Bài học “纸上谈兵” đưa người học quay về thời kỳ Chiến Quốc với một câu chuyện lịch sử đầy tính biểu tượng. Qua hình ảnh vị tướng chỉ giỏi nói lý thuyết mà không biết thực chiến, bài học cảnh tỉnh chúng ta về khoảng cách giữa kiến thức sách vở và thực tiễn. Cùng với Chinese tìm hiểu bài học này để mở rộng vốn từ vựng và củng cố ngữ pháp HSK 5 .
← Xem lại phân tích nội dung Bài 14 Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1 tại đây
Phần khởi động
1. 🔊 战国末期,秦国渐渐强大,最后打败其他六国,统一了中国。这段时期的历史你了解吗?请从图中找到秦国和赵国的位置。z
Zhànguó mòqī, Qín guó jiànjiàn qiángdà, zuìhòu dǎbài qítā liù guó, tǒngyī le Zhōngguó. Zhè duàn shíqī de lìshǐ nǐ liǎojiě ma? Qǐng cóng tú zhōng zhǎodào Qín guó hé Zhào guó de wèizhì.
Vào cuối thời Chiến Quốc, nước Tần dần trở nên hùng mạnh, cuối cùng đánh bại sáu nước khác và thống nhất Trung Quốc. Bạn có hiểu biết gì về giai đoạn lịch sử này không? Hãy tìm vị trí của nước Tần và nước Triệu trên bản đồ.
2. 🔊 请从生词表中找出与军事有关的词语填在表中,并说说它们是什么意思。
Qǐng cóng shēngcí biǎo zhōng zhǎo chū yǔ jūnshì yǒuguān de cíyǔ tián zài biǎo zhōng, bìng shuō shuō tāmen de yìsi.
Hãy tìm các từ có liên quan đến quân sự trong bảng từ mới, điền vào bảng và nói ý nghĩa của chúng.
Gợi ý trả lời:
🔊 我从生词表中找出了以下与军事有关的词语,并说说它们是什么意思:
Wǒ cóng shēngcí biǎo zhōng zhǎo chū le yǔ jūnshì yǒuguān de cíyǔ, bìng shuō shuō tāmen de yìsi.
Tôi đã tìm được các từ liên quan đến quân sự trong bảng từ mới và giải thích ý nghĩa của chúng:
词语 | Pinyin | 意思解释 (Tiếng Việt) |
---|---|---|
战争 | zhànzhēng | 🔊 国家之间用武力进行的斗争。Chiến tranh giữa các quốc gia. |
士兵 | shìbīng | 🔊 参加战斗的军人。Lính – người chiến đấu trong quân đội. |
将军 | jiāngjūn | 🔊 统率军队的高级军官。Tướng quân – người chỉ huy cấp cao. |
攻打 | gōngdǎ | 🔊 发动进攻。Tấn công – hành động tấn công quân địch. |
打败 | dǎbài | 🔊 战胜敌人。Đánh bại – làm cho đối phương thua trận. |
统一 | tǒngyī | 🔊 实现全国的统一。Thống nhất – hợp nhất đất nước sau chiến tranh. |
Từ vựng
1. 纸上谈兵 /zhǐshàng tánbīng/ (thành ngữ) – chỉ thượng đàm binh – bàn chuyện đánh giặc trên giấy, lý luận suông
🔊 光说不练就是纸上谈兵。
- Guāng shuō bù liàn jiù shì zhǐshàng tánbīng.
- Chỉ nói không làm chính là lý luận suông.
🔊 我不喜欢纸上谈兵的人。
- Wǒ bù xǐhuān zhǐshàng tánbīng de rén.
- Tôi không thích những người chỉ biết nói lý thuyết.
2. 军事 /jūnshì/ (danh từ) – quân sự – việc quân
🔊 他是军事专家。
- Tā shì jūnshì zhuānjiā.
- Anh ấy là chuyên gia quân sự.
🔊 我对军事历史很感兴趣。
- Wǒ duì jūnshì lìshǐ hěn gǎn xìngqù.
- Tôi rất quan tâm đến lịch sử quân sự.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung