dụ: 🔊 Chúng ta ăn ở nhà hàng nhé. → 我们在餐厅吃饭吧。

7. 🔊 Công ty: 公司

  • Ví dụ: 🔊 Tôi làm việc ở công ty. → 我在公司工作。

Ngữ pháp – 语法

1. Đã …chưa? -已经了吗?没有?

  • Cấu trúc diễn tả hành động được thực hiện hoặc chưa.
  • 句型是问行动或状态变化是否已经发生或完成。

Cấu trúc câu:

问 – Hỏi:

Chủ ngữ + đã + động từ + chưa?
主语  +   đã  + 动词  + chưa?

答 – Trả lời:

Rồi, chủ ngữ + động từ + rồi.
Rồi, 主语  + 动词 + rồi

Chưa, chủ ngữ + chưa + động từ
Chưa, 主语 + chưa + 动词

Ví dụ:

🔊 Cô đã ăn cơm trưa chưa?

  • 你吃午饭了吗?

🔊 Rồi, tôi ăn cơm rồi. 

  • 吃了,我吃饭了。

🔊 Chưa, tôi chưa ăn cơm.

  • 还没有,我还没吃饭。

🔊 Cô đã mua xe máy chưa?

  • 你买摩托车了吗?

🔊 Rồi, tôi mua xe máy rồi.

  • 买了,我买摩托车了。

🔊 Chưa, tôi chưa mua xe máy.

  • 还没有,我还没买摩托车。

2. Vẫn, cũng, đều – 还、也、都

A. “Vẫn” kết hợp với động từ diễn tả sự tiếp diễn của hành động. Ngoài ra, “vẫn” có thể đứng trước tính từ.

“vẫn”置于动词前面,表示动作的连续性。另外,“vẫn”可置于形容词前面。

Chủ ngữ + vẫn + động từ
主语 + vẫn + 动词
Chủ ngữ + vẫn + tính từ
主语 + vẫn + 形容词

Ví dụ:

🔊 Anh ấy vẫn đang ăn cơm.

  • 他还在吃饭。

🔊 Chúng tôi vẫn học tiếng Việt ở trung tâm 123VIETNAMESE.

  • 我们还在123VIETNAMESE中心学越南语。

🔊 Bác ấy vẫn mệt.

  • 他还很累。

B. “Đều” và “cũng” biểu thị sự đồng nhất về đặc điểm, hành động của chủ thể.
“đều”和“cũng”总是置于形容词,动词之前,表示主体行为或特点的同一性。

Chủ ngữ + đều + động từ
主语 + đều + 动词
Chủ ngữ  +  đều  +  tính từ
主语 + đều + 形容词

Ví dụ:

🔊 Chúng tôi đều thích phở bò.

  • 我们都喜欢牛肉粉。

🔊 Các anh ấy đều đẹp trai.

  • 他们都很帅。

🔊 Họ đều là bác sĩ.

  • 他们都是医生。

Chủ ngữ + cũng + động từ
主语 + cũng + 动词

Chủ ngữ  +  cũng  +  tính từ
主语 + cũng + 形容词

Ví dụ:

🔊 Anh Nam giỏi. Em trai anh ấy cũng giỏi.

  • 南先生很聪明。他弟弟也很聪明。

🔊 Bạn ấy chạy. Tôi cũng chạy.

  • 他跑步。我也跑步。

🔊 Tôi là người Đức. Chị ấy cũng là người Đức.

  • 我是德国人。她也是德国人。

3. Đâu/ ở đâu – 哪儿/在哪儿

Đều để hỏi về địa điểm hành động được thực hiện nhưng vẫn có sự khác biệt.
“Đâu / ở đâu”都用询问采取行动的地点,但还是有所不同。

* “Đâu” kết hợp với động từ chỉ hướng như: đi, đến, ra, về…
“Đâu”可置于指移动动词后面,如:đi(去)、đến(来)、ra(出)、về(回)等

Ví dụ:

🔊 Anh ấy đi đâu?

  • 他去哪儿?

🔊 Anh ấy đến đâu?

  • 他到哪儿?

🔊 Anh ấy về đâu?

  • 他回哪儿?

* “Ở đâu” kết hợp với động từ thường như: ăn, uống, học, làm việc…
“Ở đâu”可置于一般动词后面,如:ăn(吃),uống(喝)、học(学)、làm việc (工作)等

Ví dụ:

🔊 Chị uống ở đâu?

  • 你在哪儿喝?

🔊 Chị làm việc ở đâu?

  • 你在哪儿工作?

🔊 Chị học ở đâu?

  • 你在哪儿学习?
Phải nói
要说
Không nói
不说
🔊 Anh đi đâu?
  • 你去哪儿?
🔊 Anh đi ở đâu?

❌ 你去在哪儿?

🔊 Chị về đâu?
  • 你回哪儿?
🔊 Chị về ở đâu?

❌ 你回在哪儿?

🔊 Anh làm việc ở đâu?
  • 你在哪儿工作?
🔊 Anh làm việc đâu?

❌ 你工作哪儿?

🔊 Chị ăn ở đâu?
  • 你在哪儿吃饭?
🔊 Chị ăn đâu?

❌ 你吃饭哪儿?

