Bài học “体重与节食” không chỉ phản ánh những lo lắng phổ biến về ngoại hình mà còn đặt ra câu hỏi về cách nhìn nhận đúng đắn với sức khỏe. Cùng Chinese trau dồi thêm từ vựng và ngữ pháp HSK5 liên quan đến chủ đề này nhé.
← Xem lại phân tích nội dung Bài 15 Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1 tại đây
Phần khởi động
1.🔊 看图片,说说你想到的与这张图片有关的词语。
Kàn túpiàn, shuōshuō nǐ xiǎngdào de yǔ zhè zhāng túpiàn yǒuguān de cíyǔ.
Nhìn hình, hãy nói về những từ ngữ mà bạn nghĩ đến có liên quan đến bức ảnh này.
2.🔊 说说你知道的节食方法。你认为哪种更有效?
Shuōshuō nǐ zhīdào de jiéshí fāngfǎ. Nǐ rènwéi nǎ zhǒng gèng yǒuxiào?
Hãy nói về những phương pháp ăn kiêng mà bạn biết. Bạn cho rằng cách nào hiệu quả hơn?
TỪ MỚI:
1. 节食 / jiéshí / (động từ) – tiết thực – ăn kiêng
🔊 她为了减肥开始节食,每天只吃水果和蔬菜。
- Tā wèile jiǎnféi kāishǐ jiéshí, měitiān zhǐ chī shuǐguǒ hé shūcài.
- Cô ấy bắt đầu ăn kiêng để giảm cân, mỗi ngày chỉ ăn trái cây và rau.
🔊 节食并不一定对身体有好处,重要的是营养均衡。
- Jiéshí bìng bù yīdìng duì shēntǐ yǒu hǎochù, zhòngyào de shì yíngyǎng jūnhéng.
- Ăn kiêng không nhất thiết có lợi cho sức khỏe, điều quan trọng là dinh dưỡng cân bằng.
2. 报道 / bàodào / (danh từ, động từ) – báo đạo – bài báo, đưa tin
🔊 这件事已经被多家媒体报道了。
- Zhè jiàn shì yǐjīng bèi duō jiā méitǐ bàodào le.
- Việc này đã được nhiều phương tiện truyền thông đưa tin.
🔊 新闻报道说这次事故造成了多人受伤。
- Xīnwén bàodào shuō zhè cì shìgù zàochéng le duō rén shòushāng.
- Bản tin cho biết vụ tai nạn lần này khiến nhiều người bị thương.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung