Bài khóa “闹钟的危害” đưa người đọc khám phá những ảnh hưởng bất ngờ mà chiếc đồng hồ báo thức có thể gây ra cho cơ thể. Không chỉ đơn thuần là một văn bản khoa học, bài học còn gợi mở suy nghĩ về việc cân bằng giữa nhịp sống hiện đại và sức khỏe tinh thần. Cùng Chinese mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp HSK 5 trong chủ đề này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ mới:
1. 闹钟 / nàozhōng / (Danh từ) – náo chung – đồng hồ báo thức
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 为了不迟到,他每天晚上都会把闹钟设定在六点半,确保自己有充足的时间准备。
Wèile bù chídào, tā měitiān wǎnshang dōu huì bǎ nàozhōng shèdìng zài liù diǎn bàn, quèbǎo zìjǐ yǒu chōngzú de shíjiān zhǔnbèi.
Để không bị trễ, mỗi tối anh ấy đều đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ rưỡi để đảm bảo có đủ thời gian chuẩn bị.
🔹 🔊 如果没有闹钟提醒,我常常会因为工作疲劳而睡过头,耽误重要的事情。
Rúguǒ méiyǒu nàozhōng tíxǐng, wǒ chángcháng huì yīnwèi gōngzuò píláo ér shuìguòtóu, dānwù zhòngyào de shìqíng.
Nếu không có báo thức nhắc nhở, tôi thường ngủ quên do mệt mỏi vì công việc và làm trễ việc quan trọng.
2. 危害 / wēihài / (Danh từ, Động từ) – nguy hại – gây nguy hại, làm hại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 长期饮酒不仅危害肝脏健康,还可能影响家庭关系和工作表现。
Chángqī yǐnjiǔ bùjǐn wēihài gānzàng jiànkāng, hái kěnéng yǐngxiǎng jiātíng guānxì hé gōngzuò biǎoxiàn.
Uống rượu trong thời gian dài không chỉ gây hại cho gan mà còn có thể ảnh hưởng đến quan hệ gia đình và hiệu suất công việc.
🔹 🔊 研究表明,空气污染已经成为威胁人类健康的主要危害之一。
Yánjiū biǎomíng, kōngqì wūrǎn yǐjīng chéngwéi wēixié rénlèi jiànkāng de zhǔyào wēihài zhī yī.
Nghiên cứu cho thấy ô nhiễm không khí đã trở thành một trong những mối nguy hại chính đối với sức khỏe con người.
3. 人类 / rénlèi / (Danh từ) – nhân loại – loài người
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 随着科技的发展,人类对自然资源的依赖程度越来越高。
Suízhe kējì de fāzhǎn, rénlèi duì zìrán zīyuán de yīlài chéngdù yuè lái yuè gāo.
Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, mức độ con người phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên ngày càng cao.
🔹 🔊 面对全球气候变暖,人类必须采取共同的措施来保护我们的地球家园。
Miàn duì quánqiú qìhòu biànnuǎn, rénlèi bìxū cǎiqǔ gòngtóng de cuòshī lái bǎohù wǒmen de dìqiú jiāyuán.
Đối mặt với hiện tượng ấm lên toàn cầu, loài người bắt buộc phải áp dụng những biện pháp chung để bảo vệ ngôi nhà Trái Đất của mình.
4. 机制 / jīzhì / (Danh từ) – cơ chế – cơ chế
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 企业为了提高效率,建立了一套科学的管理机制和监督体系。
Qǐyè wèile tígāo xiàolǜ, jiànlì le yí tào kēxué de guǎnlǐ jīzhì hé jiāndū tǐxì.
Để nâng cao hiệu suất, doanh nghiệp đã thiết lập một cơ chế quản lý và hệ thống giám sát khoa học.
🔹 🔊 民主制度的核心在于完善的权力制衡机制,防止权力过度集中。
Mínzhǔ zhìdù de héxīn zàiyú wánshàn de quánlì zhìhéng jīzhì, fángzhǐ quánlì guòdù jízhōng.
Cốt lõi của chế độ dân chủ nằm ở cơ chế kiểm soát quyền lực hoàn thiện, nhằm tránh sự tập trung quyền lực quá mức.
5. 生物 / shēngwù / (Danh từ) – sinh vật – sinh vật
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 科学家正在研究某些极端环境下依然能够生存的微小生物。
Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū mǒuxiē jíduān huánjìng xià yīrán nénggòu shēngcún de wēixiǎo shēngwù.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu những sinh vật nhỏ có thể sống sót trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
🔹 🔊 人类对海洋深处的生物多样性了解仍然十分有限。
Rénlèi duì hǎiyáng shēnchù de shēngwù duōyàngxìng liǎojiě réngrán shífēn yǒuxiàn.
Sự hiểu biết của loài người về sự đa dạng sinh học ở vùng sâu của đại dương vẫn còn rất hạn chế.
6. 规律 / guīlǜ / (Danh từ, Tính từ) – quy luật – quy luật, đều đều
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 要想保持身体健康,规律的作息时间和饮食习惯非常重要。
Yàoxiǎng bǎochí shēntǐ jiànkāng, guīlǜ de zuòxī shíjiān hé yǐnshí xíguàn fēicháng zhòngyào.
Muốn duy trì sức khỏe tốt, thói quen ăn uống và sinh hoạt điều độ là rất quan trọng.
🔹 🔊 自然界的一切变化都遵循一定的规律,只要仔细观察就能发现。
Zìránjiè de yíqiè biànhuà dōu zūnxún yídìng de guīlǜ, zhǐyào zǐxì guānchá jiù néng fāxiàn.
Mọi biến đổi trong tự nhiên đều tuân theo một quy luật nhất định, chỉ cần quan sát kỹ là có thể phát hiện.
7. 光线 / guāngxiàn / (Danh từ) – quang tuyến – ánh sáng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 在拍摄室内照片时,合理运用自然光线可以提升照片的质感。
Zài pāishè shìnèi zhàopiàn shí, hélǐ yùnyòng zìrán guāngxiàn kěyǐ tíshēng zhàopiàn de zhìgǎn.
Khi chụp ảnh trong nhà, sử dụng ánh sáng tự nhiên hợp lý có thể làm tăng chất lượng bức ảnh.
🔹 🔊 光线太强可能会导致眼睛疲劳,甚至引起视力下降。
Guāngxiàn tài qiáng kěnéng huì dǎozhì yǎnjīng píláo, shènzhì yǐnqǐ shìlì xiàjiàng.
Ánh sáng quá mạnh có thể gây mỏi mắt, thậm chí làm giảm thị lực.
8. 必要 / bìyào / (Tính từ) – tất yếu – cần thiết
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 在处理复杂问题时,有必要进行全面分析和深入思考。
Zài chǔlǐ fùzá wèntí shí, yǒu bìyào jìnxíng quánmiàn fēnxī hé shēnrù sīkǎo.
Khi xử lý vấn đề phức tạp, cần thiết phải phân tích toàn diện và suy nghĩ sâu sắc.
🔹 🔊 为了保障学生安全,学校有必要加强校园安保措施。
Wèile bǎozhàng xuéshēng ānquán, xuéxiào yǒu bìyào jiāqiáng xiàoyuán ānbǎo cuòshī.
Để đảm bảo an toàn cho học sinh, nhà trường cần tăng cường các biện pháp bảo vệ trong khuôn viên.
9. 过渡 / guòdù / (Danh từ, Động từ) – quá độ – giai đoạn chuyển tiếp
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 在制度改革期间,政府设立了多个临时机构以便顺利过渡。
Zài zhìdù gǎigé qíjiān, zhèngfǔ shèlì le duō gè línshí jīgòu yǐbiàn shùnlì guòdù.
Trong thời kỳ cải cách thể chế, chính phủ đã thành lập nhiều cơ quan tạm thời để đảm bảo quá trình chuyển tiếp diễn ra suôn sẻ.
🔹 🔊 青少年从学校到职场的过渡过程,需要家庭和社会的共同支持。
Qīngshàonián cóng xuéxiào dào zhíchǎng de guòdù guòchéng, xūyào jiātíng hé shèhuì de gòngtóng zhīchí.
Quá trình chuyển từ trường học sang môi trường làm việc của thanh thiếu niên cần sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội.
10. 浅 / qiǎn / (Tính từ) – thiển – cạn, nông
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 他的理解太浅,无法深入分析问题的本质。
Tā de lǐjiě tài qiǎn, wúfǎ shēnrù fēnxī wèntí de běnzhì.
Anh ta hiểu quá nông nên không thể phân tích sâu vào bản chất vấn đề.
🔹 🔊 这条河水看似浅,其实中间的水流很急,游泳时要格外小心。
Zhè tiáo héshuǐ kànsì qiǎn, qíshí zhōngjiān de shuǐliú hěn jí, yóuyǒng shí yào géwài xiǎoxīn.
Dòng sông này trông có vẻ cạn, nhưng thực ra dòng nước giữa rất mạnh, nên khi bơi phải đặc biệt cẩn thận.
11. 现代 / xiàndài / (Danh từ, Tính từ) – hiện đại – hiện đại, thời hiện đại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 现代社会的发展速度惊人,人们的生活方式也随之发生了巨大变化。
Xiàndài shèhuì de fāzhǎn sùdù jīngrén, rénmen de shēnghuó fāngshì yě suízhī fāshēng le jùdà biànhuà.
Xã hội hiện đại phát triển với tốc độ chóng mặt, và lối sống của con người cũng thay đổi theo đó.
🔹 🔊 他对现代艺术很感兴趣,尤其是抽象派画作中的表现手法。
Tā duì xiàndài yìshù hěn gǎn xìngqù, yóuqí shì chōuxiàng pài huàzuò zhōng de biǎoxiàn shǒufǎ.
Anh ấy rất hứng thú với nghệ thuật hiện đại, đặc biệt là kỹ thuật thể hiện trong tranh trừu tượng.
12. 享受 / xiǎngshòu / (Động từ) – hưởng thụ – tận hưởng, hưởng thụ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 在紧张的工作之余,我们也要学会享受生活中的每一个美好瞬间。
Zài jǐnzhāng de gōngzuò zhīyú, wǒmen yě yào xuéhuì xiǎngshòu shēnghuó zhōng de měi yí gè měihǎo shùnjiān.
Ngoài công việc căng thẳng, chúng ta cũng cần học cách tận hưởng từng khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
🔹 🔊 他总是能在平凡的日子里找到属于自己的小确幸,并充分享受当下的宁静。
Tā zǒngshì néng zài píngfán de rìzi lǐ zhǎodào shǔyú zìjǐ de xiǎo quèxìng, bìng chōngfèn xiǎngshòu dāngxià de níngjìng.
Anh ấy luôn tìm được niềm vui nhỏ trong những ngày bình thường và tận hưởng trọn vẹn sự yên bình của hiện tại.
13. 用途 / yòngtú / (Danh từ) – dụng đồ – công dụng, mục đích sử dụng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 这种新型材料具有广泛的用途,可应用于建筑、医疗、甚至航空航天等多个领域。
Zhè zhǒng xīnxíng cáiliào jùyǒu guǎngfàn de yòngtú, kě yìngyòng yú jiànzhù, yīliáo, shènzhì hángkōng hángtiān děng duō gè lǐngyù.
Loại vật liệu mới này có công dụng đa dạng, có thể ứng dụng trong xây dựng, y tế, thậm chí là hàng không vũ trụ.
🔹 🔊 通过创新设计,这款产品的用途被大大扩展,提高了市场竞争力。
Tōngguò chuàngxīn shèjì, zhè kuǎn chǎnpǐn de yòngtú bèi dàdà kuòzhǎn, tígāo le shìchǎng jìngzhēnglì.
Nhờ thiết kế sáng tạo, công dụng của sản phẩm này được mở rộng đáng kể, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
14. 实验 / shíyàn / (Danh từ, Động từ) – thực nghiệm / thử nghiệm, thí nghiệm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 这项医学实验表明,新的治疗方法对部分患者具有显著效果。
Zhè xiàng yīxué shíyàn biǎomíng, xīn de zhìliáo fāngfǎ duì bùfèn huànzhě jùyǒu xiǎnzhù xiàoguǒ.
Thí nghiệm y học này cho thấy phương pháp điều trị mới có hiệu quả rõ rệt với một số bệnh nhân.
🔹 🔊 科学家们进行了大量实验,以验证他们提出的假设是否成立。
Kēxuéjiāmen jìnxíng le dàliàng shíyàn, yǐ yànzhèng tāmen tíchū de jiǎshè shìfǒu chénglì.
Các nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm để kiểm chứng xem giả thuyết của họ có đúng không.
15. 铃 / líng / (Danh từ) – linh – chuông, tiếng chuông
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 每当下课铃响起,学生们便立刻放松下来,开始休息或聊天。
Měidāng xiàkè líng xiǎngqǐ, xuéshēngmen biàn lìkè fàngsōng xiàlái, kāishǐ xiūxi huò liáotiān.
Mỗi khi chuông tan học vang lên, học sinh liền thư giãn và bắt đầu nghỉ ngơi hoặc trò chuyện.
🔹 🔊 火灾发生时,紧急警报铃不断响起,提醒人们迅速撤离。
Huǒzāi fāshēng shí, jǐnjí jǐngbào líng bùduàn xiǎngqǐ, tíxǐng rénmen xùnsù chèlí.
Khi có hỏa hoạn, chuông báo động khẩn cấp vang lên liên tục để nhắc nhở mọi người nhanh chóng sơ tán.
16. 所 / suǒ / (Trợ từ) – sở – bị, mà
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 这些都是我所经历的事情,因此我对它们有很深的感触。
Zhèxiē dōu shì wǒ suǒ jīnglì de shìqíng, yīncǐ wǒ duì tāmen yǒu hěn shēn de gǎnchù.
Đây đều là những điều mà tôi từng trải qua, vì vậy tôi có cảm xúc rất sâu sắc với chúng.
🔹 🔊 所看到的不一定是真相,要学会分析背后的原因。
Suǒ kàndào de bù yídìng shì zhēnxiàng, yào xuéhuì fēnxī bèihòu de yuányīn.
Những gì nhìn thấy chưa chắc là sự thật, phải học cách phân tích nguyên nhân đằng sau.
17. 状态 / zhuàngtài / (Danh từ) – trạng thái – trạng thái, tình trạng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 在连续加班之后,他的身体和精神状态都明显下降了。
Zài liánxù jiābān zhīhòu, tā de shēntǐ hé jīngshén zhuàngtài dōu míngxiǎn xiàjiàng le.
Sau khi làm việc thêm liên tục, thể chất và tinh thần của anh ấy đều suy giảm rõ rệt.
🔹 🔊 项目完成前,整个团队保持高度紧张的工作状态。
Xiàngmù wánchéng qián, zhěnggè tuánduì bǎochí gāodù jǐnzhāng de gōngzuò zhuàngtài.
Trước khi hoàn thành dự án, cả đội giữ trạng thái làm việc căng thẳng cao độ.
18. 清醒 / qīngxǐng / (Tính từ, Động từ) – thanh tỉnh – tỉnh táo, sáng suốt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 即使在压力巨大的情况下,他仍然保持清醒的头脑,冷静做出决定。
Jíshǐ zài yālì jùdà de qíngkuàng xià, tā réngrán bǎochí qīngxǐng de tóunǎo, lěngjìng zuòchū juédìng.
Ngay cả trong tình huống áp lực lớn, anh ấy vẫn giữ được cái đầu tỉnh táo và đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.
🔹 🔊 她终于从昏迷中清醒过来,并意识到自己正身处医院。
Tā zhōngyú cóng hūnmí zhōng qīngxǐng guòlái, bìng yìshí dào zìjǐ zhèng shēnchǔ yīyuàn.
Cô ấy cuối cùng cũng tỉnh lại sau cơn hôn mê và nhận ra mình đang ở trong bệnh viện.
19. 呼吸 / hūxī / (Động từ) – hô hấp – hô hấp, thở
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 在高原地区,由于空气稀薄,呼吸变得困难,游客需提前适应。
Zài gāoyuán dìqū, yóuyú kōngqì xībó, hūxī biàn de kùnnán, yóukè xū tíqián shìyìng.
Ở vùng cao nguyên, do không khí loãng, việc thở trở nên khó khăn, du khách cần thích nghi trước.
🔹 🔊 做瑜伽时,正确的呼吸方法能有效帮助身体放松和集中注意力。
Zuò yújiā shí, zhèngquè de hūxī fāngfǎ néng yǒuxiào bāngzhù shēntǐ fàngsōng hé jízhōng zhùyìlì.
Khi tập yoga, phương pháp hít thở đúng giúp cơ thể thư giãn và tăng cường sự tập trung.
20. 心理 / xīnlǐ / (Danh từ) – tâm lý – tâm lý
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 长期处于压力之下可能会导致严重的心理问题,例如焦虑症和抑郁症。
Chángqī chǔyú yālì zhīxià kěnéng huì dǎozhì yánzhòng de xīnlǐ wèntí, lìrú jiāolǜ zhèng hé yìyù zhèng.
Ở trong tình trạng áp lực lâu dài có thể gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng như lo âu và trầm cảm.
🔹 🔊 教育不仅是知识的传授,更应关注学生的心理发展与情感需求。
Jiàoyù bùjǐn shì zhīshì de chuánshòu, gèng yīng guānzhù xuéshēng de xīnlǐ fāzhǎn yǔ qínggǎn xūqiú.
Giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức, mà còn cần quan tâm đến sự phát triển tâm lý và nhu cầu cảm xúc của học sinh.
21. 慌(张) / huāng(zhāng) / (Tính từ) – hoảng – hoảng loạn, cuống cuồng
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 面对突发状况,他表现得非常冷静,没有丝毫慌张。
Miànduì tūfā zhuàngkuàng, tā biǎoxiàn de fēicháng lěngjìng, méiyǒu sīháo huāngzhāng.
Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy tỏ ra vô cùng bình tĩnh, không chút hoảng loạn nào.
🔹 🔊 她一听说孩子受伤了,顿时变得手足无措,显得非常慌张。
Tā yī tīngshuō háizi shòushāng le, dùnshí biàn de shǒuzúwúcuò, xiǎnde fēicháng huāngzhāng.
Khi nghe tin con bị thương, cô ấy lập tức luống cuống tay chân, trông rất hoảng loạn.
22. 情绪 / qíngxù / (Danh từ) – tình tự – cảm xúc, tâm trạng
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 管理好自己的情绪,是现代职场中不可或缺的能力之一。
Guǎnlǐ hǎo zìjǐ de qíngxù, shì xiàndài zhíchǎng zhōng bùkě huòquē de nénglì zhī yī.
Quản lý tốt cảm xúc của bản thân là một kỹ năng không thể thiếu trong môi trường công sở hiện đại.
🔹 🔊 她因为工作压力大,情绪波动很大,经常对家人发火。
Tā yīnwèi gōngzuò yālì dà, qíngxù bōdòng hěn dà, jīngcháng duì jiārén fāhuǒ.
Cô ấy vì áp lực công việc lớn nên cảm xúc thất thường, thường xuyên nổi giận với người thân.
23. 低落 / dīluò / (Tính từ) – đê lạc – suy sụp, chán nản
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 连续几次失败之后,他的自信心明显低落。
Liánxù jǐ cì shībài zhīhòu, tā de zìxìnxīn míngxiǎn dīluò.
Sau nhiều lần thất bại liên tiếp, sự tự tin của anh ấy giảm sút rõ rệt.
🔹 🔊 心情低落时,不妨找朋友聊聊天,有助于缓解压力。
Xīnqíng dīluò shí, bùfáng zhǎo péngyǒu liáo liáotiān, yǒu zhù yú huǎnjiě yālì.
Khi tâm trạng chán nản, hãy thử trò chuyện với bạn bè, điều đó giúp giảm căng thẳng.
24. 记忆 / jìyì / (Danh từ, Động từ) – ký ức – ký ức, trí nhớ
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 这段经历在我心中留下了深刻的记忆,至今仍然历历在目。
Zhè duàn jīnglì zài wǒ xīnzhōng liú xià le shēnkè de jìyì, zhìjīn réngrán lìlìzàimù.
Trải nghiệm này đã để lại ký ức sâu sắc trong lòng tôi, đến nay vẫn còn in đậm trong tâm trí.
🔹 🔊 经常锻炼大脑可以提高记忆力,预防老年痴呆。
Jīngcháng duànliàn dà nǎo kěyǐ tígāo jìyìlì, yùfáng lǎonián chīdāi.
Tập luyện trí não thường xuyên có thể cải thiện trí nhớ và ngăn ngừa sa sút trí tuệ tuổi già.
25. 计算 / jìsuàn / (Động từ, Danh từ) – tính toán – tính toán, đo lường
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 工程师需要精确地计算出每一个结构的承重能力。
Gōngchéngshī xūyào jīngquè de jìsuàn chū měi yīgè jiégòu de chéngzhòng nénglì.
Kỹ sư cần tính toán chính xác khả năng chịu lực của từng kết cấu.
🔹 🔊 这项预算经过反复计算,结果还是超出了原定计划。
Zhè xiàng yùsuàn jīngguò fǎnfù jìsuàn, jiéguǒ háishì chāochū le yuándìng jìhuà.
Khoản dự toán này dù đã tính đi tính lại nhiều lần nhưng vẫn vượt quá kế hoạch ban đầu.
26. 相当 / xiāngdāng / (Trạng từ, Động từ) – tương đương – tương đương, khá là
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 他的表现相当出色,已经接近专业水平了。
Tā de biǎoxiàn xiāngdāng chūsè, yǐjīng jiējìn zhuānyè shuǐpíng le.
Màn thể hiện của anh ấy rất xuất sắc, gần đạt trình độ chuyên nghiệp.
🔹 🔊 这个项目的规模相当于一个中型企业的年度产值。
Zhège xiàngmù de guīmó xiāngdāng yú yīgè zhōngxíng qǐyè de niándù chǎnzhí.
Quy mô của dự án này tương đương với giá trị sản xuất hàng năm của một doanh nghiệp vừa.
27. 持续 / chíxù / (Động từ, Trạng từ) – trì tục – kéo dài, liên tục
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 持续不断的努力是实现目标的关键。
Chíxù bùduàn de nǔlì shì shíxiàn mùbiāo de guānjiàn.
Sự nỗ lực liên tục không ngừng là chìa khóa để đạt được mục tiêu.
🔹 🔊 全球气候变暖的问题已经持续多年,必须引起重视。
Quánqiú qìhòu biànnuǎn de wèntí yǐjīng chíxù duōnián, bìxū yǐnqǐ zhòngshì.
Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đã kéo dài nhiều năm và cần được quan tâm đúng mức.
28. 数 / shù / (Lượng từ) – số – vài, mấy
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 数百名志愿者参加了这次环境保护活动。
Shù bǎi míng zhìyuànzhě cānjiā le zhè cì huánjìng bǎohù huódòng.
Hàng trăm tình nguyện viên đã tham gia hoạt động bảo vệ môi trường lần này.
🔹 🔊 这家公司在短短数年内迅速崛起,成为业内领军企业。
Zhè jiā gōngsī zài duǎnduǎn shù nián nèi xùnsù juéqǐ, chéngwéi yè nèi lǐngjūn qǐyè.
Chỉ trong vài năm ngắn ngủi, công ty này đã vươn lên nhanh chóng, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành.
29. 导致 / dǎozhì / (Động từ) – đạo trí – dẫn đến, gây ra
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 缺乏沟通往往会导致误解甚至冲突。
Quēfá gōutōng wǎngwǎng huì dǎozhì wùjiě shènzhì chōngtū.
Thiếu giao tiếp thường dẫn đến hiểu lầm, thậm chí là xung đột.
🔹 🔊 饮食不当和作息不规律是导致肥胖的主要原因。
Yǐnshí bùdàng hé zuòxī bù guīlǜ shì dǎozhì féipàng de zhǔyào yuányīn.
Chế độ ăn uống không hợp lý và sinh hoạt không điều độ là nguyên nhân chính dẫn đến béo phì.
30. 失眠 / shīmián / (Động từ, Danh từ) – thất miên – mất ngủ
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 长时间的失眠会严重影响大脑功能和日常生活质量。
Cháng shíjiān de shīmián huì yánzhòng yǐngxiǎng dànǎo gōngnéng hé rìcháng shēnghuó zhìliàng.
Mất ngủ kéo dài ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng não và chất lượng cuộc sống hàng ngày.
🔹 🔊 她为了克服失眠问题,开始学习冥想和呼吸训练。
Tā wèile kèfú shīmián wèntí, kāishǐ xuéxí míngxiǎng hé hūxī xùnliàn.
Cô ấy bắt đầu học thiền định và luyện thở để khắc phục tình trạng mất ngủ.
31. 精神 / jīngshén / (Danh từ, Tính từ) – tinh thần – tinh thần, nghị lực, sinh khí
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 面对挫折时,一个人的精神状态决定了他能否坚持到底。
Miànduì cuòzhé shí, yīgè rén de jīngshén zhuàngtài juédìng le tā néngfǒu jiānchí dàodǐ.
Khi đối mặt với thất bại, trạng thái tinh thần quyết định liệu một người có thể kiên trì đến cùng hay không.