4. Gia đình – 家庭

 

Screenshot 2025 10 12 114159

🔊 Gia đình – 家庭

🔊 ông – 爷爷  – 🔊 bà 奶奶

🔊 bố – 爸爸 – 🔊 mẹ 妈妈

🔊 chị gái – 姐姐 – 🔊 anh rể 姐夫

🔊 anh trai – 哥哥 – 🔊 chị dâu 嫂子

🔊 em gái – 妹妹 – 🔊 em rể 妹夫

🔊 em trai – 弟弟 – 🔊 em dâu 弟媳

🔊 tôi 我 – 🔊 vợ 老婆/ 🔊 chồng 老公

🔊 con trai 儿子 – 🔊 con gái 女儿

Ngữ âm – 语音

1. Phân biệt phụ âm đầu m/n/nh/ng – 区分辅音m/n/nh/ ng

m n nh ng
a 🔊 ma 🔊 na 🔊 nha 🔊 nga
o 🔊 mo 🔊 no 🔊 nho 🔊 ngo
ô 🔊 mô 🔊 nô 🔊 nhô 🔊 ngô
u 🔊 mu 🔊 nu 🔊 nhu 🔊 ngu

1. Phụ âm đầu “m” – âm mũi môi(双唇鼻音)

  • Cách phát âm: hai môi khép lại, không bật hơi, luồng hơi đi qua mũi.
    发音方式: 双唇闭合,不送气,气流从鼻腔通过。
  • Là âm mũi vô thanh, giống chữ “m” trong tiếng Trung拼音(例如:妈 mā)。
    属于鼻音,类似拼音中的“m”。

Ví dụ:

  • 🔊 mẹ(妈妈)
  • 🔊 mưa(下雨)
  • 🔊 mát(凉快)

2. Phụ âm đầu “n” – âm mũi đầu lưỡi(舌尖鼻音)

  • Cách phát âm: đầu lưỡi chạm nhẹ vào nướu răng trên, luồng hơi đi qua mũi.
    发音方式: 舌尖轻触上齿龈,气流从鼻腔通过。
  • Là âm mũi như chữ “n” trong tiếng Trung拼音(例如:你 nǐ)。
    属于舌尖鼻音,类似拼音“n”。

Ví dụ:

  • 🔊 nam(男)
  • 🔊 non(年轻)
  • 🔊 nắng(阳光)

3. Phụ âm đầu “nh” – âm mũi vòm mềm(软腭鼻音,类似西班牙语的ñ)

  • Cách phát âm: mặt lưỡi chạm vào vòm miệng giữa, hơi qua mũi.
    发音方式: 舌面贴近硬腭中部,气流从鼻腔发出。
  • Âm nhẹ, mũi vang, giống âm “ɲ” trong ngôn ngữ IPA。
    类似西班牙语“niño”里的“ñ”,音轻而柔。

Ví dụ:

  • 🔊 nhạc(音乐)
  • 🔊 nhỏ(小)
  • 🔊 nhanh(快)

4. Phụ âm đầu “ng” – âm mũi cổ họng(喉部鼻音)

  • Cách phát âm: gốc lưỡi chạm vào vòm mềm, khí đi qua mũi.
    发音方式: 舌根贴近软腭,气流通过鼻腔。
  • Giống âm “ng” cuối trong tiếng Anh “sing”, nhưng đứng ở đầu.
    类似英语“sing”中的“ng”,但放在词首。

Ví dụ:

  • 🔊 người(人)
  • 🔊 ngồi(坐)
  • 🔊 ngăn(阻止)

Đọc các kết hợp sau – 朗读

🔊 Bà Nha có cây na.

  • 娜奶奶有一棵番荔枝树。

🔊 Tôi ăn nho no.

  • 我吃葡萄吃饱了。

🔊 Bà Ngũ có mũ ni.

  • 五奶奶有一顶呢帽。

🔊 nhà bà Ngà

  • 芽奶奶的家

2. Phát âm thanh điệu ngang/ ngã/ sắc – 发音平声/铁声/锐声 

na 🔊 nã 🔊 ná
đu 🔊 đũ 🔊 đú
🔊 bỗ 🔊 bố
🔊 vỡ 🔊 vớ
ho 🔊 hõ 🔊 hó
khi 🔊 khĩ 🔊 khí

1. Thanh ngang(平声)

  • Ký hiệu: không dấu
    标记: 无声调符号(如:ba)
  • Cách phát âm: giọng thẳng, đều, không lên không xuống, giống như nói bình thường.
    发音方式: 声调平直、没有高低变化,语气自然、平稳。
  • Giống tiếng Trung拼音的第一声(如:mā)
    类似汉语拼音的一声,高平音。

Ví dụ:

  • 🔊 ma(妈妈)
  • 🔊 ba(爸爸)
  • 🔊 hoa(花)

2. Thanh sắc(锐声 / 升调)

  • Ký hiệu: dấu sắc ´
    标记: 上扬音符(如:má)
  • Cách phát âm: giọng cao dần lên, ngắn, nhanh, dứt khoát.
    发音方式: 声音从中到高上扬,快速,清脆有力。
  • Giống拼音的第二声(如:má)
    类似汉语拼音的二声(阳平),上扬调。

Ví dụ:

🔊 má(母亲)

🔊 cá(鱼)

🔊 lá(叶子)

3. Thanh ngã(铁声 / 曲折升调)

  • Ký hiệu: dấu ngã ~
    标记: 波浪形声调符号(如:mã)
  • Cách phát âm: giọng gãy, nhấn mạnh giữa chừng rồi lên cao, có thể nghe như “lướt sóng”.
    发音方式: 声调中间有轻微断裂/停顿,然后升高,带有跳跃感。
  • Khó phát âm hơn, thường đi kèm âm rung thanh quản nhẹ hoặc hơi ngắt nhịp.
    比较难发,需要轻微喉部发音断裂或颤音。

Ví dụ:

  • 🔊 mã(马)
  • 🔊 ngã(跌倒)
  • 🔊 đã(已经)

→ Qua bài học này, người học không chỉ biết cách hỏi – đáp tự nhiên về sinh hoạt hằng ngày, mà còn hiểu rõ hơn cách dùng các phó từ chỉ thời gian và trạng thái trong tiếng Việt.