Bài 9 “别样鲁迅” đưa chúng ta khám phá một hình ảnh khác của nhà văn Lỗ Tấn – không chỉ nghiêm khắc, lý trí mà còn ấm áp, đời thường. Bài học giúp người đọc cảm nhận rõ hơn chiều sâu nhân cách và tâm hồn của một danh nhân văn hóa. Hãy cùng Chinese mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp HSK 5 thông qua bài học này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
1. 表现 / biǎoxiàn / (Động từ, danh từ) – biểu hiện – thể hiện, biểu hiện
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他在逆境中的表现显示了他坚强的意志力。
- / Tā zài nìjìng zhōng de biǎoxiàn xiǎnshì le tā jiānqiáng de yìzhìlì. /
- Biểu hiện của anh ấy trong nghịch cảnh cho thấy ý chí kiên cường của anh ta.
🔊 🔹 她的表现赢得了评委们的一致好评。
- / Tā de biǎoxiàn yíngdé le píngwěi men de yízhì hǎopíng. /
- Biểu hiện của cô ấy đã nhận được sự đánh giá cao nhất trí từ ban giám khảo.
2. 突出 / tūchū / (Động từ, tính từ) – đột xuất – nổi bật, nổi trội
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 这次会议强调了创新能力在工作中的突出重要性。
- / Zhè cì huìyì qiángdiào le chuàngxīn nénglì zài gōngzuò zhōng de tūchū zhòngyàoxìng. /
- Cuộc họp lần này nhấn mạnh tầm quan trọng nổi bật của khả năng sáng tạo trong công việc.
🔊 🔹 她的专业技能在众多应聘者中显得格外突出。
- / Tā de zhuānyè jìnéng zài zhòngduō yìngpìnzhě zhōng xiǎnde géwài tūchū. /
- Kỹ năng chuyên môn của cô ấy nổi bật giữa nhiều ứng viên.
3. 文学家 / wénxuéjiā / (Danh từ) – văn học gia – nhà văn, nhà văn học
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 这位文学家一生致力于现实主义文学的发展。
- / Zhè wèi wénxuéjiā yìshēng zhìlì yú xiànshízhǔyì wénxué de fāzhǎn. /
- Nhà văn này cả đời cống hiến cho sự phát triển của văn học hiện thực.
🔊 🔹 文学家通过作品反映社会矛盾,激发人们的思考。
- / Wénxuéjiā tōngguò zuòpǐn fǎnyìng shèhuì máodùn, jīfā rénmen de sīkǎo. /
- Nhà văn phản ánh mâu thuẫn xã hội qua tác phẩm, khơi dậy suy ngẫm của người đọc.
4. 算 / suàn / (Động từ) – toán – xem là, coi là
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 在这种情况下,他的行为不能算是错误的。
- / Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià, tā de xíngwéi bù néng suàn shì cuòwù de. /
- Trong hoàn cảnh như vậy, hành vi của anh ta không thể coi là sai lầm.
🔊 🔹 虽然没成功,但这次尝试也算积累了经验。
- / Suīrán méi chénggōng, dàn zhè cì chángshì yě suàn jīlěi le jīngyàn. /
- Tuy không thành công, nhưng lần thử này cũng coi như đã tích lũy được kinh nghiệm.
5. 地道 / dìdao / (Tính từ) – địa đạo – chính cống, đích thực
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 这家餐厅做的北京烤鸭味道地道,吸引了很多食客。
- / Zhè jiā cāntīng zuò de Běijīng kǎoyā wèidào dìdao, xīyǐn le hěn duō shíkè. /
- Vịt quay Bắc Kinh của nhà hàng này rất chính hiệu, thu hút nhiều thực khách.
🔊 🔹 他讲的成语故事不仅生动,而且语言非常地道。
- / Tā jiǎng de chéngyǔ gùshì bùjǐn shēngdòng, érqiě yǔyán fēicháng dìdao. /
- Câu chuyện thành ngữ mà anh kể không chỉ sinh động mà ngôn ngữ còn rất đích thực.
6. 行家 / hángjiā / (Danh từ) – hàng gia – người trong nghề, chuyên gia
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 作为行家,他一眼就看出了这幅画的价值。
- / Zuòwéi hángjiā, tā yīyǎn jiù kàn chū le zhè fú huà de jiàzhí. /
- Là người trong nghề, anh ấy nhìn qua đã biết được giá trị bức tranh.
🔊 🔹 这本书是由几位文物行家联合编写的,内容权威。
- / Zhè běn shū shì yóu jǐ wèi wénwù hángjiā liánhé biānxiě de, nèiróng quánwēi. /
- Cuốn sách này do nhiều chuyên gia cổ vật cùng biên soạn, nội dung rất uy tín.
7. 亲自 / qīnzì / (Phó từ) – thân tự – đích thân
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 校长亲自给优秀学生颁奖,鼓励他们继续努力。
- / Xiàozhǎng qīnzì gěi yōuxiù xuéshēng bānjiǎng, gǔlì tāmen jìxù nǔlì. /
- Hiệu trưởng đích thân trao thưởng cho học sinh xuất sắc để khích lệ họ.
🔊 🔹 老板亲自接待重要客户,体现了对合作的重视。
- / Lǎobǎn qīnzì jiēdài zhòngyào kèhù, tǐxiàn le duì hézuò de zhòngshì. /
- Ông chủ đích thân tiếp đón khách hàng quan trọng, thể hiện sự coi trọng hợp tác.
8. 见解 / jiànjiě / (Danh từ) – kiến giải – quan điểm, cách nhìn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他在讨论中提出了独特的见解,引发了热烈的讨论。
- / Tā zài tǎolùn zhōng tíchū le dútè de jiànjiě, yǐnfā le rèliè de tǎolùn. /
- Anh ấy đưa ra quan điểm độc đáo trong buổi thảo luận, làm dấy lên một cuộc tranh luận sôi nổi.
🔊 🔹 领导采纳了专家的见解,调整了原有的政策。
- / Lǐngdǎo cǎinà le zhuānjiā de jiànjiě, tiáozhěng le yuányǒu de zhèngcè. /
- Lãnh đạo tiếp thu ý kiến của chuyên gia và điều chỉnh chính sách hiện tại.
9. 近代 / jìndài / (Danh từ) – cận đại – thời cận đại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他专门研究中国近代社会变迁与思想演变。
- / Tā zhuānmén yánjiū Zhōngguó jìndài shèhuì biànqiān yǔ sīxiǎng yǎnbiàn. /
- Anh ấy chuyên nghiên cứu sự thay đổi xã hội và sự phát triển tư tưởng Trung Quốc thời cận đại.
🔊 🔹 这本书详尽描述了近代以来的重大历史事件。
- / Zhè běn shū xiángjìn miáoshù le jìndài yǐlái de zhòngdà lìshǐ shìjiàn. /
- Cuốn sách này mô tả chi tiết các sự kiện lịch sử trọng đại từ thời cận đại đến nay.
10. 时尚 / shíshàng / (Danh từ, tính từ) – thời thượng – thời trang, mốt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 她的穿衣风格总是紧跟时尚潮流,令人羡慕。
- / Tā de chuānyī fēnggé zǒngshì jǐngēn shíshàng cháoliú, lìng rén xiànmù. /
- Phong cách ăn mặc của cô ấy luôn theo sát xu hướng thời trang, khiến người khác ngưỡng mộ.
🔊 🔹 时尚不仅体现在衣着上,也是一种生活态度。
- / Shíshàng bù jǐn tǐxiàn zài yīzhuó shàng, yě shì yī zhǒng shēnghuó tàidù./
- Thời trang không chỉ thể hiện ở cách ăn mặc mà còn là một thái độ sống.
11. 写作 / xiězuò / (Động từ) – tả tác – sáng tác, viết lách
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他在写作中常常融入个人的经历和情感,使作品更加真实感人。
- / Tā zài xiězuò zhōng chángcháng róngrù gèrén de jīnglì hé qínggǎn, shǐ zuòpǐn gèngjiā zhēnshí gǎnrén. /
- Anh ấy thường lồng ghép trải nghiệm và cảm xúc cá nhân vào bài viết, khiến tác phẩm chân thực và xúc động hơn.
🔊 🔹 要想提高写作水平,就必须多读书、多练笔。
- / Yào xiǎng tígāo xiězuò shuǐpíng, jiù bìxū duō dúshū, duō liànbǐ. /
- Muốn nâng cao trình độ viết lách thì phải đọc nhiều sách và luyện viết thường xuyên.
12. 点心 / diǎnxin / (Danh từ) – điểm tâm – bánh ngọt, đồ ăn nhẹ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 茶馆里供应各种传统点心,是了解地方饮食文化的好去处。
- / Cháguǎn lǐ gōngyìng gè zhǒng chuántǒng diǎnxin, shì liǎojiě dìfāng yǐnshí wénhuà de hǎo qùchù. /
- Quán trà phục vụ nhiều loại bánh điểm tâm truyền thống, là nơi lý tưởng để tìm hiểu văn hóa ẩm thực địa phương.
🔊 🔹 奶奶做的点心不仅味道好,而且带着浓浓的家的味道。
- / Nǎinai zuò de diǎnxin bùjǐn wèidào hǎo, érqiě dàizhe nóngnóng de jiā de wèidào. /
- Bánh do bà làm không chỉ ngon mà còn mang đậm hương vị gia đình.
13. 作为 / zuòwéi / (Giới từ, danh từ) – tác vi – với tư cách là…, là…
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 作为一名合格的律师,他始终坚持原则,维护客户权益。
- / Zuòwéi yì míng hégé de lǜshī, tā shǐzhōng jiānchí yuánzé, wéihù kèhù quányì. /
- Là một luật sư giỏi, anh ấy luôn giữ vững nguyên tắc và bảo vệ quyền lợi khách hàng.
🔊 🔹 他曾作为中国代表,出席了多次国际会议。
- / Tā céng zuòwéi Zhōngguó dàibiǎo, chūxí le duō cì guójì huìyì. /
- Anh ấy từng là đại biểu của Trung Quốc tham dự nhiều hội nghị quốc tế.
14. 学问 / xuéwèn / (Danh từ) – học vấn – tri thức, kiến thức
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他不仅学问渊博,而且善于将复杂问题简单化。
- / Tā bùjǐn xuéwèn yuānbó, érqiě shànyú jiāng fùzá wèntí jiǎndānhuà. /
- Anh ấy không chỉ học vấn uyên thâm mà còn giỏi đơn giản hóa vấn đề phức tạp.
🔊 🔹 学问不只是书本知识,还包括思考能力和实践经验。
- / Xuéwèn bù zhǐ shì shūběn zhīshì, hái bāokuò sīkǎo nénglì hé shíjiàn jīngyàn. /
- Học vấn không chỉ là kiến thức sách vở mà còn bao gồm tư duy và kinh nghiệm thực tiễn.
15. 讲究 / jiǎngjiu / (Động từ, tính từ) – giảng cứu – chú trọng, coi trọng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他在工作中非常讲究细节,常常追求完美。
- / Tā zài gōngzuò zhōng fēicháng jiǎngjiu xìjié, chángcháng zhuīqiú wánměi/
- Anh ấy rất chú trọng đến chi tiết trong công việc, thường theo đuổi sự hoàn hảo.
🔊 🔹 她对生活品质很讲究,连家里的摆设都要精致美观。
- / Tā duì shēnghuó pǐnzhì hěn jiǎngjiu, lián jiālǐ de bǎishè dōu yào jīngzhì měiguān. /
- Cô ấy rất chú trọng chất lượng cuộc sống, ngay cả bài trí trong nhà cũng phải tinh tế, đẹp mắt.
16. 平均 / píngjūn / (Tính từ, động từ) – bình quân – trung bình
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 这次考试全班的平均分比上次提高了五分。
- / Zhè cì kǎoshì quán bān de píngjūn fēn bǐ shàng cì tígāo le wǔ fēn. /
- Điểm trung bình của cả lớp trong kỳ thi lần này tăng 5 điểm so với lần trước.
🔊 🔹 虽然工资不高,但平均下来也够日常生活开支。
- / Suīrán gōngzī bù gāo, dàn píngjūn xiàlái yě gòu rìcháng shēnghuó kāizhī/
- Tuy thu nhập không cao nhưng tính trung bình cũng đủ chi tiêu sinh hoạt hằng ngày.
17. 胡同 / hútòng / (Danh từ) – hồ đồng – ngõ hẻm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 在老北京的胡同里,你能感受到最地道的民俗文化。
- / Zài lǎo Běijīng de hútòng lǐ, nǐ néng gǎnshòu dào zuì dìdao de mínsú wénhuà. /
- Trong các ngõ hẻm Bắc Kinh xưa, bạn có thể cảm nhận văn hóa dân gian đích thực nhất.
🔊 🔹 那条胡同虽然狭窄,却充满了人情味。
- / Nà tiáo hútòng suīrán xiázhǎi, què chōngmǎn le rénqíngwèi. /
- Ngõ hẻm đó tuy hẹp nhưng lại đầy ắp tình người.
18. 位于 / wèiyú / (Động từ) – vị vu – nằm ở
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 故宫位于北京市中心,是明清两代的皇家宫殿。
- / Gùgōng wèiyú Běijīng shì zhōngxīn, shì Míng Qīng liǎng dài de huángjiā gōngdiàn. /
- Cố Cung nằm ở trung tâm Bắc Kinh, là cung điện hoàng gia của triều Minh và Thanh.
🔊 🔹 学校新图书馆位于教学楼的北侧,交通十分便利。
- / Xuéxiào xīn túshūguǎn wèiyú jiàoxuélóu de běicè, jiāotōng shífēn biànlì/
- Thư viện mới của trường nằm ở phía bắc của tòa giảng đường, giao thông rất thuận tiện.
19. 首 / shǒu / (Lượng từ) – thủ – bài (hát, thơ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 这首诗表达了诗人对故乡的深切思念。
- / Zhè shǒu shī biǎodá le shīrén duì gùxiāng de shēnqiè sīniàn. /
- Bài thơ này thể hiện nỗi nhớ da diết của thi nhân đối với quê hương.
🔊 🔹 他创作了一首新歌,歌词深情而富有哲理。
- / Tā chuàngzuò le yì shǒu xīngē, gēcí shēnqíng ér fùyǒu zhélǐ. /
- Anh ấy sáng tác một ca khúc mới với ca từ đầy cảm xúc và triết lý.
20. 豪华 / háohuá / (Tính từ) – hào hoa – sang trọng, xa hoa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他们在海边举办了一场豪华的婚礼,引来无数羡慕的目光。
- / Tāmen zài hǎibiān jǔbàn le yì chǎng háohuá de hūnlǐ, yǐnlái wúshù xiànmù de mùguāng. /
- Họ tổ chức một đám cưới xa hoa bên bờ biển, thu hút biết bao ánh nhìn ngưỡng mộ.
🔊 🔹 豪华的装修并不代表生活品质就高,还要看内在管理。
- / Háohuá de zhuāngxiū bìng bù dàibiǎo shēnghuó pǐnzhì jiù gāo, hái yào kàn nèizài guǎnlǐ. /
- Trang trí sang trọng chưa chắc phản ánh chất lượng cuộc sống cao, còn phụ thuộc vào quản lý nội tại.
21. 光临 / guānglín / (Động từ) – quang lâm – đến thăm, lui tới
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 感谢您光临本店,欢迎下次再来。
- / Gǎnxiè nín guānglín běn diàn, huānyíng xià cì zài lái. /
- Cảm ơn quý khách đã ghé thăm cửa hàng, mong được đón tiếp lần sau.
🔊 🔹 贵宾的光临使整个晚会增添了光彩。
- / Guìbīn de guānglín shǐ zhěnggè wǎnhuì zēngtiān le guāngcǎi. /
- Sự có mặt của quý khách khiến buổi tiệc tối thêm phần rực rỡ.
22. 交际 / jiāojì / (Động từ) – giao tế – xã giao, giao tiếp
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 良好的交际能力有助于事业的发展。
- / Liánghǎo de jiāojì nénglì yǒu zhù yú shìyè de fāzhǎn. /
- Khả năng giao tiếp tốt có lợi cho sự phát triển sự nghiệp.
🔊 🔹 在不同文化背景下的交际需要更多的理解和包容。
- / Zài bùtóng wénhuà bèijǐng xià de jiāojì xūyào gèng duō de lǐjiě hé bāoróng. /
- Giao tiếp trong các nền văn hóa khác nhau cần thêm sự thấu hiểu và bao dung.
