Bài 15 “Nghệ thuật giáo dục con cái” trong Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 mang đến những câu chuyện và quan điểm thú vị về cách nuôi dạy trẻ, đồng thời giúp người học mở rộng vốn từ, ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ. Phần lời giải và đáp án chi tiết, kèm Pinyin và tiếng Việt, sẽ hỗ trợ người học dễ dàng đối chiếu, hiểu rõ nội dung và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả.
← Xem lại Bài 14: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 2 tại đây
Đáp án Khởi động
1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片,并用这个词语根据图片说一个句子。
Chọn hình tương ứng với từ bên dưới và nói một câu dùng từ đó để mô tả hình
Đáp án:
1. 🔊 走时间 (zǒu shíjiān) – thời gian trôi đi → C
🔊 时间过得真快,我要迟到了!
- Shíjiān guò de zhēn kuài, wǒ yào chídào le!
- Thời gian trôi thật nhanh, tôi sắp trễ rồi!
2. 🔊 害羞 (hàixiū) – xấu hổ, ngại ngùng → B
🔊 她看到陌生人时总是很害羞。
- Tā kàn dào mòshēngrén shí zǒng shì hěn hàixiū.
- Cô ấy luôn cảm thấy xấu hổ khi thấy người lạ.
3. 🔊 打针 (dǎ zhēn) – tiêm → E
🔊 小孩子不喜欢打针,会哭。
- Xiǎo háizi bù xǐhuān dǎzhēn, huì kū.
- Trẻ con không thích tiêm, sẽ khóc.
4. 🔊 闹钟 (nàozhōng) – đồng hồ báo thức → A
🔊 我每天早上七点听到闹钟起床。
- Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn tīng dào nàozhōng qǐchuáng.
- Tôi dậy mỗi sáng lúc 7 giờ khi nghe tiếng chuông báo thức.
5. 🔊 敲门 (qiāo mén) – gõ cửa → F
🔊 请你进来前先敲门。
- Qǐng nǐ jìnlái qián xiān qiāo mén.
- Làm ơn hãy gõ cửa trước khi vào.
6. 🔊 弹钢琴 (tán gāngqín) – chơi piano → D
🔊 她每天练习弹钢琴两个小时。
- Tā měitiān liànxí tán gāngqín liǎng gè xiǎoshí.
- Cô ấy luyện đàn piano hai tiếng mỗi ngày.
2. 🔊 说说教室里孩子们在做什么。如果你是他们的老师,你会怎么办?
Cho biết những đứa trẻ đang làm gì trong lớp học. Nếu là giáo viên dạy các bé, bạn sẽ làm thế nào?
Đáp án tham khảo:
Mẫu trả lời 1:
🔊 教室里的孩子们有的在玩游戏,有的在讲话,还有的在站在桌子上。
- Jiàoshì lǐ de háizimen yǒu de zài wán yóuxì, yǒu de zài jiǎnghuà, hái yǒu de zhàn zài zhuōzi shàng.
- Trong lớp học, có trẻ đang chơi đùa, có trẻ đang nói chuyện, và có trẻ thì đang đứng trên bàn.
🔊 如果我是他们的老师,我会先让他们安静下来,然后和他们谈一谈课堂纪律。
- Rúguǒ wǒ shì tāmen de lǎoshī, wǒ huì xiān ràng tāmen ānjìng xiàlái, ránhòu hé tāmen tán yī tán kètáng jìlǜ.
- Nếu tôi là giáo viên của các em, tôi sẽ yêu cầu các em giữ trật tự trước, sau đó nói chuyện với các em về kỷ luật lớp học.
Mẫu trả lời 2:
🔊 孩子们在教室里不认真听课,有的在画画,有的在吵闹。
- Háizimen zài jiàoshì lǐ bù rènzhēn tīngkè, yǒu de zài huàhuà, yǒu de zài chǎonào.
- Trẻ con trong lớp không chú ý học, có em thì vẽ, có em thì gây ồn.
🔊 我会用有趣的方法吸引他们的注意力,让他们对上课更感兴趣。
- Wǒ huì yòng yǒuqù de fāngfǎ xīyǐn tāmen de zhùyìlì, ràng tāmen duì shàngkè gèng gǎn xìngqù.
- Tôi sẽ dùng những cách thú vị để thu hút sự chú ý của các em, khiến các em thấy hứng thú hơn với bài học.
Mẫu trả lời 3:
🔊 有些孩子在教室里不听老师的话,还在玩耍。
- Yǒuxiē háizi zài jiàoshì lǐ bù tīng lǎoshī de huà, hái zài wánshuǎ.
- Một số em nhỏ trong lớp không nghe lời giáo viên, còn đang chơi đùa.
🔊 我会请他们写一个保证书,下次上课要认真听讲。
- Wǒ huì qǐng tāmen xiě yí gè bǎozhèngshū, xiàcì shàngkè yào rènzhēn tīngjiǎng.
- Tôi sẽ yêu cầu các em viết bản cam kết rằng lần sau phải chú ý nghe giảng.
Giải bài tập phần ngữ pháp
1. 想起来
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 当那个男孩走过来邀请她跳舞时,她高兴得笑了起来。
- Dāng nàge nánhái zǒu guòlái yāoqǐng tā tiàowǔ shí, tā gāoxìng de xiào le qǐlái.
- Khi chàng trai đó bước tới mời cô ấy khiêu vũ, cô vui vẻ cười lên.
(2) 🔊 你看见我钱包放哪儿了吗?我想起来了,在书包里。
- Nǐ kànjiàn wǒ qiánbāo fàng nǎr le ma? Wǒ xiǎng qǐlái le, zài shūbāo lǐ.
- Bạn có thấy tôi để ví ở đâu không? Tôi nhớ ra rồi, ở trong cặp sách.
(3) 🔊 每个人都对小时候有美好的回忆,想起来都觉得很温暖。
- Měi gèrén dōu duì xiǎoshíhou yǒu měihǎo de huíyì, xiǎng qǐlái dōu juéde hěn wēnnuǎn.
- Mỗi người đều có ký ức đẹp về thời thơ ấu, nghĩ lại đều cảm thấy rất ấm áp.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 16: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 2