Từ vựng tiếng Trung các bệnh về mắt phổ biến trong xã hội ngày nay. Cách viết phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt của các từ tiếng Trung về các loại bệnh.
红眼病 hóngyǎnbìng Bệnh đau mắt đỏ
沙眼 shāyǎn Đau mắt hột
流泪病 liúlèi bìng Bệnh chảy nước mắt
散光 sànguāng Lòa mắt
色盲 sèmáng Mù màu
近视眼 jìnshì yǎn Cận thị
远视眼 yuǎnshì yǎn Viễn thị
乱视眼 luàn shì yǎn Loạn thị
老花眼 lǎohuāyǎn Lão thị
眼球突出 yǎnqiú túchū Lồi mắt
斗眼 dòu yǎn Mắt lác
视网膜前膜 shìwǎngmó qián mó Màng trước võng mạc
视网膜血管血栓 shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān Huyết khối mạch máu võng mạc
眼底出血 yǎndǐ chūxiě Xuất huyết võng mạc
糖尿病视网膜病变 tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn Bệnh võng mạc do tiểu đường
黄斑变性 huángbān biànxìng Thoái hóa điểm vàng
黄斑水肿 huángbān shuǐzhǒng Phù hoàng điểm
夜盲症 yèmángzhèng Quáng gà
白内障 báinèizhàng Đục thủy tinh thể
青光眼 qīngguāngyǎn Bệnh tăng nhãn áp
视网膜病变 shìwǎngmó bìngbiàn Bệnh võng mạc
视神经炎 shìshénjīng yán Viêm thần kinh thị giác
视神经脊髓炎 shìshénjīng jǐsuǐ yán Viêm tủy sống thần kinh thị giác
泪囊炎 lèi náng yán Viêm túi lệ
眼泪管堵塞 yǎnlèi guǎn dǔsè Tắc tuyến lệ
干眼症 gān yǎn zhèng Khô mắt
巩膜炎 gǒngmó yán Viêm củng mạc
巩膜黄染 gǒngmó huáng rǎn Củng mạc mắt vàng
巩膜出血 gǒngmó chūxiě Xuất huyết củng mạc
结膜炎 jiémó yán Viêm kết mạc
结膜充血 jiémó chōngxuè Xung huyết kết mạc
角膜炎 jiǎomó yán Viêm giác mạc
圆锥角膜 yuánzhuī jiǎomó Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus)
眼睑下垂 yǎnjiǎn xiàchuí Sụp mí
睑炎 jiǎn yán Viêm bờ mi
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả