Bài 15: Lời giải và đáp án HSK 4 Tập 2 – Nghệ thuật giáo dục con cái

Bài 15 “Nghệ thuật giáo dục con cái” trong Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 mang đến những câu chuyện và quan điểm thú vị về cách nuôi dạy trẻ, đồng thời giúp người học mở rộng vốn từ, ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ. Phần lời giải và đáp án chi tiết, kèm Pinyin và tiếng Việt, sẽ hỗ trợ người học dễ dàng đối chiếu, hiểu rõ nội dung và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả.

← Xem lại Bài 14: Lời giải và đáp án HSK 4 Tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 2 tại đây

Đáp án Khởi động

1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片,并用这个词语根据图片说一个句子。

Chọn hình tương ứng với từ bên dưới và nói một câu dùng từ đó để mô tả hình

Đáp án:

1. 🔊 走时间 (zǒu shíjiān) – thời gian trôi đi → C

🔊 时间过得真快,我要迟到了!

  • Shíjiān guò de zhēn kuài, wǒ yào chídào le!
  • Thời gian trôi thật nhanh, tôi sắp trễ rồi!

2. 🔊 害羞 (hàixiū) – xấu hổ, ngại ngùng → B

🔊 她看到陌生人时总是很害羞。

  • Tā kàn dào mòshēngrén shí zǒng shì hěn hàixiū.
  • Cô ấy luôn cảm thấy xấu hổ khi thấy người lạ.

3. 🔊 打针 (dǎ zhēn) – tiêm → E

🔊 小孩子不喜欢打针,会哭。

  • Xiǎo háizi bù xǐhuān dǎzhēn, huì kū.
  • Trẻ con không thích tiêm, sẽ khóc.

4. 🔊 闹钟 (nàozhōng) – đồng hồ báo thức → A

🔊 我每天早上七点听到闹钟起床。

  • Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn tīng dào nàozhōng qǐchuáng.
  • Tôi dậy mỗi sáng lúc 7 giờ khi nghe tiếng chuông báo thức.

5. 🔊 敲门 (qiāo mén) – gõ cửa → F

🔊 请你进来前先敲门。

  • Qǐng nǐ jìnlái qián xiān qiāo mén.
  • Làm ơn hãy gõ cửa trước khi vào.

6. 🔊 弹钢琴 (tán gāngqín) – chơi piano → D

🔊 她每天练习弹钢琴两个小时。

  • Tā měitiān liànxí tán gāngqín liǎng gè xiǎoshí.
  • Cô ấy luyện đàn piano hai tiếng mỗi ngày.

2. 🔊 说说教室里孩子们在做什么。如果你是他们的老师,你会怎么办?

Cho biết những đứa trẻ đang làm gì trong lớp học. Nếu là giáo viên dạy các bé, bạn sẽ làm thế nào?

Đáp án tham khảo:

Mẫu trả lời 1:

🔊 教室里的孩子们有的在玩游戏,有的在讲话,还有的在站在桌子上。

  • Jiàoshì lǐ de háizimen yǒu de zài wán yóuxì, yǒu de zài jiǎnghuà, hái yǒu de zhàn zài zhuōzi shàng.
  • Trong lớp học, có trẻ đang chơi đùa, có trẻ đang nói chuyện, và có trẻ thì đang đứng trên bàn.

🔊 如果我是他们的老师,我会先让他们安静下来,然后和他们谈一谈课堂纪律。

  • Rúguǒ wǒ shì tāmen de lǎoshī, wǒ huì xiān ràng tāmen ānjìng xiàlái, ránhòu hé tāmen tán yī tán kètáng jìlǜ.
  • Nếu tôi là giáo viên của các em, tôi sẽ yêu cầu các em giữ trật tự trước, sau đó nói chuyện với các em về kỷ luật lớp học.

Mẫu trả lời 2:

🔊 孩子们在教室里不认真听课,有的在画画,有的在吵闹。

  • Háizimen zài jiàoshì lǐ bù rènzhēn tīngkè, yǒu de zài huàhuà, yǒu de zài chǎonào.
  • Trẻ con trong lớp không chú ý học, có em thì vẽ, có em thì gây ồn.

🔊 我会用有趣的方法吸引他们的注意力,让他们对上课更感兴趣。

  • Wǒ huì yòng yǒuqù de fāngfǎ xīyǐn tāmen de zhùyìlì, ràng tāmen duì shàngkè gèng gǎn xìngqù.
  • Tôi sẽ dùng những cách thú vị để thu hút sự chú ý của các em, khiến các em thấy hứng thú hơn với bài học.

Mẫu trả lời 3:

🔊 有些孩子在教室里不听老师的话,还在玩耍。

  • Yǒuxiē háizi zài jiàoshì lǐ bù tīng lǎoshī de huà, hái zài wánshuǎ.
  • Một số em nhỏ trong lớp không nghe lời giáo viên, còn đang chơi đùa.

🔊 我会请他们写一个保证书,下次上课要认真听讲。

  • Wǒ huì qǐng tāmen xiě yí gè bǎozhèngshū, xiàcì shàngkè yào rènzhēn tīngjiǎng.
  • Tôi sẽ yêu cầu các em viết bản cam kết rằng lần sau phải chú ý nghe giảng.

