Bài 10: Lời giải và đáp án GT HSK 1 – Tôi có thể ngồi ở đây được không?

Bài 10 của Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung vào chủ đề về vị trí và sự tồn tại của các đồ vật trong không gian hàng ngày. Qua bài học này, người học sẽ làm quen với các từ vựng liên quan đến các đồ vật quen thuộc. Đồng thời, bài học cung cấp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn tả sự tồn tại với 有/没有, liên từ 和, động từ năng nguyện 能 và câu cầu khiến 请. Các đoạn hội thoại thực tế giúp người học luyện tập kỹ năng nghe – nói, ứng dụng trong các tình huống giao tiếp như ở văn phòng, phòng tập thể dục hay thư viện.

Phần lời giải và đáp án chi tiết của bài 10 sẽ giúp người học dễ dàng kiểm tra và đối chiếu kết quả làm bài, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

I. 热身 Phần khởi động

给下面的词语选择对应的图片

  • Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
  • Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
1. 🔊 工作 gōngzuò — làm việc 2. 🔊 看书 kàn shū — đọc sách 3. 🔊 坐 zuò — ngồi
Screenshot 2025 09 05 202435 Screenshot 2025 09 05 202439 Screenshot 2025 09 05 202443
4. 🔊 桌子 zhuōzi — cái bàn 5. 🔊 电脑 diànnǎo — máy tính 6. 🔊 爸爸和妈妈 bàba hé māma — bố và mẹ
Screenshot 2025 09 05 202447 Screenshot 2025 09 05 202451 Screenshot 2025 09 05 202456

Đáp án:

1. 🔊 工作 gōngzuò — làm việc → F
2. 🔊 看书 kàn shū — đọc sách → C
3. 🔊 坐 zuò — ngồi → B
4. 🔊 桌子 zhuōzi — cái bàn → A
5. 🔊 电脑 diànnǎo — máy tính → D
6. 🔊 爸爸和妈妈 bàba hé māma — bố và mẹ → E

II. 练习 Bài tập

1. 分角色朗读课文
Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.

1. Hội thoại 1: 在办公室 Trong văn phòng
A:🔊 桌子上有什么?
B:🔊 桌子上有一个电脑和一本书。
A:🔊 杯子在哪儿?
B:🔊 杯子在桌子里。

Phiên âm:
A: Zhuō zi shàng yǒu shénme?
B: Zhuō zi shàng yǒu yí gè diàn nǎo hé yì běn shū.
A: Bēi zi zài nǎr?
B: Bēi zi zài zhuō zi lǐ.
Dịch nghĩa:
A: Trên bàn có gì vậy?
B: Có một chiếc máy vi tính và một quyển sách.
A: Vậy cái ly đâu?
B: ở trong bàn.

2. Hội thoại 2: 在健身房 Ở phòng tập thể dục

A:🔊 前面那个人叫什么名字?
B:🔊 他叫王方,在医院工作。
A:🔊 后面 那个人呢?他叫什么名字?
B:🔊 他叫谢朋,在商店工作。

Phiên âm:
A: Qián miàn nà gè rén jiào shénme míngzi?
B: Tā jiào Wáng Fāng, zài yī yuàn gōng zuò.
A: Hòu miàn nà gè rén ne ? Tā jiào shénme míngzi?
B: Tā jiào Xiè Péng, zài shāng diàn gōng zuò.
Dịch nghĩa:
A: Người ở phía trưóc tên gì vậy?
B: Cô ấy tên là Vương Phương, làm việc ở bệnh viện.
A: Còn ngưòi ở phía sau? Anh ấy tên gì?
B: Anh ấy tên Tạ Bằng, làm việc ở cửa hàng.

3. Hội thoại 3: 在图书馆 Ở thư viện

A: 🔊 这儿有人吗?
B: 🔊 没有。
A: 🔊 我能坐这儿吗?
B: 🔊 请坐。

Phiên âm:
A: Zhèr yǒu rén ma?
B: Méi yǒu.
A: Wǒ néng zuò zhèr ma?
B: Qǐng zuò.
Dịch nghĩa:
A: Chỗ này có ai ngồi chưa?
B: Chưa.
A: Tôi có thể ngồi ở đây được không?
B: Được, xin mời.

2. 根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học

Đáp án tham khảo:

1. 🔊 电脑在哪儿?

  • Diànnǎo zài nǎr?
  • Máy tính ở đâu?

Trả lời:

🔊 电脑在桌子上。

  • Diànnǎo zài zhuōzi shàng.
  • Máy tính ở trên bàn.

2. 🔊 书在哪儿?

  • Shū zài nǎr?
  • Sách ở đâu?

Trả lời:

🔊 书在桌子上。

  • Shū zài zhuōzi shàng.
  • Sách ở trên bàn.

3. 🔊 桌子里面有什么?

  • Zhuōzi lǐmiàn yǒu shénme?
  • Bên trong bàn có gì?

Trả lời:

🔊 桌子里面有杯子。

  • Zhuōzi lǐmiàn yǒu bēizi.
  • Bên trong bàn có cái cốc.

4. 🔊 哪个人是王方?

  • Nǎge rén shì Wáng Fāng?
  • Người nào là Vương Phương?

Trả lời:

🔊 前面那个人是王方。

  • Qiánmiàn nàge rén shì Wáng Fāng.
  • Người phía trước là Vương Phương.

5. 🔊 哪个人是谢朋?

  • Nǎge rén shì Xiè Péng?
  • Người nào là Tạ Bằng?

Trả lời:

🔊 后面那个人是谢朋。

  • Hòumiàn nàge rén shì Xiè Péng.
  • Người phía sau là Tạ Bằng.

3. 用本课新学的语言点和词语描述图片
Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.

1. 🔊 桌子上一个杯子

  • Zhuōzi shàng yǒu yí ge bēizi.
  • Trên bàn có một cái cốc.

2. 🔊 桌子上电脑

  • Zhuōzi shàng yǒu diànnǎo hé shū.
  • Trên bàn có máy tính và sách.

3. 🔊 我能坐这儿吗?

  • Wǒ néng zuò zhèr ma?
  • Tôi có thể ngồi chỗ này không?

4. 🔊 他在商店工作。

  • Tā zài shāngdiàn gōngzuò.
  • Anh ấy làm việc ở cửa hàng.

4. 选择适当的量词填空
Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống.

gè (个)          kǒu (口)         běn (本)         kuài (块)

1. 🔊 我家有三人。

  • Wǒ jiā yǒu sān kǒu rén.
  • Nhà tôi có ba người.

2. 🔊 我买一杯子。

  • Wǒ mǎi yí ge bēizi.
  • Tôi mua một cái cốc.

3. 🔊 我有五汉语书。

  • Wǒ yǒu wǔ běn Hànyǔ shū.
  • Tôi có năm cuốn sách tiếng Trung.

4. 🔊 椅子八十钱。

  • Yǐzi bāshí kuài qián.
  • Cái ghế giá tám mươi đồng.

III. 拼音
Phần ghép âm

双音节词语的声调搭配(3):三声和各声调的搭配
Sự kết hợp thanh điệu của từ có hai âm tiết (3): thanh 3 + thanh 1/2/3/4

1. 轻声音节的读法 📀 10-4
Cách đọc âm tiết mang thanh nhẹ

第一声 + 轻声
thanh 1 + thanh nhẹ
第二声 + 轻声
thanh 2 + thanh nhẹ
第三声 + 轻声
thanh 3 + thanh nhẹ
第四声 + 轻声
thanh 4 + thanh nhẹ
zhuōzi (🔊 桌子) — cái bàn pánzi (🔊 盘子) — cái đĩa yǐzi (🔊 椅子) — cái ghế kùzi (🔊 裤子) — quần

2. 叠音词的读法
Cách đọc từ láy

听录音并跟读,注意轻声音节的读法 📀 10-5
Nghe và luyện đọc theo phần ghi âm, chú ý âm mang thanh nhẹ.

bàba (🔊 爸爸) māma (🔊 妈妈) yéye (🔊 爷爷) nǎinai (🔊 奶奶)
gēge (🔊 哥哥) jiějie (🔊 姐姐) dìdi (🔊 弟弟) mèimei (🔊 妹妹)
gūgu (🔊 姑姑) shūshu 🔊 (叔叔) tàitai (🔊 太太) xīngxing (🔊 星星)
xiēxie (🔊 些些) kànkan (🔊 看看) shuōshuo (🔊 说说) chángchang (🔊 尝尝)

3. 带后缀词的读法:“—们,—子,—头”
Cách đọc các từ có hậu tố –们, –子 hay –头

听录音并跟读,注意后缀的读法 📀 10-6
Nghe và luyện đọc theo phần ghi âm, chú ý cách phát âm các hậu tố.

nǐmen (🔊 你们) wǒmen (🔊 我们) tāmen (🔊 他们) rénmen (🔊 人们)
zhuōzi (🔊 桌子) yǐzi (🔊 椅子) bēizi (🔊 杯子) bèizi (🔊 被子)
shétou (🔊 舌头) zhěntou (🔊 枕头) shítou (🔊 石头) mùtou (🔊 木头)
qiántou (🔊 前头) hòutou (🔊 后头) lǐtou (🔊 里头) wàitou (🔊 外头)

IV. 运用 Phần vận dụng

1. 双人活动 (Hoạt động theo cặp)

两人一组,根据实际情况进行问答练习。
Ghép thành từng cặp, luyện tập đặt câu hỏi và trả lời.

Đáp án tham khảo:

Mẫu hội thoại 1

A: 🔊 你的桌子上面有什么?

  • Nǐ de zhuōzi shàngmiàn yǒu shénme?
  • Trên bàn của bạn có gì?

B: 🔊 我的桌子上面有一本书和一支笔。

  • Wǒ de zhuōzi shàngmiàn yǒu yì běn shū hé yì zhī bǐ.
  • Trên bàn của tôi có một quyển sách và một cây bút.

A: 🔊 你的椅子下面有什么?

  • Nǐ de yǐzi xiàmiàn yǒu shénme?
  • Dưới ghế của bạn có gì?

B: 🔊 我的椅子下面有一个书包。

  • Wǒ de yǐzi xiàmiàn yǒu yí ge shūbāo.
  • Dưới ghế của tôi có một cái cặp.

Mẫu hội thoại 2

A: 🔊 你的桌子上面有什么?

  • Nǐ de zhuōzi shàngmiàn yǒu shénme?
  • Trên bàn của bạn có gì?

B: 🔊 我的桌子上面有电脑和水瓶。

  • Wǒ de zhuōzi shàngmiàn yǒu diànnǎo hé shuǐpíng.
  • Trên bàn của tôi có máy tính và bình nước.

A: 🔊 你的椅子下面有什么?

  • Nǐ de yǐzi xiàmiàn yǒu shénme?
  • Dưới ghế của bạn có gì?

B: 🔊 我的椅子下面有一双鞋。

  • Wǒ de yǐzi xiàmiàn yǒu yì shuāng xié.
  • Dưới ghế của tôi có một đôi giày.

2. 小组活动 (Hoạt động nhóm)

3~4人一组,互相介绍小组各成员的座位位置并记录,每组请一位同学报告情况。
Lập nhóm từ 3 đến 4 người, giới thiệu cho nhau biết các thành viên ngồi ở đâu, ghi chép lại và cử một đại diện trình bày kết quả trao đổi của nhóm.

Từ mới bổ sung

🔊 后面 (hòumiàn) — phía sau

🔊 左边 (zuǒbian) — bên trái

🔊 右边 (yòubian) — bên phải

Đáp án tham khảo:

丽丽: 🔊 大卫在我右边。

  • Dàwèi zài wǒ yòubian.
  • David ở bên phải tôi.

大卫: 🔊 小美在我右边。

  • Xiǎoměi zài wǒ yòubian.
  • Tiểu Mỹ ở bên phải tôi.

小美: 🔊 马克在我后面。

  • Mǎkè zài wǒ hòumiàn.
  • Mark ở phía sau tôi.

马克: 🔊 丽丽在我前面。

  • Lìlì zài wǒ qiánmiàn.
  • Lily ở phía trước tôi.
姓名 Họ tên 位置 Vị trí
1. 大卫 Dàwèi 🔊 大卫在我左边。/ 🔊 我左边是大卫。
2. 小美 Xiǎoměi 🔊 小美在我右边。/ 🔊 我右边是小美。
3. 马克 Mǎkè
🔊 丽丽在我前面。/ 🔊 我前面是丽丽。
4. 丽丽 Lily 🔊 马克在我后面。/ 🔊 我后面是马克。

→ Phần lời giải và đáp án chi tiết của bài 10 sẽ giúp người học dễ dàng kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng, ngữ pháp liên quan đến vị trí và sự tồn tại. Qua đó, người học có thể áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế, nâng cao kỹ năng nghe – nói tiếng Trung hiệu quả hơn.