Bài học “北京的四合院” đưa người học trở về với hình ảnh kiến trúc truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa Bắc Kinh xưa. Qua những mô tả tinh tế, bài khóa giúp chúng ta cảm nhận được không gian sống ấm áp, đề cao sự gắn kết gia đình trong nếp nhà tứ hợp viện. Hãy cùng Chinese khám phá bài học đầy thú vị này để mở rộng vốn từ ngữ pháp HSK 5 nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 下面图片中的建筑,你知道哪些?请说一说它们分别是哪个国家的。
Xiàmiàn túpiàn zhōng de jiànzhù, nǐ zhīdào nǎxiē? Qǐng shuō yì shuō tāmen fēnbié shì nǎge guójiā de.
Trong những công trình kiến trúc trong bức ảnh dưới đây, bạn biết những cái nào? Hãy nói xem chúng thuộc về quốc gia nào.
2. 🔊 你知道中国北京的四合院吗?参观过的话,请给老师和同学们讲一讲。
Nǐ zhīdào Zhōngguó Běijīng de sìhéyuàn ma? Cānguān guò de huà, qǐng gěi lǎoshī hé tóngxuémen jiǎng yì jiǎng.
Bạn có biết tứ hợp viện ở Bắc Kinh, Trung Quốc không? Nếu đã từng tham quan, hãy kể cho thầy cô và các bạn nghe một chút.
Gợi ý trả lời:
🔊 我知道北京的四合院。我上次去北京的时候参观过。四合院有四个方向的房子,中间有一个院子。我觉得很有特色,也很安静。
Wǒ zhīdào Běijīng de sìhéyuàn. Wǒ shàng cì qù Běijīng de shíhòu cānguān guò. Sìhéyuàn yǒu sì gè fāngxiàng de fángzi, zhōngjiān yǒu yī gè yuànzi. Wǒ juéde hěn yǒu tèsè, yě hěn ānjìng.
Tôi biết tứ hợp viện ở Bắc Kinh. Lần trước khi đến Bắc Kinh, tôi đã đi tham quan. Tứ hợp viện có bốn dãy nhà ở bốn hướng, giữa là một sân nhỏ. Tôi thấy rất đặc trưng và cũng rất yên tĩnh.
Từ vựng
1. 四合院 /sìhéyuàn/ (danh từ) – Tứ hợp viện – kiểu nhà tứ hợp viện
🔊 北京有很多传统的四合院。
- Běijīng yǒu hěn duō chuántǒng de sìhéyuàn.
- Ở Bắc Kinh có rất nhiều tứ hợp viện truyền thống。
🔊 四合院是一种中国传统民居。
- Sìhéyuàn shì yì zhǒng Zhōngguó chuántǒng mínjū.
- Tứ hợp viện là một kiểu nhà truyền thống của Trung Quốc。
2. 民居 /mínjū/ (danh từ) – Dân cư – nhà ở của thường dân
🔊 这些老民居很有特色。
- Zhèxiē lǎo mínjū hěn yǒu tèsè.
- Những ngôi nhà dân cũ này rất đặc sắc。
🔊 我对中国民居很感兴趣。
- Wǒ duì Zhōngguó mínjū hěn gǎn xìngqù.
- Tôi rất quan tâm đến nhà ở dân gian Trung Quốc。
3. 组合 /zǔhé/ (động từ, danh từ) – Tổ hợp – kết hợp, tổ hợp
🔊 我们要把这些元素组合起来。
- Wǒmen yào bǎ zhèxiē yuánsù zǔhé qǐlái.
- Chúng ta cần kết hợp các yếu tố này lại。
🔊 这个家具组合很实用。
- Zhège jiājù zǔhé hěn shíyòng.
- Bộ nội thất này kết hợp rất tiện dụng。
4. 建筑 /jiànzhù/ (danh từ) – Kiến trúc – công trình kiến trúc
🔊 这座建筑非常雄伟。
- Zhè zuò jiànzhù fēicháng xióngwěi.
- Tòa kiến trúc này rất hùng vĩ。
🔊 我喜欢研究古代建筑。
- Wǒ xǐhuān yánjiū gǔdài jiànzhù.
- Tôi thích nghiên cứu kiến trúc cổ đại。
5. 形式 /xíngshì/ (danh từ) – Hình thức – hình thức
🔊 这种活动的形式很新颖。
- Zhè zhǒng huódòng de xíngshì hěn xīnyǐng.
- Hình thức hoạt động này rất mới lạ。
🔊 教育形式越来越多样化。
- Jiàoyù xíngshì yuè lái yuè duōyàng huà.
- Hình thức giáo dục ngày càng đa dạng。
6. 所谓 /suǒwèi/ (tính từ) – Sở vị – cái gọi là
🔊 这就是所谓的“文化遗产”。
- Zhè jiù shì suǒwèi de “wénhuà yíchǎn”。
- Đây chính là cái gọi là “di sản văn hóa”。
🔊 所谓自由,并不是没有限制。
- Suǒwèi zìyóu, bìng bù shì méiyǒu xiànzhì。
- Cái gọi là tự do, không có nghĩa là không có giới hạn。
7. 方 /fāng/ (tính từ) – Phương – vuông
🔊 这个桌子是方的。
- Zhège zhuōzi shì fāng de.
- Cái bàn này là hình vuông。
🔊 他用一块方石头做装饰。
- Tā yòng yí kuài fāng shítou zuò zhuāngshì。
- Anh ấy dùng một hòn đá vuông để trang trí。
8. 广泛 /guǎngfàn/ (tính từ) – Quảng phạn – rộng rãi
🔊 这个话题引起了广泛关注。
- Zhège huàtí yǐnqǐ le guǎngfàn guānzhù。
- Chủ đề này thu hút sự quan tâm rộng rãi。
🔊 她有广泛的兴趣爱好。
- Tā yǒu guǎngfàn de xìngqù àihào。
- Cô ấy có sở thích rất đa dạng。
9. 样式 /yàngshì/ (danh từ) – Dạng thức – kiểu dáng, hình thức
🔊 这件衣服样式很时尚。
- Zhè jiàn yīfu yàngshì hěn shíshàng。
- Bộ quần áo này có kiểu dáng rất thời trang。
🔊 不同地区的民居有不同的样式。
- Bùtóng dìqū de mínjū yǒu bùtóng de yàngshì。
- Nhà ở các vùng khác nhau có kiểu dáng khác nhau。
10. 代表 /dàibiǎo/ (danh từ, động từ) – Đại biểu – đại biểu, đại diện
🔊 他是学生的代表。
- Tā shì xuéshēng de dàibiǎo。
- Anh ấy là đại diện của học sinh。
🔊 我代表公司发言。
- Wǒ dàibiǎo gōngsī fāyán。
- Tôi phát biểu thay mặt công ty。
11. 通常 /tōngcháng/ (phó từ) – Thông thường – bình thường
🔊 我通常七点起床。
- Wǒ tōngcháng qī diǎn qǐchuáng。
- Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ。
🔊 他通常不在周末加班。
- Tā tōngcháng bù zài zhōumò jiābān。
- Anh ấy thường không làm thêm vào cuối tuần。
12. 并列 /bìngliè/ (động từ) – Tịnh liệt – đặt song song, sánh vai
🔊 他们并列第一名。
- Tāmen bìngliè dì yī míng。
- Họ đồng hạng nhất。
🔊 这两座雕像并列在门前。
- Zhè liǎng zuò diāoxiàng bìngliè zài mén qián。
- Hai bức tượng này đứng song song trước cửa。
13. 组成 /zǔchéng/ (động từ) – Tổ thành – tạo thành, hợp thành
🔊 水是由氢和氧组成的。
- Shuǐ shì yóu qīng hé yǎng zǔchéng de。
- Nước được tạo thành từ hydro và oxy。
🔊 这个团队由五人组成。
- Zhège tuánduì yóu wǔ rén zǔchéng。
- Nhóm này được tạo thành từ năm người。
14. 长辈 /zhǎngbèi/ (danh từ) – Trưởng bối – bề trên, người lớn tuổi
🔊 我们要尊重长辈。
- Wǒmen yào zūnzhòng zhǎngbèi。
- Chúng ta cần tôn trọng người lớn tuổi。
🔊 长辈的话要认真听。
- Zhǎngbèi de huà yào rènzhēn tīng。
- Lời của người lớn phải lắng nghe nghiêm túc。
15. 具备 /jùbèi/ (động từ) – Cụ bị – có đủ, có
🔊 他具备这个职位的条件。
- Tā jùbèi zhège zhíwèi de tiáojiàn。
- Anh ấy có đủ điều kiện cho vị trí này。
🔊 我们具备了出发的准备。
- Wǒmen jùbèi le chūfā de zhǔnbèi。
- Chúng tôi đã có đủ sự chuẩn bị để xuất phát。
16. 日常 /rìcháng/ (tính từ) – Nhật thường – hằng ngày
🔊 这些是她的日常用品。
- Zhèxiē shì tā de rìcháng yòngpǐn。
- Đây là những vật dụng hàng ngày của cô ấy。
🔊 我喜欢记录日常生活。
- Wǒ xǐhuān jìlù rìcháng shēnghuó。
- Tôi thích ghi lại cuộc sống thường ngày。
17. 起居 /qǐjū/ (danh từ) – Khởi cư – sinh hoạt thường ngày
🔊 奶奶的起居很有规律。
- Nǎinai de qǐjū hěn yǒu guīlǜ。
- Sinh hoạt của bà rất điều độ。
🔊 记录孩子的起居变化很重要。
- Jìlù háizi de qǐjū biànhuà hěn zhòngyào。
- Việc ghi chép sinh hoạt hằng ngày của trẻ rất quan trọng。
18. 接待 /jiēdài/ (động từ) – Tiếp đãi – tiếp đón
🔊 他负责接待客人。
- Tā fùzé jiēdài kèrén。
- Anh ấy phụ trách tiếp đón khách。
🔊 我们热情接待了代表团。
- Wǒmen rèqíng jiēdài le dàibiǎotuán。
- Chúng tôi nồng nhiệt tiếp đón đoàn đại biểu。
19. 功能 /gōngnéng/ (danh từ) – Công năng – chức năng
🔊 这个手机功能很多。
- Zhège shǒujī gōngnéng hěn duō。
- Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng。
🔊 请介绍一下这个软件的功能。
- Qǐng jièshào yíxià zhège ruǎnjiàn de gōngnéng。
- Hãy giới thiệu một chút về chức năng của phần mềm này。
20. 厢房 /xiāngfáng/ (danh từ) – Sương phòng – nhà ngang, nhà bên
🔊 四合院里有东西两边的厢房。
- Sìhéyuàn lǐ yǒu dōngxī liǎngbiān de xiāngfáng。
- Trong tứ hợp viện có nhà ngang hai bên đông và tây。
🔊 厢房里住的是长辈。
- Xiāngfáng lǐ zhù de shì zhǎngbèi。
- Người lớn tuổi sống ở nhà ngang。
21. 主人 /zhǔrén/ (danh từ) – Chủ nhân – chủ nhà, người chủ
🔊 她是这家的主人。
- Tā shì zhè jiā de zhǔrén.
- Cô ấy là chủ nhà này.
🔊 主人亲自接待了我们。
- Zhǔrén qīnzì jiēdài le wǒmen.
- Chủ nhà đích thân tiếp đón chúng tôi.
22. 地位 /dìwèi/ (danh từ) – Địa vị – vị trí, địa vị
🔊 他在公司里的地位很高。
- Tā zài gōngsī lǐ de dìwèi hěn gāo.
- Anh ấy có địa vị rất cao trong công ty.
🔊 在家庭中,父母的地位很重要。
- Zài jiātíng zhōng, fùmǔ de dìwèi hěn zhòngyào.
- Trong gia đình, địa vị của cha mẹ rất quan trọng.
23. 一般 /yìbān/ (tính từ, phó từ) – Nhất ban – thông thường, phổ biến
🔊 我一般晚上十点睡觉。
- Wǒ yìbān wǎnshang shí diǎn shuìjiào.
- Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
🔊 这种情况在农村很一般。
- Zhè zhǒng qíngkuàng zài nóngcūn hěn yìbān.
- Trường hợp này rất phổ biến ở vùng nông thôn.
24. 居住 /jūzhù/ (động từ) – Cư trú – sinh sống, cư trú
🔊 他们居住在一个安静的小镇。
- Tāmen jūzhù zài yí gè ānjìng de xiǎo zhèn.
- Họ sống ở một thị trấn yên tĩnh.
🔊 这个小区里居住着很多老人。
- Zhège xiǎoqū lǐ jūzhù zhe hěn duō lǎorén.
- Trong khu này có rất nhiều người già sinh sống.
25. 空间 /kōngjiān/ (danh từ) – Không gian – không gian
🔊 这个房间的空间很大。
- Zhège fángjiān de kōngjiān hěn dà.
- Không gian căn phòng này rất rộng.
🔊 我们需要更多的储物空间。
- Wǒmen xūyào gèng duō de chǔwù kōngjiān.
- Chúng tôi cần thêm không gian để chứa đồ.
26. 明显 /míngxiǎn/ (tính từ) – Minh hiển – rõ ràng, hiển nhiên
🔊 他的进步很明显。
- Tā de jìnbù hěn míngxiǎn.
- Tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng.
🔊 这是一个明显的错误。
- Zhè shì yí gè míngxiǎn de cuòwù.
- Đây là một lỗi rõ ràng.
27. 规律 /guīlǜ/ (danh từ, tính từ) – Quy luật – quy luật, đều đặn
🔊 他的生活很有规律。
- Tā de shēnghuó hěn yǒu guīlǜ.
- Cuộc sống của anh ấy rất có quy luật.
🔊 我们要掌握学习的规律。
- Wǒmen yào zhǎngwò xuéxí de guīlǜ.
- Chúng ta cần nắm vững quy luật học tập.
28. 秩序 /zhìxù/ (danh từ) – Trật tự – trật tự, thứ tự
🔊 我们要维护社会秩序。
- Wǒmen yào wéihù shèhuì zhìxù.
- Chúng ta cần duy trì trật tự xã hội.
🔊 教室里要保持安静和秩序。
- Jiàoshì lǐ yào bǎochí ānjìng hé zhìxù.
- Trong lớp học phải giữ yên lặng và trật tự.
29. 尊重 /zūnzhòng/ (động từ) – Tôn trọng – kính trọng, tôn trọng
🔊 我们要尊重不同的文化。
- Wǒmen yào zūnzhòng bùtóng de wénhuà.
- Chúng ta cần tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.
🔊 他很尊重老师的意见。
- Tā hěn zūnzhòng lǎoshī de yìjiàn.
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của giáo viên.
30. 体现 /tǐxiàn/ (động từ) – Thể hiện – biểu lộ, thể hiện
🔊 这个决定体现了大家的意愿。
- Zhège juédìng tǐxiàn le dàjiā de yìyuàn.
- Quyết định này thể hiện nguyện vọng của mọi người.
🔊 他的行为体现出他的责任心。
- Tā de xíngwéi tǐxiàn chū tā de zérènxīn.
- Hành vi của anh ấy thể hiện tinh thần trách nhiệm.
31. 情趣 /qíngqù/ (danh từ) – Tình thú – thú vui, sở thích
🔊 她的房间布置得很有情趣。
- Tā de fángjiān bùzhì de hěn yǒu qíngqù。
- Phòng của cô ấy được bài trí rất có gu thẩm mỹ。
🔊 四合院充满了生活情趣。
- Sìhéyuàn chōngmǎn le shēnghuó qíngqù。
- Tứ hợp viện tràn đầy thú vui cuộc sống。
32. 封闭 /fēngbì/ (động từ) – Phong bế – khép kín
🔊 那条路因施工而封闭。
- Nà tiáo lù yīn shīgōng ér fēngbì。
- Con đường đó bị phong tỏa vì thi công。
🔊 他性格有点封闭。
- Tā xìnggé yǒudiǎn fēngbì。
- Tính cách anh ấy hơi khép kín。
33. 打交道 /dǎ jiāodào/ (động từ) – Đả giao đạo – giao tiếp, tiếp xúc
🔊 我很少和他打交道。
- Wǒ hěn shǎo hé tā dǎ jiāodào。
- Tôi rất ít tiếp xúc với anh ấy。
🔊 工作中必须和各种人打交道。
- Gōngzuò zhōng bìxū hé gè zhǒng rén dǎ jiāodào。
- Trong công việc cần phải giao tiếp với đủ loại người。
34. 日子 /rìzi/ (danh từ) – Nhật tử – cuộc sống, ngày tháng
🔊 现在的日子过得真幸福。
- Xiànzài de rìzi guò de zhēn xìngfú。
- Cuộc sống hiện tại thật hạnh phúc。
🔊 日子一天天过去了。
- Rìzi yì tiāntiān guò qù le。
- Ngày tháng cứ trôi qua từng ngày。
35. 充分 /chōngfèn/ (tính từ) – Sung phận – đầy đủ, trọn vẹn
🔊 他做了充分的准备。
- Tā zuò le chōngfèn de zhǔnbèi。
- Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ。
🔊 请充分利用时间。
- Qǐng chōngfèn lìyòng shíjiān。
- Hãy tận dụng thời gian một cách đầy đủ。
36. 令 /lìng/ (động từ) – Lệnh – khiến, làm cho
🔊 他的话令我感动。
- Tā de huà lìng wǒ gǎndòng。
- Lời nói của anh ấy khiến tôi cảm động。
🔊 这种行为令人失望。
- Zhè zhǒng xíngwéi lìng rén shīwàng。
- Hành vi này khiến người ta thất vọng。
37. 亲切 /qīnqiè/ (tính từ) – Thân thiết – thân mật, thân thiện
🔊 老师对我们很亲切。
- Lǎoshī duì wǒmen hěn qīnqiè。
- Thầy giáo rất thân thiện với chúng tôi。
🔊 她用亲切的语气说话。
- Tā yòng qīnqiè de yǔqì shuōhuà。
- Cô ấy nói chuyện bằng giọng thân thiện。
38. 劳动 /láodòng/ (danh từ, động từ) – Lao động – làm việc, lao động
🔊 劳动可以改变命运。
- Láodòng kěyǐ gǎibiàn mìngyùn。
- Lao động có thể thay đổi số phận。
🔊 我喜欢在周末做点劳动。
- Wǒ xǐhuān zài zhōumò zuò diǎn láodòng。
- Tôi thích làm chút việc tay chân vào cuối tuần。
39. 人民 /rénmín/ (danh từ) – Nhân dân – người dân
🔊 人民是国家的基础。
- Rénmín shì guójiā de jīchǔ。
- Nhân dân là nền tảng của quốc gia。
🔊 z政府应服务于人民。
- Zhèngfǔ yīng fúwù yú rénmín。
- Chính phủ nên phục vụ nhân dân。
40. 矛盾 /máodùn/ (danh từ, tính từ) – Mâu thuẫn – mâu thuẫn
🔊 他们之间有一些矛盾。
- Tāmen zhījiān yǒu yìxiē máodùn。
- Giữa họ có một vài mâu thuẫn。
🔊 他的行为前后矛盾。
- Tā de xíngwéi qiánhòu máodùn。
- Hành vi của anh ấy trước sau mâu thuẫn nhau。
41. 浓 /nóng/ (tính từ) – Nồng – đậm, sâu sắc
🔊 咖啡味道很浓。
- Kāfēi wèidào hěn nóng。
- Mùi cà phê rất đậm。
🔊 他对家的感情很浓。
- Tā duì jiā de gǎnqíng hěn nóng。
- Tình cảm của anh ấy đối với gia đình rất sâu đậm。
Danh từ riêng
华北 /Huáběi/ –Hoa Bắc(bao gồm Hà Bắc, Sơn Tây và thành phố Bắc Kinh, Thiên Tân)
Ngữ pháp
1. Cách dùng hình dung từ 所谓
“所谓”, hình dung từ, biểu thị điều thường được nói đến, thường dùng để nêu ra khái niệm cần giải thích.
Ví dụ:
🔊 (1)很多时候,烦恼是自己找来的,这就是所谓的“自寻烦恼”。
Hěn duō shíhòu, fánnǎo shì zìjǐ zhǎo lái de, zhè jiù shì suǒwèi de “zì xún fánnǎo”.
Nhiều khi, phiền não là do tự mình chuốc lấy, đây chính là cái gọi là “tự chuốc phiền não”.
🔊 (2)所谓四合,“四”指东、西、南、北四面,“合”就是四面房屋围在一起,中间形成一个方形的院子。
Suǒwèi sìhé, “sì” zhǐ dōng, xī, nán, běi sì miàn, “hé” jiù shì sì miàn fángwū wéi zài yīqǐ, zhōngjiān xíngchéng yī ge fāngxíng de yuànzi.
Cái gọi là “tứ hợp viện”, “tứ” chỉ bốn phía Đông, Tây, Nam, Bắc; “hợp” là bốn mặt nhà vây quanh tạo thành một sân vuông ở giữa.
“所谓” cũng được dùng để chỉ điều người khác nói đến, nhưng thường mang ý phủ định, không đồng ý.
Ví dụ:
🔊 (3)他所谓的“新闻”,其实我们早就知道了!
Tā suǒwèi de “xīnwén”, qíshí wǒmen zǎo jiù zhīdào le!
Cái gọi là “tin tức” mà anh ta nói, thật ra chúng tôi đã biết từ lâu rồi!
🔊 (4)现在市场上所谓的“健康食品”其实没有统一的标准。
Xiànzài shìchǎng shàng suǒwèi de “jiànkāng shípǐn” qíshí méiyǒu tǒngyī de biāozhǔn.
Cái gọi là “thực phẩm tốt cho sức khỏe” trên thị trường hiện nay thực ra không có tiêu chuẩn thống nhất.
2. Cách dùng từ 则 /zé/
Cách dùng 1: Danh lượng từ – tắc – dùng để chỉ câu, đoạn văn hoặc điều khoản ngắn.
Ví dụ:
🔊 (1)在第七课,我们学习了两则成语故事。
Zài dì qī kè, wǒmen xuéxí le liǎng zé chéngyǔ gùshì.
Ở bài 7, chúng tôi đã học hai câu chuyện thành ngữ.
🔊 (2)今天的报纸上有一则非常重要的新闻。
Jīntiān de bàozhǐ shàng yǒu yì zé fēicháng zhòngyào de xīnwén.
Trên báo hôm nay có một bản tin rất quan trọng.
Cách dùng 2: Liên từ – thì, lại – biểu thị hai vế trái ngược hoặc chỉ quan hệ nhân – quả.
Cấu trúc thường gặp: “A……,(而)B则……” – biểu thị hai vế đối lập.
Ví dụ:
🔊 (3)猫享受独处的快乐,而狗则是希望和别人分享快乐。
Māo xiǎngshòu dúchǔ de kuàilè, ér gǒu zé shì xīwàng hé biérén fēnxiǎng kuàilè.
Mèo thích tận hưởng niềm vui một mình, còn chó thì mong muốn chia sẻ niềm vui với người khác.
🔊 (4)有的人喜欢种草、养花、种竹子,有的人家则喜欢用大盆栽金鱼。
Yǒu de rén xǐhuān zhòng cǎo, yǎng huā, zhòng zhúzi, yǒu de rénjiā zé xǐhuān yòng dà pénzāi jīnyú.
Có người thích trồng cỏ, nuôi hoa, trồng tre; có người lại thích dùng chậu lớn nuôi cá vàng.
Cách dùng 3: Biểu thị quan hệ nhân – quả (giống như “就” trong khẩu ngữ, mang phong cách trang trọng hơn)
Ví dụ:
🔊 (5)北京的冬天,有风则冷,无风则暖。
Běijīng de dōngtiān, yǒu fēng zé lěng, wú fēng zé nuǎn.
Mùa đông ở Bắc Kinh, có gió thì lạnh, không có gió thì ấm.
🔊 (6)“欲速则不达”,人生不🔊 能🔊 总是要求“快”。其实,“慢”也是一种生活的艺术。
“Yù sù zé bù dá”, rénshēng bùnéng zǒng shì yāoqiú “kuài”. Qíshí, “màn” yě shì yì zhǒng shēnghuó de yìshù.
“Dục tốc bất đạt”, cuộc sống không thể lúc nào cũng đòi hỏi “nhanh”. Thực ra, “chậm” cũng là một nghệ thuật sống.
3. Cách dùng cấu trúc 为……所……
“为……所……” là một cấu trúc cố định, mang văn phong trang trọng, trong đó “为” mang nghĩa bị động “bị/được”.
Ví dụ:
🔊 (1)认识他的人,没有人不为他认真的工作态度所感动。
Rènshi tā de rén, méiyǒu rén bù wéi tā rènzhēn de gōngzuò tàidù suǒ gǎndòng.
Người quen anh ấy, không ai là không bị thái độ làm việc nghiêm túc của anh làm cảm động.
🔊 (2)有了科学,大自然就可以更好地为人所用。
Yǒu le kēxué, dàzìrán jiù kěyǐ gèng hǎo de wéi rén suǒ yòng.
Có khoa học, tự nhiên có thể được con người sử dụng tốt hơn.
🔊 (3)院子不仅拉近了人与自然的关系,也让家里人在此得到了感情的交流,对创造生活情趣起了很大作用,因而最为人们所喜爱。
Yuànzi bùjǐn lā jìn le rén yǔ zìrán de guānxì, yě ràng jiālǐ rén zài cǐ dédào le gǎnqíng de jiāoliú, duì chuàngzào shēnghuó qíngqù qǐ le hěn dà zuòyòng, yīnr’ér zuì wéi rénmen suǒ xǐ’ài.
Sân nhà không chỉ kéo gần mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, mà còn giúp các thành viên trong gia đình giao lưu tình cảm tại đó, góp phần lớn vào việc tạo nên niềm vui sống, vì thế rất được mọi người yêu thích.
4. Cách dùng động từ 起
“起”, là động từ, khi đi với một động từ khác theo mẫu “động từ + 起”, biểu thị sự kết hợp, cùng nhau làm gì đó.
Ví dụ:
🔊 (1)拉起手,我们就是好朋友。
Lā qǐ shǒu, wǒmen jiù shì hǎo péngyǒu.
Nắm tay nhau, chúng ta chính là bạn tốt.
🔊 (2)只要关起大门,四合院内便形成一个封闭式的小环境。
Zhǐyào guān qǐ dàmén, sìhéyuàn nèi biàn xíngchéng yí ge fēngbìshì de xiǎo huánjìng.
Chỉ cần đóng cửa lớn lại, bên trong tứ hợp viện sẽ hình thành một môi trường nhỏ khép kín.
🔊 (3)对公司来说,最重要的是建立(jiànlì, thiết lập)起一套行之有效的制度。
Duì gōngsī lái shuō, zuì zhòngyào de shì jiànlì qǐ yí tào xíng zhī yǒuxiào de zhìdù.
Đối với công ty, quan trọng nhất là thiết lập một hệ thống chế độ hiệu quả.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
有/具备 (yǒu/jùbèi) có / có đầy đủ | ……(的)功能 (gōngnéng) chức năng (…) |
创造 (chuàngzào) sáng tạo | 文字/历史/机会/条件/奇迹/美好生活 (wénzì/lìshǐ/jīhuì/tiáojiàn/qíjì/měihǎo shēnghuó) chữ viết / lịch sử / cơ hội / điều kiện / kỳ tích / cuộc sống tươi đẹp |
产生/有/闹 (chǎnshēng/yǒu/nào) nảy sinh / có / gây ra | 矛盾 (máodùn) mâu thuẫn |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
日常 (rìcháng) thường nhật | 生活/工作/用品/用语 (shēnghuó/gōngzuò/yòngpǐn/yòngyǔ) cuộc sống / công việc / vật dụng / cách nói |
重要的/幸福的/困难的/与世无争的 (zhòngyào de/xìngfú de/kùnnán de/yǔ shì wú zhēng de) quan trọng / hạnh phúc / khó khăn / không tranh giành thế sự |
日子 (rìzi) cuộc sống (thường ngày) |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
广泛(地)(guǎngfàn de) một cách rộng rãi | 调查/研究/应用/流行/分布/关注 (diàochá/yánjiū/yìngyòng/liúxíng/fēnbù/guānzhù) điều tra / nghiên cứu / ứng dụng / phổ biến / phân bố / quan tâm |
Trung tâm ngữ + Bổ ngữ | |
组合 (zǔhé) kết hợp | 起来/到一起/成…… (qǐlái/dào yīqǐ/chéng) lại với nhau / tạo thành… |
矛盾 (máodùn) mâu thuẫn | 极了 (jí le) cực kỳ |
Chủ ngữ + Vị ngữ | |
兴趣/爱好/知识/内容 (xìngqù/àihào/zhīshì/nèiróng) sở thích / yêu thích / kiến thức / nội dung |
广泛 (guǎngfàn) phong phú, rộng rãi |
准备/理由 (zhǔnbèi/lǐyóu) chuẩn bị / lý do | 充分 (chōngfèn) đầy đủ |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
通常 | 常常 | |
共同点 | 都表示经常发生同样的动作行为。在有些句子里可以换用,但强调的意思不同。 (Dōu biǎoshì jīngcháng fāshēng tóngyàng de dòngzuò xíngwéi. Zài yǒuxiē jùzi lǐ kěyǐ huànyòng, dàn qiángdiào de yìsi bùtóng) Đều biểu thị hành động xảy ra thường xuyên giống nhau. Trong một số câu có thể thay thế, nhưng ý nghĩa nhấn mạnh khác nhau. 例句: 🔊 我通常/常常在学校外面那个超市买东西。 Wǒ tōngcháng/chángcháng zài xuéxiào wàimiàn nàgè chāoshì mǎi dōngxī. Tôi thường/thường xuyên mua đồ ở siêu thị ngoài trường. |
|
不同点 | 1. 强调动作行为有规律。 (qiángdiào dòngzuò xíngwéi yǒu guīlǜ) Nhấn mạnh hành vi có quy luật. 🔊 例:有钱人家的,通常是由好几座四合院并列组成的。 Yǒu qián rén jiā de, tōngcháng shì yóu hǎo jǐ zuò sìhéyuàn bìngliè zǔchéng de. Nhà người giàu thường là do nhiều khu nhà tứ hợp viện liền kề tạo thành. |
1. 强调动作行为多次出现。 (qiángdiào dòngzuò xíngwéi duō cì chūxiàn) Nhấn mạnh hành vi xuất hiện nhiều lần. 🔊 例:他成绩很好,常常受到表扬。 Tā chéngjī hěn hǎo, chángcháng shòudào biǎoyáng. Thành tích của cậu ấy rất tốt, thường xuyên được khen ngợi. |
2. 形容词,可以做定语。 (xíngróngcí, kěyǐ zuò dìngyǔ) Tính từ, có thể làm định ngữ. 🔊 例:我们通常的做法都是这样的。 Wǒmen tōngcháng de zuòfǎ dōu shì zhèyàng de. Cách làm của chúng tôi thông thường đều như vậy. |
2. 副词,不可以做定语或修饰小句。 (fùcí, bù kěyǐ zuò dìngyǔ huò xiūshì xiǎo jù) Phó từ, không thể làm định ngữ hoặc bổ nghĩa cho mệnh đề nhỏ. 🔊 例:他常常去上海出差,对上海很熟悉。 Tā chángcháng qù Shànghǎi chūchāi, duì Shànghǎi hěn shúxī. Anh ấy thường đi công tác ở Thượng Hải, rất quen thuộc với nơi đó. |
Bài khóa
🔊 北京的四合院
🔊 四合院,是中国华北地区民居中的一种组合建筑形式。所谓四合,“四”指东、南、西、北四面,“合”就是四面房屋围在一起,中间形成一个方形的院子。四合院在中国汉族民居中历史最悠久,分布最广泛。不过,只要人们一提到四合院,便自然会想到北京四合院,这是因为传统的北京四合院都有一套固定的样式,十分类有代表性,在各种各样的四合院中,北京四合院可以代表其主要特点。
🔊 北京有各种规模的四合院。最简单的四合院只有一个院子,比较复杂的有两三个,而有钱人家的,通常是由好几座四合院并列组成的。大门一般开在东南角或西北角,院中的北房是正房,比其他房屋的规模大,一般包括长辈的卧室和具备日常起居、接待客人等功能的客厅。院子的两边是东西厢房,是晚辈们生活的地方。在正房和房之间建有走廊,可以供人行走和休息。院子是十分理想的室外生活空间。有的人家喜欢种草、养花、种竹子,有的人家则喜欢用大盆养金鱼。院子不仅拉近了人与自然的关系,也让家里人在此得到了感情的交流,对创造生活情趣起了很大作用,因而最为人们所喜爱。
🔊 只要关闭起大门,四合院内便形成一个封闭式的小环境。住在四合院里的人不常与周围的邻居打交道。在小院里,一家人过着与世无争的日子,充分享受家庭的乐趣,自然有一种令人感到自在亲切的气氛。但也有多户合住一座四合院的情况,被称为“大杂院”,住户多为普通劳动人民。邻里之间有时虽然也有矛盾,但更多时候是互帮互助,不是亲人胜过亲人,这种浓浓的情感是许多老北京人无法忘记的。
Pinyin:
Běijīng de sìhéyuàn
Sìhéyuàn, shì Zhōngguó Huáběi dìqū mínjū zhōng de yī zhǒng zǔhé jiànzhù xíngshì. Suǒwèi sìhé, “sì” zhǐ dōng, nán, xī, běi sì miàn, “hé” jiùshì sì miàn fángwū wéi zài yīqǐ, zhōngjiān xíngchéng yīgè fāngxíng de yuànzi. Sìhéyuàn zài Zhōngguó Hànzú mínjū zhōng lìshǐ zuì yōujiǔ, fēnbù zuì guǎngfàn. Bùguò, zhǐyào rénmen yī tí dào sìhéyuàn, biàn zìrán huì xiǎngdào Běijīng sìhéyuàn, zhè shì yīnwèi chuántǒng de Běijīng sìhéyuàn dōu yǒu yī tào gùdìng de yàngshì, shífēn yǒu dàibiǎo xìng, zài gè zhǒng gè yàng de sìhéyuàn zhōng, Běijīng sìhéyuàn kěyǐ dàibiǎo qí zhǔyào tèdiǎn.
Běijīng yǒu gè zhǒng guīmó de sìhéyuàn. Zuì jiǎndān de sìhéyuàn zhǐyǒu yīgè yuànzi, bǐjiào fùzá de yǒu liǎng sān gè, ér yǒu qián rénjiā de, tōngcháng shì yóu hǎo jǐ zuò sìhéyuàn bìngliè zǔchéng de. Dàmén yībān kāi zài dōngnán jiǎo huò xīběi jiǎo, yuàn zhōng de běifáng shì zhèngfáng, bǐ qítā fángwū de guīmó dà, yībān bāokuò zhǎngbèi de wòshì hé jùbèi rìcháng qǐjū, jiēdài kèrén děng gōngnéng de kètīng. Yuànzi de liǎngbiān shì dōngxī xiāngfáng, shì wǎnbèi men shēnghuó de dìfāng. Zài zhèngfáng hé fáng zhī jiān jiànyǒu zǒuláng, kěyǐ gōng rén xíngzǒu hé xiūxí. Yuànzi shì shífēn lǐxiǎng de shìwài shēnghuó kōngjiān. Yǒu de rénjiā xǐhuān zhòng cǎo, yǎng huā, zhòng zhúzi, yǒu de rénjiā zé xǐhuān yòng dà pén yǎng jīnyú. Yuànzi bùjǐn lā jìn le rén yǔ zìrán de guānxi, yě ràng jiālǐ rén zài cǐ dédàole gǎnqíng de jiāoliú, duì chuàngzào shēnghuó qìqù qǐ le hěn dà zuòyòng, yīncǐ zuì wéirénmen suǒ xǐ’ài.
Zhǐyào guānbì qǐ dàmén, sìhéyuàn nèi biàn xíngchéng yīgè fēngbì shì de xiǎo huánjìng. Zhù zài sìhéyuàn lǐ de rén bù cháng yǔ zhōuwéi de línjū dǎjiāodào. Zài xiǎo yuàn lǐ, yījiārén guòzhe yǔ shì wú zhēng de rìzi, chōngfèn xiǎngshòu jiātíng de lèqù, zìrán yǒu yī zhǒng lìng rén gǎndào zìzài qīnqiè de qìfēn. Dàn yě yǒu duōhù hé zhù yī zuò sìhéyuàn de qíngkuàng, bèi chēng wèi “dàzáyuàn”, zhùhù duō wèi pǔtōng láodòng rénmín. Línlǐ zhī jiān yǒu shí suīrán yě yǒu máodùn, dàn gèng duō shíhòu shì hù bāng hù zhù, bù shì qīnrén shèngguò qīnrén, zhè zhǒng nóngnóng de qínggǎn shì xǔduō lǎo Běijīng rén wúfǎ wàngjì de.
Dịch nghĩa:
Tứ hợp viện Bắc Kinh
Tứ hợp viện là một kiểu kiến trúc tổ hợp trong nhà ở dân cư khu vực Hoa Bắc của Trung Quốc. “Tứ hợp” – “Tứ” là chỉ bốn hướng Đông, Nam, Tây, Bắc; “Hợp” nghĩa là bốn mặt nhà quây lại với nhau, ở giữa tạo thành một sân hình vuông. Tứ hợp viện là kiểu nhà ở lâu đời nhất và phổ biến nhất trong cư trú của người Hán Trung Quốc. Tuy nhiên, cứ nhắc đến tứ hợp viện, người ta thường nghĩ ngay đến tứ hợp viện ở Bắc Kinh, bởi vì những tứ hợp viện truyền thống ở Bắc Kinh có một kiểu mẫu nhất định, rất tiêu biểu. Trong muôn kiểu tứ hợp viện, tứ hợp viện Bắc Kinh có thể đại diện cho những đặc trưng chính.
Tứ hợp viện ở Bắc Kinh có đủ quy mô. Loại đơn giản nhất chỉ có một sân, loại phức tạp hơn thì có hai hoặc ba sân; còn nhà giàu thì thường là nhiều dãy tứ hợp viện nối liền với nhau. Cổng chính thường mở ở góc đông nam hoặc tây bắc, gian phía bắc trong sân là chính phòng, lớn hơn các phòng khác, thường là phòng ngủ của người lớn tuổi và phòng khách dùng để sinh hoạt, tiếp khách. Hai bên sân là phòng đông và tây, là nơi ở của con cháu. Giữa chính phòng và các phòng còn có hành lang để đi lại và nghỉ ngơi. Sân là một không gian sống ngoài trời lý tưởng. Có người thích trồng cỏ, nuôi hoa, trồng tre, cũng có người thích nuôi cá vàng trong chậu lớn. Sân không chỉ kéo gần con người với thiên nhiên mà còn tạo điều kiện cho người trong gia đình giao lưu tình cảm, góp phần tạo nên thú vui cuộc sống, vì vậy rất được yêu thích.
Chỉ cần đóng cổng lại, bên trong tứ hợp viện sẽ hình thành một môi trường nhỏ khép kín. Người sống trong tứ hợp viện ít giao tiếp với hàng xóm xung quanh. Trong sân nhỏ ấy, cả nhà sống những ngày tháng yên bình, tận hưởng niềm vui gia đình, tự nhiên tạo nên một bầu không khí gần gũi và dễ chịu. Tuy nhiên, cũng có trường hợp nhiều hộ cùng sống trong một tứ hợp viện, gọi là “đại tạp viện”, cư dân chủ yếu là người lao động bình thường. Dù đôi khi có mâu thuẫn, nhưng phần lớn đều giúp đỡ lẫn nhau, thân thiết còn hơn cả người thân. Tình cảm sâu đậm ấy là điều mà nhiều người Bắc Kinh xưa không thể nào quên.
→ Bài học “北京的四合院” giúp người học không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu, mở rộng thêm vốn từ vựng mà còn cảm nhận được chiều sâu văn hóa của kiến trúc cổ Bắc Kinh. Qua đó, người học sẽ có thêm góc nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa con người và không gian truyền thống.