Từ vựng tiếng Trung theo chuyên ngành: Kế toán
Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán Audit 审计 Kiểm toán Statement 报表 Báo cáo Periodic statements 定期报表 Báo cáo định kì thường xuyên Balance sheet […]
Từ vựng tiếng Trung theo chuyên ngành: Kế toán Đọc thêm »