Bài 3: Giáo trình Chuẩn HSK 6 – Một hộp bánh Trung thu

Bài học “一盒月饼” không chỉ kể lại câu chuyện đầy cảm động về tình cảm gia đình mà còn mang đến những suy ngẫm sâu sắc về sự quan tâm, sẻ chia và những điều nhỏ bé nhưng thiêng liêng trong cuộc sống. Qua từng chi tiết chân thực và gần gũi, bài học giúp người học không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Trung mà còn ghi nhớ hiệu quả từ vựng HSK 6 và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Hãy cùng Chinese khám phá bài học ý nghĩa này trong giáo trình Chuẩn HSK 6 nhé!

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1. 🔊 根据图片回答问题。
Gēnjù túpiàn huídá wèntí.
Trả lời câu hỏi dựa theo bức tranh.

Screenshot 2025 07 05 170050

1. 🔊 图中是什么食品?
Tú zhōng shì shénme shípǐn?
Trong hình là món ăn gì?

2. 🔊 这是中国的什么节日?
Zhè shì Zhōngguó de shénme jiérì?
Đây là lễ hội gì của Trung Quốc?

3. 🔊 这个节日有什么活动和意义?
Zhège jiérì yǒu shé me huódòng hé yìyì?
Lễ hội này có những hoạt động và ý nghĩa gì?

2. 🔊 想想下列词语之间有什么关系
Xiǎng xiǎng xiàliè cíyǔ zhījiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ dưới đây có mối liên hệ gì với nhau.

Screenshot 2025 07 05 170522

Từ vựng

1. 月饼 /yuèbǐng/ (danh từ) – nguyệt bính – bánh Trung thu

🇻🇳 Tiếng Việt: bánh Trung thu
🔤 Pinyin: yuèbǐng
🈶 Chữ Hán: 🔊月饼

🔊 中秋节快到了,要给他寄盒月饼。

  • Zhōngqiū jié kuài dàole, yào gěi tā jì hé yuèbǐng.
  • Tết Trung thu sắp đến rồi, muốn gửi cho ông ấy một hộp bánh Trung thu.

🔊 我最喜欢吃豆沙馅儿的月饼。

  • Wǒ zuì xǐhuān chī dòushā xiànr de yuèbǐng.
  • Tôi thích ăn bánh Trung thu nhân đậu đỏ nhất.

🔊 他们公司每年都会给员工发月饼。

  • Tāmen gōngsī měinián dōu huì gěi yuángōng fā yuèbǐng.
  • Công ty họ mỗi năm đều phát bánh Trung thu cho nhân viên.

2. 清晨 /qīngchén/ (danh từ) – thanh thần – sáng sớm

🇻🇳 Tiếng Việt: sáng sớm
🔤 Pinyin: qīngchén
🈶 Chữ Hán: 🔊清晨

🔊 清晨上班,走到公司楼下,迎面站着一位农民工模样的男人。

  • Qīngchén shàngbān, zǒu dào gōngsī lóuxià, yíngmiàn zhànzhe yí wèi nóngmíngōng múyàng de nánrén.
  • Sáng sớm đi làm, bước đến dưới tòa nhà công ty thì thấy một người đàn ông có vẻ là công nhân đứng đối diện.

🔊 我喜欢在清晨散步,空气特别新鲜。

  • Wǒ xǐhuān zài qīngchén sànbù, kōngqì tèbié xīnxiān.
  • Tôi thích đi dạo vào sáng sớm, không khí rất trong lành.

🔊 清晨的阳光透过窗帘洒进房间,温暖而宁静。

  • Qīngchén de yángguāng tòuguò chuānglián sǎ jìn fángjiān, wēnnuǎn ér níngjìng.
  • Ánh nắng sáng sớm chiếu qua rèm cửa, ấm áp và yên bình.

3. 迎面 /yíngmiàn/ (phó từ) – nghênh diện – trước mặt, đối diện

🇻🇳 Tiếng Việt: trước mặt, đối diện
🔤 Pinyin: yíngmiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊迎面

🔊 迎面站着一位农民工模样的男人。

  • Yíngmiàn zhànzhe yí wèi nóngmíngōng múyàng de nánrén.
  • Trước mặt đứng một người đàn ông có dáng vẻ công nhân.

🔊 风迎面吹来,让人感到一阵清凉。

  • Fēng yíngmiàn chuī lái, ràng rén gǎndào yí zhèn qīngliáng.
  • Gió thổi vào mặt khiến người ta cảm thấy mát mẻ.

🔊 一辆车迎面开过来,吓了我一跳。

  • Yí liàng chē yíngmiàn kāi guòlái, xiàle wǒ yí tiào.
  • Một chiếc xe chạy ngược chiều lại gần khiến tôi giật mình.

4. 模样 /múyàng/ (danh từ) – mô dạng – vẻ bề ngoài, diện mạo

🇻🇳 Tiếng Việt: vẻ bề ngoài, diện mạo
🔤 Pinyin: múyàng
🈶 Chữ Hán: 🔊模样

🔊 迎面站着一位农民工模样的男人。

  • Yíngmiàn zhànzhe yí wèi nóngmíngōng múyàng de nánrén.
  • Đối diện là một người đàn ông có vẻ bề ngoài như công nhân.

🔊 他一副学生模样,看起来很年轻。

  • Tā yí fù xuéshēng múyàng, kàn qǐlái hěn niánqīng.
  • Anh ấy trông như học sinh, nhìn rất trẻ.

🔊 这种模样我好像在哪里见过。

  • Zhè zhǒng múyàng wǒ hǎoxiàng zài nǎlǐ jiànguò.
  • Diện mạo này hình như tôi đã thấy ở đâu rồi.

5. 打量 /dǎliang/ (động từ) – đả lượng – quan sát (quần áo, diện mạo)

🇻🇳 Tiếng Việt: quan sát (quần áo, diện mạo)
🔤 Pinyin: dǎliang
🈶 Chữ Hán: 🔊打量

🔊 他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。

  • Tā dǎliang le wǒ yí fān, dào zuǐbiān de huà yòu bù shuō le.
  • Ông ấy quan sát tôi một lượt, lời định nói lại không thốt ra.

🔊 她上下打量着那件衣服,犹豫着要不要买。

  • Tā shàngxià dǎliang zhe nà jiàn yīfu, yóuyù zhe yào bù yào mǎi.
  • Cô ấy nhìn từ trên xuống dưới chiếc áo đó, do dự không biết có nên mua không.

🔊 老师仔细地打量了他一眼,点了点头。

  • Lǎoshī zǐxì de dǎliang le tā yì yǎn, diǎn le diǎn tóu.
  • Giáo viên quan sát anh ấy cẩn thận rồi gật đầu.

6. 番 /fān/ (lượng từ) – phiên – lượt, hồi, lần

🇻🇳 Tiếng Việt: lượt, hồi, lần
🔤 Pinyin: fān
🈶 Chữ Hán: 🔊番

🔊 他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。

  • Tā dǎliang le wǒ yì fān, dào zuǐbiān de huà yòu bù shuō le.
  • Ông ấy quan sát tôi một lượt, lời định nói lại không thốt ra.

🔊 这番话说得太感人了。

  • Zhè fān huà shuō de tài gǎnrén le.
  • Lời nói lần này thật cảm động.

🔊 我想再仔细考虑一番,然后再决定。

  • Wǒ xiǎng zài zǐxì kǎolǜ yì fān, ránhòu zài juédìng.
  • Tôi muốn suy nghĩ thêm một lần kỹ càng rồi mới quyết định.

