Bài 10 của Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung vào chủ đề về vị trí và sự tồn tại của các đồ vật trong không gian hàng ngày. Qua bài học này, người học sẽ làm quen với các từ vựng liên quan đến các đồ vật quen thuộc. Đồng thời, bài học cung cấp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn tả sự tồn tại với 有/没有, liên từ 和, động từ năng nguyện 能 và câu cầu khiến 请. Các đoạn hội thoại thực tế giúp người học luyện tập kỹ năng nghe – nói, ứng dụng trong các tình huống giao tiếp như ở văn phòng, phòng tập thể dục hay thư viện.
← Xem lại Bài 9: Lời giải và đáp án GT HSK 1
→ Tải [Pdf, Mp3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
Phần lời giải và đáp án chi tiết của bài 10 sẽ giúp người học dễ dàng kiểm tra và đối chiếu kết quả làm bài, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
I. 热身 Phần khởi động
给下面的词语选择对应的图片
- Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
- Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
| 1. 🔊 工作 gōngzuò — làm việc | 2. 🔊 看书 kàn shū — đọc sách | 3. 🔊 坐 zuò — ngồi |
![]() |
![]() |
![]() |
| 4. 🔊 桌子 zhuōzi — cái bàn | 5. 🔊 电脑 diànnǎo — máy tính | 6. 🔊 爸爸和妈妈 bàba hé māma — bố và mẹ |
![]() |
![]() |
![]() |
Đáp án:
1. 🔊 工作 gōngzuò — làm việc → F
2. 🔊 看书 kàn shū — đọc sách → C
3. 🔊 坐 zuò — ngồi → B
4. 🔊 桌子 zhuōzi — cái bàn → A
5. 🔊 电脑 diànnǎo — máy tính → D
6. 🔊 爸爸和妈妈 bàba hé māma — bố và mẹ → E
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 11: Lời giải và đáp án GT HSK 1





