Hai câu chuyện ngắn “盲人摸象” và “精诚所至,金石为开” trong bài 7 của Giáo trình Chuẩn HSK 5 mang đến những bài học sâu sắc về nhận thức và nghị lực. Qua ngôn ngữ giản dị, tác giả khéo léo truyền tải triết lý sống và cách nhìn đa chiều trong cuộc sống. Cùng Chinese nâng cao khả năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng cũn như ngữ pháp HSK 5 trong bài học này .
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一. 生词 – Từ vựng
1. 成语 / chéngyǔ / (danh từ) – thành ngữ – thành ngữ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 老师要求我们在作文中恰当地运用成语,提高表达能力。
- Lǎoshī yāoqiú wǒmen zài zuòwén zhōng qiàdàng de yùnyòng chéngyǔ, tígāo biǎodá nénglì.
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi sử dụng thành ngữ phù hợp trong bài văn để nâng cao khả năng diễn đạt.
🔊 成语通常具有深刻的文化内涵和历史背景。
- Chéngyǔ tōngcháng jùyǒu shēnkè de wénhuà nèihán hé lìshǐ bèijǐng.
- Thành ngữ thường có hàm ý văn hóa sâu sắc và bối cảnh lịch sử.
2. 则 / zé / (lượng từ) – tắc – quy tắc, quy phạm; phép tắc
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 每一则新闻都反映了社会的不同侧面。
- Měi yī zé xīnwén dōu fǎnyìng le shèhuì de bùtóng cèmiàn.
- Mỗi bản tin đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của xã hội.
🔊 这本书一共有五十则寓言故事,适合青少年阅读。
- Zhè běn shū yígòng yǒu wǔshí zé yùyán gùshì, shìhé qīngshàonián yuèdú.
- Cuốn sách này có tổng cộng 50 truyện ngụ ngôn, thích hợp cho thanh thiếu niên đọc.
3. 盲人 / mángrén / (danh từ) – manh nhân – người mù
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这位盲人通过学习,成为了一名出色的钢琴家。
- Zhè wèi mángrén tōngguò xuéxí, chéngwéi le yì míng chūsè de gāngqínjiā.
- Người mù này đã trở thành một nghệ sĩ piano xuất sắc nhờ học tập.
🔊 科技的发展为盲人提供了更多生活便利。
- Kējì de fāzhǎn wèi mángrén tígōng le gèng duō shēnghuó biànlì.
- Sự phát triển của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích hơn cho người mù.
4. 摸 / mō / (động từ) – mô – sờ, mò
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他小心翼翼地摸着墙壁,慢慢往前走。
- Tā xiǎoxīn yìyì de mō zhe qiángbì, mànman wǎng qián zǒu.
- Anh ấy rón rén sờ vào tường và chậm rãi bước về phía trước.
🔊 孩子在黑暗中摸索着找开灯的开关。
- Háizi zài hēi’àn zhōng mōsuǒ zhe zhǎo kāidēng de kāiguān.
- Đứa trẻ mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối.
5. (大)象 / (dà) xiàng / (danh từ) – (đại)tượng – con voi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这头大象在表演中展示了惊人的记忆力。
- Zhè tóu dà xiàng zài biǎoyǎn zhōng zhǎnshì le jīngrén de jìyìlì.
- Con voi này đã thể hiện trí nhớ đáng kinh ngạc trong buổi biểu diễn.
🔊 大象是一种非常聪明且有感情的动物。
- Dà xiàng shì yì zhǒng fēicháng cōngmíng qiě yǒu gǎnqíng de dòngwù.
- Voi là loài động vật rất thông minh và giàu cảm xúc.
6. 智慧 / zhìhuì / (danh từ) – trí tuệ – trí tuệ, sự thông minh
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 年长者常常以他们丰富的经验和智慧来指导年轻人。
- Niánzhǎng zhě chángcháng yǐ tāmen fēngfù de jīngyàn hé zhìhuì lái zhǐdǎo niánqīngrén.
- Người lớn tuổi thường dùng kinh nghiệm và trí tuệ phong phú để hướng dẫn người trẻ.
🔊 这本书集中体现了古代哲人的智慧。
- Zhè běn shū jízhōng tǐxiàn le gǔdài zhérén de zhìhuì.
- Cuốn sách này tập trung thể hiện trí tuệ của các triết gia cổ đại.
7. 士兵 / shìbīng / (danh từ) – sĩ binh – binh lính
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 士兵们不畏艰难,坚持完成任务。
- Shìbīngmen búwèi jiānnán, jiānchí wánchéng rènwù.
- Những người lính không sợ khó khăn, kiên trì hoàn thành nhiệm vụ.
🔊 战争中,士兵的勇气和纪律同样重要。
- Zhànzhēng zhōng, shìbīng de yǒngqì hé jìlǜ tóngyàng zhòngyào.
- Trong chiến tranh, lòng dũng cảm và kỷ luật của binh lính đều quan trọng như nhau.
8. 瞎 / xiā / (tính từ / trạng từ) – hạ – mù, mù quáng, bừa bãi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他对情况一无所知,却总爱瞎指挥。
- Tā duì qíngkuàng yì wú suǒ zhī, què zǒng ài xiā zhǐhuī.
- Anh ta chẳng biết gì về tình hình nhưng cứ thích chỉ huy bừa.
🔊 做决定前不能瞎猜,应该先了解事实。
- Zuò juédìng qián bù néng xiā cāi, yīnggāi xiān liǎojiě shìshí.
- Trước khi đưa ra quyết định không thể đoán mò, cần hiểu rõ sự thật.
9. 分别 / fēnbié / (trạng từ / động từ) – phân biệt – riêng rẽ, khác nhau
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们分别在不同的城市工作,经常通过视频联系。
- Tāmen fēnbié zài bùtóng de chéngshì gōngzuò, jīngcháng tōngguò shìpín liánxì.
- Họ làm việc ở các thành phố khác nhau, thường liên lạc qua video.
🔊 我们在毕业典礼后分别,各自走上不同的人生道路。
- Wǒmen zài bìyè diǎnlǐ hòu fēnbié, gèzì zǒu shàng bùtóng de rénshēng dàolù.
- Chúng tôi chia tay sau lễ tốt nghiệp, mỗi người đi theo con đường riêng.
10. 寻找 / xúnzhǎo / (động từ) – tầm trảo – tìm kiếm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他一直在寻找人生的真正意义。
- Tā yīzhí zài xúnzhǎo rénshēng de zhēnzhèng yìyì.
- Anh ấy luôn tìm kiếm ý nghĩa thực sự của cuộc đời.
🔊 警方正在寻找失踪多日的儿童。
- Jǐngfāng zhèngzài xúnzhǎo shīzōng duō rì de értóng.
- Cảnh sát đang tìm kiếm đứa trẻ đã mất tích nhiều ngày.
11. 牙齿 / yáchǐ / (danh từ) – nha xỉ – răng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 定期检查牙齿有助于预防牙病。
- Dìngqī jiǎnchá yáchǐ yǒu zhù yú yùfáng yábìng.
- Khám răng định kỳ giúp phòng ngừa bệnh răng miệng.
🔊 孩子换牙时常常会觉得牙齿松动。
- Háizi huànyá shí chángcháng huì juéde yáchǐ sōngdòng.
- Trẻ em thường cảm thấy răng lung lay khi thay răng.
12. 胡说 / húshuō / (động từ) – hồ thuyết – nói bậy, nói bừa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你没有证据就不要胡说,这会影响别人的名誉。
- Nǐ méiyǒu zhèngjù jiù búyào húshuō, zhè huì yǐngxiǎng biérén de míngyù.
- Không có bằng chứng thì đừng nói bậy, điều đó có thể ảnh hưởng đến danh dự người khác.
🔊 对于那些胡说八道的谣言,他选择了沉默应对。
- Duìyú nàxiē húshuō bādào de yáoyán, tā xuǎnzé le chénmò yìngduì.
- Đối với những tin đồn nhảm, anh ta chọn cách im lặng đối mặt.
13. 尾巴 / wěiba / (danh từ) – vĩ ba – cái đuôi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 老虎的尾巴在丛林中轻轻地摇摆。
- Lǎohǔ de wěiba zài cónglín zhōng qīngqīng de yáobǎi.
- Cái đuôi của con hổ nhẹ nhàng vẫy trong rừng.
🔊 有些动物会利用尾巴来保持平衡。
- Yǒuxiē dòngwù huì lìyòng wěiba lái bǎochí pínghéng.
- Một số loài động vật sử dụng đuôi để giữ thăng bằng.
14. 绳子 / shéngzi / (danh từ) – thằng tử – dây thừng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他用一根结实的绳子把行李绑在车顶上。
- Tā yòng yì gēn jiēshi de shéngzi bǎ xínglǐ bǎng zài chēdǐng shàng.
- Anh ta dùng một sợi dây chắc chắn buộc hành lý lên nóc xe.
🔊 绳子的长度不够,我们需要再接一段。
- Shéngzi de chángdù búgòu, wǒmen xūyào zài jiē yí duàn.
- Chiều dài sợi dây không đủ, chúng ta cần nối thêm một đoạn.
15. 平 / píng / (tính từ) – bình – bằng phẳng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他把桌面擦得很平整,一点灰尘都没有。
- Tā bǎ zhuōmiàn cā de hěn píngzhěng, yì diǎn huīchén dōu méiyǒu.
- Anh ấy lau mặt bàn rất phẳng, không có chút bụi nào.
🔊 设计师强调地面的平整性,以保证安全。
- Shèjìshī qiángdiào dìmiàn de píngzhěngxìng, yǐ bǎozhèng ānquán.
- Nhà thiết kế nhấn mạnh sự bằng phẳng của mặt sàn để đảm bảo an toàn.
16. 墙 / qiáng / (danh từ) – tường – bức tường
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在墙上贴了一张世界地图,计划环游世界。
- Tā zài qiáng shàng tiē le yì zhāng shìjiè dìtú, jìhuà huányóu shìjiè.
- Anh ấy dán một bản đồ thế giới lên tường, dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.
🔊 墙上的裂缝越来越大,需要尽快修补。
- Qiáng shàng de lièfèng yuèláiyuè dà, xūyào jǐnkuài xiūbǔ.
- Vết nứt trên tường ngày càng lớn, cần sửa chữa sớm.
17. 扇子 / shànzi / (danh từ) – phiến tử – cái quạt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 夏天一到,老人们喜欢坐在树下摇扇子乘凉。
- Xiàtiān yí dào, lǎorén men xǐhuān zuò zài shù xià yáo shànzi chéngliáng.
- Khi hè đến, người già thích ngồi dưới gốc cây phe phẩy quạt hóng mát.
🔊 这把扇子不仅漂亮,而且还有收藏价值。
- Zhè bǎ shànzi bùjǐn piàoliang, érqiě hái yǒu shōucáng jiàzhí.
- Chiếc quạt này không chỉ đẹp mà còn có giá trị sưu tầm.
18. 片面 / piànmiàn / (tính từ) – phiến diện – phiến diện, một chiều
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们不能片面地分析问题,要从多个角度考虑。
- Wǒmen bùnéng piànmiàn de fēnxī wèntí, yào cóng duō gè jiǎodù kǎolǜ.
- Chúng ta không thể phân tích vấn đề một cách phiến diện, phải xem xét từ nhiều góc độ.
🔊 他对事情的看法太片面,缺乏整体思维。
- Tā duì shìqíng de kànfǎ tài piànmiàn, quēfá zhěngtǐ sīwéi.
- Cách nhìn của anh ấy về sự việc quá phiến diện, thiếu tư duy toàn diện.
19. 结论 / jiélùn / (danh từ) – kết luận – kết luận
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 根据调查结果,我们得出了相反的结论。
- Gēnjù diàochá jiéguǒ, wǒmen déchū le xiāngfǎn de jiélùn.
- Dựa trên kết quả khảo sát, chúng tôi đưa ra kết luận trái ngược.
🔊 做出结论之前,需要充分考虑所有证据。
- Zuòchū jiélùn zhīqián, xūyào chōngfèn kǎolǜ suǒyǒu zhèngjù.
- Trước khi đưa ra kết luận, cần cân nhắc đầy đủ tất cả bằng chứng.
20. 精诚所至,金石为开 / jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi / (thành ngữ) – tinh thành sở chí kim thạch vi khai – có chí thì nên; có lòng thì trời cũng thấu
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他不放弃任何机会,坚持到底,真是“精诚所至,金石为开”。
- Tā bú fàngqì rènhé jīhuì, jiānchí dàodǐ, zhēn shì “jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi”.
- Anh ấy không bỏ cuộc trước bất kỳ cơ hội nào, kiên trì đến cùng, quả là “lòng thành cảm động đất trời”.
🔊 只要我们真心付出,精诚所至,金石为开,一定能成功。
- Zhǐyào wǒmen zhēnxīn fùchū, jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi, yídìng néng chénggōng.
- Chỉ cần chúng ta thật lòng cố gắng, lòng thành sẽ cảm động trời đất, nhất định sẽ thành công.
21. 将军 / jiāngjūn / (danh từ) – tướng quân – tướng quân
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 历史上这位将军以勇敢和智慧著称。
- Lìshǐ shàng zhè wèi jiāngjūn yǐ yǒnggǎn hé zhìhuì zhùchēng.
- Vị tướng này nổi tiếng trong lịch sử nhờ lòng dũng cảm và trí tuệ.
🔊 将军带领士兵们战胜了强大的敌人。
- Jiāngjūn dàilǐng shìbīng men zhànshèng le qiángdà de dírén.
- Tướng quân đã dẫn dắt binh sĩ đánh bại kẻ địch hùng mạnh.
22. 善于 / shànyú / (động từ) – thiện vu – giỏi về, có sở trường
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她善于倾听别人的意见,团队合作能力很强。
- Tā shànyú qīngtīng biérén de yìjiàn, tuánduì hézuò nénglì hěn qiáng.
- Cô ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác, khả năng làm việc nhóm rất tốt.
🔊 善于发现问题是解决问题的第一步。
- Shànyú fāxiàn wèntí shì jiějué wèntí de dì yī bù.
- Giỏi phát hiện vấn đề là bước đầu tiên để giải quyết nó.
23. 称 / chēng / (động từ) – xưng – gọi là, ca ngợi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 由于他的勇敢行为,大家称他为“无名英雄”。
- Yóuyú tā de yǒnggǎn xíngwéi, dàjiā chēng tā wéi “wúmíng yīngxióng”.
- Vì hành động dũng cảm, mọi người gọi anh là “người hùng vô danh”.
🔊 这种设计被称为“未来城市”的典范。
- Zhè zhǒng shèjì bèi chēng wéi “wèilái chéngshì” de diǎnfàn.
- Thiết kế này được gọi là hình mẫu của “thành phố tương lai”.
24. 忽然 / hūrán / (trạng từ) – hốt nhiên – thình lình, đột ngột
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 正在下雨时,电突然停了。
- Zhèngzài xiàyǔ shí, diàn hūrán tíng le.
- Khi đang mưa, điện đột ngột bị cắt.
🔊 他忽然想到一个解决问题的新办法。
- Tā hūrán xiǎngdào yí gè jiějué wèntí de xīn bànfǎ.
- Anh ấy chợt nghĩ ra một cách mới để giải quyết vấn đề.
25. 蹲 / dūn / (động từ) – tồn – ngồi xổm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他蹲在地上修理自行车。
- Tā dūn zài dìshàng xiūlǐ zìxíngchē.
- Anh ấy ngồi xổm dưới đất sửa xe đạp.
🔊 孩子们蹲在地上玩沙子,玩得不亦乐乎。
- Háizimen dūn zài dìshàng wán shāzi, wán de bú yì lè hū.
- Lũ trẻ ngồi xổm dưới đất chơi cát, chơi rất vui vẻ.
26. 摇 / yáo / (động từ) – dao – lắc, đung đưa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她轻轻地摇头表示不同意。
- Tā qīngqīng de yáotóu biǎoshì bù tóngyì.
- Cô ấy nhẹ nhàng lắc đầu để thể hiện sự không đồng ý.
🔊 树枝在风中不停地摇晃。
- Shùzhī zài fēng zhōng bùtíng de yáohuàng.
- Cành cây đung đưa không ngừng trong gió.
27. 不要紧 / bú yàojǐn / (cụm từ) – bất yếu khẩn – không sao cả
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 摔了一跤不要紧,重要的是你站起来了。
- Shuāi le yì jiāo bú yàojǐn, zhòngyào de shì nǐ zhàn qǐlái le.
- Ngã một lần không sao, điều quan trọng là bạn đã đứng dậy.
🔊 东西摔坏了不要紧,人没事就好。
- Dōngxi shuāihuài le bú yàojǐn, rén méishì jiù hǎo.
- Đồ hỏng không sao, người không sao là tốt rồi.
28. 支 / zhī / (lượng từ) – chi – cây; cán (lượng từ cho vật dài, mảnh)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他送了我一支珍贵的钢笔,代表友谊。
- Tā sòng le wǒ yì zhī zhēnguì de gāngbǐ, dàibiǎo yǒuyì.
- Anh ấy tặng tôi một cây bút máy quý giá, biểu tượng cho tình bạn.
🔊 一支优秀的队伍必须具备良好的团队精神。
- Yì zhī yōuxiù de duìwǔ bìxū jùbèi liánghǎo de tuánduì jīngshén.
- Một đội ngũ xuất sắc cần có tinh thần đồng đội tốt.
29. 摆 / bǎi / (động từ) – bãi – bày biện, xếp đặt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她把房间整理得井井有条,书本整齐地摆在书架上。
- Tā bǎ fángjiān zhěnglǐ de jǐngjǐngyǒutiáo, shūběn zhěngqí de bǎi zài shūjià shàng.
- Cô ấy dọn phòng rất ngăn nắp, sách được xếp gọn trên giá.
🔊 他摆出一副不在乎的样子,其实心里很紧张。
- Tā bǎi chū yí fù bú zàihū de yàngzi, qíshí xīnlǐ hěn jǐnzhāng.
- Anh ta tỏ vẻ không quan tâm, nhưng thật ra trong lòng rất lo lắng.
30. 摆 / bǎi / (động từ) – bãi – bày biện, sắp đặt (tư thế, vật dụng)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她在舞台中央摆出一个优雅的姿势,引来观众的掌声。
- Tā zài wǔtái zhōngyāng bǎi chū yí gè yōuyǎ de zīshì, yǐn lái guānzhòng de zhǎngshēng.
- Cô ấy tạo dáng tao nhã giữa sân khấu, thu hút tràng pháo tay từ khán giả.
🔊 为了欢迎贵宾,他们在大厅里精心摆设了鲜花和水果
- Wèile huānyíng guìbīn, tāmen zài dàtīng lǐ jīngxīn bǎishè le xiānhuā hé shuǐguǒ.
- Để chào đón khách quý, họ đã cẩn thận bày hoa tươi và trái cây trong đại sảnh.
31. 姿势 / zīshì / (danh từ) – tư thế – tư thế
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 长时间保持同一个姿势容易引起肌肉酸痛。
- Cháng shíjiān bǎochí tóng yí gè zīshì róngyì yǐnqǐ jīròu suāntòng.
- Duy trì cùng một tư thế trong thời gian dài dễ gây đau cơ.
🔊 她在瑜伽课上学会了很多正确的姿势。
- Tā zài yújiākè shàng xuéhuì le hěn duō zhèngquè de zīshì.
- Cô ấy đã học được nhiều tư thế đúng trong lớp yoga.
32. 全神贯注 / quánshén guànzhù / (thành ) – toàn thần quán chú – tập trung tinh thần
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他全神贯注地听着演讲,连手机响了都没听见。
- Tā quánshén guànzhù de tīng zhe yǎnjiǎng, lián shǒujī xiǎng le dōu méi tīngjiàn.
- Anh ấy chăm chú nghe bài phát biểu đến mức không nghe thấy cả tiếng điện thoại.
🔊 画家全神贯注地创作,不受外界打扰。
- Huàjiā quánshén guànzhù de chuàngzuò, bù shòu wàijiè dǎrǎo.
- Họa sĩ sáng tác một cách toàn tâm toàn ý, không bị bên ngoài quấy nhiễu.
33. 尽(力) / jìn (lì) / (động từ) – tận (lực) – gắng hết sức
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 为了实现梦想,他尽了全部的努力。
- Wèile shíxiàn mèngxiǎng, tā jìn le quánbù de nǔlì.
- Vì để thực hiện ước mơ, anh ấy đã dốc toàn bộ nỗ lực.
🔊 我们虽然失败了,但已经尽力了,没有遗憾。
- Wǒmen suīrán shībài le, dàn yǐjīng jìnlì le, méiyǒu yíhàn.
- Chúng tôi tuy thất bại nhưng đã cố gắng hết sức, không có gì hối tiếc.
34. 反应 / fǎnyìng / (danh từ, động từ) – phản ứng – phản ứng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 面对突发事件,他的反应非常冷静。
- Miànduì tūfā shìjiàn, tā de fǎnyìng fēicháng lěngjìng.
- Trước sự cố bất ngờ, phản ứng của anh ấy rất bình tĩnh.
🔊 这种药物可能会引起过敏反应。
- Zhè zhǒng yàowù kěnéng huì yǐnqǐ guòmǐn fǎnyìng.
- Loại thuốc này có thể gây phản ứng dị ứng.
35. 确定 / quèdìng / (động từ) – xác định – xác định, khẳng định
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请尽快确定出发的时间,以便我们订票。
- Qǐng jǐnkuài quèdìng chūfā de shíjiān, yǐbiàn wǒmen dìngpiào.
- Hãy sớm xác định thời gian khởi hành để chúng tôi đặt vé.
🔊 她已经确定了将来要出国留学的计划。
- Tā yǐjīng quèdìng le jiānglái yào chūguó liúxué de jìhuà.
- Cô ấy đã xác định kế hoạch du học trong tương lai.
36. 石头 / shítou / (danh từ) – thạch đầu – đá
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 山路上布满了大小不一的石头,行走非常困难。
- Shānlù shàng bùmǎn le dàxiǎo bù yī de shítou, xíngzǒu fēicháng kùnnán.
- Con đường núi đầy những hòn đá lớn nhỏ, đi lại rất khó khăn.
🔊 孩子们在河边捡石头,比赛谁的最特别。
- Háizimen zài hébiān jiǎn shítou, bǐsài shéi de zuì tèbié.
- Lũ trẻ nhặt đá ven sông và thi xem của ai đặc biệt nhất.
37. 连续 / liánxù / (trạng từ, tính từ) – liên tục – liên tục
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他连续三次考试都获得第一名。
- Tā liánxù sān cì kǎoshì dōu huòdé dì yī míng.
- Anh ấy liên tục đạt hạng nhất trong ba kỳ thi.
🔊 连续的工作让他身心疲惫,需要休息。
- Liánxù de gōngzuò ràng tā shēnxīn pí bèi, xūyào xiūxí.
- Công việc liên tục khiến anh ấy kiệt sức, cần nghỉ ngơi.
38. 碎 / suì / (động từ, tính từ) – toái – vỡ, vụn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他不小心打碎了一个昂贵的玻璃杯。
- Tā bù xiǎoxīn dǎ suì le yí gè ángguì de bōlibēi.
- Anh ấy bất cẩn làm vỡ một chiếc cốc thủy tinh đắt tiền.
🔊 瓷器摔在地上碎成了好几块。
- Cíqì shuāi zài dìshàng suì chéng le hǎo jǐ kuài.
- Đồ sứ rơi xuống đất vỡ thành nhiều mảnh.
39. 杆 / gǎn / (lượng từ) – can – cái; khẩu
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 农民拿着一杆锄头在地里干活。
- Nóngmín názhe yì gǎn chútóu zài dì lǐ gànhuó.
- Nông dân cầm một cái cuốc làm việc ngoài đồng.
🔊 他从角落里找出一杆钓鱼竿准备去钓鱼。
- Tā cóng jiǎoluò lǐ zhǎo chū yì gǎn diàoyúgān zhǔnbèi qù diàoyú.
- Anh ấy lấy một cần câu từ góc phòng để chuẩn bị đi câu cá.
40. 哎 / āi / (thán từ) – ai – ôi, chao ôi (cảm thán)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 哎,怎么又出错了?
- Āi, zěnme yòu chūcuò le?
- Ôi, sao lại mắc lỗi nữa rồi?
🔊 哎,这次机会真是白白浪费了。
- Āi, zhè cì jīhuì zhēn shì báibái làngfèi le.
- Ôi, cơ hội lần này thật sự bị lãng phí rồi.
41. 唉 / ài / (thán từ) – ai – ôi, than ôi (diễn tả thở dài, tiếc nuối)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 唉,努力了这么久,结果还是失败了。
- Ài, nǔlì le zhème jiǔ, jiéguǒ háishì shībài le.
- Than ôi, cố gắng bao lâu mà kết quả vẫn thất bại.
🔊 唉,现实总是和理想有差距。
- Ài, xiànshí zǒng shì hé lǐxiǎng yǒu chājù.
- Ôi, thực tế luôn có khoảng cách với lý tưởng.
42. 金属 / jīnshǔ / (danh từ) – kim loại – kim loại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 飞机的外壳多由轻型金属制成,以减轻重量。
- Fēijī de wàiké duō yóu qīngxíng jīnshǔ zhìchéng, yǐ jiǎnqīng zhòngliàng.
- Vỏ máy bay thường được làm bằng kim loại nhẹ để giảm trọng lượng.
🔊 金属在高温下容易变形。
- Jīnshǔ zài gāowēn xià róngyì biànxíng.
- Kim loại dễ bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
43. 硬 / yìng / (tính từ) – ngạnh – cứng, rắn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这个椅子坐起来太硬了,不舒服。
- Zhège yǐzi zuò qǐlái tài yìng le, bù shūfu.
- Chiếc ghế này ngồi quá cứng, không thoải mái.
🔊 面对压力,他表现得非常硬气。
- Miànduì yālì, tā biǎoxiàn de fēicháng yìngqì.
- Đối mặt với áp lực, anh ấy thể hiện rất kiên cường.
44. 便 / biàn / (liên từ) – tiện – liền, thì, bèn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他接到通知,便立刻出发了。
- Tā jiēdào tōngzhī, biàn lìkè chūfā le.
- Anh ấy nhận được thông báo liền lập tức xuất phát.
🔊 我一想到这个问题,便感到很头痛。
- Wǒ yí xiǎngdào zhège wèntí, biàn gǎndào hěn tóutòng.
- Tôi cứ nghĩ đến vấn đề này là cảm thấy rất đau đầu.
二。语法 – Ngữ pháp
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 4 điểm ngữ pháp chính:
1. Cách sử dụng động từ 瞎 (xiā)
– Mù; bừa, linh tinh (động từ / trạng từ)
“瞎” là một từ vừa là động từ, vừa là trạng từ.
– Khi là động từ, mang nghĩa “mù mắt”, không nhìn thấy được.
– Khi là trạng từ, mang nghĩa làm việc một cách tùy tiện, không có căn cứ, bừa bãi, tương đương với các từ như “bừa”, “vớ vẩn”, “linh tinh” trong tiếng Việt.
Ngữ cảnh sử dụng:
– Khi là động từ: Dùng trong ngữ cảnh mô tả người mất thị lực.
– Khi là trạng từ: Dùng để chê trách hành vi không hợp lý, không có căn cứ rõ ràng.
Vị trí: Khi là trạng từ, thường đứng trước động từ để phủ định tính hợp lý của hành động.
Ví dụ:
(1) 🔊 瞎子用耳朵去“看”世界。
- Xiāzi yòng ěrduo qù “kàn” shìjiè.
- Người mù dùng tai để “nhìn” thế giới.
(2) 🔊 你别瞎说,我根本没做那件事!
- Nǐ bié xiā shuō, wǒ gēnběn méi zuò nà jiàn shì!
- Bạn đừng nói bậy, tôi hoàn toàn không làm chuyện đó!
(3) 🔊 他瞎忙了一天,结果什么也没做好。
- Tā xiā máng le yì tiān, jiéguǒ shénme yě méi zuò hǎo.
- Anh ta tất bật bừa cả ngày, cuối cùng chẳng làm được việc gì ra hồn.
2. Cách sử dụng động từ 分别 (fēnbié)
– Chia tay; lần lượt; riêng biệt (động từ / phó từ / danh từ)
“分别” là một từ đa nghĩa, có thể là động từ, phó từ, hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.
* Động từ: “chia tay, ly biệt”
– Dùng để diễn đạt việc rời xa nhau sau một khoảng thời gian bên nhau.
Ví dụ:
(1) 🔊 分别是难的时候,我们以后一定会再见。
- Fēnbié shì nán de shíhou, wǒmen yǐhòu yídìng huì zàijiàn.
- Chia tay thật khó khăn, nhưng sau này chúng ta nhất định sẽ gặp lại.
(2) 🔊 从毕业到现在,我们已经分别20年了,一直都没有联系。
- Cóng bìyè dào xiànzài, wǒmen yǐjīng fēnbié 20 nián le, yìzhí dōu méiyǒu liánxì.
- Từ khi tốt nghiệp đến nay, chúng tôi đã xa nhau 20 năm rồi, không còn liên lạc gì nữa.
* Phó từ: “lần lượt, từng người một, riêng biệt”
– Dùng để nói đến các hành động diễn ra riêng lẻ hoặc theo thứ tự.
Ví dụ:
(3) 🔊 我分别将两个人才评了这样事,他们的说法竟然一样的。
- Wǒ fēnbié jiāng liǎng gè réncái píng le zhèyàng shì, tāmen de shuōfǎ jìngrán yíyàng.
- Tôi đánh giá từng người một, không ngờ cách nói của họ lại giống hệt nhau.
(4) 🔊 老师们分别去不同的地方开家访,把家长的意见带回来传给他。
- Lǎoshīmen fēnbié qù bùtóng de dìfāng kāi jiāfǎng, bǎ jiāzhǎng de yìjiàn dài huílái chuán gěi tā.
- Các thầy cô lần lượt đến từng nơi để thăm nhà, mang ý kiến phụ huynh về truyền đạt lại cho cậu ấy.
* Khi dùng với số từ + lượng từ:
– Dùng để chỉ các hành động, sự việc xảy ra riêng biệt, từng cái một.
Ví dụ:
(5) 🔊 一张卡里有三张纸条,分别装着“愿望”、“可乐”和“神秘”。
- Yì zhāng kǎ lǐ yǒu sān zhāng zhǐtiáo, fēnbié zhuāng zhe “yuànwàng”, “kělè” hé “shénmì”.
- Trong một tấm thiệp có ba mảnh giấy, lần lượt ghi “ước nguyện”, “niềm vui”, và “bí ẩn”.
(6) 🔊 该表对三个工作点进行分别统计,20.1% 🔊 统计量表示认为休息时间不足,人数是工人在某处的 🔊 20.3% 🔊 约等于 🔊 20%。
- Gāi biǎo duì sān gè gōngzuòdiǎn jìnxíng fēnbié tǒngjì…
- Biểu này thống kê riêng ba điểm làm việc…
* Danh từ:
– Mang nghĩa “sự chia tay”, hoặc “điểm khác biệt”.
Ví dụ:
(7) 🔊 这两张照片的分别一眼就能看出来。
- Zhè liǎng zhāng zhàopiàn de fēnbié yì yǎn jiù néng kàn chūlái.
- Điểm khác biệt giữa hai tấm ảnh này có thể nhìn ra ngay lập tức.
3. 根 (gēn) – Rễ; căn cứ; lượng từ (danh từ, giới từ, lượng từ)
“根” là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ, giới từ hoặc lượng từ, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng chính:
* Danh từ – “rễ cây”
Nghĩa gốc: “Phần của thực vật mọc xuống dưới đất”
Ví dụ:
(1) 🔊 这棵树的根又粗又长。
- Zhè kē shù de gēn yòu cū yòu cháng.
- Rễ của cái cây này vừa to vừa dài.
(2) 🔊 这种植物的根在干旱时会大量吸水,从而满足自身的需要。
- Zhè zhǒng zhíwù de gēn zài gānhàn shí huì dàliàng xīshuǐ, cóng’ér mǎnzú zìshēn de xūqiú.
- Rễ của loại cây này sẽ hút rất nhiều nước khi khô hạn, nhờ đó đáp ứng nhu cầu của chính nó.
* Giới từ – Dựa trên, căn cứ vào
Dùng để biểu thị căn cứ, cơ sở (giống như: “根据”)
Ví dụ:
(3) 🔊 你这张票(是)根(据)车站买的票吗,平时难买吗?
- Nǐ zhè zhāng piào (shì) gēn (jù) chēzhàn mǎi de piào ma, píngshí nán mǎi ma?
- Vé này của bạn mua từ ga à? Bình thường có khó mua không?
(4) 🔊 这件事还是得根本上解决,否则就会重复不必要的麻烦。
- Zhè jiàn shì hái shì děi gēnběn shàng jiějué, fǒuzé jiù huì chóngfù bù bìyào de máfan.
- Việc này vẫn phải giải quyết từ gốc rễ, nếu không sẽ gây ra phiền toái không cần thiết.
* Lượng từ – Dùng để đếm những vật dài, mảnh
Ví dụ:
(5) 🔊 赵到后马上递过来一根烟。
- Zhào dào hòu mǎshàng dì guòlái yì gēn yān.
- Sau khi Triệu đến liền đưa một điếu thuốc.
(6) 🔊 可是,这次他连续接了几根箭,始终毫无退意……
- Kěshì, zhè cì tā liánxù jiē le jǐ gēn jiàn, shǐzhōng háo wú tuìyì…
- Nhưng lần này anh ta trúng liền mấy mũi tên, nhưng hoàn toàn không có ý lui bước…
4. Cách sử dụng phó từ 便 (biàn)
– Liền, bèn, thì (phó từ)
“便” là một phó từ trang trọng, văn viết, dùng để biểu thị một hành động hoặc kết quả xảy ra ngay sau hành động trước, tương đương với “就” trong khẩu ngữ, mang nghĩa “liền”, “bèn”, “thì”.
– Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong văn viết, các câu văn trang trọng, nghị luận, hoặc thể hiện kết quả diễn ra tự nhiên, tất yếu.
– Vị trí: Đứng trước động từ hoặc cụm động từ chính để biểu thị kết quả của hành động trước.
Ví dụ:
(1) 🔊 楼上断了一条钢琴,我们家便多了一些不安静。
- Lóu shàng duàn le yì tiáo gāngqín, wǒmen jiā biàn duō le yìxiē bù ānjìng.
- Trên lầu có một cây đàn piano bị đứt dây, nhà chúng tôi liền trở nên hơi ồn ào.
(2) 🔊 很多时候,仅仅是换一种心情,换一个角度,便可以从困境中走出来。
- Hěn duō shíhòu, jǐnjǐn shì huàn yì zhǒng xīnqíng, huàn yí gè jiǎodù, biàn kěyǐ cóng kùnjìng zhōng zǒu chūlái.
- Nhiều lúc, chỉ cần thay đổi tâm trạng, thay đổi góc nhìn, thì có thể thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.
(3) 🔊 “精诚所至,金石为开” 🔊 这一成语也便由此流传下来。
- “Jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi” zhè yì chéngyǔ yě biàn yóucǐ liúchuán xiàlái.
- Thành ngữ “Tấm lòng chân thành có thể cảm động trời đất” cũng vì vậy mà được lưu truyền xuống đến nay.
三。课文 – Bài Khóa
🔊 课文: 盲人摸象
🔊 很久以前,有一个很有智慧的国王。
🔊 一天,他让士兵们去找一头大象和一些出生时眼睛就瞎了的人回来。士兵们分别去不同地方寻找,把找到的大象和盲人带到他面前。国王叫盲人们去摸一摸大象,问他们:“你们觉得大象是什么样的呢?”摸到牙齿的盲人说:“我觉得像一个角。” “胡说!”摸到尾巴的盲人说,“它像一条绳子。” 摸到大象身体的盲人说:“我觉得像一面又高又平的墙。” “不,你们搞错了,应该更像一把扇子。”这个盲人摸到了大象的耳朵。
🔊 国王笑了起来:“你们每个人都只摸到了一点,就认为自己了解全部了吗?只有片面的认识是不能下结论的。”
🔊 课文: 精诚所至,金石为开
🔊 西汉时期有一位著名的将军叫李广,他善于骑马射箭,作战勇敢,被称为“飞将军”。一天傍晚,他正带着士兵们在山中打猎,忽然发现远处蹲着一只大老虎。士兵们都紧张地围了上来,想要保护他。李广摇摇头,表示不要紧。只见他从箭袋里取出一支箭,摆好姿势,全神贯注,用尽全力向老虎射去。
🔊 过了一会儿,老虎没什么反应,士兵们小心地走上前去,想确定它是不是死了。没想到仔细一看,被射中的竟不是老虎,而是一块形状很像老虎的大石头,而且一整支箭几乎全都射到石头中了!大家都很惊讶,连李广自己都不相信他有这么大的力气,于是他想再试试。可是,这次他连续换了几张箭,都没能再射进去,有的箭头碎了,有的箭杆折了,而大石头一点儿变化也没有。士兵们说:“将军,您刚才是怎么会这样?”士兵带着他仔细想,我看你那时“唉!大概是我不够用心了吧!”李广也无奈地说。
🔊 人们对这件事情感到很不解,就去问当时最有影响力的学者杨雄。杨雄回答说:“如果诚心实意,即使像金属和石头那样硬的东西也会被打动。” “精诚所至,金石为开”这一成语也便由此流传下来。
Phiên âm:
Máng rén mō xiàng
Hěn jiǔ yǐqián, yǒu yí gè hěn yǒu zhìhuì de guówáng. Yì tiān, tā ràng shìbīngmen qù zhǎo yì tóu dàxiàng hé yìxiē chūshēng shí yǎnjing jiù xiā le de rén huílái.
Shìbīngmen fēnbié qù bùtóng dìfāng xúnzhǎo, bǎ zhǎodào de dàxiàng hé mángrén dài dào tā miànqián.
Guówáng jiào mángrénmen qù mō yí mō dàxiàng, wèn tāmen: “Nǐmen juéde dàxiàng shì shénme yàng de ne?” Mō dào yáchǐ de mángrén shuō: “Wǒ juéde xiàng yí gè jiǎo.”
“Húshuō!” mō dào wěibā de mángrén shuō, “Tā xiàng yì tiáo shéngzi.”
Mō dào dàxiàng shēntǐ de mángrén shuō: “Wǒ juéde xiàng yì miàn yòu gāo yòu píng de qiáng.” “Bù, nǐmen gǎocuò le, yīnggāi gèng xiàng yì bǎ shànzi.” zhè gè mángrén mō dào le dàxiàng de ěrduo.
Guówáng xiào le qǐlái: “Nǐmen měi gè rén dōu zhǐ mō dào le yì diǎn, jiù yǐwéi zìjǐ liǎojiě quánbù le ma? Zhǐ yǒu piànmiàn de rènshi shì bù néng xià jiélùn de.”
Jīng chéng suǒ zhì, jīn shí wéi kāi
Xīhàn shíqī yǒu yí wèi zhùmíng de jiāngjūn jiào Lǐ Guǎng, tā shànyú qímǎ shèjiàn, zuòzhàn yǒnggǎn, bèi chēngwéi “fēi jiàngjūn”. Yì tiān bàngwǎn, tā zhèng dàizhe shìbīngmen zài shān zhōng dǎliè, hūrán fāxiàn yuǎnchù dūn zhe yì zhī dà lǎohǔ.
Shìbīngmen dōu jǐnzhāng de wéirào le shàngqù, xiǎng yào bǎohù tā. Lǐ Guǎng yáoyáo tóu, biǎoshì bù yàojǐn. Zhǐ jiàn tā cóng jiàndài lǐ qǔchū yì zhī jiàn, bǎihǎo zīshì, quánshén guànzhù, yòng jìn quánlì xiàng lǎohǔ shè qù.
Guò le yí huìr, lǎohǔ méi shénme fǎnyìng, shìbīngmen xiǎoxīn de zǒu shàngqián qù, xiǎng quèdìng tā shì bùshì sǐ le. Méi xiǎngdào zǒuxīn yī kàn, bèi shè zhòng de jìng bù shì lǎohǔ, ér shì yì kuài xíngzhuàng hěn xiàng lǎohǔ de dà shítou,
érqiě yì zhī jiàn jīhū quándōu shè jìn shítou zhōng le! Dàjiā dōu hěn jīngyà, lián Lǐ Guǎng zìjǐ dōu bù xiāngxìn tā yǒu zhème dà de lìqì, yúshì tā xiǎng zài shìshi. Kěshì, zhè cì tā liánxù huàn le jǐ zhī jiàn, dōu méi néng zài shè jìnqù,
yǒu de jiàntóu suì le, yǒu de jiàngǎn shé le, ér dà shítou yìdiǎnr biànhuà yě méiyǒu. Shìbīngmen shuō: “Jiàngjūn, nín gāngcái shì zěnme huí shì?”
Shìbīng dài zhe tā xìxì xiǎng: “Āi! Dàgài shì wǒ bùgòu yòngxīn le ba!” Lǐ Guǎng yě wúnài de shuō.
Rénmen duì zhè jiàn shìqíng gǎndào hěn bùjiě, jiù qù wèn dāngshí zuì yǒu yǐngxiǎng lì de xuézhě Yáng Xióng. Yáng Xióng huídá shuō: “Rúguǒ chéngxīn shíyì, jíshǐ xiàng jīnshǔ hé shítou nà yàng yìng de dōngxī yě huì bèi dǎdòng.” “Jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi” zhè yì chéngyǔ yě biàn yóu cǐ liúchuán xiàlái.
Dịch nghĩa:
Bài khóa: Người mù sờ voi
Ngày xưa, có một vị quốc vương rất thông minh. Một ngày nọ, ông sai binh lính đi tìm một con voi và vài người bị mù từ khi mới sinh đem về. Binh lính chia nhau đến các nơi khác nhau để tìm kiếm, rồi đưa con voi và những người mù đến trước mặt nhà vua.
Nhà vua bảo những người mù đến sờ con voi, rồi hỏi họ: “Các ngươi cảm thấy con voi trông như thế nào?” Người mù sờ vào ngà voi nói: “Tôi cảm thấy nó giống như một cái sừng.” “Nói bậy!” – người mù sờ vào đuôi voi nói – “Nó giống như một sợi dây thừng.” Người mù sờ vào thân voi nói: “Tôi cảm thấy nó giống như một bức tường vừa cao vừa bằng phẳng.” “Không, các ông sai rồi, nó phải giống như một cái quạt!” Người mù này đã sờ vào tai voi.
Nhà vua bật cười nói: “Các ngươi mỗi người chỉ sờ được một phần, vậy mà đã cho rằng mình hiểu được toàn bộ sao? Chỉ có nhận thức phiến diện thì không thể đưa ra kết luận đúng được.”
Bài khóa: Tinh thành sở chí, kim thạch vi khai
Thời Tây Hán có một vị tướng quân nổi tiếng tên là Lý Quảng, ông giỏi cưỡi ngựa bắn cung, dũng cảm chiến đấu, được gọi là “Phi tướng quân”. Một buổi chiều, ông đang cùng binh lính đi săn trong núi thì bất ngờ phát hiện có một con hổ lớn đang ngồi chồm hỗm ở đằng xa. Binh lính đều lo lắng vây quanh muốn bảo vệ ông. Lý Quảng lắc đầu, tỏ ý không sao. Chỉ thấy ông rút một mũi tên từ bao tên ra, chuẩn bị tư thế, toàn tâm toàn ý, dồn hết sức bắn về phía con hổ.
Một lúc sau, con hổ không có phản ứng gì, binh lính cẩn thận tiến lại gần, muốn xác nhận xem nó đã chết hay chưa. Không ngờ khi nhìn kỹ lại, thứ bị bắn trúng lại không phải con hổ, mà là một tảng đá lớn có hình dáng rất giống hổ. Hơn nữa, cả mũi tên gần như đã cắm sâu hết vào tảng đá! Mọi người đều rất ngạc nhiên, ngay cả Lý Quảng cũng không tin mình lại có sức mạnh đến thế, nên ông muốn thử lại lần nữa. Nhưng lần này, dù ông liên tiếp thay mấy mũi tên, vẫn không thể bắn xuyên vào nữa, có mũi tên thì gãy đầu, có cái gãy thân, còn tảng đá thì hoàn toàn không hề hấn gì. Binh lính nói: “Tướng quân, sao lúc nãy ngài lại có thể như vậy được ạ?” Binh lính đưa ông suy nghĩ kỹ lại: “Tôi nghĩ lúc đó ngài…” “Ôi! Có lẽ là lúc ấy ta thật sự quá tập trung và toàn tâm toàn ý chăng!” – Lý Quảng cũng đành nói như vậy.
Mọi người cảm thấy rất khó hiểu về việc này, nên đi hỏi học giả nổi tiếng nhất lúc bấy giờ là Dương Hùng. Dương Hùng đáp: “Nếu thật lòng thành ý, thì ngay cả những vật cứng như kim loại và đá cũng có thể bị lay động.” Thành ngữ “Tinh thành sở chí, kim thạch vi khai” (Lòng thành đến đâu, vàng đá cũng phải mở) cũng từ đây mà lưu truyền.
→ Thông qua việc học và luyện tập các từ vựng trong bài, các bạn không chỉ tích lũy thêm nhiều ngôn từ thông dụng và mang tính biểu tượng trong tiếng Trung, mà còn thấm thía những triết lý sống sâu sắc. Bài học là minh chứng cho sức mạnh của lòng kiên trì và tầm quan trọng của cách nhìn toàn diện.