Bài 10 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 giúp người học mở rộng vốn từ cũng như các cấu trúc ngữ pháp đã học trước đó. Qua các bài tập đa dạng, bạn sẽ có cơ hội luyện tập kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK 2. Phần lời giải chi tiết sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
← Xem lại Bài 10 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
( 2 ) | ( 1 ) | ( 3 ) | ( 5 ) | ( 6 ) | ( 4 ) |
1. 西瓜 | 2. 鸡蛋 | 3. 休息 | 4. 吃药 | 5. 手机 | 6. 准备午饭 |
Dịch nghĩa:
1. 西瓜 (xīguā) – quả dưa hấu
2. 鸡蛋 (jīdàn) – quả trứng
3. 休息 (xiūxí) – nghỉ ngơi
4. 吃药 (chī yào) – uống thuốc
5. 手机 (shǒujī) – điện thoại di động
6. 准备午饭 (zhǔnbèi wǔfàn) – chuẩn bị bữa trưa
2. 给下面的动词加上合适的宾语
Thêm tân ngữ phù hợp vào sau các động từ dưới đây.
1. 听课文 (tīng kèwén) – nghe bài đọc
2. 踢足球 (tī zúqiú) – đá bóng
3. 玩儿电脑 (wánr diànnǎo) – chơi máy tính
4. 写名字 (xiě míngzi) – viết tên
5. 下课 (xià kè) – tan học
6. 开车 (kāi chē) – lái xe
练习 Bài tập
1. 分角色朗读课文
Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.
课文 1: 在家里 – Ở nhà
A: 🔊 不要看电视了,明天上午还有汉语课呢。
- Bùyào kàn diànshì le, míngtiān shàngwǔ hái yǒu Hànyǔ kè ne.
- Đừng xem tivi nữa, sáng mai các con còn có giờ học tiếng Trung Quốc đấy.
B: 🔊 看电视对学汉语有帮助。
- Kàn diànshì duì xué Hànyǔ yǒu bāngzhù.
- Xem tivi cũng có ích cho việc học tiếng Trung Quốc mà.
A: 🔊 明天的课你都准备好了吗?
- Míngtiān de kè nǐ dōu zhǔnbèi hǎo le ma?
- Các con đã chuẩn bị xong bài ngày mai chưa?
B: 🔊 都准备好了。
- Dōu zhǔnbèi hǎo le.
- Xong rồi ạ.
课文 2: 在医院 – Trong bệnh viện
A: 🔊 别看报纸了,医生说你要多休息。
- Bié kàn bàozhǐ le, yīshēng shuō nǐ yào duō xiūxi.
- Đừng đọc báo nữa, bác sĩ nói anh cần nghỉ ngơi nhiều hơn.
B: 🔊 好,不看了。给我一杯茶吧。
- Hǎo, bú kàn le. Gěi wǒ yì bēi chá ba.
- Được rồi, anh không đọc nữa. Cho anh một ly trà đi.
A: 🔊 医生说吃药后两个小时不要喝茶。
- Yīshēng shuō chī yào hòu liǎng ge xiǎoshí búyào hē chá.
- Bác sĩ nói anh không được uống trà trong vòng hai tiếng sau khi uống thuốc.
B: 🔊 医生还说什么了?
- Yīshēng hái shuō shénme le?
- Bác sĩ còn dặn gì nữa không?
A: 🔊 医生让你听我的。
- Yīshēng ràng nǐ tīng wǒ de.
- Bác sĩ bảo anh nghe lời em.
课文 3: 在家里 – Ở nhà
A: 🔊 你怎么买了这么多东西啊?
- Nǐ zěnme mǎi le zhème duō dōngxi a?
- Sao anh mua nhiều thứ vậy?
B: 🔊 哥哥今天中午回来吃饭。
- Gēge jīntiān zhōngwǔ huílái chī fàn.
- Trưa nay anh trai về ăn cơm.
A: 🔊 我看看买了什么了。羊肉、鸡蛋、面条、西瓜……真不少!妈妈呢?
- Wǒ kànkan mǎi le shénme le. Yángròu, jīdàn, miàntiáo, xīguā… zhēn bù shǎo! Māma ne?
- Để em xem anh mua gì nào. Thịt cừu, trứng, mì sợi, dưa hấu… Nhiều thật ! Mẹ đâu rồi?
B: 🔊 正在准备午饭呢!
- Zhèngzài zhǔnbèi wǔfàn ne!
- Mẹ đang chuẩn bị bữa trưa!
课文 4: 在家里 – Ở nhà
A: 🔊 你在找什么?
- Nǐ zài zhǎo shénme?
- Anh đang tìm gì vậy?
B: 🔊 你看见我的手机了吗?白色的。
- Nǐ kànjiàn wǒ de shǒujī le ma? Báisè de.
- Em có thấy điện thoại của anh không? Màu trắng đó.
A: 🔊 别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。
- Bié zhǎo le, shǒujī zài zhuōzi shàng ne, diànnǎo pángbiān.
- Đừng tìm nữa, điện thoại ở trên bàn kìa, cạnh máy tính đấy.
B: 🔊 你看见我的衣服了吗?红色的那件。
- Nǐ kànjiàn wǒ de yīfu le ma? Hóngsè de nà jiàn.
- Em có thấy áo của anh không? Cái màu đỏ ấy.
A: 🔊 那件衣服我帮你洗了,在外边呢。
- Nà jiàn yīfu wǒ bāng nǐ xǐ le, zài wàibiān ne.
- Em đã giặt giúp anh rồi, đang phơi ngoài kia đấy.
2. 根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
1. 🔊 孩子们正在做什么?
- Háizimen zhèngzài zuò shénme?
- Bọn trẻ đang làm gì vậy?
→ 🔊 孩子们正在看电视。
- Háizimen zhèngzài kàn diànshì.
- Bọn trẻ đang xem tivi.
2. 🔊 妈妈为什么不让他们看电视?
- Māma wèishénme bú ràng tāmen kàn diànshì?
- Mẹ tại sao không cho bọn trẻ xem tivi?
→ 🔊 明天上午有汉语课。
- Míngtiān shàngwǔ yǒu Hànyǔ kè.
- Vì sáng mai có tiết học tiếng Trung.
3. 🔊 吃药以后可以喝茶吗?
- Chī yào yǐhòu kěyǐ hē chá ma?
- Sau khi uống thuốc có thể uống trà không?
→ 🔊 吃药以后两个小时不可以喝茶。
- Chī yào yǐhòu liǎng gè xiǎoshí bù kěyǐ hē chá.
- Sau khi uống thuốc 2 tiếng không được uống trà.
4. 🔊 他今天都买了什么东西?为什么要买这么多?
- Tā jīntiān dōu mǎi le shénme dōngxi? Wèishénme yào mǎi zhème duō?
- Hôm nay anh ấy đã mua những gì? Sao mua nhiều vậy?
→ 🔊 他今天买了羊肉、鸡蛋、面条、西瓜……因为哥哥今天中午回来吃饭。
- Tā jīntiān mǎi le yángròu, jīdàn, miàntiáo, xīguā… yīnwèi gēge jīntiān zhōngwǔ huílái chīfàn.
- Hôm nay anh ấy mua thịt cừu, trứng, mì sợi, dưa hấu… vì trưa nay anh trai về ăn cơm.
5. 🔊 你知道男的正在找什么吗?
- Nǐ zhīdào nán de zhèngzài zhǎo shénme ma?
- Bạn có biết người đàn ông đang tìm gì không?
→ 🔊 男的正在找手机和衣服。
- Nán de zhèngzài zhǎo shǒujī hé yīfu.
- Người đàn ông đang tìm điện thoại và quần áo.
3. 用本课新学的语言点和词语描述图片
Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.
1. 你的病已经好了,别吃药了。
- Nǐ de bìng yǐjīng hǎo le, bié chī yào le.
- Bệnh của bạn đã khỏi rồi, đừng uống thuốc nữa.
2. 别玩儿电脑了,明天还要上学呢。
- Bié wánr diànnǎo le, míngtiān hái yào shàngxué ne.
- Đừng chơi máy tính nữa, mai còn phải đi học.
3. 游泳对身体很好。
- Yóuyǒng duì shēntǐ hěn hǎo.
- Bơi lội rất tốt cho sức khỏe.
4. 看电视对学习英语有帮助。
- Kàn diànshì duì xuéxí Yīngyǔ yǒu bāngzhù.
- Xem tivi có ích cho việc học tiếng Anh.
运用 Phần vận dụng
1. 双人活动 Hoạt động theo cặp
两人一组,选择下列词语,用“不……了”“别……了”练习说句子。
Hai người ghép thành cặp, dùng cấu trúc “不要……了 / 别……了” cùng các từ ngữ dưới đây để đặt câu và luyện nói những câu này.
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 不要看电视了。
- Bù yào kàn diànshì le.
- Đừng xem tivi nữa.
2. 🔊 别喝咖啡了。
- Bié hē kāfēi le.
- Đừng uống cà phê nữa.
3. 🔊 不要玩手机了。
- Bù yào wán shǒujī le.
- Đừng chơi điện thoại nữa.
4. 🔊 别买药了。
- Bié mǎi yào le.
- Đừng mua thuốc nữa.
5. 🔊 不要买新衣服了。
- Bù yào mǎi xīn yīfu le.
- Đừng mua quần áo mới nữa.
2. 小组活动 Hoạt động nhóm
3~4人一组,用“对”练习说句子,每组请一位同学做记录。
Lập nhóm từ 3 đến 4 người, tập nói những câu có sử dụng giới từ “对”, cử một đại diện ghi lại các câu này.
Đáp án tham khảo:
A | Giới từ “对” | B | 很好 Tốt / 不好 Xấu |
看电视 kàn diànshì |
对 | 眼睛 yǎnjing |
不好 |
多运动 duō yùndòng |
对 | 身体 shēntǐ |
很好 |
吃糖 chī táng |
对 | 牙齿 yáchǐ |
不好 |
说中文 shuō Zhōngwén |
对 | 学习中文 xuéxí Zhōngwén |
很好 |
睡觉晚 shuìjiào wǎn |
对 | 健康 jiànkāng |
不好 |
Dịch nghĩa:
1. 🔊 看电视对眼睛不好。
→ Xem tivi không tốt cho mắt.
2. 🔊 多运动对身体很好。
→ Vận động nhiều rất tốt cho cơ thể.
3. 🔊 吃糖对牙齿不好。
→ Ăn kẹo không tốt cho răng.
4. 🔊 说中文对学习中文很好。
→ Nói tiếng Trung rất tốt cho việc học tiếng Trung.
5. 🔊 睡觉晚对健康不好。
→ Ngủ muộn không tốt cho sức khỏe.
→ So sánh kết quả với đáp án là bước quan trọng giúp bạn nhận diện những phần đã thành thạo và những điểm còn yếu cần cải thiện. Hãy kiên trì luyện tập để ngày càng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung và tiến bộ từng ngày.
→ Xem tiếp Bài 11: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2