7. 搓 /cuō/ (động từ) – thoa – xoa, vò

🇻🇳 Tiếng Việt: xoa, vò
🔤 Pinyin: cuō
🈶 Chữ Hán: 🔊搓

🔊 他搓着手,迟疑地说:“有件事想拜托你。”

  • Tā cuō zhe shǒu, chíyí de shuō: “Yǒu jiàn shì xiǎng bàituō nǐ.”
  • Ông ấy xoa tay, do dự nói: “Tôi muốn nhờ bạn một việc.”

🔊 天气太冷了,他不停地搓着手取暖。

  • Tiānqì tài lěng le, tā bùtíng de cuō zhe shǒu qǔnuǎn.
  • Trời quá lạnh, anh ấy không ngừng xoa tay để sưởi ấm.

🔊 奶奶边搓着毛线边讲故事。

  • Nǎinai biān cuō zhe máoxiàn biān jiǎng gùshì.
  • Bà vừa đan len vừa kể chuyện.

8. 迟疑 /chíyí/ (động từ) – trì nghi – chần chừ, ngập ngừng

🇻🇳 Tiếng Việt: chần chừ, ngập ngừng
🔤 Pinyin: chíyí
🈶 Chữ Hán: 🔊迟疑

🔊 他搓着手,迟疑地说:“有件事想拜托你。”

  • Tā cuō zhe shǒu, chíyí de shuō: “Yǒu jiàn shì xiǎng bàituō nǐ.”
  • Ông ấy xoa tay, chần chừ nói: “Tôi muốn nhờ bạn một việc.”

🔊 她迟疑了一下,然后点头答应了。

  • Tā chíyí le yíxià, ránhòu diǎntóu dāying le.
  • Cô ấy ngập ngừng một lúc, rồi gật đầu đồng ý.

🔊 面对突如其来的问题,他显得有些迟疑。

  • Miànduì tūrúqílái de wèntí, tā xiǎnde yǒuxiē chíyí.
  • Đối mặt với vấn đề bất ngờ, anh ấy có vẻ do dự.

9. 拜托 /bàituō/ (động từ) – bái thác – nhờ vả, xin nhờ

🇻🇳 Tiếng Việt: nhờ vả, xin nhờ
🔤 Pinyin: bàituō
🈶 Chữ Hán: 🔊拜托

🔊 有件事想拜托你。

  • Yǒu jiàn shì xiǎng bàituō nǐ.
  • Tôi muốn nhờ bạn một việc.

🔊 能不能拜托你帮我照顾一下孩子?

  • Néng bù néng bàituō nǐ bāng wǒ zhàogù yíxià háizi?
  • Có thể nhờ bạn trông giúp con tôi một lúc được không?

🔊 拜托你准时到,不要再迟到了。

  • Bàituō nǐ zhǔnshí dào, bú yào zài chídào le.
  • Xin bạn đến đúng giờ, đừng đến muộn nữa.

10. 饱经沧桑 /bǎo jīng cāngsāng/ (Thành ngữ) – bão kinh thương tang – nếm đủ mùi đời, từng trải

🇻🇳 Tiếng Việt: nếm đủ mùi đời, từng trải
🔤 Pinyin: bǎo jīng cāngsāng
🈶 Chữ Hán: 🔊饱经沧桑

🔊 饱经沧桑的脸上流露出朴实。

  • Bǎo jīng cāngsāng de liǎn shàng liúlù chū pǔshí.
  • Khuôn mặt từng trải của ông ấy toát lên vẻ chất phác.

🔊 他是个饱经沧桑的老人,经历了很多风雨。

  • Tā shì gè bǎo jīng cāngsāng de lǎorén, jīnglì le hěn duō fēngyǔ.
  • Ông là một người già từng trải, đã vượt qua biết bao sóng gió.

11. 流露 /liúlù/ (động từ) – lưu lộ – bộc lộ, để lộ ra

🇻🇳 Tiếng Việt: bộc lộ, để lộ ra
🔤 Pinyin: liúlù
🈶 Chữ Hán: 🔊流露

🔊 饱经沧桑的脸上流露出朴实。

  • Bǎojīng cāngsāng de liǎn shàng liúlù chū pǔshí.
  • Trên gương mặt từng trải của ông ấy bộc lộ vẻ chất phác.

🔊 他说话时流露出对家乡的思念。

  • Tā shuōhuà shí liúlù chū duì jiāxiāng de sīniàn.
  • Khi anh ấy nói, để lộ nỗi nhớ quê hương.

🔊 她眼中流露出一丝忧虑。

  • Tā yǎn zhōng liúlù chū yì sī yōulǜ.
  • Trong mắt cô ấy lộ ra chút lo lắng.

12. 朴实 /pǔshí/ (tính từ) – phác thực – thật thà, chất phác

🇻🇳 Tiếng Việt: thật thà, chất phác
🔤 Pinyin: pǔshí
🈶 Chữ Hán: 🔊朴实

🔊 饱经沧桑的脸上流露出朴实。

  • Bǎojīng cāngsāng de liǎn shàng liúlù chū pǔshí.
  • Trên gương mặt từng trải của ông ấy bộc lộ vẻ chất phác.

🔊 他是一个为人朴实、做事踏实的人。

  • Tā shì yí gè wéirén pǔshí, zuòshì tāshi de rén.
  • Anh ấy là người sống thật thà, làm việc chắc chắn.

🔊 她说话朴实,没有任何夸张。

  • Tā shuōhuà pǔshí, méiyǒu rènhé kuāzhāng.
  • Cô ấy nói chuyện giản dị, không chút phóng đại.

13. 过于 /guòyú/ (phó từ) – quá vu – quá, vượt quá

🇻🇳 Tiếng Việt: quá, vượt quá
🔤 Pinyin: guòyú
🈶 Chữ Hán: 🔊过于

🔊 一双过于操劳的大手。

  • Yì shuāng guòyú cāoláo de dà shǒu.
  • Một đôi bàn tay làm việc quá vất vả.

🔊 这个要求过于苛刻了。

  • Zhè ge yāoqiú guòyú kēkè le.
  • Yêu cầu này quá khắt khe rồi.

🔊 他对自己过于严格。

  • Tā duì zìjǐ guòyú yángé.
  • Anh ấy quá nghiêm khắc với bản thân.

14. 操劳 /cāoláo/ (động từ) – thao lao – làm việc vất vả

🇻🇳 Tiếng Việt: làm việc vất vả
🔤 Pinyin: cāoláo
🈶 Chữ Hán: 🔊操劳

🔊 一双过于操劳的大手。

  • Yì shuāng guòyú cāoláo de dà shǒu.
  • Một đôi bàn tay làm việc quá vất vả.

🔊 她为家庭日夜操劳,十分辛苦。

  • Tā wèi jiātíng rìyè cāoláo, shífēn xīnkǔ.
  • Cô ấy làm lụng ngày đêm vì gia đình, rất vất vả.

🔊 医生劝他不要再那么操劳了。

  • Yīshēng quàn tā bú yào zài nàme cāoláo le.
  • Bác sĩ khuyên anh ấy đừng làm việc quá sức nữa.

15. 胡须 /húxū/ (danh từ) – hồ tu – râu

🇻🇳 Tiếng Việt: râu
🔤 Pinyin: húxū
🈶 Chữ Hán: 🔊胡须

🔊 胡须起码一个星期没刮了。

  • Húxū qǐmǎ yí gè xīngqī méi guā le.
  • Râu ít nhất cũng một tuần chưa cạo rồi.

🔊 他的胡须很长,看起来像个艺术家。

  • Tā de húxū hěn cháng, kàn qǐlái xiàng gè yìshùjiā.
  • Râu anh ấy rất dài, trông giống như một nghệ sĩ.

🔊 爷爷每天早上都会刮胡须。

  • Yéye měitiān zǎoshang dūhuì guā húxū.
  • Ông tôi mỗi sáng đều cạo râu.

16. 起码 /qǐmǎ/ (tính từ) – khởi mã – ít nhất, tối thiểu

🇻🇳 Tiếng Việt: ít nhất, tối thiểu
🔤 Pinyin: qǐmǎ
🈶 Chữ Hán: 🔊起码

🔊 胡须起码一个星期没刮了。

  • Húxū qǐmǎ yí gè xīngqī méi guā le.
  • Râu đã ít nhất một tuần chưa cạo.

🔊 这项工作起码要花三天时间。

  • Zhè xiàng gōngzuò qǐmǎ yào huā sān tiān shíjiān.
  • Công việc này ít nhất phải mất ba ngày.

🔊 起码你应该打个电话解释一下。

  • Qǐmǎ nǐ yīnggāi dǎ gè diànhuà jiěshì yíxià.
  • Ít nhất bạn cũng nên gọi điện giải thích một chút.

17. 口音 /kǒuyīn/ (danh từ) – khẩu âm – giọng

🇻🇳 Tiếng Việt: giọng
🔤 Pinyin: kǒuyīn
🈶 Chữ Hán: 🔊口音

🔊 南方口音。

  • Nánfāng kǒuyīn.
  • Giọng miền Nam.

🔊 他的普通话带着浓重的地方口音。

  • Tā de pǔtōnghuà dàizhe nóngzhòng de dìfāng kǒuyīn.
  • Tiếng phổ thông của anh ấy mang nặng giọng địa phương.

🔊 你能听出她是哪儿的口音吗?

  • Nǐ néng tīngchū tā shì nǎr de kǒuyīn ma?
  • Bạn có thể nhận ra giọng cô ấy đến từ đâu không?

18. 乡镇 /xiāngzhèn/ (danh từ) – hương trấn – thị trấn nhỏ

🇻🇳 Tiếng Việt: thị trấn nhỏ
🔤 Pinyin: xiāngzhèn
🈶 Chữ Hán: 🔊乡镇

🔊 他来自南方的一个乡镇。

  • Tā láizì nánfāng de yí gè xiāngzhèn.
  • Ông ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở miền Nam.

🔊 乡镇的生活节奏比城市慢得多。

  • Xiāngzhèn de shēnghuó jiézòu bǐ chéngshì màn de duō.
  • Nhãn sống ở thị trấn nhỏ chậm rãi hơn nhiều so với thành phố.

🔊 政府正在大力发展乡镇经济。

  • Zhèngfǔ zhèngzài dàlì fāzhǎn xiāngzhèn jīngjì.
  • Chính phủ đang tích cực phát triển kinh tế thị trấn.

19. 原先 /yuánxiān/ (danh từ) – nguyên tiên – ban đầu, trước kia

🇻🇳 Tiếng Việt: ban đầu, trước kia
🔤 Pinyin: yuánxiān
🈶 Chữ Hán: 🔊原先

🔊 原先是裁缝,现在在我们旁边的港口干活。

  • Yuánxiān shì cáifeng, xiànzài zài wǒmen pángbiān de gǎngkǒu gànhuó.
  • Trước kia là thợ may, bây giờ làm việc ở bến cảng gần chúng tôi.

🔊 我原先以为这件事很简单。

  • Wǒ yuánxiān yǐwéi zhè jiàn shì hěn jiǎndān.
  • Tôi ban đầu cứ nghĩ chuyện này đơn giản.

🔊 这栋楼原先是一家工厂。

  • Zhè dòng lóu yuánxiān shì yì jiā gōngchǎng.
  • Tòa nhà này trước kia là một nhà máy.

20. 裁缝 /cáifeng/ (danh từ) – tài phùng – thợ may

🇻🇳 Tiếng Việt: thợ may
🔤 Pinyin: cáifeng
🈶 Chữ Hán: 🔊裁缝

🔊 原先是裁缝,现在在我们旁边的港口干活。

  • Yuánxiān shì cáifeng, xiànzài zài wǒmen pángbiān de gǎngkǒu gànhuó.
  • Trước kia là thợ may, giờ làm việc ở bến cảng gần đây.

🔊 她从小就跟着母亲学做裁缝。

  • Tā cóngxiǎo jiù gēn zhe mǔqīn xué zuò cáifeng.
  • Cô ấy học may từ nhỏ với mẹ mình.

🔊 这个裁缝手艺非常好,很多人都找他定制服装。

  • Zhège cáifeng shǒuyì fēicháng hǎo, hěn duō rén dōu zhǎo tā dìngzhì fúzhuāng.
  • Thợ may này rất khéo tay, nhiều người đến đặt may quần áo.

21. 港口 /gǎngkǒu/ (danh từ) – cảng khẩu – bến cảng

🇻🇳 Tiếng Việt: bến cảng
🔤 Pinyin: gǎngkǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊港口

🔊 现在在我们旁边的港口干活。

  • Xiànzài zài wǒmen pángbiān de gǎngkǒu gànhuó.
  • Hiện tại đang làm việc ở bến cảng gần chỗ chúng tôi.

🔊 这个城市有一个重要的国际港口。

  • Zhège chéngshì yǒu yí gè zhòngyào de guójì gǎngkǒu.
  • Thành phố này có một cảng biển quốc tế quan trọng.

🔊 货物将从这个港口运往世界各地。

  • Huòwù jiāng cóng zhège gǎngkǒu yùnwǎng shìjiè gèdì.
  • Hàng hóa sẽ được vận chuyển từ cảng này đến khắp nơi trên thế giới.

22. 斯文 /sīwén/ (tính từ) – tư văn – lịch sự, nhã nhặn

🇻🇳 Tiếng Việt: lịch sự, nhã nhặn
🔤 Pinyin: sīwén
🈶 Chữ Hán: 🔊斯文

🔊 你和我女儿一样,斯斯文文的。

  • Nǐ hé wǒ nǚ’ér yíyàng, sī sī wén wén de.
  • Bạn giống như con gái tôi, rất lịch sự nhã nhặn.

🔊 他说话斯文,给人一种温文尔雅的感觉。

  • Tā shuōhuà sīwén, gěi rén yì zhǒng wēnwén’ěryǎ de gǎnjué.
  • Anh ấy nói năng nhã nhặn, tạo cảm giác ôn hòa, tao nhã.

🔊 别看他外表斯文,性格其实很坚强。

  • Bié kàn tā wàibiǎo sīwén, xìnggé qíshí hěn jiānqiáng.
  • Đừng tưởng bề ngoài anh ấy nhã nhặn, thật ra tính cách rất mạnh mẽ.

23. 心眼儿 /xīnyǎnr/ (danh từ) – tâm nhãn – bụng dạ, lòng

🇻🇳 Tiếng Việt: bụng dạ, lòng
🔤 Pinyin: xīnyǎnr
🈶 Chữ Hán: 🔊心眼儿

🔊 一看就读过书,心眼儿好,守信誉。

  • Yí kàn jiù dúguò shū, xīnyǎnr hǎo, shǒu xìnyù.
  • Nhìn là biết có học, bụng dạ tốt, giữ chữ tín.

🔊 她心眼儿特别好,总是为别人着想。

  • Tā xīnyǎnr tèbié hǎo, zǒngshì wèi biérén zhuóxiǎng.
  • Cô ấy rất tốt bụng, luôn nghĩ cho người khác.

🔊 他不是坏人,就是心眼儿太实了。

  • Tā bú shì huàirén, jiùshì xīnyǎnr tài shí le.
  • Anh ấy không phải người xấu, chỉ là quá thật thà.

24. 信誉 /xìnyù/ (danh từ) – tín dự – uy tín, danh dự

🇻🇳 Tiếng Việt: uy tín, danh dự
🔤 Pinyin: xìnyù
🈶 Chữ Hán: 🔊信誉

🔊 心眼儿好,守信誉,怎么会欺骗我呢?

  • Xīnyǎnr hǎo, shǒu xìnyù, zěnme huì qīpiàn wǒ ne?
  • Bụng dạ tốt, giữ uy tín, sao lại lừa tôi được chứ?

🔊 这家公司在行业内有很高的信誉。

  • Zhè jiā gōngsī zài hángyè nèi yǒu hěn gāo de xìnyù.
  • Công ty này có uy tín cao trong ngành.
  • 🔊 失去了信誉,就很难重新赢得客户的信任。
  • Shīqù le xìnyù, jiù hěn nán chóngxīn yíngdé kèhù de xìnrèn.
  • Mất uy tín rồi thì rất khó lấy lại niềm tin của khách hàng.

25. 欺骗 /qīpiàn/ (động từ) – khi biển – lừa gạt

🇻🇳 Tiếng Việt: lừa gạt
🔤 Pinyin: qīpiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊欺骗

🔊 怎么会欺骗我呢?

  • Zěnme huì qīpiàn wǒ ne?
  • Sao lại lừa tôi được chứ?

🔊 他一直在欺骗我,让我很伤心。

  • Tā yìzhí zài qīpiàn wǒ, ràng wǒ hěn shāngxīn.
  • Anh ấy cứ lừa dối tôi mãi, làm tôi rất đau lòng.

🔊 欺骗别人只会让自己失去信任。

  • Qīpiàn biérén zhǐ huì ràng zìjǐ shīqù xìnrèn.
  • Lừa người khác chỉ khiến mình mất đi sự tin tưởng.

26. 学位 /xuéwèi/ (danh từ) – học vị – học vị

🇻🇳 Tiếng Việt: học vị
🔤 Pinyin: xuéwèi
🈶 Chữ Hán: 🔊学位

🔊 他说女儿念了硕士,有学位。

  • Tā shuō nǚ’ér niàn le shuòshì, yǒu xuéwèi.
  • Ông ấy nói con gái mình học thạc sĩ, có học vị.

🔊 取得学位以后,他找到了一份理想的工作。

  • Qǔdé xuéwèi yǐhòu, tā zhǎodào le yí fèn lǐxiǎng de gōngzuò.
  • Sau khi lấy học vị, anh ấy tìm được công việc lý tưởng.

🔊 他有两个学位,一个是法律,一个是经济。

  • Tā yǒu liǎng gè xuéwèi, yí gè shì fǎlǜ, yí gè shì jīngjì.
  • Anh ấy có hai học vị: một về luật, một về kinh tế.

27. 一流 /yīliú/ (tính từ) – nhất lưu – hạng nhất

🇻🇳 Tiếng Việt: hạng nhất
🔤 Pinyin: yīliú
🈶 Chữ Hán: 🔊一流

🔊 在一家一流的公司上班。

  • Zài yì jiā yīliú de gōngsī shàngbān.
  • Làm việc ở một công ty hạng nhất.

🔊 他的厨艺是一流的,特别受欢迎。

  • Tā de chúyì shì yīliú de, tèbié shòu huānyíng.
  • Kỹ năng nấu ăn của anh ấy hạng nhất, rất được yêu thích.

🔊 那所大学在全国都是一流的。

  • Nà suǒ dàxué zài quánguó dōu shì yīliú de.
  • Trường đại học đó thuộc hàng đầu cả nước.

28. 主管 /zhǔguǎn/ (danh từ) – chủ quản – người quản lý

🇻🇳 Tiếng Việt: người quản lý
🔤 Pinyin: zhǔguǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊主管

🔊 是个主管,还有助手。

  • Shì gè zhǔguǎn, hái yǒu zhùshǒu.
  • Là quản lý, còn có cả trợ lý.

🔊 请把这个问题交给主管处理。

  • Qǐng bǎ zhège wèntí jiāo gěi zhǔguǎn chǔlǐ.
  • Xin giao vấn đề này cho người quản lý xử lý.

🔊 她升职当了部门主管。

  • Tā shēngzhí dāng le bùmén zhǔguǎn.
  • Cô ấy được thăng chức làm trưởng bộ phận.

29. 助手 /zhùshǒu/ (danh từ) – trợ thủ – trợ lý

🇻🇳 Tiếng Việt: trợ lý
🔤 Pinyin: zhùshǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊助手

🔊 是个主管,还有助手。

  • Shì gè zhǔguǎn, hái yǒu zhùshǒu.
  • Là quản lý, còn có trợ lý.

🔊 他的助手非常能干,帮了他很多。

  • Tā de zhùshǒu fēicháng nénggàn, bāng le tā hěn duō.
  • Trợ lý của anh ấy rất giỏi, giúp đỡ được rất nhiều.

🔊 我要招聘一位办公室助手。

  • Wǒ yào zhāopìn yí wèi bàngōngshì zhùshǒu.
  • Tôi muốn tuyển một trợ lý văn phòng.

30. 骨干 /gǔgàn/ (danh từ) – cốt cán – trụ cột, rường cột

🇻🇳 Tiếng Việt: trụ cột, rường cột
🔤 Pinyin: gǔgàn
🈶 Chữ Hán: 🔊骨干

🔊 怎么也算得上是公司的骨干。

  • Zěnme yě suàn dé shàng shì gōngsī de gǔgàn.
  • Dù thế nào cũng được xem là trụ cột của công ty.

🔊 他是我们部门的骨干员工。

  • Tā shì wǒmen bùmén de gǔgàn yuángōng.
  • Anh ấy là nhân viên nòng cốt của phòng chúng tôi.

🔊 这支队伍的骨干是一些经验丰富的老兵。

  • Zhè zhī duìwǔ de gǔgàn shì yìxiē jīngyàn fēngfù de lǎobīng.
  • Trụ cột của đội này là một số cựu binh dày dặn kinh nghiệm.

31. 小心翼翼 /xiǎoxīnyìyì/ (tính từ) – tiểu tâm dực dực – cẩn trọng, dè dặt

🇻🇳 Tiếng Việt: cẩn trọng, dè dặt
🔤 Pinyin: xiǎoxīnyìyì
🈶 Chữ Hán: 🔊小心翼翼

🔊 他小心翼翼地收起来,满怀喜悦地走了。

  • Tā xiǎoxīnyìyì de shōu qǐlái, mǎnhuái xǐyuè de zǒu le.
  • Ông ấy cẩn trọng cất đi, đầy niềm vui bước đi.

🔊 她小心翼翼地打开信封,生怕弄坏里面的东西。

  • Tā xiǎoxīnyìyì de dǎkāi xìnfēng, shēngpà nòng huài lǐmiàn de dōngxi.
  • Cô ấy dè dặt mở phong bì, sợ làm hỏng thứ bên trong.

🔊 他小心翼翼地把花瓶放在桌子中央。

  • Tā xiǎoxīnyìyì de bǎ huāpíng fàng zài zhuōzi zhōngyāng.
  • Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình hoa vào giữa bàn.

