Học tiếng Trung cấp tốc theo chủ đề về các loại đồng hồ giúp bạn có thêm cái nhìn tổng quan khi học tiếng Trung. Tiếng Trung Chinese giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại đồng hồ dưới đây dể các bạn tham khảo:
tu vung tieng trung dong ho
Từ vựng tiếng trung về Các loại đồng hồ
座钟 Zuòzhōng đồng hồ để bàn
电钟 Diànzhōng đồng hồ điện
电子表 Diànzǐbiǎo đồng hồ điện tử
对表 Duì biǎo đồng hồ đôi
法兰克穆勒表 Fǎlánkèmùlēi biǎo đồng hồ Franck Muller
芝柏表 Zhībǎi biǎo đồng hồ Girard-Perregaux
万国表 Wànguó biǎo đồng hồ IWC
积家表 Jījiā biǎo đồng ghồ Jaeger-Lle Coultre
防水表 Fángshuǐbiǎo đồng hồ không vô nước
转柄表 Zhuànbǐng biǎo đồng hồ lên dây cót
日历表 Rìlìbiǎo đồng hồ lịch
日晷 Rìguǐ đồng hồ mặt trời
摩凡陀表 Mófántuó biǎo đồng hồ Movado
男表 Nánbiǎo đồng hồ nam
名表 Míngbiǎo đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)
女表 Nǚbiǎo đồng hồ nữ
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ
表带 Biǎodài dây đeo đồng hồ
怀表链 Huáibiǎoliàn dây đồng hồ bỏ túi
表链 Biǎoliàn dây đồng hồ đeo tay
游丝 Yóusī dây tóc
钟表 Zhōngbiǎo đồng hồMinh Anh
爱彼表 Àibǐbiǎo đồng hồ Audemars Piguet
报时钟 Bàoshízhōng đồng hồ báo giờ
催醒闹钟、闹钟 Cuīxǐng nàozhōng, nàozhōng đồng hồ báo thức
旅行闹钟 Lǚxíng nàozhōng đồng hồ báo thức du lịch
名士表 Míngshì biǎo đồng hồ Baume & Mercier
计秒表 Jìmiǎobiǎo đồng hồ bấm dây
计时机、计时器 Jìshíjī, jìshíqì đồng hồ bấm giờ
定时器 dìngshí qì đồng hồ bấm giờ
宝珀表 Bǎopòbiǎo đồng hồ Blancpain
怀表 Huáibiǎo đồng hồ bỏ túi, treo trc ngực
宝玑表 Bǎojībiǎo đồng hồ Breguet
百年灵表 Bǎiniánlíngbiǎo đồng hồ Breitling
卡地亚表 Kǎdìyàbiǎo đồng hồ Cartier
沙漏 Shālòu đồng hồ cát
夏利豪表 Xiàlìháo biǎo đồng hồ Charriol
萧邦表 Xiāobāng biǎo đồng hồ Chopard
西铁城表 Xitiěchéng biǎo đồng hồ Citizen
君皇表 Jūnhuáng biǎo đồng hồ Concord
迪奥表 Dí’ào biǎo đồng hồ Dior
旅行钟 Lǚxíngzhōng đồng hồ du lịch
手表 Shǒubiǎo đồng hồ đeo tay
指针式手表 Zhǐzhēnshì shǒubiǎo đồng hồ (đeo tay) kim
宝石手表 Bǎoshí shǒubiǎo đồng hồ đeo tay nạm đá quý
石英表 Shíyīngbiǎo đồng hồ (đeo tay) thạch anh
欧米茄表 Ōumǐjiā biǎo đồng hồ Omega
沛纳海表 Pèinàhǎi biǎo đồng hồ Panerai
百达翡丽表 Bǎidáfěilì biǎo đồng hồ Patek Philippe
伯爵表 Bójué biǎo đồng hồ Piaget
雷达表 Léidá biǎo đồng hồ Rado
劳力士表 Láolìshì biǎo đồng hồ Rolex
数字表、数字钟 Shùzìbiǎo, Shùzìzhōng đồng hồ số
斯沃琪表 Sīwòqí biǎo đồng hồ Swatch
豪雅表 Háoyǎ biǎo đồng hồ Tag Heuer
时装表 Shízhuāng biǎo đồng hồ thời trang
瑞士表 Ruìshì biǎo đồng hồ Thụy Sỹ
天梭表 Tiānsuō biǎo đồng hồ Tisso
落地挂钟 Luòdì guàzhōng đồng hồ treo
挂钟 Guàzhōng đồng hồ treo tường
图多尔表 Túduō’ěr biǎo đồng hồ Tudor
自动表、自动钟 Zìdòngbiǎo, zìdòngzhōng đồng hồ tự động
江诗丹顿表 Jiāngshīdāndùn biǎo đồng hồ Vacheron Constantin
金表 Jīnbiǎo đồng hồ vàng
Từ vựng tiếng trung về Linh kiện đống hồ
秒针 Miǎozhēn kim giây
长秒针 Chángmiǎozhēn kim giây dài
时针 Shízhēn kim giờ
分针 Fēnzhēn kim phút
日历 Rìlì lịch ngày
机芯 Jīxīn máy đồng hồ
钟面 Zhōngmiàn mặt đồng hồ
转柄 Zhuànbǐng núm vặn
钟摆 Zhōngbǎi quả lắc đồng hồ
(代替数字的) 短棒状线条(Dàitì shùzì de) duǎnbàngzhuàng xiàntiáo vạch chia thời gian
表壳 Biǎoké vỏ đồng hồ
齿轮 Chǐlún bánh răng
钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ
把表拨准 Bǎbiǎo bōzhǔn chỉnh đồng hồ
发条 Fātiáo dây cót
Chúc các bạn học tiếng Trung tiến bộ. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả