Bài học “背着电饭锅买北极” mang đến một câu chuyện sống động và hài hước, nhưng ẩn chứa trong đó là những suy ngẫm sâu sắc về ước mơ, sự kiên trì và tinh thần khám phá của con người hiện đại. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ nhanh từ vựng HSK 6 và nắm chắc các điểm ngữ pháp quan trọng. Hãy cùng Chinese khám phá chuyến hành trình “ngược đời” nhưng đầy cảm hứng này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 你去过北极吗?你印象中北极人的生活是什么样的?请看图片了解一下。
Nǐ qù guò Běijí ma? Nǐ yìnxiàng zhōng Běijí rén de shēnghuó shì shénme yàng de? Qǐng kàn túpiàn liǎojiě yīxià.
Bạn đã từng đến Bắc Cực chưa? Trong ấn tượng của bạn, cuộc sống của người dân Bắc Cực như thế nào? Hãy xem hình ảnh để tìm hiểu nhé.
2.🔊 想一想下列词语之间有什么联系。
Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.
Từ vựng
1. 北极 /běijí/ (danh từ) – Bắc Cực
🔊 他志上了北极。
- Tā zhì shàng le Běijí.
- Anh ấy đem lòng yêu mến Bắc Cực.
🔊 北极地区的生态环境极为脆弱。
- Běijí dìqū de shēngtài huánjìng jíwéi cuìruò.
- Môi trường sinh thái của khu vực Bắc Cực cực kỳ mong manh.
🔊 科学家正在研究北极气候变化的长期影响。
- Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū Běijí qìhòu biànhuà de chángqī yǐngxiǎng.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động dài hạn của biến đổi khí hậu ở Bắc Cực.
2. 评论 /pínglùn/ (động từ) – bình luận – nhận xét, đánh giá
🔊 他大学毕业做过摄影记者、新闻评论员。
- Tā dàxué bìyè zuòguò shèyǐng jìzhě, xīnwén pínglùnyuán.
- Sau khi tốt nghiệp đại học, anh từng làm phóng viên ảnh và nhà bình luận tin tức.
🔊 这本书受到了各大媒体的高度评论。
- Zhè běn shū shòudào le gè dà méitǐ de gāodù pínglùn.
- Cuốn sách này nhận được nhiều lời nhận xét tích cực từ các phương tiện truyền thông lớn.
🔊 观众对这部电影的评论褒贬不一。
- Guānzhòng duì zhè bù diànyǐng de pínglùn bāobiǎn bùyī.
- Khán giả có những ý kiến trái chiều về bộ phim này.
3. 典型 /diǎnxíng/ (tính từ) – điển hình – gương mẫu, tiêu biểu
🔊 他领导的报社成为中国报业改革的典型。
- Tā lǐngdǎo de bàoshè chéngwéi Zhōngguó bàoyè gǎigé de diǎnxíng.
- Toà soạn mà anh lãnh đạo trở thành điển hình trong cải cách báo chí Trung Quốc.
🔊 这种做法是一个典型的错误案例。
- Zhè zhǒng zuòfǎ shì yīgè diǎnxíng de cuòwù ànlì.
- Cách làm này là một ví dụ điển hình về sai lầm.
🔊 他是一个典型的理性思考者。
- Tā shì yīgè diǎnxíng de lǐxìng sīkǎozhě.
- Anh ấy là một người suy nghĩ lý trí tiêu biểu.
4. 考察 /kǎochá/ (động từ) – khảo sát – tìm hiểu thực tế, điều tra thực địa
🔊 每天都会有一拨拨同行前来考察访问。
- Měitiān dōuhuì yǒu yī bō bō tóngháng qiánlái kǎochá fǎngwèn.
- Mỗi ngày đều có nhiều đoàn đồng nghiệp đến khảo sát và thăm hỏi.
🔊 他们正考察一个新的投资项目。
- Tāmen zhèng kǎochá yīgè xīn de tóuzī xiàngmù.
- Họ đang khảo sát một dự án đầu tư mới.
🔊 公司派出团队前往东南亚市场进行考察。
- Gōngsī pàichū tuánduì qiánwǎng Dōngnányà shìchǎng jìnxíng kǎochá.
- Công ty cử đội khảo sát đến thị trường Đông Nam Á để điều tra thực địa.
5. 访问 /fǎngwèn/ (động từ) – phỏng vấn – đến thăm, hỏi thăm, gặp gỡ
🔊 每天都会有一拨拨同行前来考察访问。
- Měitiān dōuhuì yǒu yī bō bō tóngháng qiánlái kǎochá fǎngwèn.
- Mỗi ngày đều có nhiều đoàn đồng nghiệp đến khảo sát và thăm hỏi.
🔊 总理将访问多个非洲国家。
- Zǒnglǐ jiāng fǎngwèn duō gè Fēizhōu guójiā.
- Thủ tướng sẽ đến thăm nhiều quốc gia châu Phi.
🔊 这位作家接受了电视台的访问。
- Zhè wèi zuòjiā jiēshòu le diànshìtái de fǎngwèn.
- Nhà văn này đã nhận lời phỏng vấn của đài truyền hình.
6. 高峰 /gāofēng/ (danh từ) – cao phong – đỉnh cao, thời kỳ đỉnh điểm
🔊 就在王建男事业达到高峰的时候,他毅然决定离开报社。
- Jiù zài Wáng Jiànnán shìyè dádào gāofēng de shíhòu, tā yìrán juédìng líkāi bàoshè.
- Khi sự nghiệp của Vương Kiến Nam đạt đến đỉnh cao, anh quyết định rời khỏi toà soạn.
🔊 交通高峰期应尽量避免出行。
- Jiāotōng gāofēngqī yīng jǐnliàng bìmiǎn chūxíng.
- Nên tránh ra ngoài vào giờ cao điểm giao thông.
🔊 这首歌曲是她事业的高峰之作。
- Zhè shǒu gēqǔ shì tā shìyè de gāofēng zhī zuò.
- Bài hát này là tác phẩm đỉnh cao trong sự nghiệp của cô ấy.
7. 毅然 /yìrán/ (phó từ) – kiên quyết – dứt khoát, không do dự
🔊 他毅然决定离开报社。
- Tā yìrán juédìng líkāi bàoshè.
- Anh kiên quyết rời khỏi toà soạn.
🔊 面对困境,她毅然选择坚持理想。
- Miànduì kùnjìng, tā yìrán xuǎnzé jiānchí lǐxiǎng.
- Đối mặt với khó khăn, cô kiên quyết theo đuổi lý tưởng.
🔊 他毅然放弃了高薪工作去支教。
- Tā yìrán fàngqì le gāoxīn gōngzuò qù zhījiào.
- Anh kiên quyết từ bỏ công việc lương cao để đi dạy vùng sâu vùng xa.
8. 疲惫 /píbèi/ (tính từ) – bì bối – mệt mỏi, kiệt sức
🔊 他累了,身心疲惫。
- Tā lèi le, shēnxīn píbèi.
- Anh ấy mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần.
🔊 连续加班让他感到非常疲惫。
- Liánxù jiābān ràng tā gǎndào fēicháng píbèi.
- Làm thêm giờ liên tục khiến anh cảm thấy vô cùng mệt mỏi.
🔊 旅途疲惫但风景却很值得。
- Lǚtú píbèi dàn fēngjǐng què hěn zhídé.
- Hành trình tuy mệt mỏi nhưng phong cảnh rất đáng giá.
9. 力所能及 /lìsuǒnéngjí/ (cụm động từ) – trong khả năng – hết sức mình có thể
🔊 他想做自己愿意做的事,力所能及地开拓新的生活。
- Tā xiǎng zuò zìjǐ yuànyì zuò de shì, lìsuǒnéngjí de kāituò xīn de shēnghuó.
- Anh muốn làm những gì mình yêu thích, trong khả năng của mình để mở ra cuộc sống mới.
🔊 我们会在力所能及的范围内提供帮助。
- Wǒmen huì zài lìsuǒnéngjí de fànwéi nèi tígōng bāngzhù.
- Chúng tôi sẽ giúp đỡ trong phạm vi có thể.
🔊 只要是力所能及的事,他都会尽力去做。
- Zhǐyào shì lìsuǒnéngjí de shì, tā dōu huì jìnlì qù zuò.
- Chỉ cần là việc trong khả năng, anh ấy sẽ cố gắng hết sức.
10. 开拓 /kāituò/ (động từ) – khai thác – mở rộng, phát triển, khai phá
🔊 他想力所能及地开拓新的生活。
- Tā xiǎng lìsuǒnéngjí de kāituò xīn de shēnghuó.
- Anh ấy muốn trong khả năng của mình khai mở một cuộc sống mới.
🔊 公司计划开拓海外市场。
- Gōngsī jìhuà kāituò hǎiwài shìchǎng.
- Công ty dự định mở rộng thị trường ra nước ngoài.
🔊 他们不断开拓新的资源渠道。
- Tāmen bùduàn kāituò xīn de zīyuán qúdào.
- Họ không ngừng mở rộng các kênh tài nguyên mới.
11. 职务 /zhíwù/ (danh từ) – chức vụ – vị trí công tác, chức danh
🔊 没有了职务,王建男像是从捆绑状态中被释放出来。
- Méiyǒu le zhíwù, Wáng Jiànnán xiàng shì cóng kǔnbǎng zhuàngtài zhōng bèi shìfàng chūlái.
- Không còn chức vụ, Vương Kiến Nam như được giải thoát khỏi trạng thái bị trói buộc.
🔊 他因为渎职而被免去了原来的职务。
- Tā yīnwèi dúzhí ér bèi miǎnqù le yuánlái de zhíwù.
- Anh ấy bị miễn nhiệm khỏi chức vụ vì vi phạm chức trách.
🔊 她晋升为公司的高级职务。
- Tā jìnshēng wéi gōngsī de gāojí zhíwù.
- Cô ấy được thăng chức lên vị trí cao cấp trong công ty.
12. 牵绊 /qiānbàn/ (động từ) – kiềm hãm – trói buộc, cản trở
🔊 没有了职务,王建男像是从捆绑状态中被释放出来,一身轻松,没有牵绊。
- Méiyǒu le zhíwù, Wáng Jiànnán xiàng shì cóng kǔnbǎng zhuàngtài zhōng bèi shìfàng chūlái, yīshēn qīngsōng, méiyǒu qiānbàn.
- Không còn chức vụ, Vương Kiến Nam như được cởi trói, nhẹ nhàng, không bị trói buộc.
🔊 她不愿被感情牵绊,选择了独自生活。
- Tā bù yuàn bèi gǎnqíng qiānbàn, xuǎnzé le dúzì shēnghuó.
- Cô ấy không muốn bị tình cảm ràng buộc nên chọn sống một mình.
🔊 太多的牵绊会让人失去自由。
- Tài duō de qiānbàn huì ràng rén shīqù zìyóu.
- Quá nhiều ràng buộc sẽ khiến con người đánh mất tự do.
13. 释放 /shìfàng/ (động từ) – phóng thích – giải phóng, thả ra
🔊 王建男像是从捆绑状态中被释放出来。
- Wáng Jiànnán xiàng shì cóng kǔnbǎng zhuàngtài zhōng bèi shìfàng chūlái.
- Vương Kiến Nam như được giải thoát khỏi trạng thái bị trói buộc.
🔊 警方已经释放了无辜的嫌疑人。
- Jǐngfāng yǐjīng shìfàng le wúgū de xiányírén.
- Cảnh sát đã thả nghi phạm vô tội.
🔊 这首音乐可以帮助人们释放压力。
- Zhè shǒu yīnyuè kěyǐ bāngzhù rénmen shìfàng yālì.
- Bản nhạc này có thể giúp con người giải tỏa áp lực.
14. 出身 /chūshēn/ (danh từ) – xuất thân – nguồn gốc, lai lịch
🔊 记者出身的妻子鼓动他说:“咱们怎么不行?”
- Jìzhě chūshēn de qīzi gǔdòng tā shuō: “Zánmen zěnme bùxíng?”
- Người vợ vốn xuất thân là phóng viên khuyến khích anh: “Chúng ta sao lại không thể?”
🔊 他虽然出身贫寒,但通过努力实现了梦想。
- Tā suīrán chūshēn pínhán, dàn tōngguò nǔlì shíxiàn le mèngxiǎng.
- Tuy xuất thân nghèo khó nhưng anh ấy đã nỗ lực để thực hiện ước mơ.
🔊 她的出身并不影响她的能力和成就。
- Tā de chūshēn bìng bù yǐngxiǎng tā de nénglì hé chéngjiù.
- Xuất thân của cô ấy không ảnh hưởng đến năng lực và thành tựu của cô.
15. 鼓动 /gǔdòng/ (động từ) – cổ động – khích lệ, xúi giục
🔊 记者出身的妻子鼓动他说:“咱们怎么不行?”
- Jìzhě chūshēn de qīzi gǔdòng tā shuō: “Zánmen zěnme bùxíng?”
- Người vợ vốn là phóng viên đã cổ vũ anh: “Chúng ta sao lại không được?”
🔊 他不断鼓动大家参加环保活动。
- Tā bùduàn gǔdòng dàjiā cānjiā huánbǎo huódòng.
- Anh không ngừng khuyến khích mọi người tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
🔊 有人在背后鼓动群众闹事。
- Yǒurén zài bèihòu gǔdòng qúnzhòng nàoshì.
- Có người đứng sau xúi giục quần chúng gây rối.
16. 夫妇 /fūfù/ (danh từ) – phu phụ – vợ chồng
🔊 这是鼓舞他们夫妇勇闯北极的最大动力。
- Zhè shì gǔwǔ tāmen fūfù yǒng chuǎng Běijí de zuìdà dònglì.
- Đó là nguồn động lực lớn nhất khích lệ vợ chồng họ dấn thân đến Bắc Cực.
🔊 这对夫妇已经结婚三十年了。
- Zhè duì fūfù yǐjīng jiéhūn sānshí nián le.
- Cặp vợ chồng này đã kết hôn được ba mươi năm.
🔊 许多夫妇共同创业,一起承担风险。
- Xǔduō fūfù gòngtóng chuàngyè, yīqǐ chéngdān fēngxiǎn.
- Nhiều cặp vợ chồng khởi nghiệp cùng nhau và cùng chia sẻ rủi ro.
17. 头脑 /tóunǎo/ (danh từ) – đầu óc – trí tuệ, tư duy
🔊 一路上,王建男只脑中是书本中对北极的描绘。
- Yílù shàng, Wáng Jiànnán zhǐ nǎozhōng shì shūběn zhōng duì Běijí de miáohuì.
- Suốt hành trình, trong đầu Vương Kiến Nam chỉ toàn là những mô tả về Bắc Cực trong sách.
🔊 她是个头脑灵活的人,善于解决问题。
- Tā shì gè tóunǎo línghuó de rén, shànyú jiějué wèntí.
- Cô là người có đầu óc linh hoạt, giỏi giải quyết vấn đề.
🔊 孩子们的头脑需要多方面的培养。
- Háizimen de tóunǎo xūyào duō fāngmiàn de péiyǎng.
- Trí óc trẻ nhỏ cần được phát triển toàn diện.
18. 遭遇 /zāoyù/ (động từ) – tao ngộ – gặp phải (tình huống, điều gì đó không tốt)
🔊 途中遭遇旷野交的困境。
- Túzhōng zāoyù kuàngyě jiāo de kùnjìng.
- Trên đường đi, họ gặp phải khó khăn nơi đồng hoang.
🔊 他在工作中遭遇了一次重大挫折。
- Tā zài gōngzuò zhōng zāoyù le yī cì zhòngdà cuòzhé.
- Anh ấy gặp phải một thất bại nghiêm trọng trong công việc.
🔊 我们可能会遭遇突如其来的危险。
- Wǒmen kěnéng huì zāoyù tūrúqílái de wēixiǎn.
- Chúng ta có thể gặp phải nguy hiểm bất ngờ.
19. 灾难 /zāinàn/ (danh từ) – tai nạn – tai họa, thảm họa
🔊 他们遇到过想象中难以度过的灾难。
- Tāmen yùdào guò xiǎngxiàng zhōng nányǐ dùguò de zāinàn.
- Họ đã gặp những tai họa khó vượt qua ngoài sức tưởng tượng.
🔊 自然灾难使许多人无家可归。
- Zìrán zāinàn shǐ xǔduō rén wújiākěguī.
- Thiên tai khiến nhiều người mất nhà cửa.
🔊 战争是一场人类共同的灾难。
- Zhànzhēng shì yī chǎng rénlèi gòngtóng de zāinàn.
- Chiến tranh là một thảm họa chung của loài người.
20. 饥饿 /jī’è/ (tính từ) – đói – trạng thái đói khát
🔊 他们在饥饿、风暴、严寒中奇迹般地生存下来。
- Tāmen zài jī’è, fēngbào, yánhán zhōng qíjì bān de shēngcún xiàlái.
- Họ sống sót một cách kỳ diệu giữa cơn đói, bão tố và giá rét.
🔊 这种饥饿状态持续了几天。
- Zhè zhǒng jī’è zhuàngtài chíxù le jǐ tiān.
- Tình trạng đói khát này kéo dài vài ngày.
🔊 没有食物,人类在几天内就会因饥饿而虚弱。
- Méiyǒu shíwù, rénlèi zài jǐ tiān nèi jiù huì yīn jī’è ér xūruò.
- Không có thức ăn, con người sẽ yếu đi vì đói chỉ trong vài ngày.
21. 风暴 /fēngbào/ (danh từ) – phong bạo – bão tố, cuồng phong
🔊 他们在饥饿、风暴、严寒中奇迹般地生存下来。
- Tāmen zài jī’è, fēngbào, yánhán zhōng qíjì bān de shēngcún xiàlái.
- Họ sống sót một cách kỳ diệu giữa cơn đói, bão tố và giá rét.
🔊 强烈的风暴导致交通瘫痪。
- Qiángliè de fēngbào dǎozhì jiāotōng tānhuàn.
- Trận bão mạnh đã khiến giao thông tê liệt.
🔊 政治风暴席卷了整个国家。
- Zhèngzhì fēngbào xíjuǎn le zhěnggè guójiā.
- Cơn bão chính trị đã cuốn qua toàn quốc.
22. 严寒 /yánhán/ (tính từ) – nghiêm hàn – rét buốt, giá lạnh
🔊 他们在饥饿、风暴、严寒中奇迹般地生存下来。
- Tāmen zài jī’è, fēngbào, yánhán zhōng qíjì bān de shēngcún xiàlái.
- Họ sống sót một cách kỳ diệu giữa cơn đói, bão tố và giá rét.
🔊 北方冬季常常伴随着严寒天气。
- Běifāng dōngjì chángcháng bànsuízhe yánhán tiānqì.
- Mùa đông miền Bắc thường đi kèm với thời tiết giá rét.
🔊 动物们会在严寒来临前储存食物。
- Dòngwùmen huì zài yánhán láilín qián chǔcún shíwù.
- Động vật thường tích trữ thức ăn trước khi rét đến.
23. 惊奇 /jīngqí/ (tính từ) – kinh kỳ – ngạc nhiên, bất ngờ
🔊 他们惊奇地发现,现实和文字记载差别竟是如此之大。
- Tāmen jīngqí de fāxiàn, xiànshí hé wénzì jìzǎi chābié jìng shì rúcǐ zhī dà.
- Họ ngạc nhiên phát hiện ra rằng thực tế và những ghi chép trong sách lại khác xa nhau như thế.
🔊 听到这个消息后,他露出惊奇的表情。
- Tīngdào zhège xiāoxī hòu, tā lùchū jīngqí de biǎoqíng.
- Nghe tin này xong, anh ấy lộ rõ vẻ ngạc nhiên.
🔊 孩子们对魔术表演感到十分惊奇。
- Háizimen duì móshù biǎoyǎn gǎndào shífēn jīngqí.
- Lũ trẻ cảm thấy rất kinh ngạc với màn ảo thuật.
24. 记载 /jìzǎi/ (động từ) – ký tải – ghi chép, ghi lại
🔊 现实和文字记载中因纽特人的生活差别竟是如此之大。
- Xiànshí hé wénzì jìzǎi zhōng Yīnniǔtèrén de shēnghuó chābié jìng shì rúcǐ zhī dà.
- Cuộc sống của người Inuit trong thực tế và sách vở khác nhau đến mức ngạc nhiên.
🔊 这本书详细记载了中国古代的历史事件。
- Zhè běn shū xiángxì jìzǎi le Zhōngguó gǔdài de lìshǐ shìjiàn.
- Cuốn sách này ghi lại chi tiết các sự kiện lịch sử Trung Quốc cổ đại.
🔊 文献中记载了当时社会的真实状况。
- Wénxiàn zhōng jìzǎi le dāngshí shèhuì de zhēnshí zhuàngkuàng.
- Tài liệu ghi chép lại tình hình xã hội chân thực thời đó.
25. 差别 /chābié/ (danh từ) – sai biệt – sự khác biệt, khoảng cách
🔊 现实和文字记载中因纽特人的生活差别竟是如此之大。
- Xiànshí hé wénzì jìzǎi zhōng Yīnniǔtèrén de shēnghuó chābié jìng shì rúcǐ zhī dà.
- Cuộc sống thực tế của người Inuit khác xa với những gì được ghi chép trong sách.
🔊 城乡之间的差别逐渐缩小。
- Chéngxiāng zhījiān de chābié zhújiàn suōxiǎo.
- Khoảng cách giữa thành thị và nông thôn dần thu hẹp lại.
🔊 性别不应成为待遇上的差别。
- Xìngbié bù yīng chéngwéi dàiyù shàng de chābié.
- Giới tính không nên là lý do cho sự phân biệt đối xử.
26. 连锁 /liánsuǒ/ (danh từ) – liên tỏa – chuỗi, dây chuyền
🔊 连锁超市里卖的是袋食品。
- Liánsuǒ chāoshì lǐ mài de shì dàishípǐn.
- Siêu thị chuỗi bán toàn thực phẩm đóng gói.
🔊 这家酒店是国际知名的连锁品牌。
- Zhè jiā jiǔdiàn shì guójì zhīmíng de liánsuǒ pǐnpái.
- Khách sạn này là thương hiệu chuỗi nổi tiếng quốc tế.
🔊 连锁反应使整个系统崩溃。
- Liánsuǒ fǎnyìng shǐ zhěnggè xìtǒng bēngkuì.
- Phản ứng dây chuyền khiến cả hệ thống sụp đổ.
27. 包装 /bāozhuāng/ (động từ/danh từ) – bao trang – đóng gói; bao bì
🔊 连锁超市里卖的是袋食品,各种包装整齐排列。
- Liánsuǒ chāoshì lǐ mài de shì dàishípǐn, gèzhǒng bāozhuāng zhěngqí páiliè.
- Siêu thị chuỗi bán thực phẩm đóng túi, các loại bao bì được sắp xếp gọn gàng.
🔊 产品的包装设计直接影响销量。
- Chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì zhíjiē yǐngxiǎng xiāoliàng.
- Thiết kế bao bì sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng.
🔊 他买了很多礼物,还特别讲究包装。
- Tā mǎi le hěn duō lǐwù, hái tèbié jiǎngjiù bāozhuāng.
- Anh ấy mua rất nhiều quà và đặc biệt chú trọng đến cách gói.
28. 衣裳 /yīshang/ (danh từ) – y phục – quần áo
🔊 年轻人穿着时髦的衣裳,满面洋快活。
- Niánqīngrén chuānzhe shímáo de yīshang, mǎnmiàn yáng kuàihuó.
- Giới trẻ ăn mặc thời trang, gương mặt tràn đầy niềm vui.
🔊 她穿着一件漂亮的衣裳出现在舞台上。
- Tā chuānzhe yī jiàn piàoliang de yīshang chūxiàn zài wǔtái shàng.
- Cô ấy mặc một bộ đồ đẹp xuất hiện trên sân khấu.
🔊 旧社会百姓难以拥有一件像样的衣裳。
- Jiù shèhuì bǎixìng nányǐ yǒngyǒu yī jiàn xiàngyàng de yīshang.
- Người dân trong xã hội cũ khó có được một bộ quần áo tươm tất.
29. 潇洒 /xiāosǎ/ (tính từ) – tiêu sái – phóng khoáng và thanh lịch
🔊 年轻人穿着时髦的衣裳,显得潇洒自信。
- Niánqīngrén chuānzhe shímáo de yīshang, xiǎnde xiāosǎ zìxìn.
- Giới trẻ mặc trang phục thời thượng, trông phóng khoáng và tự tin.
🔊 他的举止潇洒,深受大家喜欢。
- Tā de jǔzhǐ xiāosǎ, shēn shòu dàjiā xǐhuan.
- Phong thái của anh ấy tự nhiên phóng khoáng, rất được mọi người yêu mến.
🔊 她潇洒地转身离开,毫无留恋。
- Tā xiāosǎ de zhuǎnshēn líkāi, háowú liúliàn.
- Cô ấy quay người bước đi một cách thanh thoát, không hề luyến tiếc.
30. 本能 /běnnéng/ (danh từ) – bản năng – phản ứng tự nhiên, không qua suy nghĩ
🔊 记者的职业本能让王建男产生了冲动。
- Jìzhě de zhíyè běnnéng ràng Wáng Jiànnán chǎnshēng le chōngdòng.
- Bản năng nghề nghiệp của phóng viên khiến Vương Kiến Nam có thôi thúc mạnh mẽ.
🔊 看到危险他出于本能地闪避了。
- Kàndào wēixiǎn tā chūyú běnnéng de shǎnbì le.
- Thấy nguy hiểm, anh ấy theo bản năng né tránh.
🔊 母亲保护孩子是一种本能。
- Mǔqīn bǎohù háizi shì yī zhǒng běnnéng.
- Việc mẹ bảo vệ con là bản năng tự nhiên.
31. 冲动 /chōngdòng/ (danh từ) – xung động – sự bốc đồng, thúc đẩy đột ngột
🔊 记者的职业本能让王建男产生了这样的冲动。
- Jìzhě de zhíyè běnnéng ràng Wáng Jiànnán chǎnshēng le zhèyàng de chōngdòng.
- Bản năng nghề nghiệp của phóng viên khiến Vương Kiến Nam có thôi thúc như vậy.
🔊 一时冲动买了很多不需要的东西。
- Yīshí chōngdòng mǎi le hěn duō bù xūyào de dōngxi.
- Vì bốc đồng mà mua rất nhiều thứ không cần thiết.
🔊 他控制住了冲动,没有发脾气。
- Tā kòngzhì zhù le chōngdòng, méiyǒu fāpíqì.
- Anh ấy kiềm chế được sự bốc đồng, không nổi giận.
32. 相差 /xiāngchà/ (động từ) – tương sai – khác biệt (về số lượng, mức độ)
🔊 现实与文字记载中的北极相差甚远。
- Xiànshí yǔ wénzì jìzǎi zhōng de Běijí xiāngchà shèn yuǎn.
- Bắc Cực thực tế khác xa những gì được ghi lại trong sách.
🔊 这两个方案的费用相差不多。
- Zhè liǎng gè fāng’àn de fèiyòng xiāngchà bùduō.
- Chi phí của hai phương án này không chênh lệch nhiều.
🔊 我们年龄虽然相差很大,但兴趣相同。
- Wǒmen niánlíng suīrán xiāngchà hěn dà, dàn xìngqù xiāngtóng.
- Tuy tuổi tác chúng tôi chênh lệch nhiều, nhưng sở thích giống nhau.
33. 古董 /gǔdǒng/ (danh từ) – cổ đổng – đồ cổ
🔊 若照片已成为了古董,那时的北极已经不复存在。
- Ruò zhàopiàn yǐ chéngwéi le gǔdǒng, nà shí de Běijí yǐjīng bù fù cúnzài.
- Nếu những bức ảnh ấy đã trở thành đồ cổ, thì Bắc Cực khi đó đã không còn tồn tại nữa.
🔊 这件瓷器是清朝时期的古董。
- Zhè jiàn cíqì shì Qīngcháo shíqī de gǔdǒng.
- Chiếc gốm sứ này là đồ cổ từ thời nhà Thanh.
🔊 他收藏了很多价值连城的古董。
- Tā shōucáng le hěn duō jiàzhí liánchéng de gǔdǒng.
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều đồ cổ vô giá.
34. 在意 /zàiyì/ (động từ) – tại ý – để tâm, quan tâm
🔊 王建男不再在意自然风光,只专注于人文。
- Wáng Jiànnán bù zài zàiyì zìrán fēngguāng, zhǐ zhuānzhù yú rénwén.
- Vương Kiến Nam không còn để tâm đến phong cảnh tự nhiên, mà chỉ chuyên tâm vào nhân văn.
🔊 他从不在意别人的评价。
- Tā cóng bù zàiyì biérén de píngjià.
- Anh ấy chưa bao giờ để tâm đến đánh giá của người khác.
🔊 我们应该多在意身边人的感受。
- Wǒmen yīnggāi duō zàiyì shēnbiān rén de gǎnshòu.
- Chúng ta nên quan tâm hơn đến cảm nhận của những người xung quanh.
35. 捕捉 /bǔzhuō/ (động từ) – bộ tróc – bắt giữ, nắm bắt
🔊 他的镜头中有捕捉动物的妇人。
- Tā de jìngtóu zhōng yǒu bǔzhuō dòngwù de fùrén.
- Ống kính của anh ghi lại hình ảnh người phụ nữ bắt thú.
🔊 摄影师善于捕捉人物的情感瞬间。
- Shèyǐngshī shànyú bǔzhuō rénwù de qínggǎn shùnjiān.
- Nhiếp ảnh gia giỏi nắm bắt những khoảnh khắc cảm xúc của con người.
🔊 科学家正在尝试捕捉微弱的信号。
- Kēxuéjiā zhèngzài chángshì bǔzhuō wēiruò de xìnhào.
- Các nhà khoa học đang cố gắng bắt tín hiệu yếu.
36. 赤道 /chìdào/ (danh từ) – xích đạo
🔊 有赤道盖造的北极城池……
- Yǒu chìdào gài zào de Běijí chéngchí……
- Có những thành phố Bắc Cực được xây dựng bởi người từ vùng xích đạo…
🔊 赤道附近的国家一年四季炎热。
- Chìdào fùjìn de guójiā yī nián sìjì yánrè.
- Các quốc gia gần xích đạo quanh năm nóng bức.
🔊 地球自转导致赤道部分略微鼓起。
- Dìqiú zìzhuǎn dǎozhì chìdào bùfèn lüèwēi gǔqǐ.
- Sự quay của Trái Đất khiến phần xích đạo hơi phình ra.
37. 专题 /zhuāntí/ (danh từ) – chuyên đề
🔊 他的采访专题是“北极人文图谱”。
- Tā de cǎifǎng zhuāntí shì “Běijí rénwén túpǔ”.
- Chuyên đề phỏng vấn của anh là “Bản đồ nhân văn Bắc Cực”.
🔊 学校组织了关于环保的专题讲座。
- Xuéxiào zǔzhī le guānyú huánbǎo de zhuāntí jiǎngzuò.
- Trường học tổ chức buổi tọa đàm chuyên đề về bảo vệ môi trường.
🔊 这个专题引起了广泛的社会关注。
- Zhège zhuāntí yǐnqǐ le guǎngfàn de shèhuì guānzhù.
- Chuyên đề này đã thu hút sự chú ý rộng rãi của xã hội.
38. 抢救 /qiǎngjiù/ (động từ) – cướp cứu – cấp cứu, cứu chữa, cứu nguy
🔊 发烧、腹泻什么的,也多数是自带药品解决,不用抢救。
- Fāshāo, fùxiè shénme de, yě duōshù shì zìdài yàopǐn jiějué, bùyòng qiǎngjiù.
- Bị sốt, tiêu chảy gì đó, phần lớn họ đều tự mang thuốc xử lý, không cần cấp cứu.
🔊 医生全力抢救伤员。
- Yīshēng quánlì qiǎngjiù shāngyuán.
- Bác sĩ dốc toàn lực để cấp cứu người bị thương.
🔊 抢救文化遗产是我们的责任。
- Qiǎngjiù wénhuà yíchǎn shì wǒmen de zérèn.
- Việc bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm của chúng ta.
39. 刻不容缓 /kè bù róng huǎn/ (thành ngữ) – khắc bất dung hoãn – vô cùng khẩn cấp, không thể chậm trễ
🔊 他如饥似渴地记录因纽特人正在消失的生活,刻不容缓。
- Tā rú jī sì kě de jìlù Yīnniǔtèrén zhèngzài xiāoshī de shēnghuó, kè bù róng huǎn.
- Anh ấy khát khao ghi lại cuộc sống đang dần biến mất của người Inuit, việc này không thể trì hoãn.
🔊 保护生态环境已是刻不容缓的任务。
- Bǎohù shēngtài huánjìng yǐ shì kè bù róng huǎn de rènwù.
- Bảo vệ môi trường sinh thái đã là nhiệm vụ cấp bách không thể trì hoãn.
🔊 面对疫情,采取措施刻不容缓。
- Miànduì yìqíng, cǎiqǔ cuòshī kè bù róng huǎn.
- Đối mặt với dịch bệnh, việc áp dụng các biện pháp là vô cùng khẩn cấp.
40. 支出 /zhīchū/ (danh từ) – chi xuất – phí tổn, khoản chi
🔊 他们往返北极17次,支出很大。
- Tāmen wǎngfǎn Běijí 17 cì, zhīchū hěn dà.
- Họ đã đi lại Bắc Cực 17 lần, chi phí rất lớn.
🔊 这个项目的支出远远超过了预算。
- Zhège xiàngmù de zhīchū yuǎnyuǎn chāoguò le yùsuàn.
- Chi phí của dự án này vượt xa ngân sách dự kiến.
🔊 家庭支出要根据收入合理安排。
- Jiātíng zhīchū yào gēnjù shōurù hélǐ ānpái.
- Chi tiêu gia đình cần được sắp xếp hợp lý dựa trên thu nhập.
41. 精打细算 /jīng dǎ xì suàn/ (thành ngữ) – tinh đả tế toán – tính toán kỹ lưỡng
🔊 他们处处精打细算,千方百计节省开支。
- Tāmen chùchù jīng dǎ xì suàn, qiānfāng bǎijì jiéshěng kāizhī.
- Họ tính toán kỹ lưỡng mọi mặt, tìm mọi cách để tiết kiệm chi tiêu.
🔊 她精打细算过日子,从不浪费。
- Tā jīng dǎ xì suàn guò rìzi, cóng bù làngfèi.
- Cô ấy sống tiết kiệm, tính toán kỹ lưỡng, chưa bao giờ lãng phí.
🔊 做生意要精打细算,才能赚钱。
- Zuò shēngyi yào jīng dǎ xì suàn, cái néng zhuànqián.
- Làm kinh doanh phải tính toán cẩn thận thì mới có thể kiếm lời.
42. 开支 /kāizhī/ (danh từ) – khai chi – khoản chi tiêu
🔊 千方百计节省开支,免得多年的储蓄减少太快。
- Qiānfāng bǎijì jiéshěng kāizhī, miǎnde duōnián de chǔxù jiǎnshǎo tài kuài.
- Tìm đủ cách tiết kiệm chi tiêu để tránh làm hao hụt khoản tiết kiệm nhiều năm.
🔊 这项活动需要一笔不小的开支。
- Zhè xiàng huódòng xūyào yī bǐ bù xiǎo de kāizhī.
- Hoạt động này cần một khoản chi không nhỏ.
🔊 每个月的开支要控制在预算之内。
- Měi gè yuè de kāizhī yào kòngzhì zài yùsuàn zhī nèi.
- Chi tiêu hàng tháng cần được kiểm soát trong phạm vi ngân sách.
43. 免得 /miǎnde/ (liên từ) – miễn đắc – để tránh, đỡ phải
🔊 节省开支,免得多年的储蓄减少得太快。
- Jiéshěng kāizhī, miǎnde duōnián de chǔxù jiǎnshǎo dé tài kuài.
- Tiết kiệm chi tiêu để tránh hao hụt tiền tiết kiệm trong nhiều năm.
🔊 早点出发,免得赶不上火车。
- Zǎodiǎn chūfā, miǎnde gǎnbushàng huǒchē.
- Xuất phát sớm để tránh bị lỡ tàu.
🔊 别告诉他,免得他担心。
- Bié gàosu tā, miǎnde tā dānxīn.
- Đừng nói với anh ấy, để tránh làm anh ấy lo lắng.
44. 储蓄 /chǔxù/ (danh từ) – trữ tích – tiền để dành, tiết kiệm
🔊 他们怕多年储蓄减少太快。
- Tāmen pà duōnián chǔxù jiǎnshǎo tài kuài.
- Họ lo khoản tiền tiết kiệm nhiều năm sẽ giảm quá nhanh.
🔊 良好的储蓄习惯对未来很有帮助。
- Liánghǎo de chǔxù xíguàn duì wèilái hěn yǒu bāngzhù.
- Thói quen tiết kiệm tốt rất có ích cho tương lai.
🔊 他每个月都会把工资的一部分储蓄起来。
- Tā měi gè yuè dōu huì bǎ gōngzī de yībùfèn chǔxù qǐlái.
- Mỗi tháng anh ấy đều tiết kiệm một phần tiền lương.
45. 穿越 /chuānyuè/ (động từ) – xuyên vượt – đi qua, băng qua
🔊 即使穿越辽阔的无人区,他们也只租用最便宜的汽车。
- Jíshǐ chuānyuè liáokuò de wúrénqū, tāmen yě zhǐ zūyòng zuì piányí de qìchē.
- Dù phải băng qua vùng hoang vu rộng lớn, họ cũng chỉ thuê loại xe rẻ nhất.
🔊 火车穿越隧道时速度飞快。
- Huǒchē chuānyuè suìdào shí sùdù fēikuài.
- Tàu hỏa đi qua đường hầm với tốc độ rất nhanh.
🔊 他们计划穿越沙漠,挑战极限。
- Tāmen jìhuà chuānyuè shāmò, tiǎozhàn jíxiàn.
- Họ lên kế hoạch vượt sa mạc để thử thách giới hạn bản thân.
46. 腐烂 /fǔlàn/ (động từ) – hủ lạn – mục nát, thối rữa
🔊 发烧、腹泻、腐烂什么的,多数是自带药品解决。
- Fāshāo, fùxiè, fǔlàn shénme de, duōshù shì zì dài yàopǐn jiějué.
- Sốt, tiêu chảy, tiêu hóa kém v.v. phần lớn đều được xử lý bằng thuốc mang theo.
🔊 水果放久了容易腐烂。
- Shuǐguǒ fàng jiǔ le róngyì fǔlàn.
- Trái cây để lâu dễ bị hỏng.
🔊 食物腐烂会产生有毒物质。
- Shíwù fǔlàn huì chǎnshēng yǒudú wùzhì.
- Thực phẩm bị thối sẽ sinh ra chất độc.
47. 时常 /shícháng/ (phó từ) – thường thường – thường xuyên
🔊 他们时常煮一锅面条,将就将就是一餐。
- Tāmen shícháng zhǔ yī guō miàntiáo, jiāngjiu jiāngjiu shì yī cān.
- Họ thường xuyên nấu một nồi mì, tạm bợ làm bữa cơm.
🔊 我时常想起小时候的事情。
- Wǒ shícháng xiǎngqǐ xiǎoshíhou de shìqing.
- Tôi thường nhớ về những chuyện thời thơ ấu.
🔊 她时常一个人去图书馆学习。
- Tā shícháng yīgè rén qù túshūguǎn xuéxí.
- Cô ấy thường một mình đến thư viện học.
48. 将就 /jiāngjiu/ (động từ) – tương tựu – tạm chấp nhận, chịu đựng
🔊 他们常带饭锅、肉酱,时常煮一锅面条,将就将就是一餐。
- Tāmen cháng dài fànguō, ròujiàng, shícháng zhǔ yī guō miàntiáo, jiāngjiu jiāngjiu shì yī cān.
- Họ thường mang theo nồi, nước sốt thịt, nấu tạm một nồi mì, qua bữa.
🔊 条件虽然不好,也只能将就着住了。
- Tiáojiàn suīrán bù hǎo, yě zhǐ néng jiāngjiu zhe zhù le.
- Tuy điều kiện không tốt, nhưng đành phải tạm chấp nhận sống ở đó.
🔊 这顿饭虽然简单,咱们就将就吃吧。
- Zhè dùn fàn suīrán jiǎndān, zánmen jiù jiāngjiu chī ba.
- Bữa cơm này tuy đơn giản, ta cứ tạm ăn vậy nhé.
49. 支配 /zhīpèi/ (động từ) – chi phối – sắp đặt, điều khiển
🔊 他愿意自己支配自己的生命。
- Tā yuànyì zìjǐ zhīpèi zìjǐ de shēngmìng.
- Anh ấy mong muốn được tự mình quyết định cuộc đời của mình.
🔊 时间有限,我们要合理支配。
- Shíjiān yǒuxiàn, wǒmen yào hélǐ zhīpèi.
- Thời gian có hạn, chúng ta cần phân bổ hợp lý.
🔊 金钱不应支配一个人的一生。
- Jīnqián bù yīng zhīpèi yīgè rén de yīshēng.
- Tiền bạc không nên chi phối cả cuộc đời của một con người.
50. 执着 /zhízhuó/ (tính từ) – chấp trước – cố chấp, kiên trì theo đuổi
🔊 他执着地要为历史留下些印迹。
- Tā zhízhuó de yào wèi lìshǐ liúxià xiē yìnjì.
- Anh ấy kiên trì muốn để lại dấu ấn cho lịch sử.
🔊 他对梦想的执着令人感动。
- Tā duì mèngxiǎng de zhízhuó lìng rén gǎndòng.
- Sự kiên trì của anh ấy với giấc mơ khiến người ta cảm động.
🔊 有时候太执着反而会失去更多。
- Yǒu shíhòu tài zhízhuó fǎn’ér huì shīqù gèng duō.
- Đôi khi quá cố chấp lại khiến ta đánh mất nhiều hơn.
Ngữ pháp
1. 数量短语的重叠 Sự lặp lại của cụm từ chỉ số lượng
“一拨拨” là dạng lặp lại của cụm số lượng “một tốp”, mô tả số lượng rất nhiều, nhưng sự vật được mô tả phải xuất hiện dưới dạng cá thể, vì thế, nó khác với “rất nhiều” về ý nghĩa và chức năng. Lượng từ chỉ có thể dùng “一”, “一”thứ hai có thể được lược bỏ.
Ví dụ:
🔊 (1)每天都会有一拨拨同行前来考察访问。
měitiān dōuhuì yǒu yī bō bō tóngháng qiánlái kǎochá fǎngwèn
Mỗi ngày đều có những tốp đồng nghiệp đến khảo sát thăm hỏi.
🔊 (2)她收集的那一幅幅图片、一本本资料、一盘盘调查录音带,都是不容置疑的铁证。
tā shōují de nà yī fú fú túpiàn, yī běn běn zīliào, yī pán pán diàochá lùyīndài, dōu shì bùróng zhìyí de tiězhèng
Những bức tranh, tài liệu, băng ghi âm điều tra mà cô ấy sưu tầm đều là bằng chứng thép không thể nghi ngờ.
🔊 (3)饭要一口口吃,话要一句句说,事要一件件做。
fàn yào yī kǒu kǒu chī, huà yào yī jù jù shuō, shì yào yī jiàn jiàn zuò
Cơm phải ăn từng miếng, lời phải nói từng câu, việc phải làm từng việc một.
2. Cách dùng động từ 难以
“难以” là động từ, nghĩa là “khó mà, rất khó”. Phía sau thường theo sau bởi động từ/tính từ có hai âm tiết trở lên, không thể theo sau bởi từ đơn âm tiết. Dùng trong văn viết.
Ví dụ:
🔊 (1)事情已经过去好久了,可是每次回想起当时的情景,心情还是难以平静。
shìqíng yǐjīng guòqù hǎo jiǔ le, kěshì měi cì huíxiǎng qǐ dāngshí de qíngjǐng, xīnqíng háishì nányǐ píngjìng
Chuyện đã qua lâu rồi, nhưng mỗi lần nhớ lại cảnh tượng khi đó, tâm trạng vẫn khó bình tĩnh lại.
🔊 (2)这样的假话最好不要说,因为你自己都难以自圆其说,别人怎么能够相信呢?
zhèyàng de jiǎhuà zuì hǎo bú yào shuō, yīnwèi nǐ zìjǐ dōu nányǐ zì yuán qí shuō, biérén zěnme nénggòu xiāngxìn ne?
Những lời nói dối như vậy tốt nhất là đừng nói, vì ngay cả bản thân bạn cũng khó tự biện hộ, người khác sao có thể tin được?
🔊 (3)🔊 他们遇到过想象中难以度过的灾难,最后在饥饿、风暴、严寒中奇迹般地生存下来,成为北极最大的原住民族……
tāmen yùdào guò xiǎngxiàng zhōng nányǐ dùguò de zāinàn zuìhòu zài jī’è, fēngbào, yánhán zhōng qíjì bān de shēngcún xiàlái chéngwéi běijí zuì dà de yuánzhù mínzú
Họ từng gặp những thảm họa tưởng chừng khó vượt qua, cuối cùng vẫn sống sót kỳ diệu giữa đói khát, bão tố và giá lạnh, trở thành dân tộc bản địa lớn nhất Bắc Cực…
3. Cách dùng liên từ 免得
“免得” là liên từ, biểu thị tránh phát sinh tình huống không mong muốn. Thường dùng ở vế sau của câu. Cũng có thể nói là “以免” (để khỏi).
Ví dụ:
🔊 (1)今天大家晚上点儿走,把活儿都干完,免得明天再来。
jīntiān dàjiā wǎn yīdiǎn er zǒu, bǎ huór dōu gàn wán, miǎnde míngtiān zài lái
Hôm nay mọi người ở lại muộn một chút làm xong việc, để mai khỏi phải đến nữa.
🔊 (2)自己能做的事就自己做吧,免得麻烦别人。
zìjǐ néng zuò de shì jiù zìjǐ zuò ba, miǎnde máfan biérén
Việc gì mình làm được thì tự làm đi, khỏi làm phiền người khác.
🔊 (3)他和妻子往返北极17次,支出很大,他们处处精打细算,千方百计节省开支,免得多年的储蓄减少得太快。
tā hé qīzi wǎngfǎn běijí 17 cì, zhīchū hěn dà, tāmen chùchù jīngdǎxìsuàn, qiānfāngbǎijì jiéshěng kāizhī, miǎnde duō nián de chǔxù jiǎnshǎo de tài kuài
Anh ấy và vợ đã đi lại Bắc Cực 17 lần, chi phí rất lớn, họ tính toán chi li ở mọi nơi, tiết kiệm bằng mọi cách để khỏi làm hao hụt tiền tiết kiệm nhiều năm quá nhanh.
词语辨析 Phân biệt từ vựng
鼓动 | 鼓励 | |
共同点 | 都是动词,都可以表示用语言、文字等激发人们的情绪,使人们行动起来。 Dōu shì dòngcí, dōu kěyǐ biǎoshì yòng yǔyán, wénzì děng jīfā rénmen de qíngxù, shǐ rénmen xíngdòng qǐlái. → Đều là động từ, đều có thể diễn tả việc dùng lời nói, chữ viết… để khơi dậy cảm xúc của con người, khiến họ hành động. 例:在朋友的鼓动 / 鼓励 下,我走上舞台,完成了表演。Zài péngyǒu de gǔdòng / gǔlì xià, wǒ zǒu shàng wǔtái, wánchéng le biǎoyǎn. → Dưới sự khích lệ / cổ vũ của bạn bè, tôi đã bước lên sân khấu và hoàn thành phần biểu diễn. |
|
不同点 | 更侧重于“发动”的意思。后边可以是表示负面意义的行为。 Gèng cèzhòng yú “fādòng” de yìsi. Hòubian kěyǐ shì biǎoshì fùmiàn yìyì de xíngwéi. → Nhấn mạnh hơn đến nghĩa “kích động, khởi xướng”, có thể dùng cho các hành vi mang ý nghĩa tiêu cực.例:🔊 在他的鼓动下,那些人参加了非法组织。 Zài tā de gǔdòng xià, nàxiē rén cānjiā le fēifǎ zǔzhī. → Dưới sự xúi giục của anh ta, những người đó đã tham gia tổ chức phi pháp. |
更侧重于“勉励”的意思,后边都是正面行为,不能是负面行为。 Gèng cèzhòng yú “miǎnlì” de yìsi, hòubian dōu shì zhèngmiàn xíngwéi, bùnéng shì fùmiàn xíngwéi. → Nhấn mạnh hơn đến nghĩa “động viên, khích lệ”, chỉ dùng cho hành vi tích cực, không dùng với hành vi tiêu cực.例:🔊 父母鼓励他坚持下去,最后一定能取得成功。 Fùmǔ gǔlì tā jiānchí xiàqù, zuìhòu yídìng néng qǔdé chénggōng. → Bố mẹ động viên anh ấy tiếp tục kiên trì, cuối cùng chắc chắn sẽ đạt được thành công. |
Bài khóa
🔊 背着电饭锅买北极
🔊 王建男大学毕业做过摄影记者、新闻评论员、编辑,50岁做了社长。追求完美的性格,使他领导的报社成为中国报业改革的典型,每天都会有一拨拨同行前来考察访问。就在王建男事业达到高峰的时候,他毅然决定离开报社:他累了,身心疲惫,他想做自己愿意做的事,力所能及地开拓新的生活。
🔊 没有了职务,王建男像是从捆绑状态中被释放出来,一身轻松。他先是办了家企业;不久他跨洋过海,到加拿大;再后来,他志上了北极。
🔊 以前他一直认为去北极不是普通人的事,记者出身的妻子鼓动他说,年轻人自驾都能去,咱们怎么不行?于是,他们出发了。
🔊 因纽特人的传奇,是鼓舞他们夫妻勇闯北极的最大动力。一路上,王建男只脑中是书本中对北极的描绘:大约4000年前,最原始地穿过白令海峡的亚裔移民,向更北迁徙。途中遭遇旷野交的困境,最终迁进气候恶劣的北极圈,住雪屋,用长矛打猎,他们遇到过想象中难以度过的灾难,最后在饥饿、风暴、严寒中奇迹般地生存下来,成为北极最大的原住民部族……
🔊 到了北极,他们惊奇地发现,现实和文字记载中因纽特人的生活差别竟是如此之大:因纽特村落家居内温暖如春,家电齐全,户内有能上网;连锁超市里卖的是袋食品,年轻人穿着时髦的衣裳,满面洋快活。记者的职业本能让王建男产生了这样的冲动:用我的照片让世人知道,北极的过去和现在相差多么遥远。若照片已成为了古董,那时的北极已经不复存在。
🔊 从此,王建男不再在意自然风光和千奇百怪的动物植物,只专注于人文。他的镜头中有捕捉动物的妇人,有赤道盖造的北极城池……他的采访专题是“北极人文图谱”,他如饥似渴把因纽特人生活中正在消失的东西刻不容缓。
🔊 他和妻子往返北极17次,支出很大,他们处处精打细算,千方百计节省开支,免得多年的储蓄减少得太快。即使穿越辽阔的无人区,他们也只租用最便宜的汽车;发烧、腹泻什么的,也多数是自带药品解决。他们常带饭锅、面条、自制肉酱,时常煮一锅面条,放点儿蔬菜和肉酱,将就将就是一餐。
🔊 日子艰苦是艰苦,可是王建男却很有幸福感,他愿意自己支配自己的生命,执着地要为历史留下些印迹。
Pinyin:
Wáng Jiànnán dàxué bìyè zuòguò shèyǐng jìzhě, xīnwén pínglùn yuán, biānjí, 50 suì zuò le shèzhǎng. Zhuīqiú wánměi de xìnggé, shǐ tā lǐngdǎo de bàoshè chéngwéi Zhōngguó bàoyè gǎigé de diǎnxíng, měitiān dū huì yǒu yī bō bō tóngháng qiánlái kǎochá fǎngwèn. Jiù zài Wáng Jiànnán shìyè dádào gāofēng de shíhòu, tā yìrán juédìng líkāi bàoshè: tā lèi le, shēnxīn píbèi, tā xiǎng zuò zìjǐ yuànyì zuò de shì, lìsuǒ néng jí dì kāità xīn de shēnghuó.
Méiyǒu le zhíwù, Wáng Jiànnán xiàng shì cóng kǔnbǎng zhuàngtài zhōng bèi shìfàng chūlái, yīshēn qīngsōng. Tā xiān shì bàn le jiā qǐyè; bùjiǔ tā kuàyáng guòhǎi, dào Jiānádà; zài hòulái, tā zhìshàng le Běijí.
Yǐqián tā yīzhí rènwéi qù Běijí bùshì pǔtōng rén de shì, jìzhě chūshēn de qīzi gǔdòng tā shuō, niánqīngrén zìjià dōu néng qù, zánmen zěnme bùxíng? Yúshì, tāmen chūfā le.
Yīnniǔtè rén de chuánqí, shì gǔwǔ tāmen fūqī yǒngchuǎng Běijí de zuìdà dònglì. Yīlù shàng, Wáng Jiànnán nǎozhōng dōu shì shūběn zhōng duì Běijí de miáohuì: dàyuē sìqiān nián qián, zuì yuánshǐ dì chuānguò Bǎilìng Hǎixiá de Yà yì yímín, xiàng gèng běi qiānxǐ. Tútú zāoyù kuàngyě zhī jié de kùnjìng, zuìzhōng qiānjìn qìhòu èliè de Běijí quān, zhù xuěwū, yòng chángmáo dǎliè, tāmen yùdào guò xiǎngxiàng zhōng nányǐ dùguò de zāinàn, zuìhòu zài jī’è, fēngbào, yánhán zhōng qíjì bān de shēngcún xiàlái, chéngwéi Běijí zuì dà de yuánzhùmín bùzú……
Dào le Běijí, tāmen jīngqí de fāxiàn, xiànshí hé wénzì jìzǎi zhōng Yīnniǔtè rén de shēnghuó chābié jìng shì rúcǐ zhī dà: Yīnniǔtè cūnluò jiājiū nèi wēnnuǎn rúchūn, jiādiàn qíquán, hù nèi yǒu néng shàngwǎng; liánsuǒ chāoshì lǐ mài de shì dàilè shípǐn, niánqīnrén chuānzhuó shímáo de yīfú, mǎnmiàn yángguāng kuàilè. Jìzhě de zhíyè běnnéng ràng Wáng Jiànnán chǎnshēng le zhèyàng de chōngdòng: yòng wǒ de zhàopiàn ràng shìrén zhīdào, Běijí de guòqù hé xiànzài xiāngchà duōme yáoyuǎn. Rúguǒ zhàopiàn yǐ chéng wéi le gǔdǒng, nàme nà shí de Běijí yǐjīng bù fù cúnzài.
Cóngcǐ, Wáng Jiànnán bù zài zàiyì zìrán fēngguāng hé qiānqí bǎiguài de dòngwù zhíwù, zhǐ zhuānzhù yú rénwén. Tā de jìngtóu zhōng yǒu bǔzhuō dòngwù de fùrén, yǒu chìdào gài zào de Běijí chéngchí……tā de cǎifǎng zhuāntí shì “Běijí rénwén túpǔ”, tā rújī sìkě bǎ Yīnniǔtè rén shēnghuó zhōng zhèngzài xiāoshī de dōngxī kè bù róng huǎn.
Tā hé qīzi wǎngfǎn Běijí 17 cì, zhīchū hěn dà, tāmen chùchù jīng dǎ xìsuàn, qiānfāng bǎijì jiéshěng kāizhī, miǎnde duō nián de chúxù jiǎnshǎo dé tài kuài. Jíshǐ chuānyuè liáokuò de wúrén qū, tāmen yě zhǐ zūyòng zuì piányí de qìchē; fāshāo, fùxiè shénme de, yě duōshù shì zì dài yàopǐn jiějué. Tāmen cháng dài fànguō, miàntiáo, zìzhì ròujiàng, chángcháng zhǔ yī guō miàntiáo, fàng diǎnr shūcài hé ròujiàng, jiāngjiù jiāngjiù jiùshì yī cān.
Rìzi kǔ shì kǔ, kěshì Wáng Jiànnán què hěn yǒu xìngfú gǎn, tā yuànyì zìjǐ zhǐpèi zìjǐ de shēngmìng, zhí zhe de yào wèi lìshǐ liú xià xiē yìnjì.
Dịchh nghĩa:
Vác nồi cơm điện đi chụp ảnh Bắc Cực
Vương Kiến Nam, sau khi tốt nghiệp đại học, từng làm phóng viên ảnh, bình luận viên thời sự, biên tập viên, đến năm 50 tuổi làm tổng biên tập. Tính cách theo đuổi sự hoàn hảo đã khiến ông lãnh đạo tòa soạn trở thành hình mẫu trong công cuộc cải cách báo chí Trung Quốc, mỗi ngày đều có nhiều đoàn đồng nghiệp đến khảo sát. Khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao, ông kiên quyết rời tòa soạn: ông đã mệt mỏi, cả thể chất lẫn tinh thần, ông muốn làm điều mình thực sự mong muốn và có thể thực hiện, để mở ra một cuộc sống mới.
Không còn chức vụ, Vương Kiến Nam như được giải thoát khỏi trói buộc, nhẹ nhõm hẳn. Đầu tiên ông mở một doanh nghiệp; sau đó vượt biển sang Canada; rồi cuối cùng, ông đặt chân đến Bắc Cực.
Trước kia, ông luôn cho rằng đến Bắc Cực không phải chuyện người bình thường có thể làm. Vợ ông – vốn là nhà báo – đã động viên: “Người trẻ tự lái xe còn đi được, sao mình lại không?” Thế là họ lên đường.
Truyền kỳ về người Inuit chính là động lực lớn nhất thúc đẩy hai vợ chồng ông dấn thân vào Bắc Cực. Suốt dọc đường, trong đầu Vương Kiến Nam luôn hiện lên hình ảnh Bắc Cực trong sách: khoảng 4000 năm trước, tổ tiên người Á gốc vượt qua eo biển Bering, di cư lên phía bắc. Trên đường họ gặp phải muôn vàn khó khăn hoang dã, cuối cùng tiến vào vòng Bắc Cực với khí hậu khắc nghiệt, sống trong nhà tuyết, dùng lao để săn thú. Họ từng trải qua thiên tai khó tưởng tượng, cuối cùng sống sót thần kỳ giữa đói rét và bão tuyết, trở thành tộc người bản địa lớn nhất Bắc Cực…
Đến Bắc Cực, họ kinh ngạc phát hiện đời sống người Inuit trong thực tế khác xa với sách vở: nhà ở trong làng người Inuit ấm áp như xuân, đầy đủ tiện nghi, trong nhà còn có internet; siêu thị bán đồ đóng gói, thanh niên mặc quần áo thời trang, nét mặt rạng rỡ vui vẻ. Với bản năng nghề báo, Vương Kiến Nam nảy ra thôi thúc: dùng ảnh của mình cho thế giới thấy khoảng cách giữa quá khứ và hiện tại của Bắc Cực xa đến mức nào. Nếu ảnh đã trở thành đồ cổ, thì Bắc Cực của thuở ấy cũng không còn tồn tại nữa.
Từ đó, ông không còn mấy bận tâm đến phong cảnh thiên nhiên hay động thực vật kỳ lạ, mà chỉ tập trung vào con người. Trong ống kính của ông là những phụ nữ Inuit săn bắt, là những “thành phố” được xây dựng giữa vùng cận cực… Chủ đề phỏng vấn của ông là “Bản đồ nhân văn Bắc Cực”, ông lao vào ghi chép cuộc sống người Inuit đang dần biến mất.
Ông và vợ đã đi đi về về Bắc Cực 17 lần, chi phí rất lớn, họ tính toán chi li mọi thứ, tiết kiệm tối đa để không làm hao hụt khoản tích lũy nhiều năm. Dù vượt qua những vùng hoang vu, họ cũng chỉ thuê xe rẻ nhất; khi bị sốt hay tiêu chảy, đa phần đều tự mang thuốc. Họ luôn đem theo nồi cơm, mì, nước sốt tự làm, thường chỉ cần luộc nồi mì, bỏ chút rau và thịt là coi như một bữa.
Cuộc sống vất vả thật, nhưng Vương Kiến Nam lại cảm thấy hạnh phúc, ông sẵn sàng tự mình làm chủ cuộc đời, kiên trì lưu lại dấu ấn cho lịch sử.
→ Bài học không chỉ giúp người học HSK 6 mở rộng vốn từ và ngữ pháp qua một câu chuyện đầy màu sắc, mà còn khơi dậy khát vọng sống khác biệt và theo đuổi lý tưởng cá nhân. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ thêm can đảm để bước ra khỏi vùng an toàn và viết nên hành trình của riêng mình.