Ngữ pháp Giáo trình chuẩn HSK 1
Chinese xin giới thiệu phần Ngữ pháp Giáo trình chuẩn HSK 1. Đây đều là các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và thường xuyên xuất […]
Ngữ pháp Giáo trình chuẩn HSK 1 Đọc thêm »
Chinese xin giới thiệu phần Ngữ pháp Giáo trình chuẩn HSK 1. Đây đều là các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và thường xuyên xuất […]
Ngữ pháp Giáo trình chuẩn HSK 1 Đọc thêm »
Bài 11 HSK 1 现在几点?Bây giờ là mấy giờ? là một trong những bài học quan trọng của Giáo trình chuẩn HSK 1. Bài học hôm nay chủ
Bài 11 HSK 1: Bây giờ là mấy giờ? | Giáo trình chuẩn HSK 1 Đọc thêm »
Nội dung trong trong HSK 1 Bài 10 我能坐这儿吗?Tôi có thể ngồi ở đây được không? Sẽ cũng cấp cho các bạn học lượng kiến thức mới liên
Bài 10 HSK 1: Tôi có thể ngồi ở đây được không? Đọc thêm »
Trong HSK 1 Bài 9 你儿子在哪工作?Con trai anh làm việc ở đâu? chúng ta sẽ được học cách sử dụng động từ 在, đại từ nghi vấn 哪儿,
Bài 9 HSK 1: Con trai anh làm việc ở đâu? | Giáo trình chuẩn HSK 1 Đọc thêm »
Chào mừng bạn đến với HSK 1 Bài 8: 我想喝茶。Tôi muốn uống trà. Nội dung của bài học hôm nay liên quan đến chủ đề về ăn uống.
Bài 8 HSK 1: Tôi muốn uống trà | Giáo trình chuẩn HSK 1 Đọc thêm »
Tiếp nối Seri bài học trong Giáo trình chuẩn HSK 1 chúng ta sẽ tiếp tục học Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 6: 我会说汉语。Tôi biết nói Tiếng
HSK 1 Bài 6: Tôi biết nói Tiếng Trung | Giáo trình chuẩn HSK 1 Đọc thêm »
Chào mừng bạn đến với HSK 1 Bài 5 她女儿今年二十岁。Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi. HSK 1 bài 5 sẽ xoay quanh chủ đề người nhà
Bài 5 HSK 1: Chủ đề tuổi tác trong tiếng Trung Đọc thêm »
HSK 1 Bài 4 sẽ cung cấp cho bạn mục tiêu biết trả lời câu hỏi của ai, là người nước nào? Bài học giúp bạn có cái
HSK 1 Bài 4: Cô ấy là cô giáo dạy tôi tiếng Trung Quốc Đọc thêm »
HSK 1 Bài 3 với chủ đề 你叫什么名字?/Nǐ jiào shénme míng zi?/ Cô tên là gì? có chủ đề về cách đặt câu hỏi như hỏi tên, hỏi
Bài 3 HSK 1: Bạn tên là gì? | Giáo trình chuẩn HSK 1[ PDF, PPT] Đọc thêm »
Nội dung HSK 1 Bài 2 谢谢你 /Xièxie nǐ/ Cảm ơn anh tiếp tục là những phần cơ bản của tiếng Trung là phát âm và những mẫu
Bài 2 HSK 1: Xièxie nǐ/ Cảm ơn anh | Giáo trình chuẩn HSK 1 [ Giải thích, PDF, PPT] Đọc thêm »