Bài học “我不在时,猫在干什么?” mang đến một cách tiếp cận nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và vật nuôi – nơi mà sự quan sát, thấu hiểu và tình cảm không lời đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ nhanh từ vựng HSK 6 và nắm chắc các điểm ngữ pháp thiết yếu. Hãy cùng Chinese khám phá bài học thú vị này và cảm nhận thế giới qua ánh mắt của một chú mèo nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 你养过猫吗?猫喜欢做什么?请找出与下列图片相对应的内容。
Nǐ yǎng guò māo ma? Māo xǐhuān zuò shénme? Qǐng zhǎo chū yǔ xiàliè túpiàn xiāng duìyìng de nèiróng.
Bạn đã từng nuôi mèo chưa? Mèo thích làm gì? Hãy tìm nội dung tương ứng với các bức tranh dưới đây.
2.🔊 想一想下列词语之间有什么联系。
Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.
Từ vựng
1. 流浪 /liúlàng/ (động từ) – lưu lãng – lang thang, lưu lạc
🔊 大黄原本是一只流浪猫。
- Dàhuáng yuánběn shì yì zhī liúlàng māo.
- Đại Hoàng vốn là một con mèo lang thang.
🔊 他因为家庭变故而在外流浪多年。
- Tā yīnwèi jiātíng biàngù ér zài wài liúlàng duō nián.
- Anh ấy vì biến cố gia đình mà lang thang bên ngoài nhiều năm.
🔊 流浪并不意味着自由,有时是无奈的选择。
- Liúlàng bìng bù yìwèi zhe zìyóu, yǒushí shì wúnài de xuǎnzé.
- Lang thang không có nghĩa là tự do, đôi khi là sự lựa chọn bất đắc dĩ.
2. 淋 /lín/ (động từ) – lâm – dầm (mưa), bị ướt
🔊 那天,淋着大雨来钱小奇家拜访。
- Nà tiān, lín zhe dàyǔ lái Qián Xiǎoqí jiā bàifǎng.
- Hôm đó, nó dầm mưa đến nhà Tiền Tiểu Kỳ thăm.
🔊 衣服还没干,不小心又被雨淋湿了。
- Yīfú hái méi gān, bù xiǎoxīn yòu bèi yǔ lín shī le.
- Quần áo chưa khô, lại bị mưa làm ướt nữa rồi.
🔊 昨晚我忘记收衣服了,全被雨淋透了。
- Zuówǎn wǒ wàngjì shōu yīfú le, quán bèi yǔ lín tòu le.
- Tối qua tôi quên lấy đồ vào, bị mưa làm ướt hết rồi.
3. 拜访 /bàifǎng/ (động từ) – bái phỏng – thăm viếng, thăm hỏi
🔊 那天,淋着大雨来钱小奇家拜访。
- Nà tiān, lín zhe dàyǔ lái Qián Xiǎoqí jiā bàifǎng.
- Hôm đó, nó dầm mưa đến nhà Tiền Tiểu Kỳ thăm.
🔊 我明天打算去拜访一位老朋友。
- Wǒ míngtiān dǎsuàn qù bàifǎng yí wèi lǎo péngyǒu.
- Ngày mai tôi định đến thăm một người bạn cũ.
🔊 公司派我去拜访重要客户。
- Gōngsī pài wǒ qù bàifǎng zhòngyào kèhù.
- Công ty cử tôi đi thăm khách hàng quan trọng.
4. 见多识广 /jiàn duō shí guǎng/ (thành ngữ) – kiến đa thức quảng – thấy nhiều biết rộng
🔊 见多识广的大黄虽有流浪史,却很有教养。
- Jiàn duō shí guǎng de Dàhuáng suī yǒu liúlàng shǐ, què hěn yǒu jiàoyǎng.
- Dù từng lang thang, nhưng Đại Hoàng thấy nhiều biết rộng, rất có giáo dưỡng.
🔊 他是一位见多识广的学者。
- Tā shì yí wèi jiàn duō shí guǎng de xuézhě.
- Ông ấy là một học giả hiểu biết sâu rộng.
🔊 旅行能让人变得见多识广。
- Lǚxíng néng ràng rén biàn de jiàn duō shí guǎng.
- Du lịch giúp con người mở rộng tầm hiểu biết.
5. 教养 /jiàoyǎng/ (danh từ) – giáo dưỡng – sự giáo dục, dạy dỗ
🔊 大黄虽有流浪史,却很有教养。
- Dàhuáng suī yǒu liúlàng shǐ, què hěn yǒu jiàoyǎng.
- Dù từng lang thang, nhưng Đại Hoàng rất có giáo dưỡng.
🔊 她的言谈举止显示出良好的教养。
- Tā de yántán jǔzhǐ xiǎnshì chū liánghǎo de jiàoyǎng.
- Lời nói và cử chỉ của cô ấy cho thấy sự giáo dưỡng tốt.
🔊 一个人有无教养,从细节中就能看出来。
- Yí gè rén yǒu wú jiàoyǎng, cóng xìjié zhōng jiù néng kàn chūlái.
- Có giáo dưỡng hay không có thể nhìn ra từ những chi tiết nhỏ.
6. 懒惰 /lǎnduò/ (tính từ) – lãn nọa – lười biếng
🔊 他不是懒惰,只是工作方式不同。
- Tā bù shì lǎnduò, zhǐshì gōngzuò fāngshì bùtóng.
- Anh ấy không lười, chỉ là cách làm việc khác thôi.
🔊 成功的人从不懒惰。
- Chénggōng de rén cóng bù lǎnduò.
- Người thành công không bao giờ lười biếng.
🔊 小李因为懒惰,工作效率很低。
- Xiǎo Lǐ yīnwèi lǎnduò, gōngzuò xiàolǜ hěn dī.
- Tiểu Lý vì lười nên hiệu suất công việc rất thấp.
7. 馋 /chán/ (tính từ) – sàm – thèm ăn, tham ăn
🔊 小猫一看到鱼就馋得直流口水。
- Xiǎo māo yí kàn dào yú jiù chán de zhí liú kǒushuǐ.
- Mèo con vừa thấy cá đã thèm nhỏ dãi.
🔊 他小时候特别馋,什么都想吃。
- Tā xiǎoshíhou tèbié chán, shénme dōu xiǎng chī.
- Hồi nhỏ anh ấy rất tham ăn, cái gì cũng muốn ăn.
🔊 你是不是又馋了?刚吃完饭又想吃点心!
- Nǐ shì bù shì yòu chán le? Gāng chī wán fàn yòu xiǎng chī diǎnxīn!
- Bạn lại thèm ăn rồi à? Vừa ăn cơm xong lại muốn ăn vặt!
8. 爬 /pá/ (động từ) – bà – bò, leo, nằm sấp
🔊 猫喜欢在地板上爬来爬去。
- Māo xǐhuān zài dìbǎn shàng pá lái pá qù.
- Mèo thích bò qua bò lại trên sàn.
🔊 他趴在地上爬着找东西。
- Tā pā zài dìshàng pá zhe zhǎo dōngxi.
- Anh ấy nằm sấp dưới đất bò đi tìm đồ.
🔊 小孩刚学会爬,四处乱跑。
- Xiǎohái gāng xuéhuì pá, sìchù luàn pǎo.
- Trẻ con mới biết bò, chạy lung tung khắp nơi.
9. 知足常乐 /zhīzú cháng lè/ (thành ngữ) – tri tú thường lạc – biết đủ là thường vui
🔊 她生活简朴,却天天笑口常开,真是知足常乐。
- Tā shēnghuó jiǎnpǔ, què tiāntiān xiàokǒu cháng kāi, zhēn shì zhīzú cháng lè.
- Cuộc sống của cô đơn giản nhưng ngày nào cũng cười tươi – đúng là biết đủ là vui.
🔊 老王整天不争不抢,知足常乐。
- Lǎo Wáng zhěngtiān bù zhēng bù qiǎng, zhīzú cháng lè.
- Ông Vương cả ngày không tranh giành – biết đủ là vui.
🔊 现代人应学会知足常乐,减少压力。
- Xiàndài rén yīng xuéhuì zhīzú cháng lè, jiǎnshǎo yālì.
- Người hiện đại nên học cách biết đủ để sống vui, giảm áp lực.
10. 恭敬 /gōngjìng/ (tính từ) – cung kính – kính cẩn, lễ phép
🔊 每次钱小奇出门回来,它都恭恭敬敬地在门口迎接。
- Měi cì Qián Xiǎoqí chūmén huílái, tā dōu gōnggōng jìngjìng de zài ménkǒu yíngjiē.
- Mỗi lần Tiền Tiểu Kỳ về nhà, nó đều lễ phép ra cửa đón.
🔊 学生们恭敬地向老师问好。
- Xuéshēngmen gōngjìng de xiàng lǎoshī wènhǎo.
- Học sinh lễ phép chào thầy cô giáo.
🔊 他说话语气恭敬,但态度坚定。
- Tā shuōhuà yǔqì gōngjìng, dàn tàidù jiāndìng.
- Anh ấy nói chuyện lễ phép nhưng thái độ rất kiên quyết.
11. 君子 /jūnzǐ/ (danh từ) – quân tử – người đức hạnh, chính trực
🔊 它都恭恭敬敬地在门口迎接,不失君子风度。
- Tā dōu gōnggōng jìngjìng de zài ménkǒu yíngjiē, bù shī jūnzǐ fēngdù.
- Nó luôn lễ phép ra đón ở cửa, không mất phong thái quân tử.
🔊 君子坦荡荡,小人常戚戚。
- Jūnzǐ tǎndàngdàng, xiǎorén cháng qīqī.
- Người quân tử thản nhiên, kẻ tiểu nhân thì hay lo lắng.
🔊 他一向为人正直,被大家称为现代君子。
- Tā yíxiàng wéirén zhèngzhí, bèi dàjiā chēng wéi xiàndài jūnzǐ.
- Anh ấy luôn chính trực, được mọi người gọi là quân tử thời nay.
12. 嗅觉 /xiùjué/ (danh từ) – khứu giác – khả năng ngửi mùi
🔊 白白是个贵族儿,嗅觉灵敏。
- Báibái shì ge guìzú ér, xiùjué língmǐn.
- Bạch Bạch là một “quý tộc”, khứu giác rất nhạy.
🔊 狗的嗅觉比人类灵敏得多。
- Gǒu de xiùjué bǐ rénlèi língmǐn de duō.
- Khứu giác của chó nhạy hơn con người rất nhiều.
🔊 科学家正在研究嗅觉与记忆之间的联系。
- Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū xiùjué yǔ jìyì zhījiān de liánxì.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu mối liên hệ giữa khứu giác và trí nhớ.
13. 灵敏 /língmǐn/ (tính từ) – linh mẫn – nhạy bén, nhanh nhạy
🔊 白白是个贵族儿,嗅觉灵敏。
- Báibái shì ge guìzú ér, xiùjué língmǐn.
- Bạch Bạch là một “quý tộc”, khứu giác rất nhạy.
🔊 这台设备对声音非常灵敏。
- Zhè tái shèbèi duì shēngyīn fēicháng língmǐn.
- Thiết bị này cực kỳ nhạy với âm thanh.
🔊 她对市场变化的反应十分灵敏。
- Tā duì shìchǎng biànhuà de fǎnyìng shífēn língmǐn.
- Cô ấy phản ứng rất nhạy với sự thay đổi của thị trường.
14. 敏捷 /mǐnjié/ (tính từ) – mẫn tiệp – nhanh nhẹn
🔊 白白是个贵族儿,动作敏捷。
- Báibái shì ge guìzú ér, dòngzuò mǐnjié.
- Bạch Bạch là một “quý tộc”, hành động rất nhanh nhẹn.
🔊 猴子的动作非常敏捷。
- Hóuzi de dòngzuò fēicháng mǐnjié.
- Khỉ có động tác cực kỳ nhanh nhẹn.
🔊 他头脑敏捷,总能想到别人想不到的点子。
- Tā tóunǎo mǐnjié, zǒng néng xiǎng dào biérén xiǎng bù dào de diǎnzi.
- Anh ta đầu óc nhanh nhạy, luôn nghĩ ra điều người khác không nghĩ tới.
15. 快活 /kuàihuo/ (tính từ) – khoái hoạt – vui vẻ, vui sướng
🔊 白白是个贵族儿,快活而好动。
- Báibái shì ge guìzú ér, kuàihuo ér hàodòng.
- Bạch Bạch là một “quý tộc” vui vẻ và hiếu động.
🔊 在乡下过一种自由快活的生活。
- Zài xiāngxià guò yì zhǒng zìyóu kuàihuo de shēnghuó.
- Sống ở nông thôn một cuộc sống tự do và vui vẻ.
🔊 孩子们在操场上玩得很快活。
- Háizimen zài cāochǎng shàng wán de hěn kuàihuo.
- Lũ trẻ chơi đùa rất vui vẻ trên sân vận động.
16. 亲热 /qīnrè/ (tính từ) – thân nhiệt – thân mật, thắm thiết
🔊 它就扑上来,亲热地撞主人的腿。
- Tā jiù pū shànglái, qīnrè de zhuàng zhǔrén de tuǐ.
- Nó lao vào, thân mật va vào chân chủ.
🔊 他们两个在一起总是那么亲热。
- Tāmen liǎng gè zài yìqǐ zǒng shì nàme qīnrè.
- Hai người đó luôn thân thiết với nhau.
🔊 猫和主人之间的关系非常亲热。
- Māo hé zhǔrén zhījiān de guānxì fēicháng qīnrè.
- Mối quan hệ giữa mèo và chủ rất thân thiết.
17. 亲密 /qīnmì/ (tính từ) – thân mật – thân thiết, gần gũi
🔊 他们是多年好友,关系非常亲密。
- Tāmen shì duōnián hǎoyǒu, guānxì fēicháng qīnmì.
- Họ là bạn thân nhiều năm, quan hệ rất gần gũi.
🔊 我和姐姐从小就亲密无间。
- Wǒ hé jiějie cóngxiǎo jiù qīnmì wújiàn.
- Tôi và chị gái từ nhỏ đã vô cùng thân thiết.
🔊 两国之间建立了亲密的外交关系。
- Liǎng guó zhījiān jiànlì le qīnmì de wàijiāo guānxì.
- Hai quốc gia đã thiết lập mối quan hệ ngoại giao thân thiết.
18. 统统 /tǒngtǒng/ (phó từ) – thống thống – toàn bộ, tất cả
🔊 它还要把钱小奇和他带回来的东西统统闻一遍。
- Tā hái yào bǎ Qián Xiǎoqí hé tā dài huílái de dōngxi tǒngtǒng wén yí biàn.
