Vẻ đẹp của nghệ thuật không phải lúc nào cũng rõ ràng và dễ hiểu. Bài học “抽象艺术美不美” mở ra cuộc tranh luận về cái đẹp trong nghệ thuật trừu tượng, giúp người học suy ngẫm và mở rộng tư duy thẩm mỹ. Cùng Chinese tìm hiểu bài học thú vị này để luyện kỹ năng đọc hiểu, tiếp thu thêm các từ vựng phong phú và bỏ túi các chủ điểm ngữ pháp HSK 5 nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1.🔊 请看下面的图片,说一说哪一幅是抽象艺术的作品,哪一幅是古典艺术的作品。你对它们有什么评价?
Qǐng kàn xiàmiàn de túpiàn, shuō yī shuō nǎ yī fú shì chōuxiàng yìshù de zuòpǐn, nǎ yī fú shì gǔdiǎn yìshù de zuòpǐn. Nǐ duì tāmen yǒu shénme píngjià?
Hãy nhìn bức tranh bên dưới và nói xem bức nào là tác phẩm nghệ thuật trừu tượng, bức nào là tác phẩm nghệ thuật cổ điển. Bạn có nhận xét gì về chúng?
2.🔊 你最喜欢你们国家的哪位著名艺术家?他/她有什么代表作品?请给老师和同学们讲一讲。
Nǐ zuì xǐhuān nǐmen guójiā de nǎ wèi zhùmíng yìshùjiā? Tā yǒu shénme dàibiǎo zuòpǐn? Qǐng gěi lǎoshī hé tóngxuémen jiǎng yī jiǎng.
Bạn thích nghệ sĩ nổi tiếng nào nhất ở đất nước mình? Anh ấy/cô ấy có những tác phẩm tiêu biểu nào? Hãy giới thiệu cho thầy cô và các bạn cùng nghe.
Từ vựng:
1. 抽象 /chōuxiàng/ (tính từ, động từ) – trừu tượng – trừu tượng, trừu tượng hóa
🔊 对有些人来说,抽象艺术没有古典艺术那么容易欣赏。
- Duì yǒuxiē rén lái shuō, chōuxiàng yìshù méiyǒu gǔdiǎn yìshù nàme róngyì xīnshǎng.
- Đối với một số người, nghệ thuật trừu tượng không dễ thưởng thức như nghệ thuật cổ điển.
🔊 抽象派画家的作品中经常见到好像随便涂上颜料而形成的画作。
- Chōuxiàng pài huàjiā de zuòpǐn zhōng jīngcháng jiàn dào hǎoxiàng suíbiàn tú shàng yánliào ér xíngchéng de huàzuò.
- Trong các tác phẩm của các họa sĩ trường phái trừu tượng, thường thấy những bức tranh dường như chỉ là tô màu một cách tùy tiện.
2. 古典 /gǔdiǎn/ (tính từ) – cổ điển – cổ điển
🔊 我最喜欢听古典音乐,尤其是莫扎特的作品。
- Wǒ zuì xǐhuān tīng gǔdiǎn yīnyuè, yóuqí shì Mòzhātè de zuòpǐn.
- Tôi thích nghe nhạc cổ điển nhất, đặc biệt là các tác phẩm của Mozart.
🔊 她在大学里学习古典文学。
- Tā zài dàxué lǐ xuéxí gǔdiǎn wénxué.
- Cô ấy học văn học cổ điển ở trường đại học.
3. 欣赏 /xīnshǎng/ (động từ) – hân thưởng – thưởng thức
🔊 我非常欣赏他的摄影技巧。
- Wǒ fēicháng xīnshǎng tā de shèyǐng jìqiǎo.
- Tôi rất thưởng thức kỹ thuật nhiếp ảnh của anh ấy.
🔊 她站在湖边,欣赏着美丽的日落。
- Tā zhàn zài húbiān, xīnshǎng zhe měilì de rìluò.
- Cô ấy đứng bên hồ, thưởng thức cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
4. 布 /bù/ (danh từ) – bố – vải
🔊 他用一块蓝色的布做了一件手工衣服。
- Tā yòng yí kuài lán sè de bù zuòle yí jiàn shǒugōng yīfu.
- Anh ấy dùng một miếng vải xanh làm một chiếc áo thủ công.
🔊 桌子上铺着一块白色的布。
- Zhuōzi shàng pūzhe yí kuài báisè de bù.
- Trên bàn trải một tấm vải trắng.
5. 规则 /guīzé/ (danh từ) – quy tắc – quy tắc, đúng quy tắc
🔊 画布上那些不规则的色块、线条,实在看不出有什么意义。
- Huàbù shàng nàxiē bù guīzé de sèkuài, xiàntiáo, shízài kàn bù chū yǒu shénme yìyì.
- Những mảng màu và đường nét không theo quy tắc trên tranh thật sự khiến người ta không hiểu được có ý nghĩa gì.
🔊 你必须遵守公司的工作规则。
- Nǐ bìxū zūnshǒu gōngsī de gōngzuò guīzé.