Giải bài tập phần ngữ pháp

1. 想起来

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 当那个男孩走过来邀请她跳舞时,她高兴得笑了起来。

  • Dāng nàge nánhái zǒu guòlái yāoqǐng tā tiàowǔ shí, tā gāoxìng de xiào le qǐlái.
  • Khi chàng trai đó bước tới mời cô ấy khiêu vũ, cô vui vẻ cười lên.

(2) 🔊 你看见我钱包放哪儿了吗?我想起来了,在书包里。

  • Nǐ kànjiàn wǒ qiánbāo fàng nǎr le ma? Wǒ xiǎng qǐlái le, zài shūbāo lǐ.
  • Bạn có thấy tôi để ví ở đâu không? Tôi nhớ ra rồi, ở trong cặp sách.

(3) 🔊 每个人都对小时候有美好的回忆,想起来都觉得很温暖。

  • Měi gèrén dōu duì xiǎoshíhou yǒu měihǎo de huíyì, xiǎng qǐlái dōu juéde hěn wēnnuǎn.
  • Mỗi người đều có ký ức đẹp về thời thơ ấu, nghĩ lại đều cảm thấy rất ấm áp.

2. 弄

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 老师提醒我们考试时要仔细,弄丢了分数可就麻烦了。

  • Lǎoshī tíxǐng wǒmen kǎoshì shí yào zǐxì, nòng diū le fēnshù kě jiù máfan le.
  • Thầy nhắc chúng tôi khi thi phải cẩn thận, mất điểm thì phiền lắm đấy.

(2) 🔊 住在这里,外面不管什么时候都很热闹,晚上即使关上了窗户,声音也很大,弄得我很难入睡。

  • Zhù zài zhèlǐ, wàimiàn bùguǎn shénme shíhou dōu hěn rènào, wǎnshang jíshǐ guān shàng le chuānghu, shēngyīn yě hěn dà, nòng de wǒ hěn nán rùshuì.
  • Sống ở đây, bên ngoài lúc nào cũng rất ồn ào, buổi tối dù đóng cửa sổ lại thì tiếng ồn vẫn lớn, làm tôi rất khó ngủ.

(3) 🔊 弄错了方向,去西边的公共汽车应该在对面坐。

  • Nòng cuò le fāngxiàng, qù xībian de gōnggòng qìchē yīnggāi zài duìmiàn zuò.
  • Đi nhầm hướng rồi, xe buýt đi về phía tây phải ngồi ở bên đối diện.

3. 千万

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 有些事情坚持了才会看到希望,千万不要轻易放弃。

  • Yǒuxiē shìqing jiānchí le cái huì kàndào xīwàng, qiānwàn bú yào qīngyì fàngqì.
  • Có những việc phải kiên trì mới thấy được hy vọng, ngàn vạn lần đừng dễ dàng bỏ cuộc.

(2) 🔊 要是事情没有发生过,千万不要去乱说。

  • Yàoshi shìqing méiyǒu fāshēng guò, qiānwàn bú yào qù luàn shuō.
  • Nếu chuyện đó chưa từng xảy ra, ngàn vạn lần đừng nói bừa.

(3) 🔊 这个箱子里都是杯子和盘子,千万别摔坏了。

  • Zhège xiāngzi lǐ dōu shì bēizi hé pánzi, qiānwàn bié shuāi huài le.
  • Trong thùng này toàn là cốc và đĩa, ngàn vạn lần đừng làm rơi vỡ.

比一比 So sánh: “一定” vs “千万“

● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

(1) 🔊 不管压力有多么大,千万 /一定 不能放弃,而是要继续坚持下去。

  • Bùguǎn yālì yǒu duōme dà, qiānwàn / yīdìng bùnéng fàngqì, ér shì yào jìxù jiānchí xiàqù.
  • Dù áp lực lớn đến đâu, nhất định đừng bỏ cuộc, mà phải tiếp tục kiên trì.

Giải thích:

“千万” nhấn mạnh cảnh báo tuyệt đối không được bỏ cuộc.

“一定” nhấn mạnh phải kiên quyết không bỏ cuộc. Cả hai đều hợp nghĩa ở đây.

(2) 🔊 哭并不 一定 是件坏事。哭可以让人从坏心情中走出来,是一种减轻压力的好办法。

  • Kū bìng bù yīdìng shì jiàn huàishì. Kū kěyǐ ràng rén cóng huài xīnqíng zhōng zǒu chūlái, shì yī zhǒng jiǎnqīng yālì de hǎo bànfǎ.
  • Khóc không nhất thiết là chuyện xấu. Khóc có thể giúp con người thoát khỏi tâm trạng tồi tệ, là cách tốt để giảm áp lực.

Giải thích: “一定” = nhất định / chắc chắn, ở đây dùng trong nghĩa không phải lúc nào cũng.

(3) 🔊 这次你一定要按照要求认真填写,小心一点儿,千万 别写错了。

  • Zhè cì nǐ yīdìng yào ànzhào yāoqiú rènzhēn tiánxiě, xiǎoxīn yīdiǎnr, qiānwàn bié xiě cuò le.
  • Lần này bạn nhất định phải điền theo yêu cầu, cẩn thận một chút, tuyệt đối đừng viết sai.

Giải thích: “千万” dùng để cảnh báo mạnh mẽ việc không được làm.

(4) 🔊 兴趣是最好的老师,如果孩子对一件事情感兴趣,那他 一定 会努力地去学习,效果也会更好。

  • Xìngqù shì zuì hǎo de lǎoshī, rúguǒ háizi duì yí jiàn shìqíng gǎn xìngqù, nà tā yīdìng huì nǔlì de qù xuéxí, xiàoguǒ yě huì gèng hǎo.
  • Tò mò là người thầy tốt nhất, nếu trẻ tò mò với một việc nào đó, thì nhất định sẽ nỗ lực học tập và đạt hiệu quả tốt hơn.

Giải thích: “一定” = chắc chắn, diễn tả kết quả tất yếu khi có điều kiện thuận lợi.

(5) 🔊 事情的原因和结果往往是互相联系的。一定 的原因会引起一定的结果,有时候一件事情的结果可能又是一件事情的原因。

  • Shìqíng de yuányīn hé jiéguǒ wǎngwǎng shì hùxiāng liánxì de. Yīdìng de yuányīn huì yǐnqǐ yīdìng de jiéguǒ, yǒu shíhòu yī jiàn shìqíng de jiéguǒ kěnéng yòu shì yī jiàn shìqíng de yuányīn.
  • Nguyên nhân và kết quả của sự việc thường liên quan mật thiết. Nguyên nhân nhất định sẽ dẫn đến kết quả nhất định, đôi khi kết quả của một việc lại là nguyên nhân của việc khác.

Giải thích: “一定” = nhất định, tất yếu → chỉ mối quan hệ nguyên nhân–kết quả cố định.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文1
1. 🔊 王静以前看过李老师孙子的表演吗?你是怎么知道的?

🔊 王静以前看过李老师孙子的表演。因为李老师说去年寒假的新年晚会上,他孙子也表演过一次,王静听后想起来了。

  • Wáng Jìng yǐqián kàn guò Lǐ lǎoshī sūnzi de biǎoyǎn. Yīnwèi Lǐ lǎoshī shuō qùnián hánjià de xīnnián wǎnhuì shàng, tā sūnzi yě biǎoyǎn guò yīcì, Wáng Jìng tīng hòu xiǎng qǐlái le.
  • Vương Tĩnh trước đây đã xem cháu trai cô Lý biểu diễn. Vì cô Lý nói rằng trong buổi liên hoan năm mới kỳ nghỉ đông năm ngoái, cháu cô cũng đã biểu diễn một lần, nghe xong Vương Tĩnh liền nhớ ra.

2. 🔊 怎么理解“父母是孩子最重要的老师”这句话?

🔊 因为父母不仅教孩子怎样做人,还会在日常生活中培养孩子的好习惯,并且以身作则,对孩子的影响最大。

  • Yīnwèi fùmǔ bùjǐn jiào háizi zěnyàng zuòrén, hái huì zài rìcháng shēnghuó zhōng péiyǎng háizi de hǎo xíguàn, bìngqiě yǐshēn zuòzé, duì háizi de yǐngxiǎng zuì dà.
  • Vì cha mẹ không chỉ dạy con cách làm người, mà còn bồi dưỡng thói quen tốt trong cuộc sống hằng ngày, đồng thời nêu gương, ảnh hưởng đến con cái nhiều nhất.

课文2
3. 🔊 孙月常因为为什么事情心情不好?你小时候父母会因为为什么和你生气?

🔊 孙月常因为女儿做作业拖拖拉拉、效率低而心情不好。我小时候父母会因为我做作业不认真、玩游戏太久而生气。

  • Sūn Yuè cháng yīnwèi nǚ’ér zuò zuòyè tuōtuōlālā, xiàolǜ dī ér xīnqíng bù hǎo. Wǒ xiǎo shíhòu fùmǔ huì yīnwèi wǒ zuò zuòyè bù rènzhēn, wán yóuxì tài jiǔ ér shēngqì.
  • Tôn Nguyệt thường vì con gái làm bài tập chậm chạp, hiệu quả thấp mà tâm trạng không tốt. Hồi nhỏ bố mẹ tôi thường tức giận vì tôi làm bài tập không nghiêm túc và chơi game quá lâu.

4. 🔊 怎么做可以帮助孩子学会安排自己的事情?

🔊 父母应该让孩子学会管理时间,自己的事情自己做,不要事事替孩子完成。

  • Fùmǔ yīnggāi ràng háizi xuéhuì guǎnlǐ shíjiān, zìjǐ de shìqíng zìjǐ zuò, bùyào shìshì tì háizi wánchéng.
  • Cha mẹ nên để trẻ học cách quản lý thời gian, tự làm việc của mình, không nên việc gì cũng làm thay.

课文3
5. 🔊 哪种表扬方式对孙月的女儿比较有效?

🔊 具体、真实的表扬。让孩子明白自己哪里做得好,并鼓励他们的积极性,使他们更勇敢,不怕困难。

  • Jùtǐ, zhēnshí de biǎoyáng. Ràng háizi míngbái zìjǐ nǎlǐ zuò de hǎo, bìng gǔlì tāmen de jījíxìng, shǐ tāmen gèng yǒnggǎn, bù pà kùnnán.
  • Khen ngợi cụ thể, chân thật. Giúp trẻ hiểu rõ mình làm tốt ở đâu, khích lệ tinh thần để dũng cảm hơn, không sợ khó khăn.

6.  🔊 用表扬这种方式教育孩子时,应该注意哪些问题?