23. 大方 / dàfang / (Tính từ) – đại phương – hào phóng, rộng rãi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 她在捐款方面非常大方,从不计较得失。
- / Tā zài juānkuǎn fāngmiàn fēicháng dàfāng, cóng bù jìjiào déshī. /
- Cô ấy rất hào phóng khi quyên góp, không bao giờ tính toán thiệt hơn.
🔊 🔹 他的谈吐自然大方,给人留下了好印象。
- / Tā de tántǔ zìrán dàfāng, gěi rén liúxià le hǎo yìnxiàng. /
- Lối nói chuyện của anh ấy tự nhiên, rộng rãi để lại ấn tượng tốt với người khác.
24. 好客 / hàokè / (Tính từ) – hiếu khách – mến khách
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他们一家人非常好客,总是热情地招待来访的客人。
- / Tāmen yī jiārén fēicháng hàokè, zǒngshì rèqíng de zhāodài láifǎng de kèrén. /
- Cả gia đình họ rất hiếu khách, luôn nhiệt tình tiếp đón khách đến chơi.
🔹 好客是中国传统文化中重要的美德之一。
- / Hàokè shì Zhōngguó chuántǒng wénhuà zhōng zhòngyào de měidé zhī yī. /
Lòng hiếu khách là một trong những đức tính tốt đẹp trong văn hóa truyền thống Trung Hoa.
25. 呼朋唤友 / hūpéng huànyǒu / (thành ngữ) – hô bằng hoán hữu – gọi bạn bè tụ họp
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 每逢节日,他总喜欢呼朋唤友,热闹一番。
- / Měi féng jiérì, tā zǒng xǐhuān hūpéng huànyǒu, rènào yì fān. /
- Mỗi dịp lễ, anh ấy đều thích tụ họp bạn bè để vui vẻ náo nhiệt một phen.
🔊 🔹 在这个信息时代,人们更倾向于线上呼朋唤友。
- / Zài zhège xìnxī shídài, rénmen gèng qīngxiàng yú xiànshàng hūpéng huànyǒu. /
- Trong thời đại công nghệ thông tin, mọi người có xu hướng tụ họp bạn bè qua mạng nhiều hơn.
26. 招待 / zhāodài / (Động từ) – chiêu đãi – tiếp đón, tiếp đãi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 公司安排了专业人员负责招待外国客户。
- / Gōngsī ānpái le zhuānyè rényuán fùzé zhāodài wàiguó kèhù. /
- Công ty đã sắp xếp nhân viên chuyên trách tiếp đãi khách hàng nước ngoài.
🔊 🔹 昨天的晚宴宾客众多,主人忙于招待,几乎没坐下来。
- / Zuótiān de wǎnyàn bīnkè zhòngduō, zhǔrén máng yú zhāodài, jīhū méi zuò xiàlái. /
- Bữa tiệc tối hôm qua có rất nhiều khách, chủ nhà bận tiếp đón nên hầu như không ngồi nghỉ.
27. 高档 / gāodàng / (Tính từ) – cao đẳng – cao cấp, hạng sang
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 她穿着一身高档品牌的服装,引起了不少关注。
- / Tā chuānzhe yì shēn gāodàng pǐnpái de fúzhuāng, yǐnqǐ le bù shǎo guānzhù. /
- Cô ấy mặc một bộ đồ hiệu cao cấp khiến không ít người chú ý.
🔊 🔹 这家餐厅环境优雅,属于高档消费场所。
- / Zhè jiā cāntīng huánjìng yōuyǎ, shǔyú gāodàng xiāofèi chǎngsuǒ. /
- Nhà hàng này có không gian thanh nhã, thuộc loại hình tiêu dùng cao cấp.
28. 胃口 / wèikǒu / (Danh từ) – vị khẩu – khẩu vị, sự thèm ăn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 天气太热了,大家都没什么胃口。
- / Tiānqì tài rè le, dàjiā dōu méi shénme wèikǒu. /
- Trời quá nóng nên ai cũng chẳng muốn ăn.
🔊 🔹 妈妈做的菜特别合我的胃口,我一口气吃了两碗饭。
- / Māma zuò de cài tèbié hé wǒ de wèikǒu, wǒ yì kǒuqì chī le liǎng wǎn fàn/
- Món mẹ nấu hợp khẩu vị tôi đến mức tôi ăn liền hai bát cơm.
29. 明明 / míngmíng / (Phó từ) – minh minh – rõ ràng, hiển nhiên
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他明明有时间,却借口说太忙,不愿参加活动。
- / Tā míngmíng yǒu shíjiān, què jièkǒu shuō tài máng, bú yuàn cānjiā huódòng. /
- Anh ấy rõ ràng có thời gian mà lại lấy cớ bận để không tham gia hoạt động.
🔊 🔹 明明天气预报说有雨,他还是不带伞出门。
- / Míngmíng tiānqì yùbào shuō yǒu yǔ, tā háishì bù dài sǎn chūmén. /
- Rõ ràng dự báo thời tiết nói sẽ mưa, anh ấy vẫn không mang ô ra ngoài.
30. 胃 / wèi / (Danh từ) – vị – dạ dày
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 长期熬夜会影响胃的正常功能,甚至引发疾病。
- / Chángqī áoyè huì yǐngxiǎng wèi de zhèngcháng gōngnéng, shènzhì yǐnfā jíbìng. /
- Thức khuya lâu dài sẽ ảnh hưởng đến chức năng bình thường của dạ dày, thậm chí gây bệnh.
🔊 🔹 医生建议我调整饮食,保护好自己的胃。
- / Yīshēng jiànyì wǒ tiáozhěng yǐnshí, bǎohù hǎo zìjǐ de wèi. /
- Bác sĩ khuyên tôi điều chỉnh chế độ ăn uống để bảo vệ dạ dày của mình.
31. 解 / jiě / (Động từ) – giải – cởi, tháo, gỡ, giải
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 面对复杂的社会现象,我们需要冷静地分析和解读。
- / Miànduì fùzá de shèhuì xiànxiàng, wǒmen xūyào lěngjìng de fēnxī hé jiědú. /
- Trước những hiện tượng xã hội phức tạp, chúng ta cần phân tích và lý giải một cách bình tĩnh.
🔊 🔹 她终于解开了这个难题,赢得了大家的掌声。
- / Tā zhōngyú jiěkāi le zhège nántí, yíngdé le dàjiā de zhǎngshēng. /
- Cô ấy cuối cùng đã giải được bài toán khó này và nhận được tràng pháo tay của mọi người.
32. 保存 / bǎocún / (Động từ) – bảo tồn – bảo quản, giữ gìn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 冰箱是保存食物的新鲜度的重要工具。
- / Bīngxiāng shì bǎocún shíwù de xīnxiāndù de zhòngyào gōngjù. /
- Tủ lạnh là công cụ quan trọng để giữ thực phẩm tươi lâu.
🔊 🔹 这座古老的建筑保存得相当完好,具有很高的历史价值。
- / Zhè zuò gǔlǎo de jiànzhù bǎocún de xiāngdāng wánhǎo, jùyǒu hěn gāo de lìshǐ jiàzhí. /
- Tòa nhà cổ này được bảo tồn rất tốt và có giá trị lịch sử cao.
33. 资料 / zīliào / (Danh từ) – tư liệu – tài liệu, tư liệu
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 她为了写论文,查阅了大量的历史资料。
- / Tā wèile xiě lùnwén, cháyuè le dàliàng de lìshǐ zīliào. /
- Để viết luận văn, cô ấy đã tra cứu rất nhiều tài liệu lịch sử.
🔊 🔹 请注意保护个人资料,防止信息泄露。
- / Qǐng zhùyì bǎohù gèrén zīliào, fángzhǐ xìnxī xièlòu. /
- Xin hãy chú ý bảo vệ dữ liệu cá nhân để tránh rò rỉ thông tin.
34. 曾经 / céngjīng / (Phó từ) – tằng kinh – đã từng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 他曾经是一位著名演员,如今转行做导演。
- / Tā céngjīng shì yí wèi zhùmíng yǎnyuán, rújīn zhuǎnháng zuò dǎoyǎn. /
- Anh ấy từng là một diễn viên nổi tiếng, hiện giờ chuyển sang làm đạo diễn.
🔊 🔹 我曾经梦想成为一名宇航员,如今虽未实现,但仍在相关行业努力。
- / Wǒ céngjīng mèngxiǎng chéngwéi yì míng yǔhángyuán, rújīn suī wèi shíxiàn, dàn réng zài xiāngguān hángyè nǔlì. /
- Tôi từng mơ ước trở thành phi hành gia, tuy chưa thực hiện được, nhưng vẫn đang cố gắng trong lĩnh vực liên quan.
35. 形容 / xíngróng / (Động từ) – hình dung – miêu tả, diễn tả
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 很难用语言准确地形容那种复杂的情感。
- / Hěn nán yòng yǔyán zhǔnquè de xíngróng nà zhǒng fùzá de qínggǎn. /
- Rất khó dùng lời để miêu tả chính xác cảm xúc phức tạp ấy.
🔊 🔹 他常用诗歌来形容生活中的点点滴滴。
- / Tā cháng yòng shīgē lái xíngróng shēnghuó zhōng de diǎndiǎn dīdī. /
- Anh ấy thường dùng thơ ca để diễn tả từng điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
36. 蒙胧 / ménglóng / (Tính từ) – manh lung – lờ mờ, mơ hồ, mờ ảo
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 月光洒在湖面上,呈现出一片朦胧的美景。
- / Yuèguāng sǎ zài húmiàn shàng, chéngxiàn chū yí piàn ménglóng de měijǐng/
- Ánh trăng phủ trên mặt hồ tạo nên một khung cảnh mờ ảo.
🔊 🔹 他对未来的计划还比较朦胧,没有明确方向。
- / Tā duì wèilái de jìhuà hái bǐjiào ménglóng, méiyǒu míngquè fāngxiàng. /
- Kế hoạch tương lai của anh ấy vẫn còn khá mơ hồ, chưa có hướng rõ ràng.
37. 悠悠 / yōuyōu / (Tính từ, Phó từ) – du du – chầm chậm, thong thả, kéo dài
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 🔹 时光悠悠,不经意间我们已经认识十年了。
- / Shíguāng yōuyōu, bù jīngyì jiān wǒmen yǐjīng rènshi shí nián le. /
- Thời gian trôi chầm chậm, chẳng mấy chốc chúng ta đã quen nhau mười năm rồi.
🔊 🔹 古人常在悠悠岁月中追求内心的宁静。
- / Gǔrén cháng zài yōuyōu suìyuè zhōng zhuīqiú nèixīn de níngjìng. /
- Người xưa thường theo đuổi sự bình yên trong tâm hồn giữa năm tháng êm đềm.
38. 形象 / xíngxiàng / (Danh từ) – hình tượng – hình ảnh, hình tượng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔹 🔊 一个国家的国际形象直接影响其对外关系。
- / Yí gè guójiā de guójì xíngxiàng zhíjiē yǐngxiǎng qí duìwài guānxì. /
- Hình ảnh quốc tế của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ đối ngoại.
🔹🔊 企业应注重塑造良好的品牌形象,赢得消费者信任。
- / Qǐyè yīng zhùzhòng sùzào liánghǎo de pǐnpái xíngxiàng, yíngdé xiāofèizhě xìnrèn. /
- Doanh nghiệp nên chú trọng xây dựng hình ảnh thương hiệu tốt để giành được sự tin tưởng của người tiêu dùng.
Ngữ pháp
Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu ba điểm ngữ pháp chính:
1. Cách sử dụng động từ 算 (suàn)
– Coi là, xem là, tính là (động từ)
“算” là một động từ thường dùng trong cả văn viết và văn nói, mang nghĩa “coi như là”, “xem như là”, “tính là”, “được xem là”. Trong một số trường hợp, còn mang sắc thái tạm chấp nhận, bỏ qua hay từ bỏ (đặc biệt khi kết hợp với “了” hoặc “吧”).
🔹 Ngữ cảnh sử dụng:
– Dùng để đánh giá hoặc công nhận điều gì đó là một sự thật tương đối.
– Dùng trong văn nói để tạm chấp nhận, bỏ qua một chuyện gì.
– Khi đi với “了” hoặc “吧”, diễn đạt hành động bỏ qua, từ bỏ, mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc bất lực.
🔹 Vị trí:
– Thường đứng trước tân ngữ hoặc cụm danh từ để biểu thị hành động “xem như là…”.
– Trong cấu trúc “算了”, đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
(1) 🔊 例如著名的文学家鲁迅,在世吗这种事上,就算是个地道的行家。
- Lìrú zhùmíng de wénxuéjiā Lǔ Xùn, zài shìma zhè zhǒng shì shàng, jiù suàn shì gè dìdào de hángjiā.
- Ví dụ như nhà văn nổi tiếng Lỗ Tấn, trong chuyện người sống hay không, thì quả thật được xem là chuyên gia chính hiệu.
(2) 🔊 不就是一个空瓶子吗?扔掉算了。
- Bù jiùshì yí gè kōng píngzi ma? Rēngdiào suàn le.
- Chẳng phải chỉ là một cái chai rỗng sao? Vứt đi thôi.
(3) 🔊 算了吧,你跑得再快,也追不上会飞的鸟啊。
- Suàn le ba, nǐ pǎo de zài kuài, yě zhuī bù shàng huì fēi de niǎo a.
- Thôi đi mà, bạn có chạy nhanh đến đâu cũng không đuổi kịp con chim biết bay đâu.
2. Cách sử dụng động từ 作为 (zuòwéi)
– Coi là, xem là; với tư cách là (động từ)
“作为” là một động từ, mang hai nghĩa chính:
1. Nghĩa 1: Coi là, xem là, cho là
→ Tương đương với: “认为是…”, “được xem là…”, “cho là…”
→ Dùng để đánh giá, nhận định một sự vật hiện tượng
Vị trí: Đứng trước danh từ/tân ngữ, biểu thị kết quả của sự đánh giá.
Ví dụ:
🔊 (1)北京会因高票获选,所以把那儿作为总部的去处。
- Běijīng huì yīn gāopiào huòxuǎn, suǒyǐ bǎ nàr zuòwéi zǒngbù de qùchù.
- Bắc Kinh trúng cử với số phiếu cao, nên được chọn là nơi đặt trụ sở chính.
🔊 (2)经理支持本地的项目,说是作为我市加强的战略。
- Jīnglǐ zhīchí běndì de xiàngmù, shuō shì zuòwéi wǒ shì jiāqiáng de zhànlüè.
- Giám đốc ủng hộ dự án địa phương này, nói rằng đó được coi là một chiến lược phát triển thành phố.
2. Nghĩa 2: Với tư cách là, là
→ Dùng để nhấn mạnh thân phận, địa vị hoặc vai trò của một người/sự vật trong một ngữ cảnh nhất định.
Vị trí: Thường dùng ở đầu câu/giữa câu để dẫn ra vai trò, chức năng, thân phận.
Ví dụ:
🔊 (3)作为大作家、大学问家,鲁迅对吃很讲究,他的日记里占了很大一部分。
- Zuòwéi dà zuòjiā, dà xuéwèn jiā, Lǔ Xùn duì chī hěn jiǎngjiu, tā de rìjì lǐ zhàn le hěn dà yī bùfen.
- Với tư cách là một đại văn hào, nhà học giả lớn, Lỗ Tấn rất chú trọng chuyện ăn uống, điều này chiếm phần lớn trong nhật ký của ông.
🔊 (4)这种植物被称作种植(zhòngzhí, trồng)非常普通的蔬菜,中国作为主要生产国之一,也占了大(kuòdà, mở rộng)它的种植面积(miànjī, diện tích)。
- Zhè zhǒng zhíwù bèi chēngzuò zhòngzhí fēicháng pǔtōng de shūcài, Zhōngguó zuòwéi zhǔyào shēngchǎnguó zhī yī, yě zhàn le dà kuòdà tā de zhòngzhí miànjī.
- Loài cây này được xem là rau trồng phổ biến, Trung Quốc – với vai trò là quốc gia sản xuất chính – cũng chiếm phần lớn diện tích gieo trồng.
3. Cách sử dụng phó từ 曾经 (céngjīng)
– Đã từng (phó từ)
“曾经” là một phó từ, dùng để chỉ một hành động, trạng thái đã xảy ra trong quá khứ, thường mang ý nhấn mạnh rằng hành vi hoặc tình huống đó đã từng có thật.
– Cách dùng: Thường đi với 了, hoặc dùng với quá khứ rõ ràng (năm, thời điểm, hoàn cảnh đã qua).
– Vị trí: Đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
(1) 🔊 郁达夫在1933年曾经作诗形容他:“醉眠露地酒楼,分径呜咽两悠悠。” 描写得十分形象。
- Yù Dáfū zài 1933 nián céngjīng zuòshī xíngróng tā: “Zuìmián lùdì jiǔlóu, fēnjìng wūyàn liǎng yōuyōu.” Miáoxiě de shífēn xíngxiàng.
- Năm 1933, Dư Đạt Phu đã từng làm thơ miêu tả ông ấy: “Say ngủ bên quán rượu, hai con đường rẽ vang tiếng thở dài.” Cách miêu tả rất sinh động.
(2) 🔊 朱迅曾经说她是靠别人喝掉的、咖啡的时间来大学习。
- Zhū Xùn céngjīng shuō tā shì kào biérén hē diào de, kāfēi de shíjiān lái dàxuéxí.
- Chu Tuấn từng nói rằng cô ấy đã học đại học bằng cách dùng thời gian người khác dùng để uống cà phê.
(3) 🔊 孔子曾经律着学生周游各国14年,传播他的思想。
- Kǒngzǐ céngjīng lǜ zhe xuéshēng zhōuyóu gèguó shísì nián, chuánbò tā de sīxiǎng.
- Khổng Tử từng cùng học trò chu du khắp các nước suốt 14 năm, truyền bá tư tưởng của mình.
Bài khóa
🔊 课文: 别样鲁迅
🔊 美食很大一部分是靠名人推动的,这一点在民国时期表现得尤其突出。例如著名的文学家鲁迅,在吃喝这件事上,就算是个地道的行家,不但会吃,还会亲自动手做。对许多美食都有独特的见解。这是近代新时尚。
🔊 北京是鲁迅长期生活过的城市,仅从这一时期鲁迅写作的日记中,我们发现他去过的知名餐馆就有65家。另外,他还很爱吃酱香样的点心。作为大作家、大学问家,鲁迅对吃很讲究,吃的内容在他的日记里占了很大一部分。在众多餐馆里,鲁迅去得最多、最喜欢的是广和居,平均每周都要去一次。
🔊 鲁迅经常到这家店的一个重要原因是距离近,广和居的大门就在他当时住的胡同的斜对面。位于菜市口附近的广和居是北京“八大居”之一,在民国时期非常出名。广和居并不豪华,但却很适合朋友在这里聚会、热闹。这里特别欢迎文人的光临,为他们的聚会创造了很好的条件。广和居院落大小不同的包厢有间,有一个人的,有三五个人的小聚的,也有十多个人的大聚会的。 这大大满足了鲁迅爱和朋友吃饭的需求。他爱好交际,友好好客,常常朋友、家属甚至五六个人一起吃,有时甚至会直接让广和居送外卖到家里,在家招待朋友。当然最重要的还是因为广和居有鲁迅喜欢的菜。那里的菜既有高档的,也有适合普通百姓的,样样都让人有胃口。
🔊 鲁迅也爱喝酒,虽然明知道自己有胃病,不应该喝酒,但却很难戒掉。他是靠饭必须喝酒的人。现在保存的历史资料记载,他和郁达夫一起喝酒的次数最多。鲁迅酒量不大,经常喝醉,而且在喝酒的过程中烟不离手。郁达夫在1933年曾经作诗形容他:“醉眠露地酒楼,彷径呜咽两悠悠”,描写得十分形象。
Phiên âm:
Kèwén: Biéyàng Lǔ Xùn
Měishí hěn dà yí bùfen shì kào míngrén tuīdòng de, zhè yìdiǎn zài Mínguó shíqī biǎoxiàn de yóuqí tūchū. Lìrú zhùmíng de wénxuéjiā Lǔ Xùn, zài chīhē zhè jiàn shì shang, jiù suàn shì gè dìdào de hángjiā, bùdàn huì chī, hái huì qīnzì dòngshǒu zuò. Duì xǔduō měishí dōu yǒu dútè de jiǎnjiě. Zhè shì jìndài xīn shíshàng.
Běijīng shì Lǔ Xùn chángqī shēnghuó guò de chéngshì, jǐn cóng zhè yí shíqī Lǔ Xùn xiězuò de rìjì zhōng, wǒmen fāxiàn tā qù guò de zhīmíng cānguǎn jiù yǒu liùshíwǔ jiā. Lìngwài, tā hái hěn ài chī jiàngxiāng yàng de diǎnxīn. Zuòwéi dà zuòjiā, dà xuéwèn jiā, Lǔ Xùn duì chī hěn jiǎngjiu, chī de nèiróng zài tā de rìjì lǐ zhàn le hěn dà yí bùfen. Zài zhòngduō cānguǎn lǐ, Lǔ Xùn qù de zuì duō,
zuì xǐhuan de shì Guǎnghéjū, píngjūn měi zhōu dōu yào qù yí cì.
Lǔ Xùn jīngcháng dào zhè jiā diàn de yí gè zhòngyào yuányīn shì jùlí jìn, Guǎnghéjū de dàmén jiù zài tā dāngshí zhù de hútòng de xié duìmiàn. Wèiyú Càishìkǒu fùjìn de Guǎnghéjū shì Běijīng “Bādà Jū” zhī yī,
zài Mínguó shíqī fēicháng chūmíng. Guǎnghéjū bìng bù háohuá, dàn què hěn shìhé péngyǒu zài zhèlǐ jùhuì, rènào. Zhèlǐ tèbié huānyíng wénrén de guānglín, wèi tāmen de jùhuì chuàngzào le hěn hǎo de tiáojiàn. Guǎnghéjū yuànluò dàxiǎo bùtóng de bāoxiāng yǒu jiān, yǒu yí gè rén de, yǒu sānwǔ gèrén de xiǎojù de, yě yǒu shí duō gèrén de dà jùhuì de. Zhè dàdà mǎnzú le Lǔ Xùn ài hé péngyǒu chīfàn de xūqiú. Tā àihào jiāojì, yǒuhǎo hàokè, chángcháng péngyǒu, jiāshǔ shènzhì wǔ liù gè rén yìqǐ chī, yǒu shí shènzhì huì zhíjiē ràng Guǎnghéjū sòng wàimài dào jiālǐ, zài jiā zhāodài péngyǒu. Dāngrán zuì zhòngyào de hái shì yīnwèi Guǎnghéjū yǒu Lǔ Xùn xǐhuan de cài. Nàlǐ de cài jì yǒu gāodàng de, yě yǒu shìhé pǔtōng bǎixìng de, yàng yàng dōu ràng rén yǒu wèikǒu.
Lǔ Xùn yě ài hējiǔ, suīrán míngzhīdao zìjǐ yǒu wèibìng, bù yìnggāi hējiǔ,
dàn què hěn nán jièdiào. Tā shì kàofàn bìxū hējiǔ de rén. Xiànzài bǎocún de lìshǐ zīliào jìzǎi, tā hé Yù Dáfū yìqǐ hējiǔ de cìshù zuì duō. Lǔ Xùn jiǔliàng bù dà, jīngcháng hē zuì, érqiě zài hējiǔ de guòchéng zhōng yān bù lí shǒu. Yù Dáfū zài 1933 nián céngjīng zuòshī xíngróng tā: “Zuìmián lùdì jiǔlóu, fǎngjìng wūyàn liǎng yōuyōu”, miáoxiě de shífēn xíngxiàng.
Dịch nghĩa:
Bài khóa: Lỗ Tấn dưới một góc nhìn khác
Ẩm thực phần lớn được quảng bá bởi những người nổi tiếng, điều này thể hiện đặc biệt rõ rệt vào thời kỳ Dân quốc. Ví dụ như nhà văn nổi tiếng Lỗ Tấn, trong chuyện ăn uống, ông thực sự là một người sành sỏi — không chỉ biết ăn mà còn tự tay nấu nướng. Ông có những cách nhìn độc đáo về rất nhiều món ăn ngon. Đây là một xu hướng mới trong thời cận đại.
Bắc Kinh là thành phố Lỗ Tấn từng sống lâu dài, chỉ trong thời gian đó, qua những trang nhật ký ông viết, chúng ta phát hiện ông đã từng ghé đến 65 nhà hàng nổi tiếng. Ngoài ra, ông còn rất thích ăn các loại bánh điểm tâm có vị tương. Với tư cách là một nhà văn lớn, một học giả uyên bác, Lỗ Tấn rất chú trọng đến chuyện ăn uống, nội dung về ẩm thực trong nhật ký của ông chiếm một phần khá lớn. Trong số rất nhiều nhà hàng, nơi ông đến nhiều nhất, yêu thích nhất chính là Quảng Hòa Cư, trung bình mỗi tuần ông đến một lần.
Một lý do quan trọng khiến Lỗ Tấn thường xuyên đến quán này là vì khoảng cách gần — cổng lớn của Quảng Hòa Cư nằm chéo đối diện con ngõ nơi ông sống lúc đó. Quảng Hòa Cư, tọa lạc gần khu Chợ Rau, là một trong “Tám Quán Cư” nổi tiếng ở Bắc Kinh, rất nổi danh vào thời kỳ Dân quốc. Quán không hề sang trọng, nhưng lại rất phù hợp để bạn bè tụ họp, chuyện trò rôm rả. Nơi đây đặc biệt chào đón giới văn sĩ, tạo điều kiện rất tốt cho các buổi tụ họp của họ. Khuôn viên quán có nhiều phòng riêng với kích thước khác nhau — có phòng cho một người, phòng cho vài ba người họp mặt nhỏ, cũng có phòng lớn dành cho hơn mười người tụ hội. Điều này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của Lỗ Tấn về việc ăn uống cùng bạn bè. Ông thích giao du, hiếu khách, thường cùng bạn bè, người thân, thậm chí năm sáu người cùng ăn một bữa; có lúc còn gọi món mang về từ Quảng Hòa Cư để đãi bạn tại nhà. Dĩ nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là vì nơi này có các món ăn Lỗ Tấn yêu thích. Các món ăn ở đó vừa có loại cao cấp, vừa có món bình dân, món nào cũng khiến người ta thấy ngon miệng.
Lỗ Tấn cũng rất thích uống rượu. Dù biết mình bị đau dạ dày, không nên uống rượu, nhưng ông lại khó mà từ bỏ. Ông là người cứ ăn cơm là phải có rượu. Theo ghi chép của các tài liệu lịch sử hiện còn lưu giữ, người ông thường uống rượu cùng nhiều nhất chính là nhà văn Dư Đạt Phu. Tửu lượng của Lỗ Tấn không cao, thường uống đến say, hơn nữa trong quá trình uống rượu, tay ông không rời điếu thuốc. Dư Đạt Phu từng viết thơ năm 1933 để miêu tả ông: “Say ngủ giữa quán rượu, men rượu thấm đất, con đường chia hai vang tiếng thở dài” — câu thơ khắc họa hình ảnh ông một cách vô cùng sống động.
→ Bài khóa “别样鲁迅” không chỉ mang đến kiến thức ngôn ngữ, mà còn mở ra một góc nhìn chân thực và sống động về danh nhân văn hóa Lỗ Tấn. Qua đó không chỉ tiếp thu thêm ngữ pháp và từ vựng HSK 5 mà còn hiểu thêm về chiều sâu tư tưởng và cảm xúc con người trong văn học Trung Hoa.