- Nó còn phải ngửi hết tất cả đồ đạc mà Tiền Tiểu Kỳ mang về.
🔊 这些任务交给我,我统统可以完成。
- Zhèxiē rènwù jiāo gěi wǒ, wǒ tǒngtǒng kěyǐ wánchéng.
- Những nhiệm vụ này giao cho tôi, tôi đều có thể hoàn thành hết.
🔊 犯错的员工统统受到处罚。
- Fàncuò de yuángōng tǒngtǒng shòudào chǔfá.
- Những nhân viên mắc lỗi đều bị xử phạt.
19. 迷人 /mírén/ (tính từ) – mê nhân – quyến rũ, thu hút
🔊 喜儿把自己梳理得漂亮而迷人。
- Xǐ’er bǎ zìjǐ shūlǐ de piàoliang ér mírén.
- Hi Nhi chải chuốt mình trở nên xinh đẹp và quyến rũ.
🔊 她的笑容非常迷人,令人难忘。
- Tā de xiàoróng fēicháng mírén, lìngrén nánwàng.
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ, khiến người ta khó quên.
🔊 这里的风景真是迷人极了。
- Zhèlǐ de fēngjǐng zhēn shì mírén jí le.
- Cảnh vật nơi đây thật quyến rũ vô cùng.
20. 模范 /mófàn/ (tính từ/danh từ) – mô phạm – gương mẫu, kiểu mẫu
🔊 钱小奇是个模范饲养员。
- Qián Xiǎoqí shì gè mófàn sìyǎngyuán.
- Tiền Tiểu Kỳ là một người nuôi mèo gương mẫu.
🔊 她是我们班的模范学生。
- Tā shì wǒmen bān de mófàn xuéshēng.
- Cô ấy là học sinh gương mẫu của lớp chúng tôi.
🔊 这个社区是全国的文明模范。
- Zhège shèqū shì quánguó de wénmíng mófàn.
- Khu dân cư này là hình mẫu văn minh toàn quốc.
21. 饲养 /sìyǎng/ (động từ) – tự dưỡng – chăn nuôi
🔊 钱小奇是个模范饲养员。
- Qián Xiǎoqí shì gè mófàn sìyǎngyuán.
- Tiền Tiểu Kỳ là một người nuôi mèo gương mẫu.
🔊 这家农场主要饲养奶牛和鸡鸭。
- Zhè jiā nóngchǎng zhǔyào sìyǎng nǎiniú hé jīyā.
- Trang trại này chủ yếu nuôi bò sữa và gà vịt.
🔊 科学家正在研究如何科学饲养野生动物。
- Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū rúhé kēxué sìyǎng yěshēng dòngwù.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách chăn nuôi động vật hoang dã một cách khoa học.
22. 清洁 /qīngjié/ (động từ) – thanh khiết – làm sạch, vệ sinh
🔊 他每天早起第一件事就是清洁猫舍。
- Tā měitiān zǎoqǐ dì yī jiàn shì jiùshì qīngjié māoshè.
- Việc đầu tiên mỗi sáng của anh ấy là dọn dẹp chuồng mèo.
🔊 请保持教室的清洁。
- Qǐng bǎochí jiàoshì de qīngjié.
- Xin giữ gìn sự sạch sẽ của lớp học.
🔊 打扫完后,整个房间显得非常清洁。
- Dǎsǎo wán hòu, zhěnggè fángjiān xiǎnde fēicháng qīngjié.
- Sau khi dọn dẹp xong, cả căn phòng trông rất sạch sẽ.
23. 喂 /wèi/ (động từ) – uý – cho ăn
🔊 每天早起第一件事就是伺候猫:喂水、喂饭。
- Měitiān zǎoqǐ dì yī jiàn shì jiùshì sìhòu māo: wèi shuǐ, wèi fàn.
- Việc đầu tiên mỗi sáng là chăm mèo: cho uống nước, cho ăn.
🔊 她每天都要定时喂狗。
- Tā měitiān dōu yào dìngshí wèi gǒu.
- Cô ấy cho chó ăn đúng giờ mỗi ngày.
🔊 农民在牛棚里给牛喂草。
- Nóngmín zài niúpéng lǐ gěi niú wèi cǎo.
- Nông dân đang cho bò ăn cỏ trong chuồng.
24. 繁忙 /fánmáng/ (tính từ) – phồn mang – bận rộn
🔊 他虽然工作繁忙,但每天最盼望的就是回家。
- Tā suīrán gōngzuò fánmáng, dàn měitiān zuì pànwàng de jiùshì huíjiā.
- Dù công việc bận rộn, nhưng điều anh ấy mong chờ nhất mỗi ngày là được về nhà.
🔊 年底是我们公司最繁忙的时候。
- Niándǐ shì wǒmen gōngsī zuì fánmáng de shíhòu.
- Cuối năm là thời điểm bận rộn nhất của công ty chúng tôi.
🔊 她每天过着十分繁忙的生活。
- Tā měitiān guòzhe shífēn fánmáng de shēnghuó.
- Cô ấy sống một cuộc sống cực kỳ bận rộn mỗi ngày.
25. 急切 /jíqiè/ (tính từ) – cấp thiết – nôn nóng, háo hức
🔊 他每天最急切盼望的就是回家那一刻。
- Tā měitiān zuì jíqiè pànwàng de jiùshì huíjiā nà yí kè.
- Mỗi ngày, điều anh ấy mong chờ nhất là khoảnh khắc được về nhà.
🔊 她急切地想知道考试结果。
- Tā jíqiè de xiǎng zhīdào kǎoshì jiéguǒ.
- Cô ấy nôn nóng muốn biết kết quả thi.
🔊 在急切的心情下,他说话也变得语无伦次。
- Zài jíqiè de xīnqíng xià, tā shuōhuà yě biàn de yǔ wú lún cì.
- Vì tâm trạng nôn nóng, anh ta nói năng lộn xộn.
26. 例外 /lìwài/ (danh từ) – lệ ngoại – ngoại lệ
🔊 喜儿毫不例外地站在远处,用凝视表达热情。
- Xǐ’ér háobù lìwài de zhàn zài yuǎnchù, yòng níngshì biǎodá rèqíng.
- Hi Nhi không hề ngoại lệ, luôn đứng từ xa nhìn chằm chằm để thể hiện tình cảm.
🔊 大家都按时到场,小张也不例外。
- Dàjiā dōu ànshí dàochǎng, Xiǎo Zhāng yě bù lìwài.
- Mọi người đều đến đúng giờ, Tiểu Trương cũng không ngoại lệ.
🔊 这项规定任何人都不能例外。
- Zhè xiàng guīdìng rènhé rén dōu bùnéng lìwài.
- Quy định này không ai được ngoại lệ.
27. 凝视 /níngshì/ (động từ) – ngưng thị – nhìn chăm chú
🔊 喜儿用凝视表达着它深沉的热情。
- Xǐ’ér yòng níngshì biǎodá zhe tā shēnchén de rèqíng.
- Hi Nhi dùng ánh nhìn chăm chú để thể hiện sự nhiệt thành sâu sắc.
🔊 他凝视着远方,似乎在思考什么。
- Tā níngshì zhe yuǎnfāng, sìhū zài sīkǎo shénme.
- Anh ấy chăm chú nhìn về phía xa, như đang suy nghĩ điều gì đó.
🔊 她凝视着镜子中的自己,久久不语。
- Tā níngshì zhe jìngzi zhōng de zìjǐ, jiǔjiǔ bù yǔ.
- Cô ấy chăm chú nhìn bản thân trong gương rất lâu mà không nói gì.
28. 深沉 /shēnchén/ (tính từ) – thâm trầm – sâu lắng, sâu kín
🔊 喜儿用凝视表达着它深沉的热情。
- Xǐ’ér yòng níngshì biǎodá zhe tā shēnchén de rèqíng.
- Hi Nhi dùng ánh nhìn sâu lắng để thể hiện sự nhiệt tình.
🔊 他是个性格深沉的人,不轻易表露情感。
- Tā shì gè xìnggé shēnchén de rén, bù qīngyì biǎolù qínggǎn.
- Anh ấy là người có tính cách sâu kín, không dễ thể hiện cảm xúc.
🔊 音乐的旋律显得格外深沉,让人思绪万千。
- Yīnyuè de xuánlǜ xiǎnde géwài shēnchén, ràng rén sīxù wànqiān.
- Giai điệu âm nhạc thật sâu lắng, khiến người ta ngẫm nghĩ rất nhiều.
29. 监视 /jiānshì/ (động từ) – giám thị – giám sát, theo dõi
🔊 他在家里安了个摄像头,监视猫的一举一动。
- Tā zài jiālǐ ān le gè shèxiàngtóu, jiānshì māo de yí jǔ yí dòng.
- Anh ấy gắn camera ở nhà để theo dõi mọi cử động của mèo.
🔊 他总是觉得有人在监视他。
- Tā zǒng shì juéde yǒurén zài jiānshì tā.
- Anh ta luôn cảm thấy có người đang theo dõi mình.
🔊 保安系统可以全天24小时监视现场情况。
- Bǎo’ān xìtǒng kěyǐ quántiān èrshísì xiǎoshí jiānshì xiànchǎng qíngkuàng.
- Hệ thống an ninh có thể giám sát tình hình tại hiện trường suốt 24 giờ.
30. 举动 /jǔdòng/ (danh từ) – cử động – hành vi, hành động
🔊 他在家里安了个摄像头,监视猫的一举一动。
- Tā zài jiālǐ ān le gè shèxiàngtóu, jiānshì māo de yì jǔ yí dòng.
- Anh ấy gắn camera ở nhà để theo dõi mọi hành động của mèo.
🔊 他的举动让大家很不理解。
- Tā de jǔdòng ràng dàjiā hěn bù lǐjiě.
- Hành vi của anh ta khiến mọi người khó hiểu.
🔊 这种奇怪的举动引起了警方的注意。
- Zhè zhǒng qíguài de jǔdòng yǐnqǐ le jǐngfāng de zhùyì.
- Hành vi kỳ lạ này đã khiến cảnh sát chú ý.
31. 缺陷 /quēxiàn/ (danh từ) – khuyết hãm – khuyết điểm, thiếu sót
🔊 他发现这个不能移动的摄像头有缺陷。
- Tā fāxiàn zhège bùnéng yídòng de shèxiàngtóu yǒu quēxiàn.
- Anh ấy phát hiện camera này không thể di chuyển – một nhược điểm.
🔊 每个人身上都可能存在某些缺陷。
- Měi gèrén shēnshang dōu kěnéng cúnzài mǒuxiē quēxiàn.
- Ai cũng có thể có một vài khuyết điểm.
🔊 这项产品因设计缺陷而被召回。
- Zhè xiàng chǎnpǐn yīn shèjì quēxiàn ér bèi zhàohuí.
- Sản phẩm này bị thu hồi vì có lỗi thiết kế.
32. 镜头 /jìngtóu/ (danh từ) – kính đầu – ống kính, cảnh quay
🔊 拍下的很多镜头都是空的。
- Pāi xià de hěn duō jìngtóu dōu shì kōng de.
- Nhiều cảnh quay được chụp lại đều trống không.
🔊 这个镜头表现了主人公内心的挣扎。
- Zhège jìngtóu biǎoxiàn le zhǔréngōng nèixīn de zhēngzhá.
- Cảnh quay này thể hiện sự giằng xé nội tâm của nhân vật chính.
🔊 摄影师调整镜头以获得更好的画面。
- Shèyǐngshī tiáozhěng jìngtóu yǐ huòdé gèng hǎo de huàmiàn.
- Nhiếp ảnh gia điều chỉnh ống kính để có hình ảnh đẹp hơn.
33. 自力更生 /zìlì gēngshēng/ (thành ngữ) – tự lực cánh sinh
🔊 他决定自力更生安装一套尖端玩意儿。
- Tā juédìng zìlì gēngshēng ānzhuāng yī tào jiānduān wányìr.
- Anh ấy quyết định tự mình lắp đặt một hệ thống hiện đại.
🔊 在困境中学会自力更生是人生重要的课题。
- Zài kùnjìng zhōng xuéhuì zìlì gēngshēng shì rénshēng zhòngyào de kètí.
- Học cách tự lực cánh sinh trong nghịch cảnh là một bài học quan trọng trong đời.
🔊 他们依靠自力更生,最终摆脱了贫困。
- Tāmen yīkào zìlì gēngshēng, zuìzhōng bǎituō le pínkùn.
- Họ dựa vào sự tự lực và cuối cùng thoát khỏi đói nghèo.
34. 尖端 /jiānduān/ (tính từ) – tiên đoan – tối tân, hiện đại
🔊 他决定安装一套尖端玩意儿。
- Tā juédìng ānzhuāng yī tào jiānduān wányìr.
- Anh ấy quyết định lắp đặt một hệ thống tối tân.
🔊 这是目前最尖端的医疗技术。
- Zhè shì mùqián zuì jiānduān de yīliáo jìshù.
- Đây là công nghệ y tế tiên tiến nhất hiện nay.
🔊 公司正在开发一款尖端智能手机。
- Gōngsī zhèngzài kāifā yī kuǎn jiānduān zhìnéng shǒujī.
- Công ty đang phát triển một mẫu điện thoại thông minh hiện đại.
35. 钻研 /zuānyán/ (động từ) – toan nghiên – nghiên cứu kỹ lưỡng
🔊 他边钻研边安装,经过三个月的努力。
- Tā biān zuānyán biān ānzhuāng, jīngguò sān gè yuè de nǔlì.
- Anh ấy vừa nghiên cứu vừa lắp đặt, suốt ba tháng nỗ lực.
🔊 他一直在钻研人工智能方面的问题。
- Tā yìzhí zài zuānyán réngōng zhìnéng fāngmiàn de wèntí.
- Anh ấy luôn nghiên cứu chuyên sâu về trí tuệ nhân tạo.
🔊 我们要钻研业务知识,提高专业能力。
- Wǒmen yào zuānyán yèwù zhīshì, tígāo zhuānyè nénglì.
- Chúng ta cần đào sâu kiến thức nghiệp vụ, nâng cao năng lực chuyên môn.
36. 动态 /dòngtài/ (danh từ) – động thái – trạng thái hoạt động
🔊 能够对猫的动态进行抓拍并储存于图像。
- Nénggòu duì māo de dòngtài jìnxíng zhuāpāi bìng chǔcún yú túxiàng.
- Có thể chụp lại trạng thái hoạt động của mèo và lưu vào hình ảnh.
🔊 我们随时关注市场动态。
- Wǒmen suíshí guānzhù shìchǎng dòngtài.
- Chúng tôi luôn theo dõi tình hình thị trường.
🔊 这个软件可以实时更新天气动态。
- Zhège ruǎnjiàn kěyǐ shíshí gēngxīn tiānqì dòngtài.
- Phần mềm này có thể cập nhật thời tiết theo thời gian thực.
37. 储存 /chǔcún/ (động từ) – trữ tồn – lưu trữ
🔊 猫的动态被储存于图像。
- Māo de dòngtài bèi chǔcún yú túxiàng.
- Các động thái của mèo được lưu lại thành hình ảnh.
🔊 食物应妥善储存,以防变质。
- Shíwù yīng tuǒshàn chǔcún, yǐ fáng biànzhì.
- Thực phẩm nên được bảo quản kỹ để tránh hư hỏng.
🔊 他把所有文件都储存在云端。
- Tā bǎ suǒyǒu wénjiàn dōu chǔcún zài yúnduān.
- Anh ta lưu trữ toàn bộ tài liệu trên đám mây.
38. 遥控 /yáokòng/ (động từ) – dao khống – điều khiển từ xa
🔊 钱小奇在外面可以通过互联网遥控摄像头。
- Qián Xiǎoqí zài wàimiàn kěyǐ tōngguò hùliánwǎng yáokòng shèxiàngtóu.
- Tiền Tiểu Kỳ có thể điều khiển camera từ xa qua Internet.
🔊 这个机器人可以通过手机遥控。
- Zhège jīqìrén kěyǐ tōngguò shǒujī yáokòng.
- Robot này có thể điều khiển từ xa bằng điện thoại.
🔊 你能帮我找一下遥控器在哪里吗?
- Nǐ néng bāng wǒ zhǎo yīxià yáokòngqì zài nǎlǐ ma?
- Bạn có thể giúp tôi tìm điều khiển từ xa được không?
39. 即时 /jíshí/ (phó từ) – tức thì – ngay lập tức
🔊 拍下的照片即时传到邮箱里“报警”。
- Pāi xià de zhàopiàn jíshí chuán dào yóuxiāng lǐ “bàojǐng”.
- Ảnh chụp được gửi ngay lập tức vào hộp thư để “cảnh báo”.
🔊 这个应用可以提供即时翻译服务。
- Zhège yìngyòng kěyǐ tígōng jíshí fānyì fúwù.
- Ứng dụng này có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật tức thời.
🔊 收到订单后,我们将即时发货。
- Shōudào dìngdān hòu, wǒmen jiāng jíshí fāhuò.
- Sau khi nhận đơn hàng, chúng tôi sẽ giao ngay lập tức.
40. 操纵 /cāozòng/ (động từ) – thao túng – điều khiển, điều chỉnh
🔊 能够通过操纵摄像头,跟踪家里的任何一个角落。
- Nénggòu tōngguò cāozòng shèxiàngtóu, gēnzōng jiālǐ de rènhé yīgè jiǎoluò.
- Có thể điều khiển camera để theo dõi mọi ngóc ngách trong nhà.
🔊 他可以熟练地操纵这台复杂的机器。
- Tā kěyǐ shúliàn de cāozòng zhè tái fùzá de jīqì.
- Anh ta có thể vận hành thành thạo cỗ máy phức tạp này.
🔊 股市被大财团暗中操纵,小投资者损失惨重。
- Gǔshì bèi dà cáituán ànzhōng cāozòng, xiǎo tóuzīzhě sǔnshī cǎnzhòng.
- Thị trường chứng khoán bị các tập đoàn lớn thao túng, nhà đầu tư nhỏ thiệt hại nặng.
41. 跟踪 /gēnzōng/ (động từ) – căn tung – theo dõi, bám theo
🔊 他可以通过操纵摄像头,跟踪家里的任何一个角落。
- Tā kěyǐ tōngguò cāozòng shèxiàngtóu, gēnzōng jiālǐ de rènhé yīgè jiǎoluò.
- Anh ấy có thể điều khiển camera để theo dõi mọi ngóc ngách trong nhà.
🔊 警方正在跟踪犯罪嫌疑人的行踪。
- Jǐngfāng zhèngzài gēnzōng fànzuì xiányírén de xíngzōng.
- Cảnh sát đang theo dõi tung tích của nghi phạm.
🔊 媒体连续几天跟踪报道此事件。
- Méitǐ liánxù jǐ tiān gēnzōng bàodào cǐ shìjiàn.
- Truyền thông theo sát đưa tin về sự kiện này suốt mấy ngày liền.
42. 角落 /jiǎoluò/ (danh từ) – giác lạc – góc, xó xỉnh
🔊 可以跟踪到家里的任何一个角落。
- Kěyǐ gēnzōng dào jiālǐ de rènhé yīgè jiǎoluò.
- Có thể theo dõi mọi góc trong nhà.
🔊 她把日记本藏在房间的一个角落里。
- Tā bǎ rìjìběn cáng zài fángjiān de yīgè jiǎoluò lǐ.
- Cô ấy giấu quyển nhật ký trong một góc phòng.
🔊 那个小男孩独自坐在教室的角落里。
- Nàgè xiǎo nánhái dúzì zuò zài jiàoshì de jiǎoluò lǐ.
- Cậu bé ngồi một mình trong góc lớp học.
43. 误差 /wùchā/ (danh từ) – ngộ sai – sai số, độ sai lệch
🔊 猫每天下午两点左右吃喝,时间误差不到5分钟。
- Māo měitiān xiàwǔ liǎng diǎn zuǒyòu chī hē, shíjiān wùchā bùdào wǔ fēnzhōng.
- Mèo ăn uống mỗi chiều khoảng 2 giờ, thời gian lệch chưa đến 5 phút.
🔊 科学实验中必须尽量减少误差。
- Kēxué shíyàn zhōng bìxū jǐnliàng jiǎnshǎo wùchā.
- Trong thí nghiệm khoa học cần giảm thiểu sai số tối đa.
🔊 由于测量误差,结果可能不够准确。
- Yóuyú cèliáng wùchā, jiéguǒ kěnéng bùgòu zhǔnquè.
- Do sai số đo lường, kết quả có thể không đủ chính xác.
44. 踪迹 /zōngjì/ (danh từ) – tung tích – dấu vết, tung tích
🔊 这套系统除了帮他了解了猫的踪迹以外,还帮了不少忙。
- Zhè tào xìtǒng chúle bāng tā liǎojiě le māo de zōngjì yǐwài, hái bāng le bùshǎo máng.
- Hệ thống này không chỉ giúp anh ấy theo dõi tung tích mèo, mà còn giúp được nhiều việc khác.
🔊 犯罪嫌疑人突然消失,没有留下任何踪迹。
- Fànzuì xiányírén tūrán xiāoshī, méiyǒu liúxià rènhé zōngjì.
- Nghi phạm đột nhiên biến mất, không để lại chút dấu vết nào.
🔊 他多年未归,连一点踪迹也找不到。
- Tā duō nián wèi guī, lián yīdiǎn zōngjì yě zhǎo bù dào.
- Anh ta đi biệt nhiều năm, không tìm được chút tung tích nào.
45. 动静 /dòngjìng/ (danh từ) – động tĩnh – tiếng động, cử động
🔊 如今,只要家里有动静,系统就会报警。
- Rújīn, zhǐyào jiālǐ yǒu dòngjìng, xìtǒng jiù huì bàojǐng.
- Bây giờ, chỉ cần có động tĩnh trong nhà là hệ thống sẽ báo động.
🔊 他在门口听了一会儿,没听到一点动静。
- Tā zài ménkǒu tīng le yīhuǐr, méi tīngdào yīdiǎn dòngjìng.
- Anh ấy đứng trước cửa lắng nghe một lúc, không nghe thấy gì cả.
🔊 屋里突然有了动静,大家都警觉起来。
- Wū lǐ tūrán yǒule dòngjìng, dàjiā dōu jǐngjué qǐlái.
- Trong phòng đột nhiên có động tĩnh, mọi người lập tức cảnh giác.
46. 操作 /cāozuò/ (động từ) – thao tác – vận hành, điều khiển
🔊 只要有动静,操作系统就能记录图像并报警。
- Zhǐyào yǒu dòngjìng, cāozuò xìtǒng jiù néng jìlù túxiàng bìng bàojǐng.
- Chỉ cần có động tĩnh, hệ thống điều khiển sẽ ghi lại hình ảnh và báo động.
🔊 这台机器操作起来很复杂,需要培训。
- Zhè tái jīqì cāozuò qǐlái hěn fùzá, xūyào péixùn.
- Cỗ máy này vận hành phức tạp, cần được đào tạo.
🔊 请严格按照说明书进行操作。
- Qǐng yángé ànzhào shuōmíngshū jìnxíng cāozuò.
- Xin hãy vận hành đúng theo hướng dẫn sử dụng.
Ngữ pháp
1. Cách dùng phó từ 统统
统统, Phó từ, biểu thị hành vi bao gồm toàn bộ đối tượng, nghĩa là “không có ngoại lệ, không chừa một ai”. Thường dùng trong khẩu ngữ. Cũng có thể nói là “通通”
Ví dụ:
🔊 (1)我把随身携带的DV小摄像机、录音机以及照相机🔊 统统从包里取了出来。
- Wǒ bǎ suíshēn xiédài de DV xiǎo shèxiàngjī, lùyīnjī yǐjí zhàoxiàngjī tǒngtǒng cóng bāo lǐ qǔ le chūlái.
- Tôi lấy toàn bộ máy quay DV nhỏ, máy ghi âm và máy ảnh mà tôi mang theo người ra khỏi túi.
🔊 (2)钱小青一回家,它就扑上来,亲热地搂主人的腿,还要把钱小青和他带回来的东西🔊 统统闻一遍。
- Qián Xiǎoqīng yī huí jiā, tā jiù pū shànglái, qīnrè de lǒu zhǔrén de tuǐ, hái yào bǎ Qián Xiǎoqīng hé tā dàihuí lái de dōngxi tǒngtǒng wén yí biàn.
- Mỗi lần Tiền Tiểu Thanh về đến nhà, nó (chó) liền nhào tới, thân mật ôm chân chủ, lại còn phải ngửi hết tất cả những thứ mà Tiền mang về.
🔊 (3)他不抽烟、不喝酒、不喝茶、不喝咖啡、不讲究饮食,什么电影院、酒吧,统统与他无缘。
- Tā bù chōuyān, bù hējiǔ, bù hēchá, bù hē kāfēi, bù jiǎngjiu yǐnshí, shénme diànyǐngyuàn, jiǔbā, tǒngtǒng yǔ tā wúyuán.
- Anh ấy không hút thuốc, không uống rượu, không trà, không cà phê, không cầu kỳ chuyện ăn uống, mấy chỗ như rạp phim, quán bar gì đó, đều không liên quan gì đến anh ấy.
2. Cách dung cấu trúc 以……为……
以……为…… là cách diễn đạt trang trọng trong văn viết, tương đương với cách nói khẩu ngữ như “coi cái gì là cái gì”, “lấy cái gì làm cái gì”. Khi dùng 2 lần “以……为……” trong một câu, có thể lược bỏ “以” thứ hai.
Ví dụ:
🔊 (1)猫们的行动很有规律,以其中一只猫为例,它每天下午两点左右吃晚饭,时间误差平均不到五分钟。
- Māo men de xíngdòng hěn yǒu guīlǜ, yǐ qízhōng yì zhī māo wéi lì, tā měitiān xiàwǔ liǎng diǎn zuǒyòu chī wǎnfàn, shíjiān wùchā píngjūn bú dào wǔ fēnzhōng.
- Hành vi của lũ mèo rất quy luật, lấy một con mèo trong số đó làm ví dụ, mỗi ngày nó ăn tối vào khoảng 2 giờ chiều, sai số thời gian trung bình chưa tới 5 phút.
🔊 (2)普通话以北京话为标准音,以北方话为基础方言,以典范的现代白话文著作为语法规范。
- Pǔtōnghuà yǐ Běijīnghuà wéi biāozhǔn yīn, yǐ Běifānghuà wéi jīchǔ fāngyán, yǐ diǎnfàn de xiàndài báihuàwén zhùzuò wéi yǔfǎ guīfàn.
- Tiếng phổ thông lấy phương ngữ Bắc Kinh làm âm chuẩn, lấy phương ngữ miền Bắc làm nền tảng, và lấy các tác phẩm văn ngôn hiện đại chuẩn mực làm quy phạm ngữ pháp.
🔊 (3)今天的晚会大伙准备了不少节目,当然以学生为主,老师为辅。
Jīntiān de wǎnhuì dàhuǒ zhǔnbèi le bù shǎo jiémù, dāngrán yǐ xuéshēng wéi zhǔ, lǎoshī wéi fǔ.
Buổi dạ hội hôm nay mọi người đã chuẩn bị rất nhiều tiết mục, tất nhiên lấy học sinh làm chính, giáo viên làm phụ.
3. Cách dùng câu 该干吗干吗
该 + 动词 + 宾语 + 还/就/继续 + 动词 + 宾语 (ví dụ: 该学汉语学汉语)
→ Rút gọn thành khẩu ngữ: “该干吗干吗”
→ Dùng để diễn đạt ý: mọi thứ cứ tiếp tục như cũ, không có gì thay đổi, không ai hoặc không điều gì có thể làm ảnh hưởng.
Cấu trúc này thường dùng trong khẩu ngữ, biểu thị mọi việc đều tiếp tục như bình thường, không bị tác động bởi yếu tố khác.
Trong cấu trúc:
该 (gāi): nên, cần
干吗 (gàn ma): làm gì
→ 该干吗干吗: Việc gì cần làm thì cứ làm, ai sao thì vẫn vậy.
例句 – Ví dụ:
🔊 (1)在中间,过年过节商店照常营业,哪儿有假呀,该开门就开门。
- Zài zhōngjiān, guònián guòjié shāngdiàn zhàocháng yíngyè, nǎr yǒu jià ya, gāi kāimén jiù kāimén.
- Ở Trung Quốc, vào dịp lễ Tết, các cửa hàng vẫn mở cửa như thường, nào có nghỉ gì đâu, cửa hàng nào cần mở thì cứ mở.
🔊 (2)这个四岁孩子,守在门口的大黄和白白也不受长时间白口号等他,而是屋里该干吗干吗。
- Zhè ge sì suì háizi, shǒu zài ménkǒu de Dàhuáng hé Báibái yě bú shòu zhǎng shíjiān bái kǒuhào děng tā, ér shì wū lǐ gāi gàn ma gàn ma.
- Đứa trẻ 4 tuổi này đứng trước cửa, hai con chó Dahuang và Baibai chẳng chờ lâu để nghe khẩu hiệu gì cả, mà cứ làm chuyện của chúng như bình thường.
🔊 (3)哭, 着急都不管用,该什么结果还是什么结果。
- Kū, zhāojí dōu bù guǎn yòng, gāi shénme jiéguǒ hái shì shénme jiéguǒ.
- Khóc hay lo lắng đều vô ích, kết quả gì cần xảy ra thì vẫn xảy ra như thế.
词语辨析 Phân biệt từ vựng
急切 | 急忙 | |
共同点 | 意思上都表示着急,但一般不能换用。 Yìsi shàng dōu biǎoshì zhāojí, dàn yībān bùnéng huànyòng. → Về nghĩa đều biểu thị sự sốt ruột, gấp gáp, nhưng thông thường không thể hoán đổi cho nhau. |
|
不同点 | 1. 形容词,表示心情迫切。 Xíngróngcí, biǎoshì xīnqíng pòqiè. → Tính từ, biểu thị tâm trạng cấp bách, nóng lòng. 如: 🔊 大家急切地盼望试验成功。 Dàjiā jíqiè de pànwàng shìyàn chénggōng. → Mọi người nóng lòng mong cuộc thử nghiệm thành công. |
1.副词,表示因为着急而行动匆忙。 Fùcí, biǎoshì yīnwèi zhāojí ér xíngdòng cōngmáng. → Phó từ, chỉ hành động vội vàng do sốt ruột. 如:🔊 听说公司有紧要事,他急忙穿上衣服跑出门去。 Tīngshuō gōngsī yǒu jǐnyào shì, tā jímáng chuān shàng yīfú pǎo chūmén qù. → Nghe nói công ty có việc gấp, anh ấy vội mặc đồ chạy ra khỏi cửa. |
2.后边可以加名词。 Hòubian kěyǐ jiā míngcí. → Có thể theo sau bằng danh từ. 如: 🔊 你急切的心情我们都能理解,但凡是都要慢慢来。 Nǐ jíqiè de xīnqíng wǒmen dōu néng lǐjiě, dàn fánshì dōu yào mànmàn lái. → Chúng tôi có thể hiểu được tâm trạng nóng lòng của bạn, nhưng mọi việc cần phải làm từ từ. |
2.后边只能是动词,不能加名词。 Hòubian zhǐ néng shì dòngcí, bùnéng jiā míngcí. → Theo sau chỉ có thể là động từ, không thể là danh từ. |
Bài khóa
🔊 我不在时,猫在干什么?
🔊 钱小奇养了3只猫。大黄原本是一只流浪猫,那天,淋着大雨来钱小奇家拜访,下午雨就不去了。见多识广的大黄虽有流浪史,却很有教养,它既不撒娇,也不蹭傍,天天就在窗台上晒太阳,一副如是常居的样子。每次钱小奇出门回来,它都恭恭敬敬地在门口迎接,不失君子风度。白白是个贵族儿,嗅觉灵敏,动作敏捷,快活而好动。钱小奇一回家,它就扑上来,亲热地撞主人的腿,还要把钱小奇和他带回来的东西统统闻一遍。喜儿是个人人见人爱的女猫儿,
🔊 每天大部分时间都在整理自己的毛发,把自己梳理得漂亮而迷人。
🔊 钱小奇是个模范饲养员,每天早起第一件事就是伺候猫:清洁猫舍、喂水、喂饭。他虽然工作繁忙,但每天最急切盼望的就是回家开门的那一刻——大黄和白白在门口等候他,喜儿则毫不例外地站在远处,用凝视表达着它深沉的热情。
🔊 钱小奇很好奇,自己不在家时猫做做什么?那么长时间,猫们多无聊,会不会忧郁得要生活?为了弄清楚这事,他在家里安了个摄像头,监视猫的一举一动。很快,他发现这个不能移动的摄像头有缺陷,拍下的很多镜头都是空的。于是,他增加了设备,并决定自力更生安装一套尖端玩意儿。他边钻研边安装,经过三个月的努力,安装好的设备不仅能够对猫的动态进行抓拍并储存于图像,钱小奇在外面还可以通过互联网遥控摄像头,对家里的猫进行实时监控,同时能通过操纵、移动摄像头,跟踪到家里的任何一个角落。
🔊 通过对大量猫图像片进行分析,钱小奇发现,这三只猫大多数时间在睡觉。除了睡觉,猫们的行动很有规律,以其中一只猫为例,它每天下午两点左右吃喝两次,即间误差平均不到5分钟。更有趣的是,每次回家时,守在门口的大黄和白白不是长时间在门口等他,而是在屋里该干吗干吗,听到主人的脚步声和钥匙响后,才会跑到门口来迎接。
🔊 这套系统除了帮钱小奇了解了猫的踪迹以外,还帮过钱小奇不少忙。
🔊 一次,他在办公室上网遥控摄像头,找到了掉在家里桌子下的钱包。如今,只要家里有动静,操作系统就能将图像记录下来,并把拍下的照片即时传到他的邮箱里“报警”。
🔊 这是一套多么有用的远程遥控家庭安全机器人啊。
Pinyin:
Wǒ bú zài shí, māo zài gàn shénme?
Qián Xiǎoqí yǎng le sān zhī māo. Dàhuáng yuánběn shì yì zhī liúlàng māo, nà tiān, lín zhe dà yǔ lái Qián Xiǎoqí jiā bàifǎng, xiàwǔ yǔ jiù bù qù le. Jiàn duō shí guǎng de Dàhuáng suī yǒu liúlàng shǐ, què hěn yǒu jiàoyǎng, tā jì bù sājiāo, yě bù cèng bàng, tiāntiān jiù zài chuāngtái shàng shài tàiyáng, yí fù rúshì chángjū de yàngzi. Měi cì Qián Xiǎoqí chūmén huílái, tā dōu gōnggōngjìngjìng de zài ménkǒu yíngjiē, bù shī jūnzǐ fēngdù.
Báibái shì gè guìzú ér, xiùjué língmǐn, dòngzuò mǐnjié, kuàihuó ér hàodòng. Qián Xiǎoqí yí huí jiā, tā jiù pū shànglái, qīnrè de zhuàng zhǔrén de tuǐ, hái yào bǎ Qián Xiǎoqí hé tā dài huílái de dōngxī tǒngtǒng wén yí biàn.
Xǐr ér shì gè rénrén jiàn rén ài de nǚ māo er, měitiān dà bùfèn shíjiān dōu zài zhěnglǐ zìjǐ de máofǎ, bǎ zìjǐ shūlǐ de piàoliang ér mírén.
Qián Xiǎoqí shì gè mófàn sìyǎngyuán, měitiān zǎoqǐ dì yì jiàn shì jiùshì sìhòu māo: qīngjié māoshè, wèi shuǐ, wèi fàn. Tā suīrán gōngzuò fánmáng, dàn měitiān zuì jíqiè pànwàng de jiùshì huíjiā kāimén de nà yí kè — Dàhuáng hé Báibái zài ménkǒu děnghòu tā, Xǐr ér zé háobù lìwài de zhàn zài yuǎnchù, yòng níngshì biǎodá zhe tā shēnchén de rèqíng.
Qián Xiǎoqí hěn hàoqí, zìjǐ bú zài jiā shí māo zuò shénme? Nàme cháng shíjiān, māo men duō wúliáo, huì bú huì yōuyù de yào shēnghuó? Wèile nòng qīngchǔ zhè shì, tā zài jiālǐ ān le gè shèxiàngtóu, jiānshì māo de yījǔ yídòng.
Hěn kuài, tā fāxiàn zhège bùnéng yídòng de shèxiàngtóu yǒu quēxiàn, pāi xià de hěn duō jìngtóu dōu shì kōng de. Yúshì, tā zēngjiā le shèbèi, bìng juédìng zìlì gēngshēng ānzhuāng yí tào jiānduān wányìr. Tā biān zhuānyán biān ānzhuāng, jīngguò sān gè yuè de nǔlì, ānzhuāng hǎo de shèbèi bùjǐn nénggòu duì māo de dòngtài jìnxíng zhuāpāi bìng chǔcún yú túxiàng, Qián Xiǎoqí zài wàimiàn hái kěyǐ tōngguò hùliánwǎng yáokòng shèxiàngtóu, duì jiālǐ de māo jìnxíng shíshí jiānkòng, tóngshí néng tōngguò cāozòng, yídòng shèxiàngtóu, gēnzōng dào jiālǐ de rènhé yígè jiǎoluò.
Tōngguò duì dàliàng māo túxiàng piàn jìnxíng fēnxī, Qián Xiǎoqí fāxiàn, zhè sān zhī māo dà duōshù shíjiān zài shuìjiào. Chúle shuìjiào, māo men de xíngdòng hěn yǒu guīlǜ, yǐ qízhōng yì zhī māo wèi lì, tā měitiān xiàwǔ liǎng diǎn zuǒyòu chī hē liǎng cì, jìjiān wùchā píngjūn bù dào wǔ fēnzhōng.
Gèng yǒuqù de shì, měi cì huíjiā shí, shǒu zài ménkǒu de Dàhuáng hé Báibái bú shì cháng shíjiān zài ménkǒu děng tā, ér shì zài wūlǐ gāi gàn ma gàn ma, tīngdào zhǔrén de jiǎobù shēng hé yàoshi xiǎng hòu, cái huì pǎo dào ménkǒu lái yíngjiē.
Zhè tào xìtǒng chú le bāng Qián Xiǎoqí liǎojiě le māo de zōngjì yǐwài, hái bāng guò Qián Xiǎoqí bù shǎo máng.
Yí cì, tā zài bàngōngshì shàngwǎng yáokòng shèxiàngtóu, zhǎodào le diào zài jiālǐ zhuōzi xià de qiánbāo. Rújīn, zhǐyào jiālǐ yǒu dòngjìng, cāozuò xìtǒng jiù néng jiāng túxiàng jìlù xiàlái, bìng bǎ pāi xià de zhàopiàn jíshí chuán dào tā de yóuxiāng lǐ “bàojǐng”.
Zhè shì yí tào duōme yǒuyòng de yuǎnchéng yáokòng jiātíng ānquán jīqìrén a.
Dịch nghĩa:
Các chú mèo làm gì khi tôi đi vắng?
Tiền Tiểu Kỳ nuôi ba con mèo. Đại Hoàng vốn là một con mèo hoang, hôm đó dưới trời mưa lớn, nó đến thăm nhà Tiền Tiểu Kỳ và chiều hôm đó mưa không ngớt. Mặc dù có quá khứ lang thang nhưng Đại Hoàng từng trải và có giáo dưỡng. Nó không làm nũng cũng không quấn quýt, mỗi ngày đều nằm phơi nắng trên bệ cửa sổ, ra dáng một vị “chủ nhà thường trú”. Mỗi lần Tiền Tiểu Kỳ ra ngoài về, nó đều đứng nghiêm trang đón chào trước cửa, không hề mất phong độ của một “quân tử”.
Bạch Bạch là một “cậu ấm”, khứu giác nhạy bén, hành động lanh lẹ, vui vẻ và hiếu động. Mỗi khi Tiền Tiểu Kỳ về nhà, nó lập tức nhào đến, thân mật cọ vào chân chủ, lại còn phải ngửi khắp mọi thứ chủ mang về.
Hi Nhi là một “cô mèo” được ai gặp cũng yêu mến, phần lớn thời gian mỗi ngày đều dành để chải chuốt bộ lông, biến mình trở nên xinh đẹp và quyến rũ.
Tiền Tiểu Kỳ là một người nuôi mèo mẫu mực. Mỗi sáng việc đầu tiên là phục vụ mèo: dọn nhà, cho nước và thức ăn. Dù công việc bận rộn, điều anh mong mỏi nhất mỗi ngày vẫn là khoảnh khắc mở cửa về nhà – Đại Hoàng và Bạch Bạch đứng đợi ở cửa, còn Hi Nhi luôn đứng xa xa, dùng ánh mắt sâu sắc biểu lộ tình cảm nồng nhiệt.
Tiền Tiểu Kỳ rất tò mò: Khi mình không có nhà, mèo làm gì? Chúng có buồn đến mức sinh bệnh không? Để làm rõ điều này, anh lắp một chiếc camera trong nhà để theo dõi mọi hành động của mèo.
Chẳng bao lâu, anh phát hiện chiếc camera cố định có điểm yếu: nhiều cảnh quay chỉ thấy trống không. Vì vậy, anh tăng cường thiết bị, tự nghiên cứu và lắp đặt một hệ thống công nghệ cao. Sau ba tháng miệt mài, hệ thống hoàn thiện không chỉ có thể chụp ảnh và lưu trữ hoạt động của mèo mà còn có thể điều khiển từ xa qua internet để giám sát mèo theo thời gian thực, di chuyển camera để theo dõi mọi ngóc ngách trong nhà.
Qua phân tích một lượng lớn hình ảnh, anh phát hiện ba con mèo phần lớn thời gian đều ngủ. Ngoài việc ngủ, chúng hành động rất có quy luật. Ví dụ một con mèo ăn uống mỗi ngày lúc khoảng 2 giờ chiều, sai số trung bình chưa tới 5 phút.
Điều thú vị hơn là mỗi lần anh về nhà, Đại Hoàng và Bạch Bạch không đợi ở cửa suốt mà vẫn sinh hoạt bình thường trong phòng, đến khi nghe tiếng bước chân và tiếng chìa khóa của chủ mới chạy ra đón.
Hệ thống này không chỉ giúp anh theo dõi mèo, mà còn giúp đỡ rất nhiều việc khác.
Một lần, anh điều khiển camera từ văn phòng và tìm được ví tiền rơi dưới gầm bàn ở nhà. Bây giờ, chỉ cần trong nhà có động tĩnh, hệ thống sẽ ghi hình lại và gửi ảnh chụp ngay vào hộp thư để “báo động”.
Đây đúng là một robot an ninh gia đình điều khiển từ xa vô cùng hữu ích!
→ Bài học không chỉ giúp người học HSK 6 mở rộng vốn từ vựng và củng cố ngữ pháp nâng cao, mà còn nuôi dưỡng sự quan sát tinh tế và lòng thấu cảm trong cuộc sống thường nhật. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ nhìn thế giới xung quanh – dù là con người hay vật nuôi – bằng ánh mắt dịu dàng và đầy thấu hiểu hơn.