Bài 3: Lời giải và đáp án GT HSK 1 – Bạn tên là gì?

Trong Bài 3 của Giáo trình Chuẩn HSK 1, người học sẽ bước đầu làm quen với các mẫu câu cơ bản để hỏi tên, nghề nghiệp và quốc tịch – những chủ đề thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Thông qua các bài luyện tập sinh động, bạn sẽ được rèn luyện cách sử dụng các đại từ nhân xưng, đại từ nghi vấn như “什么”, cấu trúc câu có trợ từ “吗”, và động từ liên kết “是”. Phần ngữ âm của bài học tiếp tục giúp người học phân biệt và luyện phát âm chính xác các thanh mẫu quan trọng như j, q, x và z, c, s – nhóm âm dễ gây nhầm lẫn với người mới bắt đầu. Ngoài ra, bài học còn cung cấp danh sách từ mới cơ bản, hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến tên tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp và giới thiệu bản thân. Những mẫu hội thoại thực tế ở cuối bài cũng giúp bạn nhanh chóng áp dụng kiến thức vào giao tiếp.

← Xem lại Bài 2: Lời giải và đáp án GT HSK 1

→ Tải [Pdf, Mp3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

Phần lời giải và đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn tự kiểm tra mức độ hiểu bài và đánh giá tiến trình học tập của mình một cách hiệu quả.

I. 热身 Phần khởi động

给下面的词语选择对应的图片

  • Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
  • Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
1. 中国 (Zhōngguó)
Trung Quốc
2. 美国 (Měiguó)
Mỹ (Hoa Kỳ)
3. 中国人 (Zhōngguó rén)
Người Trung Quốc
Screenshot 2025 08 21 133126 Screenshot 2025 08 21 133132 Screenshot 2025 08 21 133141
4. 美国人 (Měiguó rén)
Người Mỹ
5. 老师 (lǎoshī)
Giáo viên
6. 学生 (xuésheng)
Học sinh
Screenshot 2025 08 21 133145 Screenshot 2025 08 21 133154 Screenshot 2025 08 21 133200

Đáp án:

1. 🔊 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc → C
2. 🔊 美国 (Měiguó) – Mỹ → D
3. 🔊 中国人 (Zhōngguó rén) – Người Trung Quốc → F
4. 🔊 美国人 (Měiguó rén) – Người Mỹ → E
5. 🔊 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên → A
6. 🔊 学生 (Xuéshēng) – Học sinh / Sinh viên → B

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 4: Lời giải và đáp án GT HSK 1