🔊 表扬不要过多,避免给孩子造成压力或让他们怀疑自己能力;要真诚、具体、有针对性。

  • Biǎoyáng bùyào guòduō, bìmiǎn gěi háizi zàochéng yālì huò ràng tāmen huáiyí zìjǐ nénglì; yào zhēnchéng, jùtǐ, yǒu zhēnduìxìng.
  • Không nên khen quá nhiều, tránh tạo áp lực hoặc khiến trẻ nghi ngờ khả năng của bản thân; cần chân thành, cụ thể, có trọng điểm.

4. 来

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 这两件衣服我都喜欢,不知道买哪件好,你来帮我选一下。

  • Zhè liǎng jiàn yīfu wǒ dōu xǐhuan, bù zhīdào mǎi nǎ jiàn hǎo, nǐ lái bāng wǒ xuǎn yīxià.
  • Hai bộ quần áo này tôi đều thích, không biết mua cái nào thì hơn, bạn đến giúp tôi chọn một chút.

(2) 🔊 我们学校经常会举办一些活动,来丰富同学们的课余生活。

  • Wǒmen xuéxiào jīngcháng huì jǔbàn yīxiē huódòng, lái fēngfù tóngxuémen de kèyú shēnghuó.
  • Trường chúng tôi thường tổ chức một số hoạt động, để làm phong phú đời sống sau giờ học của các bạn học sinh.

(3) 🔊 记者总是需要到处调查,来获取第一手资料。

  • Jìzhě zǒng shì xūyào dàochù diàochá, lái huòqǔ dì-yī-shǒu zīliào.
  • Phóng viên luôn cần đi điều tra khắp nơi, để lấy được tư liệu trực tiếp.

5. 左右

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 这儿的路不太好走,左右还有点儿堵车,我们还是坐地铁吧。

  • Zhèr de lù bù tài hǎo zǒu, zuǒyòu hái yǒu diǎnr dǔchē, wǒmen háishi zuò dìtiě ba.
  • Đường ở đây không dễ đi, hai bên vẫn hơi tắc đường, chúng ta vẫn nên đi tàu điện ngầm thì hơn.

(2) 🔊 你别担心,左右不会有什么大问题,有消息我们会马上通知你。

  • Nǐ bié dānxīn, zuǒyòu bù huì yǒu shénme dà wèntí, yǒu xiāoxi wǒmen huì mǎshàng tōngzhī nǐ.
  • Bạn đừng lo, chắc là sẽ không có vấn đề gì lớn đâu, có tin tức chúng tôi sẽ báo ngay cho bạn.

(3) 🔊 马经理7月底去北京出差,左右得一个星期才能回来。

  • Mǎ jīnglǐ qīyuè dǐ qù Běijīng chūchāi, zuǒyòu děi yī gè xīngqī cái néng huílái.
  • Giám đốc Mã cuối tháng 7 đi công tác Bắc Kinh, khoảng một tuần sau mới có thể về.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文4
1. 🔊 有的孩子为什么故意弄乱东西?遇到这种情况,父母应该怎么办?

🔊 因为他们得不到自己想要的东西,就用这种方式引起父母的注意。父母不应生气,应先停下手中的事情,陪孩子一起整理,并与他们沟通,了解问题。

  • Yīnwèi tāmen dé bù dào zìjǐ xiǎng yào de dōngxi, jiù yòng zhè zhǒng fāngshì yǐnqǐ fùmǔ de zhùyì. Fùmǔ bù yīng shēngqì, yīng xiān tíng xià shǒuzhōng de shìqíng, péi háizi yīqǐ zhěnglǐ, bìng yǔ tāmen gōutōng, liǎojiě wèntí.
  • Vì khi không được thứ mình muốn, trẻ dùng cách này để thu hút sự chú ý của cha mẹ. Cha mẹ không nên tức giận, nên dừng việc đang làm, cùng trẻ dọn dẹp và trò chuyện để hiểu vấn đề.

2. 🔊 为什么有的孩子会说假话骗人?

🔊 因为儿童缺乏判断能力,如果看到父母骗人,他们也会学着说假话。

  • Yīnwèi értóng quēfá pànduàn nénglì, rúguǒ kàndào fùmǔ piàn rén, tāmen yě huì xuézhe shuō jiǎhuà.
  • Vì trẻ thiếu khả năng phán đoán, nếu thấy cha mẹ lừa người khác, chúng cũng sẽ học theo nói dối.

课文5
3. 🔊 对教儿童的老师来说,怎么做才能让他们安静地学习?

🔊 要想办法引起孩子的兴趣,让他们觉得内容有趣,同时多鼓励,避免用“懒”、“笨”、“粗心”等词批评他们。

  • Yào xiǎng bànfǎ yǐnqǐ háizi de xìngqù, ràng tāmen juéde nèiróng yǒuqù, tóngshí duō gǔlì, bìmiǎn yòng “lǎn”, “bèn”, “cūxīn” děng cí pīpíng tāmen.
  • Phải tìm cách khơi gợi hứng thú, khiến trẻ cảm thấy nội dung thú vị, đồng thời khích lệ nhiều hơn, tránh dùng các từ “lười”, “ngu ngốc”, “cẩu thả” để phê bình.

4. 🔊 如果孩子学习不太好,父母最好用什么方式教育他们?

🔊 应根据不同性格采用不同方法。对性格软弱的孩子要严格要求并培养自信,多鼓励他们表达自己的看法,让他们健康发展。

  • Yīng gēnjù bùtóng xìnggé cǎiyòng bùtóng fāngfǎ. Duì xìnggé ruǎnruò de háizi yào yángé yāoqiú bìng péiyǎng zìxìn, duō gǔlì tāmen biǎodá zìjǐ de kànfǎ, ràng tāmen jiànkāng fāzhǎn.
  • Nên áp dụng phương pháp khác nhau tùy tính cách. Với trẻ tính cách yếu đuối, cần yêu cầu nghiêm khắc và bồi dưỡng sự tự tin, thường xuyên khuyến khích bày tỏ ý kiến để phát triển lành mạnh.

练习 Bài tập

1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học

课文1 — 李老师的语气:
🔊 我孙子这么优秀都是因为他父母教育得好,而且他们在生活中培养了他的好习惯。

  • Wǒ sūnzi zhème yōuxiù dōu shì yīnwèi tā fùmǔ jiàoyù dé hǎo, érqiě tāmen zài shēnghuó zhōng péiyǎng le tā de hǎo xíguàn.
  • Cháu trai tôi xuất sắc như vậy là vì cha mẹ nó dạy dỗ rất tốt, hơn nữa trong cuộc sống đã rèn cho nó những thói quen tốt.

课文2 — 王静的语气:
🔊 孙月经常因为一些小事跟女儿生气,比如女儿做作业拖拖拉拉、效率低。

  • Sūn Yuè jīngcháng yīnwèi yīxiē xiǎoshì gēn nǚ’ér shēngqì, bǐrú nǚ’ér zuò zuòyè tuōtuōlālā, xiàolǜ dī.
  • Tôn Nguyệt thường vì một số chuyện nhỏ mà giận con gái, ví dụ như con gái làm bài tập chậm chạp, hiệu quả thấp.

课文3 — 孙月的语气:
🔊 在女儿小时候,我经常鼓励和表扬她,让她更勇敢,不怕困难。

  • Zài nǚ’ér xiǎoshíhòu, wǒ jīngcháng gǔlì hé biǎoyáng tā, ràng tā gèng yǒnggǎn, bù pà kùnnán.
  • Khi con gái còn nhỏ, tôi thường xuyên khích lệ và khen ngợi con, khiến con dũng cảm hơn, không sợ khó khăn.

2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống

粗心    表扬     整理      寒假     批评 

(1) 🔊 已经放寒假了,去打球的人肯定不多,星期天我们去学校的体育馆打网球吧。

  • Yǐjīng fàng hánjià le, qù dǎqiú de rén kěndìng bù duō, xīngqītiān wǒmen qù xuéxiào de tǐyùguǎn dǎ wǎngqiú ba.
  • Kỳ nghỉ đông đã bắt đầu rồi, chắc chắn là không nhiều người đi chơi bóng, Chủ nhật chúng ta đến nhà thể dục của trường đánh tennis nhé.

(2) 🔊 这些只有诚信的人才行,东西没来得及整理呢,下周再搬。

  • Zhèxiē zhǐyǒu chéngxìn de rén cái xíng, dōngxī méi láidéjí zhěnglǐ ne, xià zhōu zài bān.
  • Những thứ này chỉ người thật thà, giữ chữ tín mới được làm, đồ đạc chưa kịp sắp xếp xong, tuần sau hãy chuyển.

(3) 🔊 如果遇到不得不批评别人的时候,态度要友好一点儿,不要让别人听了心里不舒服。

  • Rúguǒ yùdào bùdébù pīpíng biérén de shíhòu, tàidù yào yǒuhǎo yīdiǎnr, bùyào ràng biérén tīng le xīnlǐ bù shūfu.
  • Nếu gặp lúc buộc phải phê bình người khác thì thái độ nên thân thiện một chút, đừng để người ta nghe xong cảm thấy khó chịu.

(4) 🔊 他的优点是有礼貌、诚实、能吃苦,就是太粗心了,不适合我们这里做事。

  • Tā de yōudiǎn shì yǒu lǐmào, chéngshí, néng chīkǔ, jiùshì tài cūxīn le, bú shìhé wǒmen zhèlǐ zuò shì.
  • Ưu điểm của anh ấy là lễ phép, thật thà, chịu được vất vả, chỉ là quá bất cẩn, không phù hợp để làm việc ở chỗ chúng tôi.

(5) 🔊 孩子在受到表扬时,往往会自我更有自信,对学习活泼也会更大,成绩当然会提高。

  • Háizi zài shòudào biǎoyáng shí, wǎngwǎng huì zìwǒ gèng yǒu zìxìn, duì xuéxí huópō yě huì gèng dà, chéngjì dāngrán huì tígāo.
  • Khi trẻ nhận được lời khen, thường sẽ tự tin hơn, hứng thú với việc học cũng sẽ lớn hơn, thành tích tất nhiên sẽ được nâng cao.

响      管理       故意      赶     害羞

(6)
A: 🔊 因为那件事,她特别生我的气。

  • Yīnwèi nà jiàn shì, tā tèbié shēng wǒ de qì.
  • Vì chuyện đó, cô ấy rất giận tôi.

B: 🔊 放心吧,你也不是故意的,去跟她解释一下,她会理解的。

  • Fàngxīn ba, nǐ yě bú shì gùyì de, qù gēn tā jiěshì yīxià, tā huì lǐjiě de.
  • Yên tâm đi, bạn cũng không phải cố ý đâu, hãy đi giải thích với cô ấy, cô ấy sẽ hiểu mà.

(7)
A: 🔊 你妹妹很可爱,但是好像不太爱说话。

  • Nǐ mèimei hěn kě’ài, dànshì hǎoxiàng bù tài ài shuōhuà.
  • Em gái bạn rất dễ thương, nhưng hình như không thích nói chuyện lắm.

B: 🔊 她只是有点儿害羞,等跟大家熟悉了就好了。

  • Tā zhǐshì yǒu diǎnr hàixiū, děng gēn dàjiā shúxī le jiù hǎo le.
  • Cô ấy chỉ hơi ngại thôi, đợi mọi người quen nhau rồi thì sẽ ổn thôi.

(8)
A: 🔊 这次大学同学聚会你联系得怎么样了?能来多少人?

  • Zhè cì dàxué tóngxué jùhuì nǐ liánxì de zěnmeyàng le? Néng lái duōshǎo rén?
  • Lần họp mặt bạn bè đại học này bạn liên lạc thế nào rồi? Có thể đến được bao nhiêu người?

B: 🔊 大约有一半吧,李进还专门从国外回来呢。

  • Dàyuē yǒu yíbàn ba, Lǐ Jìn hái zhuānmén cóng guówài gǎn huílái ne.
  • Khoảng một nửa thôi, Lý Tiến còn đặc biệt từ nước ngoài vội vàng về nữa đấy.

(9)
A: 🔊 桌子上那个一直在的手机是谁的?可能找他有什么急事。

  • Zhuōzi shàng nàgè yìzhí zài xiǎng de shǒujī shì shéi de? Kěnéng zhǎo tā yǒu shénme jíshì.
  • Cái điện thoại cứ reo mãi trên bàn kia là của ai vậy? Có thể họ tìm anh ấy vì có việc gấp.

B: 🔊 那是张经理的,在他的会议室开会呢,你快把手机给他拿过去吧。

  • Nà shì Zhāng jīnglǐ de, zài tā de huìyìshì kāihuì ne, nǐ kuài bǎ shǒujī gěi tā ná guòqù ba.
  • Đó là của Giám đốc Trương, anh ấy đang họp trong phòng họp, bạn mau đem điện thoại đưa cho anh ấy đi.

(10)
A: 🔊 听说昨天那个招聘会提供了大量的工作机会,你找到合适的公司了吗?

  • Tīngshuō zuótiān nàgè zhāopìnhuì tígōng le dàliàng de gōngzuò jīhuì, nǐ zhǎodào héshì de gōngsī le ma?
  • Nghe nói hội chợ việc làm hôm qua đã cung cấp rất nhiều cơ hội việc làm, bạn đã tìm được công ty phù hợp chưa?

B: 🔊 这个招聘会主要是为经济和管理专业的学生举办的,所以没几个合适的。

  • Zhège zhāopìn huì zhǔyào shi wèi jīngjì hé guǎnlǐ zhuānyè de xuéshēng jǔbàn de, suǒyǐ méi jǐ gè héshì de.
  • Hội chợ việc làm này chủ yếu được tổ chức cho sinh viên ngành kinh tế và quản lý, nên không có mấy công ty phù hợp với mình.

扩展 – Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau

护:护照、保护、护士 

(1)🔊 他是我大学时的同学,毕业后我们再也没联系过,没想到中午我去取护照时竟然会遇到他了。

  • Tā shì wǒ dàxué shí de tóngxué, bìyè hòu wǒmen zài yě méi liánxì guò, méi xiǎngdào zhōngwǔ wǒ qù qǔ hùzhào shí jìngrán huì yùdào tā le.
  • Anh ấy là bạn học thời đại học của tôi, sau khi tốt nghiệp chúng tôi không liên lạc nữa, không ngờ trưa nay khi tôi đi lấy hộ chiếu lại gặp được anh ấy.

🔊 (2)保护地球环境,并不是离我们很远、很难做到的事情。实际上,我们只需注意一下身边的小事就可以。

  • Bǎohù dìqiú huánjìng, bìng bù shì lí wǒmen hěn yuǎn, hěn nán zuòdào de shìqíng. Shíjì shang, wǒmen zhǐ xū zhùyì yīxià shēnbiān de xiǎoshì jiù kěyǐ.
  • Bảo vệ môi trường trái đất không phải là việc xa vời hay khó thực hiện. Thực ra, chúng ta chỉ cần chú ý một chút đến những việc nhỏ xung quanh là được.

(3)🔊 这本小说的作者是一位医院的护士,她通过小说讲述了在医院里的一些有趣的故事,让我们对护士、医生这些职业有更多的了解。

  • Zhè běn xiǎoshuō de zuòzhě shì yī wèi yīyuàn de hùshi, tā tōngguò xiǎoshuō jiǎngshù le zài yīyuàn lǐ de yīxiē yǒuqù de gùshì, ràng wǒmen duì hùshi, yīshēng zhèxiē zhíyè yǒu gèng duō de liǎojiě.
  • Tác giả của cuốn tiểu thuyết này là một y tá của bệnh viện, cô ấy thông qua tiểu thuyết kể lại một số câu chuyện thú vị trong bệnh viện, giúp chúng ta hiểu hơn về những nghề như y tá, bác sĩ.

做一做 – Thực hành
选词填空:Điền từ thích hợp vào chỗ trống

护照        保护      护士

(1)🔊 冬天皮肤往往容易变得干燥,女性朋友尤其应该注意保护皮肤,要多吃水果,比如香蕉、苹果等等。

  • Dōngtiān pífū wǎngwǎng róngyì biàn dé gānzào, nǚxìng péngyǒu yóuqí yīnggāi zhùyì bǎohù pífū, yào duō chī shuǐguǒ, bǐrú xiāngjiāo, píngguǒ děngděng.
  • Mùa đông da thường dễ bị khô, các bạn nữ đặc biệt nên chú ý bảo vệ da, cần ăn nhiều hoa quả, ví dụ như chuối, táo, v.v.

(2)🔊 爸爸说我小时候特别害怕打针,一看见医生就害怕得不得了,没想到我长大后竟然会成为一名护士

  • Bàba shuō wǒ xiǎoshíhòu tèbié hàipà dǎzhēn, yī kànjiàn yīshēng jiù hàipà dé bùdéliǎo, méi xiǎngdào wǒ zhǎng dà hòu jìngrán huì chéngwéi yī míng hùshi.
  • Bố tôi nói hồi nhỏ tôi rất sợ tiêm, cứ nhìn thấy bác sĩ là sợ vô cùng, không ngờ khi lớn lên tôi lại trở thành một y tá.

(3)🔊 因为要去国外留学,她最近特别忙。一方面她要准备成绩证明、办护照,另一方面还要跟国外的大学联系。

  • Yīnwèi yào qù guówài liúxué, tā zuìjìn tèbié máng. Yī fāngmiàn tā yào zhǔnbèi chéngjì zhèngmíng, bàn hùzhào, lìng yī fāngmiàn hái yào gēn guówài de dàxué liánxì.
  • Vì phải đi du học nước ngoài nên dạo này cô ấy rất bận. Một mặt phải chuẩn bị bảng điểm, làm hộ chiếu, mặt khác còn phải liên lạc với các trường đại học ở nước ngoài.

运用 – Vận dụng

1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp

互相了解对方父母对他/她的教育方式,完成调查表。

Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau về cách giáo dục của cha mẹ đối với mỗi người và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.

Đáp án tham khảo:

1. 🔊 你小时候做错了事,你的家人(父母)会批评你吗?为什么?

  • Nǐ xiǎoshíhòu zuò cuò le shì, nǐ de jiārén (fùmǔ) huì pīpíng nǐ ma? Wèishéme?
  • Khi bạn còn nhỏ làm sai chuyện, gia đình (bố mẹ) bạn có phê bình bạn không? Tại sao?

答: 🔊 我小时候做错了事,父母会批评我,因为他们希望我改正错误,变得更好。

  • Wǒ xiǎoshíhòu zuò cuò le shì, fùmǔ huì pīpíng wǒ, yīnwèi tāmen xīwàng wǒ gǎizhèng cuòwù, biàn de gèng hǎo.
  • Hồi nhỏ khi tôi làm sai chuyện, bố mẹ sẽ phê bình tôi, vì họ mong tôi sửa lỗi và trở nên tốt hơn.

2. 🔊 你的家人(父母)会在什么情况下表扬你?他们会用哪种方式来表扬你?

  • Nǐ de jiārén (fùmǔ) huì zài shénme qíngkuàng xià biǎoyáng nǐ? Tāmen huì yòng nǎ zhǒng fāngshì lái biǎoyáng nǐ?
  • Gia đình (bố mẹ) bạn sẽ khen bạn trong trường hợp nào? Họ sẽ dùng cách nào để khen bạn?

答: 🔊 我的父母会在我学习进步或者帮忙做家务的时候表扬我,他们会用鼓励的话语或者给我小礼物来表扬我。

  • Wǒ de fùmǔ huì zài wǒ xuéxí jìnbù huòzhě bāngmáng zuò jiāwù de shíhòu biǎoyáng wǒ, tāmen huì yòng gǔlì de huàyǔ huòzhě gěi wǒ xiǎo lǐwù lái biǎoyáng wǒ.
  • Bố mẹ tôi sẽ khen khi tôi tiến bộ trong học tập hoặc giúp việc nhà, họ sẽ dùng lời động viên hoặc tặng tôi món quà nhỏ để khen ngợi.

3. 🔊 如果遇到困难或者烦恼时,你愿意跟你的哪位家人(父母)交流?

  • Rúguǒ yùdào kùnnán huòzhě fánnǎo shí, nǐ yuànyì gēn nǐ de nǎ wèi jiārén (fùmǔ) jiāoliú?
  • Nếu gặp khó khăn hoặc phiền não, bạn sẵn sàng chia sẻ với người thân (bố mẹ) nào?

答: 🔊 我遇到困难或者烦恼时,愿意跟妈妈交流,因为她很耐心,也会给我好的建议。

  • Wǒ yùdào kùnnán huòzhě fánnǎo shí, yuànyì gēn māma jiāoliú, yīnwèi tā hěn nàixīn, yě huì gěi wǒ hǎo de jiànyì.
  • Khi gặp khó khăn hoặc phiền não, tôi sẵn sàng nói chuyện với mẹ, vì mẹ rất kiên nhẫn và đưa ra cho tôi những lời khuyên tốt.

4. 🔊 你认为你的家长(父母)教育你的方法正确吗?为什么?

  • Nǐ rènwéi nǐ de jiāzhǎng (fùmǔ) jiàoyù nǐ de fāngfǎ zhèngquè ma? Wèishéme?
  • Bạn cho rằng phương pháp giáo dục của bố mẹ bạn có đúng không? Tại sao?

答: 🔊 我认为父母教育我的方法是正确的,因为他们既严格要求我,也关心和支持我。

  • Wǒ rènwéi fùmǔ jiàoyù wǒ de fāngfǎ shì zhèngquè de, yīnwèi tāmen jì yángé yāoqiú wǒ, yě guānxīn hé zhīchí wǒ.
  • Tôi cho rằng phương pháp giáo dục của bố mẹ tôi là đúng, vì họ vừa nghiêm khắc yêu cầu tôi, vừa quan tâm và ủng hộ tôi.

5. 🔊 如果对于一件事情你和家长(父母)的意见不同,你们会怎么办?

  • Rúguǒ duìyú yī jiàn shìqíng nǐ hé jiāzhǎng (fùmǔ) de yìjiàn bùtóng, nǐmen huì zěnme bàn?
  • Nếu đối với một việc nào đó, ý kiến của bạn và bố mẹ khác nhau, các bạn sẽ làm thế nào?

答: 🔊 如果我和父母的意见不同,我们会先交流各自的想法,然后一起商量找到一个双方都能接受的办法。

  • Rúguǒ wǒ hé fùmǔ de yìjiàn bùtóng, wǒmen huì xiān jiāoliú gèzì de xiǎngfǎ, ránhòu yīqǐ shāngliang zhǎodào yī gè shuāngfāng dōu néng jiēshòu de bànfǎ.
  • Nếu ý kiến của tôi và bố mẹ khác nhau, chúng tôi sẽ trao đổi ý kiến của mỗi người, sau đó cùng bàn bạc tìm ra cách mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.

2 小组活动 Hoạt động nhóm

父母在我们从小到大生活的过程中,起了非常重要的作用。对他们的教育方法,有的我们可能同意,有的可能并不喜欢。那么,如果将有了孩子,会怎么办呢?向小组成员介绍一下怎么成为一个优秀的父亲或者母亲。(最少用四个下面的结构)

Cha mẹ có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta – từ lúc ta còn bé cho đến khi trưởng thành. Chúng ta có thể tán đồng, cũng có thể không thích cách giáo dục của cha mẹ mình. Vậy nếu có con, bạn sẽ làm thế nào để trở thành một người cha/mẹ tốt? Hãy nói với các thành viên trong nhóm của bạn về điều này. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.

a. 养成一个好习惯
b. 学会管理时间
c. 发展自己的能力
d. 鼓励他们的积极性
e. 学着很活泼
f. 为了解决问题
g. 引起他们的兴趣
h. 健康地发展

Đáp án tham khảo:

🔊 如果我有了孩子,我会帮助他们养成一个好习惯,比如每天早睡早起,按时完成作业。我会让他们学会管理时间,合理安排学习和娱乐。我还会鼓励他们的积极性,让他们勇于尝试新事物。为了引起他们的兴趣,我会和他们一起参加各种活动,让他们在快乐中学习。同时,我也会关注他们健康地发展,确保他们有一个快乐的童年。

Rúguǒ wǒ yǒu le háizi, wǒ huì bāngzhù tāmen yǎngchéng yī gè hǎo xíguàn, bǐrú měitiān zǎo shuì zǎo qǐ, ànshí wánchéng zuòyè. Wǒ huì ràng tāmen xuéhuì guǎnlǐ shíjiān, hélǐ ānpái xuéxí hé yúlè. Wǒ hái huì gǔlì tāmen de jījíxìng, ràng tāmen yǒngyú chángshì xīn shìwù. Wèile yǐnqǐ tāmen de xìngqù, wǒ huì hé tāmen yīqǐ cānjiā gè zhǒng huódòng, ràng tāmen zài kuàilè zhōng xuéxí. Tóngshí, wǒ yě huì guānzhù tāmen jiànkāng de fāzhǎn, quèbǎo tāmen yǒu yī gè kuàilè de tóngnián.

Nếu tôi có con, tôi sẽ giúp chúng hình thành một thói quen tốt, ví dụ như ngủ sớm dậy sớm, làm bài tập đúng giờ. Tôi sẽ để chúng học cách quản lý thời gian, sắp xếp hợp lý giữa học tập và giải trí. Tôi cũng sẽ khuyến khích tinh thần tích cực của chúng, để chúng dám thử những điều mới. Để gây hứng thú cho chúng, tôi sẽ cùng chúng tham gia nhiều hoạt động khác nhau, để chúng vừa học vừa vui. Đồng thời, tôi cũng sẽ quan tâm đến sự phát triển lành mạnh của chúng, đảm bảo chúng có một tuổi thơ hạnh phúc.

→Hoàn thành Bài 15 giúp người học vừa trau dồi kỹ năng tiếng Trung, vừa tiếp thu thêm những gợi ý bổ ích về phương pháp giáo dục con cái. Việc ôn tập với lời giải và đáp án đầy đủ, có Pinyin và dịch tiếng Việt, sẽ giúp ghi nhớ sâu, sử dụng tiếng Trung tự nhiên hơn và áp dụng kiến thức linh hoạt vào đời sống.