Bài 19: Giáo trình Chuẩn HSK 6 – Thế giới biển sâu không ánh mặt trời

Bài học “无阳光的深海世界” mở ra một hành trình khám phá đầy kỳ bí về thế giới dưới đáy đại dương – nơi không có ánh sáng mặt trời nhưng lại ẩn chứa vô vàn điều kỳ diệu của tự nhiên.Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ nhanh từ vựng HSK 6 và nắm chắc các điểm ngữ pháp then chốt. Hãy cùng Chinese khám phá thế giới sâu thẳm và huyền bí dưới đáy biển sâu qua bài học hấp dẫn này nhé.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1. 🔊 对照图片熟悉下列生物名称。
Túpiàn shúxī xiàliè shēngwù míngchēng.
Nhìn tranh để làm quen với tên các sinh vật sau.
Screenshot 2025 07 08 180016

2.🔊 想想下列词语之间有什么联系。

Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.

Screenshot 2025 07 08 180034

Từ vựng

1. 俗话 /súhuà/ (danh từ) – tục thoại – tục ngữ

🇻🇳 Tiếng Việt: tục ngữ
🔤 Pinyin: súhuà
🈶 Chữ Hán: 🔊俗话

🔊 俗话说万物生长靠太阳。

  • Súhuà shuō wànwù shēngzhǎng kào tàiyáng.
  • Tục ngữ nói rằng vạn vật sinh trưởng nhờ mặt trời.

🔊 俗话说:“失败是成功之母。”

  • Súhuà shuō: “Shībài shì chénggōng zhī mǔ.”
  • Tục ngữ có câu: “Thất bại là mẹ thành công.”

🔊 俗话说:“有志者事竟成。”

  • Súhuà shuō: “Yǒuzhì zhě shì jìng chéng.”
  • Tục ngữ nói: “Người có chí thì việc gì cũng thành.”

2. 历来 /lìlái/ (phó từ) – lịch lai – xưa nay

🇻🇳 Tiếng Việt: xưa nay
🔤 Pinyin: lìlái
🈶 Chữ Hán: 🔊历来

🔊 人们之所以这样说,是因为历来植物生长离不开阳光。

  • Rénmen zhī suǒyǐ zhèyàng shuō, shì yīnwèi lìlái zhíwù shēngzhǎng lí bù kāi yángguāng.
  • Người ta nói vậy là vì xưa nay cây cối sinh trưởng đều không thể thiếu ánh sáng mặt trời.

🔊 中国历来重视教育发展。

  • Zhōngguó lìlái zhòngshì jiàoyù fāzhǎn.
  • Trung Quốc từ xưa đến nay luôn coi trọng phát triển giáo dục.

🔊 他为人正直,历来受到大家尊重。

  • Tā wéirén zhèngzhí, lìlái shòudào dàjiā zūnzhòng.
  • Anh ấy chính trực, xưa nay luôn được mọi người kính trọng.

3. 维持 /wéichí/ (động từ) – duy trì – giữ gìn, duy trì

🇻🇳 Tiếng Việt: duy trì, giữ, giữ lại
🔤 Pinyin: wéichí
🈶 Chữ Hán: 🔊维持

🔊 动物又靠植物维持生命。

  • Dòngwù yòu kào zhíwù wéichí shēngmìng.
  • Động vật dựa vào thực vật để duy trì sự sống.

🔊 为了维持秩序,警方加强了管理。

  • Wèile wéichí zhìxù, jǐngfāng jiāqiáng le guǎnlǐ.
  • Để duy trì trật tự, cảnh sát đã tăng cường quản lý.

🔊 他努力工作,是为了维持家庭的生活。

  • Tā nǔlì gōngzuò, shì wèile wéichí jiātíng de shēnghuó.
  • Anh ấy làm việc chăm chỉ để duy trì cuộc sống gia đình.

4. 众所周知 /zhòngsuǒzhōuzhī/ (thành ngữ) – chúng sở chu tri – mọi người đều biết

🇻🇳 Tiếng Việt: mọi người đều biết
🔤 Pinyin: zhòngsuǒzhōuzhī
🈶 Chữ Hán: 🔊众所周知

🔊 没有阳光,就没有万物,这是众所周知的真理。

  • Méiyǒu yángguāng, jiù méiyǒu wànwù, zhè shì zhòngsuǒzhōuzhī de zhēnlǐ.
  • Không có ánh sáng mặt trời thì không có vạn vật, đây là chân lý mà ai cũng biết.

🔊 众所周知,环境问题日益严重。

  • Zhòngsuǒzhōuzhī, huánjìng wèntí rìyì yánzhòng.
  • Mọi người đều biết vấn đề môi trường ngày càng nghiêm trọng.

🔊 众所周知,他是这个领域的权威。

  • Zhòngsuǒzhōuzhī, tā shì zhège lǐngyù de quánwēi.
  • Ai cũng biết anh ấy là người có uy tín trong lĩnh vực này.

5. 真理 /zhēnlǐ/ (danh từ) – chân lý – lẽ phải, sự thật

🇻🇳 Tiếng Việt: chân lý
🔤 Pinyin: zhēnlǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊真理

🔊 这是众所周知的真理。

  • Zhè shì zhòngsuǒzhōuzhī de zhēnlǐ.
  • Đây là chân lý ai cũng biết.

🔊 他坚定地相信科学是真理。

  • Tā jiāndìng de xiāngxìn kēxué shì zhēnlǐ.
  • Anh ấy tin tưởng chắc chắn rằng khoa học là chân lý.

🔊 探索宇宙,就是追寻真理的过程。

  • Tànsuǒ yǔzhòu, jiùshì zhuīxún zhēnlǐ de guòchéng.
  • Khám phá vũ trụ chính là hành trình tìm kiếm chân lý.

6. 认定 /rèndìng/ (động từ) – nhận định – cho là, xác định

🇻🇳 Tiếng Việt: nhận định, cho là
🔤 Pinyin: rèndìng
🈶 Chữ Hán: 🔊认定

🔊 科学家的考察向人类早已认定为准则的定义提出了质疑。

  • Kēxuéjiā de kǎochá xiàng rénlèi zǎoyǐ rèndìng wéi zhǔnzé de dìngyì tíchū le zhìyí.
  • Cuộc khảo sát của các nhà khoa học đã đặt nghi vấn về những định nghĩa vốn được con người thừa nhận là chuẩn mực từ lâu.

🔊 他认定自己没有错,坚持不道歉。

  • Tā rèndìng zìjǐ méiyǒu cuò, jiānchí bù dàoqiàn.
  • Anh ta cho rằng mình không sai nên kiên quyết không xin lỗi.

🔊 我认定这个人值得信任。

  • Wǒ rèndìng zhège rén zhídé xìnrèn.
  • Tôi cho rằng người này đáng tin cậy.

7. 准则 /zhǔnzé/ (danh từ) – chuẩn tắc – nguyên tắc, tiêu chuẩn

🇻🇳 Tiếng Việt: nguyên tắc, quy tắc, tiêu chuẩn
🔤 Pinyin: zhǔnzé
🈶 Chữ Hán: 🔊准则

🔊 人类早已认定为准则的定义。

  • Rénlèi zǎoyǐ rèndìng wéi zhǔnzé de dìngyì.
  • Những định nghĩa được con người từ lâu xem là nguyên tắc.

🔊 道德是做人处事的重要准则。

  • Dàodé shì zuòrén chǔshì de zhòngyào zhǔnzé.
  • Đạo đức là nguyên tắc quan trọng trong đối nhân xử thế.

🔊 公司制定了严格的工作准则。

  • Gōngsī zhìdìng le yángé de gōngzuò zhǔnzé.
  • Công ty đã thiết lập những nguyên tắc làm việc nghiêm ngặt.

8. 定义 /dìngyì/ (danh từ) – định nghĩa

🇻🇳 Tiếng Việt: định nghĩa
🔤 Pinyin: dìngyì
🈶 Chữ Hán: 🔊定义

🔊 科学家们的发现对原有的生命定义提出了挑战。

  • Kēxuéjiāmen de fāxiàn duì yuányǒu de shēngmìng dìngyì tíchū le tiǎozhàn.
  • Phát hiện của các nhà khoa học đã đặt ra thách thức với định nghĩa về sự sống vốn có.

🔊 这个词的定义很复杂,需要详细解释。

  • Zhège cí de dìngyì hěn fùzá, xūyào xiángxì jiěshì.
  • Định nghĩa của từ này rất phức tạp, cần giải thích chi tiết.

🔊 在科学研究中,准确的定义非常重要。

  • Zài kēxué yánjiū zhōng, zhǔnquè de dìngyì fēicháng zhòngyào.
  • Trong nghiên cứu khoa học, định nghĩa chính xác là rất quan trọng.

9. 潜水 /qiánshuǐ/ (động từ) – tiềm thủy – lặn

🇻🇳 Tiếng Việt: lặn
🔤 Pinyin: qiánshuǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊潜水

🔊 科学家们潜水到几千米深海底进行考察。

  • Kēxuéjiāmen qiánshuǐ dào jǐqiānmǐ shēnhǎidǐ jìnxíng kǎochá.
  • Các nhà khoa học lặn sâu hàng nghìn mét dưới đáy biển để khảo sát.

🔊 他是一名经验丰富的潜水员。

  • Tā shì yì míng jīngyàn fēngfù de qiánshuǐyuán.
  • Anh ấy là một thợ lặn có nhiều kinh nghiệm.

🔊 潜水是一项具有挑战性的运动。

  • Qiánshuǐ shì yí xiàng jùyǒu tiǎozhànxìng de yùndòng.
  • Lặn là một môn thể thao đầy tính thử thách.

10. 繁殖 /fánzhí/ (động từ) – phồn thực – sinh sản, sinh sôi

🇻🇳 Tiếng Việt: sinh sôi nảy nở, sinh sản
🔤 Pinyin: fánzhí
🈶 Chữ Hán: 🔊繁殖

🔊 科学家发现了一个繁殖生命的场所。

  • Kēxuéjiā fāxiàn le yígè fánzhí shēngmìng de chǎngsuǒ.
  • Các nhà khoa học phát hiện ra một nơi sinh sản của sự sống.

🔊 细菌在适宜的环境中迅速繁殖。

  • Xìjūn zài shìyí de huánjìng zhōng xùnsù fánzhí.
  • Vi khuẩn sinh sôi nhanh chóng trong môi trường thích hợp.

🔊 动物们在春天开始繁殖后代。

  • Dòngwùmen zài chūntiān kāishǐ fánzhí hòudài.
  • Động vật bắt đầu sinh sản vào mùa xuân.

11. 场所 /chǎngsuǒ/ (danh từ) – trường sở – nơi, địa điểm

🇻🇳 Tiếng Việt: nơi, địa điểm
🔤 Pinyin: chǎngsuǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊场所

🔊 科学家发现了一个繁殖生命的场所。

  • Kēxuéjiā fāxiàn le yí gè fánzhí shēngmìng de chǎngsuǒ.
  • Các nhà khoa học phát hiện một nơi sinh sản sự sống.

🔊 博物馆是一个了解历史的好场所。

  • Bówùguǎn shì yí gè liǎojiě lìshǐ de hǎo chǎngsuǒ.
  • Bảo tàng là nơi tuyệt vời để tìm hiểu lịch sử.

🔊 这种危险的行为不适合在公共场所进行。

  • Zhè zhǒng wēixiǎn de xíngwéi bú shìhé zài gōnggòng chǎngsuǒ jìnxíng.
  • Hành vi nguy hiểm này không nên thực hiện ở nơi công cộng.

12. 古怪 /gǔguài/ (tính từ) – cổ quái – kỳ lạ, kỳ dị

🇻🇳 Tiếng Việt: kỳ lạ, kỳ dị
🔤 Pinyin: gǔguài
🈶 Chữ Hán: 🔊古怪

🔊 那里的生物长相古怪。

  • Nàlǐ de shēngwù zhǎngxiàng gǔguài.
  • Sinh vật ở đó có hình dạng kỳ lạ.

🔊 他有点古怪,不太喜欢与人交流。

  • Tā yǒudiǎn gǔguài, bú tài xǐhuān yǔ rén jiāoliú.
  • Anh ta hơi kỳ dị, không thích giao tiếp với người khác.

🔊 这种古怪的机器竟然真的能飞。

  • Zhè zhǒng gǔguài de jīqì jìngrán zhēn de néng fēi.
  • Cái máy kỳ lạ này thật sự có thể bay được.

13. 贝壳 /bèiké/ (danh từ) – bối xác – vỏ sò, vỏ ốc

🇻🇳 Tiếng Việt: vỏ sò, vỏ ốc
🔤 Pinyin: bèiké
🈶 Chữ Hán: 🔊贝壳

🔊 那里有贝壳、红冠蠕虫等等。

  • Nàlǐ yǒu bèiké, hónguān rúchóng děngděng.
  • Ở đó có vỏ sò, giun đỏ, v.v.

🔊 她喜欢收集各种形状的贝壳。

  • Tā xǐhuān shōují gèzhǒng xíngzhuàng de bèiké.
  • Cô ấy thích sưu tập các loại vỏ sò có hình dạng khác nhau.

🔊 这些贝壳是我在海边度假时捡到的。

  • Zhèxiē bèiké shì wǒ zài hǎibiān dùjià shí jiǎn dào de.
  • Những vỏ sò này tôi nhặt được khi đi nghỉ mát ở bờ biển.

14. 诧异 /chàyì/ (tính từ) – sá dị – kinh ngạc

🇻🇳 Tiếng Việt: rất kinh ngạc
🔤 Pinyin: chàyì
🈶 Chữ Hán: 🔊诧异

🔊 科学家深感诧异。

  • Kēxuéjiā shēn gǎn chàyì.
  • Các nhà khoa học rất kinh ngạc.

🔊 听到这个消息,我感到非常诧异。

  • Tīngdào zhège xiāoxi, wǒ gǎndào fēicháng chàyì.
  • Tôi vô cùng kinh ngạc khi nghe tin này.

🔊 她的表现让我们都感到诧异。

  • Tā de biǎoxiàn ràng wǒmen dōu gǎndào chàyì.
  • Biểu hiện của cô ấy khiến tất cả chúng tôi đều kinh ngạc.

15. 样品 /yàngpǐn/ (danh từ) – dạng phẩm – hàng mẫu, mẫu vật

🇻🇳 Tiếng Việt: mẫu vật, hàng mẫu
🔤 Pinyin: yàngpǐn
🈶 Chữ Hán: 🔊样品

🔊 科学家取出从深海带回的样品。

  • Kēxuéjiā qǔchū cóng shēnhǎi dàihuí de yàngpǐn.
  • Các nhà khoa học lấy ra mẫu vật mang từ đáy biển sâu.

🔊 这些样品需要进行进一步的分析。

  • Zhèxiē yàngpǐn xūyào jìnxíng jìnyíbù de fēnxī.
  • Những mẫu vật này cần được phân tích sâu hơn.

🔊 请先看看我们的新产品样品。

  • Qǐng xiān kànkàn wǒmen de xīn chǎnpǐn yàngpǐn.
  • Xin hãy xem trước mẫu sản phẩm mới của chúng tôi.

16. 刺 /cì/ (động từ) – thích – đâm, chọc, kích thích

🇻🇳 Tiếng Việt: đâm, chọc, kích thích
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊刺

🔊 腔带有刺鼻臭蛋气味的硫化氢气体。

  • Qiāng dàiyǒu cìbí chòu dàn qìwèi de liúhuàqīng qìtǐ.
  • Chứa khí hydrogen sulfide có mùi trứng thối rất hắc.

🔊 他被针刺了一下,手指流血了。

  • Tā bèi zhēn cì le yíxià, shǒuzhǐ liúxuè le.
  • Anh ấy bị kim châm một cái, ngón tay chảy máu.

🔊 这些话像针一样刺进了她的心里。

  • Zhèxiē huà xiàng zhēn yíyàng cì jìn le tā de xīn lǐ.
  • Những lời này như mũi kim đâm vào tim cô ấy.

17. 气味 /qìwèi/ (danh từ) – khí vị – mùi

🇻🇳 Tiếng Việt: mùi
🔤 Pinyin: qìwèi
🈶 Chữ Hán: 🔊气味

🔊 带有刺鼻臭蛋气味的硫化氢气体。

  • Dàiyǒu cìbí chòu dàn qìwèi de liúhuàqīng qìtǐ.
  • Khí hydrogen sulfide có mùi trứng thối rất hăng.

🔊 这种花有一种特别的香气味。

  • Zhè zhǒng huā yǒu yì zhǒng tèbié de xiāng qìwèi.
  • Loài hoa này có một hương thơm đặc biệt.

🔊 他对厨房里的油烟气味很敏感。

  • Tā duì chúfáng lǐ de yóuyān qìwèi hěn mǐngǎn.
  • Anh ấy rất nhạy cảm với mùi dầu mỡ trong bếp.

18. 恍然大悟 /huǎngrán dàwù/ (thành ngữ) – hoảng nhiên đại ngộ – chợt hiểu ra

🇻🇳 Tiếng Việt: bỗng nhiên tỉnh ngộ, chợt hiểu ra
🔤 Pinyin: huǎngrán dàwù
🈶 Chữ Hán: 🔊恍然大悟

🔊 科学家此惊大悟。

  • Kēxuéjiā cǐ jīng dàwù.
  • Các nhà khoa học lúc đó chợt hiểu ra.

🔊 听完他的解释,我才恍然大悟。

  • Tīngwán tā de jiěshì, wǒ cái huǎngrán dàwù.
  • Sau khi nghe anh ấy giải thích, tôi mới chợt hiểu ra.

🔊 她恍然大悟,原来一切都是误会。

  • Tā huǎngrán dàwù, yuánlái yíqiè dōu shì wùhuì.
  • Cô ấy chợt hiểu ra, thì ra tất cả chỉ là hiểu lầm.

19. 进而 /jìn’ér/ (liên từ) – tấn nhi – sau đó, rồi thì

🇻🇳 Tiếng Việt: sau đó, rồi thì
🔤 Pinyin: jìn’ér
🈶 Chữ Hán: 🔊进而

🔊 进而提出了这样的假说。

  • Jìn’ér tíchū le zhèyàng de jiǎshuō.
  • Rồi thì đưa ra giả thuyết như vậy.

🔊 我们应该先分析问题,进而找到解决办法。

  • Wǒmen yīnggāi xiān fēnxī wèntí, jìn’ér zhǎodào jiějué bànfǎ.
  • Chúng ta nên phân tích vấn đề trước, rồi mới tìm cách giải quyết.

🔊 他首先取得了客户的信任,进而成功签约。

  • Tā shǒuxiān qǔdé le kèhù de xìnrèn, jìn’ér chénggōng qiānyuē.
  • Trước tiên anh ấy giành được sự tin tưởng của khách hàng, rồi thành công ký hợp đồng.

20. 分裂 /fēnliè/ (động từ) – phân liệt – phân tách, tách rời, chia rẽ

🇻🇳 Tiếng Việt: tách rời, chia rẽ
🔤 Pinyin: fēnliè
🈶 Chữ Hán: 🔊分裂

🔊 当海水从地壳分裂而成的裂缝渗透到地下时……

  • Dāng hǎishuǐ cóng dìqiào fēnliè ér chéng de lièfèng shèntòu dào dìxià shí…
  • Khi nước biển thấm vào các vết nứt hình thành do sự phân tách của vỏ Trái Đất…

🔊 细胞在适当条件下会迅速分裂。

  • Xìbāo zài shìdàng tiáojiàn xià huì xùnsù fēnliè.
  • Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng trong điều kiện thích hợp.

🔊 团队内部意见不合,出现了分裂的迹象。

  • Tuánduì nèibù yìjiàn bùhé, chūxiàn le fēnliè de jìxiàng.
  • Bên trong đội có bất đồng ý kiến, xuất hiện dấu hiệu chia rẽ.

21. 渗透 /shèntòu/ (động từ) – sấm thấu – thẩm thấu, thấm vào

🇻🇳 Tiếng Việt: thẩm thấu, thấm vào
🔤 Pinyin: shèntòu
🈶 Chữ Hán: 🔊渗透

🔊 海水从地壳分裂而成的裂缝渗透到地下。

  • Hǎishuǐ cóng dìqiào fēnliè ér chéng de lièfèng shèntòu dào dìxià.
  • Nước biển thấm vào lòng đất thông qua các vết nứt của vỏ trái đất bị tách ra.

🔊 这些思想逐渐渗透进了青少年的观念中。

  • Zhèxiē sīxiǎng zhújiàn shèntòu jìnle qīngshàonián de guānniàn zhōng.
  • Những tư tưởng này dần dần thấm vào nhận thức của thanh thiếu niên.

🔊 雨水已经渗透进了地下室的墙壁。

  • Yǔshuǐ yǐjīng shèntòu jìnle dìxiàshì de qiángbì.
  • Nước mưa đã thấm vào tường tầng hầm.

22. 细菌 /xìjūn/ (danh từ) – tế khuẩn – vi khuẩn

🇻🇳 Tiếng Việt: vi khuẩn
🔤 Pinyin: xìjūn
🈶 Chữ Hán: 🔊细菌

🔊 共生细菌将硫化氢代谢变化,得以繁殖。

  • Gòngshēng xìjūn jiāng liúhuàqīng dàixiè biànhuà, déyǐ fánzhí.
  • Vi khuẩn cộng sinh chuyển hóa hydrogen sulfide, nhờ đó sinh sôi.

🔊 细菌在适宜的温度和湿度下会迅速繁殖。

  • Xìjūn zài shìyí de wēndù hé shīdù xià huì xùnsù fánzhí.
  • Vi khuẩn sinh sôi nhanh chóng trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.

🔊 保持清洁可以有效地防止细菌感染。

  • Bǎochí qīngjié kěyǐ yǒuxiào de fángzhǐ xìjūn gǎnrǎn.
  • Giữ gìn vệ sinh giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn hiệu quả.

23. 过滤 /guòlǜ/ (động từ) – quá lự – lọc

🇻🇳 Tiếng Việt: lọc
🔤 Pinyin: guòlǜ
🈶 Chữ Hán: 🔊过滤

🔊 小动物靠过滤细菌维持生命。

  • Xiǎo dòngwù kào guòlǜ xìjūn wéichí shēngmìng.
  • Những sinh vật nhỏ dựa vào việc lọc vi khuẩn để duy trì sự sống.

🔊 这台净水器能有效过滤水中的杂质。

  • Zhè tái jìngshuǐqì néng yǒuxiào guòlǜ shuǐ zhōng de zázhì.
  • Máy lọc nước này có thể lọc tạp chất trong nước một cách hiệu quả.

🔊 空气过滤系统有助于减少过敏反应。

  • Kōngqì guòlǜ xìtǒng yǒuzhù yú jiǎnshǎo guòmǐn fǎnyìng.
  • Hệ thống lọc không khí giúp giảm phản ứng dị ứng.

24. 来源 /láiyuán/ (danh từ) – lai nguyên – nguồn gốc, nguồn

🇻🇳 Tiếng Việt: nguồn gốc, nguồn
🔤 Pinyin: láiyuán
🈶 Chữ Hán: 🔊来源

🔊 小动物成了大动物的食物来源。

  • Xiǎo dòngwù chéngle dà dòngwù de shíwù láiyuán.
  • Động vật nhỏ trở thành nguồn thức ăn cho động vật lớn.

🔊 我们要查明这个谣言的来源。

  • Wǒmen yào chámíng zhège yáoyán de láiyuán.
  • Chúng ta cần điều tra rõ nguồn gốc của tin đồn này.

🔊 水资源的主要来源是雨水和地下水。

  • Shuǐ zīyuán de zhǔyào láiyuán shì yǔshuǐ hé dìxiàshuǐ.
  • Nguồn chính của tài nguyên nước là nước mưa và nước ngầm.

25. 合成 /héchéng/ (động từ) – hợp thành – tổng hợp, hợp lại

🇻🇳 Tiếng Việt: tổng hợp, hợp thành
🔤 Pinyin: héchéng
🈶 Chữ Hán: 🔊合成

🔊 这种程序叫“化学合成”。

  • Zhè zhǒng chéngxù jiào “huàxué héchéng”.
  • Quá trình này gọi là “tổng hợp hóa học”.

🔊 科学家利用人工方法合成了这种材料。

  • Kēxuéjiā lìyòng réngōng fāngfǎ héchéngle zhè zhǒng cáiliào.
  • Các nhà khoa học đã dùng phương pháp nhân tạo để tổng hợp loại vật liệu này.

🔊 氨是由氮和氢合成的。

  • Ān shì yóu dàn hé qīng héchéng de.
  • Amoniac được tổng hợp từ nitơ và hydro.

26. 解放 /jiěfàng/ (động từ) – giải phóng – giải phóng, phóng thích

🇻🇳 Tiếng Việt: giải phóng, phóng thích
🔤 Pinyin: jiěfàng
🈶 Chữ Hán: 🔊解放

🔊 它启发人们,要解放思想。

  • Tā qǐfā rénmen, yào jiěfàng sīxiǎng.
  • Nó khơi gợi con người phải giải phóng tư tưởng.

🔊 这个发明大大解放了人们的双手。

  • Zhège fāmíng dàdà jiěfàng le rénmen de shuāngshǒu.
  • Phát minh này đã giải phóng đôi tay con người một cách đáng kể.

🔊 教育的目标是解放人类的思想和潜能。

  • Jiàoyù de mùbiāo shì jiěfàng rénlèi de sīxiǎng hé qiánnéng.
  • Mục tiêu của giáo dục là giải phóng tư tưởng và tiềm năng của con người.

27. 迈 /mài/ (động từ) – mại – bước, sải bước

🇻🇳 Tiếng Việt: bước, sải bước
🔤 Pinyin: mài
🈶 Chữ Hán: 🔊迈

🔊 迈向地球以外,探索生命存在的新路。

  • Mài xiàng dìqiú yǐwài, tànsuǒ shēngmìng cúnzài de xīnlù.
  • Bước ra ngoài trái đất, khám phá con đường tồn tại mới của sự sống.

🔊 他自信地迈进了会场。

  • Tā zìxìn de màijìnle huìchǎng.
  • Anh ấy bước vào hội trường một cách tự tin.

🔊 我们正迈出实现目标的第一步。

  • Wǒmen zhèng màichū shíxiàn mùbiāo de dì yī bù.
  • Chúng tôi đang bước ra bước đầu tiên để đạt được mục tiêu.

28. 探索 /tànsuǒ/ (động từ) – thám tác – thám hiểm, khám phá, tìm tòi

🇻🇳 Tiếng Việt: thám hiểm, tìm tòi, khám phá
🔤 Pinyin: tànsuǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊探索

🔊 探索生命存在的新路。

  • Tànsuǒ shēngmìng cúnzài de xīnlù.
  • Khám phá con đường tồn tại mới của sự sống.

🔊 科学家正在探索宇宙的奥秘。

  • Kēxuéjiā zhèngzài tànsuǒ yǔzhòu de àomì.
  • Các nhà khoa học đang khám phá những bí ẩn của vũ trụ.

🔊 人生就像一次不断探索的旅程。

  • Rénshēng jiù xiàng yī cì bùduàn tànsuǒ de lǚchéng.
  • Cuộc đời giống như một hành trình khám phá không ngừng.

29. 据悉 /jùxī/ (động từ) – cứ tất – theo nguồn tin, được biết

🇻🇳 Tiếng Việt: theo nguồn tin, được biết
🔤 Pinyin: jùxī
🈶 Chữ Hán: 🔊据悉

🔊 据悉,这种细菌忍受高温的本领超出想象。

  • Jùxī, zhè zhǒng xìjūn rěnshòu gāowēn de běnlǐng chāochū xiǎngxiàng.
  • Được biết, loại vi khuẩn này có khả năng chịu nhiệt vượt quá sức tưởng tượng.

🔊 据悉,会议将于下周一举行。

  • Jùxī, huìyì jiāng yú xià zhōuyī jǔxíng.
  • Theo nguồn tin, cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.

🔊 据悉,该项目已通过审批,即将启动。

  • Jùxī, gāi xiàngmù yǐ tōngguò shěnpī, jíjiāng qǐdòng.
  • Theo tin tức, dự án này đã được phê duyệt và sắp triển khai.

30. 忍受 /rěnshòu/ (động từ) – nhẫn thụ – chịu đựng

🇻🇳 Tiếng Việt: chịu đựng
🔤 Pinyin: rěnshòu
🈶 Chữ Hán: 🔊忍受

🔊 这种细菌忍受高温的本领远远超越我们的想象。

  • Zhè zhǒng xìjūn rěnshòu gāowēn de běnlǐng yuǎnyuǎn chāoyuè wǒmen de xiǎngxiàng.
  • Loại vi khuẩn này có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao vượt ngoài sức tưởng tượng của chúng ta.

🔊 她不得不忍受孤独与压力。

  • Tā bùdébù rěnshòu gūdú yǔ yālì.
  • Cô ấy buộc phải chịu đựng sự cô đơn và áp lực.

🔊 长时间忍受疼痛对身体有害。

  • Cháng shíjiān rěnshòu téngtòng duì shēntǐ yǒuhài.
  • Chịu đựng cơn đau trong thời gian dài sẽ gây hại cho cơ thể.

31. 超越 /chāoyuè/ (động từ) – siêu việt – vượt qua, hơn hẳn

🇻🇳 Tiếng Việt: vượt qua, hơn hẳn
🔤 Pinyin: chāoyuè
🈶 Chữ Hán: 🔊超越

🔊 忍受高温的本领远远超越了我们的想象。

  • Rěnshòu gāowēn de běnlǐng yuǎnyuǎn chāoyuè le wǒmen de xiǎngxiàng.
  • Khả năng chịu nhiệt vượt xa sức tưởng tượng của chúng ta.

🔊 真正的勇气,是超越恐惧之后的坚持。

  • Zhēnzhèng de yǒngqì, shì chāoyuè kǒngjù zhīhòu de jiānchí.
  • Lòng dũng cảm thật sự là sự kiên trì sau khi vượt qua nỗi sợ hãi.

🔊 她的成绩已经超越了以往的记录。

  • Tā de chéngjì yǐjīng chāoyuè le yǐwǎng de jìlù.
  • Thành tích của cô ấy đã vượt qua các kỷ lục trước đây.

32. 摄氏度 /shèshìdù/ (lượng từ) – nhiếp thị độ – độ C

🇻🇳 Tiếng Việt: độ C
🔤 Pinyin: shèshìdù
🈶 Chữ Hán: 🔊摄氏度

🔊 它们能在250摄氏度的环境下生存。

  • Tāmen néng zài 250 shèshìdù de huánjìng xià shēngcún.
  • Chúng có thể sống trong môi trường 250 độ C.

🔊 水在100摄氏度时沸腾。

  • Shuǐ zài yìbǎi shèshìdù shí fèiténg.
  • Nước sôi ở 100 độ C.

🔊 今天的气温大约在25摄氏度左右。

  • Jīntiān de qìwēn dàyuē zài èrshíwǔ shèshìdù zuǒyòu.
  • Nhiệt độ hôm nay khoảng 25 độ C.

33. 丧失 /sàngshī/ (động từ) – táng thất – mất, đánh mất

🇻🇳 Tiếng Việt: mất, đánh mất
🔤 Pinyin: sàngshī
🈶 Chữ Hán: 🔊丧失

🔊 多数菌会丧失生命。

  • Duōshù jūn huì sàngshī shēngmìng.
  • Phần lớn vi khuẩn sẽ mất đi sự sống.

🔊 他在事故中丧失了记忆。

  • Tā zài shìgù zhōng sàngshī le jìyì.
  • Anh ấy mất trí nhớ sau tai nạn.

🔊 如果丧失信任,一切合作都将无从谈起。

  • Rúguǒ sàngshī xìnrèn, yíqiè hézuò dōu jiāng wúcóng tánqǐ.
  • Nếu đánh mất lòng tin, mọi sự hợp tác đều không thể bắt đầu.

34. 偏偏 /piānpiān/ (phó từ) – thiên thiên – lại, cứ, thế mà

🇻🇳 Tiếng Việt: lại, cứ, thế mà (ngược với lẽ thường)
🔤 Pinyin: piānpiān
🈶 Chữ Hán: 🔊偏偏

🔊 可是,为什么偏偏这种菌能继续存活下来?

  • Kěshì, wèishéme piānpiān zhè zhǒng jūn néng jìxù cúnhuó xiàlái?
  • Nhưng tại sao loại vi khuẩn này lại có thể tiếp tục sống sót?

🔊 我早就出门了,偏偏下起了大雨。

  • Wǒ zǎo jiù chūmén le, piānpiān xià qǐ le dàyǔ.
  • Tôi vừa ra khỏi nhà thì trời lại đổ mưa to.

🔊 大家都同意了,偏偏他一个人反对。

  • Dàjiā dōu tóngyì le, piānpiān tā yí ge rén fǎnduì.
  • Mọi người đều đồng ý, chỉ có mình anh ta phản đối.

35. 真相 /zhēnxiàng/ (danh từ) – chân tướng – sự thật, chân tướng

🇻🇳 Tiếng Việt: sự thật, chân tướng
🔤 Pinyin: zhēnxiàng
🈶 Chữ Hán: 🔊真相

🔊 有人迫不及待地想揭开其真相。

  • Yǒurén pòbùjídài de xiǎng jiēkāi qí zhēnxiàng.
  • Có người nóng lòng muốn vạch trần sự thật.

🔊 我们必须找出事故的真相。

  • Wǒmen bìxū zhǎochū shìgù de zhēnxiàng.
  • Chúng ta nhất định phải tìm ra sự thật của vụ tai nạn.

🔊 他一直在隐瞒事情的真相。

  • Tā yìzhí zài yǐnmán shìqíng de zhēnxiàng.
  • Anh ấy luôn che giấu sự thật của sự việc.

36. 华丽 /huálì/ (tính từ) – hoa lệ – lộng lẫy, tráng lệ

🇻🇳 Tiếng Việt: lộng lẫy, tráng lệ
🔤 Pinyin: huálì
🈶 Chữ Hán: 🔊华丽

🔊 深海生物保持着它们强大而华丽的阵容。

  • Shēnhǎi shēngwù bǎochí zhe tāmen qiángdà ér huálì de zhènróng.
  • Sinh vật biển sâu vẫn giữ đội hình mạnh mẽ và lộng lẫy của mình.

🔊 她穿着一件华丽的礼服走进了大厅。

  • Tā chuānzhe yí jiàn huálì de lǐfú zǒujìn le dàtīng.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội lộng lẫy bước vào sảnh lớn.

🔊 建筑的外观非常华丽,吸引了众多游客。

  • Jiànzhù de wàiguān fēicháng huálì, xīyǐn le zhòngduō yóukè.
  • Kiến trúc bên ngoài rất tráng lệ, thu hút đông đảo du khách.

37. 阵容 /zhènróng/ (danh từ) – trận dung – đội hình, lực lượng

🇻🇳 Tiếng Việt: đội hình, lực lượng
🔤 Pinyin: zhènróng
🈶 Chữ Hán: 🔊阵容

🔊 保持着它们强大而华丽的阵容。

  • Bǎochí zhe tāmen qiángdà ér huálì de zhènróng.
  • Duy trì đội hình vừa mạnh mẽ vừa lộng lẫy của chúng.

🔊 这次比赛的阵容十分强大。

  • Zhè cì bǐsài de zhènróng shífēn qiángdà.
  • Đội hình tham gia trận đấu lần này rất mạnh.

🔊 公司的管理阵容发生了重大调整。

  • Gōngsī de guǎnlǐ zhènróng fāshēng le zhòngdà tiáozhěng.
  • Lực lượng quản lý của công ty đã có sự điều chỉnh lớn.

38. 有条不紊 /yǒutiáo-bùwěn/ (thành ngữ) – hữu điều bất vẫn – ngăn nắp, có trật tự

🇻🇳 Tiếng Việt: có trật tự, ngăn nắp
🔤 Pinyin: yǒutiáo bùwěn
🈶 Chữ Hán: 🔊有条不紊

🔊 它们有条不紊地过着自己的日子。

  • Tāmen yǒutiáo bùwěn de guò zhe zìjǐ de rìzi.
  • Chúng sống cuộc sống của mình một cách có trật tự.

🔊 她做事总是有条不紊,令人佩服。

  • Tā zuòshì zǒngshì yǒutiáo bùwěn, lìngrén pèifú.
  • Cô ấy luôn làm việc rất ngăn nắp, khiến người khác khâm phục.

🔊 紧急情况下,他依然能有条不紊地处理问题。

  • Jǐnjí qíngkuàng xià, tā yīrán néng yǒutiáo bùwěn de chǔlǐ wèntí.
  • Trong tình huống khẩn cấp, anh ấy vẫn xử lý mọi việc rất có trật tự.

39. 展现 /zhǎnxiàn/ (động từ) – triển hiện – thể hiện, bày ra, hiện ra

🇻🇳 Tiếng Việt: bày ra, hiện ra, thể hiện
🔤 Pinyin: zhǎnxiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊展现

🔊 展现着他们独特的精彩。

  • Zhǎnxiàn zhe tāmen dútè de jīngcǎi.
  • Thể hiện vẻ đặc sắc độc đáo của chúng.

🔊 这幅画展现了自然的壮丽景色。

  • Zhè fú huà zhǎnxiàn le zìrán de zhuànglì jǐngsè.
  • Bức tranh thể hiện cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ.

🔊 新政策展现了政府改革的决心。

  • Xīn zhèngcè zhǎnxiàn le zhèngfǔ gǎigé de juéxīn.
  • Chính sách mới thể hiện quyết tâm cải cách của chính phủ.

40. 丛 /cóng/ (lượng từ) – tùng – bụi, đám, cụm, chùm

🇻🇳 Tiếng Việt: bụi, đám, chùm (dùng để chỉ nhóm sự vật)
🔤 Pinyin: cóng
🈶 Chữ Hán: 🔊丛

🔊 从丛红冠蠕虫,把自己外套管固定在岩石上。

  • Cóng cóng hónguān rúchóng, bǎ zìjǐ wàitào guǎn gùdìng zài yánshí shàng.
  • Những cụm giun đỏ bám chặt ống ngoài cơ thể mình vào đá.

🔊 一丛竹子在风中沙沙作响。

  • Yì cóng zhúzi zài fēng zhōng shāshā zuòxiǎng.
  • Một bụi tre xào xạc trong gió.

🔊 他从草丛中发现了一只受伤的小鹿。

  • Tā cóng cǎocóng zhōng fāxiàn le yì zhī shòushāng de xiǎolù.
  • Anh ấy phát hiện một con nai nhỏ bị thương trong bụi cỏ.

41. 体积 /tǐjī/ (danh từ) – thể tích – thể tích, dung tích

🇻🇳 Tiếng Việt: thể tích
🔤 Pinyin: tǐjī
🈶 Chữ Hán: 🔊体积

🔊 体积庞大的巨蟹。

  • Tǐjī pángdà de jùxiè.
  • Cua khổng lồ có thể tích lớn.

🔊 这种材料重量轻,但体积大。

  • Zhè zhǒng cáiliào zhòngliàng qīng, dàn tǐjī dà.
  • Vật liệu này nhẹ nhưng có thể tích lớn.

🔊 体积的计算在建筑设计中非常重要。

  • Tǐjī de jìsuàn zài jiànzhù shèjì zhōng fēicháng zhòngyào.
  • Tính toán thể tích rất quan trọng trong thiết kế kiến trúc.

42. 造型 /zàoxíng/ (danh từ) – tạo hình – hình dáng, tạo hình

🇻🇳 Tiếng Việt: hình dáng, tạo hình
🔤 Pinyin: zàoxíng
🈶 Chữ Hán: 🔊造型

🔊 造型奇特的鱼类。

  • Zàoxíng qítè de yúlèi.
  • Các loài cá có hình dáng kỳ lạ.

🔊 这座雕塑造型独特,富有创意。

  • Zhè zuò diāosù zàoxíng dútè, fùyǒu chuàngyì.
  • Bức điêu khắc này có tạo hình độc đáo, đầy sáng tạo.

🔊 设计师注重产品的功能和造型美感。

  • Shèjìshī zhùzhòng chǎnpǐn de gōngnéng hé zàoxíng měigǎn.
  • Nhà thiết kế chú trọng cả chức năng lẫn thẩm mỹ hình dáng của sản phẩm.

43. 迷惑 /míhuò/ (tính từ) – mê hoặc – mơ hồ, hoang mang, bối rối

🇻🇳 Tiếng Việt: mơ hồ, bối rối, khó hiểu
🔤 Pinyin: míhuò
🈶 Chữ Hán: 🔊迷惑

🔊 它们的门类归属,都使人迷惑不解。

  • Tāmen de ménlèi guīshǔ, dōu shǐ rén míhuò bùjiě.
  • Việc chúng thuộc loại nào khiến con người hoang mang khó hiểu.

🔊 他的解释让我感到十分迷惑。

  • Tā de jiěshì ràng wǒ gǎndào shífēn míhuò.
  • Lời giải thích của anh ấy khiến tôi vô cùng bối rối.

🔊 面对复杂的情况,她显得有些迷惑。

  • Miànduì fùzá de qíngkuàng, tā xiǎnde yǒuxiē míhuò.
  • Trước tình huống phức tạp, cô ấy tỏ ra hơi lúng túng.

44. 广阔 /guǎngkuò/ (tính từ) – quảng khoát – rộng lớn, bao la

🇻🇳 Tiếng Việt: rộng lớn, bao la
🔤 Pinyin: guǎngkuò
🈶 Chữ Hán: 🔊广阔

🔊 这种神秘而广阔的深海世界。

  • Zhè zhǒng shénmì ér guǎngkuò de shēnhǎi shìjiè.
  • Thế giới biển sâu vừa thần bí vừa bao la.

🔊 他对未来充满了广阔的想象。

  • Tā duì wèilái chōngmǎn le guǎngkuò de xiǎngxiàng.
  • Anh ấy tràn đầy tưởng tượng rộng mở về tương lai.

🔊 中国西部拥有广阔的土地资源。

  • Zhōngguó xībù yōngyǒu guǎngkuò de tǔdì zīyuán.
  • Miền Tây Trung Quốc sở hữu nguồn đất đai rộng lớn.

45. 奇妙 /qímiào/ (tính từ) – kỳ diệu – tuyệt diệu, kỳ lạ

🇻🇳 Tiếng Việt: kỳ diệu, tuyệt vời
🔤 Pinyin: qímiào
🈶 Chữ Hán: 🔊奇妙

🔊 成为奇妙的科学研究基地吗?

  • Chéngwéi qímiào de kēxué yánjiū jīdì ma?
  • Có thể trở thành căn cứ nghiên cứu khoa học kỳ diệu không?

🔊 这个想法真是太奇妙了。

  • Zhège xiǎngfǎ zhēnshi tài qímiào le.
  • Ý tưởng này thật quá tuyệt vời.

🔊 孩子们的想象力总是那么奇妙。

  • Háizimen de xiǎngxiànglì zǒng shì nàme qímiào.
  • Trí tưởng tượng của trẻ em luôn kỳ diệu như thế.

46. 基地 /jīdì/ (danh từ) – cơ địa – căn cứ, cơ sở

🇻🇳 Tiếng Việt: căn cứ, cơ sở
🔤 Pinyin: jīdì
🈶 Chữ Hán: 🔊基地

🔊 能为我们提供新的食物资源,成为奇妙的科学研究基地吗?

  • Néng wèi wǒmen tígōng xīn de shíwù zīyuán, chéngwéi qímiào de kēxué yánjiū jīdì ma?
  • Liệu nó có thể cung cấp nguồn thực phẩm mới và trở thành căn cứ nghiên cứu khoa học tuyệt vời không?

🔊 这个城市是国家的重要军事基地。

  • Zhège chéngshì shì guójiā de zhòngyào jūnshì jīdì.
  • Thành phố này là căn cứ quân sự quan trọng của quốc gia.

🔊 公司在海外建立了多个生产基地。

  • Gōngsī zài hǎiwài jiànlì le duō gè shēngchǎn jīdì.
  • Công ty đã xây dựng nhiều cơ sở sản xuất ở nước ngoài.

Ngữ pháp

1. Cách dùng liên từ 进而

Liên từ, nghĩa là dựa trên cơ sở đã có để tiến thêm một bước; biểu thị sự phát triển thêm. Dùng trong văn viết.

Ví dụ:

1. 🔊 人是在人改造环境的实践中认识环境并接受环境的影响,进而改造自己。
Rén shì zài rén gǎizào huánjìng de shíjiàn zhōng rènshi huánjìng bìng jiēshòu huánjìng de yǐngxiǎng, jìn’ér gǎizào zìjǐ.
Con người trong quá trình cải tạo môi trường đã nhận thức và chịu ảnh hưởng của môi trường, từ đó tiến đến việc cải tạo chính bản thân mình.

2. 🔊 想象是维持儿童心理健康的重要手段。想象有减轻心理压力、维持心理平衡,进而促进心理健康的作用。
Xiǎngxiàng shì wéichí értóng xīnlǐ jiànkāng de zhòngyào shǒuduàn. Xiǎngxiàng yǒu jiǎnqīng xīnlǐ yālì, wéichí xīnlǐ pínghéng, jìn’ér cùjìn xīnlǐ jiànkāng de zuòyòng.
Trí tưởng tượng là một phương tiện quan trọng để duy trì sức khỏe tâm lý trẻ em. Nó giúp giảm áp lực tâm lý, duy trì cân bằng tâm lý, từ đó thúc đẩy sức khỏe tâm thần.

3. 🔊 科学家取出从深海带回的样品,一股带有刺激臭气的硫化氢气体立刻冲了出来,科学家忙于检测,进而提出了这样的假说……
Kēxuéjiā qǔ chū cóng shēnhǎi dài huí de yàngpǐn, yī gǔ dàiyǒu cìjī chòuqì de liúhuàqīng qìtǐ lìkè chōng le chūlái, kēxuéjiā máng yú jiǎncè, jìn’ér tíchū le zhèyàng de jiǎshuō…
Các nhà khoa học lấy ra mẫu vật từ biển sâu, một làn khí hydrogen sulfide có mùi khó chịu lập tức thoát ra, các nhà khoa học vội kiểm tra, từ đó đưa ra giả thuyết…

2. Cách dùng động từ 得以

Động từ nghĩa là có thể, nhờ vậy mà đạt được (một kết quả nào đó). Thường được dùng trong văn viết, kết cấu “得以 + kết quả/động từ ngắn”.

Ví dụ:

1. 🔊 在高温高高压的作用下,水里所含的硫酸盐转化成了硫化氢,某些细菌借硫化氢代谢变化,吸收温泉的热量得以繁殖。
Zài gāowēn gāoyā de zuòyòng xià, shuǐ lǐ suǒ hán de liúsuānyán zhuǎnhuà chéng le liúhuàqīng, mǒuxiē xìjùn jiè liúhuàqīng dàixiè biànhuà, xīshōu wēnquán de rèliàng déyǐ fánzhí.
Dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất cao, sulfat trong nước chuyển hóa thành khí hydrogen sulfide, một số vi khuẩn lợi dụng quá trình chuyển hóa này để hấp thu nhiệt lượng từ suối nước nóng và có thể sinh sôi nảy nở.

2. 🔊 警察用最简单易懂的语言,把自杀和逃逸的两种结局分析给他听,使他明白,只有自首,才是他和家人得以解脱的唯一途径。
Jǐngchá yòng zuì jiǎndān yìdǒng de yǔyán, bǎ zìshā hé táoyì de liǎng zhǒng jiéjú fēnxī gěi tā tīng, shǐ tā míngbái, zhǐ yǒu zìshǒu, cái shì tā hé jiārén déyǐ jiětuō de wéiyī tújìng.
Cảnh sát dùng lời lẽ đơn giản, dễ hiểu để phân tích hai kết cục là tự sát và chạy trốn, giúp anh ta hiểu rằng chỉ có đầu thú mới là con đường duy nhất để anh ta và gia đình có thể thoát khỏi tình cảnh này.

3. 🔊 幸亏列车上有经验丰富的医生,使他得以清醒过来。
Xìngkuī lièchē shàng yǒu jīngyàn fēngfù de yīshēng, shǐ tā déyǐ qīngxǐng guòlái.
May mà trên tàu có bác sĩ giàu kinh nghiệm, giúp anh ấy có thể tỉnh lại.

3. Cách dùng phó từ 偏偏

Phó từ dùng để diễn tả ý chủ quan trái ngược với thực tế hoặc kỳ vọng, thường dùng với “要”, “不”

Ví dụ:

1. 🔊 那里太危险了,大家都劝他不要去,他偏偏要去。
Nàlǐ tài wēixiǎn le, dàjiā dōu quàn tā bú yào qù, tā piānpiān yào qù.
Nơi đó quá nguy hiểm, mọi người đều khuyên anh ấy đừng đi, nhưng cố tình anh ấy lại cứ muốn đi.

2. 🔊 我爱做的事,偏偏不让做;我不爱做的事,偏非做不可,真让人生气!
Wǒ ài zuò de shì, piānpiān bù ràng zuò; wǒ bù ài zuò de shì, piān fēi zuò bù kě, zhēn ràng rén shēngqì!
Việc tôi thích làm thì cứ không cho làm; việc tôi không thích làm thì lại nhất định bắt làm, thật khiến người ta tức giận!

Biểu thị sự thật và một mong muốn hoặc yêu cầu nào đó, thường trùng khớp một cách phù hợp trong ngữ cảnh.

3. 🔊 30年前我们非那个最不爱说话、最不起眼的女生,今天偏偏最成功。
30 nián qián wǒmen fēi nàgè zuì bù ài shuōhuà, zuì bù qǐyǎn de nǚshēng, jīntiān piānpiān zuì chénggōng.
30 năm trước chúng tôi không nghĩ rằng cô gái ít nói nhất, không nổi bật nhất kia lại chính là người thành công nhất hôm nay.

4. 🔊 高于40℃,大部分植物和动物就无法成活;高于65℃,多数细菌会丧失生命,可是,为什么偏偏这种细菌能够存活下来?
Gāo yú 40 dù, dà bùfèn zhíwù hé dòngwù jiù wúfǎ chénghuó; gāo yú 65 dù, duōshù xìjùn huì sàngshī shēngmìng, kěshì, wèishéme piānpiān zhè zhǒng xìjùn nénggòu cún huó xiàlái?
Trên 40°C thì đa phần thực vật và động vật không thể sống sót; trên 65°C thì hầu hết vi khuẩn cũng chết. Nhưng tại sao riêng loại vi khuẩn này lại vẫn có thể sống sót?

词语辨析 Phân biệt từ vựng

历来 从来
共同点 都是副词,都表示从过去到现在都是如此。
Dōu shì fùcí, dōu biǎoshì cóng guòqù dào xiànzài dōu shì rúcǐ.
→ Cả hai đều là phó từ, biểu thị từ trước đến nay vẫn luôn như vậy.
Ví dụ:
🔊 我跟他下棋历来/从来都要输的。
Wǒ gēn tā xià qí lìlái/cónglái dōu yào shū de.
→ Tôi chơi cờ với anh ấy thì từ trước đến nay đều bị thua.
不同点 1. Đa số dùng trong văn viết, không dùng trong câu phủ định
Ví dụ:
🔊 我们历来提倡艰苦朴素,反对铺张浪费。
Wǒmen lìlái tíchàng jiānkǔ pǔsù, fǎnduì pūzhāng làngfèi.
→ Chúng tôi từ trước đến nay luôn đề xướng tiết kiệm, chống lãng phí.
1. Thường dùng trong câu phủ định
Ví dụ:
🔊 我从来不隐瞒自己的观点。
Wǒ cónglái bù yǐnmán zìjǐ de guāndiǎn.
→ Tôi từ trước đến nay chưa bao giờ che giấu quan điểm của mình. 
2.Có thể bổ nghĩa cho động từ/ tính từ hai âm tiết đơn lẻ
Ví dụ:
🔊 这个人历来忠厚老实,可以信赖。
Zhè ge rén lìlái zhōnghòu lǎoshi, kěyǐ xìnlài.
→ Người này từ trước đến nay luôn trung hậu, thật thà, có thể tin tưởng.
2. Khi dùng trong câu khẳng định, thường bổ nghĩa cho cụm động từ, cụm tính từ hoặc mệnh đề nhỏ, không bổ nghĩa cho động từ/tính từ đơn lẻ.
Ví dụ:
🔊 川西平原从来就是物产丰富。
Chuānxī píngyuán cónglái jiù shì wùchǎn fēngfù.
→ Đồng bằng Tứ Xuyên từ trước đến nay vẫn luôn giàu tài nguyên.

 

Bài khóa

🔊 无阳光的深海世界

🔊 俗话说万物生长靠太阳。人们之所以这样说,是因为历来植物生长离不开阳光,而动物又靠植物维持生命,所以没有阳光,就没有万物,这是众所周知的真理。然而科学家们的深潜考察,却向人类早已认定为准则的定义提出了质疑。

潜水到几千米深海底的科学家发现了个繁殖生命的场所,那里 🔊 的生物长相古怪,蛤、螃、蟹、贝壳、红冠蠕虫等等,什么都有。科学家深感诧异:在没有阳光,没有食物,压力又很大的海底,怎么会有这么多生物?它们靠什么生存呢?

🔊 回到地面,科学家取出从深海带回的样品,腔带有刺鼻臭蛋气味的硫化氢①气体立即冲了出来,科学家此惊大悟,进而提出了这样的假说——当海水从地壳分裂而成的裂缝渗透到地下时,在高温和高压的作用下,水里所含的硫酸盐②转化成了硫化氢,共生细菌硫化氢代谢变化,吸收温泉的热量得以繁殖。些小动物靠过滤细菌维持生命,而小动物又成了大动物的食物来源,这样,就构成了个新的“食物链”。它们靠来自地球内部的能量维持生命,这种程序叫“化学合成”,是生物科学史上的第次发现。它告诉人类,在没有阳光的条件下,也可能有生命,它启发人们,要解放思想,迈向地球以外,探索生命存在的新路。

🔊 据悉,这种细菌忍受高温的本领远远超越了我们的想象,它们能在250摄氏度(250°C)的环境下生存。般情况下,高于40°C,大部分植物动物就无法成活;高于65°C,多数菌会丧失生命,可是,为什么偏偏这种菌能继续存活下來?其中的奥秘到底是什么呢?有人迫不及待地想揭开其真相,有人更说,其奥秘切可能探索高高温宜的生存的秘诀。不去寻找高高温和高压下的金星或其他星球上,是否也有生物存在。

🔊 不管人类怎么想,这些深海生物依然保持着它们强大而华丽的阵容,有条不紊地过着自己的日子,展现着他们独特的精彩:从从红冠蠕虫,把自己外套管固定在岩石上,保持着自己柔软的身体。它们没有嘴、没有眼、甚至消化系统也不存在,仅靠伸出套管顶端的身体过滤海水中的食物。它们是怎么繁殖后代的呢?体积庞大的巨蟹,造型奇特的鱼类,它们的生理结构、食物链、甚至它们的门类归属,都使人迷茫不解。这种神秘而广阔的深海世界能为我们提供新的食物资源,成为奇妙的科学研究基地吗?

Pinyin:

Wú yángguāng de shēnhǎi shìjiè

Súhuà shuō wànwù shēngzhǎng kào tàiyáng. Rénmen zhī suǒyǐ zhèyàng shuō, shì yīnwèi lìlái zhíwù shēngzhǎng lí bù kāi yángguāng, ér dòngwù yòu kào zhíwù wéichí shēngmìng, suǒyǐ méiyǒu yángguāng, jiù méiyǒu wànwù, zhè shì zhòngsuǒ zhōuzhī de zhēnlǐ. Rán’ér kēxuéjiāmen de shēn qiǎn kǎochá, què xiàng rénlèi zǎo yǐ rèndìng wéi zhǔnzé de dìngyì tíchūle zhìyí.

Qiánshuǐ dào jǐ qiān mǐ shēnhǎidǐ de kēxuéjiā fāxiànle yīgè fánzhí shēngmìng de chǎngsuǒ, nàlǐ de shēngwù zhǎngxiàng gǔguài, gé, páng, xiè, bèiké, hóngguān rǔchóng děngděng, shénme dōu yǒu. Kēxuéjiā shēn gǎn chà yì: zài méiyǒu yángguāng, méiyǒu shíwù, yālì yòu hěn dà de hǎidǐ, zěnme huì yǒu zhème duō shēngwù? Tāmen kào shénme shēngcún ne?

Huídào dìmiàn, kēxuéjiā qǔchū cóng shēnhǎi dàihuí de yàngpǐn, qiāng dàiyǒu cìbí chòu dàn qìwèi de liúhuàqīng qìtǐ lìjí chōngle chūlái, kēxuéjiā cǐ jīng dà wù, jìnjì ér tíchūle zhèyàng de jiǎshuō——dāng hǎishuǐ cóng dìqiào fēnliè ér chéng de lièfèng shèntòu dào dìxià shí, zài gāowēn hé gāoyā de zuòyòng xià, shuǐ lǐ suǒ hán de liúsuānyán zhuǎnhuà chéngle liúhuàqīng, gòngshēng xìjùn duì liúhuàqīng jìnxíng dàixiè biànhuà, xīshōu wēnquán de rèliàng déyǐ fánzhí. Yīxiē xiǎo dòngwù kào guòlǜ xìjùn wéichí shēngmìng, ér xiǎo dòngwù yòu chéngle dà dòngwù de shíwù láiyuán, zhèyàng, jiù gòuchéngle yīgè xīn de “shíwù liàn”. Tāmen kào láizì dìqiú nèibù de néngliàng wéichí shēngmìng, zhè zhǒng chéngxù jiào “huàxué héchéng”, shì shēngwù kēxué shǐ shàng de dì yī cì fāxiàn. Tā gàosù rénlèi, zài méiyǒu yángguāng de tiáojiàn xià, yě kěnéng yǒu shēngmìng, tā qǐfā rénmen, yào jiěfàng sīxiǎng, màixiàng dìqiú yǐwài, tànsuǒ shēngmìng cúnzài de xīnlù.

Jù xī, zhè zhǒng xìjùn rěnshòu gāowēn de běnlǐng yuǎnyuǎn chāoyuèle wǒmen de xiǎngxiàng, tāmen néng zài 250 shèshìdù de huánjìng xià shēngcún. Yībān qíngkuàng xià, gāoyú 40°C, dà bùfèn zhíwù dòngwù jiù wúfǎ chénghuó; gāoyú 65°C, duōshù jùn huì sàngshī shēngmìng, kěshì, wèishéme piānpiān zhè zhǒng jùn néng jìxù cúnhuó xiàlái? Qízhōng de àomì dàodǐ shì shénme ne? Yǒurén pò bù jí dài de xiǎng jiēkāi qí zhēnxiàng, yǒurén gèng shuō, qí àomì yīqiè kěnéng tànsuǒ gāo wēn yíjū de shēngcún de mìjué. Bù qù xúnzhǎo gāo wēn hé gāoyā xià de jīnxīng huò qítā xīngqiú shàng, shìfǒu yě yǒu shēngwù cúnzài.

Bùguǎn rénlèi zěnme xiǎng, zhèxiē shēnhǎi shēngwù yīrán bǎochí zhe tāmen qiángdà ér huálì de zhènróng, yǒutiáo bùwěn de guòzhe zìjǐ de rìzi, zhǎnxiàn zhe tāmen dútè de jīngcǎi: rú hóngguān rǔchóng, bǎ zìjǐ wàitàoguǎn gùdìng zài yánshí shàng, bǎochí zhe zìjǐ róuruǎn de shēntǐ. Tāmen méiyǒu zuǐ, méiyǒu yǎn, shènzhì xiāohuà xìtǒng yě bù cúnzài, jǐn kào shēn chū tàoguǎn dǐngduān de shēntǐ guòlǜ hǎishuǐ zhōng de shíwù. Tāmen shì zěnme fánzhí hòudài de ne? Tǐjī pángdà de jùxiè, zàoxíng qítè de yúlèi, tāmen de shēnglǐ jiégòu, shíwù liàn, shènzhì tāmen de ménlèi guīshǔ, dōu shǐ rén mímáng bùjiě. Zhè zhǒng shénmì ér guǎngkuò de shēnhǎi shìjiè néng wèi wǒmen tígōng xīn de shíwù zīyuán, chéngwéi qímiào de kēxué yánjiū jīdì ma?

Dịch nghĩa:

Thế giới biển  không ánh mặt trời

Người xưa có câu: “Vạn vật sinh trưởng nhờ mặt trời”. Người ta nói vậy vì từ xưa đến nay, thực vật không thể sinh trưởng thiếu ánh sáng, mà động vật lại phụ thuộc vào thực vật để tồn tại. Do đó, nếu không có ánh sáng mặt trời thì cũng không có vạn vật – đó là chân lý ai cũng biết. Thế nhưng, các cuộc khảo sát biển sâu của các nhà khoa học đã đặt dấu hỏi cho định lý mà loài người lâu nay vẫn mặc định là chuẩn mực.

Khi lặn sâu xuống đáy biển hàng ngàn mét, các nhà khoa học phát hiện ra một khu vực có sự sống phong phú với nhiều sinh vật kỳ lạ như trai, cua, sò, giun ống đầu đỏ,… Họ rất kinh ngạc: ở đáy biển không có ánh sáng, không có thức ăn và áp suất rất lớn, làm sao lại có thể tồn tại nhiều sinh vật đến vậy? Chúng dựa vào đâu để sống?

Khi trở về mặt đất, các nhà khoa học mở mẫu vật mang từ đáy biển lên thì lập tức ngửi thấy mùi trứng thối – khí hydro sulfide – xộc ra. Lúc ấy họ bừng tỉnh và đưa ra giả thuyết: khi nước biển thấm qua các khe nứt ở lớp vỏ Trái Đất, dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất cao, sulfate trong nước biến thành hydro sulfide. Vi khuẩn cộng sinh hấp thụ nhiệt lượng từ suối nước nóng để sinh sôi nảy nở. Các loài động vật nhỏ lọc vi khuẩn làm thức ăn, rồi các động vật lớn lại ăn các loài nhỏ – tạo thành một chuỗi thức ăn mới. Chúng sống nhờ năng lượng từ bên trong Trái Đất – quy trình này được gọi là “tổng hợp hóa học” – là một phát hiện lần đầu tiên trong lịch sử khoa học sinh vật. Nó chứng minh rằng: ngay cả trong điều kiện không có ánh sáng mặt trời, sự sống vẫn có thể tồn tại. Phát hiện này còn truyền cảm hứng cho con người giải phóng tư duy, tiến ra ngoài Trái Đất để tìm kiếm những hình thái sống mới.

Theo báo cáo, những loại vi khuẩn này có khả năng chịu nhiệt vượt xa tưởng tượng của con người – chúng có thể sống trong môi trường lên tới 250°C. Trong điều kiện bình thường, trên 40°C là phần lớn thực vật và động vật không sống nổi, còn trên 65°C thì đa số vi khuẩn sẽ chết. Vậy tại sao loại vi khuẩn này vẫn có thể sống? Bí mật nằm ở đâu? Có người nóng lòng muốn khám phá sự thật, có người thì cho rằng nó có thể giúp chúng ta tìm ra bí quyết sống sót trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cực cao – liệu trên sao Kim hoặc các hành tinh khác có thể có sự sống không?

Dù con người nghĩ thế nào, các sinh vật đáy biển vẫn giữ được vẻ hùng mạnh và tráng lệ của mình, sống một cách trật tự, phô bày vẻ đẹp độc đáo của chúng: như giun ống đầu đỏ, chúng cố định ống ngoài của mình vào đá, bảo vệ cơ thể mềm yếu bên trong. Chúng không có miệng, không có mắt, thậm chí không có hệ tiêu hóa – chỉ dựa vào phần cơ thể vươn ra đầu ống để lọc thức ăn trong nước biển. Vậy chúng sinh sản thế nào? Những con cua khổng lồ, các loài cá có hình thù kỳ lạ – cấu trúc sinh lý, chuỗi thức ăn và phân loại của chúng đều khiến con người bối rối. Liệu thế giới đáy biển kỳ bí và rộng lớn này có thể trở thành nguồn thực phẩm mới và căn cứ nghiên cứu khoa học kỳ diệu cho con người không?

→ Bài học không chỉ giúp người học HSK 6 mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp liên quan đến khoa học và tự nhiên, mà còn truyền cảm hứng khám phá những điều chưa biết trong thế giới quanh ta. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ thêm yêu khoa học và nuôi dưỡng tinh thần tìm tòi không ngừng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *