Trong học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhìn tranh, gọi tên món ăn bằng tiếng Trung, đồng thời so sánh điểm giống và khác trong ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam, từ đó hiểu hơn về văn hóa gắn liền với ngôn ngữ.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 你能用中文说出下面图片中的食物吗?
Nǐ néng yòng zhōngwén shuōchū xiàmiàn túpiàn zhōng de shíwù ma?
Bạn có thể nói tên các món ăn trong bức ảnh bên dưới bằng tiếng Trung không?
2. 🔊 说说在你们国家,有哪些常吃的食物跟中国的有哪些相同,有哪些不同。
Shuō shuō zài nǐmen guójiā, yǒu nǎxiē cháng chī de shíwù gēn Zhōngguó de yǒu nǎxiē xiāngtóng, yǒu nǎxiē bùtóng.
Hãy nói về những món ăn thường ăn ở nước bạn, có những món nào giống với món ăn Trung Quốc, và có những món nào khác biệt.
Gợi ý trả lời
🔊 在我们国家,常吃的食物有米饭、面条、饺子、春卷和烧烤。这些食物跟中国的有些相同,比如米饭和面条在中国也很常见。不过,在我们国家,饺子和平时吃的春卷味道不太一样。我们还喜欢吃鱼露做的菜,而中国人常用酱油。总的来说,两国的饮食习惯有相同也有不同。
Zài wǒmen guójiā, cháng chī de shíwù yǒu mǐfàn, miàntiáo, jiǎozi, chūnjuǎn hé shāokǎo. Zhèxiē shíwù gēn Zhōngguó de yǒuxiē xiāngtóng, bǐrú mǐfàn hé miàntiáo zài Zhōngguó yě hěn chángjiàn. Bùguò, zài wǒmen guójiā, jiǎozi hé píngshí chī de chūnjuǎn wèidào bú tài yíyàng. Wǒmen hái xǐhuan chī yúlù zuò de cài, ér Zhōngguó rén cháng yòng jiàngyóu. Zǒng de lái shuō, liǎng guó de yǐnshí xíguàn yǒu xiāngtóng yě yǒu bùtóng.
Ở nước chúng tôi, những món ăn thường được ăn là cơm, mì, bánh bao, chả giò và đồ nướng. Những món ăn này có một số giống với món ăn của Trung Quốc, ví dụ như cơm và mì cũng rất phổ biến ở Trung Quốc. Tuy nhiên, ở nước tôi, bánh bao và chả giò ăn hằng ngày có vị không hoàn toàn giống. Chúng tôi còn thích ăn món nấu với nước mắm, còn người Trung Quốc thường dùng xì dầu. Nói chung, thói quen ăn uống của hai nước có điểm giống và cũng có điểm khác nhau.
Từ vựng
1. 朝三暮四 /zhāosān mùsì/ (thành ngữ) – Triều tam mộ tứ – thay đổi thất thường
🔊 他处理问题总是朝三暮四,导致团队效率下降。
- Tā chǔlǐ wèntí zǒng shì zhāosān mùsì, dǎozhì tuánduì xiàolǜ xiàjiàng.
- Anh ấy xử lý công việc luôn thay đổi thất thường, khiến hiệu suất nhóm giảm sút.
🔊 政策的不稳定让投资者觉得政府在朝三暮四。
- Zhèngcè de bù wěndìng ràng tóuzī zhě juéde zhèngfǔ zài zhāosān mùsì.
- Sự bất ổn của chính sách khiến nhà đầu tư cảm thấy chính phủ đang thay đổi thất thường.
2. 词汇 /cíhuì/ (danh từ) – Từ hội – từ vựng
🔊 要通过HSK5考试,你必须掌握大量的词汇和语法结构。
- Yào tōngguò HSK5 kǎoshì, nǐ bìxū zhǎngwò dàliàng de cíhuì hé yǔfǎ jiégòu.
- Muốn vượt qua kỳ thi HSK5, bạn phải nắm vững lượng lớn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
🔊 阅读原版小说对扩展词汇量非常有帮助。
- Yuèdú yuánbǎn xiǎoshuō duì kuòzhǎn cíhuì liàng fēicháng yǒu bāngzhù.
- Đọc tiểu thuyết nguyên bản rất hữu ích trong việc mở rộng vốn từ.
3. 固定 /gùdìng/ (động từ, tính từ) – Cố định – cố định
🔊 他习惯在固定的时间写作,这样效率更高。
- Tā xíguàn zài gùdìng de shíjiān xiězuò, zhèyàng xiàolǜ gèng gāo.
- Anh ấy quen viết vào một khung giờ cố định, như vậy hiệu suất cao hơn.
🔊 公司每月会固定发一次工资,确保员工安心工作。
Gōngsī měi yuè huì gùdìng fā yícì gōngzī, quèbǎo yuángōng ānxīn gōngzuò.
Công ty phát lương cố định hàng tháng để nhân viên yên tâm làm việc.
4. 结构 /jiégòu/ (danh từ) – Kết cấu – cấu trúc
🔊 这篇论文的结构安排得很合理,逻辑清晰。
- Zhè piān lùnwén de jiégòu ānpái de hěn hélǐ, luójí qīngxī.
- Cấu trúc của bài luận này được sắp xếp rất hợp lý, mạch lạc.
🔊 要理解一篇文章,首先要分析它的结构。
- Yào lǐjiě yì piān wénzhāng, shǒuxiān yào fēnxī tā de jiégòu.
- Muốn hiểu một bài văn, trước hết phải phân tích cấu trúc của nó.
5. 整体 /zhěngtǐ/ (danh từ) – Chỉnh thể – toàn thể
🔊 我们要从整体角度看待这个问题,而不是只关注细节。
- Wǒmen yào cóng zhěngtǐ jiǎodù kàndài zhège wèntí, ér bú shì zhǐ guānzhù xìjié.
- Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề này từ góc độ tổng thể, không chỉ tập trung vào tiểu tiết.
🔊 这次改革有利于企业的整体发展。
- Zhè cì gǎigé yǒulì yú qǐyè de zhěngtǐ fāzhǎn.
- Cuộc cải cách lần này có lợi cho sự phát triển tổng thể của doanh nghiệp.
6. 综合 /zōnghé/ (động từ, tính từ) – Tổng hợp – tổng hợp
🔊 老师在给学生综合评定时,会考虑出勤、作业和考试成绩。
- Lǎoshī zài gěi xuéshēng zōnghé píngdìng shí, huì kǎolǜ chūqín, zuòyè hé kǎoshì chéngjì.
- Khi đánh giá tổng hợp học sinh, giáo viên sẽ xem xét điểm danh, bài tập và kết quả thi.
🔊 这个报告综合了各部门的数据,反映了公司整体的运营状况。
- Zhège bàogào zōnghé le gè bùmén de shùjù, fǎnyìng le gōngsī zhěngtǐ de yùnyíng zhuàngkuàng.
- Báo cáo này tổng hợp dữ liệu từ các bộ phận, phản ánh tình hình vận hành tổng thể của công ty.
7. 完整 /wánzhěng/ (tính từ) – Hoàn chỉnh – hoàn chỉnh
🔊 请在截止日期前提交一份内容完整的项目计划书。
- Qǐng zài jiézhǐ rìqī qián tíjiāo yí fèn nèiróng wánzhěng de xiàngmù jìhuà shū.
- Hãy nộp bản kế hoạch dự án đầy đủ nội dung trước thời hạn.
🔊 如果你不能提供完整的证据,这个案件将无法继续审理。
- Rúguǒ nǐ bùnéng tígōng wánzhěng de zhèngjù, zhège ànjiàn jiāng wúfǎ jìxù shěnlǐ.
- Nếu bạn không thể cung cấp chứng cứ đầy đủ, vụ án này không thể tiếp tục xét xử.
8. 哲学家 /zhéxuéjiā/ (danh từ) – Triết học gia – nhà triết học
🔊 这位哲学家的著作对现代思想产生了深远影响。
- Zhè wèi zhéxuéjiā de zhùzuò duì xiàndài sīxiǎng chǎnshēng le shēnyuǎn yǐngxiǎng.
- Tác phẩm của nhà triết học này đã có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng hiện đại.
🔊 哲学家善于提出问题,但不一定提供明确的答案。
- Zhéxuéjiā shànyú tíchū wèntí, dàn bù yídìng tígōng míngquè de dá’àn.
- Các nhà triết học giỏi đặt ra câu hỏi, nhưng không nhất thiết đưa ra câu trả lời rõ ràng.
9. 寓言 /yùyán/ (danh từ) – Ngụ ngôn – truyện ngụ ngôn
🔊 这则寓言通过动物的对话,表达了做人要诚实的道理。
- Zhè zé yùyán tōngguò dòngwù de duìhuà, biǎodá le zuòrén yào chéngshí de dàolǐ.
- Truyện ngụ ngôn này thông qua đối thoại giữa các con vật để truyền tải đạo lý phải trung thực.
🔊 他喜欢在课堂上引用寓言故事来说明抽象的概念。
- Tā xǐhuān zài kètáng shàng yǐnyòng yùyán gùshì lái shuōmíng chōuxiàng de gàiniàn.
- Anh ấy thích sử dụng truyện ngụ ngôn trong lớp để giải thích những khái niệm trừu tượng.
10. 喂养 /wèiyǎng/ (động từ) – Uý dưỡng – nuôi dưỡng
🔊 喂养小动物不仅需要规律,还要注意饮食的营养搭配。
- Wèiyǎng xiǎo dòngwù bùjǐn xūyào guīlǜ, hái yào zhùyì yǐnshí de yíngyǎng dāpèi.
- Nuôi dưỡng thú nhỏ không chỉ cần theo quy tắc mà còn phải chú ý đến chế độ dinh dưỡng.
🔊 在农村,许多家庭靠喂养家禽来增加收入。
- Zài nóngcūn, xǔduō jiātíng kào wèiyǎng jiāqín lái zēngjiā shōurù.
- Ở nông thôn, nhiều gia đình sống nhờ nuôi gia cầm để tăng thu nhập.
Dưới đây là 10 từ vựng tiếp theo, trình bày theo đúng định dạng bạn yêu cầu:
11. 猴子 /hóuzi/ (danh từ) – Hầu tử – con khỉ
🔊 猴子非常聪明,能够模仿人类的动作。
- Hóuzi fēicháng cōngmíng, nénggòu mófǎng rénlèi de dòngzuò.
- Khỉ rất thông minh, có thể bắt chước hành động của con người.
🔊 在动物园里,孩子们最喜欢看猴子玩耍。
- Zài dòngwùyuán lǐ, háizimen zuì xǐhuān kàn hóuzi wánshuǎ.
- Ở sở thú, trẻ em thích xem khỉ chơi đùa nhất.
12. 食物 /shíwù/ (danh từ) – Thực vật – thức ăn
🔊 健康的食物有助于增强免疫力。
- Jiànkāng de shíwù yǒuzhù yú zēngqiáng miǎnyìlì.
- Thức ăn lành mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch.
🔊 猴子的主要食物是水果和树叶。
- Hóuzi de zhǔyào shíwù shì shuǐguǒ hé shùyè.
- Thức ăn chính của khỉ là hoa quả và lá cây.
13. 相同 /xiāngtóng/ (tính từ) – Tương đồng – giống nhau
🔊 这两个句子的意思相同,只是表达方式不同。
- Zhè liǎng gè jùzi de yìsi xiāngtóng, zhǐshì biǎodá fāngshì bùtóng.
- Hai câu này nghĩa giống nhau, chỉ khác cách diễn đạt.
🔊 我们有相同的目标,可以一起努力。
- Wǒmen yǒu xiāngtóng de mùbiāo, kěyǐ yīqǐ nǔlì.
- Chúng ta có cùng mục tiêu, có thể cùng nhau cố gắng.
14. 数量 /shùliàng/ (danh từ) – Số lượng – số lượng
🔊 这个产品的销售数量不断增加。
- Zhège chǎnpǐn de xiāoshòu shùliàng bùduàn zēngjiā.
- Số lượng bán ra của sản phẩm này không ngừng tăng lên.
🔊 请统计一下报名参加活动的人数和数量。
- Qǐng tǒngjì yíxià bàomíng cānjiā huódòng de rénshù hé shùliàng.
- Hãy thống kê số người đăng ký tham gia hoạt động.
15. 变化 /biànhuà/ (danh từ, động từ) – Biến hóa – thay đổi
🔊 近年来,这个城市发生了巨大的变化。
- Jìnnián lái, zhège chéngshì fāshēng le jùdà de biànhuà.
- Những năm gần đây, thành phố này đã thay đổi rất nhiều.
🔊 他的情绪变化很快,让人难以捉摸。
- Tā de qíngxù biànhuà hěn kuài, ràng rén nányǐ zhuōmō.
- Cảm xúc của anh ta thay đổi rất nhanh, khó đoán được.
16. 认为 /rènwéi/ (động từ) – Nhận vi – cho rằng
🔊 我认为这个计划需要进一步完善。
- Wǒ rènwéi zhège jìhuà xūyào jìnyíbù wánshàn.
- Tôi cho rằng kế hoạch này cần được hoàn thiện thêm.
🔊 他认为学中文并不难,关键在于坚持。
- Tā rènwéi xué zhōngwén bìng bù nán, guānjiàn zàiyú jiānchí.
- Anh ấy cho rằng học tiếng Trung không khó, điều quan trọng là kiên trì.
17. 故事 /gùshi/ (danh từ) – Cố sự – câu chuyện
🔊 小时候,奶奶经常给我讲有趣的故事。
- Xiǎoshíhou, nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎng yǒuqù de gùshi.
- Hồi nhỏ, bà thường kể cho tôi nghe những câu chuyện thú vị.
🔊 这个故事告诉我们一个深刻的道理。
- Zhège gùshi gàosu wǒmen yí gè shēnkè de dàolǐ.
- Câu chuyện này cho chúng ta một bài học sâu sắc.
18. 道理 /dàolǐ/ (danh từ) – Đạo lý – đạo lý
🔊 他说得很有道理,我们应该听听他的建议。
- Tā shuō de hěn yǒu dàolǐ, wǒmen yīnggāi tīngting tā de jiànyì.
- Anh ấy nói rất có lý, chúng ta nên lắng nghe lời khuyên của anh.
🔊 做人要讲道理,不能只图自己方便。
- Zuòrén yào jiǎng dàolǐ, bùnéng zhǐ tú zìjǐ fāngbiàn.
- Làm người phải có lý lẽ, không thể chỉ nghĩ đến tiện lợi cho bản thân.
19. 说明 /shuōmíng/ (động từ, danh từ) – Thuyết minh – giải thích, thuyết minh
🔊 这个现象说明了环境对健康的重要性。
- Zhège xiànxiàng shuōmíng le huánjìng duì jiànkāng de zhòngyàoxìng.
- Hiện tượng này cho thấy tầm quan trọng của môi trường đối với sức khỏe.
🔊 请你再说明一下这个问题的原因。
- Qǐng nǐ zài shuōmíng yíxià zhège wèntí de yuányīn.
- Làm ơn giải thích lại nguyên nhân của vấn đề này.
20. 智慧 /zhìhuì/ (danh từ) – Trí tuệ – trí tuệ
🔊 寓言故事常常蕴含着古人的智慧。
- Yùyán gùshì chángcháng yùnhán zhe gǔrén de zhìhuì.
- Truyện ngụ ngôn thường chứa đựng trí tuệ của người xưa.
🔊 他用自己的智慧解决了这个棘手的问题。
- Tā yòng zìjǐ de zhìhuì jiějué le zhège jíshǒu de wèntí.
- Anh ấy đã dùng trí tuệ của mình để giải quyết vấn đề nan giải này.
21. 表示 /biǎoshì/ (động từ) – Biểu thị – biểu thị, bày tỏ
🔊 他点头表示同意。
- Tā diǎntóu biǎoshì tóngyì.
- Anh ấy gật đầu biểu thị sự đồng ý.
🔊 这份礼物表示了他对你的感激。
- Zhè fèn lǐwù biǎoshì le tā duì nǐ de gǎnjī.
- Món quà này thể hiện sự cảm kích của anh ấy với bạn.
22. 感情 /gǎnqíng/ (danh từ) – Cảm tình – tình cảm
🔊 他们之间的感情非常深厚。
- Tāmen zhījiān de gǎnqíng fēicháng shēnhòu.
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
🔊 工作不能影响家庭感情。
- Gōngzuò bùnéng yǐngxiǎng jiātíng gǎnqíng.
- Công việc không được ảnh hưởng đến tình cảm gia đình.
23. 自然 /zìrán/ (danh từ, tính từ, phó từ) – Tự nhiên – tự nhiên, thiên nhiên
🔊 我们应该保护自然环境。
- Wǒmen yīnggāi bǎohù zìrán huánjìng.
- Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên.
🔊 他说话非常自然,一点也不紧张。
- Tā shuōhuà fēicháng zìrán, yìdiǎn yě bù jǐnzhāng.
- Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên, không hề căng thẳng.
24. 心理 /xīnlǐ/ (danh từ) – Tâm lý – tâm lý
🔊 孩子的心理健康很重要。
- Háizi de xīnlǐ jiànkāng hěn zhòngyào.
- Sức khỏe tâm lý của trẻ em rất quan trọng.
🔊 他有点心理压力,不太敢说话。
- Tā yǒudiǎn xīnlǐ yālì, bù tài gǎn shuōhuà.
- Anh ấy có chút áp lực tâm lý, không dám nói nhiều.
25. 后来 /hòulái/ (trạng từ, danh từ) – Hậu lai – sau đó, về sau
🔊 后来我才知道事情的真相。
- Hòulái wǒ cái zhīdào shìqíng de zhēnxiàng.
- Sau đó tôi mới biết sự thật của sự việc.
🔊 他们大学毕业后,后来就去了不同的城市。
- Tāmen dàxué bìyè hòu, hòulái jiù qù le bùtóng de chéngshì.
- Sau khi tốt nghiệp đại học, họ chuyển đến các thành phố khác nhau.
26. 意思 /yìsi/ (danh từ) – Ý tứ – ý nghĩa, điều thú vị
🔊 这个词的意思我不太明白。
- Zhège cí de yìsi wǒ bù tài míngbái.
- Tôi không hiểu rõ ý nghĩa của từ này.
🔊 这部电影挺有意思的。
- Zhè bù diànyǐng tǐng yǒu yìsi de.
- Bộ phim này khá thú vị.
27. 因此 /yīncǐ/ (liên từ, phó từ) – Nhân thử – do đó, vì thế
🔊 他努力工作,因此得到了老板的赏识。
- Tā nǔlì gōngzuò, yīncǐ dédào le lǎobǎn de shǎngshì.
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, vì thế được sếp đánh giá cao.
🔊 天气很冷,因此我们决定改天出发。
- Tiānqì hěn lěng, yīncǐ wǒmen juédìng gǎitiān chūfā.
- Trời rất lạnh, vì vậy chúng tôi quyết định khởi hành vào hôm khác.
28. 理解 /lǐjiě/ (động từ) – Lý giải – hiểu, cảm thông
🔊 我完全理解你的意思。
- Wǒ wánquán lǐjiě nǐ de yìsi.
- Tôi hoàn toàn hiểu ý bạn.
🔊 有时候,理解比原谅更重要。
- Yǒu shíhou, lǐjiě bǐ yuánliàng gèng zhòngyào.
- Đôi khi, sự cảm thông quan trọng hơn sự tha thứ.
29. 反映 /fǎnyìng/ (động từ) – Phản ánh – phản ánh, thể hiện
🔊 这部电影真实地反映了社会问题。
- Zhè bù diànyǐng zhēnshí de fǎnyìng le shèhuì wèntí.
- Bộ phim này phản ánh chân thực các vấn đề xã hội.
🔊 老师把学生的意见反映给了学校。
- Lǎoshī bǎ xuéshēng de yìjiàn fǎnyìng gěi le xuéxiào.
- Giáo viên đã phản ánh ý kiến của học sinh lên nhà trường.
30. 举例 /jǔlì/ (động từ) – Cử lệ – đưa ví dụ
🔊 老师举例说明这个语法点。
- Lǎoshī jǔlì shuōmíng zhège yǔfǎ diǎn.
- Giáo viên đưa ví dụ để giải thích điểm ngữ pháp này.
🔊 我来举个例子你就明白了。
- Wǒ lái jǔ gè lìzi nǐ jiù míngbái le.
- Để tôi đưa ví dụ là bạn sẽ hiểu ngay.
31. 不足 /bùzú/ (tính từ, động từ) – bất túc – không đủ, thiếu
🔊 他的经验在这项工作中明显不足,需要进一步培训。
- Tā de jīngyàn zài zhè xiàng gōngzuò zhōng míngxiǎn bùzú, xūyào jìnyíbù péixùn.
- Kinh nghiệm của anh ấy trong công việc này rõ ràng là chưa đủ, cần được đào tạo thêm.
🔊 仅靠热情是远远不足以完成这个复杂项目的。
- Jǐn kào rèqíng shì yuǎnyuǎn bùzú yǐ wánchéng zhège fùzá xiàngmù de.
- Chỉ dựa vào nhiệt tình là hoàn toàn không đủ để hoàn thành dự án phức tạp này.
32. 倒 /dǎo/ (phó từ, động từ) – đảo – ngược lại, trái ngược
这家餐厅评价一般,菜倒是出乎意料的好吃。
- Zhè jiā cāntīng píngjià yìbān, cài dǎo shì chūhū yìliào de hǎochī.
- Nhà hàng này đánh giá bình thường, nhưng món ăn lại ngon bất ngờ.
🔊 我原以为他会反对,倒没想到他竟然支持我。
- Wǒ yuán yǐwéi tā huì fǎnduì, dǎo méi xiǎngdào tā jìngrán zhīchí wǒ.
- Tôi cứ nghĩ anh ấy sẽ phản đối, ai ngờ lại ủng hộ tôi.
33. 馒头 /mántou/ (danh từ) – man đầu – bánh bao không nhân
🔊 在北方,馒头是人们日常餐桌上常见的主食。
- Zài Běifāng, mántou shì rénmen rìcháng cānzhuō shàng chángjiàn de zhǔshí.
- Ở miền Bắc, bánh bao không nhân là món ăn chính quen thuộc trên bàn ăn hàng ngày.
🔊 由于生活条件困难,他小时候常常只有馒头和咸菜吃。
- Yóuyú shēnghuó tiáojiàn kùnnan, tā xiǎoshíhou chángcháng zhǐyǒu mántou hé xiáncài chī.
- Vì hoàn cảnh khó khăn, hồi nhỏ anh ấy thường chỉ được ăn bánh bao và dưa muối.
34. 颗 /kē/ (lượng từ) – kha – hạt, viên
🔊 天空中闪烁着一颗颗明亮的星星。
- Tiānkōng zhōng shǎnshuòzhe yī kē kē míngliàng de xīngxing.
- Bầu trời lấp lánh những vì sao sáng.
🔊 她掉了一颗牙齿,还害怕地哭了。
- Tā diào le yī kē yáchǐ, hái hàipà de kū le.
- Cô ấy bị rụng một chiếc răng và sợ hãi đến khóc.
35. 似乎 /sìhū/ (phó từ) – tự hồ – dường như
🔊 他似乎对这次失败并不太在意,反而更加努力。
- Tā sìhū duì zhè cì shībài bìng bù tài zàiyì, fǎn’ér gèngjiā nǔlì.
- Anh ấy dường như không quá để tâm đến thất bại này, ngược lại còn cố gắng hơn.
🔊 外面似乎传来了奇怪的声音,我们决定出去看看。
- Wàimiàn sìhū chuán lái le qíguài de shēngyīn, wǒmen juédìng chūqù kànkan.
- Bên ngoài dường như vang lên âm thanh kỳ lạ, chúng tôi quyết định ra ngoài xem.
36. 吃亏 /chīkuī/ (động từ) – ngật khuy – chịu thiệt
🔊 他因为太轻信别人,常常在生意中吃亏。
- Tā yīnwèi tài qīngxìn biérén, chángcháng zài shēngyì zhōng chīkuī.
- Vì quá tin người, anh ấy thường bị thiệt trong việc làm ăn.
🔊 只有不怕吃亏,才能在人际关系中真正赢得尊重。
- Zhǐyǒu bù pà chīkuī, cái néng zài rénjì guānxì zhōng zhēnzhèng yíngdé zūnzhòng.
- Chỉ khi không ngại chịu thiệt mới thực sự có được sự tôn trọng trong các mối quan hệ.
37. 方式 /fāngshì/ (danh từ) – phương thức – cách thức
🔊 在信息时代,沟通方式变得更加多样和便捷。
- Zài xìnxī shídài, gōutōng fāngshì biàn dé gèngjiā duōyàng hé biànjié.
- Trong thời đại thông tin, phương thức giao tiếp trở nên đa dạng và thuận tiện hơn nhiều.
🔊 我们必须改变教育方式,以适应新时代的发展。
- Wǒmen bìxū gǎibiàn jiàoyù fāngshì, yǐ shìyìng xīn shídài de fāzhǎn.
- Chúng ta phải thay đổi cách giáo dục để thích nghi với sự phát triển của thời đại mới.
38. 安慰 /ānwèi/ (động từ) – an úy – an ủi
🔊 在他最困难的时候,朋友的一句安慰让他感动不已。
- Zài tā zuì kùnnan de shíhòu, péngyǒu de yī jù ānwèi ràng tā gǎndòng bùyǐ.
- Lúc anh ấy khó khăn nhất, một lời an ủi của bạn bè khiến anh cảm động không nguôi.
🔊 老师耐心地安慰受伤的学生,让他慢慢平静下来。
- Lǎoshī nàixīn de ānwèi shòushāng de xuéshēng, ràng tā mànmàn píngjìng xiàlái.
- Thầy giáo kiên nhẫn an ủi học sinh bị thương, giúp em ấy bình tĩnh lại.
39. 要不 /yàobu/ (liên từ) – yếu bất – nếu không thì
🔊 你先休息一下,要不我来替你完成这份报告。
- Nǐ xiān xiūxi yíxià, yàobu wǒ lái tì nǐ wánchéng zhè fèn bàogào.
- Bạn nghỉ ngơi trước đi, nếu không thì để tôi làm giúp bạn bản báo cáo này.
🔊 外面太吵了,要不我们换个地方谈?
- Wàimiàn tài chǎo le, yàobu wǒmen huàn gè dìfang tán?
- Bên ngoài ồn quá, hay là chúng ta đổi chỗ nói chuyện?
40. 显得 /xiǎnde/ (động từ) – hiển đắc – tỏ ra, có vẻ
🔊 她穿上这条裙子显得特别优雅。
- Tā chuān shàng zhè tiáo qúnzi xiǎnde tèbié yōuyǎ.
- Cô ấy mặc chiếc váy này trông đặc biệt thanh lịch.
🔊 房间的灯光太暗,使整个环境显得压抑。
- Fángjiān de dēngguāng tài àn, shǐ zhěnggè huánjìng xiǎnde yāyì.
- Ánh sáng trong phòng quá tối khiến không gian trở nên u ám.
41. 格外 /géwài/ (phó từ) – cách ngoại – đặc biệt, vô cùng
🔊 他在比赛中的表现格外出色,赢得了满堂掌声。
- Tā zài bǐsài zhōng de biǎoxiàn géwài chūsè, yíngdé le mǎntáng zhǎngshēng.
- Phần trình diễn của anh ấy trong cuộc thi đặc biệt xuất sắc, nhận được tràng pháo tay vang dội.
🔊 雨后的空气格外清新,让人心情舒畅。
- Yǔ hòu de kōngqì géwài qīngxīn, ràng rén xīnqíng shūchàng.
- Không khí sau cơn mưa vô cùng trong lành, khiến người ta cảm thấy dễ chịu.
42. 情景 /qíngjǐng/ (danh từ) – tình cảnh – cảnh tượng, tình huống
🔊 她回忆起童年的情景,眼里充满了泪水。
- Tā huíyì qǐ tóngnián de qíngjǐng, yǎn lǐ chōngmǎn le lèishuǐ.
- Cô ấy hồi tưởng lại cảnh tượng thời thơ ấu, nước mắt tràn đầy trong mắt.
🔊 战争中的情景让人触目惊心,令人深思。
- Zhànzhēng zhōng de qíngjǐng ràng rén chùmù jīngxīn, lìngrén shēnsī.
- Cảnh tượng trong chiến tranh thật kinh hoàng, khiến người ta phải suy ngẫm.
43. 哈 /hā/ (tượng thanh) – ha – ha (cảm thán, cười)
🔊 哈,你居然忘了今天是我生日!
- Hā, nǐ jūrán wàng le jīntiān shì wǒ shēngrì!
- Ha, cậu lại quên hôm nay là sinh nhật của tớ đấy!
🔊 哈哈哈,全班都被他说的话逗笑了。
- Hāhāhā, quán bān dōu bèi tā shuō de huà dòu xiào le.
- Ha ha ha, cả lớp đều bật cười vì lời nói của cậu ấy.
Ngữ pháp
Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu 3 điểm ngữ pháp chính:
1. Cách sử dụng từ “倒” (Phó từ)
🔊 “倒”,副词,表示跟一般情况相反。
là phó từ biểu thị sự trái ngược với tình huống thông thường.
例如:
(1) 🔊 在其他粮食不足的情况下,用橡子喂猴子倒是个办法。
- Zài qítā liángshí bùzú de qíngkuàng xià, yòng xiàngzǐ wèi hóuzi dàoshì gè bànfǎ.
- Trong tình huống thiếu các loại lương thực khác, dùng hạt sồi cho khỉ ăn ngược lại là một biện pháp.
(2) 🔊 少年不解地问:”怎么勇敢反倒成为缺点了?”
- Shàonián bùjiě de wèn: “Zěnme yǒnggǎn fǎndào chéngwéi quēdiǎnle?”
- Cậu bé không hiểu hỏi: “Sao dũng cảm ngược lại trở thành khuyết điểm?”
🔊 “倒”,表示没有想到。
biểu thị điều không ngờ tới.
例如:
(3) 🔊 有这样的人?我倒要认识认识。
- Yǒu zhèyàng de rén? Wǒ dào yào rènshi rènshi.
- Có người như vậy sao? Tôi nhất định phải làm quen mới được.
(4) 🔊 对方确实厉害,一上场就先赢了他两局,但最后反倒是他赢了。
- Duìfāng quèshí lìhai, yī shàngchǎng jiù xiān yíngle tā liǎng jú, dàn zuìhòu fǎndào shì tā yíngle.
- Đối phương thực sự mạnh, vừa lên sân đã thắng anh ta hai ván, nhưng cuối cùng ngược lại chính anh ta thắng.
🔊 “倒”,可以表示让步,先用”倒”肯定,再说其他方面。
có thể biểu thị nhượng bộ, trước dùng “đảo” khẳng định, sau nói đến khía cạnh khác.
例如:
(5) 🔊 质量倒是挺好,就是价格太贵了。
- Zhìliàng dàoshì tǐng hǎo, jiùshì jiàgé tài guìle.
- Chất lượng thì khá tốt, chỉ là giá quá đắt.
(6) 🔊 我倒是很愿意参加这次活动,就是暂时无法确定是否有时间。
- Wǒ dàoshì hěn yuànyì cānjiā zhè cì huódòng, jiùshì zànshí wúfǎ quèdìng shìfǒu yǒu shíjiān.
- Tôi rất sẵn lòng tham gia hoạt động này, chỉ là tạm thời chưa xác định được có thời gian hay không.
🔊 “倒”,还可以表示不耐烦地问或催。
còn có thể biểu thị sự sốt ruột khi hỏi hoặc thúc giục.
例如:
(7) 🔊 你究竟去还是不去?倒是说句话呀!
- Nǐ jiūjìng qù háishì bù qù? Dàoshì shuō jù huà ya!
- Rốt cuộc cậu đi hay không đi? Nói một câu đi chứ!
(8) 🔊 你倒是说说看,这件事你不负责谁负责?
- Nǐ dàoshì shuōshuo kàn, zhè jiàn shì nǐ bù fùzé shéi fùzé?
- Cậu nói thử xem, việc này cậu không chịu trách nhiệm thì ai chịu trách nhiệm?
2. Cấu trúc: 。。。。。来。。。。。去
🔊 表示动作的多次重复,用在”来”和”去”前的两个动词通常是同一个词或者近义词。
biểu thị sự lặp lại nhiều lần của động tác, hai động từ đứng trước “lái” và “qù” thường là cùng một từ hoặc từ gần nghĩa.
例如:
(1) 🔊 小狗追着自己的尾巴,在草地上跑来跑去。
- Xiǎo gǒu zhuī zhe zìjǐ de wěiba, zài cǎodì shàng pǎo lái pǎo qù.
- Chú chó con đuổi theo cái đuôi của mình, chạy tới chạy lui trên bãi cỏ.
(2) 🔊 猴子们似乎只弄懂了主人前面说的一个”三”,觉得自己吃了亏,一个个立起身子跳来跳去,对着老人大喊大叫地发脾气。
- Hóuzimen sìhū zhǐ nòng dǒngle zhǔrén qiánmiàn shuō de yīgè “sān”, juédé zìjǐ chīle kuī, yīgègè lì qǐ shēnzi tiào lái tiào qù, duì zhe lǎorén dà hǎn dà jiào de fā píqi.
- Những con khỉ dường như chỉ hiểu được chữ “ba” mà chủ nhân nói trước đó, cảm thấy mình bị thiệt, từng con một đứng dậy nhảy lên nhảy xuống, hét lớn và giận dữ với ông lão.
(3) 🔊 他们研究来讨论去,还是没找出原因。
- Tāmen yánjiū lái tǎolùn qù, háishì méi zhǎo chū yuányīn.
- Họ nghiên cứu đi thảo luận lại, vẫn không tìm ra nguyên nhân.
3. Cách dùng từ “要不” (Liên từ)
“要不”, ý nghĩa giống với “要不然”, biểu thị nếu không như vậy sẽ xuất hiện kết quả sau. “要不/要不然” thường đặt trước chủ ngữ của phân câu sau.
例如:
(1) 🔊 老太太说:”4块,要不我不买。”
- Lǎotàitai shuō: “4 kuài, yàobu wǒ bù mǎi.”
- Bà lão nói: “4 đồng, không thì tôi không mua.”
(2) 🔊 还好碰见你了,要不然我今天肯定要迟到了。
- Hái hǎo pèngjiàn nǐle, yàoburán wǒ jīntiān kěndìng yào chídàole.
- May mà gặp được anh, không thì hôm nay tôi chắc chắn sẽ đến muộn.
“要不/要不然” còn có thể biểu thị vẫn còn một sự lựa chọn khác.
例如:
(3) 🔊 今天太晚了,要不你明天再走吧。
- Jīntiān tài wǎnle, yàobu nǐ míngtiān zài zǒu ba.
- Hôm nay quá muộn rồi, hay là ngày mai anh hãy đi.
(4) 🔊 要不这样吧,既然你们觉得少,那就改成每天早上四颗,晚上三颗,这样总够了吧?
- Yàobu zhèyàng ba, jìrán nǐmen juédé shǎo, nà jiù gǎichéng měitiān zǎoshang sì kē, wǎnshang sān kē, zhèyàng zǒng gòule ba?
- Không thì như thế này đi, vì các bạn cảm thấy ít, vậy đổi thành mỗi sáng bốn viên, mỗi tối ba viên, như vậy tổng cộng đủ chưa?
Bài khóa
🔊 朝三暮四
🔊 成语是汉语中非常有特点的一部分词汇。成语有固定的结构,不能随便更改;意义是整体性的,不是每个字意思的简单相加,而是综合起来表达一个完整的意思。
🔊 一般来说,成语的意义也是稳定的,很少发生变化,比如我们学过的”盲人摸象”和”精诚所至,金石为开”。但也有古今不同的,像我们今天要学习的”朝三暮四”。
🔊 中国古代有一位哲学家,在他的书中讲了这样一个寓言故事:
🔊 从前有位老人,喂养了一群猴子当宠物。相处久了,彼此居然可以从表情、声音和行为举止中了解对方的意思。
🔊 猴子太多,每天要吃大量的瓜果、蔬菜和粮食。然而,一个普通的家庭,财产不多,哪有那么大的财力满足一群猴子对食物的长期需要呢?老人甚至必须减少家人的消费,好节省些食物拿去喂养猴子。他注意到该限制猴子的食量了。
🔊 问题是,猴子不像猪、狗,吃不饱时仅仅只是叫叫,它们如果得不到好的待遇,就会像一群调皮的孩子,经常跟人淘气。
🔊 老人的朋友送给他很多橡子,这是一种猴子爱吃的果实。在其他粮食不足的情况下,用橡子喂猴子倒是个办法。于是老人对猴子们说:”今后你们除了吃馒头,还可以吃一些橡子。我早上给你们三颗,晚上给四颗。”
🔊 猴子们似乎只弄懂了主人前面说的一个”三”,觉得自己吃了亏,一个个立起身子跳来跳去,对着老人大喊大叫地发脾气。
🔊 老人见猴子们不接受,就换了一种方式,安慰它们说道:”要不这样吧,既然你们觉得少,那就改成每天早上四颗,晚上三颗,这样总够了吧?”
🔊 猴子把主人前面说的一个”四”当成全天多得了的橡子,所以马上安静下来,显得格外开心。老人看着这情景,哈哈地笑了。
🔊 哲学家用这个故事告诉人们,不要太关心生死、得失,因为到最后我们会发现没有失去什么,也没有得到什么。不过,发展到今天,”朝三暮四”这个成语的意义已经完全改变了。你知道它现在是什么意思吗?
Phiên âm:
Chéngyǔ shì Hànyǔ zhōng fēicháng yǒu tèdiǎn de yī bùfèn cíhuì. Chéngyǔ yǒu gùdìng de jiégòu, bùnéng suíbiàn gēnggǎi; yìyì shì zhěngtǐ xìng de, bù shì měi gè zì yìsi de jiǎndān xiāngjiā, ér shì zònghé qǐlái biǎodá yīgè wánzhěng de yìsi.
Yībān lái shuō, chéngyǔ de yìyì yěshì wěndìng de, hěn shǎo fāshēng biànhuà, bǐrú wǒmen xuéguò de “mángrénmōxiàng” hé “jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wèi kāi”. Dàn yě yǒu gǔjīn bùtóng de, xiàng wǒmen jīntiān yào xuéxí de “zhāosānmùsì”.
Zhōngguó gǔdài yǒu yī wèi zhéxué jiā, zài tā de shū zhōng jiǎngle zhèyàng yīgè yùyán gùshì:
Cóngqián yǒu wèi lǎorén, wèiyǎngle yī qún hóuzi dāng chǒngwù. Xiāngchǔ jiǔle, bǐcǐ jūrán kěyǐ cóng biǎoqíng, shēngyīn hé xíngwéi jǔzhǐ zhōng liǎojiě duìfāng de yìsi.
Hóuzi tài duō, měitiān yào chī dàliàng de guāguǒ, shūcài hé liángshí. Rán’ér, yīgè pǔtōng de jiātíng, cáichǎn bù duō, nǎ yǒu nàme dà de cáilì mǎnzú yī qún hóuzi duì shíwù de chángqí xūyào ne? Lǎorén shènzhì bìxū jiǎnshǎo jiārén de xiāofèi, hǎo jiéshěng xiē shíwù ná qù wèiyǎng hóuzi. Tā zhùyì dào gāi xiànzhì hóuzi de shíliàngle.
Wèntí shì, hóuzi bù xiàng zhū, gǒu, chī bù bǎo shí jǐnjǐn zhǐshì jiào jiào, tāmen rúguǒ dé bù dào hǎo de dàiyù, jiù huì xiàng yī qún tiáopí de háizi, jīngcháng gēn rén táoqì.
Lǎorén de péngyou sòng gěi tā hěnduō xiàngzǐ, zhè shì yī zhǒng hóuzi ài chī de guǒshí. Zài qítā liángshí bùzú de qíngkuàng xià, yòng xiàngzǐ wèi hóuzi dàoshì gè bànfǎ. Yúshì lǎorén duì hóuzimen shuō: “Jīnhòu nǐmen chúle chī mántou, hái kěyǐ chī yīxiē xiàngzǐ. Wǒ zǎoshang gěi nǐmen sān kē, wǎnshang gěi sì kē.”
Hóuzimen sìhū zhǐ nòng dǒngle zhǔrén qiánmiàn shuō de yīgè “sān”, juédé zìjǐ chīle kuī, yīgègè lì qǐ shēnzi tiào lái tiào qù, duì zhe lǎorén dà hǎn dà jiào de fā píqi.
Lǎorén jiàn hóuzimen bù jiēshòu, jiù huànle yī zhǒng fāngshì, ānwèi tāmen shuōdào: “Yàobù zhèyàng ba, jìrán nǐmen juédé shǎo, nà jiù gǎichéng měitiān zǎoshang sì kē, wǎnshang sān kē, zhèyàng zǒng gòule ba?”
Hóuzi bǎ zhǔrén qiánmiàn shuō de yīgè “sì” dàng chéng quántiān duō déle de xiàngzǐ, suǒyǐ mǎshàng ānjìng xiàlái, xiǎndé géwài kāixīn. Lǎorén kànzhe zhè qíngjǐng, hāhā dì xiàole.
Zhéxué jiā yòng zhège gùshì gàosù rénmen, bùyào tài guānxīn shēngsǐ, déshī, yīnwèi dào zuìhòu wǒmen huì fāxiàn méiyǒu diūshī shénme, yě méiyǒu dédào shénme. Bùguò, fāzhǎn dào jīntiān, “zhāosānmùsì” zhège chéngyǔ de yìyì yǐjīng wánquán gǎibiànle. Nǐ zhīdào tā xiànzài shì shénme yìsi ma?
Dịch nghĩa:
Thành ngữ là một phần đặc sắc trong kho tàng từ tiếng Hán. Mỗi thành ngữ có cấu trúc cố định không thể tùy tiện thay đổi; mang ý nghĩa tổng hợp toàn thể, không phải ghép nghĩa đơn thuần từng chữ mà kết tinh thành một hàm nghĩa hoàn chỉnh.
Xưa nay, ý nghĩa thành ngữ thường ổn định ít biến đổi, như những thành ngữ ta đã học “Thầy bói xem voi” hay “Lòng thành động đá”. Nhưng cũng có thành ngữ mang sắc thái khác biệt giữa xưa và nay, điển hình như thành ngữ “Sớm ba chiều bốn” mà chúng ta tìm hiểu hôm nay.
Trong sách cổ, một bậc hiền triết Trung Hoa đã ghi lại câu chuyện ngụ ngôn thâm thúy sau:
Ngày xưa có cụ già nuôi một bầy khỉ làm thú cưng. Sống cùng nhau lâu ngày, cụ và đàn khỉ dần thấu hiểu nhau qua từng ánh mắt, âm điệu, cử chỉ.
Bầy khỉ đông đúc, ngày ngày tiêu thụ lượng lớn hoa quả, rau củ và lương thực. Một gia đình bình thường làm sao kham nổi nhu cầu thức ăn triền miên ấy? Cụ già đành cắt giảm chi tiêu gia đình để dành dụm thức ăn cho khỉ, rồi nhận ra phải hạn chế khẩu phần của chúng.
Khác với lợn, chó đói chỉ kêu la đôi tiếng, bầy khỉ thiếu ăn sẽ nghịch ngợm như lũ trẻ con, quấy phá không yên.
May thay, người bạn tặng cụ nhiều hạt sồi – món khoái khẩu của khỉ. Trong cảnh thiếu thốn, dùng hạt sồi thay thế quả là cách hay. Cụ bèn bảo đàn khỉ: “Từ nay ngoài bánh bao, các ngươi sẽ được thêm hạt sồi. Sớm ba hạt, chiều bốn hạt.”
Dường như chỉ nghe thấy chữ “ba”, đàn khỉ tưởng bị thiệt thòi, đồng loạt đứng thẳng nhảy cẫng lên, gào thét phản đối.
Thấy vậy, cụ khéo léo đổi cách: “Nếu các ngươi cho là ít, vậy đổi lại sớm bốn hạt, chiều ba hạt, thế đủ chưa?”
Nghe được chữ “bốn” trước, đàn khỉ tưởng được thêm phần, lập tức ngoan ngoãn vui vẻ. Trước cảnh ấy, cụ già bật cười ha hả.
Triết gia dùng câu chuyện này để răn dạy: Đừng quá bận tâm được mất hơn thua, vì rốt cuộc chẳng mất đi hay được thêm gì. Nhưng trải thời gian, ý nghĩa thành ngữ “Sớm ba chiều bốn” đã hoàn toàn thay đổi. Bạn có biết ngày nay nó mang hàm nghĩa gì không?
Thông qua bài học hôm nay, chúng ta không chỉ luyện tập cách gọi tên món ăn bằng tiếng Trung, mà còn hiểu thêm sự tương đồng và khác biệt trong văn hóa ẩm thực của Trung Quốc và Việt Nam. Ẩm thực là cầu nối cảm xúc giữa con người và cũng là phần sinh động nhất trong việc học ngôn ngữ. Mong rằng sau này, các bạn có thể tự tin chia sẻ về món ăn yêu thích bằng tiếng Trung và thêm yêu quý những câu chuyện văn hóa đằng sau đó.
→ Câu chuyện “朝三暮四” không chỉ mang đến tiếng cười châm biếm mà còn để lại bài học sâu sắc về cách ứng xử và tư duy trong cuộc sống. Nhờ đó, chúng ta không chỉ nắm chắc từ vựng và ngữ pháp HSK 5 mà còn hiểu thêm về trí tuệ dân gian Trung Hoa.