32. 喜悦 /xǐyuè/ (tính từ) – hỷ duyệt – vui sướng

🇻🇳 Tiếng Việt: vui sướng
🔤 Pinyin: xǐyuè
🈶 Chữ Hán: 🔊喜悦

🔊 他小心翼翼地收起来,满怀喜悦地走了。

  • Tā xiǎoxīnyìyì de shōu qǐlái, mǎnhuái xǐyuè de zǒu le.
  • Ông ấy cẩn trọng cất đi, đầy niềm vui bước đi.

🔊 她的脸上洋溢着母亲的喜悦。

  • Tā de liǎn shàng yángyì zhe mǔqīn de xǐyuè.
  • Trên khuôn mặt cô ấy tràn đầy niềm vui của một người mẹ.

🔊 听到这个好消息,他内心充满了喜悦。

  • Tīngdào zhège hǎo xiāoxi, tā nèixīn chōngmǎn le xǐyuè.
  • Nghe tin tốt, trong lòng anh ấy tràn ngập niềm vui.

33. 拨 /bō/ (động từ) – bạt – gọi (điện thoại)

🇻🇳 Tiếng Việt: gọi (điện thoại)
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊拨

🔊 我马上拨打张师傅的电话。

  • Wǒ mǎshàng bōdǎ Zhāng shīfu de diànhuà.
  • Tôi lập tức gọi điện cho chú Trương.

🔊 她拨了110报警。

  • Tā bō le yāoyāolíng bàojǐng.
  • Cô ấy gọi 110 để báo cảnh sát.

🔊 我拨错了一个号码,打到了别人那里。

  • Wǒ bō cuò le yí gè hàomǎ, dǎ dào le biéren nàlǐ.
  • Tôi quay nhầm số, gọi nhầm cho người khác.

34. 仍旧 /réngjiù/ (phó từ) – nhưng cựu – vẫn

🇻🇳 Tiếng Việt: vẫn
🔤 Pinyin: réngjiù
🈶 Chữ Hán: 🔊仍旧

🔊 直到下班,仍旧没有音信。

  • Zhídào xiàbān, réngjiù méiyǒu yīnxìn.
  • Cho đến hết giờ làm vẫn không có tin tức gì.

🔊 虽然很多年没见,他的样子仍旧没变。

  • Suīrán hěn duō nián méi jiàn, tā de yàngzi réngjiù méi biàn.
  • Dù nhiều năm không gặp, dáng vẻ anh ấy vẫn không thay đổi.

🔊 他仍旧坚持每天早起锻炼。

  • Tā réngjiù jiānchí měitiān zǎoqǐ duànliàn.
  • Anh ấy vẫn kiên trì dậy sớm tập thể dục mỗi ngày.

35. 隐约 /yǐnyuē/ (tính từ) – ẩn ước – lờ mờ, mập mờ

🇻🇳 Tiếng Việt: lờ mờ, mập mờ
🔤 Pinyin: yǐnyuē
🈶 Chữ Hán: 🔊隐约

🔊 我心里隐约有些不安。

  • Wǒ xīnlǐ yǐnyuē yǒuxiē bù’ān.
  • Trong lòng tôi lờ mờ có chút bất an.

🔊 远处隐约传来几声狗叫。

  • Yuǎnchù yǐnyuē chuánlái jǐ shēng gǒujiào.
  • Từ xa lờ mờ vang lên vài tiếng chó sủa.

🔊 她隐约感觉事情有些不对劲。

  • Tā yǐnyuē gǎnjué shìqíng yǒuxiē bú duìjìn.
  • Cô ấy lờ mờ cảm thấy có điều gì đó không ổn.

36. 浑身 /húnshēn/ (danh từ) – hỗn thân – toàn thân, khắp người

🇻🇳 Tiếng Việt: toàn thân, khắp người
🔤 Pinyin: húnshēn
🈶 Chữ Hán: 🔊浑身

🔊 浑身汗水的张师傅来了。

  • Húnshēn hànshuǐ de Zhāng shīfu lái le.
  • Chú Trương mồ hôi nhễ nhại toàn thân đi tới.

🔊 他摔了一跤,浑身是泥。

  • Tā shuāi le yì jiāo, húnshēn shì ní.
  • Anh ấy bị ngã, toàn thân đầy bùn.

🔊 病人浑身发抖,需要立刻送医院。

  • Bìngrén húnshēn fādǒu, xūyào lìkè sòng yīyuàn.
  • Bệnh nhân toàn thân run rẩy, cần đưa đi viện ngay.

37. 馅儿 /xiànr/ (danh từ) – hiếm nhi – nhân (bánh)

🇻🇳 Tiếng Việt: nhân (bánh)
🔤 Pinyin: xiànr
🈶 Chữ Hán: 🔊馅儿

🔊 我说家里什么馅儿的月饼都有。

  • Wǒ shuō jiālǐ shénme xiànr de yuèbǐng dōu yǒu.
  • Tôi nói ở nhà loại nhân bánh trung thu nào cũng có.

🔊 你喜欢豆沙馅儿还是莲蓉馅儿?

  • Nǐ xǐhuān dòushā xiànr háishì liánróng xiànr?
  • Bạn thích nhân đậu đỏ hay nhân sen?

🔊 这饺子的馅儿真香,是你包的吗?

  • Zhè jiǎozi de xiànr zhēn xiāng, shì nǐ bāo de ma?
  • Nhân bánh này thơm thật, bạn làm à?

38. 灿烂 /cànlàn/ (tính từ) – xán lạn – rực rỡ, rạng rỡ

🇻🇳 Tiếng Việt: rực rỡ, rạng rỡ
🔤 Pinyin: cànlàn
🈶 Chữ Hán: 🔊灿烂

🔊 他笑得别提多灿烂了。

  • Tā xiào de bié tí duō cànlàn le.
  • Ông ấy cười rạng rỡ không thể tả.

🔊 阳光灿烂的一天最适合出去玩。

  • Yángguāng cànlàn de yì tiān zuì shìhé chūqù wán.
  • Một ngày nắng rực rỡ rất thích hợp để ra ngoài chơi.

🔊 她灿烂的笑容让人感觉温暖。

  • Tā cànlàn de xiàoróng ràng rén gǎnjué wēnnuǎn.
  • Nụ cười rạng rỡ của cô ấy khiến người khác cảm thấy ấm áp.

39. 惦记 /diànjì/ (động từ) – điếm ký – nhớ đến, lo lắng

🇻🇳 Tiếng Việt: nhớ đến, lo lắng
🔤 Pinyin: diànjì
🈶 Chữ Hán: 🔊惦记

🔊 心心,月饼爸爸收到了……别惦记。

  • Xīnxīn, yuèbǐng bàba shōudào le……bié diànjì.
  • Tâm Tâm, bánh Trung thu bố nhận được rồi… đừng lo lắng.

🔊 妈妈一直惦记着你有没有吃饭。

  • Māma yìzhí diànjì zhe nǐ yǒu méiyǒu chīfàn.
  • Mẹ luôn lo không biết con đã ăn cơm chưa.

🔊 你出门在外,我总惦记着你。

  • Nǐ chūmén zàiwài, wǒ zǒng diànjì zhe nǐ.
  • Con ở xa, mẹ luôn lo lắng nhớ đến con.

40. 丢人 /diūrén/ (động từ) – đẩu nhân – mất mặt, mất thể diện

🇻🇳 Tiếng Việt: mất mặt, mất thể diện
🔤 Pinyin: diūrén
🈶 Chữ Hán: 🔊丢人

🔊 别给爸爸丢人啊。

  • Bié gěi bàba diūrén a.
  • Đừng làm bố mất mặt nhé.

🔊 考试考这么差,真丢人!

  • Kǎoshì kǎo zhème chà, zhēn diūrén!
  • Thi kém thế này, thật là mất mặt!

🔊 在大庭广众之下吵架太丢人了。

  • Zài dàtíng guǎngzhòng zhī xià chǎojià tài diūrén le.
  • Cãi nhau nơi công cộng thật quá mất mặt.

41. 炫耀 /xuànyào/ (động từ) – huyễn diệu – khoe khoang

🇻🇳 Tiếng Việt: khoe khoang
🔤 Pinyin: xuànyào
🈶 Chữ Hán: 🔊炫耀

🔊 张师傅还没忘了向我炫耀他的女儿。

  • Zhāng shīfu hái méi wàng le xiàng wǒ xuànyào tā de nǚ’ér.
  • Chú Trương vẫn không quên khoe con gái với tôi.

🔊 他总爱炫耀自己的名牌包。

  • Tā zǒng ài xuànyào zìjǐ de míngpái bāo.
  • Cô ấy lúc nào cũng thích khoe túi hàng hiệu.

🔊 成绩好是好事,但别太炫耀。

  • Chéngjì hǎo shì hǎoshì, dàn bié tài xuànyào.
  • Học giỏi là chuyện tốt, nhưng đừng khoe khoang quá.

42. 面子 /miànzi/ (danh từ) – diện tử – thể diện, sĩ diện

🇻🇳 Tiếng Việt: thể diện, sĩ diện
🔤 Pinyin: miànzi
🈶 Chữ Hán: 🔊面子

🔊 要面子着呢,从来没有辜负过我的期望。

  • Yào miànzi zhe ne, cónglái méiyǒu gūfù guò wǒ de qīwàng.
  • Nó rất sĩ diện, chưa bao giờ phụ kỳ vọng của tôi.

🔊 他做事总是考虑面子问题。

  • Tā zuòshì zǒngshì kǎolǜ miànzi wèntí.
  • Anh ấy làm gì cũng luôn nghĩ đến thể diện.

🔊 不给他面子就是不给我面子。

  • Bù gěi tā miànzi jiù shì bù gěi wǒ miànzi.
  • Không nể mặt anh ấy tức là không nể mặt tôi.

43. 辜负 /gūfù/ (động từ) – cô phụ – phụ lòng

🇻🇳 Tiếng Việt: phụ lòng
🔤 Pinyin: gūfù
🈶 Chữ Hán: 🔊辜负

🔊 从来没有辜负过我的期望。

  • Cónglái méiyǒu gūfù guò wǒ de qīwàng.
  • Chưa từng phụ kỳ vọng của tôi.

🔊 谢谢你对我的信任,我不会辜负你。

  • Xièxiè nǐ duì wǒ de xìnrèn, wǒ bú huì gūfù nǐ.
  • Cảm ơn bạn đã tin tưởng tôi, tôi sẽ không phụ lòng.

🔊 他辜负了大家对他的支持和期望。

  • Tā gūfù le dàjiā duì tā de zhīchí hé qīwàng.
  • Anh ấy đã phụ sự ủng hộ và kỳ vọng của mọi người.

44. 期望 /qīwàng/ (danh từ/động từ) – kỳ vọng – kỳ vọng, mong đợi

🇻🇳 Tiếng Việt: kỳ vọng, mong đợi
🔤 Pinyin: qīwàng
🈶 Chữ Hán: 🔊期望

🔊 从来没有辜负过我的期望。

  • Cónglái méiyǒu gūfù guò wǒ de qīwàng.
  • Chưa từng phụ kỳ vọng của tôi.

🔊 父母对孩子都有很高的期望。

  • Fùmǔ duì háizi dōu yǒu hěn gāo de qīwàng.
  • Cha mẹ luôn có kỳ vọng lớn đối với con cái.

🔊 我们期望明年能有更好的发展。

  • Wǒmen qīwàng míngnián néng yǒu gèng hǎo de fāzhǎn.
  • Chúng tôi kỳ vọng năm tới sẽ phát triển tốt hơn.

Ngữ pháp

1. Cách dùng lượng từ 番

Dùng để chỉ những hành động tốn nhiều thời gian, công sức hoặc có quá trình dài. Nghĩa là “một lần, một lượt”.
Ví dụ:

(1) 🔊 他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。
Tā dǎliang le wǒ yī fān, dào zuǐbiān de huà yòu bù shuō le.
→ Anh ấy quan sát tôi một lượt, lời định nói ra lại nuốt vào.

(2) 🔊 那只小鸟做了一番最后的挣扎,慢慢地,躺在那里不动了。
Nà zhī xiǎo niǎo zuò le yī fān zuìhòu de zhēngzhá, mànmàn de, tǎng zài nàlǐ bù dòng le.
→ Con chim nhỏ ấy đã giãy giụa một lượt cuối cùng, rồi từ từ nằm im không động đậy.

Dùng để chỉ tâm huyết, lời nói, quá trình, biểu thị số lần. Số từ có thể là “一, 几” (một, vài).
Ví dụ:

(3) 🔊 父母的话常常在他耳边回响,他总是在提醒自己不要辜负了父母的希望。
Fùmǔ de huà chángcháng zài tā ěrbiān huíxiǎng, tā zǒng shì zài tíxǐng zìjǐ bùyào gūfù le fùmǔ de xīwàng.
→ Lời dạy của cha mẹ thường văng vẳng bên tai anh ấy, luôn nhắc nhở bản thân không được phụ kỳ vọng của cha mẹ.

(4) 🔊 经过了几番风雨,他才懂得人生的价值。
Jīngguò le jǐ fān fēngyǔ, tā cái dǒngde rénshēng de jiàzhí.
→ Trải qua bao sóng gió, anh ấy mới hiểu được giá trị của cuộc sống.

Dùng sau động từ “翻” (fān), mang nghĩa “gấp bội”.
Ví dụ:
(5) 🔊 和五年前比,多数人的工资已经翻番了。
Hé wǔ nián qián bǐ, duōshù rén de gōngzī yǐjīng fān fān le.
→ So với 5 năm trước, lương của hầu hết mọi người đã tăng gấp đôi.

“(6) 🔊 翻番”的意思就是在基数上增长一倍。如 “一个” 翻一番是 “两个”,在 “一” 的基数上增长一倍;再翻一番是 “四个”,在 “二” 的基数上增长一倍;再翻一番是 “八个”,在 “四” 的基数上增长一倍,依此类推。
“Fān fān” de yìsi jiù shì zài jīshù shàng zēngzhǎng yí bèi. Rú “yí gè” fān yì fān shì “liǎng gè”, zài “yī” de jīshù shàng zēngzhǎng yí bèi; zài fān yì fān shì “sì gè”, zài “èr” de jīshù shàng zēngzhǎng yí bèi; zài fān yì fān shì “bā gè”, zài “sì” de jīshù shàng zēngzhǎng yí bèi, yī cǐ lèituī.
→ “翻番” (tăng gấp đôi) có nghĩa là số lượng tăng lên gấp một lần. Ví dụ: “một” tăng gấp đôi thành “hai”, trên cơ sở “một” tăng một lần; tăng gấp đôi lần nữa thành “bốn”, trên cơ sở “hai” tăng một lần; tăng gấp đôi lần nữa thành “tám”, trên cơ sở “bốn” tăng một lần, và cứ thế tiếp tục.

Giải thích về “翻番” (fān fān): “翻番” có nghĩa là tăng lên gấp đôi so với cơ sở ban đầu.

Ví dụ:

  • Một người → Một lần tăng là hai người.
  • Hai người → Một lần tăng là bốn người.
  • Bốn người → Một lần tăng là tám người.
    →Mỗi lần tăng lên là nhân đôi, giống như cấp số nhân.

2. Cách dùng phó từ 过于

Nghĩa: Quá mức, vượt quá giới hạn, thường có cấu trúc “过于 + tính từ/động từ”.

Ví dụ:

(1) 🔊 他出来得过于匆忙,居然忘了带手机,对于现在的年轻人,没有手机的日子,一天也是难熬的。
Tā chūlái de guòyú cōngmáng, jūrán wàng le dài shǒujī, duìyú xiànzài de niánqīngrén, méiyǒu shǒujī de rìzi, yītiān yě shì nán’áo de.
→ Anh ấy đi ra quá vội vã, đến mức quên cả mang theo điện thoại. Đối với giới trẻ hiện nay, một ngày không có điện thoại cũng khó mà chịu nổi.

(2) 🔊 进了山才发现,这里人烟过于稀少了,车开上好一阵子都见不到一个人。
Jìn le shān cái fāxiàn, zhèlǐ rényān guòyú xīshǎo le, chē kāi shàng hǎo yī zhènzi dōu jiàn bù dào yī gèrén.
→ Khi vào núi mới phát hiện nơi này quá ít người, lái xe một đoạn dài mà không thấy bóng dáng ai.

(3) 🔊 这回轮到我打量他了!饱经沧桑的脸上流露出朴实;一双过于操劳的大手;胡须起码一个星期没剃了,南方口音。
Zhè huí lúndào wǒ dǎliang tā le! Bǎojīng cāngsāng de liǎn shàng liúlù chū pǔshí; yī shuāng guòyú cāoláo de dà shǒu; húxū qǐmǎ yī gè xīngqī méi tì le, nánfāng kǒuyīn.
→ Lần này đến lượt tôi quan sát anh ấy! Khuôn mặt từng trải lộ vẻ chân chất; đôi bàn tay thô ráp vì lao động quá mức; bộ râu ít nhất một tuần chưa cạo, giọng miền Nam.

3. Cách dùng trợ từ 着呢

Nghĩa: Biểu thị mức độ sâu sắc, mang sắc thái nhấn mạnh. Dùng trong khẩu ngữ.

Ví dụ:

(1) 🔊 别看我已经年过七旬,我身体好着呢。
Bié kàn wǒ yǐjīng nián guò qīxún, wǒ shēntǐ hǎo zhe ne.
→ Đừng nhìn tôi đã ngoài 70 tuổi, sức khỏe tôi vẫn rất tốt đấy!

(2) 🔊 他肯定发烧了,身上烫着呢。
Tā kěndìng fāshāo le, shēnshang tàng zhe ne.
→ Cậu ấy chắc chắn bị sốt rồi, người nóng rực lên đấy!

🔊 (3)(我女儿)要面子着呢,从来没有辜负过我的期望。
(Wǒ nǚ’ér) yào miànzi zhe ne, cónglái méiyǒu gūfù guò wǒ de qīwàng.
→ (Con gái tôi) rất sĩ diện, chưa bao giờ làm tôi thất vọng.

词语辨析 Phân biệt từ vựng

起码 至少
共同点 都表示最低限度。
Dōu biǎoshì zuìdī xiàndù.
→ Đều biểu thị mức tối thiểu.
例:小孩子每天起码/至少要睡九个小时。Lì: Xiǎo háizi měitiān qǐmǎ / zhìshǎo yào shuì jiǔ ge xiǎoshí.
→ Ví dụ: Trẻ em mỗi ngày ít nhất phải ngủ 9 tiếng.
不同点 1. 形容词,可作为定语出现在名词前。
Xíngróngcí, kě zuòwéi dìngyǔ chūxiàn zài míngcí qián.
→ Là tính từ, có thể làm định ngữ xuất hiện trước danh từ.
例:🔊 按时上课,这是对学生起码的要求。
Ànshí shàngkè, zhè shì duì xuéshēng qǐmǎ de yāoqiú.
→ Đi học đúng giờ là yêu cầu tối thiểu đối với học sinh.
1. 副词,不能在名词前做定语。
Fùcí, bùnéng zài míngcí qián zuò dìngyǔ.
→ Là phó từ, không thể làm định ngữ đứng trước danh từ.
例:*🔊 这是至少的要求。(×)
Zhè shì zhìshǎo de yāoqiú. (×)
→ Đây là yêu cầu tối thiểu. (Sai – dùng sai ngữ pháp)
2. 前边可以加“最”强调最小、最低的要求。
Qiánbian kěyǐ jiā “zuì” qiángdiào zuìxiǎo, zuìdī de yāoqiú.
→ Phía trước có thể thêm “最” để nhấn mạnh yêu cầu tối thiểu.
例:🔊 我一个月的电话费最起码也要100块钱。
Wǒ yí ge yuè de diànhuàfèi zuì qǐmǎ yě yào yìbǎi kuàiqián.
→ Tiền điện thoại một tháng của tôi ít nhất cũng phải 100 tệ.
2. 前边不能加“最”这类词强调。
Qiánbian bùnéng jiā “zuì” zhè lèi cí qiángdiào.
→ Phía trước không thể thêm những từ như “最” để nhấn mạnh.
例:*🔊 最至少要100元。(×)
Zuì zhìshǎo yào yìbǎi yuán. (×)
→ Ít nhất nhất là 100 tệ. (Sai – lặp sai ngữ pháp)

Bài khóa

Chữ Hán

🔊 清晨上班,走到公司楼下,迎面站着一位农民工模样的男人,他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。我停住脚步,疑惑地问:“您有事吗?”他搓着手,迟疑地说:“有件事想拜托你。”

🔊 “您说吧,只要能帮的,我一定帮。”这回轮到我打量他了:饱经沧桑的脸上流露出朴实;一双过于操劳的大手;胡须起码一个星期没刮了;南方口音。

🔊 果然,他来自南方的一个乡镇,原先是裁缝,现在在我们旁边的港口干活。他女儿在上海,中秋节快到了,要给他寄盒月饼,可他白天在工地,地址没法写,想请我帮他代收一下。

🔊 “这个忙好帮,您不怕我把收到的月饼给吃了?”我半开玩笑地说。他笑着说:“不会,你和我女儿一样,斯斯文文的,一看就读过书,心眼儿好,守信誉,怎么会欺骗我呢?”他说女儿念了硕士,有学位,在一家一流的公司上班,是个主管,还有助手,怎么也算得上是公司的骨干。”说起女儿,他满脸的骄傲。

🔊 我记下了他的电话,给了他一张我的名片。他小心翼翼地收起来,满怀喜悦地走了。
🔊 第三天中午,我收到了一个重重的包裹,发件人叫“张心悦”。我马上拨打张师傅的电话,却无人接听,给他发短信,他也不回,直到下班,仍旧没有音信。

🔊 我心里隐约有些不安,抱着包裹就往工地跑,找了一位工人,请他帮忙找张师傅。一会儿,浑身汗水的张师傅来了。他见了我又是道歉又是感谢,说今天特别忙,手机没电了都不知道。说着就要拆包裹,非要请我吃月饼不可。我说家里什么馅儿的月饼都有,还是赶快给女儿打电话吧。

🔊 电话通了,张师傅满脸慈爱,笑得别提多灿烂了:“心心,月饼爸爸收到了,….我身体好着呢,别惦记,好好工作,别给爸爸丢人啊……”讲完电话,张师傅还没忘了向我炫耀他的女儿,“要面子着呢,从来没有辜负过我的期望。

🔊 看得出,女儿是他的幸福。

Pinyin:

Qīngchén shàngbān, zǒu dào gōngsī lóu xià, yíngmiàn zhànzhe yí wèi nóngmín gōng móyàng de nánrén, tā dǎliáng le wǒ yī fān, dào zuǐbiān de huà yòu bù shuō le.

Wǒ tíng zhù jiǎobù, yíhuò de wèn: “Nín yǒu shì ma?”
Tā cuōzhe shǒu, chíyí de shuō: “Yǒu jiàn shì xiǎng bàituō nín.”

“Nín shuō ba, zhǐyào néng bāng de, wǒ yídìng bāng.” Zhè huí lún dào wǒ dǎliáng tā le: bǎojīng cāngsāng de liǎn shàng liúlù chū pǔshí; yī shuāng guòyú cāoláo de dàshǒu; húxū qǐmǎ yí gè xīngqí méi guā le; nánfāng kǒuyīn.

Guǒrán, tā láizì nánfāng de yí gè xiāngzhèn, yuánxiān shì cáiféng, xiànzài zài wǒmen pángbiān de gǎngkǒu gànhuó. Tā nǚ’ér zài Shànghǎi, Zhōngqiūjié kuài dàole, yào gěi tā jì hé yuèbǐng, kě tā báitiān zài gōngdì, dìzhǐ méi fǎ xiě, xiǎng qǐng wǒ bāng tā dài shōu yíxià.

“Zhège máng hǎo bāng, nín bù pà wǒ bǎ shōudào de yuèbǐng chī le ma?” Wǒ bàn kāiwánxiào de shuō.
Tā xiàozhe shuō: “Bù huì, nǐ hé wǒ nǚ’ér yíyàng, sīsīwénwén de, yí kàn jiù dúguò shū, xīn yǎn hǎo, shǒu xìnyù, zěnme huì qīpiàn wǒ ne?”

Tā shuō nǚ’ér niànle shuòshì, yǒu xuéwèi, zài yī jiā yīliú de gōngsī shàngbān, shì gè zhǔguǎn, hái yǒu zhùshǒu, zěnme yě suàn dé shàng shì gōngsī de gǔgàn.” Shuō qǐ nǚ’ér, tā mǎnliǎn de jiāo’ào.

Wǒ jì xià le tā de diànhuà, gěi le tā yī zhāng wǒ de míngpiàn. Tā xiǎoxīnyìyì de shōu qǐlái, mǎnhuái xǐyuè de zǒu le.

Dì sān tiān zhōngwǔ, wǒ shōu dào le yí gè zhòngzhòng de bāoguǒ, fājiànrén jiào “Zhāng Xīnyuè”. Wǒ mǎshàng bō dǎ Zhāng shīfu de diànhuà, què wú rén jiētīng, gěi tā fā duǎnxìn, tā yě bù huí, zhídào xiàbān, réngjiù méiyǒu yīnxìn.

Wǒ xīn lǐ yǐnyuē yǒuxiē bù ān, bàozhe bāoguǒ jiù wǎng gōngdì pǎo, zhǎo le yí wèi gōngrén, qǐng tā bāngmáng zhǎo Zhāng shīfu. Yíhuìr, húnshēn hànshuǐ de Zhāng shīfu lái le. Tā jiàn le wǒ yòu shì dàoqiàn yòu shì gǎnxiè, shuō jīntiān tèbié máng, shǒujī méi diàn le dōu bù zhīdào. Shuōzhe jiù yào chāi bāoguǒ, fēiyào qǐng wǒ chī yuèbǐng bùkě.

Wǒ shuō jiālǐ shénme xiànr de yuèbǐng dōu yǒu, háishì gǎnkuài gěi nǚ’ér dǎ diànhuà ba.

Diànhuà tōng le, Zhāng shīfu mǎnliǎn cí’ài, xiàodé biétí duō cànlàn le: “Xīnxīn, yuèbǐng bàba shōu dào le,…… Wǒ shēntǐ hǎo zhe ne, bié diànjì, hǎohǎo gōngzuò, bié gěi bàba diūrén a……”

Jiǎng wán diànhuà, Zhāng shīfu hái méi wàng le xiàng wǒ xuànyào tā de nǚ’ér, “Yào miànzi zhene, cónglái méiyǒu gūfù guò wǒ de qīwàng.”

Kànde chū, nǚ’ér shì tā de xìngfú.

Tiếng Việt:

Sáng sớm đi làm, khi đến dưới lầu công ty, tôi bắt gặp một người đàn ông trông như công nhân nông thôn đứng đó. Ông ấy nhìn tôi một lượt, định nói gì nhưng rồi lại thôi.

Tôi dừng bước, thắc mắc hỏi: “Chú có chuyện gì ạ?”
Ông ấy xoa tay, ngập ngừng đáp: “Có một chuyện muốn nhờ cháu.”

“Chú cứ nói đi ạ, nếu giúp được cháu nhất định sẽ giúp.” Lúc này, đến lượt tôi quan sát ông ấy: khuôn mặt khắc khổ nhưng toát lên vẻ chất phác, đôi bàn tay thô ráp vì lao động, râu đã lâu chưa cạo, giọng nói mang âm sắc miền Nam.

Quả nhiên, ông ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở miền Nam, trước kia làm nghề may, giờ đang làm việc tại bến cảng gần đây. Con gái ông ấy đang ở Thượng Hải, sắp đến Tết Trung Thu, ông muốn gửi cho con một hộp bánh trung thu, nhưng ban ngày làm việc ở công trường, không biết viết địa chỉ, nên muốn nhờ tôi viết giúp.

“Việc này cũng dễ thôi, chú không sợ cháu giữ hộp bánh trung thu của chú rồi ăn mất sao?” Tôi nửa đùa nửa thật hỏi.
Ông ấy cười hiền, chân thành nói: “Không đâu, cháu trông giống con gái chú, có học thức, tử tế, làm sao có thể lừa chú được?”

Ông kể con gái đã học thạc sĩ, có bằng cấp, làm việc tại một công ty hàng đầu, còn là quản lý, có cả trợ lý riêng, có thể xem như trụ cột của công ty. Nhắc đến con gái, gương mặt ông ánh lên niềm tự hào.

Tôi ghi lại số điện thoại của ông và đưa danh thiếp của mình. Ông cẩn thận cất đi, vui vẻ rời đi.

Ba ngày sau, tôi nhận được một bưu kiện nặng trịch, người gửi là “Trương Tâm Nguyệt”. Tôi lập tức gọi điện cho chú Trương, nhưng không ai nghe máy. Tôi nhắn tin, ông cũng không trả lời. Đến giờ tan làm, vẫn không có tin tức gì.

Linh cảm có điều không ổn, tôi ôm bưu kiện chạy đến công trường, nhờ một công nhân tìm giúp chú Trương. Một lúc sau, chú Trương mồ hôi nhễ nhại xuất hiện.

Vừa thấy tôi, ông vừa xin lỗi vừa cảm ơn, nói hôm nay bận quá, điện thoại hết pin, không biết có cuộc gọi. Ông định mở bưu kiện, nhất quyết mời tôi ăn bánh trung thu.

Tôi cười bảo: “Nhà cháu có đủ loại nhân bánh rồi, chú gọi điện cho con gái đi.”

Điện thoại nối máy, gương mặt chú Trương ánh lên tình thương vô bờ: “Tâm Tâm, ba nhận được bánh trung thu rồi……”

Nhìn ông, tôi hiểu rằng con gái chính là niềm hạnh phúc lớn nhất của ông.

→ Bài học “一盒月饼” nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, gợi nhắc chúng ta trân trọng những tình cảm giản dị và chân thành trong cuộc sống. Qua đó, người học không chỉ hiểu thêm về văn hóa Trung Hoa mà còn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *