Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: Tên các môn thể thao
Tên các môn thể thao trong tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao trên cạn Tiě bǐng 铁饼 Discus: ném đĩa sắt Qiān qiú 铅球 Shot put:đẩy […]
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: Tên các môn thể thao Đọc thêm »