Mỗi ngày của chúng ta đều diễn ra với những hoạt động quen thuộc như thức dậy, ăn uống, vui chơi và nghỉ ngơi. Trong tiếng Trung, các hoạt động này có thể được kể lại bằng những câu rất đơn giản và dễ hiểu.
Bài 5: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《泰迪的一天》của Little Fox Chinese sẽ theo chân chú gấu Teddy trong một ngày sinh hoạt thường ngày, giúp các em học tiếng Trung thông qua câu chuyện gần gũi và sinh động.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. Trang 1
Từ mới trong câu:
1. 🔊 泰迪 (Tàidí) – Teddy
2. 🔊 很 (hěn) – rất
3. 🔊 开心 (kāixīn) – vui, vui vẻ
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很开心。
- Tàidí hěn kāixīn.
- Teddy rất vui.
Ngữ pháp trong câu 泰迪很开心。
1. Cấu trúc:
主语 + 很 + 形容词
2. Ghi nhớ:
- 很 giúp câu tự nhiên, không nhất thiết mang nghĩa “rất”.
2. Trang 2
Từ mới trong câu:
- 🔊 生气 (shēngqì) – giận, tức giận
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很生气。
- Tàidí hěn shēngqì.
- Teddy rất giận.
3. Trang 3
Từ mới trong câu:
- 🔊 伤心 (shāngxīn) – buồn, buồn bã
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很伤心。
- Tàidí hěn shāngxīn.
- Teddy rất buồn.
4. Trang 4
Từ mới trong câu:
1. 🔊 渴 (kě) – khát
2. 🔊 我 (wǒ) – tôi
3. 🔊 想 (xiǎng) – muốn
4. 🔊 喝水 (hē shuǐ) – uống nước
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很渴。
- Tàidí hěn kě.
- Teddy rất khát.
🔊 我想喝水。
- Wǒ xiǎng hē shuǐ.
- Tôi muốn uống nước.
Ngữ pháp – Cách dùng 我想喝水。
1. Cấu trúc:
主语 + 想 + 动词 + 宾语
(Chủ ngữ + muốn + động từ + tân ngữ)
2. Phân tích:
- 我 → chủ ngữ (tôi).
- 想 → động từ / trợ động từ, nghĩa là “muốn”.
- 喝 → động từ “uống”.
- 水 → tân ngữ “nước”.
3. Cách dùng 想:
- 想 + 动词 → diễn tả mong muốn, ý định nhẹ.
Phù hợp cho:
Trẻ em
Nhu cầu hàng ngày
- Lời nói lịch sự, mềm
Ví dụ:
- 🔊 我想睡觉。 (Tôi muốn ngủ.)
- 🔊 我想吃饭。 (Tôi muốn ăn cơm.)
5. Trang 5
Từ mới trong câu:
- 🔊 累 (lèi) – mệt
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很累。
- Tàidí hěn lèi.
- Teddy rất mệt.
6. Trang 6
Từ mới trong câu:
- 🔊 饿 (è) – đói
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很饿。
- Tàidí hěn è.
- Teddy rất đói.
7. Trang 7
Từ mới trong câu:
- 🔊 困 (kùn) – buồn ngủ
Câu trong hình là:
🔊 泰迪很困。
- Tàidí hěn kùn.
- Teddy rất buồn ngủ.
8. Trang 8
Từ mới trong câu:
- 🔊 晚安 (wǎn’ān) – chúc ngủ ngon
Câu trong hình là:
🔊 晚安!
- Wǎn’ān!
- Chúc ngủ ngon!
Ngữ pháp – Câu 晚安!
1. Loại câu:
👉 Câu chào hỏi / câu cảm thán
2. Đặc điểm:
晚安 là cụm cố định, thường dùng:
- Trước khi đi ngủ
- Khi chào tạm biệt vào buổi tối
- Có thể dùng độc lập, không cần chủ ngữ.
Qua câu chuyện 《泰迪的一天》, các em không chỉ làm quen với từ vựng về hoạt động hằng ngày, mà còn học cách kể lại một ngày của mình bằng tiếng Trung.
Bài học giúp các em rèn luyện khả năng quan sát, ghi nhớ và diễn đạt, tạo nền tảng cho việc sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên trong các bài học tiếp theo.







