Trong sinh hoạt hàng ngày, chúng ta thường xuyên hỏi và chỉ vị trí của các đồ vật như bút chì, cặp sách, bàn ghế… Bài học số 3 trong giáo trình YCT2 sẽ giúp học sinh biết cách sử dụng các danh từ chỉ đồ vật quen thuộc, cũng như các từ chỉ vị trí như “trong”, “trên”, “dưới”, “bên cạnh” bằng tiếng Trung. Thông qua các đoạn hội thoại, trò chơi, bài hát và mẩu chuyện vui, học sinh sẽ rèn luyện khả năng quan sát, giao tiếp và miêu tả không gian xung quanh một cách sinh động hơn.
← Xem lại Bài 2 Giáo trình chuẩn YCT 2
→ Tải Giáo trình chuẩn YCT 2 [PDF, MP3, PPT] tại đây
Những câu quan trọng:
🔊 你的铅笔呢?
- Nǐ de qiānbǐ ne?
- Bút chì của chị đâu?
🔊 我的书包在桌子上。
- Wǒ de shūbāo zài zhuōzi shang.
- Cặp của chị ở trên bàn.
1. Cùng học nhé.
Bài học hôm nay gồm có 10 từ mới. Hãy nghe đoạn băng dưới đây và tập đọc lại các từ vựng nhé. 💿 03-01
1. 床 /chuáng/ – (danh từ): giường
Ví dụ:
🔊 妈妈在床上。
- Māmā zài chuáng shàng.
- Mẹ đang ở trên giường.
🔊 这是我的床。
- Zhè shì wǒ de chuáng.
- Đây là giường của tớ.
2. 房间 /fángjiān/ – (danh từ): phòng
Ví dụ:
🔊 我的房间很大。
- Wǒ de fángjiān hěn dà.
- Phòng của tớ rất lớn.
🔊 他在房间里。
- Tā zài fángjiān lǐ.
- Cậu ấy ở trong phòng.
3. 电视 /diànshì/ – (danh từ): tivi
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 4 Giáo trình chuẩn YCT 2