Bài 16: Giáo trình chuẩn HSK5 Tập 1 – Cân nặng và ăn kiêng

Bài học “体重与节食” không chỉ phản ánh những lo lắng phổ biến về ngoại hình mà còn đặt ra câu hỏi về cách nhìn nhận đúng đắn với sức khỏe. Cùng Chinese trau dồi thêm từ vựng và ngữ pháp HSK5 liên quan đến chủ đề này nhé.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1.🔊 看图片,说说你想到的与这张图片有关的词语。

Kàn túpiàn, shuōshuō nǐ xiǎngdào de yǔ zhè zhāng túpiàn yǒuguān de cíyǔ.
Nhìn hình, hãy nói về những từ ngữ mà bạn nghĩ đến có liên quan đến bức ảnh này.

Screenshot 2025 07 03 162417

2.🔊 说说你知道的节食方法。你认为哪种更有效?

Shuōshuō nǐ zhīdào de jiéshí fāngfǎ. Nǐ rènwéi nǎ zhǒng gèng yǒuxiào?
Hãy nói về những phương pháp ăn kiêng mà bạn biết. Bạn cho rằng cách nào hiệu quả hơn?

TỪ MỚI:

1. 节食 / jiéshí / (động từ) – tiết thực – ăn kiêng

🇻🇳 Tiếng Việt: ăn kiêng
🔤 Pinyin: jiéshí
🈶 Chữ Hán: 🔊节食

🔊 她为了减肥开始节食,每天只吃水果和蔬菜。

  • Tā wèile jiǎnféi kāishǐ jiéshí, měitiān zhǐ chī shuǐguǒ hé shūcài.
  • Cô ấy bắt đầu ăn kiêng để giảm cân, mỗi ngày chỉ ăn trái cây và rau.

🔊 节食并不一定对身体有好处,重要的是营养均衡。

  • Jiéshí bìng bù yīdìng duì shēntǐ yǒu hǎochù, zhòngyào de shì yíngyǎng jūnhéng.
  • Ăn kiêng không nhất thiết có lợi cho sức khỏe, điều quan trọng là dinh dưỡng cân bằng.

2. 报道 / bàodào / (danh từ, động từ) – báo đạo – bài báo, đưa tin

🇻🇳 Tiếng Việt: bài báo, đưa tin
🔤 Pinyin: bàodào
🈶 Chữ Hán: 🔊报道

🔊 这件事已经被多家媒体报道了。

  • Zhè jiàn shì yǐjīng bèi duō jiā méitǐ bàodào le.
  • Việc này đã được nhiều phương tiện truyền thông đưa tin.

🔊 新闻报道说这次事故造成了多人受伤。

  • Xīnwén bàodào shuō zhè cì shìgù zàochéng le duō rén shòushāng.
  • Bản tin cho biết vụ tai nạn lần này khiến nhiều người bị thương.

3. 营养 / yíngyǎng / (danh từ) – dinh dưỡng – chất dinh dưỡng

🇻🇳 Tiếng Việt: chất dinh dưỡng
🔤 Pinyin: yíngyǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊营养

🔊 孩子正在长身体,需要补充足够的营养。

  • Háizi zhèngzài zhǎng shēntǐ, xūyào bǔchōng zúgòu de yíngyǎng.
  • Trẻ đang trong giai đoạn phát triển nên cần bổ sung đủ chất dinh dưỡng.

🔊 她每天吃得很有营养,身体一直很好。

  • Tā měitiān chī de hěn yǒu yíngyǎng, shēntǐ yīzhí hěn hǎo.
  • Cô ấy ăn uống đầy đủ dinh dưỡng mỗi ngày, sức khỏe luôn tốt.

4. 摄入 / shèrù / (động từ) – nhiếp nhập – hấp thụ

🇻🇳 Tiếng Việt: hấp thụ
🔤 Pinyin: shèrù
🈶 Chữ Hán: 🔊摄入

🔊 医生建议他减少糖分的摄入。

  • Yīshēng jiànyì tā jiǎnshǎo tángfèn de shèrù.
  • Bác sĩ khuyên anh ấy giảm lượng đường hấp thụ.

🔊 维生素的摄入不足可能影响身体健康。

  • Wéishēngsù de shèrù bùzú kěnéng yǐngxiǎng shēntǐ jiànkāng.
  • Việc hấp thụ không đủ vitamin có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

5. 模式 / móshì / (danh từ) – mô thức – mô hình, kiểu

🇻🇳 Tiếng Việt: mô hình, kiểu
🔤 Pinyin: móshì
🈶 Chữ Hán: 🔊模式

🔊 这种新的教学模式提高了学生的学习兴趣。

  • Zhè zhǒng xīn de jiàoxué móshì tígāo le xuéshēng de xuéxí xìngqù.
  • Mô hình giảng dạy mới này làm tăng hứng thú học tập của học sinh.

🔊 企业需要改变传统的管理模式以适应市场变化。

  • Qǐyè xūyào gǎibiàn chuántǒng de guǎnlǐ móshì yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.
  • Doanh nghiệp cần thay đổi mô hình quản lý truyền thống để thích ứng với biến động thị trường.

6. 波动 / bōdòng / (động từ, danh từ) – ba động – dao động, biến động

🇻🇳 Tiếng Việt: dao động, biến động
🔤 Pinyin: bōdòng
🈶 Chữ Hán: 🔊波动

🔊 最近几天股市价格波动很大。

  • Zuìjìn jǐ tiān gǔshì jiàgé bōdòng hěn dà.
  • Những ngày gần đây giá cổ phiếu dao động rất mạnh.

