Bài 9 : Truyện tranh Single Stories Level 1 我的一天 – Một ngày của tôi

Mỗi bạn nhỏ đều có một ngày với những hoạt động quen thuộc như thức dậy, đi học, ăn cơm, vui chơi và đi ngủ. Những việc làm hằng ngày ấy cũng có thể được kể lại bằng những câu tiếng Trung rất đơn giản.
Với Bài 9: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《我的一天》, các em sẽ học cách nói về một ngày của chính mình, thông qua câu chuyện tranh gần gũi, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ hiểu và thú vị hơn.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

1. Trang 1

Từ mới trong câu:

1. 🔊 现在 (xiànzài) – bây giờ, hiện tại

🇻🇳 Tiếng Việt: bây giờ, hiện tại
🔤 Pinyin: xiànzài
🈶 Chữ Hán: 🔊现在

2. 🔊 是 (shì) – là

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: shì
🈶 Chữ Hán: 🔊是

3. 🔊 早上 (zǎoshang) – buổi sáng

🇻🇳 Tiếng Việt: buổi sáng
🔤 Pinyin: zǎoshang
🈶 Chữ Hán: 🔊早上

4. 🔊 你好 (nǐ hǎo) – xin chào

🇻🇳 Tiếng Việt: xin chào
🔤 Pinyin: nǐ hǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊你好

1 8

Ngữ pháp
1. Câu 1: 现在是早上。

Cấu trúc: Thời gian + 是 + danh từ

  • 现在 → thời gian: bây giờ.
  • 是 → là.
  • 早上 → buổi sáng.

👉 Nghĩa: Bây giờ là buổi sáng.

2. Câu 2: 你好。

  • Câu chào hỏi thông dụng.
  • Dùng khi gặp nhau lần đầu hoặc chào chung.

👉 Nghĩa: Xin chào.

🧠 Ghi nhớ:

现在是 + thời gian → nói thời điểm hiện tại.

Buổi trong ngày:

  • 早上 – sáng
  • 下午 – chiều
  • 晚上 – tối

2. Trang 2

Từ mới trong câu:

1. 🔊 我们 (wǒmen) – chúng tôi, chúng ta

🇻🇳 Tiếng Việt: chúng tôi, chúng ta
🔤 Pinyin: wǒmen
🈶 Chữ Hán: 🔊我们

2. 🔊 吃 (chī) – ăn

🇻🇳 Tiếng Việt: ăn
🔤 Pinyin: chī
🈶 Chữ Hán: 🔊吃

3. 🔊 早餐 (zǎocān) – bữa sáng

🇻🇳 Tiếng Việt: bữa sáng
🔤 Pinyin: zǎocān
🈶 Chữ Hán: 🔊早餐

2 7

Câu trong hình là:

🔊 我们吃早餐。

  • Wǒmen chī zǎocān.
  • Chúng tôi/Chúng ta ăn sáng.

Ngữ pháp – Câu 我们吃早餐。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语

2. Phân tích:

  • 我们 → chủ ngữ: chúng tôi/chúng ta.
  • 吃 → động từ: ăn.
  • 早餐 → tân ngữ: bữa sáng.

3. Ghi nhớ:

  • 吃 + bữa ăn: 吃早餐 (ăn sáng), 吃午餐 (ăn trưa), 吃晚餐 (ăn tối).
  • 我们 dùng khi nói chung nhiều người, bao gồm người nói.

3. Trang 3

Từ mới trong câu:

1. 🔊 现在 (xiànzài) – bây giờ, hiện tại

🇻🇳 Tiếng Việt: bây giờ, hiện tại
🔤 Pinyin: xiànzài
🈶 Chữ Hán: 🔊现在

2. 🔊 是 (shì) – là

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: shì
🈶 Chữ Hán: 🔊是

3. 🔊 中午 (zhōngwǔ) – buổi trưa

🇻🇳 Tiếng Việt: buổi trưa
🔤 Pinyin: zhōngwǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊中午

3 7

Câu trong hình là:

🔊 现在是中午。

  • Xiànzài shì zhōngwǔ.
  • Bây giờ là buổi trưa.

Ngữ pháp – Câu 现在是中午。
1. Cấu trúc:

Thời gian + 是 + danh từ

2. Phân tích:

  • 现在 → trạng ngữ thời gian: bây giờ.
  • 是 → động từ “là”.
  • 中午 → danh từ: buổi trưa.

3. Ghi nhớ:

Mẫu dùng để nói thời điểm hiện tại:
👉 现在是早上 / 中午 / 下午 / 晚上。

4. Trang 4

Từ mới trong câu:

1. 🔊 我们 (wǒmen) – chúng tôi, chúng ta

🇻🇳 Tiếng Việt: chúng tôi, chúng ta
🔤 Pinyin: wǒmen
🈶 Chữ Hán: 🔊我们

2. 🔊 吃 (chī) – ăn

🇻🇳 Tiếng Việt: ăn
🔤 Pinyin: chī
🈶 Chữ Hán: 🔊吃

3. 🔊 午餐 (wǔcān) – bữa trưa

🇻🇳 Tiếng Việt: bữa trưa
🔤 Pinyin: wǔcān
🈶 Chữ Hán: 🔊午餐

4 7

Câu trong hình là:

🔊 我们吃午餐。

  • Wǒmen chī wǔcān.
  • Chúng ta/Chúng tôi ăn trưa.

Ngữ pháp – Câu 我们吃午餐。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语

2. Phân tích:

  • 我们 → chủ ngữ: chúng ta/chúng tôi.
  • 吃 → động từ: ăn.
  • 午餐 → tân ngữ: bữa trưa.

3. Ghi nhớ:

Các bữa ăn:
👉 早餐 (ăn sáng) – 午餐 (ăn trưa) – 晚餐 (ăn tối).

  • Dùng 吃 + bữa ăn để nói hành động ăn.

5. Trang 5

Từ mới trong câu:

1. 🔊 现在 (xiànzài) – bây giờ, hiện tại

🇻🇳 Tiếng Việt: bây giờ, hiện tại
🔤 Pinyin: xiànzài
🈶 Chữ Hán: 🔊现在

2. 🔊 是 (shì) – là

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: shì
🈶 Chữ Hán: 🔊是

3. 🔊 晚上 (wǎnshang) – buổi tối

🇻🇳 Tiếng Việt: buổi tối
🔤 Pinyin: wǎnshang
🈶 Chữ Hán: 🔊晚上

5 7

Câu trong hình là:

🔊 现在是晚上。

  • Xiànzài shì wǎnshang.
  • Bây giờ là buổi tối.

Ngữ pháp – Câu 现在是晚上。
1. Cấu trúc:

Thời gian + 是 + danh từ

2. Phân tích:

  • 现在 → trạng ngữ thời gian: bây giờ.
  • 是 → động từ “là”.
  • 晚上 → danh từ: buổi tối.

3. Ghi nhớ:

Chuỗi thời gian trong ngày:
👉 早上 → 中午 → 下午 → 晚上.

6. Trang 6

Từ mới trong câu:

  • 🔊 晚餐 (wǎncān) – bữa tối
🇻🇳 Tiếng Việt: bữa tối
🔤 Pinyin: wǎncān
🈶 Chữ Hán: 🔊晚餐

6 7

Câu trong hình là:

🔊 我们吃晚餐。

  • Wǒmen chī wǎncān.
  • Chúng ta/Chúng tôi ăn tối.

Ngữ pháp – Câu 我们吃晚餐。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语

2. Phân tích:

  • 我们 → chủ ngữ: chúng ta/chúng tôi.
  • 吃 → động từ: ăn.
  • 晚餐 → tân ngữ: bữa tối.

3. Ghi nhớ:

  • Các bữa trong ngày: 早餐 – 午餐 – 晚餐.
  • Mẫu: 吃 + bữa ăn.

7. Trang 7

Từ mới trong câu:

1. 🔊 我们 (wǒmen) – chúng tôi, chúng ta

🇻🇳 Tiếng Việt: chúng tôi, chúng ta
🔤 Pinyin: wǒmen
🈶 Chữ Hán: 🔊我们

2. 🔊 要 (yào) – muốn, sắp, sẽ

🇻🇳 Tiếng Việt: muốn, sắp, sẽ
🔤 Pinyin: yào
🈶 Chữ Hán: 🔊要

3. 🔊 睡觉 (shuìjiào) – ngủ

🇻🇳 Tiếng Việt: ngủ
🔤 Pinyin: shuìjiào
🈶 Chữ Hán: 🔊睡觉

4. 🔊 了 (le) – trợ từ chỉ sự thay đổi/trạng thái mới

🇻🇳 Tiếng Việt: trợ từ ngữ khí
🔤 Pinyin: le
🈶 Chữ Hán: 🔊了

7 7

Câu trong hình là:

🔊 我们要睡觉了。

  • Wǒmen yào shuìjiào le.
  • Chúng ta sắp đi ngủ rồi. / Chúng ta sẽ đi ngủ nhé.

Ngữ pháp – Câu 我们要睡觉了。
1. Cấu trúc:

主语 + 要 + 动词 + 了

2. Phân tích:

  • 我们 → chủ ngữ: chúng ta.
  • 要 → “sắp/định/ sẽ” làm gì đó.
  • 睡觉 → động từ: ngủ.
  • 了 → báo hiệu hành động sắp xảy ra, trạng thái mới.

3. Nghĩa: Diễn tả ý định hoặc hành động sắp xảy ra.
= “Bây giờ chuẩn bị đi ngủ”.

🧠 Ghi nhớ:

  • 要 + V + 了 → sắp làm gì rồi.

Ví dụ:

  • 我要走了。– Tôi sắp đi rồi.
  •  要下雨了。– Sắp mưa rồi.

8. Trang 8

Từ mới trong câu:

🔊 晚安 (wǎn’ān) – chúc ngủ ngon

🇻🇳 Tiếng Việt: chúc ngủ ngon
🔤 Pinyin: wǎn’ān
🈶 Chữ Hán: 🔊晚安

8 7

Câu trong hình là:

🔊 晚安!

  • Wǎn’ān!
  • Chúc ngủ ngon!

Qua câu chuyện 《我的一天》, các em không chỉ mở rộng vốn từ về hoạt động sinh hoạt hằng ngày, mà còn biết sử dụng mẫu câu để tự giới thiệu và kể về bản thân bằng tiếng Trung.
Bài học giúp các em rèn luyện khả năng diễn đạt, tăng sự tự tin khi giao tiếp và tạo nền tảng để vận dụng tiếng Trung trong cuộc sống hằng ngày.