- Bạn phải tuân thủ quy tắc làm việc của công ty.
6. 派 /pài/ (danh từ) – phái – trường phái, phe
🔊 他是激进派的代表人物。
- Tā shì jījìn pài de dàibiǎo rénwù.
- Anh ấy là nhân vật đại diện của phái cấp tiến.
🔊 在学术界,这两个派别常常有争论。
- Zài xuéshùjiè, zhè liǎng gè pàibié chángcháng yǒu zhēnglùn.
- Trong giới học thuật, hai phe này thường xuyên tranh luận.
7. 作品 /zuòpǐn/ (danh từ) – tác phẩm – tác phẩm
🔊 这部小说是他最近的作品之一。
- Zhè bù xiǎoshuō shì tā zuìjìn de zuòpǐn zhī yī.
- Tiểu thuyết này là một trong những tác phẩm gần đây của anh ấy.
🔊 她的作品多次获得国际奖项。
- Tā de zuòpǐn duō cì huòdé guójì jiǎngxiàng.
- Các tác phẩm của cô ấy nhiều lần giành được giải thưởng quốc tế.
8. 洒 /sǎ/ (động từ) – sái – rắc, rải
🔊 他不小心把咖啡洒在了桌子上。
- Tā bù xiǎoxīn bǎ kāfēi sǎ zài le zhuōzi shàng.
- Anh ấy bất cẩn làm đổ cà phê ra bàn.
🔊 清晨,园丁在花园里洒水。
- Qīngchén, yuándīng zài huāyuán lǐ sǎ shuǐ.
- Vào sáng sớm, người làm vườn tưới nước trong khu vườn.
9. 极其 /jíqí/ (phó từ) – cực kỳ – vô cùng, hết sức
🔊 他极其认真地完成了这项工作。
- Tā jíqí rènzhēn de wánchéng le zhè xiàng gōngzuò.
- Anh ấy hoàn thành công việc này cực kỳ nghiêm túc.
🔊 这个地方风景极其美丽。
- Zhège dìfāng fēngjǐng jíqí měilì.
- Cảnh sắc nơi đây vô cùng đẹp.
10. 神秘 /shénmì/ (tính từ) – thần bí – huyền bí
🔊 她总是带着一种神秘的微笑。
- Tā zǒng shì dàizhe yī zhǒng shénmì de wēixiào.
- Cô ấy luôn mang một nụ cười đầy bí ẩn.
🔊 这个地方充满了神秘色彩。
- Zhège dìfāng chōngmǎn le shénmì sècǎi.
- Nơi này tràn đầy màu sắc huyền bí.
11. 丑(陋)/chǒu (lòu)/ (tính từ) – xú lậu – xấu xí
🔊 这幅画上的怪物非常丑。
- Zhè fú huà shàng de guàiwù fēicháng chǒu.
- Con quái vật trong bức tranh này rất xấu xí.
🔊 他虽然长得丑,但心地善良。
- Tā suīrán zhǎng de chǒu, dàn xīndì shànliáng.
- Anh ấy tuy xấu xí nhưng có tấm lòng tốt.
12. 自由 /zìyóu/ (danh từ, tính từ) – tự do – sự tự do; tự do
🔊 每个人都渴望自由。
- Měi gèrén dōu kěwàng zìyóu.
- Mỗi người đều khao khát tự do.
🔊 在这里你可以自由地表达自己的观点。
- Zài zhèlǐ nǐ kěyǐ zìyóu de biǎodá zìjǐ de guāndiǎn.
- Ở đây bạn có thể tự do bày tỏ quan điểm của mình.
13. 设计 /shèjì/ (động từ, danh từ) – thiết kế – thiết kế; bản thiết kế
🔊 研究者设计了一个有趣的实验。
- Yánjiū zhě shèjì le yīgè yǒuqù de shíyàn.
- Các nhà nghiên cứu đã thiết kế một thí nghiệm thú vị.
🔊 这个建筑是由一位著名建筑师设计的。
- Zhège jiànzhù shì yóu yī wèi zhùmíng jiànzhùshī shèjì de.
- Tòa nhà này do một kiến trúc sư nổi tiếng thiết kế.
14. 组 /zǔ/ (danh từ, lượng từ) – tổ – tổ, nhóm
🔊 我们分成了几个小组进行讨论。
- Wǒmen fēnchéng le jǐ gè xiǎozǔ jìnxíng tǎolùn.
- Chúng tôi chia thành vài nhóm nhỏ để thảo luận.
🔊 他是这组的组长。
- Tā shì zhè zǔ de zǔzhǎng.
- Anh ấy là trưởng nhóm của tổ này.
15. 幅 /fú/ (lượng từ) – bức – (lượng từ dùng cho tranh, vải…)
🔊 这是一幅非常有名的油画。
- Zhè shì yī fú fēicháng yǒumíng de yóuhuà.
- Đây là một bức tranh sơn dầu rất nổi tiếng.
🔊 他家墙上挂着三幅画。
- Tā jiā qiáng shàng guàzhe sān fú huà.
- Trên tường nhà anh ấy treo ba bức tranh.
16. 出自 /chūzì/ (động từ) – xuất tự – xuất phát từ, đến từ
🔊 这句话出自《论语》。
- Zhè jù huà chūzì “Lúnyǔ”.
- Câu nói này đến từ Luận Ngữ.
🔊 这幅作品出自一位年轻画家之手。
- Zhè fú zuòpǐn chūzì yī wèi niánqīng huàjiā zhī shǒu.
- Tác phẩm này là của một họa sĩ trẻ.
17. 业余 /yèyú/ (tính từ) – nghiệp dư – nghiệp dư
🔊 他是一个业余画家。
- Tā shì yī gè yèyú huàjiā.
- Anh ấy là một họa sĩ nghiệp dư.
🔊 我业余时间喜欢打篮球。
- Wǒ yèyú shíjiān xǐhuān dǎ lánqiú.
- Tôi thích chơi bóng rổ vào thời gian rảnh.
18. 婴儿 /yīng’ér/ (danh từ) – anh nhi – trẻ sơ sinh
🔊 这个婴儿刚出生不久。
- Zhège yīng’ér gāng chūshēng bùjiǔ.
- Em bé này vừa mới sinh không lâu.
🔊 婴儿需要特别的照顾。
- Yīng’ér xūyào tèbié de zhàogù.
- Trẻ sơ sinh cần được chăm sóc đặc biệt.
19. 猩猩 /xīngxīng/ (danh từ) – tinh tinh – đười ươi, con tinh tinh
🔊 猩猩是灵长类动物的一种。
- Xīngxīng shì língzhǎnglèi dòngwù de yī zhǒng.
- Tinh tinh là một loài động vật linh trưởng.
🔊 他在动物园里看到了真正的猩猩。
- Tā zài dòngwùyuán lǐ kàndào le zhēnzhèng de xīngxīng.
- Anh ấy đã thấy tinh tinh thật ở sở thú.
20. 涂鸦 /túyā/ (động từ, danh từ) – đồ nha – vẽ nghệch ngoạc
🔊 墙上被人涂鸦了,看起来很乱。
- Qiáng shàng bèi rén túyā le, kàn qǐlái hěn luàn.
- Bức tường bị vẽ bậy trông rất lộn xộn.
🔊 小孩子喜欢在本子上涂鸦。
- Xiǎo háizi xǐhuān zài běnzi shàng túyā.
- Trẻ nhỏ thích vẽ nguệch ngoạc lên vở.
21. 签 /qiān/ (động từ) – ký – ký tên
🔊 请在这份文件上签名。
- Qǐng zài zhè fèn wénjiàn shàng qiānmíng.
- Vui lòng ký tên vào tài liệu này.
🔊 他在合同上签了字。
- Tā zài hétóng shàng qiānle zì.
- Anh ấy đã ký tên trên hợp đồng.
22. 其余 /qíyú/ (đại từ) – kỳ dư – cái còn lại, những cái khác
🔊 五个人参加了会议,其余的还在路上。
- Wǔ gè rén cānjiā le huìyì, qíyú de hái zài lùshàng.
- Năm người đã tham dự cuộc họp, những người còn lại vẫn đang trên đường.
🔊 我带了一些书,其余的放在家里。
- Wǒ dài le yīxiē shū, qíyú de fàng zài jiālǐ.
- Tôi mang theo một vài quyển sách, số còn lại để ở nhà.
23. 身份 /shēnfèn/ (danh từ) – thân phận – thân phận, địa vị
🔊 他隐瞒了自己的真实身份。
- Tā yǐnmán le zìjǐ de zhēnshí shēnfèn.
- Anh ấy đã che giấu thân phận thật của mình.
🔊 身份证是证明你身份的重要证件。
- Shēnfènzhèng shì zhèngmíng nǐ shēnfèn de zhòngyào zhèngjiàn.
- CMND là giấy tờ quan trọng để chứng minh thân phận.
24. 确认 /quèrèn/ (động từ) – xác nhận – xác nhận
🔊 请您确认一下订单信息。
- Qǐng nín quèrèn yīxià dìngdān xìnxī.
- Xin hãy xác nhận lại thông tin đơn hàng.
🔊 他点头表示确认。
- Tā diǎntóu biǎoshì quèrèn.
- Anh ấy gật đầu biểu thị sự xác nhận.
25. 随手 /suíshǒu/ (phó từ) – tùy thủ – tiện tay, thuận tay
🔊 请随手关灯,节约用电。
- Qǐng suíshǒu guān dēng, jiéyuē yòngdiàn.
- Hãy tắt đèn tiện tay để tiết kiệm điện.
🔊 他随手把钥匙放在桌子上了。
- Tā suíshǒu bǎ yàoshi fàng zài zhuōzi shàng le.
- Anh ấy tiện tay đặt chìa khóa lên bàn.
26. 分辨 /fēnbiàn/ (động từ) – phân biệt – phân biệt
🔊 我很难分辨这两个声音的区别。
- Wǒ hěn nán fēnbiàn zhè liǎng gè shēngyīn de qūbié.
- Tôi rất khó phân biệt sự khác nhau giữa hai âm thanh này.
🔊 他能清楚地分辨出真假。
- Tā néng qīngchǔ de fēnbiàn chū zhēnjiǎ.
- Anh ấy có thể phân biệt rõ thật giả.
27. 挥 /huī/ (động từ) – huy – vẫy, múa, vung
🔊 他挥手告别父母。
- Tā huīshǒu gàobié fùmǔ.
- Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt cha mẹ.
🔊 画家挥笔作画。
- Huàjiā huībǐ zuòhuà.
- Họa sĩ vung bút vẽ tranh.
28. 可见 /kějiàn/ (liên từ) – khả kiến – có thể thấy rõ
🔊 他总是认真学习,可见他很重视这门课。
- Tā zǒng shì rènzhēn xuéxí, kějiàn tā hěn zhòngshì zhè mén kè.
- Anh ấy luôn học hành chăm chỉ, có thể thấy anh rất coi trọng môn học này.
🔊 可见天气对人们的情绪有很大影响。
- Kějiàn tiānqì duì rénmen de qíngxù yǒu hěn dà yǐngxiǎng.
- Có thể thấy thời tiết ảnh hưởng lớn đến tâm trạng con người.
29. 哪怕 /nǎpà/ (liên từ) – nã phạ – dù cho, cho dù
🔊 哪怕失败了,我们也要试一试。
- Nǎpà shībài le, wǒmen yě yào shì yī shì.
- Cho dù thất bại, chúng ta cũng phải thử một lần.
🔊 哪怕只有一点点机会,他也不放弃。
- Nǎpà zhǐyǒu yī diǎndiǎn jīhuì, tā yě bú fàngqì.
- Dù chỉ có một chút cơ hội, anh ấy cũng không từ bỏ.
30. 元素 /yuánsù/ (danh từ) – nguyên tố – yếu tố, nguyên tố
🔊 氧是空气中最重要的元素之一。
- Yǎng shì kōngqì zhōng zuì zhòngyào de yuánsù zhī yī.
- Oxy là một trong những nguyên tố quan trọng nhất trong không khí.
🔊 爱是幸福生活的基本元素。
- Ài shì xìngfú shēnghuó de jīběn yuánsù.
- Tình yêu là yếu tố cơ bản của cuộc sống hạnh phúc.
31. 调整 /tiáozhěng/ (động từ, danh từ) – điều chỉnh – điều chỉnh, sự điều chỉnh
🔊 公司正在调整发展计划。
- Gōngsī zhèngzài tiáozhěng fāzhǎn jìhuà.
- Công ty đang điều chỉnh kế hoạch phát triển.
🔊 他调整了自己的作息时间。
- Tā tiáozhěng le zìjǐ de zuòxī shíjiān.
- Anh ấy đã điều chỉnh thời gian sinh hoạt của mình.
32. 位置 /wèizhì/ (danh từ) – vị trí – vị trí
🔊 请把桌子放在正确的位置。
- Qǐng bǎ zhuōzi fàng zài zhèngquè de wèizhì.
- Hãy đặt cái bàn vào đúng vị trí.
🔊 他在公司担任了重要的位置。
- Tā zài gōngsī dānrèn le zhòngyào de wèizhì.
- Anh ấy đảm nhiệm một vị trí quan trọng trong công ty.
33. 含义 /hányì/ (danh từ) – hàm ý – hàm ý, ẩn ý
🔊 这句话的含义很深。
- Zhè jù huà de hányì hěn shēn.
- Hàm ý của câu nói này rất sâu sắc.
🔊 他没能理解这段文字的真正含义。
- Tā méi néng lǐjiě zhè duàn wénzì de zhēnzhèng hányì.
- Anh ấy không thể hiểu được hàm ý thật sự của đoạn văn này.
34. 区域 /qūyù/ (danh từ) – khu vực – khu vực, vùng
🔊 这个区域禁止吸烟。
- Zhège qūyù jìnzhǐ xīyān.
- Khu vực này cấm hút thuốc.
🔊 他在南方区域工作多年。
- Tā zài nánfāng qūyù gōngzuò duō nián.
- Anh ấy đã làm việc nhiều năm ở khu vực miền Nam.
35. 活跃 /huóyuè/ (tính từ, động từ) – hoạt dược – sôi nổi, làm sôi nổi
🔊 他在课堂上非常活跃。
- Tā zài kètáng shàng fēicháng huóyuè.
- Anh ấy rất sôi nổi trong lớp học.
🔊 新政策活跃了市场经济。
- Xīn zhèngcè huóyuè le shìchǎng jīngjì.
- Chính sách mới đã làm sôi động nền kinh tế thị trường.
36. 布局 /bùjú/ (danh từ) – bố cục – bố cục
🔊 这篇文章的布局很合理。
- Zhè piān wénzhāng de bùjú hěn hélǐ.
- Bố cục của bài văn này rất hợp lý.
🔊 房间的布局让我感觉很舒服。
- Fángjiān de bùjú ràng wǒ gǎnjué hěn shūfú.
- Bố cục căn phòng khiến tôi cảm thấy rất thoải mái.
37. 事实 /shìshí/ (danh từ) – sự thực – sự thật
🔊 我们要面对事实。
- Wǒmen yào miànduì shìshí.
- Chúng ta phải đối mặt với sự thật.
🔊 他提供了很多事实来支持自己的观点。
- Tā tígōng le hěn duō shìshí lái zhīchí zìjǐ de guāndiǎn.
- Anh ấy đã đưa ra nhiều sự thật để ủng hộ quan điểm của mình.
38. 目前 /mùqián/ (danh từ, trạng từ) – mục tiền – hiện nay
🔊 目前的情况还不太明朗。
- Mùqián de qíngkuàng hái bú tài mínglǎng.
- Tình hình hiện tại vẫn chưa rõ ràng lắm.
🔊 他目前正在国外工作。
- Tā mùqián zhèngzài guówài gōngzuò.
- Hiện nay anh ấy đang làm việc ở nước ngoài.
39. 证据 /zhèngjù/ (danh từ) – chứng cứ – bằng chứng
🔊 警方还在寻找更多的证据。
- Jǐngfāng hái zài xúnzhǎo gèng duō de zhèngjù.
- Cảnh sát vẫn đang tìm thêm bằng chứng.
🔊 没有足够的证据,他无法被定罪。
- Méiyǒu zúgòu de zhèngjù, tā wúfǎ bèi dìngzuì.
- Không có đủ bằng chứng, anh ấy không thể bị kết tội.
40. 话题 /huàtí/ (danh từ) – thoại đề – chủ đề, đề tài
🔊 我们换个话题吧。
- Wǒmen huàngè huàtí ba.
- Chúng ta đổi chủ đề khác đi.
🔊 这个话题在网上引起了很多讨论。
- Zhège huàtí zài wǎngshàng yǐnqǐ le hěn duō tǎolùn.
- Chủ đề này gây ra nhiều cuộc thảo luận trên mạng.
Ngữ pháp
Dưới đây là #3 ngữ pháp chính cần nhớ trong bài của Giáo trình Chuẩn HSK 5
1.Cách dùng phó từ 极
-Phó từ, mang nghĩa là “非常” (rất, vô cùng), thường dùng trong văn viết.
-Chỉ dùng để bổ nghĩa cho từ có hai âm tiết trở lên.
Ví dụ:
(1) 🔊 在中国,案桌上放一把刀是极其少见的现象。
Zài Zhōngguó, ànzhuō shàng fàng yì bǎ dāo shì jíqí shǎojiàn de xiànxiàng.
→ Ở Trung Quốc, việc đặt một con dao trên bàn xử án là hiện tượng vô cùng hiếm thấy.
(2) 🔊 每天说“大楣椟了”、“太对厄了”、“真倒霉” 的人,遇到的困难也格外多,运气也显得极其糟糕。
Měitiān shuō “dà méi dǔ le”, “tài duì è le”, “zhēn dǎoméi” de rén, yùdào de kùnnán yě géwài duō, yùnqì yě xiǎnde jíqí zāogāo.
→ Những người suốt ngày than “đen quá rồi”, “sao mà xui thế”, thì những khó khăn họ gặp phải thường nhiều hơn bình thường, vận may cũng tệ vô cùng.
(3) 🔊 抽象派画家的作品中经常见到好像随便涂上颜料而形成的画作,在有人看来极其神秘甚至丑陋……
Chōuxiàng pài huàjiā de zuòpǐn zhōng jīngcháng jiàndào hǎoxiàng suíbiàn tú shàng yánliào ér xíngchéng de huàzuò, zài yǒurén kànlái jíqí shénmì shènzhì chǒulòu…
→ Trong tác phẩm của các họa sĩ trường phái trừu tượng thường xuất hiện những bức tranh giống như được tô vẽ ngẫu nhiên, có người cho rằng cực kỳ thần bí, thậm chí là xấu xí.
2.Cách dùng đại từ 其余
– Đại từ, dùng để chỉ phần còn lại, những phần khác ngoài phần đã nhắc đến.
Ví dụ:
(1) 🔊 怎么只有你们两个人?其余的同学呢?
Zěnme zhǐ yǒu nǐmen liǎng gè rén? Qíyú de tóngxué ne?
→ Sao chỉ có hai bạn thế? Các bạn học khác đâu rồi?
(2) 🔊 只有一个房间亮着灯,其余窗户都是黑的。
Zhǐ yǒu yí gè fángjiān liàngzhe dēng, qíyú chuānghù dōu shì hēi de.
→ Chỉ có một căn phòng sáng đèn, còn lại các cửa sổ đều tối.
(3) 🔊 其中三分之一的画作者没有签名,而其余的则标明了身份。
Qízhōng sānfēn zhī yī de huà zuòzhě méiyǒu qiānmíng, ér qíyú de zé biāomíng le shēnfèn.
→ Trong số đó, một phần ba tác phẩm không ghi tên tác giả, còn lại đều ghi rõ thân phận.
3.Cách dùng liên từ 可见
-Liên từ, thường dùng trong mẫu câu: “…,(由此)可见……”
-Diễn tả có thể đưa ra kết luận, phán đoán dựa vào tình huống đã nói đến trước đó.
Ví dụ:
(1) 🔊 他已经住院好几天了,一直诊断不出是什么问题,可见情况不太好。
Tā yǐjīng zhùyuàn hǎo jǐ tiān le, yīzhí zhěnduàn bù chū shì shénme wèntí, kějiàn qíngkuàng bú tài hǎo.
→ Anh ấy đã nằm viện mấy ngày rồi, vẫn không chẩn đoán ra được vấn đề gì, có thể thấy tình hình không mấy khả quan.
(2) 🔊 汉语中有个成语叫“自知之明”,把“自知”称为“明”,可见“自知”是一种智慧。
Hànyǔ zhōng yǒu gè chéngyǔ jiào “zì zhī zhī míng”, bǎ “zì zhī” chēng wéi “míng”, kějiàn “zì zhī” shì yī zhǒng zhìhuì.
→ Trong tiếng Hán có thành ngữ “biết mình là sáng suốt”, gọi “biết mình” là “sáng”, có thể thấy “tự biết mình” là một loại trí tuệ.
(3) 🔊 由此可见,志愿者能够从画作中感知艺术家的用心,哪怕他们不能够解释原因。
Yóucǐ kějiàn, zhìyuànzhě nénggòu cóng huàzuò zhōng gǎnzhī yìshùjiā de yòngxīn, nǎpà tāmen bù nénggòu jiěshì yuányīn.
→ Qua đó có thể thấy, tình nguyện viên có thể cảm nhận được tâm ý của nghệ sĩ qua tác phẩm, dù họ không thể lý giải nguyên nhân.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
调整 tiáozhěng – điều chỉnh | 时间 shíjiān – thời gian / 价格 jiàgé – giá cả / 计划 jìhuà – kế hoạch / 结构 jiégòu – cấu trúc / 市场 shìchǎng – thị trường |
活跃 huóyuè – làm sôi động, năng động | 气氛 qìfēn – bầu không khí / 市场 shìchǎng – thị trường / 经济 jīngjì – kinh tế |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
古典 gǔdiǎn – cổ điển | 文学 wénxué – văn học / 小说 xiǎoshuō – tiểu thuyết / 戏剧 xìjù – kịch / 音乐 yīnyuè – âm nhạc |
交通 / 比赛(的)/ 游戏(的) jiāotōng / bǐsài / yóuxì (de) – giao thông / thi đấu / trò chơi | 规则 guīzé – quy tắc, luật lệ |
设计 shèjì – thiết kế | 图 tú – bản vẽ / 作品 zuòpǐn – tác phẩm / 方案 fāng’àn – phương án |
业余 yèyú – nghiệp dư | 时间 shíjiān – thời gian / 爱好 àihào – sở thích / 水平 shuǐpíng – trình độ / 合唱团 héchàngtuán – dàn hợp xướng |
Số lượng từ + Danh từ | |
一组 yī zǔ – một nhóm | 学生 xuéshēng – học sinh / 照片 zhàopiàn – bức ảnh / 服装 fúzhuāng – trang phục / 工具 gōngjù – công cụ |
一幅 yī fú – một bức (tranh) | 画儿 huàr – bức tranh / 作品 zuòpǐn – tác phẩm |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
目前 | 现在 | |
共同点 | 都是时间名词,指说话的这个时候,常可换用。 dōu shì shíjiān míngcí, zhǐ shuōhuà de zhège shíhòu, cháng kě huànyòng. → Đều là danh từ chỉ thời gian, chỉ thời điểm đang nói, thường có thể thay thế cho nhau. 例如: |
|
不同点 | 1. 一般侧重指从之前到现在为止的某段时间。 yìbān cèzhòng zhǐ cóng zhīqián dào xiànzài wéizhǐ de mǒu duàn shíjiān. → Thường nhấn mạnh khoảng thời gian từ trước đến hiện tại. 🔊 例如:到目前为止,事情还没有变化。 dào mùqián wéizhǐ, shìqíng hái méiyǒu biànhuà. → Cho đến hiện tại, sự việc vẫn chưa thay đổi. |
1. 可以侧重指某个时间段,也可以指某个时间点,还可以强调与以前的对比。 kěyǐ cèzhòng zhǐ mǒu gè shíjiān duàn, yě kěyǐ zhǐ mǒu gè shíjiān diǎn, hái kěyǐ qiángdiào yǔ yǐqián de duìbǐ. → Có thể nhấn vào một khoảng thời gian hoặc một thời điểm cụ thể, cũng có thể dùng để so sánh với trước đó. 🔊 例如:我现在就去。 wǒ xiànzài jiù qù. → Tôi đi ngay bây giờ. |
2. 不可与具体时间词连用。 bù kě yǔ jùtǐ shíjiān cí liányòng. → Không thể đi kèm với cụm từ thời gian cụ thể. |
2. 可与具体时间词连用。 kě yǔ jùtǐ shíjiān cí liányòng. → Có thể đi với thời gian cụ thể. 🔊 例如:现在是北京时间上午十点钟。 xiànzài shì běijīng shíjiān shàngwǔ shí diǎn zhōng. → Bây giờ là 10 giờ sáng theo giờ Bắc Kinh. |
Bài khóa
🔊 抽象艺术美不美
🔊 对有些人来说,抽象艺术没有古典艺术那么容易欣赏,画布上那些不规则的色块、线条,实在看不出有什么意义。抽象派画家的作品中经常见到好像随便涂上颜料而形成的画作,在有人看来极其神秘甚至丑陋,有人却从中感受到对自由、对生命的赞美。
🔊 研究者设计了一个有趣的实验。志愿者的任务很简单,每个人会看到两幅一组出现的一些图画,每组中一幅出自著名抽象艺术家之手,另一幅则是患有精神、黑心、畸形躁症者的作品或者婴儿涂鸦。志愿者必须判断每一组画作中自己更喜欢哪幅。
🔊 其中三分之一的画作作者没有签名,而其余的则标明了身份。令人头疼的是,一些签名会被故意弄错,志愿者无法确认作者到底是谁,所以有可能志愿者认为自己看到的是畸形躁症的涂鸦,实际上是著名抽象艺术家的大作。
🔊 也许有人认为,在这种情况下根本不可能分辨出来。然而在每一次测试中,志愿者普遍更喜欢的作品都是由人类艺术家群体完成的。由此可见,志愿者能够从画作中感知艺术家的用心,哪怕他们不能够解释原因。
🔊 另一个实验是这样,志愿者同时欣赏原作和画面元素被调整后的画作,包括静物画和抽象画。结果,几乎每个人都更喜欢原作研究者发现,当看到画上物体位置变化后,大脑中有关含意和解释的区域活跃性下降了。这表明,我们的大脑注意到了原作的布局,并且可以感知其背后的用意。即使我们还没有清楚地感受到这个事实。至少目前可以这么说,没有证据表明黑猩猩或儿童可以这样做。
🔊 我们的大脑究竟如何感知抽象艺术,是一个有趣的话题。每个人对抽象艺术可以有不同的解释,这既是挑战,也是自由。
PINYIN:
Kèwén: Chōuxiàng yìshù měi bù měi
Duì yǒuxiē rén lái shuō, chōuxiàng yìshù méiyǒu gǔdiǎn yìshù nàme róngyì xīnshǎng, huàbù shàng nàxiē bù guīzé de sèkuài, xiàntiáo, shízài kàn bù chū yǒu shénme yìyì. Chōuxiàng pài huàjiā de zuòpǐn zhōng jīngcháng jiàn dào hǎoxiàng suíbiàn tú shàng yánliào ér xíngchéng de huàzuò, zài yǒurén kàn lái jíqí shénmì shènzhì chǒulòu, yǒurén què cóng zhōng gǎnshòu dào duì zìyóu, duì shēngmìng de zànměi.
Yánjiū zhě shèjì le yīgè yǒuqù de shíyàn. Zhìyuàn zhě de rènwù hěn jiǎndān, měi gè rén huì kàndào liǎng fú yī zǔ chūxiàn de yīxiē túhuà, měi zǔ zhōng yī fú chū zì zhùmíng chōuxiàng yìshùjiā zhī shǒu, lìng yī fú zé shì huàn yǒu jīngshén, hēixīn, jīxíng zàozhèng zhě de zuòpǐn huòzhě yīng’ér túyā. Zhìyuàn zhě bìxū pànduàn měi yī zǔ huàzuò zhōng zìjǐ gèng xǐhuān nǎ fú.
Qízhōng sānfēn zhī yī de huàzuò zuòzhě méiyǒu qiānmíng,ér qíyú de zé biāomíng le shēnfèn.
Lìng rén tóuténg de shì, yīxiē qiānmíng huì bèi gùyì nòngcuò,zhìyuàn zhě wúfǎ quèrèn zuòzhě dàodǐ shì shuí,suǒyǐ yǒu kěnéng zhìyuàn zhě rènwéi zìjǐ kàndào de shì jīxíng zàozhèng de túyā,
shíjì shàng shì zhùmíng chōuxiàng yìshùjiā de dàzuò.
Yěxǔ yǒurén rènwéi,zài zhè zhǒng qíngkuàng xià gēnběn bù kěnéng fēnbiàn chūlái.Rán’ér zài měi yī cì cèshì zhōng,zhìyuàn zhě pǔbiàn gèng xǐhuān de zuòpǐn dōu shì yóu rénlèi yìshùjiā qúntǐ wánchéng de. Yóucǐ kějiàn,zhìyuàn zhě nénggòu cóng huàzuò zhōng gǎnzhī yìshùjiā de yòngxīn,
nǎpà tāmen bù nénggòu jiěshì yuányīn.
Lìng yīgè shíyàn shì zhèyàng, zhìyuànzhě tóngshí xīnshǎng yuánzuò hé huàmiàn yuánsù bèi tiáozhěng hòu de huàzuò, bāokuò jìngwùhuà hé chōuxiànghuà.Jiéguǒ, jīhū měi gè rén dōu gèng xǐhuān yuánzuò.Yánjiūzhě fāxiàn, dāng kàndào huà shàng wùtǐ wèizhì biànhuà hòu, dànǎo zhōng yǒuguān hányì hé jiěshì de qūyù huóyuèxìng xiàjiàng le.Zhè biǎomíng, wǒmen de dànǎo zhùyì dàole yuánzuò de bùjú, bìngqiě kěyǐ gǎnzhī qí bèihòu de yòngyì.Jíshǐ wǒmen hái méiyǒu qīngchǔ de gǎnshòu dào zhège shìshí.Zhìshǎo mùqián kěyǐ zhème shuō, méiyǒu zhèngjù biǎomíng hēixīngxīng huò értóng kěyǐ zhèyàng zuò.
Wǒmen de dànǎo jiùjìng rúhé gǎnzhī chōuxiàng yìshù, shì yīgè yǒuqù de huàtí.Měi gèrén duì chōuxiàng yìshù kěyǐ yǒu bùtóng de jiěshì, zhè jì shì tiǎozhàn, yě shì zìyóu.
TIẾNG VIỆT:
Bài khóa: Nghệ thuật trừu tượng đẹp hay không đẹp
Đối với một số người, nghệ thuật trừu tượng không dễ thưởng thức như nghệ thuật cổ điển, những mảng màu và đường nét không theo quy tắc trên tranh thật sự khiến người ta không hiểu được có ý nghĩa gì. Trong các tác phẩm của các họa sĩ trường phái trừu tượng, thường thấy những bức tranh dường như chỉ là tô màu một cách tùy tiện, có người cho rằng chúng vô cùng thần bí, thậm chí xấu xí, nhưng cũng có người lại cảm nhận được sự ca ngợi tự do và cuộc sống từ trong đó.
Các nhà nghiên cứu đã thiết kế một thí nghiệm thú vị. Nhiệm vụ của các tình nguyện viên rất đơn giản: mỗi người sẽ được xem một nhóm gồm hai bức tranh, mỗi nhóm có một bức do họa sĩ trừu tượng nổi tiếng vẽ, bức còn lại là tác phẩm của người mắc bệnh tâm thần, rối loạn cảm xúc hoặc tranh nguệch ngoạc của trẻ sơ sinh. Các tình nguyện viên phải đánh giá xem trong mỗi cặp tranh, họ thích bức nào hơn.
Trong số đó, một phần ba số tác phẩm không có chữ ký, còn những bức còn lại thì được ghi rõ danh tính. Điều khiến người ta đau đầu là, một số chữ ký bị cố ý làm sai, khiến các tình nguyện viên không thể xác định được tác giả là ai. Vì vậy, có khả năng họ cho rằng bức tranh mình thấy là nét vẽ nguệch ngoạc của người mắc chứng rối loạn tâm thần, nhưng thực ra đó lại là tác phẩm lớn của một họa sĩ trừu tượng nổi tiếng.
Có lẽ có người cho rằng trong tình huống như vậy thì hoàn toàn không thể phân biệt được. Tuy nhiên, trong mỗi lần kiểm tra, những tác phẩm mà các tình nguyện viên thường thích hơn đều là do các nghệ sĩ con người thực hiện. Điều này cho thấy, các tình nguyện viên có thể cảm nhận được sự dụng tâm của nghệ sĩ từ trong tác phẩm, cho dù họ không thể giải thích được lý do.
Một thí nghiệm khác được tiến hành như sau: các tình nguyện viên đồng thời thưởng thức bản gốc và tranh đã được điều chỉnh các yếu tố trong hình ảnh, bao gồm tranh tĩnh vật và tranh trừu tượng. Kết quả cho thấy, hầu như ai cũng thích bản gốc hơn.
Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng, khi nhìn thấy vị trí các vật thể trong tranh thay đổi, vùng não liên quan đến ý nghĩa và sự lý giải giảm hoạt động. Điều này cho thấy bộ não của chúng ta đã chú ý đến bố cục của bản gốc, và có thể cảm nhận được dụng ý phía sau của nó, dù chúng ta vẫn chưa rõ ràng cảm nhận được điều đó. Ít nhất là đến hiện tại có thể nói rằng, chưa có bằng chứng nào cho thấy tinh tinh hoặc trẻ em có thể làm được điều này.
Bộ não của chúng ta rốt cuộc cảm nhận nghệ thuật trừu tượng như thế nào là một chủ đề thú vị. Mỗi người có thể có cách lý giải khác nhau về nghệ thuật trừu tượng — điều đó vừa là một thách thức, vừa là sự tự do.
→ Bài học không chỉ giúp người học mở rộng góc nhìn về cái đẹp trong nghệ thuật trừu tượng, mà còn khơi gợi khả năng tư duy và tranh luận. Qua đó, các bạn có thể rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và sâu sắc hơn.