🔊 情绪的波动会影响人的判断力。

  • Qíngxù de bōdòng huì yǐngxiǎng rén de pànduàn lì.
  • Sự dao động cảm xúc có thể ảnh hưởng đến khả năng phán đoán của con người.

7. 总共 / zǒnggòng / (trạng từ) – tổng cộng – cả thảy, tất cả

🇻🇳 Tiếng Việt: tổng cộng
🔤 Pinyin: zǒnggòng
🈶 Chữ Hán: 🔊总共

🔊 我们班总共有二十五个学生。

  • Wǒmen bān zǒnggòng yǒu èrshíwǔ gè xuéshēng.
  • Lớp chúng tôi tổng cộng có 25 học sinh.

🔊 今天总共花了两百块钱。

  • Jīntiān zǒnggòng huā le liǎng bǎi kuài qián.
  • Hôm nay tổng cộng đã tiêu hết 200 tệ.

8. 参与 / cānyù / (động từ) – tham dự – tham gia

🇻🇳 Tiếng Việt: tham gia
🔤 Pinyin: cānyù
🈶 Chữ Hán: 🔊参与

🔊 他积极参与学校组织的各项活动。

  • Tā jījí cānyù xuéxiào zǔzhī de gè xiàng huódòng.
  • Anh ấy tích cực tham gia các hoạt động do trường tổ chức.

🔊 我有机会参与了这次重要的项目。

  • Wǒ yǒu jīhuì cānyù le zhè cì zhòngyào de xiàngmù.
  • Tôi có cơ hội tham gia vào dự án quan trọng lần này.

9. 人员 / rényuán / (danh từ) – nhân viên – nhân viên

🇻🇳 Tiếng Việt: nhân viên
🔤 Pinyin: rényuán
🈶 Chữ Hán: 🔊人员

🔊 所有相关人员都必须参加这次会议。

  • Suǒyǒu xiāngguān rényuán dōu bìxū cānjiā zhè cì huìyì.
  • Tất cả nhân viên liên quan đều phải tham gia cuộc họp lần này.

🔊 医疗人员正在全力救治病人。

  • Yīliáo rényuán zhèngzài quánlì jiùzhì bìngrén.
  • Nhân viên y tế đang dốc sức cứu chữa bệnh nhân.

10. 相对 / xiāngduì / (trạng từ, tính từ) – tương đối – tương đối

🇻🇳 Tiếng Việt: tương đối
🔤 Pinyin: xiāngduì
🈶 Chữ Hán: 🔊相对

🔊 虽然物价上涨了,但工资也相对提高了。

  • Suīrán wùjià shàngzhǎng le, dàn gōngzī yě xiāngduì tígāo le.
  • Tuy giá cả tăng lên, nhưng lương cũng tăng tương đối.

🔊 z这个方法相对来说比较简单。

  • Zhège fāngfǎ xiāngduì lái shuō bǐjiào jiǎndān.
  • Cách làm này tương đối đơn giản.

11. 类型 / lèixíng / (danh từ) – loại hình – loại

🇻🇳 Tiếng Việt: loại
🔤 Pinyin: lèixíng
🈶 Chữ Hán: 🔊类型

🔊 你喜欢哪一类型的电影?

  • Nǐ xǐhuān nǎ yī lèixíng de diànyǐng?
  • Bạn thích loại phim nào?

🔊 这款产品适合不同类型的用户。

  • Zhè kuǎn chǎnpǐn shìhé bùtóng lèixíng de yònghù.
  • Sản phẩm này phù hợp với các loại người dùng khác nhau.

12. 称 / chēng / (động từ) – xưng – gọi, xưng

🇻🇳 Tiếng Việt: gọi, xưng
🔤 Pinyin: chēng
🈶 Chữ Hán: 🔊称

🔊 他被大家称为“环保英雄”。

  • Tā bèi dàjiā chēng wèi “huánbǎo yīngxióng”.
  • Anh ấy được mọi người gọi là “người hùng bảo vệ môi trường”.

🔊 这种做法可以称为一种创新。

  • Zhè zhǒng zuòfǎ kěyǐ chēng wèi yì zhǒng chuàngxīn.
  • Cách làm này có thể gọi là một sự sáng tạo.

13. 可靠 / kěkào / (tính từ) – khả khảo – đáng tin cậy

🇻🇳 Tiếng Việt: đáng tin cậy
🔤 Pinyin: kěkào
🈶 Chữ Hán: 🔊可靠

🔊 他是一个非常可靠的朋友。

  • Tā shì yī gè fēicháng kěkào de péngyǒu.
  • Anh ấy là một người bạn vô cùng đáng tin cậy.

🔊 这份资料来源可靠,可以作为参考。

  • Zhè fèn zīliào láiyuán kěkào, kěyǐ zuòwéi cānkǎo.
  • Tài liệu này có nguồn đáng tin cậy, có thể dùng làm tài liệu tham khảo.

14. 纳入 / nàrù / (động từ) – nạp nhập – đưa vào

🇻🇳 Tiếng Việt: đưa vào
🔤 Pinyin: nàrù
🈶 Chữ Hán: 🔊纳入

🔊 这些数据已被纳入分析报告中。

  • Zhèxiē shùjù yǐ bèi nàrù fēnxī bàogào zhōng.
  • Những dữ liệu này đã được đưa vào báo cáo phân tích.

🔊 他被纳入了公司的晋升计划。

Tā bèi nàrù le gōngsī de jìnshēng jìhuà.

  • Anh ấy đã được đưa vào kế hoạch thăng chức của công ty.
  • 15. 分析 / fēnxī / (động từ) – phân tích – phân tích
🇻🇳 Tiếng Việt: phân tích
🔤 Pinyin: fēnxī
🈶 Chữ Hán: 🔊分析

🔊 你能帮我分析一下这个问题吗?

  • Nǐ néng bāng wǒ fēnxī yíxià zhè ge wèntí ma?
  • Bạn có thể giúp tôi phân tích vấn đề này không?

🔊 他善于分析复杂的情况。

  • Tā shànyú fēnxī fùzá de qíngkuàng.
  • Anh ấy giỏi phân tích các tình huống phức tạp.

16. 志愿者 / zhìyuànzhě / (danh từ) – chí nguyện giả – tình nguyện viên

🇻🇳 Tiếng Việt: tình nguyện viên
🔤 Pinyin: zhìyuànzhě
🈶 Chữ Hán: 🔊志愿者

🔊 志愿者们正在帮助灾区人民。

  • Zhìyuànzhěmen zhèngzài bāngzhù zāiqū rénmín.
  • Các tình nguyện viên đang giúp đỡ người dân vùng thiên tai.

🔊 学校组织学生做志愿者服务社会。

  • Xuéxiào zǔzhī xuéshēng zuò zhìyuànzhě fúwù shèhuì.
  • Trường tổ chức cho học sinh làm tình nguyện viên phục vụ cộng đồng.

17. 跟踪 / gēnzōng / (động từ) – căn tung – theo dõi, theo sát

🇻🇳 Tiếng Việt: theo dõi, theo sát
🔤 Pinyin: gēnzōng
🈶 Chữ Hán: 🔊跟踪

🔊 警方正在跟踪嫌疑人。

  • Jǐngfāng zhèngzài gēnzōng xiányí rén.
  • Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.

🔊 这项研究需要长期跟踪调查。

  • Zhè xiàng yánjiū xūyào chángqī gēnzōng diàochá.
  • Nghiên cứu này cần theo dõi điều tra trong thời gian dài.

18. 成果 / chéngguǒ / (danh từ) – thành quả – kết quả, thành tựu

🇻🇳 Tiếng Việt: kết quả, thành tựu
🔤 Pinyin: chéngguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊成果

我们的努力终于有了成果。

  • Wǒmen de nǔlì zhōngyú yǒu le chéngguǒ.
  • Nỗ lực của chúng tôi cuối cùng đã có thành quả.

🔊 科研成果已经被广泛应用。

  • Kēyán chéngguǒ yǐjīng bèi guǎngfàn yìngyòng.
  • Thành quả nghiên cứu đã được ứng dụng rộng rãi.

19. 清晰 / qīngxī / (tính từ) – thanh tích – rõ ràng, rành mạch

🇻🇳 Tiếng Việt: rõ ràng, rành mạch
🔤 Pinyin: qīngxī
🈶 Chữ Hán: 🔊清晰

🔊 他说话声音很清晰。

  • Tā shuōhuà shēngyīn hěn qīngxī.
  • Anh ấy nói rất rõ ràng.

🔊 思路清晰是写好文章的关键。

  • Sīlù qīngxī shì xiě hǎo wénzhāng de guānjiàn.
  • Tư duy rõ ràng là chìa khóa để viết bài tốt.

20. 即 / jí / (phó từ, liên từ) – tức – nghĩa là, ngay

🇻🇳 Tiếng Việt: nghĩa là, ngay
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊即

🔊 会议即将开始,请大家就座。

  • Huìyì jíjiāng kāishǐ, qǐng dàjiā jiùzuò.
  • Cuộc họp sắp bắt đầu, xin mọi người ngồi vào chỗ.

🔊 成功=努力+机会,即成功来自于坚持和把握时机。

  • Chénggōng = nǔlì + jīhuì, jí chénggōng láizì yú jiānchí hé bǎwò shíjī.
  • Thành công = nỗ lực + cơ hội, tức là thành công đến từ sự kiên trì và nắm bắt thời cơ.

21. 升 / shēng / (động từ) – thăng – lên cao

🇻🇳 Tiếng Việt: lên cao
🔤 Pinyin: shēng
🈶 Chữ Hán: 🔊升

🔊 太阳慢慢升起来了。

  • Tàiyáng màn man shēng qǐlai le.
  • Mặt trời dần dần mọc lên.

🔊 由于工作表现出色,他被升为部门经理。

  • Yóuyú gōngzuò biǎoxiàn chūsè, tā bèi shēng wèi bùmén jīnglǐ.
  • Vì biểu hiện công việc xuất sắc, anh ấy được thăng chức lên làm trưởng bộ phận.

22. 达到 / dádào / (động từ) – đạt đáo – đạt đến

🇻🇳 Tiếng Việt: đạt đến
🔤 Pinyin: dádào
🈶 Chữ Hán: 🔊达到

🔊 他终于达到了自己的目标。

  • Tā zhōngyú dádào le zìjǐ de mùbiāo.
  • Cuối cùng anh ấy cũng đã đạt được mục tiêu của mình.

🔊 这次考试他没有达到录取的分数线。

  • Zhè cì kǎoshì tā méiyǒu dádào lùqǔ de fēnshùxiàn.
  • Kỳ thi lần này anh ấy không đạt điểm chuẩn xét tuyển.

23. 意外 / yìwài / (danh từ, tính từ) – ý ngoại – điều bất ngờ, ngoài dự kiến

🇻🇳 Tiếng Việt: điều bất ngờ, ngoài dự kiến
🔤 Pinyin: yìwài
🈶 Chữ Hán: 🔊意外

🔊 我没想到会发生这样的意外。

  • Wǒ méi xiǎngdào huì fāshēng zhèyàng de yìwài.
  • Tôi không ngờ lại xảy ra sự cố như vậy.

🔊 这真是一个意外的收获。

  • Zhè zhēn shì yí gè yìwài de shōuhuò.
  • Đây thật là một thu hoạch ngoài mong đợi.

24. 存在 / cúnzài / (động từ) – tồn tại – tồn tại

🇻🇳 Tiếng Việt: tồn tại
🔤 Pinyin: cúnzài
🈶 Chữ Hán: 🔊存在

🔊 这个问题确实存在。

  • Zhè gè wèntí quèshí cúnzài.
  • Vấn đề này thực sự tồn tại.

🔊 生活中存在许多不确定的因素。

  • Shēnghuó zhōng cúnzài xǔduō bù quèdìng de yīnsù.
  • Trong cuộc sống tồn tại rất nhiều yếu tố không chắc chắn.

25. 明显 / míngxiǎn / (tính từ) – minh hiển – rõ ràng, nổi bật

🇻🇳 Tiếng Việt: rõ ràng, nổi bật
🔤 Pinyin: míngxiǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊明显

🔊 成绩有了明显的进步。

  • Chéngjì yǒule míngxiǎn de jìnbù.
  • Thành tích đã tiến bộ rõ rệt.

🔊 他在团队中起到了明显的作用。

Tā zài tuánduì zhōng qǐ dào le míngxiǎn de zuòyòng.

Anh ấy đóng vai trò rõ rệt trong nhóm.

26. 补充 / bǔchōng / (động từ) – bổ sung – bổ sung, bổ khuyết

🇻🇳 Tiếng Việt: bổ sung
🔤 Pinyin: bǔchōng
🈶 Chữ Hán: 🔊补充

🔊 老师补充了几条重要的说明。

  • Lǎoshī bǔchōng le jǐ tiáo zhòngyào de shuōmíng.
  • Giáo viên bổ sung thêm vài điểm giải thích quan trọng.

🔊 请补充你在简历中遗漏的内容。

  • Qǐng bǔchōng nǐ zài jiǎnlì zhōng yílòu de nèiróng.
  • Vui lòng bổ sung nội dung bị thiếu trong hồ sơ của bạn.

27. 立即 / lìjí / (phó từ) – lập tức – lập tức, ngay

🇻🇳 Tiếng Việt: lập tức, ngay
🔤 Pinyin: lìjí
🈶 Chữ Hán: 🔊立即

🔊 听到火警,他立即拨打了报警电话。

  • Tīng dào huǒjǐng, tā lìjí bōdǎ le bàojǐng diànhuà.
  • Nghe thấy chuông báo cháy, anh ấy lập tức gọi điện báo cảnh sát.

🔊 会议一结束,他立即赶往机场。

  • Huìyì yì jiéshù, tā lìjí gǎnwǎng jīchǎng.
  • Vừa kết thúc cuộc họp, anh ấy lập tức đến sân bay.

28. 趋势 / qūshì / (danh từ) – xu thế – xu hướng, chiều hướng

🇻🇳 Tiếng Việt: xu hướng, chiều hướng
🔤 Pinyin: qūshì
🈶 Chữ Hán: 🔊趋势

🔊 近年来,网络购物呈上升趋势。

  • Jìnniánlái, wǎngluò gòuwù chéng shàngshēng qūshì.
  • Những năm gần đây, mua sắm online có xu hướng tăng lên.

🔊 经济发展显示出积极的趋势。

  • Jīngjì fāzhǎn xiǎnshì chū jījí de qūshì.
  • Sự phát triển kinh tế cho thấy một xu hướng tích cực.

29. 差异 / chāyì / (danh từ) – sai dị – sự khác biệt

🇻🇳 Tiếng Việt: sự khác biệt
🔤 Pinyin: chāyì
🈶 Chữ Hán: 🔊差异

🔊 不同文化之间存在明显的差异。

  • Bùtóng wénhuà zhījiān cúnzài míngxiǎn de chāyì.
  • Giữa các nền văn hóa khác nhau tồn tại những khác biệt rõ rệt.

🔊 他们的观点存在较大的差异。

  • Tāmen de guāndiǎn cúnzài jiào dà de chāyì.
  • Quan điểm của họ có sự khác biệt khá lớn.

30. 联合 / liánhé / (động từ, tính từ) – liên hợp – kết hợp, hợp nhất, chung

🇻🇳 Tiếng Việt: kết hợp, hợp nhất, chung
🔤 Pinyin: liánhé
🈶 Chữ Hán: 🔊联合

🔊 两家公司联合开发了这项新技术。

  • Liǎng jiā gōngsī liánhé kāifā le zhè xiàng xīn jìshù.
  • Hai công ty đã hợp tác phát triển công nghệ mới này.

🔊 他们是联合举办这次活动的单位。

  • Tāmen shì liánhé jǔbàn zhè cì huódòng de dānwèi.
  • Họ là đơn vị phối hợp tổ chức sự kiện lần này.

31. 个别 / gèbié / (tính từ) – cá biệt – riêng lẻ, cá biệt

🇻🇳 Tiếng Việt: riêng lẻ, cá biệt
🔤 Pinyin: gèbié
🈶 Chữ Hán: 🔊个别

🔊 个别学生上课不认真听讲。

  • Gèbié xuéshēng shàngkè bù rènzhēn tīngjiǎng.
  • Một số học sinh cá biệt không chăm chú nghe giảng.

🔊 这不是普遍现象,只是个别情况。

  • Zhè bú shì pǔbiàn xiànxiàng, zhǐshì gèbié qíngkuàng.
  • Đây không phải hiện tượng phổ biến, chỉ là trường hợp cá biệt.

32. 表明 / biǎomíng / (động từ) – biểu minh – thể hiện, chứng tỏ

🇻🇳 Tiếng Việt: thể hiện, chứng tỏ
🔤 Pinyin: biǎomíng
🈶 Chữ Hán: 🔊表明

🔊 他的态度表明他不同意这个决定。

  • Tā de tàidù biǎomíng tā bù tóngyì zhège juédìng.
  • Thái độ của anh ấy cho thấy anh không đồng ý với quyết định này.

🔊 研究结果表明这种方法非常有效。

  • Yánjiū jiéguǒ biǎomíng zhè zhǒng fāngfǎ fēicháng yǒuxiào.
  • Kết quả nghiên cứu chứng minh rằng phương pháp này rất hiệu quả.

33. 临时 / línshí / (tính từ, trạng từ) – lâm thời – tạm thời, đến lúc

🇻🇳 Tiếng Việt: tạm thời, đến lúc
🔤 Pinyin: línshí
🈶 Chữ Hán: 🔊临时

🔊 我只是临时帮忙的,不是正式员工。

  • Wǒ zhǐ shì línshí bāngmáng de, bú shì zhèngshì yuángōng.
  • Tôi chỉ đến giúp tạm thời, không phải nhân viên chính thức.

🔊 他临时改变了计划。

  • Tā línshí gǎibiàn le jìhuà.
  • Anh ấy đã thay đổi kế hoạch vào phút chót.

34. 现象 / xiànxiàng / (danh từ) – hiện tượng – hiện tượng

🇻🇳 Tiếng Việt: hiện tượng
🔤 Pinyin: xiànxiàng
🈶 Chữ Hán: 🔊现象

🔊 雾霾是近年来常见的一种环境现象。

  • Wùmái shì jìnnián lái chángjiàn de yī zhǒng huánjìng xiànxiàng.
  • Sương mù ô nhiễm là một hiện tượng môi trường thường gặp những năm gần đây.

🔊 这种社会现象值得我们深思。

  • Zhè zhǒng shèhuì xiànxiàng zhídé wǒmen shēnsī.
  • Hiện tượng xã hội này đáng để chúng ta suy ngẫm.

35. 非 / fēi / (giới từ, phó từ) – phi – không phải, không

🇻🇳 Tiếng Việt: không phải, không
🔤 Pinyin: fēi
🈶 Chữ Hán: 🔊非

🔊 这是非正式的会议,不需要穿正装。

  • Zhè shì fēi zhèngshì de huìyì, bù xūyào chuān zhèngzhuāng.
  • Đây là cuộc họp không chính thức, không cần mặc trang phục nghiêm túc.

🔊 他的行为已经触犯了法律,非处罚不可。

  • Tā de xíngwéi yǐjīng chùfàn le fǎlǜ, fēi chǔfá bùkě.
  • Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật, nhất định phải xử phạt.

36. 就餐 / jiùcān / (động từ) – tự dùng bữa – đi ăn

🇻🇳 Tiếng Việt: đi ăn
🔤 Pinyin: jiùcān
🈶 Chữ Hán: 🔊就餐

🔊 员工在公司食堂就餐非常方便。

  • Yuángōng zài gōngsī shítáng jiùcān fēicháng fāngbiàn.
  • Nhân viên ăn uống trong nhà ăn của công ty rất thuận tiện.

🔊 他正在就餐,请稍后再联系。

  • Tā zhèngzài jiùcān, qǐng shāo hòu zài liánxì.
  • Anh ấy đang dùng bữa, xin vui lòng liên hệ sau.

37. 放纵 / fàngzòng / (động từ) – phóng túng – buông thả, không kiểm soát

🇻🇳 Tiếng Việt: buông thả, không kiểm soát
🔤 Pinyin: fàngzòng
🈶 Chữ Hán: 🔊放纵

🔊 父母不能过于放纵孩子的行为。

  • Fùmǔ bùnéng guòyú fàngzòng háizi de xíngwéi.
  • Cha mẹ không nên quá nuông chiều hành vi của con cái.

🔊 他长期放纵自己,导致健康恶化。

  • Tā chángqī fàngzòng zìjǐ, dǎozhì jiànkāng èhuà.
  • Anh ta buông thả bản thân trong thời gian dài, dẫn đến sức khỏe xấu đi.

38. 苗条 / miáotiáo / (tính từ) – miêu điều – thon thả, mảnh khảnh

🇻🇳 Tiếng Việt: thon thả, mảnh khảnh
🔤 Pinyin: miáotiáo
🈶 Chữ Hán: 🔊苗条

🔊 她身材苗条,是很多人羡慕的对象。

  • Tā shēncái miáotiáo, shì hěn duō rén xiànmù de duìxiàng.
  • Cô ấy có dáng người thon thả, là người khiến nhiều người ngưỡng mộ.

🔊 这件衣服穿上显得更苗条。

  • Zhè jiàn yīfú chuān shàng xiǎnde gèng miáotiáo.
  • Mặc bộ đồ này trông càng thêm thon thả.

39. 借口 / jièkǒu / (danh từ, động từ) – tá mượn khẩu – cái cớ, viện cớ

🇻🇳 Tiếng Việt: cái cớ, viện cớ
🔤 Pinyin: jièkǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊借口

🔊 他以身体不适为借口拒绝了邀请。

  • Tā yǐ shēntǐ bùshì wéi jièkǒu jùjué le yāoqǐng.
  • Anh ấy lấy lý do sức khỏe không tốt để từ chối lời mời.

🔊 你不能总是找借口逃避责任。

  • Nǐ bùnéng zǒng shì zhǎo jièkǒu táobì zérèn.
  • Bạn không thể luôn lấy cớ để trốn tránh trách nhiệm.

40. 采取 / cǎiqǔ / (động từ) – thải thủ – áp dụng, sử dụng

🇻🇳 Tiếng Việt: áp dụng, sử dụng
🔤 Pinyin: cǎiqǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊采取

🔊 政府采取了多项措施应对危机。

  • Zhèngfǔ cǎiqǔ le duō xiàng cuòshī yìngduì wēijī.
  • Chính phủ đã áp dụng nhiều biện pháp để ứng phó với khủng hoảng.

🔊 他采取冷静的态度处理问题。

  • Tā cǎiqǔ lěngjìng de tàidù chǔlǐ wèntí.
  • Anh ấy áp dụng thái độ bình tĩnh để giải quyết vấn đề.

41. 措施 / cuòshī / (danh từ) – thố thi – biện pháp

🇻🇳 Tiếng Việt: biện pháp
🔤 Pinyin: cuòshī
🈶 Chữ Hán: 🔊措施

🔊 我们必须采取有效的安全措施。

  • Wǒmen bìxū cǎiqǔ yǒuxiào de ānquán cuòshī.
  • Chúng ta phải thực hiện các biện pháp an toàn hiệu quả.

🔊 这些措施可以减少污染。

  • Zhèxiē cuòshī kěyǐ jiǎnshǎo wūrǎn.
  • Những biện pháp này có thể giảm ô nhiễm.

NGỮ PHÁP:

1. Cách dùng của từ 即

“即” là động từ:

– Ý nghĩa: chính là, tức là
→ Thường dùng trong văn viết, ngôn ngữ trang trọng, mang nghĩa xác định danh tính, định nghĩa.
Ví dụ:
(1) 🔊 “日”是象形字,即太阳从地平线上升起。
→ “Nhật” là chữ tượng hình, tức là mặt trời mọc lên từ đường chân trời.

(2) 🔊 这些人的体重变化表现出清晰的模式,即周末之后体重升高,在工作日体重减轻。
→ Sự thay đổi cân nặng của những người này thể hiện một quy luật rõ ràng, tức là sau cuối tuần thì cân nặng tăng lên, còn trong ngày làm việc thì lại giảm xuống.

“即” là phó từ:
– Ý nghĩa: chính là, ngay cả, dẫu cho… cũng…
→ Dùng trong văn viết, mang nghĩa gần giống như “就”, “便”.
Ví dụ:
(3) 🔊 不懂即问是他最大的优点,也是他成功的重要原因。
→ Hễ không hiểu là hỏi chính là ưu điểm lớn nhất của anh ấy, và cũng là lý do quan trọng giúp anh thành công.

(4) 🔊 在办公室这样的事上,两人平时都有打牙,这次的机会让他们一拍即合。
→ Với chuyện ở văn phòng như thế này, hai người thường hay đùa giỡn, lần này lập tức ăn ý ngay.

2. Cách dùng của tính từ 个别

– Nghĩa 1: “đơn lẻ, từng, mỗi” – chỉ từng cá nhân, từng phần

→ Biểu thị sự riêng biệt, đơn vị cá nhân hoặc từng phần trong toàn thể.
Ví dụ:
(1) 🔊 他经常采用个别谈话的方式了解情况和解决问题。
→ Anh ấy thường áp dụng cách trò chuyện riêng từng người để hiểu rõ tình hình và giải quyết vấn đề.

(2) 🔊 教练针对他的技术特点,进行了个别训练,达到了比较好的效果。
→ Huấn luyện viên đã tiến hành huấn luyện cá nhân hóa dựa trên đặc điểm kỹ thuật của anh ấy, đạt được hiệu quả khá tốt.

– Nghĩa 2: “một vài, số ít” – biểu thị thiểu số ngoại lệ

→ Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự ngoại lệ nhỏ hoặc số lượng không phổ biến.
Ví dụ:
(3) 🔊 ……除了个别人以外,多数人体重的增加会从周六开始。
→ ……Ngoại trừ một vài người, hầu hết mọi người bắt đầu tăng cân từ thứ Bảy.

(4) 🔊 天气预报说今晚有小到中雨,个别地区可能有大雨。
→ Dự báo thời tiết nói tối nay có mưa vừa và nhỏ, một vài khu vực có thể có mưa to.

3. Cách dùng của từ 非

“非” làm tiền tố:

+ Ý nghĩa: đặt trước danh từ để phủ định, biểu thị không thuộc về, không phải là nhóm/loại nào đó.
+ Cấu trúc: 非 + danh từ
Ví dụ:
(1) 🔊 在非法语的发达中,眼睛越走来越多的重要作用。
→ Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ phi ngôn từ, mắt đóng vai trò ngày càng quan trọng.

(2) 🔊 我们公司的技术部门需要专业人员、工资高,非专业人员做服务工作,工资不高。
→ Bộ phận kỹ thuật của công ty chúng tôi cần người chuyên môn, lương cao. Người không chuyên làm việc phục vụ thì lương không cao.

“非” làm phó từ: mang nghĩa “không phải”, tương đương với “不是”。

Ví dụ:
(3) 🔊 ……工作日和周末体重的时变似应被视为正常现象,而非真正的体重增加。
→ ……Sự thay đổi trọng lượng cơ thể vào ngày thường và cuối tuần nên được xem là hiện tượng bình thường, không phải là tăng cân thực sự.

🔊 (4)成功有时候并非想象中那么难。
→ Thành công đôi khi không hẳn khó như tưởng tượng.

Cách dùng mở rộng:
+ “非” thường dùng trong văn viết trang trọng, biểu thị phủ định hoặc bác bỏ.

+ Có thể kết hợp với danh từ, động từ, hình dung từ… để tạo cấu trúc phủ định như: “非礼” (không lễ phép), “非正义” (phi chính nghĩa), “非正常” (bất thường)…
Ví dụ:

(5) 🔊 他非要坚持,我们谁也拦不住。
→ Anh ta cứ nhất quyết làm, không ai cản nổi.

🔊 (6)我本不想提这件事,你又何必非要我说出来呢?
→ Vốn dĩ tôi không muốn nhắc đến chuyện này, sao bạn cứ nhất định bắt tôi phải nói ra chứ?

🔊 (7)有些家长已经习惯了这种竞争,非让自家的孩子考第一名不可。
→ Một số phụ huynh đã quen với kiểu cạnh tranh này, nhất định phải để con mình thi đỗ hạng nhất.

🔊 (8)补办学生证的事非你本人去不可。
→ Việc làm lại thẻ sinh viên nhất định phải do chính bạn đi làm.

BÀI KHÓA:

🔊 体重与节食

🔊 据报道,医学专家进行了一项新研究,研究发现:由于人们在一周内的营养摄入和饮食模式会影响到他们的体重变化,因此节食者的体重会在一周内上下波动。

🔊 总共有80名年龄在25–62岁之间的成年人参与了这项研究。研究人员根据他们的相对体重变化将其分为三种类型:体重减轻者、体重增加者和体重保持者。这些成年人在每天起床之后,早餐之前称一下自己的体重。为了保证

🔊 可靠性,只有那些至少连续7天以上称过体重的人才会被纳入分析。对这些志愿者的跟踪调查时间最短为15天,最长为330天。

🔊 研究成果显示:这些人的体重变化表现出清晰的模式,即周末之后体重升高,在工作日体重减轻(周五达到最低点)。研究人员还意外地发现,体重减轻者和体重增加者在体重波动模式上存在着明显不同。体重减轻者会表现

🔊 出较强的补偿模式,即在周末之后体重立即下降,这一下下降趋势直至周五结束;而体重增加者每天的体重会存在差异,他们在工作日的体重并无明显减轻。

🔊 这项联合多所医学院校所做的研究发现,除了个别人以外,多数人 体重的增加会从周六开始,而体重减轻则会从周三开始,特别是对于那些体重减轻者和体重保持者来说更是如此。它表明人们的体重变化在一周内会显示出

🔊 一种明显的规律,工作日和周末体重的临时变化应被视为正常现象,而非真正的体重增加,这是由于人们在周末会有更多的时间外出就餐。周末对饮食稍微有些波动影响不大,但为了能成功减轻体重,想要变苗条的节食者应

🔊 注意到这种变化规律,周末之后不要再找任何吃美食的借口,应及时采取措施阻止这一上升趋势。

PINYIN:
Tǐzhòng yǔ jiéshí
Jù bàodào, yīxué zhuānjiā jìnxíng le yí xiàng xīn yánjiū, yánjiū fāxiàn: yóuyú rénmen zài yì zhōu nèi de yíngyǎng shèrù hé yǐnshí móshì huì yǐngxiǎng dào tāmen de tǐzhòng biànhuà, yīncǐ jiéshí zhě de tǐzhòng huì zài yì zhōu nèi shàngxià bōdòng.

Zǒnggòng yǒu bāshí míng niánlíng zài èrshíwǔ dào liùshí’èr suì zhījiān de chéngniánrén cānyù le zhè xiàng yánjiū. Yánjiū rényuán gēnjù tāmen de xiāngduì tǐzhòng biànhuà jiāng qí fēn wéi sān zhǒng lèixíng: tǐzhòng jiǎnqīng zhě, tǐzhòng zēngjiā zhě hé tǐzhòng bǎochí zhě. Zhèxiē chéngniánrén zài měitiān qǐchuáng zhīhòu, zǎocān zhīqián chēng yíxià zìjǐ de tǐzhòng. Wèile bǎozhèng kěkàoxìng, zhǐyǒu nàxiē zhìshǎo liánxù qītiān yǐshàng chēngguò tǐzhòng de rén cái huì bèi nàrù fēnxī. Duì zhèxiē zhìyuànzhě de gēnzōng diàochá shíjiān zuìduǎn wèi shíwǔ tiān, zuìcháng wèi sānbǎi sānshí tiān.

Yánjiū chéngguǒ xiǎnshì: zhèxiē rén de tǐzhòng biànhuà biǎoxiàn chū qīngxī de móshì, jí zhōumò zhīhòu tǐzhòng shēnggāo, zài gōngzuòrì tǐzhòng jiǎnqīng (zhōuwǔ dádào zuìdī diǎn). Yánjiū rényuán hái yìwài de fāxiàn, tǐzhòng jiǎnqīng zhě hé tǐzhòng zēngjiā zhě zài tǐzhòng bōdòng móshì shàng cúnzài zhe míngxiǎn bùtóng. Tǐzhòng jiǎnqīng zhě huì biǎoxiàn chū jiào qiáng de bǔcháng móshì, jí zài zhōumò zhīhòu tǐzhòng lìjí xiàjiàng, zhè yíxià xiàjiàng qūshì zhízhì zhōuwǔ jiéshù;Ér tǐzhòng zēngjiā zhě měitiān de tǐzhòng huì cúnzài chāyì, tāmen zài gōngzuòrì de tǐzhòng bìng wú míngxiǎn jiǎnqīng.

Zhè xiàng liánhé duō suǒ yīxué yuànxiào suǒ zuò de yánjiū fāxiàn, chúle gèbié rén yǐwài, duōshù rén tǐzhòng de zēngjiā huì cóng zhōuliù kāishǐ, ér tǐzhòng jiǎnqīng zé huì cóng zhōusān kāishǐ, tèbié shì duìyú nàxiē tǐzhòng jiǎnqīng zhě hé tǐzhòng bǎochí zhě lái shuō gèng shì rúcǐ. Tā biǎomíng rénmen de tǐzhòng biànhuà zài yì zhōu nèi huì xiǎnshì chū yì zhǒng míngxiǎn de guīlǜ, gōngzuòrì hé zhōumò tǐzhòng de línshí biànhuà yīng bèi shì wéi zhèngcháng xiànxiàng, ér fēi zhēnzhèng de tǐzhòng zēngjiā, zhè shì yóuyú rénmen zài zhōumò huì yǒu gèng duō de shíjiān wàichū jiùcān. Zhōumò duì yǐnshí shāowēi yǒuxiē bōdòng yǐngxiǎng bù dà, dàn wèile néng chénggōng jiǎnqīng tǐzhòng, xiǎng yào biàn miáotiao de jiéshí zhě yīng zhùyì dào zhè zhǒng biànhuà guīlǜ, zhōumò zhīhòu bùyào zài zhǎo rènhé chī měishí de jièkǒu, yīng jíshí cǎiqǔ cuòshī zǔzhǐ zhè yí gè shàngshēng qūshì.

TIẾNG VIỆT:
Bài khóa: Cân nặng và ăn kiêng
Theo báo cáo, các chuyên gia y học đã thực hiện một nghiên cứu mới và phát hiện ra rằng: do lượng dinh dưỡng hấp thụ và thói quen ăn uống trong một tuần có ảnh hưởng đến sự thay đổi cân nặng của con người, vì vậy cân nặng của những người ăn kiêng sẽ dao động lên xuống trong tuần.

Tổng cộng có 80 người trưởng thành trong độ tuổi từ 25 đến 62 tham gia vào nghiên cứu này. Các nhà nghiên cứu căn cứ vào sự thay đổi cân nặng tương đối của họ để chia thành ba loại: người giảm cân, người tăng cân và người duy trì cân nặng. Những người trưởng thành này mỗi ngày sau khi thức dậy, trước khi ăn sáng đều cân trọng lượng của mình. Để đảm bảo độ tin cậy, chỉ những người đã cân trọng lượng liên tục ít nhất 7 ngày mới được đưa vào phân tích. Thời gian theo dõi những người tình nguyện này ít nhất là 15 ngày, dài nhất là 330 ngày.

Kết quả nghiên cứu cho thấy: sự thay đổi cân nặng của những người này thể hiện một mô hình rõ ràng, tức là sau cuối tuần cân nặng tăng lên, trong ngày làm việc thì cân nặng giảm xuống (đến thứ Sáu là thấp nhất). Các nhà nghiên cứu còn bất ngờ phát hiện ra rằng, người giảm cân và người tăng cân có sự khác biệt rõ rệt trong mô hình dao động cân nặng. Người giảm cân thể hiện xu hướng bù trừ mạnh mẽ, tức là sau cuối tuần cân nặng giảm ngay, và xu hướng giảm này kéo dài đến thứ Sáu; còn người tăng cân thì cân nặng mỗi ngày có sự dao động, nhưng trong ngày làm việc không giảm rõ rệt.

Nghiên cứu do nhiều trường đại học y khoa liên kết thực hiện này phát hiện rằng, ngoại trừ một số ít cá nhân, phần lớn sự tăng cân bắt đầu từ thứ Bảy, trong khi sự giảm cân bắt đầu từ thứ Tư, đặc biệt đúng với những người giảm cân và duy trì cân nặng. Điều này cho thấy sự thay đổi cân nặng của con người trong một tuần sẽ thể hiện một quy luật rõ ràng, sự thay đổi cân nặng tạm thời trong ngày làm việc và cuối tuần nên được xem là hiện tượng bình thường, chứ không phải là sự tăng cân thật sự. Nguyên nhân là do cuối tuần mọi người có nhiều thời gian đi ăn ngoài hơn. Mặc dù việc dao động nhỏ trong ăn uống vào cuối tuần không ảnh hưởng nhiều, nhưng để giảm cân thành công, người ăn kiêng muốn trở nên thon gọn nên chú ý đến quy luật thay đổi này, sau cuối tuần không nên tiếp tục tìm lý do để ăn ngon, mà cần kịp thời có biện pháp để ngăn chặn xu hướng tăng cân này.

→ Qua bài học này, người học không chỉ hiểu thêm về quan niệm giữ gìn vóc dáng và sức khỏe trong xã hội hiện đại, mà còn tích lũy được nhiều từ vựng hữu ích. Đây là bước đệm quan trọng để nâng cao khả năng đọc hiểu và vốn từ vựng HSK 5.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *