Bài 8 với chủ đề “Anh đã có nhà riêng chưa?” giúp người học luyện tập cách hỏi – trả lời về tình trạng hiện tại, thói quen sinh hoạt, và nơi ở.
→ Xem tiếp Bài 9: Khi rỗi, chị thường làm gì?
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Hội thoại
🔊 Chào anh Minh. Lâu lắm không gặp. Dạo này anh thế nào?
- 你好,Minh。好久不见了。你最近怎么样?
🔊 Tôi khỏe. Còn anh?
- 我很好。你呢?
🔊 Tôi cũng khỏe. Vợ chồng anh vẫn sống với bố mẹ à?
- 我也很好。你和你妻子还和父母住在一起吗?
🔊 Vâng. Còn anh, anh đã có nhà riêng chưa?
- 是的。你有自己的房子吗?
🔊 Chưa. Tôi cũng sống cùng bố mẹ vì nhà rất rộng.
- 没有。我和父母住在一起,因为房子很大。
🔊 Tốt quá. Anh đã ăn trưa chưa?
- 太好了。你吃午饭了吗?
🔊 Chưa. Tôi chưa ăn.
- 没有。我还没吃。
🔊 Tôi cũng chưa ăn. Chúng ta đi ăn đi. Anh thích ăn ở đâu?
- 我也没吃。我们去吃饭吧。你喜欢去哪里吃饭?
🔊 Tôi biết một nhà hàng gần công ty tôi, rất ngon.
- 我知道我公司附近有一家餐馆,很好吃。
🔊 Được. Chúng ta đi nhé!
- 好的。我们走吧!
Từ vựng – 词汇
1. 🔊 Lâu: 久
- Ví dụ: 🔊 Lâu rồi không gặp. → 好久不见。
2. 🔊 Dạo này: 最近
- Ví dụ: 🔊 Dạo này bạn có khỏe không? → 最近你好吗?
3. 🔊 Vẫn: 还
- Ví dụ: 🔊 Tôi vẫn bận. → 我还很忙。
4. 🔊 Vẫn luôn: 一直
- Ví dụ: 🔊 Tôi vẫn luôn thích tiếng Trung. → 我一直喜欢中文。
5. 🔊 Vẫn (chưa thay đổi): 仍然
- Ví dụ: 🔊 Anh ấy vẫn ở Bắc Kinh. → 他仍然在北京。
6. 🔊 Nhà hàng: 餐厅
- Ví dụ: 🔊 Chúng ta ăn ở nhà hàng nhé. → 我们在餐厅吃饭吧。
7. 🔊 Công ty: 公司
- Ví dụ: 🔊 Tôi làm việc ở công ty. → 我在公司工作。
Ngữ pháp – 语法
1. Đã …chưa? -已经了吗?没有?
- Cấu trúc diễn tả hành động được thực hiện hoặc chưa.
- 句型是问行动或状态变化是否已经发生或完成。
Cấu trúc câu:
问 – Hỏi:
Chủ ngữ + đã + động từ + chưa?
主语 + đã + 动词 + chưa?
答 – Trả lời:
✅ Rồi, chủ ngữ + động từ + rồi.
Rồi, 主语 + 动词 + rồi❌ Chưa, chủ ngữ + chưa + động từ
Chưa, 主语 + chưa + 动词
Ví dụ:
🔊 Cô đã ăn cơm trưa chưa?
- 你吃午饭了吗?
🔊 Rồi, tôi ăn cơm rồi.
- 吃了,我吃饭了。
🔊 Chưa, tôi chưa ăn cơm.
- 还没有,我还没吃饭。
🔊 Cô đã mua xe máy chưa?
- 你买摩托车了吗?
🔊 Rồi, tôi mua xe máy rồi.
- 买了,我买摩托车了。
🔊 Chưa, tôi chưa mua xe máy.
- 还没有,我还没买摩托车。
2. Vẫn, cũng, đều – 还、也、都
A. “Vẫn” kết hợp với động từ diễn tả sự tiếp diễn của hành động. Ngoài ra, “vẫn” có thể đứng trước tính từ.
“vẫn”置于动词前面,表示动作的连续性。另外,“vẫn”可置于形容词前面。
Chủ ngữ + vẫn + động từ
主语 + vẫn + 动词
Chủ ngữ + vẫn + tính từ
主语 + vẫn + 形容词
Ví dụ:
🔊 Anh ấy vẫn đang ăn cơm.
- 他还在吃饭。
🔊 Chúng tôi vẫn học tiếng Việt ở trung tâm 123VIETNAMESE.
- 我们还在123VIETNAMESE中心学越南语。
🔊 Bác ấy vẫn mệt.
- 他还很累。
B. “Đều” và “cũng” biểu thị sự đồng nhất về đặc điểm, hành động của chủ thể.
“đều”和“cũng”总是置于形容词,动词之前,表示主体行为或特点的同一性。
Chủ ngữ + đều + động từ
主语 + đều + 动词
Chủ ngữ + đều + tính từ
主语 + đều + 形容词
Ví dụ:
🔊 Chúng tôi đều thích phở bò.
- 我们都喜欢牛肉粉。
🔊 Các anh ấy đều đẹp trai.
- 他们都很帅。
🔊 Họ đều là bác sĩ.
- 他们都是医生。
Chủ ngữ + cũng + động từ
主语 + cũng + 动词Chủ ngữ + cũng + tính từ
主语 + cũng + 形容词
Ví dụ:
🔊 Anh Nam giỏi. Em trai anh ấy cũng giỏi.
- 南先生很聪明。他弟弟也很聪明。
🔊 Bạn ấy chạy. Tôi cũng chạy.
- 他跑步。我也跑步。
🔊 Tôi là người Đức. Chị ấy cũng là người Đức.
- 我是德国人。她也是德国人。
3. Đâu/ ở đâu – 哪儿/在哪儿
Đều để hỏi về địa điểm hành động được thực hiện nhưng vẫn có sự khác biệt.
“Đâu / ở đâu”都用询问采取行动的地点,但还是有所不同。
* “Đâu” kết hợp với động từ chỉ hướng như: đi, đến, ra, về…
“Đâu”可置于指移动动词后面,如:đi(去)、đến(来)、ra(出)、về(回)等
Ví dụ:
🔊 Anh ấy đi đâu?
- 他去哪儿?
🔊 Anh ấy đến đâu?
- 他到哪儿?
🔊 Anh ấy về đâu?
- 他回哪儿?
* “Ở đâu” kết hợp với động từ thường như: ăn, uống, học, làm việc…
“Ở đâu”可置于一般动词后面,如:ăn(吃),uống(喝)、học(学)、làm việc (工作)等
Ví dụ:
🔊 Chị uống ở đâu?
- 你在哪儿喝?
🔊 Chị làm việc ở đâu?
- 你在哪儿工作?
🔊 Chị học ở đâu?
- 你在哪儿学习?
Phải nói 要说 |
Không nói 不说 |
🔊 Anh đi đâu?
|
🔊 Anh đi ở đâu?
❌ 你去在哪儿? |
🔊 Chị về đâu?
|
🔊 Chị về ở đâu?
❌ 你回在哪儿? |
🔊 Anh làm việc ở đâu?
|
🔊 Anh làm việc đâu?
❌ 你工作哪儿? |
🔊 Chị ăn ở đâu?
|
🔊 Chị ăn đâu?
❌ 你吃饭哪儿? |
4. Gia đình – 家庭
🔊 Gia đình – 家庭
🔊 ông – 爷爷 – 🔊 bà 奶奶
🔊 bố – 爸爸 – 🔊 mẹ 妈妈
🔊 chị gái – 姐姐 – 🔊 anh rể 姐夫
🔊 anh trai – 哥哥 – 🔊 chị dâu 嫂子
🔊 em gái – 妹妹 – 🔊 em rể 妹夫
🔊 em trai – 弟弟 – 🔊 em dâu 弟媳
🔊 tôi 我 – 🔊 vợ 老婆/ 🔊 chồng 老公
🔊 con trai 儿子 – 🔊 con gái 女儿
Ngữ âm – 语音
1. Phân biệt phụ âm đầu m/n/nh/ng – 区分辅音m/n/nh/ ng
m | n | nh | ng | |
a | 🔊 ma | 🔊 na | 🔊 nha | 🔊 nga |
o | 🔊 mo | 🔊 no | 🔊 nho | 🔊 ngo |
ô | 🔊 mô | 🔊 nô | 🔊 nhô | 🔊 ngô |
u | 🔊 mu | 🔊 nu | 🔊 nhu | 🔊 ngu |
1. Phụ âm đầu “m” – âm mũi môi(双唇鼻音)
- Cách phát âm: hai môi khép lại, không bật hơi, luồng hơi đi qua mũi.
发音方式: 双唇闭合,不送气,气流从鼻腔通过。 - Là âm mũi vô thanh, giống chữ “m” trong tiếng Trung拼音(例如:妈 mā)。
属于鼻音,类似拼音中的“m”。
Ví dụ:
- 🔊 mẹ(妈妈)
- 🔊 mưa(下雨)
- 🔊 mát(凉快)
2. Phụ âm đầu “n” – âm mũi đầu lưỡi(舌尖鼻音)
- Cách phát âm: đầu lưỡi chạm nhẹ vào nướu răng trên, luồng hơi đi qua mũi.
发音方式: 舌尖轻触上齿龈,气流从鼻腔通过。 - Là âm mũi như chữ “n” trong tiếng Trung拼音(例如:你 nǐ)。
属于舌尖鼻音,类似拼音“n”。
Ví dụ:
- 🔊 nam(男)
- 🔊 non(年轻)
- 🔊 nắng(阳光)
3. Phụ âm đầu “nh” – âm mũi vòm mềm(软腭鼻音,类似西班牙语的ñ)
- Cách phát âm: mặt lưỡi chạm vào vòm miệng giữa, hơi qua mũi.
发音方式: 舌面贴近硬腭中部,气流从鼻腔发出。 - Âm nhẹ, mũi vang, giống âm “ɲ” trong ngôn ngữ IPA。
类似西班牙语“niño”里的“ñ”,音轻而柔。
Ví dụ:
- 🔊 nhạc(音乐)
- 🔊 nhỏ(小)
- 🔊 nhanh(快)
4. Phụ âm đầu “ng” – âm mũi cổ họng(喉部鼻音)
- Cách phát âm: gốc lưỡi chạm vào vòm mềm, khí đi qua mũi.
发音方式: 舌根贴近软腭,气流通过鼻腔。 - Giống âm “ng” cuối trong tiếng Anh “sing”, nhưng đứng ở đầu.
类似英语“sing”中的“ng”,但放在词首。
Ví dụ:
- 🔊 người(人)
- 🔊 ngồi(坐)
- 🔊 ngăn(阻止)
Đọc các kết hợp sau – 朗读
🔊 Bà Nha có cây na.
- 娜奶奶有一棵番荔枝树。
🔊 Tôi ăn nho no.
- 我吃葡萄吃饱了。
🔊 Bà Ngũ có mũ ni.
- 五奶奶有一顶呢帽。
🔊 nhà bà Ngà
- 芽奶奶的家
2. Phát âm thanh điệu ngang/ ngã/ sắc – 发音平声/铁声/锐声
na | 🔊 nã | 🔊 ná |
đu | 🔊 đũ | 🔊 đú |
bô | 🔊 bỗ | 🔊 bố |
vơ | 🔊 vỡ | 🔊 vớ |
ho | 🔊 hõ | 🔊 hó |
khi | 🔊 khĩ | 🔊 khí |
1. Thanh ngang(平声)
- Ký hiệu: không dấu
标记: 无声调符号(如:ba) - Cách phát âm: giọng thẳng, đều, không lên không xuống, giống như nói bình thường.
发音方式: 声调平直、没有高低变化,语气自然、平稳。 - Giống tiếng Trung拼音的第一声(如:mā)
类似汉语拼音的一声,高平音。
Ví dụ:
- 🔊 ma(妈妈)
- 🔊 ba(爸爸)
- 🔊 hoa(花)
2. Thanh sắc(锐声 / 升调)
- Ký hiệu: dấu sắc ´
标记: 上扬音符(如:má) - Cách phát âm: giọng cao dần lên, ngắn, nhanh, dứt khoát.
发音方式: 声音从中到高上扬,快速,清脆有力。 - Giống拼音的第二声(如:má)
类似汉语拼音的二声(阳平),上扬调。
Ví dụ:
🔊 má(母亲)
🔊 cá(鱼)
🔊 lá(叶子)
3. Thanh ngã(铁声 / 曲折升调)
- Ký hiệu: dấu ngã ~
标记: 波浪形声调符号(如:mã) - Cách phát âm: giọng gãy, nhấn mạnh giữa chừng rồi lên cao, có thể nghe như “lướt sóng”.
发音方式: 声调中间有轻微断裂/停顿,然后升高,带有跳跃感。 - Khó phát âm hơn, thường đi kèm âm rung thanh quản nhẹ hoặc hơi ngắt nhịp.
比较难发,需要轻微喉部发音断裂或颤音。
Ví dụ:
- 🔊 mã(马)
- 🔊 ngã(跌倒)
- 🔊 đã(已经)
→ Qua bài học này, người học không chỉ biết cách hỏi – đáp tự nhiên về sinh hoạt hằng ngày, mà còn hiểu rõ hơn cách dùng các phó từ chỉ thời gian và trạng thái trong tiếng Việt.