Bài 10 trong Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung giúp người học củng cố kỹ năng nghe, đọc, ngữ âm và nhận diện chữ Hán thông qua các bài tập thực hành đa dạng và gần gũi với giao tiếp hàng ngày. Phần lời giải và đáp án dưới đây không chỉ giúp bạn kiểm tra kết quả làm bài một cách chính xác mà còn cung cấp các giải thích chi tiết, rõ ràng, nhằm giúp bạn hiểu sâu hơn từng nội dung và cách sử dụng ngôn ngữ trong từng tình huống cụ thể. Qua đó, bạn có thể tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Trung hiệu quả.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一、听力 Phần nghe 🎧 10-1
第一部分 Phần 1
第 1-4 题: 听词或短语,判断对错
Câu hỏi 1-4: Nghe các từ/cụm từ và cho biết những hình sau có mô tả đúng thông tin bạn nghe được hay không.
1. | ![]() |
🔊 坐 zuò ngồi ✔ |
2. | ![]() |
🔊 桌子 zhuōzi bàn ✔ |
3. | ![]() |
🔊 爸爸和女儿 bàba hé nǚ’ér bố và con gái ✘ |
4. | ![]() |
🔊 请喝茶 qǐng hē chá mời uống trà ✔ |
第二部分 Phần 2
第 5-8 题: 听对话,选择与对话内容一致的图片
Câu hỏi 5-8: Nghe các mẫu đối thoại và chọn hình phù hợp với nội dung của từng mẫu đối thoại.
第三部分 Phần 3
第 9–12 题:听句子,回答问题
Câu hỏi 9-12: Nghe câu mô tả tình huống và trả lời câu hỏi.
9. 🔊 桌子上有一个杯子和一本书。
- Zhuōzi shàng yǒu yí gè bēizi hé yì běn shū.
- Trên bàn có một cái cốc và một cuốn sách.
问:🔊 桌子上有什么?
- Zhuōzi shàng yǒu shénme?
- Trên bàn có gì?
Đáp án:
A. 椅子 – yǐzi – ghế
B. 电脑 – diànnǎo – máy tính
C. 杯子和书 – bēizi hé shū – cốc và sách
10. 🔊 我能看看你的书吗?
- Wǒ néng kàn kàn nǐ de shū ma?
- Tôi có thể xem sách của bạn không?
问:🔊 他/她想做什么?
- Tā/tā xiǎng zuò shénme?
- Anh ấy/cô ấy muốn làm gì?
Đáp án:
A. 看书 – kàn shū – đọc sách
B. 喝茶 – hē chá – uống trà
C. 写汉字 – xiě Hànzì – viết chữ Hán
11. 🔊 前面那个人是谢朋的同学,他在学校工作。
- Qiánmiàn nà gè rén shì Xiè Péng de tóngxué, tā zài xuéxiào gōngzuò.
- Người phía trước là bạn học của Tạ Bằng, anh ấy làm việc ở trường.
问:🔊 前面的人是谁?
- Qiánmiàn de rén shì shéi?
- Người phía trước là ai?
Đáp án:
A. 医生 – yīshēng – bác sĩ
B. 谢朋 – Xiè Péng – Tạ Bằng (tên người)
C. 谢朋的同学 – Xiè Péng de tóngxué – bạn học của Tạ Bằng
12. 🔊 我的小狗在那里,桌子下面。
- Wǒ de xiǎogǒu zài nàr, zhuōzi xiàmiàn.
- Con chó nhỏ của tôi ở đó, dưới bàn.
问:🔊 桌子下面有什么?
- Zhuōzi xiàmiàn yǒu shénme?
- Ở dưới bàn có gì?
Đáp án:
A. 小猫 – xiǎo māo – con mèo nhỏ
B. 小狗 – xiǎo gǒu – con chó nhỏ
C. 椅子 – yǐzi – ghế
二、阅读 Phần đọc
第一部分 Phần 1
第 13–17 题:看图片,判断图片内容是否与提示词一致
Câu hỏi 13-17: Xem hình và cho biết hình có phù hợp với từ ngữ cho sẵn không.
13. | ![]() |
🔊 工作 gōngzuò công việc ✔ |
14. | ![]() |
🔊 电脑 diànnǎo máy tính ✘ |
15. | ![]() |
🔊 请喝茶 qǐng hē chá mời uống trà ✔ |
16. | ![]() |
🔊 在学校 zài xuéxiào ở trường học ✘ |
17. | ![]() |
🔊 桌子上 zhuōzi shàng trên bàn ✔ |
第二部分 Phần 2
第 18–22 题:看问题,选择正确的回答
Câu hỏi 18-22: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng.
18. 🔊 你好,我能坐这儿吗?
|
B. 🔊 好,请坐。
|
19. 🔊 你的杯子呢?
|
A. 🔊 在那儿,桌子里面。
|
20. 🔊 你的桌子上有什么?
|
C. 🔊 一个电脑和一本书。
|
21. 🔊 你后面那个人是谁?
|
D. 🔊 她叫李月,是我的汉语老师。
|
22. 🔊 你前面那个人是李朋吗?
|
E. 🔊 不是,我后面那个人是李朋。
|
第三部分 Phần 3
第 23–30 题:看句子,选择正确的词语填空
Câu hỏi 23-30: Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống.
23. 我(E. 能)看看你的汉语书吗?
- Wǒ (néng) kànkan nǐ de Hànyǔ shū ma?
- Tôi có thể xem sách tiếng Hán của bạn không?
24. 我爸爸今天不(B. 在)家。
- Wǒ bàba jīntiān bù (zài) jiā.
- Bố tôi hôm nay không có ở nhà.
25. 您好,(C. 请)喝茶。
- Nín hǎo, (qǐng) hē chá.
- Chào ngài, mời uống trà.
26. 学校里(A. 有)一个商店。
- Xuéxiào li (yǒu) yí ge shāngdiàn.
- Trong trường có một cửa hàng.
27. 你爸爸今年(I. 多)大了?
- Nǐ bàba jīnnián (duō) dà le?
- Bố bạn năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
28. 请坐,这儿的中国菜(H. 很)好吃。
- Qǐng zuò, zhèr de Zhōngguó cài (hěn) hǎo chī.
- Mời ngồi, món ăn Trung Quốc ở đây rất ngon.
29. 他(F. 不)是学生,他是老师。
- Tā (bù) shì xuéshēng, tā shì lǎoshī.
- Anh ấy không phải học sinh, anh ấy là giáo viên.
30. 我的桌子上(G. 没)有电脑。
- Wǒ de zhuōzi shàng (méi) yǒu diànnǎo.
- Trên bàn của tôi không có máy tính.
三、语音 Phần ngữ âm 🎧 10-2
第一部分 Phần 1
第 1–8 题::听录音,从听到的三个词语中选出不是双音节叠音词的一个
Câu hỏi 1-8: Nghe bài ghi âm. Trong số ba từ bạn nghe được ở mỗi câu hỏi, có một từ không
thuộc trường hợp từ có âm láy gồm hai âm tiết. Hãy đánh dấu từ đó.
1. | A. xīngxing(🔊 星星) | B. háizi(🔊 孩子) | C. nǎinai(🔊 奶奶) |
2. | A. jiějie(🔊 姐姐) | B. mèimei(🔊 妹妹) | C. zǎoshang(🔊 早上) |
3. | A. péngyou(🔊 朋友) | B. kànkan(🔊 看看) | C. wènwen(🔊 问问) |
4. | A. lǎolao(🔊 姥姥) | B. gēge(🔊 哥哥) | C. késou(🔊 咳嗽) |
5. | A. māma(🔊 妈妈) | B. dìdi(🔊 弟弟) | C. qīngchu(🔊 清楚) |
6. | A. bàba(🔊 爸爸) | B. tóufa(🔊 头发) | C. gūgu(🔊 姑姑) |
7. | A. xiǎngxiang(🔊 想想) | B. xièxie(🔊 谢谢) | C. kèqi(🔊 客气) |
8. | A. rènshi(🔊 认识) | B. shūshu(🔊 叔叔) | C. xiěxie(🔊 写写) |
第二部分 Phần 2
第 9–16 题::听录音,给下列词语标注声调
Câu hỏi 9-16: Nghe bài ghi âm và đánh dấu thanh điệu cho các từ ngữ sau.
9. zhuōzi(🔊 桌子) yǐzi(🔊 椅子)
10. bāozi(🔊 包子) jiǎozi(🔊 饺子)
11. háizi(🔊 孩子) sǎngzi(🔊 嗓子)
12. shítou(🔊 石头) shétou(🔊 舌头)
13. lǐtou(🔊 里头) wàitou(🔊 外头)
14. zánmen(🔊 咱们) rénmen(🔊 人们)
15. wǒmen(🔊 我们) tāmen(🔊 他们)
16. bēizi(🔊 杯子) yàngzi(🔊 样子)
四、汉字 – Chữ Hán
第一部分 Phần 1
第1-2题:看汉字,找出含有下列偏旁的汉字
Câu hỏi 1-2: Xem các chữ Hán sau và tìm những chữ có các bộ bên dưới.
1. 口 (kǒu) – bộ khẩu:
B. 团 (tuán) – nhóm
C. 园 (yuán) – vườn
G. 因 (yīn) — nguyên nhân
H. 国 (guó) – đất nước
2. 礻(shì) – bộ thị :
A. 视 (shì) – nhìn
D. 祝 (zhù) – chúc
E. 礼 (lǐ) – lễ
F. 祥 (xiáng) – tốt lành
→ Hy vọng phần lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 10 này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện và tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng, giúp bạn tự tin hơn trong việc nghe, đọc hiểu và sử dụng tiếng Trung cơ bản. Đừng quên luyện tập thường xuyên và vận dụng các mẫu câu, từ vựng đã học vào giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện nhé!