Bài 8 : Truyện tranh Single Stories Level 1 我也做 – Tôi cũng làm

Trong quá trình học tập và vui chơi, các bạn nhỏ thường thích nói: “Con cũng làm!”, “Tớ cũng làm!” khi thấy người khác thực hiện một việc thú vị. Trong tiếng Trung, câu nói đó là “我也做”.
Đến với Bài 8: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《我也做》, các em sẽ học cách diễn đạt ý muốn tham gia bằng tiếng Trung thông qua câu chuyện tranh ngắn gọn, sinh động và dễ hiểu.

1. Trang 1

Từ mới trong câu:

1. 🔊 妈妈 (māma) – mẹ

🇻🇳 Tiếng Việt: mẹ
🔤 Pinyin: māma
🈶 Chữ Hán: 🔊妈妈

2. 🔊 做 (zuò) – làm, nấu

🇻🇳 Tiếng Việt: làm, nấu
🔤 Pinyin: zuò
🈶 Chữ Hán: 🔊做

3. 🔊 菜 (cài) – món ăn, rau, món ăn nấu

🇻🇳 Tiếng Việt: món ăn, rau
🔤 Pinyin: cài
🈶 Chữ Hán: 🔊菜

1 6

Câu trong hình là:

🔊 妈妈做菜。

  • Māma zuò cài.
  • Mẹ nấu ăn.

Ngữ pháp – Câu 妈妈做菜。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语
(Chủ ngữ + động từ + tân ngữ)

2. Phân tích:

  • 妈妈 → chủ ngữ (mẹ).
  • 做 → động từ “làm / nấu”.
  • 菜 → tân ngữ “món ăn”.

3️⃣ Lưu ý:

  • 做菜 là cụm cố định = nấu ăn.
  • Không cần thêm 很/是 trong câu này.

👉 Ví dụ tương tự:

  • 爸爸做饭。 (Bố nấu cơm.)
  • 我做作业。 (Tôi làm bài tập.)

🧠 Ghi nhớ cho bé:

  • 妈妈 = mẹ
  • 做菜 = nấu ăn

Mẫu câu cơ bản: Ai + làm gì

2. Trang 2

Từ mới trong câu:

1. 🔊 我 (wǒ) – tôi

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

2. 🔊 也 (yě) – cũng

🇻🇳 Tiếng Việt: cũng
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊也

2 6

Câu trong hình là:

🔊 我也做菜。

  • Wǒ yě zuò cài.
  • Tôi cũng nấu ăn.

3. Trang 3

Từ mới trong câu:

1. 🔊 爸爸 (bàba) – bố

🇻🇳 Tiếng Việt: bố
🔤 Pinyin: bàba
🈶 Chữ Hán: 🔊爸爸

2. 🔊 画 (huà) – vẽ

🇻🇳 Tiếng Việt: vẽ
🔤 Pinyin: huà
🈶 Chữ Hán: 🔊画

3. 🔊 画儿 (huàr) – bức tranh (cách nói khẩu ngữ)

🇻🇳 Tiếng Việt: bức tranh
🔤 Pinyin: huàr
🈶 Chữ Hán: 🔊画儿

3 6

Câu trong hình là:

🔊 爸爸画画儿。

  • Bàba huà huàr.
  • Bố vẽ tranh.

Ngữ pháp – Câu 爸爸画画儿。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语

2. Phân tích:

  • 爸爸 → chủ ngữ (bố).
  • 画 → động từ “vẽ”.
  • 画儿 → tân ngữ “bức tranh”.

👉 Ở đây lặp 画 + 画儿:

  • 画 (vẽ) + 画儿 (tranh) → vẽ tranh.

3. Lưu ý:

  • 儿 (ér) là âm nhi hoá trong khẩu ngữ Bắc Kinh, làm câu nghe thân mật.

Có thể nói: 爸爸画画。 hoặc 爸爸画画儿。 đều đúng.

🧠 Ghi nhớ cho bé:

  • 爸爸 = bố
  • 画画儿 = vẽ tranh
  • Mẫu câu: Ai + làm gì

4. Trang 4

Từ mới trong câu:

1. 🔊 画 (huà) – vẽ

🇻🇳 Tiếng Việt: vẽ
🔤 Pinyin: huà
🈶 Chữ Hán: 🔊画

2. 🔊 画儿 (huàr) – bức tranh

🇻🇳 Tiếng Việt: bức tranh
🔤 Pinyin: huàr
🈶 Chữ Hán: 🔊画儿

4 6

Câu trong hình là:

🔊 我也画画儿。

  • Wǒ yě huà huàr.
  • Tôi cũng vẽ tranh.

5. Trang 5

Từ mới trong câu:

1. 🔊 妈妈 (māma) – mẹ

🇻🇳 Tiếng Việt: mẹ
🔤 Pinyin: māma
🈶 Chữ Hán: 🔊妈妈

2. 🔊 开 (kāi) – lái, mở

🇻🇳 Tiếng Việt: lái, mở
🔤 Pinyin: kāi
🈶 Chữ Hán: 🔊开

3. 🔊 车 (chē) – xe, ô tô

🇻🇳 Tiếng Việt: xe, ô tô
🔤 Pinyin: chē
🈶 Chữ Hán: 🔊车

5 6

Câu trong hình là:

🔊 妈妈开车。

  • Māma kāi chē.
  • Mẹ lái xe.

Ngữ pháp – Câu 妈妈开车。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

2. Phân tích:

  • 妈妈 → chủ ngữ: mẹ.
  • 开 → động từ: lái (xe).
  • 车 → tân ngữ: xe.

3. Ghi nhớ:

  • 开 + 车 = lái xe.
  • 开 còn có nghĩa là “mở”: 开门 (mở cửa).

6. Trang 6

Từ mới trong câu:

1. 🔊 开 (kāi) – lái, mở

🇻🇳 Tiếng Việt: lái, mở
🔤 Pinyin: kāi
🈶 Chữ Hán: 🔊开

2. 🔊 车 (chē) – xe, ô tô

🇻🇳 Tiếng Việt: xe, ô tô
🔤 Pinyin: chē
🈶 Chữ Hán: 🔊车

6 6

Câu trong hình là:

🔊 我也开车。

  • Wǒ yě kāi chē.
  • Tôi cũng lái xe.

7. Trang 7

Từ mới trong câu:

1. 🔊 爸爸 (bàba) – bố

🇻🇳 Tiếng Việt: bố
🔤 Pinyin: bàba
🈶 Chữ Hán: 🔊爸爸

2. 🔊 看 (kàn) – xem, đọc

🇻🇳 Tiếng Việt: xem, đọc
🔤 Pinyin: kàn
🈶 Chữ Hán: 🔊看

3. 🔊 书 (shū) – sách

🇻🇳 Tiếng Việt: sách
🔤 Pinyin: shū
🈶 Chữ Hán: 🔊书

7 6

Câu trong hình là:

🔊 爸爸看书。

  • Bàba kàn shū.
  • Bố đọc sách.

Ngữ pháp – Câu 爸爸看书。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语

2. Phân tích:

  • 爸爸 → chủ ngữ: bố.
  • 看 → động từ: đọc/xem.
  • 书 → tân ngữ: sách.

3. Ghi nhớ:

  • 看书 = đọc sách.
  • 看 dùng cho đọc sách, xem TV, nhìn.

8. Trang 8

Từ mới trong câu:

8 6

Câu trong hình là:

🔊 我也看书。

  • Wǒ yě kàn shū.
  • Tôi cũng đọc sách.

9. Trang 9

Từ mới trong câu:

1. 🔊 妈妈 (māma) – mẹ

🇻🇳 Tiếng Việt: mẹ
🔤 Pinyin: māma
🈶 Chữ Hán: 🔊妈妈

2. 🔊 清扫 (qīngsǎo) – quét dọn, dọn dẹp

🇻🇳 Tiếng Việt: quét dọn, dọn dẹp
🔤 Pinyin: qīngsǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊清扫

9 3

Câu trong hình là:

🔊 妈妈清扫。

  • Māma qīngsǎo.
  • Mẹ quét dọn / Mẹ đang dọn dẹp.

Ngữ pháp – Câu 妈妈清扫。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词

(Chủ ngữ + Động từ)
→ Câu hành động đơn giản, không cần tân ngữ.

2. Phân tích:

  • 妈妈 → chủ ngữ: mẹ.
  • 清扫 → động từ: quét dọn.

3. Ghi nhớ:

  • 清扫 thường dùng cho việc dọn nhà, quét sân.
  • Có thể nói đầy đủ hơn: 清扫房间 (dọn phòng).

10. Trang 10

Từ mới trong câu:

  • 🔊 清扫 (qīngsǎo) – quét dọn, dọn dẹp
🇻🇳 Tiếng Việt: quét dọn, dọn dẹp
🔤 Pinyin: qīngsǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊清扫

10 2

Câu trong hình là:

🔊 我也清扫。

  • Wǒ yě qīngsǎo.
  • Tôi cũng quét dọn.

11. Trang 11

Từ mới trong câu:

1. 🔊 爸爸 (bàba) – bố

🇻🇳 Tiếng Việt: bố
🔤 Pinyin: bàba
🈶 Chữ Hán: 🔊爸爸

2. 🔊 睡觉 (shuìjiào) – ngủ

🇻🇳 Tiếng Việt: ngủ
🔤 Pinyin: shuìjiào
🈶 Chữ Hán: 🔊睡觉

11 1

Câu trong hình là:

🔊 爸爸睡觉。

  • Bàba shuìjiào.
  • Bố ngủ.

Ngữ pháp – Câu 爸爸睡觉。
1. Cấu trúc:

主语 + 动词

2. Phân tích:

  • 爸爸 → chủ ngữ: bố.
  • 睡觉 → động từ: ngủ.

3. Ghi nhớ:

  • 睡觉 là động từ li hợp: 睡 + 觉, thường dùng chung để nói “ngủ”.
  • Có thể nói: 睡觉了 (đi ngủ rồi).

12. Trang 12

Từ mới trong câu:

  • 🔊 睡觉 (shuìjiào) – ngủ
🇻🇳 Tiếng Việt: ngủ
🔤 Pinyin: shuìjiào
🈶 Chữ Hán: 🔊睡觉

1 7

Câu trong hình là:

🔊 我也睡觉。

  • Wǒ yě shuìjiào.
  • Tôi cũng ngủ.

Qua câu chuyện 《我也做》, các em không chỉ làm quen với mẫu câu “我也…” để bày tỏ “tôi cũng…”, mà còn được khuyến khích tinh thần chủ động, tự tin và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động chung.
Bài học giúp các em vừa phát triển ngôn ngữ, vừa rèn luyện kỹ năng giao tiếp tích cực, tạo nền tảng tốt cho việc học tiếng Trung trong những bài tiếp theo.