Bài 10 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 giúp người học mở rộng vốn từ cũng như các cấu trúc ngữ pháp đã học trước đó. Qua các bài tập đa dạng, bạn sẽ có cơ hội luyện tập kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK 2. Phần lời giải chi tiết sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
← Xem lại Bài 10 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 2 ) | ( 1 ) | ( 3 ) | ( 5 ) | ( 6 ) | ( 4 ) |
| 1. 西瓜 | 2. 鸡蛋 | 3. 休息 | 4. 吃药 | 5. 手机 | 6. 准备午饭 |
Dịch nghĩa:
1. 西瓜 (xīguā) – quả dưa hấu
2. 鸡蛋 (jīdàn) – quả trứng
3. 休息 (xiūxí) – nghỉ ngơi
4. 吃药 (chī yào) – uống thuốc
5. 手机 (shǒujī) – điện thoại di động
6. 准备午饭 (zhǔnbèi wǔfàn) – chuẩn bị bữa trưa
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




