Bài 17: Giáo trình chuẩn HSK5 Tập 1 – Rời khỏi vào thời khắc tốt đẹp nhất

Bài học “在最美好的时刻离开” kể lại câu chuyện đầy cảm xúc của một nghệ sĩ rời sân khấu khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học giúp bạn nhớ nhanh từ vựng HSK 5 và nắm chắc ngữ pháp HSK 5. Hãy cùng Chinese trải nghiệm bài học dưới đây nhé.

← Xem lại phân tích nội dung Bài 16 Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1 tại đây

1. Phần khởi động

1.🔊 请看下面的图片,试着找出本课生词中跟它们有关的词语。

  • Qǐng kàn xiàmiàn de túpiàn, shìzhe zhǎo chū běn kè shēngcí zhōng gēn tāmen yǒu guān de cíyǔ.
  • Hãy xem bức tranh dưới đây, thử tìm ra những từ mới trong bài học có liên quan đến chúng.

Screenshot 2025 07 03 162647 e1756527058398

生词 (Từ mới): 戏剧、____________________________________

2.🔊 在你小时候,长辈们说过什么让你印象最深刻的话?请给老师和同学们讲一讲。

  • Zài nǐ xiǎoshíhòu, zhǎngbèi men shuō guò shénme ràng nǐ yìnxiàng zuì shēnkè de huà? Qǐng gěi lǎoshī hé tóngxuémen jiǎng yī jiǎng.
  • Khi bạn còn nhỏ, người lớn từng nói câu nào khiến bạn ấn tượng sâu sắc nhất? Hãy kể cho thầy cô và các bạn cùng nghe nhé.

2. Từ vựng

1. 事物 /shìwù/ (danh từ) – sự vật – sự vật

🇻🇳 Tiếng Việt: sự vật
🔤 Pinyin: shìwù
🈶 Chữ Hán: 🔊事物

Ví dụ:

🔊 我们对事物的记忆仅在高峰和结尾

  • Wǒmen duì shìwù de jìyì jǐn zài gāofēng hé jiéwěi
  • Chúng ta chỉ ghi nhớ về một sự việc ở thời điểm cao trào và lúc kết thúc.

🔊 科学家努力探索未知的事物。

  • Kēxuéjiā nǔlì tànsuǒ wèizhī de shìwù.
  • Các nhà khoa học nỗ lực khám phá những sự vật chưa biết.

🔊 每一种事物的发展都有其规律。

  • Měi yī zhǒng shìwù de fāzhǎn dōu yǒu qí guīlǜ.
  • Sự phát triển của mỗi sự vật đều có quy luật riêng.

2. 高峰 /gāofēng/ (danh từ) – cao phong – đỉnh cao, cao điểm

🇻🇳 Tiếng Việt: đỉnh cao, cao điểm
🔤 Pinyin: gāofēng
🈶 Chữ Hán: 🔊高峰

Ví dụ:

🔊 我们对事物的记忆仅在高峰和结尾

  • Wǒmen duì shìwù de jìyì jǐn zài gāofēng hé jiéwěi
  • Chúng ta chỉ ghi nhớ về một sự việc ở thời điểm cao trào và lúc kết thúc.

🔊 早上七点是交通高峰期。

  • Zǎoshang qī diǎn shì jiāotōng gāofēng qī.
  • Bảy giờ sáng là thời điểm giao thông cao điểm.

🔊 这场演讲达到了情感的高峰。

  • Zhè chǎng yǎnjiǎng dádàole qínggǎn de gāofēng.
  • Bài phát biểu này đạt đến đỉnh cao về cảm xúc.

3. 终点 /zhōngdiǎn/ (danh từ) – chung điểm – điểm kết thúc, điểm cuối cùng

🇻🇳 Tiếng Việt: điểm kết thúc, điểm cuối cùng
🔤 Pinyin: zhōngdiǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊终点

Ví dụ:

🔊 我们对事物的记忆仅在高峰和结尾

  • Wǒmen duì shìwù de jìyì jǐn zài gāofēng hé jiéwěi
  • Chúng ta chỉ ghi nhớ về một sự việc ở thời điểm cao trào và lúc kết thúc.

🔊 这场比赛的终点在体育馆前面。

  • Zhè chǎng bǐsài de zhōngdiǎn zài tǐyùguǎn qiánmiàn.
  • Vạch đích của cuộc thi nằm trước nhà thi đấu.

🔊 每一个故事都应该有一个精彩的终点。

  • Měi yīgè gùshì dōu yīnggāi yǒu yīgè jīngcǎi de zhōngdiǎn.
  • Mỗi câu chuyện đều nên có một cái kết đặc sắc.

4. 迅速 /xùnsù/ (tính từ) – tấn tốc – nhanh chóng

🇻🇳 Tiếng Việt: nhanh chóng
🔤 Pinyin: xùnsù
🈶 Chữ Hán: 🔊迅速

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 18: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 1