Bài 11 HSK 1: Bây giờ là mấy giờ? | Giáo trình chuẩn HSK 1

Bài 11 HSK 1 现在几点?Bây giờ là mấy giờ? là một trong những bài học quan trọng của Giáo trình chuẩn HSK 1. Bài học hôm nay chủ yếu xoay quanh cách nói thời gian trong một ngày bằng tiếng Trung. Hãy cùng bắt đầu bài học này nhé?

→ Xem lại HSK 1 Bài 10 我能坐这儿吗?Tôi có thể ngồi ở đây được không?

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

Từ mới giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 11

Phần từ mới của giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 11 现在几点?Bây giờ là mấy giờ? liên quan tới cách nói thời gian trong tiếng Trung. Cùng Chinese tìm hiểu nhé!
1. 现在 /Xiàn zài/ Bây giờ, hiện tại

🇻🇳 Tiếng Việt: Bây giờ, hiện tại
🔤 Pinyin: Xiàn zài
🈶 Chữ Hán: 🔊现在

Ví dụ:

  • 你现在在哪儿?
    /Nǐ xiànzài zài nǎr?/
    Giờ bạn đang ở đâu?

2. 点 /Diǎn/ Giờ

🇻🇳 Tiếng Việt: Giờ
🔤 Pinyin: Diǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊点

Ví dụ:

  • 现在几点?
    /Xiànzài jǐ diǎn?/
    Bây giờ là mấy giờ?
  • 三点了。
    /Sān diǎn le./
    3 giờ rồi.

3. 分 /Fēn/ Phút

🇻🇳 Tiếng Việt: Phút
🔤 Pinyin: Fēn
🈶 Chữ Hán: 🔊分

Ví dụ:

  • 八点十分 /Bā diǎn shí fēn/ 8 giờ 10 phút

4. 中午 /Zhōng wǔ/ Buổi trưa

🇻🇳 Tiếng Việt: Buổi trưa
🔤 Pinyin: Zhōng wǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊中午

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *