Bài 2: Giáo trình Chuẩn HSK 6 – Tình yêu của ba mẹ

Trong bài học “父母之爱”, người học sẽ cảm nhận được sự hy sinh vô điều kiện và lòng bao dung vô bờ của đấng sinh thành.Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học giúp bạn nhớ nhanh từ vựng HSK 6 và nắm chắc ngữ pháp HSK 6. Hãy cùng Chinese khám phá bài học đầy cảm xúc này nhé.

Phần khởi động

1.🔊 中国有句俗话:“打是亲,骂是爱”,你能理解吗?下面这些事情中,你觉得父母做得对不对?为什么?

Zhōngguó yǒu jù súhuà: “dǎ shì qīn, mà shì ài”, nǐ néng lǐjiě ma? Xiàmiàn zhèxiē shìqíng zhōng, nǐ juéde fùmǔ zuò de duì bù duì? Wèishéme?
Trung Quốc có một câu tục ngữ: “Đánh là thương, mắng là yêu”, bạn có hiểu được không? Trong những việc dưới đây, bạn cảm thấy cha mẹ làm như vậy có đúng không? Tại sao?

Screenshot 2025 07 05 154457

2. 🔊 想想下列词语之间有什么联系。

Xiǎng xiǎng xiàliè cíyǔ zhījiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ dưới đây có mối liên hệ gì với nhau.

Screenshot 2025 07 05 161342

Từ vựng

1. 和蔼 /hé’ǎi/ (tính từ) – hòa ái – hòa nhã, ôn hòa

🇻🇳 Tiếng Việt: hòa nhã, ôn hòa
🔤 Pinyin: hé’ǎi
🈶 Chữ Hán: 🔊和蔼

🔊 他们对我态度和蔼,说话和气,目光中都充满着慈祥。

  • Tāmen duì wǒ tàidù hé’ǎi, shuōhuà héqì, mùguāng zhōng dōu chōngmǎn zhe cíxiáng.
  • Họ đối xử với tôi rất hòa nhã, lời nói nhẹ nhàng, ánh mắt tràn đầy sự hiền hậu.

🔊 校长为人和蔼,深受学生们的喜爱。

  • Xiàozhǎng wéirén hé’ǎi, shēn shòu xuéshēngmen de xǐ’ài.
  • Hiệu trưởng là người hòa nhã, rất được học sinh yêu quý.

🔊 她总是面带和蔼的微笑,让人感到亲切。

  • Tā zǒng shì miàndài hé’ǎi de wēixiào, ràng rén gǎndào qīnqiè.
  • Cô ấy luôn mỉm cười một cách hòa nhã, khiến người khác thấy thân thiện.

2. 和气 /héqì/ (tính từ) – điềm đạm – nhã nhặn, hòa thuận

🇻🇳 Tiếng Việt: nhã nhặn, hòa thuận
🔤 Pinyin: héqì
🈶 Chữ Hán: 🔊和气

🔊 他们对我态度和蔼,说话和气。

  • Tāmen duì wǒ tàidù hé’ǎi, shuōhuà héqì.
  • Họ đối xử với tôi rất hòa nhã, lời nói nhẹ nhàng.

🔊 他性格温和,说话总是很和气。

  • Tā xìnggé wēnhé, shuōhuà zǒng shì hěn héqì.
  • Anh ấy có tính cách dịu dàng, luôn nói chuyện rất nhẹ nhàng.

🔊 即使生气,他也尽量保持和气的语气。

  • Jíshǐ shēngqì, tā yě jǐnliàng bǎochí héqì de yǔqì.
  • Dù có tức giận, anh ấy vẫn cố gắng giữ giọng điệu ôn hòa.

3. 目光 /mùguāng/ (danh từ) – mục quang – ánh mắt

🇻🇳 Tiếng Việt: ánh mắt
🔤 Pinyin: mùguāng
🈶 Chữ Hán: 🔊目光

🔊 目光中都充满着慈祥。

  • Mùguāng zhōng dōu chōngmǎn zhe cíxiáng.
  • Ánh mắt tràn đầy sự hiền hậu.

🔊 他用欣赏的目光看着我。

  • Tā yòng xīnshǎng de mùguāng kànzhe wǒ.
  • Anh ấy nhìn tôi bằng ánh mắt đầy ngưỡng mộ.

🔊 她的目光坚定,让人感受到她的自信。

  • Tā de mùguāng jiāndìng, ràng rén gǎnshòu dào tā de zìxìn.
  • Ánh mắt kiên định của cô khiến người ta cảm nhận được sự tự tin.

4. 慈祥 /cíxiáng/ (tính từ) – từ tường – hiền từ, hiền hậu

🇻🇳 Tiếng Việt: hiền từ, hiền hậu
🔤 Pinyin: cíxiáng
🈶 Chữ Hán: 🔊慈祥

🔊 目光中都充满着慈祥。

  • Mùguāng zhōng dōu chōngmǎn zhe cíxiáng.
  • Ánh mắt tràn đầy sự hiền hậu.

🔊 那位老人慈祥地望着孙子。

  • Nà wèi lǎorén cíxiáng de wàngzhe sūnzi.
  • Ông cụ hiền hậu nhìn cháu trai.

🔊 她的笑容慈祥而温暖。

  • Tā de xiàoróng cíxiáng ér wēnnuǎn.
  • Nụ cười của bà hiền hậu và ấm áp.

5. 跨 /kuà/ (động từ) – khóa – bước

🇻🇳 Tiếng Việt: bước
🔤 Pinyin: kuà
🈶 Chữ Hán: 🔊跨

🔊 在跨进大学校门之前,从没有离开过家。

  • Zài kuà jìn dàxué xiàomén zhīqián, cóng méiyǒu líkāi guò jiā.
  • Trước khi bước vào cánh cổng đại học, tôi chưa từng rời khỏi nhà.

🔊 他一跨进门,就看到了客人。

  • Tā yī kuà jìn mén, jiù kàn dào le kèrén.
  • Anh ấy vừa bước vào cửa đã thấy khách.

🔊 跨国公司对本地经济影响很大。

  • Kuàguó gōngsī duì běndì jīngjì yǐngxiǎng hěn dà.
  • Các công ty xuyên quốc gia có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương.

6. 自主 /zìzhǔ/ (động từ) – tự chủ – tự chủ

🇻🇳 Tiếng Việt: tự chủ
🔤 Pinyin: zìzhǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊自主

🔊 独立自主的能力就更屈提了。

  • Dúlì zìzhǔ de nénglì jiù gèng wú cóng tán qǐ le.
  • Khả năng độc lập tự chủ thì càng không cần phải nói đến.

🔊 她是一个非常自主的女性。

  • Tā shì yí gè fēicháng zìzhǔ de nǚxìng.
  • Cô ấy là một người phụ nữ rất độc lập.

🔊 孩子从小应该学会自主思考。

  • Háizi cóng xiǎo yīnggāi xuéhuì zìzhǔ sīkǎo.
  • Trẻ con nên học cách tự suy nghĩ từ nhỏ.

7. 甭 /béng/ (phó từ) – không – không cần, khỏi phải

🇻🇳 Tiếng Việt: không cần, khỏi phải
🔤 Pinyin: béng
🈶 Chữ Hán: 🔊甭

🔊 这事你甭管,我自己来处理。

  • Zhè shì nǐ béng guǎn, wǒ zìjǐ lái chǔlǐ.
  • Việc này anh khỏi lo, tôi tự xử lý.

🔊 你甭担心,我会按时完成的。

  • Nǐ béng dānxīn, wǒ huì ànshí wánchéng de.
  • Bạn đừng lo, tôi sẽ hoàn thành đúng hạn.

🔊 甭说你不懂,就连我也觉得复杂。

  • Béng shuō nǐ bù dǒng, jiù lián wǒ yě juéde fùzá.
  • Không chỉ bạn không hiểu, ngay cả tôi cũng thấy phức tạp.

8. 脱离 /tuōlí/ (động từ) – thoát ly – thoát khỏi, rời khỏi

🇻🇳 Tiếng Việt: thoát khỏi, rời khỏi
🔤 Pinyin: tuōlí
🈶 Chữ Hán: 🔊脱离

🔊 脱离父母,独立生活对我具有巨大的诱惑。

  • Tuōlí fùmǔ, dúlì shēnghuó duì wǒ jùyǒu jùdà de yòuhuò.
  • Rời xa cha mẹ, sống tự lập có sức hấp dẫn rất lớn với tôi.

🔊 他想脱离现在的工作环境。

  • Tā xiǎng tuōlí xiànzài de gōngzuò huánjìng.
  • Anh ấy muốn thoát khỏi môi trường làm việc hiện tại.

🔊 这些人已经完全脱离了现实。

  • Zhèxiē rén yǐjīng wánquán tuōlí le xiànshí.
    Những người này đã hoàn toàn rời xa thực tế.

9. 诱惑 /yòuhuò/ (động từ) – dụ hoặc – mê hoặc, cám dỗ

🇻🇳 Tiếng Việt: mê hoặc, cám dỗ
🔤 Pinyin: yòuhuò
🈶 Chữ Hán: 🔊诱惑

🔊 独立生活对我具有巨大的诱惑。

  • Dúlì shēnghuó duì wǒ jùyǒu jùdà de yòuhuò.
  • Cuộc sống độc lập có sức hấp dẫn lớn đối với tôi.

🔊 面对诱惑,我们必须保持清醒的头脑。

  • Miànduì yòuhuò, wǒmen bìxū bǎochí qīngxǐng de tóunǎo.
  • Trước cám dỗ, chúng ta cần giữ cái đầu tỉnh táo.

🔊 金钱的诱惑让他迷失了方向。

  • Jīnqián de yòuhuò ràng tā míshī le fāngxiàng.
  • Sự cám dỗ của tiền bạc khiến anh ấy lạc lối.

10. 无比 /wúbǐ/ (động từ) – vô tỷ – không thể sánh được, vô cùng

🇻🇳 Tiếng Việt: không thể sánh được, vô cùng
🔤 Pinyin: wúbǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊无比

🔊 让我无比向往。

  • Ràng wǒ wúbǐ xiàngwǎng.
  • Khiến tôi vô cùng khao khát.

🔊 她的勇气让人无比敬佩。

  • Tā de yǒngqì ràng rén wúbǐ jìngpèi.
  • Lòng dũng cảm của cô khiến người khác vô cùng kính phục.

🔊 那段经历带来了无比的幸福感。

  • Nà duàn jīnglì dàilái le wúbǐ de xìngfú gǎn.
  • Trải nghiệm đó mang lại cảm giác hạnh phúc vô cùng.

11. 向往 /xiàngwǎng/ (động từ) – hướng vãng – mong mỏi, khao khát

🇻🇳 Tiếng Việt: mong mỏi, khao khát
🔤 Pinyin: xiàngwǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊向往

🔊 脱离父母,独立生活对我具有巨大的诱惑,让我无比向往。

  • Tuōlí fùmǔ, dúlì shēnghuó duì wǒ jùyǒu jùdà de yòuhuò, ràng wǒ wúbǐ xiàngwǎng.
  • Rời xa cha mẹ, sống tự lập khiến tôi vô cùng khao khát.

🔊 他一直向往着有一天能环游世界。

  • Tā yīzhí xiàngwǎng zhe yǒu yì tiān néng huányóu shìjiè.
  • Anh ấy luôn mong một ngày có thể đi vòng quanh thế giới.

🔊 我向往那种自由自在的生活方式。

  • Wǒ xiàngwǎng nà zhǒng zìyóu zìzài de shēnghuó fāngshì.
  • Tôi khao khát một lối sống tự do thoải mái như thế.

12. 孤独 /gūdú/ (tính từ) – cô độc – cô độc, cô đơn

🇻🇳 Tiếng Việt: cô độc, cô đơn
🔤 Pinyin: gūdú
🈶 Chữ Hán: 🔊孤独

🔊 第一次离开家,心里有孤独感一下子涌了出来。

  • Dì yī cì líkāi jiā, xīnlǐ yǒu gūdú gǎn yíxiàzi yǒng le chūlái.
  • Lần đầu rời nhà, cảm giác cô đơn lập tức dâng trào trong lòng.

🔊 尽管身边有很多人,他还是感到十分孤独。

  • Jǐnguǎn shēnbiān yǒu hěn duō rén, tā háishì gǎndào shífēn gūdú.
  • Dù xung quanh có rất nhiều người, anh ấy vẫn cảm thấy vô cùng cô đơn.

🔊 孤独是一种让人反思的状态。

  • Gūdú shì yì zhǒng ràng rén fǎnsī de zhuàngtài.
  • Cô đơn là một trạng thái khiến con người suy ngẫm.

13. 哭鼻子 /kū bízi/ (động từ) – khóc – khóc nhè, mếu máo

🇻🇳 Tiếng Việt: khóc nhè, mếu máo
🔤 Pinyin: kū bízi
🈶 Chữ Hán: 🔊哭鼻子

🔊 宿舍里的同学一给家里打电话就哭哭啼啼。

  • Sùshè lǐ de tóngxué yì gěi jiālǐ dǎ diànhuà jiù kūkūtítí.
  • Bạn cùng phòng vừa gọi về nhà là đã mếu máo.

🔊 你都多大了,还在这儿哭鼻子!

  • Nǐ dōu duō dà le, hái zài zhèr kū bízi!
  • Cậu lớn rồi mà còn khóc nhè ở đây à!

🔊 小孩子被妈妈训了一顿,忍不住哭鼻子了。

  • Xiǎo háizi bèi māma xùn le yí dùn, rěn bù zhù kū bízi le.
  • Đứa bé bị mẹ mắng một trận, không nhịn được khóc nhè.

14. 片刻 /piànkè/ (danh từ) – phiến khắc – phút chốc, giây phút

🇻🇳 Tiếng Việt: phút chốc, giây phút
🔤 Pinyin: piànkè
🈶 Chữ Hán: 🔊片刻

🔊 节假日,大家更是片刻不得闲地往家赶。

  • Jiéjiàrì, dàjiā gèng shì piànkè bù dé xián de wǎng jiā gǎn.
  • Vào dịp lễ, mọi người càng không rảnh lấy một giây để về nhà.

🔊 我想一个人静一静,哪怕只是片刻。

  • Wǒ xiǎng yí gè rén jìng yí jìng, nǎpà zhǐshì piànkè.
  • Tôi muốn yên tĩnh một mình, dù chỉ trong chốc lát.

🔊 他愣了一片刻,才反应过来。

  • Tā lèng le yí piànkè, cái fǎnyìng guòlái.
  • Anh ấy ngây người một lát rồi mới phản ứng lại.

15. 步伐 /bùfá/ (danh từ) – bộ phạt – bước đi, nhịp bước

🇻🇳 Tiếng Việt: bước đi, nhịp bước
🔤 Pinyin: bùfá
🈶 Chữ Hán: 🔊步伐

🔊 有同学回家坐一夜的火车,这也阻挡不了大家回家的步伐。

  • Yǒu tóngxué huí jiā zuò yí yè de huǒchē, zhè yě zǔdǎng bùliǎo dàjiā huí jiā de bùfá.
  • Có bạn đi tàu đêm về nhà, điều đó cũng không ngăn nổi bước chân trở về của mọi người.

🔊 我们要加快改革的步伐。

  • Wǒmen yào jiākuài gǎigé de bùfá.
  • Chúng ta cần tăng tốc độ cải cách.

🔊 他迈着坚定的步伐走上讲台。

  • Tā màizhe jiāndìng de bùfá zǒu shàng jiǎngtái.
  • Anh ấy bước những bước chân vững vàng lên bục giảng.

16. 包围 /bāowéi/ (động từ) – bao vây – bao quanh, vây quanh

🇻🇳 Tiếng Việt: bao quanh, vây quanh
🔤 Pinyin: bāowéi
🈶 Chữ Hán: 🔊包围

🔊 被亲情包围的幸福感染了我。

  • Bèi qīnqíng bāowéi de xìngfú gǎnrǎn le wǒ.
  • Hạnh phúc được bao quanh bởi tình thân khiến tôi cảm động.

🔊 城市被高山包围,环境非常优美。

  • Chéngshì bèi gāoshān bāowéi, huánjìng fēicháng yōuměi.
  • Thành phố được bao quanh bởi núi non, môi trường rất tuyệt vời.

🔊 警察迅速包围了犯罪现场。

  • Jǐngchá xùnsù bāowéi le fànzuì xiànchǎng.
  • Cảnh sát nhanh chóng bao vây hiện trường vụ án.

17. 感染 /gǎnrǎn/ (động từ) – cảm nhiễm – lây, lan truyền sang

🇻🇳 Tiếng Việt: lây, lan truyền sang
🔤 Pinyin: gǎnrǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊感染

🔊 被亲情包围的幸福感染了我。

  • Bèi qīnqíng bāowéi de xìngfú gǎnrǎn le wǒ.
  • Hạnh phúc được bao quanh bởi tình thân khiến tôi cảm động.

🔊 他的热情感染了在场的每一个人。

  • Tā de rèqíng gǎnrǎn le zàichǎng de měi yí gè rén.
  • Nhiệt tình của anh ấy đã lan tỏa đến mọi người có mặt.

🔊 这种病毒极易感染他人。

  • Zhè zhǒng bìngdú jí yì gǎnrǎn tārén.
  • Loại virus này rất dễ lây sang người khác.

18. 恨不得 /hènbude/ (động từ) – hận bất đắc – nóng lòng muốn, rất mong muốn

🇻🇳 Tiếng Việt: nóng lòng muốn, rất mong muốn
🔤 Pinyin: hènbude
🈶 Chữ Hán: 🔊恨不得

🔊 我也情不自禁地飞到了母亲跟前,与他们团圆。——我恨不得立刻出发。

  • Wǒ yě qíng bù zì jīn de fēi dào le mǔqīn gēnqián, yǔ tāmen tuányuán. —— Wǒ hènbude lìkè chūfā.
  • Tôi không kìm được mà bay về bên mẹ để đoàn tụ – tôi nóng lòng muốn xuất phát ngay.

🔊 我恨不得马上就告诉他这个好消息。

  • Wǒ hènbude mǎshàng jiù gàosù tā zhè ge hǎo xiāoxi.
  • Tôi nóng lòng muốn báo ngay cho anh ấy tin vui này.

🔊 她恨不得把所有的时间都花在学习上。

  • Tā hènbude bǎ suǒyǒu de shíjiān dōu huā zài xuéxí shàng.
  • Cô ấy rất muốn dành hết thời gian cho việc học.

19. 跟前 /gēnqián/ (danh từ) – cân tiền – bên cạnh, gần

🇻🇳 Tiếng Việt: bên cạnh, gần
🔤 Pinyin: gēnqián
🈶 Chữ Hán: 🔊跟前

🔊 我也情不自禁地飞到了母亲跟前。

  • Wǒ yě qíng bù zì jīn de fēi dào le mǔqīn gēnqián.
  • Tôi không kìm được mà chạy đến bên mẹ.

🔊 他就站在我跟前,看着我发呆。

  • Tā jiù zhàn zài wǒ gēnqián, kànzhe wǒ fādāi.
  • Anh ấy đứng ngay trước mặt tôi, nhìn tôi ngẩn người.

🔊 小狗总喜欢待在主人的跟前。

  • Xiǎo gǒu zǒng xǐhuan dāi zài zhǔrén de gēnqián.
  • Chú chó nhỏ luôn thích ở gần chủ nhân.

20. 团圆 /tuányuán/ (động từ) – đoàn viên – đoàn tụ, sum họp

🇻🇳 Tiếng Việt: đoàn tụ, sum họp
🔤 Pinyin: tuányuán
🈶 Chữ Hán: 🔊团圆

🔊 与他们团圆。

  • Yǔ tāmen tuányuán.
  • Đoàn tụ với họ.

🔊 中秋节是中国人最看重的团圆节日。

  • Zhōngqiū jié shì Zhōngguó rén zuì kànzhòng de tuányuán jiérì.
  • Tết Trung thu là ngày đoàn viên quan trọng nhất đối với người Trung Quốc.

🔊 一家人终于在春节前团圆了。

  • Yì jiā rén zhōngyú zài Chūnjié qián tuányuán le.
  • Cả gia đình cuối cùng đã sum họp trước Tết Nguyên Đán.

21. 近来 /jìnlái/ (phó từ) – cận lai – dạo này, gần đây

🇻🇳 Tiếng Việt: dạo này, gần đây
🔤 Pinyin: jìnlái
🈶 Chữ Hán: 🔊近来

🔊 母亲却说,近来你们比较忙……

  • Mǔqīn què shuō, jìnlái nǐmen bǐjiào máng……
  • Mẹ lại bảo, dạo này các con khá bận…

🔊 近来天气变化很大,要注意保暖。

  • Jìnlái tiānqì biànhuà hěn dà, yào zhùyì bǎonuǎn.
  • Dạo này thời tiết thay đổi thất thường, cần chú ý giữ ấm.

🔊 他近来一直很忙,几乎没时间休息。

  • Tā jìnlái yīzhí hěn máng, jīhū méi shíjiān xiūxí.
  • Gần đây anh ấy rất bận, hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.

22. 酝酿 /yùnniàng/ (động từ) – uấn nhưỡng – ấp ủ, chuẩn bị

🇻🇳 Tiếng Việt: ấp ủ, chuẩn bị
🔤 Pinyin: yùnniàng
🈶 Chữ Hán: 🔊酝酿

🔊 作家正在酝酿一部新的小说。

  • Zuòjiā zhèngzài yùnniàng yí bù xīn de xiǎoshuō.
  • Nhà văn đang ấp ủ một tiểu thuyết mới.

🔊 会议正在酝酿一个重大决定。

  • Huìyì zhèngzài yùnniàng yí gè zhòngdà juédìng.
  • Cuộc họp đang chuẩn bị đưa ra một quyết định quan trọng.

23. 刹那 /chànà/ (danh từ) – sát na – giây lát, chốc lát

🇻🇳 Tiếng Việt: giây lát, chốc lát
🔤 Pinyin: chànà
🈶 Chữ Hán: 🔊刹那

🔊 ……恋家情绪刹那间就没有了。

  • ……liànjiā qíngxù chànà jiān jiù méiyǒu le.
  • ……tình cảm nhớ nhà lập tức tan biến trong chốc lát.

🔊 在那刹那,我仿佛听见了自己的心跳。

  • Zài nà chànà, wǒ fǎngfú tīngjiàn le zìjǐ de xīntiào.
  • Trong khoảnh khắc ấy, tôi dường như nghe thấy tim mình đập.

🔊 他在刹那间作出了决定。

  • Tā zài chànà jiān zuòchū le juédìng.
  • Anh ấy đã đưa ra quyết định trong chớp mắt.

24. 反常 /fǎncháng/ (tính từ) – phản thường – khác thường, lạ

🇻🇳 Tiếng Việt: khác thường, lạ
🔤 Pinyin: fǎncháng
🈶 Chữ Hán: 🔊反常

🔊 我无法理解父母的反常……

  • Wǒ wúfǎ lǐjiě fùmǔ de fǎncháng……
  • Tôi không hiểu nổi sự khác thường của bố mẹ…

🔊 他今天的表现很反常,大家都感到奇怪。

  • Tā jīntiān de biǎoxiàn hěn fǎncháng, dàjiā dōu gǎndào qíguài.
  • Hôm nay biểu hiện của anh ấy thật lạ, ai cũng thấy kỳ lạ.

🔊 天气反常,六月竟然下雪了。

  • Tiānqì fǎncháng, liù yuè jìngrán xiàxuě le.
  • Thời tiết thật bất thường, tháng Sáu mà tuyết lại rơi.

25. 埋怨 /mányuàn/ (động từ) – mai oán – oán trách

🇻🇳 Tiếng Việt: oán trách
🔤 Pinyin: mányuàn
🈶 Chữ Hán: 🔊埋怨

🔊 心中暗暗埋怨父母不体谅我。

  • Xīnzhōng àn’àn mányuàn fùmǔ bù tǐliàng wǒ.
  • Tôi âm thầm oán trách bố mẹ không thông cảm cho mình.

🔊 她总是埋怨别人,却不反省自己。

  • Tā zǒngshì mányuàn biéren, què bù fǎnxǐng zìjǐ.
  • Cô ấy luôn trách móc người khác mà không tự kiểm điểm bản thân.

🔊 别埋怨我,事情不是我造成的。

  • Bié mányuàn wǒ, shìqíng bùshì wǒ zàochéng de.
  • Đừng oán trách tôi, chuyện này đâu phải do tôi gây ra.

26. 体谅 /tǐliàng/ (động từ) – thể lượng – thông cảm

🇻🇳 Tiếng Việt: thông cảm
🔤 Pinyin: tǐliàng
🈶 Chữ Hán: 🔊体谅

🔊 ……埋怨父母不体谅我。

  • ……mányuàn fùmǔ bù tǐliàng wǒ.
  • ……trách bố mẹ không thông cảm cho tôi.

🔊 你应该体谅他的处境。

  • Nǐ yīnggāi tǐliàng tā de chǔjìng.
  • Bạn nên thông cảm cho hoàn cảnh của anh ấy.

🔊 我能体谅你现在的难处。

  • Wǒ néng tǐliàng nǐ xiànzài de nánchù.
  • Tôi có thể hiểu và thông cảm với khó khăn hiện tại của bạn.

27. 无精打采 /wújīng-dǎcǎi/ (thành ngữ) – vô tinh đả thái – bơ phờ, thờ thẫn

🇻🇳 Tiếng Việt: bơ phờ, phờ phạc
🔤 Pinyin: wújīng dǎcǎi
🈶 Chữ Hán: 🔊无精打采

🔊 无精打采了几天之后,我不得不开始规划……

  • Wújīng dǎcǎi le jǐ tiān zhīhòu, wǒ bùdébù kāishǐ guīhuà……
  • Sau vài ngày bơ phờ, tôi đành phải bắt đầu lên kế hoạch…

🔊 他这几天一直无精打采,像是有心事。

  • Tā zhè jǐ tiān yīzhí wújīng dǎcǎi, xiàng shì yǒu xīnshì.
  • Dạo này anh ấy cứ bơ phờ, có vẻ như đang lo lắng chuyện gì.

🔊 天气太热了,大家都显得无精打采的。

  • Tiānqì tài rè le, dàjiā dōu xiǎnde wújīng dǎcǎi de.
  • Trời nóng quá, ai cũng trông phờ phạc.

28. 规划 /guīhuà/ (động từ) – quy hoạch – lập kế hoạch

🇻🇳 Tiếng Việt: lập kế hoạch
🔤 Pinyin: guīhuà
🈶 Chữ Hán: 🔊规划

🔊 我不得不开始规划怎样熬过漫长的假期。

  • Wǒ bùdébù kāishǐ guīhuà zěnyàng áo guò màncháng de jiàqī.
  • Tôi buộc phải lên kế hoạch vượt qua kỳ nghỉ dài đằng đẵng.

🔊 他已经规划好了未来五年的发展方向。

  • Tā yǐjīng guīhuà hǎo le wèilái wǔ nián de fāzhǎn fāngxiàng.
  • Anh ấy đã lên kế hoạch cho định hướng phát triển 5 năm tới.

🔊 城市的交通系统需要重新规划。

  • Chéngshì de jiāotōng xìtǒng xūyào chóngxīn guīhuà.
  • Hệ thống giao thông đô thị cần được quy hoạch lại.

29. 熬 /áo/ (động từ) – đãi – chịu đựng

🇻🇳 Tiếng Việt: chịu đựng
🔤 Pinyin: áo
🈶 Chữ Hán: 🔊熬

🔊 我不得不开始规划怎样熬过漫长的假期。

  • Wǒ bùdébù kāishǐ guīhuà zěnyàng áo guò màncháng de jiàqī.
  • Tôi phải lên kế hoạch chịu đựng kỳ nghỉ dài.

🔊 他整夜熬夜复习,准备考试。

  • Tā zhěng yè áoyè fùxí, zhǔnbèi kǎoshì.
  • Anh ấy thức trắng đêm ôn thi.

🔊 有时候生活的确需要熬一熬。

  • Yǒu shíhou shēnghuó díquè xūyào áo yì áo.
  • Đôi khi cuộc sống thật sự cần phải nhẫn nhịn chịu đựng.

30. 漫长 /màncháng/ (tính từ) – mạn trường – dài đằng đẵng

🇻🇳 Tiếng Việt: dài đằng đẵng
🔤 Pinyin: màncháng
🈶 Chữ Hán: 🔊漫长

🔊 ……熬过漫长的假期。

  • …… áo guò màncháng de jiàqī.
  • ……vượt qua kỳ nghỉ dài đằng đẵng.

🔊 等待的过程总是那么漫长。

  • Děngdài de guòchéng zǒng shì nàme màncháng.
  • Quá trình chờ đợi luôn dài đằng đẵng.

🔊 漫长的冬天终于结束了。

  • Màncháng de dōngtiān zhōngyú jiéshù le.
  • Mùa đông dài đằng đẵng cuối cùng cũng kết thúc rồi.

31. 寂静 /jìjìng/ (tính từ) – tịch tĩnh – vắng vẻ, yên tĩnh

🇻🇳 Tiếng Việt: vắng vẻ, yên tĩnh
🔤 Pinyin: jìjìng
🈶 Chữ Hán: 🔊寂静

🔊 假期的校园寂静得很,我在图书馆看书。

  • Jiàqī de xiàoyuán jìjìng de hěn, wǒ zài túshūguǎn kàn shū.
  • Trường trong kỳ nghỉ vắng vẻ vô cùng, tôi đọc sách trong thư viện.

🔊 夜晚的森林格外寂静,只能听到虫鸣声。

  • Yèwǎn de sēnlín géwài jìjìng, zhǐ néng tīngdào chóngmíng shēng.
  • Rừng vào ban đêm vô cùng tĩnh lặng, chỉ nghe thấy tiếng côn trùng.

🔊 清晨的山谷一片寂静,连风声都听不见。

  • Qīngchén de shāngǔ yípiàn jìjìng, lián fēngshēng dōu tīngbújiàn.
  • Thung lũng lúc sáng sớm yên tĩnh đến mức không nghe thấy cả tiếng gió.

32. 稿件 /gǎojiàn/ (danh từ) – cảo kiện – bài viết, bản thảo

🇻🇳 Tiếng Việt: bài viết, bản thảo
🔤 Pinyin: gǎojiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊稿件

🔊 我在图书馆看书,给亲友写信,整理稿件。

  • Wǒ zài túshūguǎn kàn shū, gěi qīnyǒu xiě xìn, zhěnglǐ gǎojiàn.
  • Tôi đọc sách, viết thư cho người thân và chỉnh sửa bản thảo.

🔊 编辑要求他下周交一篇新稿件。

  • Biānjí yāoqiú tā xiàzhōu jiāo yì piān xīn gǎojiàn.
  • Biên tập viên yêu cầu anh ấy nộp bản thảo mới vào tuần sau.

🔊 这份稿件内容充实,结构清晰。

  • Zhè fèn gǎojiàn nèiróng chōngshí, jiégòu qīngxī.
  • Bản thảo này có nội dung phong phú và bố cục rõ ràng.

33. 难得 /nándé/ (tính từ) – nan đắc – hiếm có, khó có được

🇻🇳 Tiếng Việt: hiếm có, khó có được
🔤 Pinyin: nándé
🈶 Chữ Hán: 🔊难得

🔊 在这段难得的安静时光中,我学到了很多。

  • Zài zhè duàn nándé de ānjìng shíguāng zhōng, wǒ xué dào le hěn duō.
  • Trong khoảng thời gian yên tĩnh hiếm có này, tôi đã học được rất nhiều điều.

🔊 他是个难得的好老师。

  • Tā shì gè nándé de hǎo lǎoshī.
  • Anh ấy là một người thầy hiếm có.

🔊 这种机会非常难得,一定要把握住。

  • Zhè zhǒng jīhuì fēicháng nándé, yídìng yào bǎwò zhù.
  • Cơ hội như thế này rất hiếm, nhất định phải nắm lấy.

34. 心疼 /xīnténg/ (động từ) – tâm thống – đau lòng, thương xót

🇻🇳 Tiếng Việt: đau lòng, thương xót
🔤 Pinyin: xīnténg
🈶 Chữ Hán: 🔊心疼

🔊 看到他这么辛苦,真让人心疼。

  • Kàndào tā zhème xīnkǔ, zhēn ràng rén xīnténg.
  • Nhìn anh ấy vất vả như vậy, thật khiến người ta đau lòng.

🔊 她一个人在外面打拼,父母都很心疼她。

  • Tā yí gè rén zài wàimiàn dǎpīn, fùmǔ dōu hěn xīnténg tā.
  • Cô ấy một mình bươn chải bên ngoài, bố mẹ rất thương xót cô.

35. 掩饰 /yǎnshì/ (động từ) – yểm sức – che đậy, che giấu

🇻🇳 Tiếng Việt: che đậy, che giấu
🔤 Pinyin: yǎnshì
🈶 Chữ Hán: 🔊掩饰

🔊 母亲的情绪很快就被她掩饰了起来。

  • Mǔqīn de qíngxù hěn kuài jiù bèi tā yǎnshì le qǐlái.
  • Cảm xúc của mẹ lập tức được bà che giấu đi.

🔊 他试图掩饰自己的错误。

  • Tā shìtú yǎnshì zìjǐ de cuòwù.
  • Anh ta cố gắng che đậy lỗi lầm của mình.

🔊 她脸上的表情掩饰不了内心的紧张。

  • Tā liǎn shàng de biǎoqíng yǎnshì bù liǎo nèixīn de jǐnzhāng.
  • Nét mặt của cô không thể che giấu sự căng thẳng trong lòng.

36. 隐瞒 /yǐnmán/ (động từ) – ẩn man – giấu giếm, giấu kín

🇻🇳 Tiếng Việt: giấu giếm, giấu kín
🔤 Pinyin: yǐnmán
🈶 Chữ Hán: 🔊隐瞒

🔊 ……他们在隐瞒什么呢?

  • ……tāmen zài yǐnmán shénme ne?
  • ……họ đang che giấu điều gì vậy?

🔊 你不能隐瞒事实的真相。

  • Nǐ bùnéng yǐnmán shìshí de zhēnxiàng.
  • Bạn không thể giấu giếm sự thật.

🔊 他隐瞒了病情,不想让家人担心。

  • Tā yǐnmán le bìngqíng, bù xiǎng ràng jiārén dānxīn.
  • Anh ấy giấu bệnh, không muốn người nhà lo lắng.

37. 唠叨 /làodao/ (động từ) – lao đao – lải nhải, nói huyên thuyên

🇻🇳 Tiếng Việt: lải nhải, nói huyên thuyên
🔤 Pinyin: làodao
🈶 Chữ Hán: 🔊唠叨

🔊 半夜听到亲亲还在叹气唠叨。

  • Bànyè tīngdào qīnqīn hái zài tànqì làodao.
  • Nửa đêm còn nghe mẹ thở dài than thở.

🔊 他妈妈总是唠叨他要多穿衣服。

  • Tā māma zǒngshì làodao tā yào duō chuān yīfu.
  • Mẹ anh ấy luôn lải nhải bắt anh mặc thêm áo.

🔊 别老唠叨了,我已经记住了!

  • Bié lǎo làodao le, wǒ yǐjīng jìzhù le!
  • Đừng lải nhải mãi nữa, tôi nhớ rồi mà!

38. 吃苦 /chīkǔ/ (động từ) – ngật khổ – chịu khổ

🇻🇳 Tiếng Việt: chịu khổ
🔤 Pinyin: chīkǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊吃苦

🔊 不吃苦,怎么长本事?

  • Bù chīkǔ, zěnme zhǎng běnshi?
  • Không chịu khổ thì làm sao có bản lĩnh?

🔊 年轻人就应该多吃点苦。

  • Niánqīngrén jiù yīnggāi duō chī diǎn kǔ.
  • Người trẻ nên chịu khó vất vả nhiều hơn.

🔊 吃苦是一种成长的过程。

  • Chīkǔ shì yì zhǒng chéngzhǎng de guòchéng.
  • Chịu khổ là một quá trình trưởng thành.

39. 欣慰 /xīnwèi/ (tính từ) – hân ủi – vui mừng và yên tâm

🇻🇳 Tiếng Việt: vui mừng và yên tâm
🔤 Pinyin: xīnwèi
🈶 Chữ Hán: 🔊欣慰

🔊 ……可她的变化还是让我们欣慰的。

  • ……kě tā de biànhuà háishì ràng wǒmen xīnwèi de.
  • ……nhưng sự thay đổi của nó khiến chúng tôi yên lòng.

🔊 看到你健康成长,我们感到很欣慰。

  • Kàndào nǐ jiànkāng chéngzhǎng, wǒmen gǎndào hěn xīnwèi.
  • Thấy con lớn lên khỏe mạnh, chúng ta rất vui mừng.

🔊 他的成功让我感到无比欣慰。

  • Tā de chénggōng ràng wǒ gǎndào wúbǐ xīnwèi.
  • Sự thành công của anh ấy khiến tôi vô cùng yên lòng.

40. 本事 /běnshi/ (danh từ) – bản sự – bản lĩnh, khả năng

🇻🇳 Tiếng Việt: bản lĩnh, khả năng
🔤 Pinyin: běnshi
🈶 Chữ Hán: 🔊本事

🔊 社会不需要只会享福的人,而是有本事的人。

  • Shèhuì bù xūyào zhǐ huì xiǎngfú de rén, ér shì yǒu běnshi de rén.
  • Xã hội không cần người chỉ biết hưởng thụ, mà cần người có bản lĩnh.

🔊 他确实有两下子,很有本事。

  • Tā quèshí yǒu liǎngxiàzi, hěn yǒu běnshi.
  • Anh ấy quả thật có tài, rất có bản lĩnh.

🔊 她靠自己的本事找到了这份工作。

  • Tā kào zìjǐ de běnshi zhǎodào le zhè fèn gōngzuò.
  • Cô ấy tìm được công việc này nhờ vào năng lực bản thân.

41. 皱纹 /zhòuwén/ (danh từ) – trứu văn – nếp nhăn

🇻🇳 Tiếng Việt: nếp nhăn
🔤 Pinyin: zhòuwén
🈶 Chữ Hán: 🔊皱纹

🔊 我看到灯光下父母头上新增的白发和眼角越来越深的皱纹。

  • Wǒ kàndào dēngguāng xià fùmǔ tóu shàng xīn zēng de báifà hé yǎnjiǎo yuè lái yuè shēn de zhòuwén.
  • Tôi thấy dưới ánh đèn, tóc bạc mới và những nếp nhăn ngày càng sâu nơi khóe mắt cha mẹ.

🔊 岁月在她脸上留下了不少皱纹。

  • Suìyuè zài tā liǎn shàng liú xià le bù shǎo zhòuwén.
  • Thời gian đã để lại không ít nếp nhăn trên khuôn mặt bà ấy.

🔊 她用手轻轻地抚平镜子里的皱纹。

  • Tā yòng shǒu qīngqīng de fǔpíng jìngzi lǐ de zhòuwén.
  • Cô ấy nhẹ nhàng vuốt phẳng nếp nhăn trong gương.

42. 嫉妒 /jídù/ (động từ) – tật đố – ghen tị, đố kỵ

🇻🇳 Tiếng Việt: ghen tị, đố kỵ
🔤 Pinyin: jídù
🈶 Chữ Hán: 🔊嫉妒

🔊 她从不嫉妒别人的成就。

  • Tā cóng bù jídù biérén de chéngjiù.
  • Cô ấy chưa bao giờ ghen tị với thành công của người khác.

🔊 他对同事升职感到有些嫉妒。

  • Tā duì tóngshì shēngzhí gǎndào yǒuxiē jídù.
  • Anh ấy cảm thấy hơi ghen tị khi đồng nghiệp được thăng chức.

🔊 嫉妒别人的幸福只会让自己更痛苦。

  • Jídù biérén de xìngfú zhǐ huì ràng zìjǐ gèng tòngkǔ.
  • Ghen tị với hạnh phúc của người khác chỉ khiến bản thân thêm đau khổ.

43. 不由得 /bùyóude/ (phó từ) – bất do đắc – không kìm được, không nhịn được

🇻🇳 Tiếng Việt: không kìm được, không nhịn được
🔤 Pinyin: bùyóude
🈶 Chữ Hán: 🔊不由得

🔊 我顿时什么都明白了,不由得热泪盈眶。

  • Wǒ dùnshí shénme dōu míngbái le, bùyóude rèlèi yíngkuàng.
  • Tôi chợt hiểu ra mọi chuyện, không kìm được nước mắt trào ra.

🔊 听到那个故事,我不由得笑了起来。

  • Tīngdào nà gè gùshì, wǒ bùyóude xiào le qǐlái.
  • Nghe câu chuyện đó, tôi không nhịn được mà bật cười.

🔊 她看到孩子摔倒了,不由得跑过去扶他。

  • Tā kàndào háizi shuāidǎo le, bùyóude pǎo guòqù fú tā.
  • Thấy đứa trẻ bị ngã, cô ấy không kìm được liền chạy đến đỡ.

44. 热泪盈眶 /rèlèi yíngkuàng/ (thành ngữ) – nhiệt lệ doanh khoáng – rơm rớm nước mắt, nước mắt lưng tròng

🇻🇳 Tiếng Việt: rơm rớm nước mắt, nước mắt lưng tròng
🔤 Pinyin: rèlèi yíngkuàng
🈶 Chữ Hán: 🔊热泪盈眶

🔊 看到父母头上的白发,我不由得热泪盈眶。

  • Kàndào fùmǔ tóushàng de báifà, wǒ bùyóude rèlèi yíngkuàng.
  • Nhìn mái tóc bạc của cha mẹ, tôi không kìm được nước mắt lưng tròng.

🔊 当国歌响起时,他激动得热泪盈眶。

  • Dāng guógē xiǎngqǐ shí, tā jīdòng de rèlèi yíngkuàng.
  • Khi quốc ca vang lên, anh ấy xúc động đến rơi nước mắt.

🔊 听到孩子的一番话,她感动得热泪盈眶。

  • Tīngdào háizi de yī fān huà, tā gǎndòng de rèlèi yíngkuàng.
  • Nghe những lời nói của con, cô ấy cảm động đến rưng rưng nước mắt.

Ngữ pháp

1. Cách dùng động từ 恨不得

“恨不得” là động từ, biểu thị sự mong muốn mạnh mẽ đến mức không thể kiềm chế, thường dùng để diễn tả một việc không thể thực hiện trong thực tế.

Ví dụ:

(1) 🔊 工作忙的时候,她恨不得一个人干两个人的活儿。
Gōngzuò máng de shíhòu, tā hèn bu dé yīgè rén gàn liǎng gè rén de huór.
Khi bận rộn làm việc, cô ấy hận không thể làm công việc của hai người một lúc.

(2) 🔊 他累坏了,恨不得一下子倒在床上,睡上三天三夜。
Tā lèi huài le, hèn bu dé yīxiàzi dǎo zài chuáng shàng, shuì shàng sān tiān sān yè.
Anh ấy mệt lử, hận không thể ngã xuống giường và ngủ liền ba ngày ba đêm.

(3) 🔊 回家的快乐和浓浓幸福包围着我,我恨不得马上飞到父母跟前,与他们团圆。
Huíjiā de kuàilè hé nóngnóng xìngfú bāowéi zhe wǒ, wǒ hèn bu dé mǎshàng fēi dào fùmǔ gēnqián, yǔ tāmen tuányuán.
Niềm vui trở về nhà và hạnh phúc tràn ngập quanh tôi, tôi hận không thể lập tức bay đến bên cha mẹ để đoàn tụ với họ.

2. Cách dùng trạng từ 顿时 (dùn shí) – Lập tức, ngay lập tức

“顿时” là trạng từ, biểu thị hành động xảy ra trong một tình huống nhất định hoặc tiếp nối ngay sau một sự việc khác. Thường dùng trong văn viết.

Ví dụ:

(1) 🔊 傍晚,我们在大山里迷路了,能够和外面联系的手机成了唯一的救命工具。大家拿出手机看了看,居然都快没电了,两个人顿时急得不知所措。
Bàngwǎn, wǒmen zài dàshān lǐ mílù le, nénggòu hé wàimiàn liánxì de shǒujī chéng le wéiyī de jiùmìng gōngjù. Dàjiā ná chū shǒujī kàn le kàn, jūrán dōu kuài méi diàn le, liǎng gè rén dùnshí jí de bùzhī suǒ cuò.
Chiều tối, chúng tôi bị lạc trong núi, chiếc điện thoại có thể liên lạc với bên ngoài trở thành công cụ cứu mạng duy nhất. Mọi người lấy điện thoại ra xem, không ngờ đều sắp hết pin, hai người lập tức hoảng loạn không biết phải làm gì.

(2) 🔊 我悄悄走出卧室,看到外面下又夹不舍的目光,头上增加的白发和眼角越来越浓的皱纹,顿时什么都明白了。
Wǒ qiāoqiāo zǒu chū wòshì, kàndào wàimiàn xià yòu jiā bù shě de mùguāng, tóu shàng zēngjiā de báifà hé yǎnjiǎo yuè lái yuè nóng de zhòuwén, dùnshí shénme dōu míngbái le.
Tôi lặng lẽ bước ra khỏi phòng ngủ, nhìn thấy ánh mắt đầy tình cảm ngoài kia, những sợi tóc bạc trên đầu và những nếp nhăn ngày càng sâu nơi khóe mắt, tôi lập tức hiểu ra tất cả.

(3) 🔊 听了医生的结论,顿时,他的心里又燃起了希望。
Tīng le yīshēng de jiélùn, dùnshí, tā de xīnlǐ yòu ránqǐ le xīwàng.
Nghe kết luận của bác sĩ, ngay lập tức trong lòng anh ấy lại tràn đầy hy vọng.

3. Cách dùng trạng từ 不由得 (bù yóu dé) – Không kiềm chế được, không nhịn được

“不由得” là trạng từ, biểu thị không thể kiểm soát bản thân, không nhịn được. Nội dung câu thường chứa lý do khiến người ta không thể kiềm chế cảm xúc hoặc hành động.

Ví dụ:

(1) 🔊 李明带病上场参加比赛,我不由得为他担心。
Lǐ Míng dài bìng shàng chǎng cānjiā bǐsài, wǒ bù yóu dé wèi tā dānxīn.
Lý Minh mang bệnh ra sân thi đấu, tôi không khỏi lo lắng cho anh ấy.

(2) 🔊 书中描写的情景,让我不由得回想起和同圆读这些书时的幸福和快乐。
Shū zhōng miáoxiě de qíngjǐng, ràng wǒ bù yóu dé huíxiǎng qǐ hé tóngyuán dú zhèxiē shū shí de xìngfú hé kuàilè.
Những cảnh tượng được miêu tả trong sách khiến tôi không khỏi nhớ lại những giây phút hạnh phúc và vui vẻ khi cùng bạn đọc những cuốn sách này.

(3) 🔊 我悄悄走出卧室,看到外面下又夹不舍的目光,头上增加的白发和眼角越来越浓的皱纹,顿时什么都明白了,不由得热泪盈眶。
Wǒ qiāoqiāo zǒu chū wòshì, kàndào wàimiàn xià yòu jiā bù shě de mùguāng, tóu shàng zēngjiā de báifà hé yǎnjiǎo yuè lái yuè nóng de zhòuwén, dùnshí shénme dōu míngbái le, bù yóu dé rèlèi yíng kuàng.
Tôi lặng lẽ bước ra khỏi phòng ngủ, nhìn thấy ánh mắt đầy tình cảm ngoài kia, những sợi tóc bạc trên đầu và những nếp nhăn ngày càng sâu nơi khóe mắt, tôi không kìm được nước mắt.

词语辨析 Phân biệt từ vựng

体谅 原谅
共同点 都是动词,都有给以谅解的意思,但一般不能换用。
Dōu shì dòngcí, dōu yǒu gěi yǐ liàngjiě de yìsi, dàn yìbān bùnéng huànyòng.
→ Cả hai đều là động từ, đều có nghĩa là tha thứ, thông cảm, nhưng thông thường không thể thay thế cho nhau.
不同点 1. 有“设身处地为人着想,给人谅解和理解”的意思。前边可以加副词,如“很、非常”等。
Yǒu “shèshēnchǔdì wèi rén zhuóxiǎng, gěi rén liàngjiě hé lǐjiě” de yìsi. Qiánbian kěyǐ jiā fùcí, rú “hěn, fēicháng” děng.
→ Có nghĩa là “đặt mình vào vị trí người khác để suy nghĩ, thông cảm và thấu hiểu cho họ”. Phía trước có thể thêm phó từ như “rất, vô cùng” v.v.
例句:
🔊 我的家离公司很远,孩子又小,老板很体谅我,允许我晚半个小时上班。
Wǒ de jiā lí gōngsī hěn yuǎn, háizi yòu xiǎo, lǎobǎn hěn tǐliàng wǒ, yǔnxǔ wǒ wǎn bàn ge xiǎoshí shàngbān.
→ Nhà tôi cách công ty rất xa, con lại còn nhỏ, ông chủ rất thông cảm cho tôi, cho phép tôi đi làm muộn nửa tiếng.
1. 意思侧重于“对人的疏忽、过失或错误给予谅解,不加责备或处罚”。前边一般不能加副词。
Yìsi cèzhòng yú “duì rén de shūhū, guòshī huò cuòwù jǐyǔ liàngjiě, bù jiā zébèi huò chǔfá”. Qiánbian yìbān bùnéng jiā fùcí.
→ Nhấn mạnh đến việc “tha thứ cho sự sơ suất, lỗi lầm hay sai sót của người khác, không trách cứ hay trừng phạt”. Phía trước thường không thêm phó từ.
例句:
🔊 昨天我没写完作业,是因为我病了,所以老师原谅了我。
Zuótiān wǒ méi xiě wán zuòyè, shì yīnwèi wǒ bìng le, suǒyǐ lǎoshī yuánliàng le wǒ.
→ Hôm qua tôi chưa làm xong bài tập vì bị bệnh, nên cô giáo đã tha lỗi cho tôi.
2.可以重复使用。
Kěyǐ chóngfù shǐyòng.
→ Có thể dùng lặp lại.
例句:
🔊 他家确实有特殊情况,你就体谅体谅他吧。
Tā jiā quèshí yǒu tèshū qíngkuàng, nǐ jiù tǐliàng tǐliàng tā ba.
→ Gia đình anh ấy thật sự có hoàn cảnh đặc biệt, bạn thông cảm cho anh ấy một chút nhé.
2.一般不重复使用。
Yìbān bù chóngfù shǐyòng.
→ Thường không dùng lặp lại.

 

Bài khóa

Chữ Hán:

🔊 我从小生活在一个有爱的家庭,父母感情和睦,很少吵架,他们对我态度和蔼,说话和气,目光中都充满着慈祥。他们和我身边所有父母一样,给我很多宠爱,我也和身边所有的孩子一样,在跨进大学校门之前,从没有离开过家,独立自主的能力就更屈提了。脱离父母,独立生活对我具有巨大的诱惑,让我无比向往。

🔊 几年以后,我终于在别的城市上了大学。第一次离开家,心里有孤独感一下子涌了出来。记得刚开学的时候,宿舍里的同学一给家里打电话就哭哭啼啼。每逢节假日,大家更是片刻不得闲地往家赶。有同学回家坐一夜的火车,这也阻挡不了大家回家的步伐。回家的快乐和被亲情包围的幸福感染了我,我也情不自禁地飞到了母亲跟前,与他们团圆。

🔊 假期终于要到了,我给父母打电话,告诉他们我准备回家。母亲却说,近来你们比较忙,受课什么事,就看回来,在学校看看书,我找份兼职做。母亲的话使我猛然已久的恋家情绪刹那间就没有了,我无法理解父母的反常,心中暗暗埋怨父母不体谅我。无精打采了几天之后,我不得不开始规划怎样熬过漫长的假期。

🔊 假期的校园寂静得很,我在图书馆看书,给亲友写信,发现在准得的寂静中工作是那么美好。

🔊 大学二年级,我回了趟家。母亲第一眼看到我时,脸上满是兴奋,一瞬间情绪就被她掩饰起来,我心中忙地闪过一丝疑惑:他们在隐瞒什么呢?

🔊 那晚,我辗转怎么也睡不着,半夜听到亲亲还在叹气劳叹:“孩子在外打拼多了,肯定是吃了苦了。”可她的变化还是让我们欣慰的。”接着是父亲的声音:“总有一天她会明白的,不吃苦,怎么长本事?社会不需要只会享福的人。”

🔊 我悄悄走出卧室,看到灯光下父母不安的目光,头上新增的白发和眼角越来越深的皱纹,顿时什么都明白了,不由得热泪盈眶。

Pinyin:

Wǒ cóngxiǎo shēnghuó zài yīgè yǒu ài de jiātíng, fùmǔ gǎnqíng hémù, hěn shǎo chǎojià, tāmen duì wǒ tàidù hé’ǎi, shuōhuà héqì, mùguāng zhōng dōu chōngmǎnzhe cíxiáng. Tāmen hé wǒ shēnbiān suǒyǒu fùmǔ yīyàng, gěi wǒ hěnduō chǒng’ài, wǒ yě hé shēnbiān suǒyǒu de háizi yīyàng, zài kuà jìn dàxué xiàomén zhīqián, cóng méiyǒu líkāiguò jiā, dúlì zìzhǔ de nénglì jiù gèng qūtí le. Tuōlí fùmǔ, dúlì shēnghuó duì wǒ jùyǒu jùdà de yòuhuò, ràng wǒ wúbǐ xiàngwǎng.

Jǐ nián yǐhòu, wǒ zhōngyú zài bié de chéngshì shàngle dàxué. Dì yī cì líkāi jiā, xīnlǐ yǒu gūdú gǎn yīxiàzi yǒngle chūlái. Jìdé gāng kāixué de shíhòu, sùshè lǐ de tóngxué yī gěi jiālǐ dǎ diànhuà jiù kūkū tí tí. Měi féng jiéjiàrì, dàjiā gèng shì piànkè bùdé xián de wǎng jiā gǎn. Yǒu tóngxué huí jiā zuò yī yè de huǒchē, zhè yě zǔdǎng bùliǎo dàjiā huí jiā de bùfá. Huí jiā de kuàilè hé bèi qīnqíng bāowéi de xìngfú gǎnrǎnle wǒ, wǒ yě qíng bù zì jìn de fēi dào le mǔqīn gēnqián, yǔ tāmen tuányuán.

Jiàqī hòu wǒ yào huí xiào, wǒ gěi māmā dǎ diànhuà, gàosù tāmen wǒ zhǔnbèi huí xiào. Māmā shuō, jìn lái nǐ bǐjiào máng, shòu kǔ shénme shì, jiù kàn kàn diànshì, zài xuéxiào kàn kàn shū, wǒ xīnlǐ bù yóu dé xiǎngxiàng. Māmā de yǔqì chénzhòng ràng wǒ bùyóuzìzhǔ xiǎng qǐ fùqīn píngshí jìngmò de shēnyǐng, wǒ wúfǎ lǐjiě māmā de fǎnyìng, xīn zhōng àn’àn yuànyì fùqīn bù tǐliàng tā. Wújīngdǎcǎi guòle jǐ tiān zhīhòu, wǒ bùdé bù kāishǐ jìhuà zěnme dùguò lǎngmàn yòu cháng de jiàqī.

Jiàqī de xiàoyuán jìngmì, wǒ zài túshūguǎn kàn shū, gěi māmā xiě xìn, fāxiàn zài jǐngmì zhōng gōngzuò shì nàme měihǎo.

Dàxué èr niánjí, wǒ huí jiā guò nián. Māmā dì yī yǎn kàndào wǒ shí, liǎn shàng xiānlù shì xīnyí, yī shùnjiān yǐwéi wǒ bèi chéngshì zhěngshìle yīxià, wǒ xīnlǐ bù yóu dé shǎn guò yīsī huáiyí: tāmen zài pà shénme ne?

Nà tiān, wǒ fǎnfù zěnme yě shuì bùzháo, bànyè tīng dào māmā hái zài jǐng jǐng cū cū: “Hái zi zài jiā zhǎng dà duōle, yīdìng shì chī kǔ chī duōle.” Kě tā de kōng xiǎng réngrán shì wǒmen de fùmǔ. Jiēcí shì bàba de shēngyīn: “Zǒng yǒu yītiān tā huì míngbái de, bù chīguò kǔ, zěnme zhǎng dà? Shèhuì bù xūyào rén xiǎngshòu xìngfú.”

Wǒ qíngbùzìjìn zǒuchū wòshì, kàndào dēngguāng xià fùmǔ bù ān de mùyǐng, tóu shàng xīnzēng de bái fà hé fú shàng yuè lái yuè shēn de wén lù, shùnkàn shénme dōu míngbái le, bùyóu rèlèi yíngkuàng.

Tiếng Việt:

Từ nhỏ tôi đã sống trong một gia đình đầy yêu thương. Cha mẹ tôi hòa thuận, rất ít khi cãi vã. Họ đối xử với tôi rất dịu dàng, nói chuyện nhẹ nhàng, ánh mắt tràn đầy sự hiền từ. Họ cũng giống như bao bậc cha mẹ khác xung quanh tôi, luôn yêu thương và chiều chuộng tôi. Tôi cũng giống như những đứa trẻ khác, trước khi bước vào cánh cổng đại học chưa bao giờ rời xa gia đình, nên khả năng tự lập lại càng không cần bàn đến. Rời xa cha mẹ, sống độc lập có sức hấp dẫn to lớn đối với tôi, khiến tôi vô cùng mong mỏi.

Vài năm sau, cuối cùng tôi cũng học đại học ở một thành phố khác. Lần đầu tiên rời xa nhà, cảm giác cô đơn chợt tràn ngập trong lòng. Nhớ lại lúc mới khai giảng, bạn cùng phòng cứ gọi điện về nhà là khóc nức nở. Mỗi dịp lễ tết, mọi người càng bận rộn quay về nhà. Có bạn đi tàu suốt đêm để về, nhưng điều đó cũng không thể ngăn bước chân của họ. Niềm vui khi được trở về nhà và hạnh phúc được bao bọc bởi tình thân đã lan tỏa đến tôi, khiến tôi không thể kiềm chế mà chạy ngay về bên mẹ, đoàn tụ cùng gia đình.

Sau kỳ nghỉ, tôi gọi điện cho mẹ, nói rằng mình sắp quay lại trường. Mẹ bảo gần đây tôi bận rộn, có chuyện gì thì xem ti vi, đọc sách để giải khuây. Tôi không khỏi tưởng tượng đến hình ảnh cha tôi lặng lẽ như thường ngày, không hiểu được phản ứng của mẹ, âm thầm trách cha không quan tâm đến bà. Vài ngày trôi qua trong vô vị, tôi buộc phải lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ dài và lãng mạn.

Kỳ nghỉ trôi qua trong yên tĩnh, tôi đến thư viện đọc sách, viết thư cho mẹ và nhận ra công việc trong tĩnh lặng cũng thật đẹp.

Năm hai đại học, tôi về nhà đón Tết. Nhìn thấy tôi, mẹ có chút ngỡ ngàng, như thể tôi đã thay đổi. Một thoáng nghi ngờ lóe lên trong đầu tôi: “Họ sợ điều gì sao?”

Đêm hôm đó, tôi trằn trọc không ngủ được, nửa đêm nghe mẹ thở dài: “Con cái lớn lên xa nhà, chắc chắn đã chịu không ít khổ cực.” Rồi giọng cha cất lên: “Rồi sẽ có ngày nó hiểu, không chịu khổ, sao có thể trưởng thành? Xã hội không cần người chỉ biết hưởng thụ.”

Tôi lặng lẽ bước ra phòng, nhìn bóng dáng lo âu của cha mẹ dưới ánh đèn, mái tóc điểm thêm sợi bạc, khuôn mặt nhiều nếp nhăn hơn trước, tôi bỗng hiểu ra tất cả, nước mắt cứ thế rơi xuống.

→ Bài học “父母之爱” không chỉ giúp người học HSK 6 mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nâng cao, mà còn khơi gợi sự trân trọng với tình cảm gia đình. Những bài học về yêu thương và biết ơn sẽ luôn là hành trang quý giá trong cuộc sống mỗi người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *