Cuộc sống hiện đại đôi khi khiến chúng ta bỏ quên những điều tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại vô cùng ý nghĩa. Bài học “锅掉生活的‘篮底’” nhẹ nhàng khơi gợi sự trân trọng với những giá trị giản dị trong đời sống thường ngày. Sẵn sàng cùng Chinese mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp HSK 5 thông qua những trải nghiệm gần gũi, sâu sắc của bài học này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 请从生词表中找出合适的词语填入括号中。
Qǐng cóng shēngcí biǎo zhōng zhǎo chū héshì de cíyǔ tián rù guāhào zhōng.
Hãy tìm những từ thích hợp trong danh sách từ vựng và điền vào dấu ngoặc.
2. 🔊 你喜欢打篮球吗?你知道篮球运动是怎么产生的吗?说说你参加这项运动的情况。
Nǐ xǐhuān dǎ lánqiú ma? Nǐ zhīdào lánqiú yùndòng shì zěnme chǎnshēng de ma? Shuō shuō nǐ cānjiā zhè xiàng yùndòng de qíngkuàng.
Bạn có thích chơi bóng rổ không? Bạn có biết bóng rổ ra đời như thế nào không? Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm chơi môn thể thao này của bạn.
Gợi ý trả lời:
🔊 我喜欢打篮球。我知道篮球是美国人发明的。我常常跟朋友在学校打篮球,觉得很开心。
Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú.Wǒ zhīdào lánqiú shì Měiguó rén fāmíng de. Wǒ chángcháng gēn péngyǒu zài xuéxiào dǎ lánqiú, juéde hěn kāixīn.
Tôi thích chơi bóng rổ. Tôi biết bóng rổ do người Mỹ phát minh. Tôi thường chơi bóng rổ với bạn ở trường và cảm thấy rất vui.
Từ vựng
1. 锯(子) /jù (zi)/ (danh từ, động từ) – cự – cái cưa, cưa
🔊 他用锯子把木头锯开了。
- Tā yòng jùzi bǎ mùtou jù kāi le.
- Anh ấy dùng cưa để cưa gỗ.
🔊 这把锯很锋利。
- Zhè bǎ jù hěn fēnglì.
- Cái cưa này rất sắc.
2. 筐 /kuāng/ (danh từ) – khuông – cái giỏ, cái sọt
🔊 她提着一个水果筐。
- Tā tízhe yí gè shuǐguǒ kuāng.
- Cô ấy xách một cái giỏ trái cây.
🔊 筐里装满了苹果。
- Kuāng lǐ zhuāngmǎn le píngguǒ.
- Trong giỏ đầy táo.
3. 训练 /xùnliàn/ (động từ) – huấn luyện – huấn luyện
🔊 教练每天训练我们两个小时。
- Jiàoliàn měitiān xùnliàn wǒmen liǎng gè xiǎoshí.
- Huấn luyện viên huấn luyện chúng tôi 2 tiếng mỗi ngày.
🔊 他正在训练狗。
- Tā zhèngzài xùnliàn gǒu.
- Anh ấy đang huấn luyện chó.
4. 缺乏 /quēfá/ (động từ) – khuyết phạp – thiếu, không đủ
🔊 他缺乏自信。
- Tā quēfá zìxìn.
- Anh ấy thiếu tự tin.
🔊 我们现在缺乏经验。
- Wǒmen xiànzài quēfá jīngyàn.
- Chúng tôi hiện tại thiếu kinh nghiệm.
5. 项目 /xiàngmù/ (danh từ) – hạng mục – hạng mục, dự án
🔊 这个项目很重要。
- Zhè gè xiàngmù hěn zhòngyào.
- Hạng mục này rất quan trọng.
🔊 她负责这个新项目。
- Tā fùzé zhè gè xīn xiàngmù.
- Cô ấy phụ trách dự án mới này.
6. 桃 /táo/ (danh từ) – đào – quả đào
🔊 桃子又甜又多汁。
- Táozi yòu tián yòu duōzhī.
- Quả đào vừa ngọt vừa mọng nước.
🔊 我最喜欢吃桃。
- Wǒ zuì xǐhuān chī táo.
- Tôi thích ăn đào nhất.
7. 装 /zhuāng/ (động từ) – trang – đựng, lắp, để vào
🔊 他把书装进书包里。
- Tā bǎ shū zhuāng jìn shūbāo lǐ.
- Anh ấy để sách vào cặp.
🔊 箱子里装满了衣服。
- Xiāngzi lǐ zhuāngmǎn le yīfu.
- Trong va-li đầy quần áo.
8. 启发 /qǐfā/ (động từ) – khởi phát – gợi ý, khai sáng
🔊 老师的一句话启发了我。
- Lǎoshī de yī jù huà qǐfā le wǒ.
- Lời nói của thầy giáo đã gợi mở cho tôi.
这本书给了我很多启发。
- Zhè běn shū gěi le wǒ hěn duō qǐfā.
- Cuốn sách này đã gợi mở cho tôi nhiều điều.
9. 安装 /ānzhuāng/ (động từ) – an trang – lắp đặt, gắn, cài đặt
🔊 我正在安装新软件。
- Wǒ zhèngzài ānzhuāng xīn ruǎnjiàn.
- Tôi đang cài đặt phần mềm mới.
🔊 工人们正在安装空调。
- Gōngrénmen zhèngzài ānzhuāng kōngtiáo.
- Công nhân đang lắp điều hòa.
10. 栏杆 /lángān/ (danh từ) – lan can – hàng lan can
🔊 请不要靠在栏杆上。
- Qǐng bú yào kào zài lángān shàng.
- Xin đừng dựa vào lan can.
🔊 栏杆坏了,需要修理。
- Lángān huài le, xūyào xiūlǐ.
- Lan can bị hỏng, cần sửa chữa.
11. 甲 /jiǎ/ (danh từ) – giáp – A; điểm A; hạng A
🔊 他在比赛中是甲方。
- Tā zài bǐsài zhōng shì jiǎ fāng.
- Anh ấy là bên A trong cuộc thi.
🔊 甲队赢了比赛。
- Jiǎ duì yíng le bǐsài.
- Đội A đã thắng trận.
12. 乙 /yǐ/ (danh từ) – ất – loại B, thứ hai; số hai
🔊 乙方需要承担责任。
- Yǐ fāng xūyào chéngdān zérèn.
- Bên B cần chịu trách nhiệm.
🔊 比赛中乙队表现不错。
- Bǐsài zhōng yǐ duì biǎoxiàn búcuò.
- Trong trận đấu, đội B thể hiện khá tốt.
13. 工具 /gōngjù/ (danh từ) – công cụ – dụng cụ, công cụ
🔊 我们需要一些工具来修理车。
- Wǒmen xūyào yìxiē gōngjù lái xiūlǐ chē.
- Chúng tôi cần vài dụng cụ để sửa xe.
🔊 工具箱里有锤子和螺丝刀。
- Gōngjùxiāng lǐ yǒu chuízi hé luósīdāo.
- Trong hộp dụng cụ có búa và tua vít.
14. 投篮 /tóulán/ (động từ) – đầu lam – ném bóng vào rổ
🔊 他投篮非常准确。
- Tā tóulán fēicháng zhǔnquè.
- Anh ấy ném bóng rất chính xác.
🔊 我喜欢在课后投篮。
- Wǒ xǐhuān zài kè hòu tóulán.
- Tôi thích ném bóng sau giờ học.
15. 踩 /cǎi/ (động từ) – giẫm – giẫm, đạp
🔊 他不小心踩到香蕉皮。
- Tā bù xiǎoxīn cǎi dào xiāngjiāopí.
- Anh ấy vô tình giẫm phải vỏ chuối.
🔊 请不要踩草地。
- Qǐng bú yào cǎi cǎodì.
- Xin đừng giẫm lên cỏ.
16. 一再 /yízài/ (phó từ) – nhất tái – nhiều lần, hết lần này đến lần khác
🔊 我一再提醒他别迟到。
- Wǒ yízài tíxǐng tā bié chídào.
- Tôi nhắc anh ấy nhiều lần đừng đến trễ.
🔊 她一再拒绝邀请。
- Tā yízài jùjué yāoqǐng.
- Cô ấy từ chối lời mời hết lần này đến lần khác.
17.
🔊 不要重复同样的错误。
- Bú yào chóngfù tóngyàng de cuòwù.
- Đừng lặp lại sai lầm giống nhau.
🔊 他重复地练习这个动作。
- Tā chóngfù de liànxí zhè gè dòngzuò.
- Anh ấy luyện tập động tác này nhiều lần.
18. 断断续续 /duànduàn xùxù/ (trạng từ) – đoạn đoạn tục tục – không liên tục, gián đoạn
🔊 雨断断续续地下了一整天。
- Yǔ duànduànxùxù de xià le yì zhěng tiān.
- Mưa rơi lác đác suốt cả ngày.
🔊 网络信号断断续续。
- Wǎngluò xìnhào duànduànxùxù.
- Tín hiệu mạng chập chờn.
19. 瞧 /qiáo/ (động từ) – tiều – nhìn, xem
🔊 瞧,那边有一只小猫。
- Qiáo, nà biān yǒu yì zhī xiǎo māo.
- Nhìn kìa, bên đó có một con mèo nhỏ.
🔊 你瞧他笑得多开心!
- Nǐ qiáo tā xiào de duō kāixīn!
- Bạn nhìn xem anh ấy cười vui thế nào kìa!
20. 姿势 /zīshì/ (danh từ) – tư thế – dáng, tư thế
🔊 她的舞蹈姿势非常优美。
- Tā de wǔdǎo zīshì fēicháng yōuměi.
- Tư thế múa của cô ấy rất đẹp.
🔊 练瑜伽要注意姿势。
- Liàn yújiā yào zhùyì zīshì.
- Tập yoga cần chú ý đến tư thế.
21. 争取 /zhēngqǔ/ (động từ) – tranh thủ – cố gắng giành lấy
🔊 我们要争取第一名。
- Wǒmen yào zhēngqǔ dì yī míng.
- Chúng ta phải cố gắng giành hạng nhất.
🔊 他努力争取老师的认可。
- Tā nǔlì zhēngqǔ lǎoshī de rènkě.
- Anh ấy nỗ lực giành được sự công nhận của giáo viên.
22. 急忙 /jímáng/ (trạng từ) – cấp mang – vội vàng
🔊 听到电话铃声,他急忙跑过去。
- Tīngdào diànhuà língshēng, tā jímáng pǎo guòqù.
- Nghe thấy chuông điện thoại, anh ấy vội chạy tới.
🔊 她急忙收拾东西出门。
- Tā jímáng shōushi dōngxi chūmén.
- Cô ấy vội vàng thu dọn đồ đạc rồi ra ngoài.
23. 提议 /tíyì/ (động từ, danh từ) – đề nghị – đề xuất, kiến nghị
🔊 他提议周末去爬山。
- Tā tíyì zhōumò qù páshān.
- Anh ấy đề nghị đi leo núi cuối tuần.
🔊 我的提议被大家接受了。
- Wǒ de tíyì bèi dàjiā jiēshòu le.
- Đề nghị của tôi được mọi người chấp nhận.
24. 太极拳 /tàijíquán/ (danh từ) – Thái Cực quyền – Thái Cực quyền
🔊 我爷爷每天早上打太极拳。
- Wǒ yéyé měitiān zǎoshang dǎ tàijíquán.
- Ông tôi tập Thái Cực quyền mỗi sáng.
🔊 太极拳有助于身心健康。
- Tàijíquán yǒu zhù yú shēnxīn jiànkāng.
- Thái Cực quyền giúp ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
25. 接触 /jiēchù/ (động từ) – tiếp xúc – tiếp xúc, giao thiệp
🔊 我第一次接触中文是在高中。
- Wǒ dì yī cì jiēchù zhōngwén shì zài gāozhōng.
- Lần đầu tôi tiếp xúc tiếng Trung là ở trung học.
🔊 请避免与陌生人接触。
- Qǐng bìmiǎn yǔ mòshēngrén jiēchù.
- Vui lòng tránh tiếp xúc với người lạ.
26. 顺从 /shùncóng/ (động từ) – thuận tùng – vâng lời, phục tùng
🔊 孩子应该顺从父母的教导。
- Háizi yīnggāi shùncóng fùmǔ de jiàodǎo.
- Trẻ nên nghe theo lời dạy bảo của cha mẹ.
🔊 他是个很顺从的学生。
- Tā shì gè hěn shùncóng de xuéshēng.
- Cậu ấy là học sinh rất ngoan ngoãn.
27. 简直 /jiǎnzhí/ (trạng từ) – giản trực – quả thật, đúng là
🔊 这道菜简直太好吃了!
- Zhè dào cài jiǎnzhí tài hǎochī le!
- Món ăn này thật sự quá ngon!
🔊 她简直像个天使。
- Tā jiǎnzhí xiàng gè tiānshǐ.
- Cô ấy quả thật giống như thiên thần.
28. 不可思议 /bùkěsīyì/ (thành ngữ) – bất khả tư nghị – không thể tưởng tượng nổi
🔊 这个结果真是不可思议!
- Zhè gè jiéguǒ zhēn shì bùkěsīyì!
- Kết quả này thật không thể tin được!
🔊 他的进步速度令人不可思议。
- Tā de jìnbù sùdù lìngrén bùkěsīyì.
- Tốc độ tiến bộ của anh ấy khiến người khác không thể tưởng tượng nổi.
29. 和平 /hépíng/ (danh từ) – hòa bình – hòa bình
🔊 我们都希望世界和平。
- Wǒmen dōu xīwàng shìjiè hépíng.
- Chúng ta đều mong thế giới hòa bình.
🔊 和平对国家的发展非常重要。
- Hépíng duì guójiā de fāzhǎn fēicháng zhòngyào.
- Hòa bình rất quan trọng đối với sự phát triển của quốc gia.
30. 战争 /zhànzhēng/ (danh từ) – chiến tranh – chiến tranh
🔊 战争给人民带来了痛苦。
- Zhànzhēng gěi rénmín dàilái le tòngkǔ.
- Chiến tranh mang đến đau khổ cho nhân dân.
🔊 我们要防止战争的发生。
- Wǒmen yào fángzhǐ zhànzhēng de fāshēng.
- Chúng ta cần ngăn chặn chiến tranh xảy ra.
31. 强大 /qiángdà/ (tính từ) – cường đại – mạnh mẽ, hùng mạnh
🔊 国家必须有强大的经济。
- Guójiā bìxū yǒu qiángdà de jīngjì.
- Quốc gia cần có nền kinh tế mạnh mẽ.
🔊 他们是一支强大的队伍。
- Tāmen shì yì zhī qiángdà de duìwǔ.
- Họ là một đội ngũ hùng mạnh.
32. 真正 /zhēnzhèng/ (tính từ, phó từ) – chân chính – thật sự, đích thực
🔊 他是真正的朋友。
- Tā shì zhēnzhèng de péngyǒu.
- Anh ấy là người bạn thật sự.
🔊 我真正明白了你的意思。
- Wǒ zhēnzhèng míngbái le nǐ de yìsi.
- Tôi thật sự hiểu ý của bạn rồi.
33. 思维 /sīwéi/ (danh từ, động từ) – tư duy – suy nghĩ, tư duy
🔊 他有很强的逻辑思维能力。
- Tā yǒu hěn qiáng de luójí sīwéi nénglì.
- Anh ấy có khả năng tư duy logic rất mạnh.
🔊 我们应该培养孩子的思维方式。
- Wǒmen yīnggāi péiyǎng háizi de sīwéi fāngshì.
- Chúng ta nên rèn luyện cách tư duy cho trẻ.
34. 呆 /dāi/ (tính từ, động từ) – ngốc – đần độn, ngốc nghếch; ở lại
🔊 他站在那里发呆。
- Tā zhàn zài nàlǐ fādāi.
- Anh ấy đứng đó ngẩn người.
🔊 别呆在家里,出去走走吧。
- Bié dāi zài jiālǐ, chūqù zǒuzou ba.
- Đừng ở nhà suốt, ra ngoài đi dạo một chút đi.
35. 造成 /zàochéng/ (động từ) – tạo thành – gây ra
🔊 他的粗心造成了事故。
- Tā de cūxīn zàochéng le shìgù.
- Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra tai nạn.
🔊 这种行为会造成严重后果。
- Zhè zhǒng xíngwéi huì zàochéng yánzhòng hòuguǒ.
- Hành vi này sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng.
36. 仿佛 /fǎngfú/ (phó từ, động từ) – phảng phất – dường như, giống như
🔊 天空仿佛被染成了红色。
- Tiānkōng fǎngfú bèi rǎn chéng le hóngsè.
- Bầu trời dường như bị nhuộm đỏ.
🔊 他仿佛在哪儿见过我。
- Tā fǎngfú zài nǎr jiànguò wǒ.
- Anh ấy như thể đã gặp tôi ở đâu đó rồi.
37. 阻碍 /zǔ’ài/ (động từ) – trở ngại – ngăn cản, cản trở
🔊 失败并不能阻碍他前进。
- Shībài bìng bù néng zǔ’ài tā qiánjìn.
- Thất bại không thể ngăn cản anh ấy tiến lên.
🔊 雨天阻碍了交通。
- Yǔtiān zǔ’ài le jiāotōng.
- Trời mưa đã cản trở giao thông.
Tên riêng
1. 马萨诸塞州 /Mǎsàzhūsài Zhōu/: Massachusetts (một tiểu bang của Hoa Kỳ)
2. 詹姆士 奈史密斯 /Zhānmǔshì·Nàishǐmìsī/: James Naismith
Ngữ pháp
1. Cách dùng liên từ 何况
“何况”, liên từ, dùng trong câu phản vấn để biểu thị một tầng sâu hơn, hoặc căn cứ vào vế trước, kết luận vế sau là điều rõ ràng, mang ý “không cần nói cũng biết”.
Ví dụ:
🔊 (1)……缺少了激烈紧张的气氛,连运动员都不满意,更何况看比赛的球迷呢?
……Quēshǎo le jīliè jǐnzhāng de qìfēn, lián yùndòngyuán dōu bù mǎnyì, gèng hékuàng kàn bǐsài de qiúmí ne?
……Thiếu bầu không khí kịch liệt và căng thẳng, ngay cả vận động viên còn không hài lòng, huống hồ là người xem bóng?
🔊 (2)北京的发展变化太快,我这个土生土长的老北京还常迷路呢,何况你一个外地人。
Běijīng de fāzhǎn biànhuà tài kuài, wǒ zhè ge tǔshēng tǔzhǎng de lǎo Běijīng hái cháng mílù ne, hékuàng nǐ yí ge wàidìrén.
Sự phát triển thay đổi của Bắc Kinh quá nhanh, ngay cả tôi – người Bắc Kinh sinh ra và lớn lên – còn thường xuyên lạc đường, huống chi là bạn – một người từ nơi khác đến.
“何况” còn biểu thị bổ sung thêm một lý do khác.
Ví dụ:
🔊 (3)这辆车外观漂亮,安全性高,又何况价钱也比上次看的那辆贵了几十块,小王有点儿动心了。
Zhè liàng chē wàiguān piàoliang, ānquánxìng gāo, yòu hékuàng jiàqián yě bǐ shàngcì kàn de nà liàng guì le jǐ shí kuài, Xiǎo Wáng yǒudiǎnr dòngxīn le.
Chiếc xe này có ngoại hình đẹp, độ an toàn cao, chưa kể là giá còn đắt hơn chiếc lần trước xem mấy chục tệ, Tiểu Vương đã bắt đầu xiêu lòng.
🔊 (4)上海冬天没暖气,屋子里冷得让人伸不出手,何况年事已高的病人,自然是受不了的。
Shànghǎi dōngtiān méi nuǎnqì, wūzi lǐ lěng de ràng rén shēn bù chū shǒu, hékuàng niánshì yǐ gāo de bìngrén, zìrán shì shòu bù liǎo de.
Mùa đông ở Thượng Hải không có máy sưởi, trong phòng lạnh đến mức không thể duỗi tay ra, huống chi là người bệnh tuổi đã cao, đương nhiên là không chịu nổi.
2. Cách dùng phó từ 何必
“何必”, phó từ, dùng trong câu phản vấn để biểu thị không cần thiết, không nhất thiết.
Ví dụ:
🔊 (1)何必这么麻烦呢?把篮筐的底去掉不就行了吗?
Hébì zhème máfan ne? Bǎ lánkuāng de dǐ qùdiào bù jiù xíng le ma?
Hà tất phải phiền phức thế? Tháo đáy của cái giỏ đi chẳng phải là được rồi sao?
🔊 (2)食堂楼下就有个小超市,何必去学校外边呢?
Shítáng lóuxià jiù yǒu ge xiǎo chāoshì, hébì qù xuéxiào wàibian ne?
Dưới tầng căng tin đã có siêu thị nhỏ, hà tất phải ra ngoài trường làm gì?
🔊 (3)你何必亲自送一趟呢?叫个快递不就行了?
Nǐ hébì qīnzì sòng yí tàng ne? Jiào ge kuàidì bù jiù xíng le?
Hà tất bạn phải tự mình mang đi? Gọi một người giao hàng chẳng phải là xong rồi sao?
3. Cách dùng động từ 多亏
“多亏”, động từ, do được người khác giúp đỡ hoặc nhờ vào một số yếu tố có lợi mà tránh được điều không may hoặc đạt được điều tốt.
Ví dụ:
(1) 🔊 多亏了他说这句话,人们如梦初醒。
Duōkuī le tā shuō zhè jù huà, rénmen rú mèng chū xǐng.
May mà anh ấy nói câu này, mọi người như bừng tỉnh khỏi giấc mộng.
(2) 🔊 赵老师,谢谢您,多亏您给我那瓶药,很管用。
Zhào lǎoshī, xièxie nín, duōkuī nín gěi wǒ nà píng yào, hěn guǎnyòng.
Thầy Triệu, cảm ơn thầy, nhờ có lọ thuốc thầy cho em, rất hiệu nghiệm.
(3) 🔊 今天搬家多亏有你在,你可帮我大忙了。
Jīntiān bānjiā duōkuī yǒu nǐ zài, nǐ kě bāng wǒ dà máng le.
Hôm nay chuyển nhà may mà có bạn ở đây, bạn thật sự đã giúp mình rất nhiều.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
铁⼼ tiěxīn quyết tâm | ⼈才 / 教师 / 材料 / 知识 / ⼯具 / 勇⽓ / 信⼼ réncái / jiàoshī / cáiliào / zhīshì / gōngjù / yǒngqì / xìnxīn nhân tài / giáo viên / tài liệu / kiến thức / công cụ / dũng khí / niềm tin |
造成 zàochéng gây ra | 困难 / 印象 / 影响 / 浪费 / 危害 / 失眠 / 紧张 kùnnán / yìnxiàng / yǐngxiǎng / làngfèi / wēihài / shīmián / jǐnzhāng khó khăn / ấn tượng / ảnh hưởng / lãng phí / nguy hại / mất ngủ / căng thẳng |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
激烈的 jīliè de kịch liệt | 比赛 / 争吵 / 战争 / 运动 bǐsài / zhēngchǎo / zhànzhēng / yùndòng trận đấu / cãi vã / chiến tranh / thể thao |
家庭的 / 政治⽣活⽇ / 学习的 / 读书的 jiātíng de / zhèngzhì shēnghuó rì / xuéxí de / dúshū de của gia đình / cuộc sống chính trị / học tập / đọc sách |
⽓氛 qìfēn không khí |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
认真地 / 紧张地 / 吃苦地 / 严格地 rènzhēn de / jǐnzhāng de / chīkǔ de / yángé de nghiêm túc / căng thẳng / chịu khổ / nghiêm khắc |
训练 xùnliàn huấn luyện |
简单地 / 完全 / 准确地 jiǎndān de / wánquán / zhǔnquè de đơn giản / hoàn toàn / chính xác |
重复 chóngfù lặp lại |
Trung tâm ngữ + Bổ ngữ | |
踩 cǎi dẫm, đạp | 破 / 伤 / 断 / 碎 pò / shāng / duàn / suì vỡ / tổn thương / gãy / tan vỡ |
瞧 qiáo nhìn / trông | 见得起 / 不起 / 得上 / 不上 jiàndeqǐ / bùqǐ / déshàng / bùshàng coi trọng / không coi trọng / xứng đáng / không xứng đáng |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
激烈 | 强烈 | |
共同点 | 都是形容词,都有猛烈、厉害的意思。 Dōu shì xíngróngcí, dōu yǒu měngliè, lìhài de yìsi. Đều là tính từ, đều mang nghĩa mãnh liệt, dữ dội.例: 🔊 我不顾父母的激烈/强烈反对,偷偷地报考了表演专业。 Wǒ bùgù fùmǔ de jīliè/qiángliè fǎnduì, tōutōu de bàokǎo le biǎoyǎn zhuānyè. Tôi bất chấp sự phản đối kịch liệt/mạnh mẽ của bố mẹ, lén đăng ký thi chuyên ngành biểu diễn. |
|
不同点 | 1. 词义侧重尖锐紧张。 Cíyì cèzhòng jiānruì jǐnzhāng. Nghĩa nghiêng về căng thẳng, gay gắt. 例: 🔊 人类最早什么时候开始用火,一直是学者激烈争论的问题。 Rénlèi zuì zǎo shénme shíhòu kāishǐ yòng huǒ, yīzhí shì xuézhě jīliè zhēnglùn de wèntí. Loài người bắt đầu sử dụng lửa từ khi nào luôn là vấn đề gây tranh luận gay gắt giữa các học giả. |
1. 词义侧重动力大。 Cíyì cèzhòng dònglì dà. Nghĩa nghiêng về sức mạnh tác động lớn. 例: 🔊 文章发表以后立刻引起了读者的强烈反应。 Wénzhāng fābiǎo yǐhòu lìkè yǐnqǐ le dúzhě de qiángliè fǎnyìng. Bài báo sau khi được đăng lập tức gây ra phản ứng mạnh mẽ từ người đọc. |
2. 多用于形容⾔论、情绪或比赛、⽃争等。 Duō yòng yú xíngróng yánlùn, qíngxù huò bǐsài, dòuzhēng děng. Thường dùng để mô tả lời nói, cảm xúc, thi đấu, đấu tranh v.v. 例: 🔊 人在激烈运动时,会出很多汗。 Rén zài jīliè yùndòng shí, huì chū hěnduō hàn. Con người khi vận động mạnh sẽ toát rất nhiều mồ hôi. |
2. 多用于形容光线、电流、⾊彩、⽓味或⼈的感情、思想、要求等。 Duō yòng yú xíngróng guāngxiàn, diànliú, sècǎi, qìwèi huò rén de gǎnqíng, sīxiǎng, yāoqiú děng. Thường dùng để mô tả ánh sáng, dòng điện, màu sắc, mùi vị hoặc cảm xúc, suy nghĩ, yêu cầu của con người. 例: 🔊 这里夏天天气管阳光的照射很强烈,但白天气温很少超过35℃。 Zhèlǐ xiàtiān tiānqì guǎn yángguāng de zhàoshè hěn qiángliè, dàn báitiān qìwēn hěn shǎo chāoguò 35 dù. Ở đây vào mùa hè, ánh nắng mặt trời rất gay gắt, nhưng nhiệt độ ban ngày hiếm khi vượt quá 35℃. |
Bài khóa
🔊 锅掉生活的“篮底”
🔊 篮球运动是1891年由美国马萨诸塞州的体育教师詹姆士·奈史密斯博士发明的。那年冬天特别冷,奈史密斯所在的训练学校规定在室内进行的球类比赛项目,他从当地人把球扔进桃子筐(当地产桃子,各家各户都备有装桃子的专用“篮筐”)的游戏中得到了启发,将两个篮筐分别安装在体育馆两边看台的栏杆上,学生分为甲乙两队,以足球为比赛工具向篮内投,按得分多少决定输赢。
🔊 这项运动很快流行起来。不过,由于篮杆上固定的是真正的、带底的实桃篮,球得分一个人要靠梯子上去把球取出来。这样的行为必须一再地重复,为此,比赛不得不时断时续地进行,缺少了激烈紧张的气氛,使运动员都不满意,看来死看比赛的味道呢?为了解决这个问题,大家纷纷出主意,想出了很多取球的办法。有一位工程师甚至专门制造出一种机器,在下面一拉篮筐就能把球弹出来。可是,这些办法都没能让比赛顺畅地进行。
🔊 几年后的某一天,一个上幼儿园的小男孩跟着父亲从一群正在进行激烈比赛的人员旁边走过。看到大人们一次次辛苦地取球,小男孩好奇地问父亲:“你们这么麻烦呀?把篮筐的底去掉不行吗?”多亏了这个孩子,人们如梦初醒,一位球员连忙跑来,把一把锯子把篮筐的底锯掉。你瞧,困扰人们很长时间的取球问题就这样被一个小孩子解决了。
🔊 去掉篮筐的底,本是一件简单的事,可为什么那么多人都没有想到呢?说白了,因为我们的思维像篮球一样被篮筐的底挡在了半空中。于是,我们采来地去搬梯子,造机器……其实,世界上本来就没有太复杂的事,复杂都是我们自己造成的。生活仿佛篮筐,许多时候,我们需要的只不过是一把锯子,来锯掉那些阻碍我们的“篮底”。
Pinyin:
Guō diào shēnghuó de “lán dǐ”
Lánqiú yùndòng shì 1891 nián yóu Měiguó Mǎsàzhōu de tǐyù jiàoshī Zhānmǔshì · Nài Shǐmìsī bóshì fāmíng de. Nà nián dōngtiān tèbié lěng, Nài Shǐmìsī suǒzài de xùnliàn xuéxiào guīdìng zài shìnèi jìnxíng de qiúlèi bǐsài xiàngmù, tā cóng dāngdì rén bǎ qiú rēng jìn táozi kuāng (dāngdì chǎn táozi, gè jiā gè hù dōu bèi yǒu zhuānyòng de “lán kuāng”) de yóuxì zhōng dédào le qǐfā, jiāng liǎng gè lán kuāng fēnbié ānzhuāng zài tǐyùguǎn liǎngbiān kàntái de lán gān shàng, xuéshēng fēn wéi Jiǎ-Yǐ liǎng duì, yǐ zúqiú wéi bǐsài gōngjù xiàng lán nèi tóu, àn défēn duōshǎo juédìng shū yíng.
Zhè xiàng yùndòng hěn kuài liúxíng qǐlái. Bùguò, yóuyú lán gān shàng gùdìng de shì zhēnzhèng de, dàidǐ de shí táo lán, qiú défēn yī gè rén yào kào tīzi shàngqù bǎ qiú qǔ chūlái. Zhèyàng de xíngwéi bìxū yī zài de chóngfù, wéicǐ, bǐsài bùdé bù shíduàn shìxù de jìnxíng, quēshǎole jīliè jǐnzhāng de qìfēn, shǐ yùndòngyuán dōu bù mǎnyì, kàn lái sǐkàn bǐsài de wèidào ne? Wèile jiějué zhège wèntí, dàjiā fēnfēn chū zhǔyì, xiǎng chū le hěn duō qǔ qiú de bànfǎ. Yǒu yī wèi gōngchéngshī shènzhì zhuānmén zhìzào chū yī zhǒng jīqì, zài xiàmiàn yī lā lánkuāng jiù néng bǎ qiú tán chūlái. Kěshì, zhèxiē bànfǎ dōu méi néng ràng bǐsài shùnchàng de jìnxíng.
Jǐ nián hòu de mǒu yītiān, yīgè shàng yòu’éryuán de xiǎo nánhái gēnzhe fùqīn cóng yī qún zhèngzài jìnxíng jīliè bǐsài de rényuán pángbiān zǒuguò. Kàndào dàrénmen yī cì cì xīnkǔ de qǔ qiú, xiǎo nánhái hàoqí de wèn fùqīn: “Nǐmen zhème máfan a? Bǎ lánkuāng de dǐ qùdiào bù xíng ma?” Duōkuī le zhège háizi, rénmen rú mèng chū xǐng, yī wèi qiúyuán liánmáng pǎo lái, bǎ yī bǎ jùzi bǎ lánkuāng de dǐ jù diào. Nǐ qiáo, kùnrǎo rénmen hěn cháng shíjiān de qǔ qiú wèntí jiù zhèyàng bèi yīgè xiǎo háizi jiějué le.
Qù diào lánkuāng de dǐ, běn shì yī jiàn jiǎndān de shì, kě wèishéme nàme duō rén dōu méiyǒu xiǎngdào ne? Shuō báilè, yīnwèi wǒmen de sīwéi xiàng lánqiú yīyàng bèi lánkuāng de dǐ dǎng zài le bàn kōng zhōng. Yúshì, wǒmen bù qǔ zhìdì de qù bān tīzi, zào jīqì……qíshí, shìjiè shàng běnlái jiù méiyǒu tài fùzá de shì, fùzá dōu shì wǒmen zìjǐ zàochéng de. Shēnghuó fǎngfú lánkuāng, xǔduō shíhòu, wǒmen xūyào de zhǐ bùguò shì yī bǎ jùzi, lái jù diào nàxiē zǔ’ài wǒmen de “lán dǐ”.
Tiếng Việt:
Cưa bỏ “Đáy giỏ” cuộc sống
Môn bóng rổ được phát minh vào năm 1891 bởi thầy giáo thể dục James Naismith ở bang Massachusetts, Hoa Kỳ. Mùa đông năm đó đặc biệt lạnh, trường huấn luyện nơi Naismith làm việc quy định các môn thi đấu bóng phải tổ chức trong nhà. Ông đã lấy cảm hứng từ trò chơi ném bóng vào rổ đựng đào (ở địa phương trồng đào, mỗi nhà đều có rổ đào riêng), rồi gắn hai cái rổ lên hai đầu lan can trong nhà thi đấu, học sinh chia làm hai đội A và B, dùng bóng đá làm công cụ thi đấu, ném bóng vào rổ, căn cứ vào điểm số để phân thắng bại.
Môn thể thao này nhanh chóng trở nên phổ biến. Nhưng vì cái rổ cố định trên lan can là rổ thật, có đáy, nên mỗi lần ghi điểm lại phải có người leo thang lên lấy bóng ra. Hành động này phải lặp đi lặp lại nhiều lần, khiến trận đấu bị gián đoạn, thiếu đi sự gay cấn, khiến các vận động viên không hài lòng. Vậy ai còn hứng thú xem trận đấu nữa? Để giải quyết vấn đề này, mọi người thi nhau đưa ra ý kiến, nghĩ ra nhiều cách lấy bóng. Có kỹ sư còn chế tạo máy móc, chỉ cần kéo phía dưới là bóng bật ra. Nhưng tất cả những cách đó đều không làm trận đấu trở nên suôn sẻ.
Một vài năm sau, một hôm, một cậu bé mẫu giáo đi cùng cha đi ngang qua chỗ một nhóm người đang chơi bóng rổ kịch liệt. Thấy người lớn vất vả lấy bóng nhiều lần, cậu bé tò mò hỏi cha: “Sao lại phiền thế ạ? Bỏ đáy rổ đi chẳng phải là được sao?” Nhờ câu nói ấy mà mọi người như bừng tỉnh, có người vội cầm cưa cưa đáy rổ đi. Thế là, vấn đề làm khổ bao người trong thời gian dài đã được một đứa trẻ giải quyết.
Gỡ đáy rổ ra vốn là chuyện đơn giản, nhưng sao lại không ai nghĩ đến? Nói trắng ra, vì tư duy của chúng ta giống như trái bóng bị chắn giữa không trung bởi đáy rổ. Thế là, ta cứ mải mê khuân thang, chế máy… Thực ra, trên đời vốn dĩ chẳng có gì quá phức tạp, mọi sự phức tạp đều do chính ta tạo nên. Cuộc sống giống như cái rổ, nhiều khi, thứ ta cần chỉ là một cái cưa, để gỡ bỏ “đáy rổ” đang cản trở ta.
→ Bài học không chỉ mở ra góc nhìn sâu sắc về những điều nhỏ bé nhưng thiết yếu trong cuộc sống, mà còn giúp chúng ta mở rộng vốn từ và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong HSK 5. Một bài đọc nhẹ nhàng nhưng đọng lại nhiều suy ngẫm.