Trong Bài 11, các em sẽ được học từ vựng về đồ ăn và thức uống quen thuộc như 西瓜 (xīguā) – dưa hấu, 牛奶 (niúnǎi) – sữa, 糖 (táng) – kẹo, 饺子 (jiǎozi) – há cảo, cùng với mẫu câu có giới từ “把 (bǎ)” – một cấu trúc rất quan trọng trong tiếng Trung dùng để biểu đạt hành động tác động lên đồ vật. Qua bài này, các em không chỉ mở rộng vốn từ về chủ đề ẩm thực, mà còn biết cách nói và diễn đạt hành động một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hằng ngày.
← Xem lại Bài 10: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3
→ Tải [PDF] Sách bài tập – Giáo trình chuẩn YCT 3 tại đây
1. 看一看,写一写。Nhìn và viết.
根据图片和汉字提示,补全拼音。Dựa vào hình và chữ Hán, điền vần mẫu và thanh điệu vào chỗ trống trong phần phiên âm.
Đáp án:
| táng 糖 – kẹo |
miànbāo 面包 – bánh mì |
xīguā 西瓜 – dưa hấu |
shuǐguǒ 水果 – hoa quả |
jīdàn 鸡蛋 – trứng |
niúnǎi 牛奶 – sữa |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung