Học tiếng Trung giao tiếp thương mại chủ đề : Mua giày dép
Học tiếng Trung giao tiếp thương mại chủ đề : Mua giày dép
Bài viết này là 1 trong 3 bài thuộc chủ đề: Học giao tiếp tiếng Trung qua chủ đề: Quần áo, Giày dép, May mặc – Dệt may
Xem tiếp 2 bài Quần áo và May mặc ở cuối trang
Từ vựng tiếng Trung Giày Dép
xi đánh giày | Xiéyóu | 鞋油 |
ủng ngắn cổ | Duǎn tǒng xuē | 短统靴 |
ủng đi ngựa | Mǎxuē | 马靴 |
ủng đi mưa | Yǔxuē | 雨靴 |
ủng da | Pí xuē | 皮靴 |
ủng cao cổ | Cháng tǒng xuē | 长统靴 |
ủng | Xuē | 靴 |
thợ sửa giày | Bǔ xiéjiàng | 补鞋匠 |
thợ đóng giày | Zhì xié gōngrén | 制鞋工人 |
thành giày, má giày | Xiébāng | 鞋帮 |
số đo giày | Xié de chǐmǎ | 鞋的尺码 |
phần trong giày | Xié lǐ | 鞋里 |
Ngành SX giày,dép | Zhì xié yè | 制鞋业 |
mũi giày | Xié jiān | 鞋尖 |
mõm giày | Xié kǒu | 鞋口 |
miếng xỏ giày (đót giày) | Xié bá | 鞋拔 |
miếng lót trong giày | Xié nèi chèn diàn | 鞋内衬垫 |
miếng lót đáy giày | Xiédiàn | 鞋垫 |
mặt giày | Xié miàn | 鞋面 |
lưỡi giày | Xié shě | 鞋舍 |
lỗ xâu dây giày | Xié kòu | 鞋扣 |
là sáp vuốt chỉ khâu giày | Xié xiàn là | 鞋线蜡 |
kiều giày | Xié yàng | 鞋样 |
hộp đựng giày | Xié hé | 鞋合 |
hiệu giày | Xié diàn | 鞋店 |
guốc gỗ | Mùjī | 木屐 |
gót giày nhiều lớp | Dié céng xié gēn | 叠层鞋跟 |
gót giày | Xié gēn | 鞋跟 |
gót cao nhọn | Xì gāo gēn | 细高跟 |
giày vải không dây | Wú dài biànxié | 无带便鞋 |
giày vải | Bùxié | 布鞋 |
giày trẻ em | Tóngxié | 童鞋 |
giày thể thao | Yùndòng xié | 运动鞋 |
giày thắt dây | Kòu dài xié | 扣带鞋 |
giày nữ | Nǚ xié | 女鞋 |
giày nam | Nán xié | 男鞋 |
giày mềm của trẻ sơ sinh | Yīng’ér ruǎn xié | 婴儿软鞋 |
giày đinh | Dīngxié | 钉鞋 |
giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) | Shā dì xié | 沙地鞋 |
giày đế thấp | Dǐ gēn xié | 底跟鞋 |
giày đế kếp | Fānbù jiāo dǐ xié | 帆布胶底鞋 |
giày da đế cao su đúc | Móyā jiāo dǐ píxié | 模压胶底皮鞋 |
giày da cừu | Yáng píxié | 羊皮鞋 |
giày da | Píxié | 皮鞋 |
giày cao gót | Gāogēnxié | 高跟鞋 |
giày | Xiézi | 鞋子 |
giải tua viền | Yán tiáo | 沿条 |
dép quai hậu nữ | Lù gēn nǚ xié | 露跟女鞋 |
dép nhựa xốp | Pàomò sùliào tuōxié | 泡沫塑料拖鞋 |
dép lê đế bằng | Píngdǐ tuōxié | 平底拖鞋 |
dép lê | Tuōxié | 拖鞋 |
dép | Liángxié | 凉鞋 |
đế giày | Xiédǐ | 鞋底 |
dây giày | Xié dài | 鞋带 |
cốt khuôn giày | Xié xuàn | 鞋楦 |
Xem tiếp 2 bài cùng chủ đề:
Học tiếng Trung giao tiếp thương mại chủ đề : Quần áo
Học tiếng Trung giao tiếp thương mại chủ đề : May mặc – Dệt may
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Bài viết tương tự
Xem tất cả bài viết
Chinese xin hướng dẫn các bạn cách tải, đăng ký và cách chơi Pubg Trung Quốc…
Để cài đặt Tik tok Trung Quốc trên Máy tính Win 7, 8, 10 bạn phải…
Hướng dẫn Cách tải tik tok Trung Quốc cho điện thoại hệ điều hành Android và…
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG CHINESE Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cũng…
Yêu cầu gia sư dạy kèm tiếng Trung tại nhà Sinh viên đại hoặc hoặc đã…
Yêu cầu gia sư dạy kèm tiếng Trung tại nhà Du học sinh hoặc sinh viên…