🔹 🔊 他身患重病,却始终保持乐观的精神,令人敬佩。
Tā shēn huàn zhòngbìng, què shǐzhōng bǎochí lèguān de jīngshén, lìngrén jìngpèi.
Anh ấy mắc bệnh nặng nhưng luôn giữ tinh thần lạc quan, khiến người khác khâm phục.
32. 专家 / zhuānjiā / (Danh từ) – chuyên gia – chuyên gia
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 这项研究成果得到了国内外多位专家的高度认可。
Zhè xiàng yánjiū chéngguǒ dédào le guónèiwài duō wèi zhuānjiā de gāodù rènkě.
Thành quả nghiên cứu này nhận được sự công nhận cao từ nhiều chuyên gia trong và ngoài nước.
🔹 🔊 我们邀请了一位心理学专家来给大家做专题讲座。
Wǒmen yāoqǐng le yí wèi xīnlǐxué zhuānjiā lái gěi dàjiā zuò zhuāntí jiǎngzuò.
Chúng tôi mời một chuyên gia tâm lý học đến để thuyết giảng chuyên đề cho mọi người.
33. 采用 / cǎiyòng / (Động từ) – thải dụng – sử dụng, áp dụng
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 新的教学方法被广泛采用,提高了学生的学习效率。
Xīn de jiàoxué fāngfǎ bèi guǎngfàn cǎiyòng, tígāo le xuéshēng de xuéxí xiàolǜ.
Phương pháp giảng dạy mới được áp dụng rộng rãi, nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.
🔹 🔊 政府正在考虑是否采用这一改革方案。
Zhèngfǔ zhèngzài kǎolǜ shìfǒu cǎiyòng zhè yī gǎigé fāng’àn.
Chính phủ đang cân nhắc có nên áp dụng phương án cải cách này hay không.
34. 柔和 / róuhé / (Tính từ) – nhu hòa – dịu dàng, nhẹ nhàng
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 她的语气柔和,却让人感受到坚定的态度。
Tā de yǔqì róuhé, què ràng rén gǎnshòu dào jiāndìng de tàidù.
Giọng điệu của cô ấy nhẹ nhàng nhưng khiến người khác cảm nhận được thái độ kiên định.
🔹 🔊 卧室的灯光设计成柔和的暖色调,有助于放松身心。
Wòshì de dēngguāng shèjì chéng róuhé de nuǎnsèdiào, yǒu zhù yú fàngsōng shēnxīn.
Ánh sáng phòng ngủ được thiết kế với tông màu ấm dịu nhẹ, giúp thư giãn tinh thần.
35. 愿望 / yuànwàng / (Danh từ) – nguyện vọng – ước muốn, hy vọng
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 实现人生愿望不仅需要梦想,还需要坚持不懈的努力。
Shíxiàn rénshēng yuànwàng bùjǐn xūyào mèngxiǎng, hái xūyào jiānchí búxiè de nǔlì.
Để thực hiện ước mơ cuộc đời không chỉ cần mơ ước mà còn cần nỗ lực kiên trì không ngừng.
🔹 🔊 她的最大愿望是能为家乡的发展做出贡献。
Tā de zuìdà yuànwàng shì néng wèi jiāxiāng de fāzhǎn zuòchū gòngxiàn.
Ước muốn lớn nhất của cô là có thể đóng góp cho sự phát triển quê hương.
36. 窗帘 / chuānglián / (Danh từ) – song liêm – rèm cửa sổ
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 拉开窗帘,阳光洒满整个房间,气氛立刻变得温馨起来。
Lākāi chuānglián, yángguāng sǎ mǎn zhěnggè fángjiān, qìfēn lìkè biàn de wēnxīn qǐlái.
Kéo rèm cửa ra, ánh nắng tràn ngập căn phòng, bầu không khí lập tức trở nên ấm áp.
🔹 🔊 她挑选了一款厚重的窗帘,以便遮挡强烈的阳光。
Tā tiāoxuǎn le yī kuǎn hòuzhòng de chuānglián, yǐbiàn zhēdǎng qiángliè de yángguāng.
Cô ấy chọn một loại rèm dày để che ánh nắng gắt.
37. 市场 / shìchǎng / (Danh từ) – thị trường – chợ, thị trường
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 在全球化背景下,企业必须快速适应国际市场的变化。
Zài quánqiúhuà bèijǐng xià, qǐyè bìxū kuàisù shìyìng guójì shìchǎng de biànhuà.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi với những thay đổi của thị trường quốc tế.
🔹 🔊 这个品牌在亚洲市场的占有率持续上升。
Zhège pǐnpái zài Yàzhōu shìchǎng de zhànyǒulǜ chíxù shàngshēng.
Thị phần của thương hiệu này tại thị trường châu Á đang tiếp tục tăng.
38. 产品 / chǎnpǐn / (Danh từ) – sản phẩm – sản phẩm
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 优质的产品和完善的售后服务是企业成功的关键。
Yōuzhì de chǎnpǐn hé wánshàn de shòuhòu fúwù shì qǐyè chénggōng de guānjiàn.
Sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hậu mãi hoàn hảo là chìa khóa thành công của doanh nghiệp.
🔹 🔊 该公司不断推出创新产品,保持市场竞争力。
Gāi gōngsī bùduàn tuīchū chuàngxīn chǎnpǐn, bǎochí shìchǎng jìngzhēnglì.
Công ty này liên tục ra mắt sản phẩm sáng tạo để duy trì năng lực cạnh tranh trên thị trường.
39. 模仿 / mófǎng / (Động từ) – mô phỏng – bắt chước, mô phỏng
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 孩子通过模仿大人的言行来学习社会规范。
Háizi tōngguò mófǎng dàrén de yánxíng lái xuéxí shèhuì guīfàn.
Trẻ em học quy tắc xã hội thông qua việc bắt chước lời nói và hành động của người lớn.
🔹 🔊 他模仿名人的演讲风格,提升了自己的表达能力。
Tā mófǎng míngrén de yǎnjiǎng fēnggé, tíshēng le zìjǐ de biǎodá nénglì.
Anh ấy bắt chước phong cách diễn thuyết của người nổi tiếng để cải thiện khả năng diễn đạt.
40. 避免 / bìmiǎn / (Động từ) – tị miễn – tránh, phòng ngừa
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 为了避免误会,我们在签约前进行了充分沟通。
Wèile bìmiǎn wùhuì, wǒmen zài qiānyuē qián jìnxíng le chōngfèn gōutōng.
Để tránh hiểu lầm, chúng tôi đã trao đổi đầy đủ trước khi ký hợp đồng.
🔹 🔊 健康饮食有助于避免慢性疾病的发生。
Jiànkāng yǐnshí yǒu zhù yú bìmiǎn mànxìng jíbìng de fāshēng.
Chế độ ăn uống lành mạnh giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
41. 传统 / chuántǒng / (Danh từ, Tính từ) – truyền thống – truyền thống
Cách viết chữ Hán:
🔹 🔊 春节期间,许多家庭仍保留着传统的年夜饭习俗。
Chūnjié qījiān, xǔduō jiātíng réng bǎoliú zhe chuántǒng de niányèfàn xísú.
Trong dịp Tết, nhiều gia đình vẫn giữ truyền thống ăn cơm tất niên.
🔹 🔊 随着社会发展,传统文化面临着传承与创新的挑战。
Suízhe shèhuì fāzhǎn, chuántǒng wénhuà miànlín zhe chuánchéng yǔ chuàngxīn de tiǎozhàn.
Cùng với sự phát triển của xã hội, văn hóa truyền thống đang đối mặt với thách thức trong việc kế thừa và đổi mới.
Ngữ pháp:
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 5 điểm ngữ pháp chính:
1. 来 / 过来 / lái / guòlái / lại / qua đây
– “来/过来” Đều là bổ ngữ khuynh hướng, dùng sau động từ để biểu thị sự chuyển động hoặc trạng thái trở lại. Thường gặp nhất là cấu trúc: “động từ + 过来/来”.
– Dùng sau động từ, biểu thị hành động hướng về phía người nói hoặc trạng thái phục hồi lại như cũ, đặc biệt hay dùng sau từ “醒” (tỉnh dậy).
Ví dụ:
(1) 🔊 ……人还游游糊糊地说要继续睡,直到醒来。
→ Người đó vẫn còn mơ màng nói muốn ngủ tiếp, cho đến khi tỉnh lại.
(2) 🔊 一早醒来,我发现鸟外正在下大雪。
Yì zǎo xǐng lái, wǒ fāxiàn wàimiàn zhèngzài xià dàxuě.
→ Sáng sớm tỉnh dậy, tôi thấy bên ngoài đang có tuyết rơi lớn.
– “过来”: Biểu thị sự phục hồi trạng thái bình thường, thường dùng trong văn cảnh chỉ trạng thái trở lại như cũ, hồi phục, tỉnh táo lại, v.v.
Ví dụ:
(3) 🔊 我被一向向内卷的思绪困住了手足,孩子渐渐过来了。
→ Tôi bị dòng suy nghĩ bó buộc tay chân, đứa trẻ dần dần hồi phục lại.
(4) 🔊 他恢复了意识,终于能做得过来,因为孩子可以再生一个,妻子却不能活过来。
→ Anh ấy đã hồi phục ý thức, cuối cùng có thể gượng dậy, vì con cái có thể sinh thêm, nhưng vợ thì không thể sống lại.
– “动词 + 得/不 + 过来”: Dùng để biểu thị năng lực hoặc khả năng làm việc nào đó (hoặc không thể làm), thường dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
(5) 🔊 天上的星星那么多,谁数得过来呢?
→ Trên trời sao nhiều thế, ai mà đếm xuể chứ?
(6) 🔊 最近的工作实在太多,有时忙不过来。
→ Gần đây công việc thật sự quá nhiều, đôi khi bận đến không xuể.
2. 所 / suǒ / sở / cái được…, nơi…
– “所” là trợ từ, đặt trước động từ để biến động từ thành cụm danh từ, nhằm chỉ sự vật, hành vi hoặc kết quả của hành vi đó. Thường dùng trong ngữ pháp trang trọng, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ.
1. Dùng trong kết cấu: “所 + động từ”
– Chỉ sự vật hoặc sự việc được đề cập, giống như “cái được…”, “việc được…”.
– Cụm “所 + động từ” có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ.
Ví dụ:
(1) 🔊 山水画所表现的是人与自然的关系。
→ Tranh sơn thủy thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
(2) 🔊 ……人们对自然所起的感应转移会因所产生的反应是很不同的。
→ … Việc con người phản ứng lại với tự nhiên sẽ khác nhau tùy vào sự cảm ứng mà họ có.
2. Dùng trong cấu trúc: “有/无 + 所 + động từ”
– Cụm “有/无 + 所 + động từ” trở thành tân ngữ cho động từ chính phía sau.
Ví dụ:
(3) 🔊 调查显示,随着年龄的增长,女性的职场幸福感有所提高。
→ Điều tra cho thấy, cảm giác hạnh phúc trong công việc của phụ nữ có phần tăng lên theo tuổi tác.
(4) 🔊 名称和注册信息有所不同。
→ Tên gọi và thông tin đăng ký có phần khác nhau.
3. “所” còn có thể dùng độc lập, mang nghĩa là “nơi chốn”, “cơ quan” (名词)
Ví dụ:
(5) 🔊 这是自北京市一所中学的学生关于天气问题的来稿。
→ Đây là bài viết của học sinh từ một trường trung học ở Bắc Kinh về vấn đề thời tiết.
(6) 🔊 学校把迎来了一所幼儿园,便可以把孩子送到那儿去了。
→ Trường học đón nhận một trường mẫu giáo, có thể đưa trẻ đến đó.
3. 相当 / xiāngdāng / tương đương / tương đối, khá là
– Là động từ. Biểu thị sự tương đương, xấp xỉ giữa hai bên về số lượng, điều kiện, tình huống v.v.
– Cấu trúc: A + 与 + B + 相当 → A tương đương với B
Ví dụ:
(1) 🔊 ……这些能力大致为正常状态的65%,与南滴者相当。
→ Những năng lực này khoảng 65% so với trạng thái bình thường, tương đương với người bị tổn thương vùng não phía nam.
(2) 🔊 这种鸟一天所食的害虫相当于自己体重的1/3。
→ Loài chim này mỗi ngày ăn lượng côn trùng tương đương với 1/3 trọng lượng cơ thể của chính nó.
– Là phó từ. Biểu thị mức độ khá cao, tương tự như “khá”, “tương đối”.
Ví dụ:
(3) 🔊 来的味道很好,服务也挺周到,我相当满意。
→ Món ăn rất ngon, phục vụ cũng chu đáo, tôi khá là hài lòng.
(4) 🔊 如果要两个人选择职业时主要考虑的要件有重合,有相当一部分人会以收入多少作为标准。
→ Nếu hai người có những tiêu chí tương đồng khi chọn nghề nghiệp, sẽ có một bộ phận khá lớn chọn theo mức thu nhập.
4. 数 / shǔ – shù / đếm – số lượng
– “数” /shǔ/ – động từ: đếm, tính toán: Dùng để biểu thị hành động đếm số lượng, hoặc nêu ra một con số cụ thể.
Ví dụ:
(1) 🔊 我大概数了一下,车上有32个学生。
→ Tôi đếm sơ một chút, trên xe có 32 học sinh.
(2) 🔊 先生,这是我您的零钱,58块6,您数数。
→ Thưa ngài, đây là tiền lẻ của ngài, 58 tệ 6 hào, ngài kiểm đếm lại nhé.
– “数……(最)……” /shǔ… (zuì)…/
Cấu trúc: “在……中数……(最)……” hoặc “(属/数)……(之/中)数……”
→ Dùng để so sánh, biểu thị đối tượng nào đó là nhiều nhất, mạnh nhất, nổi bật nhất trong một nhóm.
Ví dụ:
(3) 🔊 我觉得北京最美,数有名气的公园数量和面积。
→ Tôi cảm thấy Bắc Kinh là đẹp nhất, xét về số lượng và diện tích công viên nổi tiếng thì không đâu bằng.
(4) 🔊 要说我们班谁穿得快的,那就数李丹了。
→ Nếu nói ai mặc quần áo nhanh nhất lớp mình thì phải kể đến Lý Đan.
– “数” /shù/ – danh từ: số, vài: Nghĩa là: “vài, mấy”, thường đi với lượng từ phía sau. Dùng nhiều trong văn viết hoặc trang trọng.
Ví dụ:
(5) 🔊 这是更年期的前后一两年中持续数小时或者数天的烦躁不安。
→ Đây là sự bồn chồn khó chịu kéo dài vài giờ hoặc vài ngày xảy ra trong vòng 1–2 năm quanh thời kỳ mãn kinh.
(6) 🔊 这种状态如果持续数天、数周、数月,将导致血压、失眠和一些精神问题等。
→ Tình trạng này nếu kéo dài vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng có thể dẫn đến huyết áp cao, mất ngủ và một số vấn đề tâm thần.
Bài khóa:
🔊 课文: 闹钟的危害
🔊 医学研究证明,人类睡眠有其特定的机制,自然醒是最符合人体生物钟规律的。光线是自然醒的必要条件,是人体内的生物闹钟。
🔊 早晨,人体感受到逐渐变强的太阳光线,新陈代谢随着加快,人逐渐从熟睡过渡到浅睡,直到醒来。这就是阴雨天人们往往喜欢睡懒觉的原因。
🔊 紧张的现代生活,使很多上班的人无法享受轻松舒适的睡眠,自然地醒来,闹钟的用途显得格外重要了。但实验研究证明,人们对自然醒与被闹钟惊醒这两种方式所产生的反应是很不相同的。从睡眠状态过渡到醒来那一时,人 的呼吸会从16次/分钟提高到24次/分钟,心跳每分钟加快10次。如果突然被闹钟叫醒,将在心理上使人产生心悸、情绪低落、感觉混乱等不适。如果是从更深层睡眠中被唤醒的话,那么人的短期记忆能力、计算技能都会受到影响,这些能力最多会减少65%,与酗酒者相当。
🔊 出于自我保护,被闹钟叫醒时我们的身体会提高体内的肾上腺素水平。这种状态如果持续数天、数周、数月,将导致高血压、失眠和一些精神问题等。研究发现,突然被闹钟惊醒的人比自然醒的人血压更高,心跳更快。对此,专家解释说,人在睡眠时,身体会发生一些变化,因此人们在早上醒来时更容易发病,而闹钟则会使发病的可能性变得更大。如果你必须定个闹钟,应用柔和的声音或音乐。
🔊 各种醒来方式中,当然是自然醒最符合我们的愿望。可谁能替你拉开窗帘让阳光照进来呢?近年来,市场上出现了一种新的电子产品,名为“光闹钟”。它能在室内模拟清晨自然光线的变化,通过光线的作用使人在设定的时间里自然地醒来,可避免传统闹钟突然惊醒对人体健康的伤害。希望这样能向真正的“自然醒”走近一点,再走近一点。
Phiên âm:
Kèwén: Nàozhōng de wēihài
Yīxué yánjiū zhèngmíng, rénlèi shuìmián yǒu qí tèdìng de jīzhì, zìrán xǐng shì zuì fúhé réntǐ shēngwùzhōng guīlǜ de. Guāngxiàn shì zìrán xǐng de bìyào tiáojiàn, shì réntǐ nèi de shēngwù nàozhōng.
Zǎochén, réntǐ gǎnshòu dào zhújiàn biàn qiáng de tàiyáng guāngxiàn, xīnchén dàixiè suízhī jiākuài, rén zhújiàn cóng shúshuì guòdù dào qiǎnshuì, zhídào xǐng lái. Zhè jiù shì yīnyǔ tiān rénmen wǎngwǎng xǐhuan shuì lǎnjiào de yuányīn.
Jǐnzhāng de xiàndài shēnghuó, shǐ hěn duō shàngbān de rén wúfǎ xiǎngshòu qīngsōng shūshì de shuìmián, zìrán de xǐng lái, nàozhōng de yòngtú xiǎndé géwài zhòngyào le. Dàn shíyàn yánjiū zhèngmíng, rénmen duì zìrán xǐng yǔ bèi nàozhōng jīngxǐng zhè liǎng zhǒng fāngshì suǒ chǎnshēng de fǎnyìng shì hěn bù xiāngtóng de. Cóng shuìmián zhuàngtài guòdù dào xǐng lái nà yī shí, rén de hūxī huì cóng 16 cì / fēnzhōng tígāo dào 24 cì / fēnzhōng, xīntiào měi fēnzhōng jiākuài 10 cì. Rúguǒ tūrán bèi nàozhōng jiào xǐng, jiāng zài xīnlǐ shàng shǐ rén chǎnshēng xīnjì, qíngxù dīluò, gǎnjué hùnluàn děng bùshì. Rúguǒ shì cóng gèng shēncéng shuìmián zhōng bèi huànxǐng de huà, nàme rén de duǎnqī jìyì nénglì, jìsuàn jìnéng dōu huì shòudào yǐngxiǎng, zhèxiē nénglì zuìduō huì jiǎnshǎo 65%, yǔ xùjiǔ zhě xiāngdāng.
Chūyú zìwǒ bǎohù, bèi nàozhōng jiào xǐng shí wǒmen de shēntǐ huì tígāo tǐnèi de shènshàngxiànsù shuǐpíng. Zhè zhǒng zhuàngtài rúguǒ chíxù shù tiān, shù zhōu, shù yuè, jiāng dǎozhì gāo xuèyā, shīmián hé yīxiē jīngshén wèntí děng. Yánjiū fāxiàn, tūrán bèi nàozhōng jīngxǐng de rén bǐ zìrán xǐng de rén xuèyā gèng gāo, xīntiào gèng kuài. Duìcǐ, zhuānjiā jiěshì shuō, rén zài shuìmián shí, shēntǐ huì fāshēng yīxiē biànhuà, yīncǐ rénmen zài zǎoshang xǐng lái shí gèng róngyì fābìng, ér nàozhōng zé huì shǐ fābìng de kěnéng xìng biàn dé gèng dà. Rúguǒ nǐ bìxū dìng gè nàozhōng, yīng cǎiyòng róuhé de shēngyīn huò yīnyuè.
Gè zhǒng xǐng lái fāngshì zhōng, dāngrán shì zìrán xǐng zuì fúhé wǒmen de yuànwàng. Kě shéi néng tì nǐ lā kāi chuānglián ràng yángguāng zhào jìnlái ne? Jìnnián lái, shìchǎng shàng chūxiànle yī zhǒng xīn de diànzǐ chǎnpǐn, míngwéi “guāng nàozhōng”. Tā néng zài shìnèi mónǐ qīngchén zìrán guāngxiàn de biànhuà, tōngguò guāngxiàn de zuòyòng shǐ rén zài shèdìng de shíjiān lǐ zìrán de xǐng lái, kě bìmiǎn chuántǒng nàozhōng tūrán jīngxǐng duì réntǐ jiànkāng de shānghài. Xīwàng zhèyàng néng xiàng zhēnzhèng de “zìrán xǐng” zǒujìn yīdiǎn, zài zǒujìn yīdiǎn.
Dịch nghĩa:
Bài khóa: Tác hại của đồng hồ báo thức
Các nghiên cứu y học đã chứng minh, giấc ngủ của con người có cơ chế riêng biệt, việc tỉnh giấc một cách tự nhiên là phù hợp nhất với quy luật đồng hồ sinh học của cơ thể người. Ánh sáng là điều kiện thiết yếu để tỉnh giấc tự nhiên, là chiếc “đồng hồ báo thức sinh học” bên trong cơ thể.
Vào buổi sáng, cơ thể con người cảm nhận được ánh sáng mặt trời ngày càng mạnh dần, quá trình trao đổi chất cũng theo đó mà tăng tốc, con người dần dần chuyển từ trạng thái ngủ sâu sang ngủ nông, cho đến khi tỉnh lại. Đây chính là lý do khiến vào những ngày mưa âm u, con người thường thích ngủ nướng.
Cuộc sống hiện đại căng thẳng khiến nhiều người đi làm không thể tận hưởng giấc ngủ thư thái và tỉnh dậy một cách tự nhiên, do đó vai trò của đồng hồ báo thức trở nên đặc biệt quan trọng. Tuy nhiên, nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng phản ứng của con người với việc tỉnh dậy tự nhiên và bị đồng hồ báo thức làm thức giấc là hoàn toàn khác nhau. Khi đang trong trạng thái ngủ chuyển sang trạng thái tỉnh, nhịp thở của con người sẽ tăng từ 16 lần/phút lên 24 lần/phút, nhịp tim mỗi phút cũng sẽ tăng thêm 10 nhịp. Nếu đột ngột bị đồng hồ đánh thức, về mặt tâm lý sẽ dễ gây ra hồi hộp, tâm trạng sa sút, cảm giác hỗn loạn và những biểu hiện khó chịu khác. Nếu bị đánh thức từ giai đoạn ngủ sâu hơn, thì năng lực ghi nhớ ngắn hạn, kỹ năng tính toán của con người sẽ bị ảnh hưởng, những khả năng này có thể bị suy giảm đến 65%, tương đương với người say rượu.
Vì mục đích tự bảo vệ, khi bị đồng hồ báo thức đánh thức, cơ thể chúng ta sẽ làm tăng mức độ adrenaline (chất kích thích thần kinh) trong cơ thể. Nếu trạng thái này kéo dài trong vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng, sẽ dẫn đến huyết áp cao, mất ngủ và một số vấn đề tâm lý khác. Nghiên cứu phát hiện, những người bị đồng hồ đánh thức có huyết áp cao hơn, nhịp tim nhanh hơn so với người tỉnh dậy tự nhiên. Về điều này, các chuyên gia giải thích rằng: khi ngủ, cơ thể con người trải qua một số thay đổi, vì thế vào buổi sáng khi tỉnh dậy rất dễ phát bệnh, mà đồng hồ báo thức làm tăng thêm khả năng đó. Nếu bạn nhất định phải dùng đồng hồ báo thức, nên chọn âm thanh dịu nhẹ hoặc nhạc nhẹ.
Trong các phương thức tỉnh giấc, tất nhiên tỉnh dậy tự nhiên là điều mà chúng ta mong muốn nhất. Nhưng ai có thể giúp bạn kéo rèm để ánh sáng mặt trời chiếu vào chứ? Những năm gần đây, trên thị trường đã xuất hiện một loại sản phẩm điện tử mới – gọi là “đồng hồ ánh sáng”. Nó có thể mô phỏng sự thay đổi ánh sáng tự nhiên trong phòng vào buổi sáng sớm, thông qua tác dụng của ánh sáng để khiến con người tỉnh giấc một cách tự nhiên vào thời gian đã định sẵn, từ đó tránh được tổn hại đến sức khỏe do việc bị đồng hồ báo thức đánh thức đột ngột. Hy vọng rằng, cách này có thể giúp chúng ta tiến gần hơn một chút nữa, lại một chút nữa đến việc “tỉnh dậy tự nhiên” thực sự.
→ Qua bài học này, người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến sức khỏe và đời sống hiện đại, mà còn nhận ra tầm quan trọng của việc lắng nghe cơ thể mình. Những điều tưởng chừng nhỏ nhặt như tiếng chuông báo thức cũng có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.