Bài 7 HSK 1: Hôm nay là ngày mấy?

HSK 1 Bài 7 今天几号?Hôm nay là ngày mấy? là bài học thứ 7 trong Giáo trình chuẩn HSK 1. Học xong bài 7 sẽ giúp bạn làm quen với cách miêu tả thời gian, ngày giờ trong tiếng Trung. Cùng vào bài học nhé!

← Xem lại Bài 6 HSK 1 我学习汉语。Tôi Học Tiếng Hán.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

1. Khởi động

🔊 给下面的词语选择对应的图片

Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

Screenshot 2025 09 03 143009 Screenshot 2025 09 03 143013 Screenshot 2025 09 03 143019
Screenshot 2025 09 03 143034 1 Screenshot 2025 09 03 143025 Screenshot 2025 09 03 143029
1. 🔊 书 /shū/ – sách 2. 🔊 中国菜 /Zhōngguó cài/ – món ăn Trung Quốc 3. 🔊 学校 /xuéxiào/ – trường học
4. 🔊 25号 /èrshíwǔ hào/ – ngày 25 (số 25) 5. 🔊 月 /yuè/ – tháng 6. 🔊 看书 /kàn shū/ – đọc sách

 2. Từ vựng

Phần từ mới giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 7 今天几号?Hôm nay là ngày mấy? gồm 12 từ mới liên quan tới chủ đề thời gian trong tiếng Trung.

1. 请 /Qǐng/ (động từ) – Mời, xin (lịch sự)

🇻🇳 Tiếng Việt: Mời, xin
🔤 Pinyin: Qǐng
🈶 Chữ Hán: 🔊请

Ví dụ:

🔊 请你说

  • /Qǐng nǐ shuō/
  • Mời bạn nói

🔊 请坐。

  • Qǐng zuò.
  • Mời ngồi.

2. 问 /Wèn/ (động từ) – Hỏi

🇻🇳 Tiếng Việt: Hỏi
🔤 Pinyin: Wèn
🈶 Chữ Hán: 🔊问

Ví dụ:

🔊 请问

  • /Qǐngwèn/
  • Cho hỏi

🔊 我问老师。

  • Wǒ wèn lǎoshī.
  • Tôi hỏi thầy/cô giáo.

3. 今天 /Jīntiān/ (danh từ) – Hôm nay

🇻🇳 Tiếng Việt: Hôm nay
🔤 Pinyin: Jīn tiān
🈶 Chữ Hán: 🔊今天

Ví dụ:

🔊 今天杂志

  • /Jīntiān zázhì/
  • Tạp chí ngày nay

🔊 今天我很高兴。

  • Jīntiān wǒ hěn gāoxìng.
  • Hôm nay tôi rất vui.

4. 号 /Hào/ (danh từ) – Ngày

🇻🇳 Tiếng Việt: Ngày
🔤 Pinyin: Hào
🈶 Chữ Hán: 🔊号

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Tiếp tục xem tiếp Giáo trình chuẩn HSK 1 bài 8