Bài 16: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 – Cuộc sống có thể tốt đẹp hơn

Trong Bài 16 ‘Cuộc sống có thể tốt đẹp hơn’, bạn sẽ được truyền cảm hứng bởi những câu chuyện đơn giản nhưng sâu sắc về cách mỗi khoảnh khắc nhỏ có thể nâng niu niềm vui và chất lượng sống. Cùng khám phá từ vựng giàu hình ảnh và các cấu trúc như ‘不仅…而且…’ (không chỉ… mà còn…) và ‘越…越…’ (càng… càng…) để biết cách nói về trải nghiệm tích cực và mục tiêu tương lai. Bài học sẽ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả và truyền động lực để làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn từng ngày.

← Xem lại Bài 15: Lời giải và đáp án HSK 4 Tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 2 tại đây

Đáp án Khởi động

1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片,并用这个词语根据图片说一个句子。

Chọn hình tương ứng với từ bên dưới và nói một câu dùng từ đó để mô tả hình

Đáp án:

1. 🔊 激动 (jīdòng) – xúc động → C
2. 🔊 参观 (cānguān) – tham quan → A
3. 🔊 失望 (shīwàng) – thất vọng → D
4. 🔊 挂 (guà) – treo → E
5. 🔊 推 (tuī) – đẩy → B
6. 🔊 记者 (jìzhě) – phóng viên → F

✏️ Mẫu câu:

1. 🔊 他见到偶像时特别激动。

  • Tā jiàndào ǒuxiàng shí tèbié jīdòng.
  • Anh ấy rất xúc động khi gặp thần tượng của mình.

2. 🔊 学生们正在博物馆参观展览。

  • Xuéshēngmen zhèngzài bówùguǎn cānguān zhǎnlǎn.
  • Các học sinh đang tham quan triển lãm tại bảo tàng.

3. 🔊 他没被录取,所以很失望。

  • Tā méi bèi lùqǔ, suǒyǐ hěn shīwàng.
  • Anh ấy không được nhận nên rất thất vọng.

4. 🔊 他把衣服挂在墙上了。

  • Tā bǎ yīfu guà zài qiáng shàng le.
  • Anh ấy treo quần áo lên tường.

5. 🔊 她不小心把我推倒了。

  • Tā bù xiǎoxīn bǎ wǒ tuī dǎo le.
  • Cô ấy vô tình đẩy tôi ngã.

6. 🔊 记者正在采访著名演员。

  • Jìzhě zhèngzài cǎifǎng zhùmíng yǎnyuán.
  • Phóng viên đang phỏng vấn một diễn viên nổi tiếng.

2. 🔊 遇到下面这些情况,你会拒绝吗?说说你的原因。
Gặp những tình huống sau đây, bạn có từ chối không? Hãy nói lý do của bạn.

Đáp án tham khảo:

🔊 你准备结婚,想买房子,需要花很多钱,但这时你的好朋友突然生病了,向你借钱。
Bạn chuẩn bị kết hôn, muốn mua nhà, cần rất nhiều tiền, nhưng lúc này bạn thân của bạn lại đột nhiên bị bệnh, muốn mượn tiền bạn.

🔊 我会拒绝,因为我现在经济压力很大,不过我也会想别的办法帮他,比如帮他找人募捐。

  • Wǒ huì jùjué, yīnwèi wǒ xiànzài jīngjì yālì hěn dà, bùguò wǒ yě huì xiǎng bié de bànfǎ bāng tā, bǐrú bāng tā zhǎo rén mùjuān.
  • Tôi sẽ từ chối vì tôi đang áp lực tài chính, nhưng tôi sẽ tìm cách khác để giúp anh ấy, ví dụ như kêu gọi quyên góp.

🔊 你刚刚得到读博士的机会,同时也通过了工作面试,公司通知你去上班。
Bạn vừa có cơ hội học tiến sĩ, đồng thời cũng được nhận vào công ty làm việc.

🔊 我会拒绝工作,因为继续深造对我来说更重要。

  • Wǒ huì jùjué gōngzuò, yīnwèi jìxù shēnzào duì wǒ lái shuō gèng zhòngyào.
  • Tôi sẽ từ chối công việc, vì học lên cao quan trọng hơn đối với tôi.

🔊 放假了你本来打算去国外旅行,可是父母说准备来看你。
Bạn định đi du lịch nước ngoài trong kỳ nghỉ, nhưng bố mẹ lại nói sẽ đến thăm bạn.

🔊 我会留下来陪父母,因为他们来看我比旅行更重要。

  • Wǒ huì liú xiàlái péi fùmǔ, yīnwèi tāmen lái kàn wǒ bǐ lǚxíng gèng zhòngyào.
  • Tôi sẽ ở lại để ở bên bố mẹ, vì việc họ đến thăm tôi quan trọng hơn đi du lịch.

🔊 一个同学没好好复习,希望你能在考试的时候帮助他。
Một bạn học không ôn bài, hy vọng bạn có thể giúp đỡ khi thi.

🔊 我会拒绝,因为考试要靠自己,帮助他就是作弊。

  • Wǒ huì jùjué, yīnwèi kǎoshì yào kào zìjǐ, bāng tā jiùshì zuòbì.
  • Tôi sẽ từ chối, vì thi cử cần dựa vào chính mình, giúp đỡ bạn ấy là gian lận.

Giải bài tập phần ngữ pháp

1. 可

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 真不可思议,竟然连火车票都没拿。

  • Zhēn bù kě sīyì, jìngrán lián huǒchē piào dōu méi ná.
  • Thật là không thể tưởng tượng nổi, ngay cả vé tàu cũng chưa lấy.

(2) 🔊 这可简单了,把报名表格填好给我就可以了。

  • Zhè kě jiǎndān le, bǎ bàomíng biǎogé tián hǎo gěi wǒ jiù kěyǐ le.
  • Cái này thì dễ thôi, điền xong mẫu đăng ký đưa cho tôi là được.

(3) 🔊 他房间这么乱,可见他不爱收拾。

  • Tā fángjiān zhème luàn, kějiàn tā bù ài shōushi.
  • Phòng anh ấy bừa bộn như vậy, đủ thấy là anh ấy không thích dọn dẹp.

2. 恐怕

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 这个东西太重了,恐怕你一个人抬不动,你再去叫两个人过来一起抬。

  • Zhège dōngxi tài zhòng le, kǒngpà nǐ yī gè rén tái bú dòng, nǐ zài qù jiào liǎng gè rén guòlái yīqǐ tái.
  • Cái này nặng quá, e rằng một mình bạn không khiêng nổi, bạn hãy gọi thêm hai người nữa đến cùng khiêng.

(2) 🔊 车撞得不严重,就是把车门擦坏了,恐怕修起来要不少钱。

  • Chē zhuàng de bù yánzhòng, jiùshì bǎ chēmén cā huài le, kǒngpà xiū qǐlái yào bù shǎo qián.
  • Xe va chạm không nghiêm trọng, chỉ là cánh cửa bị xước, e rằng sửa sẽ tốn không ít tiền.

(3) 🔊 这个行李箱有点儿小,恐怕装不下你所有的东西。

  • Zhège xínglixiāng yǒudiǎnr xiǎo, kǒngpà zhuāng bù xià nǐ suǒyǒu de dōngxi.
  • Chiếc vali này hơi nhỏ, e rằng không chứa hết đồ của bạn.

比一比 So sánh: “恐怕” vs “怕“

● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

(1) 🔊 如果没有你们的帮助,这次找工作恐怕/怕不会这么顺利。

  • Rúguǒ méiyǒu nǐmen de bāngzhù, zhè cì zhǎo gōngzuò kǒngpà/ pà bù huì zhème shùnlì.
  • Nếu không có sự giúp đỡ của các bạn, lần tìm việc này e rằng sẽ không thuận lợi như vậy.

Giải thích: Ở đây dùng 恐怕 hay 怕 đều được

Dùng 恐怕:
➡ Nhấn mạnh dự đoán, phỏng đoán mang tính khách quan dựa trên tình hình thực tế.

Dùng 怕:
➡ Vẫn là dự đoán, nhưng người nói thêm cảm xúc cá nhân, giống như lo ngại từ bản thân.

(2) 🔊 这次聚会你们怎么准备了这么多菜呢?我他们吃不了。

  • Zhè cì jùhuì nǐmen zěnme zhǔnbèi le zhème duō cài ne? Wǒ pà tāmen chī bù liǎo.
  • Buổi tụ tập lần này sao các bạn chuẩn bị nhiều món thế? Tôi sợ họ ăn không hết.

Giải thích: Ở đây dùng 怕 để bày tỏ lo lắng nhẹ mang tính cảm xúc cá nhân (sợ lãng phí). Không dùng 恐怕 vì câu này không chỉ đơn thuần là dự đoán, mà mang sắc thái tình cảm nhiều hơn.

(3) 🔊 如果你们今晚还想看节目的话,最好现在就出发,再晚了恐怕就没座位了。

  • Rúguǒ nǐmen jīn wǎn hái xiǎng kàn jiémù de huà, zuì hǎo xiànzài jiù chūfā, zài wǎn le kǒngpà jiù méi zuòwèi le.
  • Nếu tối nay các bạn còn muốn xem chương trình thì tốt nhất nên xuất phát ngay, chậm hơn nữa e rằng sẽ không còn chỗ ngồi.

Giải thích: 恐怕 dùng để diễn đạt dự đoán tiêu cực (có khả năng sẽ không còn ghế), không phải nỗi sợ cảm xúc.

(4) 🔊 我本来想放假就走,但恐怕现在走不了,老师让我翻译几篇文章。

Wǒ běnlái xiǎng fàngjià jiù zǒu, dàn kǒngpà xiànzài zǒu bù liǎo, lǎoshī ràng wǒ fānyì jǐ piān wénzhāng.
Ban đầu tôi định nghỉ là đi ngay, nhưng e rằng bây giờ không đi được, thầy giáo bảo tôi dịch mấy bài văn.

Giải thích: 恐怕 dùng để diễn đạt sự phỏng đoán dựa trên tình hình thực tế, thiên về khách quan, không phải nỗi sợ.

(5) 🔊 遇到任何困难都不要,只要你努力,成功就离你越来越近。

  • Yùdào rènhé kùnnán dōu bù yào pà, zhǐyào nǐ nǔlì, chénggōng jiù lí nǐ yuè lái yuè jìn.
  • Gặp bất kỳ khó khăn nào cũng đừng sợ, chỉ cần bạn cố gắng, thành công sẽ ngày càng đến gần bạn.

Giải thích: 怕 ở đây mang nghĩa sợ hãi, nỗi sợ về tâm lý. Không dùng 恐怕 vì đây không phải dự đoán, mà là lời khuyên về thái độ, tinh thần.

3. 到底

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 虽然这是两棵不同的植物,到底有什么区别呢?

  • Suīrán zhè shì liǎng kē bù tóng de zhíwù, dàodǐ yǒu shénme qūbié ne?
  • Tuy đây là hai loại thực vật khác nhau, rốt cuộc thì có gì khác biệt nhỉ?

(2) 🔊 从这儿一直往前走,到底能不能到火车站?

  • Cóng zhèr yīzhí wǎng qián zǒu, dàodǐ néng bù néng dào huǒchēzhàn?
  • Từ đây đi thẳng về phía trước, cuối cùng có thể đến ga tàu không?

(3) 🔊 明天就是报名的最后一天了,你到底报不报名?

  • Míngtiān jiù shì bàomíng de zuìhòu yī tiān le, nǐ dàodǐ bào bù bàomíng?
  • Ngày mai là ngày cuối cùng đăng ký rồi, rốt cuộc bạn có đăng ký không?

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文1

🔊 小夏毕业后计划做什么? 顺利吗? 为什么?

🔊 她计划出国读博士,但是不太顺利,因为还缺少邀请信和推荐信。

  • Tā jìhuà chūguó dú bóshì, dànshì bù tài shùnlì, yīnwèi hái quēshǎo yāoqǐngxìn hé tuījiànxìn.
  • Cô ấy dự định ra nước ngoài học tiến sĩ, nhưng không thuận lợi vì còn thiếu thư mời và thư giới thiệu.

🔊 根据课文, 🔊 如果想出国留学可能需要准备哪些材料?

🔊 成绩证明、护照、邀请信、报名表格、国内大学的推荐信。

  • Chéngjì zhèngmíng, hùzhào, yāoqǐngxìn, bàomíng biǎogé, guónèi dàxué de tuījiànxìn.
  • Bảng điểm, hộ chiếu, thư mời, mẫu đơn đăng ký, thư giới thiệu của trường đại học trong nước.

课文2

🔊 王老板怎么介绍自己的成功经验的?

🔊 他用吃西瓜的比喻来介绍成功经验,说明要用时间换取关键的机会。

  • Tā yòng chī xīguā de bǐyù lái jièshào chénggōng jīngyàn, shuōmíng yào yòng shíjiān huànqǔ guānjiàn de jīhuì.
  • Ông ấy dùng ví dụ ăn dưa hấu để giới thiệu kinh nghiệm thành công, nói rằng phải dùng thời gian đổi lấy cơ hội quan trọng.

🔊 根据王老板的回答, 🔊 说说他赚这么多钱的原因是什么。

🔊 做生意会遇到困难,但要先从小的机会做起,等待更大的机会。

  • Zuò shēngyì huì yùdào kùnnán, dàn yào xiān cóng xiǎo de jīhuì zuò qǐ, děngdài gèng dà de jīhuì.
  • Kinh doanh sẽ gặp khó khăn, nhưng phải bắt đầu từ cơ hội nhỏ và chờ đợi cơ hội lớn hơn.

课文3

🔊 小林放假后本来有什么打算? 他可能因为什么事情改变计划?

🔊 他本来打算回家,后来因为朋友来旅游让他当导游而改变了计划。

  • Tā běnlái dǎsuàn huí jiā, hòulái yīnwèi péngyǒu lái lǚyóu ràng tā dāng dǎoyóu ér gǎibiàn le jìhuà.
  • Anh ấy vốn định về nhà, nhưng sau đó vì bạn đến du lịch nhờ anh làm hướng dẫn viên nên thay đổi kế hoạch.

🔊 小李和小林两个人对“拒绝别人”有哪些不同的理解?

🔊 小李认为拒绝是对别人和自己负责,小林认为拒绝会让别人误会和伤心。

  • Xiǎo Lǐ rènwéi jùjué shì duì biérén hé zìjǐ fùzé, Xiǎo Lín rènwéi jùjué huì ràng biérén wùhuì hé shāngxīn.
  • Tiểu Lý cho rằng từ chối là có trách nhiệm với người khác và bản thân, còn Tiểu Lâm cho rằng từ chối sẽ khiến người khác hiểu lầm và buồn.

4 拿……来说

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 有的人一遇到困难就想放弃,拿他来说,这次比赛他就没坚持到最后。

  • Yǒu de rén yī yùdào kùnnán jiù xiǎng fàngqì, ná tā lái shuō, zhè cì bǐsài tā jiù méi jiānchí dào zuìhòu.
  • Có người hễ gặp khó khăn là muốn bỏ cuộc, lấy anh ấy làm ví dụ nhé, lần thi này anh ấy đã không kiên trì đến cuối.

(2) 🔊 保护环境应该从小事做起,拿节约用水来说,每个人都能做到。

  • Bǎohù huánjìng yīnggāi cóng xiǎoshì zuò qǐ, ná jiéyuē yòng shuǐ lái shuō, měi gè rén dōu néng zuò dào.
  • Bảo vệ môi trường nên bắt đầu từ những việc nhỏ, lấy việc tiết kiệm nước mà nói, ai cũng có thể làm được.

(3) 🔊 没有工作计划很容易让人手忙脚乱,拿上次活动来说,大家都准备得不够充分。

  • Méiyǒu gōngzuò jìhuà hěn róngyì ràng rén shǒumáng-jiǎoluàn, ná shàng cì huódòng lái shuō, dàjiā dōu zhǔnbèi de bú gòu chōngfèn.
  • Không có kế hoạch công việc thì rất dễ khiến người ta luống cuống, lấy lần hoạt động trước mà nói, mọi người đều chuẩn bị chưa đủ chu đáo.

5. 敢

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 你敢一个人去爬那座山吗?小心碰跌得更厉害。

  • Nǐ gǎn yī gè rén qù pá nà zuò shān ma? Xiǎoxīn pèng diē de gèng lìhài.
  • Bạn dám một mình leo ngọn núi đó không? Cẩn thận kẻo ngã đau hơn đấy.

(2) 🔊 她打网球打得特别棒,敢跟任何人比赛。

  • Tā dǎ wǎngqiú dǎ de tèbié bàng, gǎn gēn rènhé rén bǐsài.
  • Cô ấy chơi tennis rất giỏi, dám thi đấu với bất kỳ ai.

(3) 🔊 老师应该为学生提供一种愉快的学习环境,让他们敢提问题。

  • Lǎoshī yīnggāi wèi xuéshēng tígōng yī zhǒng yúkuài de xuéxí huánjìng, ràng tāmen gǎn tí wèntí.
  • Giáo viên nên tạo cho học sinh một môi trường học tập vui vẻ, để các em dám đặt câu hỏi.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文4

🔊 对于“有什么事情明天再说”这句话, 🔊 你认为正确吗? 为什么?

🔊 不正确,因为会浪费时间,让你什么事情都做不成。

  • Bù zhèngquè, yīnwèi huì làngfèi shíjiān, ràng nǐ shénme shìqíng dōu zuò bù chéng.
  • Không đúng, vì sẽ lãng phí thời gian và khiến bạn chẳng làm được gì.

🔊 根据课文, 学汉语应该注意哪些方面的问题?

🔊 课前预习、上课认真听、课后复习。

  • Kè qián yùxí, shàng kè rènzhēn tīng, kè hòu fùxí.
  • Chuẩn bị bài trước khi học, nghe giảng nghiêm túc khi học và ôn tập sau khi học.

课文5

🔊 怎么理解“天外有天, 人外有人”这句话?

🔊 无论你多优秀,总有人比你更优秀,所以要谦虚并不断学习。

  • Wúlùn nǐ duō yōuxiù, zǒng yǒu rén bǐ nǐ gèng yōuxiù, suǒyǐ yào qiānxū bìng bùduàn xuéxí.
  • Dù bạn xuất sắc đến đâu vẫn có người giỏi hơn, vì vậy phải khiêm tốn và không ngừng học hỏi.

🔊 要是别人问你问题, 🔊 可是你不会, 你会觉得不好意思吗? 为什么?

🔊 不会,因为诚实地承认不知道能得到别人的尊重。

  • Bú huì, yīnwèi chéngshí de chéngrèn bù zhīdào néng dédào biérén de zūnzhòng.
  • Không, vì thành thật thừa nhận mình không biết sẽ được người khác tôn trọng.

练习 Bài tập

1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học

课文1:小夏的语气

🔊 马上就要硕士毕业了,我打算出国读博士,一直在准备办理签证需要的材料。成绩证明和护照已经准备好了,还要跟国外的大学联系,填写报名表格,还需要国内大学的推荐信,可是邀请信还没收到,下星期就要去使馆办签证了,这可怎么办?

  • Mǎshàng jiù yào shuòshì bìyè le, wǒ dǎsuàn chūguó dú bóshì, yīzhí zài zhǔnbèi bànlǐ qiānzhèng xūyào de cáiliào. Chéngjì zhèngmíng hé hùzhào yǐjīng zhǔnbèi hǎo le, hái yào gēn guówài de dàxué liánxì, tiánxiě bàomíng biǎogé, hái xūyào guónèi dàxué de tuījiànxìn, kěshì yāoqǐngxìn hái méi shōudào, xià xīngqī jiù yào qù shǐguǎn bàn qiānzhèng le, zhè kě zěnme bàn?
  • Sắp tốt nghiệp thạc sĩ rồi, tôi dự định ra nước ngoài học tiến sĩ, luôn chuẩn bị những tài liệu cần cho việc làm visa. Bảng điểm và hộ chiếu đã chuẩn bị xong, còn phải liên hệ với trường đại học nước ngoài, điền mẫu đăng ký, cần cả thư giới thiệu của trường trong nước, nhưng thư mời vẫn chưa nhận được, tuần sau đã phải đi làm visa ở đại sứ quán rồi, thế này thì làm sao bây giờ?

课文2:王老板的语气

🔊 以前有一个记者问过我为什么能成功。做生意会遇到各种压力和困难,但关键的机会常常是用时间换的。就像这里的三块西瓜,我会先吃最小的那块,因为等你吃完这块时,另外两块还在,如果一开始吃最大的,可能机会就没了。

  • Yǐqián yǒu yī gè jìzhě wèn guò wǒ wèishéme néng chénggōng. Zuò shēngyì huì yùdào gèzhǒng yālì hé kùnnán, dàn guānjiàn de jīhuì chángcháng shì yòng shíjiān huàn de. Jiù xiàng zhèlǐ de sān kuài xīguā, wǒ huì xiān chī zuì xiǎo de nà kuài, yīnwèi děng nǐ chī wán zhè kuài shí, lìngwài liǎng kuài hái zài, rúguǒ yī kāishǐ chī zuì dà de, kěnéng jīhuì jiù méi le.
  • Trước đây có một nhà báo hỏi tôi tại sao có thể thành công. Kinh doanh sẽ gặp đủ loại áp lực và khó khăn, nhưng cơ hội then chốt thường phải dùng thời gian đổi lấy. Giống như ba miếng dưa hấu ở đây, tôi sẽ ăn miếng nhỏ nhất trước, vì khi bạn ăn xong miếng đó, hai miếng còn lại vẫn còn, nếu ăn miếng lớn nhất ngay từ đầu thì có thể cơ hội sẽ mất.

课文3:小林的语气

🔊 放假我本来计划回家看父母,可是昨天一个外地的好朋友打电话来说寒假要来旅游,让我当导游,我实在不好意思拒绝。

  • Fàngjià wǒ běnlái jìhuà huí jiā kàn fùmǔ, kěshì zuótiān yī gè wàidì de hǎo péngyǒu dǎ diànhuà lái shuō hánjià yào lái lǚyóu, ràng wǒ dāng dǎoyóu, wǒ shízài bù hǎoyìsi jùjué.
  • Kỳ nghỉ tôi vốn định về nhà thăm bố mẹ, nhưng hôm qua một người bạn thân ở nơi khác gọi điện nói kỳ nghỉ đông sẽ đến du lịch, nhờ tôi làm hướng dẫn viên, tôi thật sự ngại từ chối.

2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống

同情 参观 输 郊区 原谅 

(1) 🔊 虽然得到别人的原谅很容易,但要重新让别人再相信你却很难。

  • Suīrán dédào biérén de yuánliàng hěn róngyì, dàn yào chóngxīn ràng biérén zài xiāngxìn nǐ què hěn nán.
  • Tuy được người khác tha thứ thì dễ, nhưng để khiến họ tin tưởng lại lần nữa thì rất khó.

(2) 🔊 爱批评人或者没有同情心的人是最不受欢迎的,这样的人即使很成功,朋友也很少。

  • Ài pīpíng rén huòzhě méiyǒu tóngqíngxīn de rén shì zuì bù shòu huānyíng de, zhèyàng de rén jíshǐ hěn chénggōng, péngyǒu yě hěn shǎo.
  • Người thích phê bình người khác hoặc không có lòng cảm thông là người ít được hoan nghênh nhất; người như vậy cho dù rất thành công cũng ít bạn bè.

(3) 🔊 各位朋友大家好!欢迎来到美丽的海南,这几天就由我带着大家参观

  • Gè wèi péngyǒu dàjiā hǎo! Huānyíng láidào měilì de Hǎinán, zhè jǐ tiān jiù yóu wǒ dàizhe dàjiā cānguān.
  • Chào tất cả các bạn! Chào mừng đến với Hải Nam xinh đẹp, mấy ngày này sẽ do tôi dẫn mọi người đi tham quan.

(4) 🔊 现在城市里越来越多的人喜欢到郊区过周末。他们想找一个空气新鲜、安静的地方好好放松一下。

  • Xiànzài chéngshì lǐ yuèláiyuè duō de rén xǐhuān dào jiāoqū guò zhōumò. Tāmen xiǎng zhǎo yī gè kōngqì xīnxiān, ānjìng de dìfāng hǎohāo fàngsōng yīxià.
  • Hiện nay, ngày càng nhiều người ở thành phố thích ra ngoại ô nghỉ cuối tuần. Họ muốn tìm một nơi không khí trong lành, yên tĩnh để thư giãn.

(5) 🔊 生活的关键就是:只要你努力做了,不管是是赢,都一样精彩。

  • Shēnghuó de guānjiàn jiùshì: zhǐyào nǐ nǔlì zuò le, bùguǎn shì shū shì yíng, dōu yīyàng jīngcǎi.
  • Chìa khóa của cuộc sống là: chỉ cần bạn đã cố gắng làm, bất kể thua hay thắng, đều tuyệt vời như nhau.

报名 预习 尊重 推 号码 

(6)
A: 🔊 你们这个月空调卖得怎么样?

  • Nǐmen zhège yuè kōngtiáo mài de zěnmeyàng?
  • Tháng này điều hòa bên các bạn bán thế nào?

B: 🔊 不错,我们现在出了“以旧换新”的活动,吸引了不少顾客。

  • Búcuò, wǒmen xiànzài tuīchū le “yǐ jiù huàn xīn” de huódòng, xīyǐn le bù shǎo gùkè.
  • Cũng tốt, hiện chúng tôi triển khai chương trình “đổi cũ lấy mới”, thu hút không ít khách hàng.

(7)
A: 🔊 他什么时候能和我玩儿?

  • Tā shénme shíhòu néng hé wǒ wánr?
  • Khi nào anh ấy mới có thể chơi với con?

B: 🔊 等他预习完课文再跟你玩儿,奶奶先陪你做游戏吧。

  • Děng tā yùxí wán kèwén zài gēn nǐ wánr, nǎinai xiān péi nǐ zuò yóuxì ba.
  • Đợi anh ấy học bài xong rồi mới chơi với con, để bà chơi với con trước nhé.

(8)
A: 🔊 我考虑了很久,还是决定离开现在的公司。

  • Wǒ kǎolǜ le hěn jiǔ, háishi juédìng líkāi xiànzài de gōngsī.
  • Tôi đã suy nghĩ rất lâu, vẫn quyết định rời công ty hiện tại.

B: 🔊 既然这样,那我们尊重你的选择。

  • Jìrán zhèyàng, nà wǒmen zūnzhòng nǐ de xuǎnzé.
  • Nếu đã vậy, chúng tôi tôn trọng lựa chọn của bạn.

(9)
A: 🔊 我记得上次关教授把他的手机号码给我了,可是不知道写哪儿了。

  • Wǒ jìde shàng cì Guān jiàoshòu bǎ tā de shǒujī hàomǎ gěi wǒ le, kěshì bù zhīdào xiě nǎr le.
  • Tôi nhớ lần trước giáo sư Quan đã cho tôi số điện thoại của ông ấy, nhưng không biết viết ở đâu rồi.

B: 🔊 你当时好像写在本子上了,你看看上面有没有。

  • Nǐ dāngshí hǎoxiàng xiě zài běnzi shàng le, nǐ kànkan shàngmiàn yǒu méiyǒu.
  • Hình như lúc đó bạn đã viết vào cuốn sổ, bạn xem trên đó có không.

(10)
A: 🔊 我想报名参加一万米长跑比赛,你参加不参加?

  • Wǒ xiǎng bàomíng cānjiā yí wàn mǐ chángpǎo bǐsài, nǐ cānjiā bù cānjiā?
  • Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi chạy đường dài 10.000 mét, bạn có tham gia không?

B: 🔊 恐怕不行,我下星期要考试了。

  • Kǒngpà bù xíng, wǒ xià xīngqī yào kǎoshì le.
  • E rằng không được, tuần sau tôi phải thi rồi.

扩展 – Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau

重:严重、重点、重视、尊重 

(1) 🔊 塑料袋确实很方便,但是它的大量使用也带来了严重的环境污染问题。

  • Sùliàodài quèshí hěn fāngbiàn, dànshì tā de dàliàng shǐyòng yě dàilái le yánzhòng de huánjìng wūrǎn wèntí.
  • Túi nhựa thực sự rất tiện lợi, nhưng việc sử dụng nhiều đã gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

(2) 🔊 解决这个任务没有那么困难,但关键是我们要弄清楚工作的主要目的,找到重点。

  • Jiějué zhège rènwù méiyǒu nàme kùnnán, dàn guānjiàn shì wǒmen yào nòng qīngchu gōngzuò de zhǔyào mùdì, zhǎodào zhòngdiǎn.
  • Giải quyết nhiệm vụ này không khó đến thế, nhưng điều quan trọng là chúng ta phải làm rõ mục tiêu chính của công việc, tìm ra trọng điểm.

(3) 🔊 她一直都很重视这个机会,最后竟然放弃了,这让我们非常吃惊。

  • Tā yīzhí dōu hěn zhòngshì zhège jīhuì, zuìhòu jìngrán fàngqì le, zhè ràng wǒmen fēicháng chījīng.
  • Cô ấy luôn coi trọng cơ hội này, cuối cùng lại từ bỏ, điều này khiến chúng tôi vô cùng bất ngờ.

(4) 🔊 如果是十分重要的朋友,中国人往往会请他们去饭店或餐厅吃,以表示对客人的尊重和礼貌。

  • Rúguǒ shì shífēn zhòngyào de péngyǒu, Zhōngguórén wǎngwǎng huì qǐng tāmen qù fàndiàn huò cāntīng chī, yǐ biǎoshì duì kèrén de zūnzhòng hé lǐmào.
  • Nếu là người bạn rất quan trọng, người Trung Quốc thường mời họ đi ăn ở nhà hàng để thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự với khách.

● 做一做 Thực hành
选词填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

重视  尊重  严重  重点 

(1) 🔊 我们的车出了点儿问题,但并不是特别严重,很快就能解决,所以请大家放心,我们还是按照原计划出发。

  • Wǒmen de chē chū le diǎnr wèntí, dàn bìng bú shì tèbié yánzhòng, hěn kuài jiù néng jiějué, suǒyǐ qǐng dàjiā fàngxīn, wǒmen háishì ànzhào yuán jìhuà chūfā.
  • Xe của chúng tôi gặp chút trục trặc, nhưng không quá nghiêm trọng, sẽ sớm giải quyết được, nên xin mọi người yên tâm, chúng ta vẫn sẽ xuất phát theo kế hoạch ban đầu.

(2) 🔊 讲话应先讲重点,这样才能使别人更快地了解你想说的意思。

  • Jiǎnghuà yīng xiān jiǎng zhòngdiǎn, zhèyàng cáinéng shǐ biérén gèng kuài de liǎojiě nǐ xiǎng shuō de yìsi.
  • Khi phát biểu nên nói trọng điểm trước, như vậy mới giúp người khác nhanh chóng hiểu được ý bạn muốn nói.

(3) 🔊 有些问题虽然看起来很小,但是如果没有引起重视,很可能会发展成大麻烦。

  • Yǒuxiē wèntí suīrán kàn qǐlái hěn xiǎo, dànshì rúguǒ méiyǒu yǐnqǐ zhòngshì, hěn kěnéng huì fāzhǎn chéng dà máfan.
  • Có một số vấn đề tuy trông nhỏ, nhưng nếu không được coi trọng thì rất có thể sẽ phát triển thành rắc rối lớn.

(4) 🔊 他这些年做生意赚了不少钱,还拿出很大一部分去帮助那些经济有困难的人,所以获得了大家的尊重

  • Tā zhèxiē nián zuò shēngyì zhuàn le bù shǎo qián, hái ná chū hěn dà yí bùfèn qù bāngzhù nàxiē jīngjì yǒu kùnnán de rén, suǒyǐ huòdé le dàjiā de zūnzhòng.
  • Những năm qua anh ấy kinh doanh kiếm được không ít tiền, còn trích ra một phần lớn để giúp đỡ những người gặp khó khăn về kinh tế, nên đã nhận được sự tôn trọng của mọi người.

运用 – Vận dụng

1 双人活动 Hoạt động theo cặp

互相了解对方对预习的态度和方式,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau về thái độ đối với việc chuẩn bị bài trước và cách thực hiện việc này, sau đó hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.

Đáp án tham khảo:

(1) 🔊 上课前,你有预习的习惯吗?

  • Shàngkè qián, nǐ yǒu yùxí de xíguàn ma?
  • Trước khi lên lớp, bạn có thói quen chuẩn bị bài trước không?

🔊 答:有。我习惯在上课前花二十分钟预习课文和生词。

  • Yǒu. Wǒ xíguàn zài shàngkè qián huā èrshí fēnzhōng yùxí kèwén hé shēngcí.
  • Có. Tôi có thói quen dành 20 phút trước giờ học để chuẩn bị bài khóa và từ mới.

(2) 🔊 预习的时候,一般会预习哪些内容?

  • Yùxí de shíhou, yìbān huì yùxí nǎxiē nèiróng?
  • Khi chuẩn bị bài, bạn thường chuẩn bị những nội dung nào?

🔊 答:我一般会先读一遍课文,查不懂的生词,然后看看课后练习题。

  • Wǒ yìbān huì xiān dú yí biàn kèwén, chá bù dǒng de shēngcí, ránhòu kànkan kèhòu liànxítí.
  • Tôi thường đọc trước một lượt bài khóa, tra những từ mới chưa hiểu, sau đó xem các bài tập sau bài học.

(3) 🔊 你认为预习对课上学习有哪些帮助?

  • Nǐ rènwéi yùxí duì kè shàng xuéxí yǒu nǎxiē bāngzhù?
  • Bạn cho rằng việc chuẩn bị bài trước giúp ích thế nào cho việc học trên lớp?

🔊 答:预习可以让我上课的时候更容易理解内容,也能积极回答老师的问题。

  • Yùxí kěyǐ ràng wǒ shàngkè de shíhou gèng róngyì lǐjiě nèiróng, yě néng jījí huídá lǎoshī de wèntí.
  • Việc chuẩn bị bài giúp tôi dễ hiểu nội dung hơn khi lên lớp, và cũng có thể tích cực trả lời câu hỏi của thầy cô.

(4) 🔊 你经常因为什么原因不预习?

  • Nǐ jīngcháng yīnwèi shénme yuányīn bù yùxí?
  • Bạn thường vì lý do gì mà không chuẩn bị bài trước?

🔊 答:有时候因为作业太多或者太累,就没有时间预习。

  • Yǒu shíhou yīnwèi zuòyè tài duō huòzhě tài lèi, jiù méiyǒu shíjiān yùxí.
  • Đôi khi vì bài tập quá nhiều hoặc quá mệt nên tôi không có thời gian chuẩn bị bài.

(5) 🔊 除了预习以外,你认为有哪些更好的方法帮助你上课学汉语?

  • Chúle yùxí yǐwài, nǐ rènwéi yǒu nǎxiē gèng hǎo de fāngfǎ bāngzhù nǐ shàngkè xué Hànyǔ?
  • Ngoài việc chuẩn bị bài, bạn cho rằng còn những phương pháp nào tốt hơn để giúp bạn học tiếng Trung trên lớp?

🔊 答:我觉得课前看相关的视频或者听录音,可以提高我的兴趣和听力水平。

  • Wǒ juéde kèqián kàn xiāngguān de shìpín huòzhě tīng lùyīn, kěyǐ tígāo wǒ de xìngqù hé tīnglì shuǐpíng.
  • Tôi nghĩ trước giờ học xem các video liên quan hoặc nghe ghi âm sẽ giúp nâng cao hứng thú và trình độ nghe của mình.

2 小组活动:机会和努力哪个对成功更重要?

有人说成功是因为1%的机会加99%的汗水,你同意这句话吗?向小组成员介绍一下你认为机会和努力对成功来说,哪个更重要呢?(最少用四个下面的结构)

Một số người nói rằng thành công là do 1% cơ hội cộng với 99% mồ hôi. Bạn có tán thành ý kiến này không? Theo bạn thì cơ hội hay sự nỗ lực có vai trò quan trọng hơn đối với thành công. Hãy cho các thành viên trong nhóm biết ý kiến của bạn về điều này. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.

a. 负责任的态度
b. 遇到各种压力
c. 机会都是相同的
d. 无法完成的任务
e. 什么事情都做不成
f. 一切从现在做起
g. 重视一种好的教育
h. 得到别人的帮助

Đáp án tham khảo:

🔊 我认为努力比机会更重要。机会都是相同的,但能不能成功取决于我们有没有负责任的态度。
🔊 在追求目标的过程中,我们会遇到各种压力,如果没有坚持,就什么事情都做不成。
🔊 面对困难和无法完成的任务,我们要一切从现在做起,不断学习和积累经验。
🔊 另外,重视一种好的教育,并且得到别人的帮助,也能让我们的努力事半功倍。

Pinyin

Wǒ rènwéi nǔlì bǐ jīhuì gèng zhòngyào. Jīhuì dōu shì xiāngtóng de, dàn néng bù néng chénggōng qǔjué yú wǒmen yǒu méiyǒu fù zérèn de tàidù.
Zài zhuīqiú mùbiāo de guòchéng zhōng, wǒmen huì yùdào gèzhǒng yālì, rúguǒ méiyǒu jiānchí, jiù shénme shìqíng dōu zuò bù chéng.
Miànduì kùnnán hé wúfǎ wánchéng de rènwù, wǒmen yào yīqiè cóng xiànzài zuò qǐ, bùduàn xuéxí hé jīlěi jīngyàn.
Lìngwài, zhòngshì yī zhǒng hǎo de jiàoyù, bìngqiě dédào biérén de bāngzhù, yě néng ràng wǒmen de nǔlì shìbàngōngbèi.

Tiếng Việt
Mình cho rằng nỗ lực quan trọng hơn cơ hội. Cơ hội thì ai cũng giống nhau, nhưng thành công hay không phụ thuộc vào việc chúng ta có thái độ trách nhiệm hay không.
Trong quá trình theo đuổi mục tiêu, chúng ta sẽ gặp nhiều áp lực khác nhau, nếu không kiên trì thì sẽ chẳng làm được việc gì.
Đối mặt với khó khăn và những nhiệm vụ không thể hoàn thành, chúng ta cần bắt đầu ngay từ bây giờ, không ngừng học hỏi và tích lũy kinh nghiệm.
Ngoài ra, coi trọng một nền giáo dục tốt và nhận được sự giúp đỡ của người khác cũng có thể giúp cho nỗ lực của chúng ta đạt hiệu quả gấp đôi.

→Khép lại Bài 16 ‘Cuộc sống có thể tốt đẹp hơn’, mình hy vọng bạn không chỉ nắm được những cấu trúc ngữ pháp hữu ích như ‘不仅…而且…’, ‘越…越…’, mà còn cảm nhận được thông điệp tích cực: mỗi chút cố gắng nhỏ đều có thể làm cho cuộc sống trở nên tươi đẹp hơn. Hãy thử vận dụng ngôn ngữ học được vào thực tế – từ việc lặp lại câu tích cực mỗi ngày đến chia sẻ điều khiến bạn hạnh phúc bằng tiếng Trung — và kể cho mình biết, điều nào đang làm bạn cảm thấy cuộc sống “càng ngày càng tốt đẹp” nhé!