Chào mừng bạn đến với HSK 1 Bài 8: 我想喝茶。Tôi muốn uống trà. Nội dung của bài học hôm nay liên quan đến chủ đề về ăn uống. Hi vọng thông qua bài học hôm nay, các bạn có thể nắm vững từ vựng, ngữ pháp cũng như những điểm đáng chú ý trong HSK 1 bài 8 nhé!
← Xem lại Bài 7 HSK 1 今天几号?Hôm nay là ngày mấy?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
Phần khởi động
Trước khi vào bài mới HSK 1 Bài 8, các bạn hãy cùng tiếng Trung Chinese khởi động trước nhé. Hãy chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới
A. ![]() |
B. ![]() |
C. ![]() |
D. ![]() |
E. ![]() |
F. ![]() |
1. 钱__________ | 2. 米饭__________ | 3. 杯子__________ |
4. 茶__________ | 5. 中国菜__________ | 6. 汉字__________ |
Từ vựng HSK 1 Bài 8
HSK 1 Bài 8 gồm 15 từ vựng chính. Sau đấy tiếng Trung Chinese sẽ hướng dẫn các bạn cách viết từng từ và kèm ví dụ chi tiết. Các bạn hãy ghi chép và học thuộc các từ vựng dưới đây nhé.
1. 想 /xiǎng/ muốn
Ví dụ:
- 你想去中国吗?
Nǐ xiǎng qù zhōngguó ma?
Bạn có muốn đến Trung Quốc không?
2. 喝 /hē/ uống
Ví dụ:
- 你想喝什么?
/Nǐ xiǎng hē shénme?/
Bạn muốn uống gì?
3. 茶 /chá/ trà
Ví dụ:
- 我想喝茶。
/Wǒ xiǎng hē chá./
Tôi muốn uống trà.
4. 吃 /chī/ ăn
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Tiếp tục xem tiếp HSK 1 bài 9