Khi đi trên đường, chúng ta cần quan sát đèn giao thông để biết lúc nào nên dừng lại, lúc nào được đi tiếp. Trong tiếng Trung, đèn đỏ là 红灯 và đèn xanh là 绿灯.
Thông qua Bài 6: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《红灯,绿灯》của Little Fox Chinese, các em sẽ học cách gọi tên màu sắc, đồng thời hiểu được ý nghĩa của việc tuân thủ tín hiệu giao thông qua câu chuyện tranh ngắn gọn, dễ hiểu.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. Trang 1
Từ mới trong câu:
1. 🔊 绿灯 (lǜdēng) – đèn xanh
2. 🔊 走 (zǒu) – đi
Câu trong hình là:
🔊 绿灯走!
- Lǜdēng zǒu!
- Đèn xanh, đi!
Ngữ pháp – Câu 绿灯走!
1. Loại câu:
👉 Câu mệnh lệnh / chỉ dẫn giao thông
2. Phân tích:
- 🔊 绿灯 → danh từ, chỉ tín hiệu giao thông.
- 🔊 走 → động từ, chỉ hành động “đi”.
3. Đặc điểm:
- Câu rút gọn, thường dùng trong khẩu ngữ.
- Bỏ chủ ngữ (người nói + người nghe đều hiểu).
2. Trang 2
Từ mới trong câu:
- 🔊 停 (tíng) – dừng lại
Câu trong hình là:
🔊 红灯停!
- Hóngdēng tíng!
- Đèn đỏ, dừng lại!
Ngữ pháp – Câu 红灯停!
1. Loại câu:
👉 Câu mệnh lệnh / chỉ dẫn giao thông
2. Phân tích:
- 🔊 红灯 → danh từ, tín hiệu giao thông.
- 🔊 停 → động từ, chỉ hành động “dừng”.
3. Đặc điểm:
- Câu rút gọn, không cần chủ ngữ.
- Dùng nhiều trong khẩu ngữ, rất phù hợp cho trẻ em.
3. Trang 3
Từ mới trong câu:
1. 🔊 你 (nǐ) – bạn
2. 🔊 被 (bèi) – bị (đánh dấu câu bị động)
3. 🔊 淘汰 (táotài) – loại, bị loại
4. 🔊 啦 (la) – trợ từ ngữ khí (nhấn mạnh, thân mật)
Câu trong hình là:
🔊 你被淘汰啦!
- Nǐ bèi táotài la!
- Bạn bị loại rồi!
Ngữ pháp – Câu 你被淘汰啦!
1. Cấu trúc:
主语 + 被 + 动词 (+ 了 / 啦)
(Chủ ngữ + bị + động từ)
2. Phân tích
- 你 → chủ ngữ (người bị tác động).
- 被 → giới từ đánh dấu câu bị động.
- 淘汰 → động từ “loại”.
- 啦 → biểu thị kết quả đã xảy ra, sắc thái nói vui, thân mật.
3. Lưu ý cho bé:
- 被 dùng khi chủ ngữ chịu tác động.
啦 thường dùng trong:
- Trò chơi
- Thi đấu
- Giao tiếp thân mật
Ví dụ:
- 我被抓住啦! (Tôi bị bắt rồi!)
- 他被发现啦! (Cậu ấy bị phát hiện rồi!)
4. Trang 4
Từ mới trong câu:
- 🔊 绿灯 (lǜdēng) – đèn xanh
Câu trong hình là:
🔊 绿灯走!
- Lǜdēng zǒu!
- Đèn xanh, đi!
5. Trang 5
Từ mới trong câu:
1. 🔊 黄灯 (huángdēng) – đèn vàng
2. 🔊 慢行 (màn xíng) – đi chậm
Câu trong hình là:
🔊 黄灯慢行!
- Huángdēng màn xíng!
- Đèn vàng, đi chậm!
Ngữ pháp – Câu 黄灯慢行!
1. Loại câu:
👉 Câu mệnh lệnh / chỉ dẫn giao thông
2. Phân tích:
- 🔊 黄灯 → danh từ, chỉ tín hiệu giao thông.
- 🔊 慢行 → động từ, chỉ hành động “đi chậm”.
3. Đặc điểm:
- Câu rút gọn, thường dùng trong khẩu ngữ.
- Bỏ chủ ngữ (người nói + người nghe đều hiểu).
6. Trang 6
Từ mới trong câu:
1. 🔊 你 (nǐ) – bạn
2. 🔊 被 (bèi) – bị (đánh dấu câu bị động)
3. 🔊 淘汰 (táotài) – loại, bị loại
4. 🔊 啦 (la) – trợ từ ngữ khí (nhấn mạnh, thân mật)
Câu trong hình là:
🔊 你被淘汰啦!
- Nǐ bèi táotài la!
- Bạn bị loại rồi!
7. Trang 7
Từ mới trong câu:
- 🔊 停 (tíng) – dừng lại
Câu trong hình là:
🔊 红灯停!
- Hóngdēng tíng!
- Đèn đỏ, dừng lại!
8. Trang 8
Từ mới trong câu:
1. 🔊 你 (nǐ) – bạn
2. 🔊 被 (bèi) – bị (đánh dấu câu bị động)
3. 🔊 淘汰 (táotài) – loại, bị loại
4. 🔊 啦 (la) – trợ từ ngữ khí (nhấn mạnh, thân mật)
Câu trong hình là:
🔊 你被淘汰啦!
- Nǐ bèi táotài la!
- Bạn bị loại rồi!
9. Trang 9
Từ mới trong câu:
1. 🔊 绿灯 (lǜdēng) – đèn xanh
2. 🔊 走 (zǒu) – đi
Câu trong hình là:
🔊 绿灯走!
- Lǜdēng zǒu!
- Đèn xanh, đi!
10. Trang 10
Từ mới trong câu:
1. 🔊 耶! (Yē!) – Yay! / Hoan hô!
2. 🔊 我 (wǒ) – tôi, mình
3. 🔊 赢 (yíng) – thắng
4. 🔊 啦 (la) – trợ từ cảm thán
Câu trong hình là:
🔊 耶!我赢啦!
- Yē! Wǒ yíng la!
- Yay! Mình thắng rồi!
Ngữ pháp – Câu 耶!我赢啦!
1. Loại câu:
👉 Câu cảm thán / biểu lộ cảm xúc
2. Phân tích:
- 耶! → từ cảm thán, biểu lộ niềm vui hoặc hứng khởi.
- 我 → chủ ngữ “tôi/mình”.
- 赢 → động từ “thắng”.
- 啦 → trợ từ nhấn mạnh kết quả, thường dùng trong khẩu ngữ.
3. Đặc điểm:
- Câu ngắn gọn, khẩu ngữ, thể hiện cảm xúc trực tiếp.
- Thường dùng trong trò chơi, thể thao, hay khi vui mừng chiến thắng.
Qua câu chuyện 《🔊 红灯,绿灯》, các em không chỉ ghi nhớ từ vựng về màu sắc và giao thông, mà còn hình thành thói quen chấp hành luật lệ và đảm bảo an toàn khi ra đường.
Bài học giúp việc học tiếng Trung gắn liền với kỹ năng sống, tạo hứng thú và nền tảng tốt cho các em khi tiếp tục khám phá những bài học tiếp theo.









