Bài học “完美的胜利” mang đến cho người đọc những góc nhìn sâu sắc về ý nghĩa thực sự của chiến thắng – không chỉ là thắng lợi về kết quả mà còn là sự vượt qua chính mình và giữ vững phẩm chất đạo đức. Câu chuyện khơi gợi nhiều suy ngẫm về giá trị nhân văn trong cuộc sống và giúp người học rèn luyện khả năng đọc hiểu nâng cao. Dưới đây là toàn bộ phân tích bài học giúp bạn ghi nhớ hiệu quả từ vựng HSK 6 và làm chủ các điểm ngữ pháp quan trọng. Hãy cùng Chinese khám phá bài học đầy cảm hứng này nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片,并回答下面的问题。
Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn, bìng huídá xiàmiàn de wèntí.
Hãy chọn hình ảnh tương ứng với các từ vựng bên dưới, và trả lời các câu hỏi bên dưới.
🔊 问题:上边的动物中,你觉得强大的是哪些?弱小的是哪些?你认为老鼠可以战胜大象吗?如果可以,方法是什么?
Shàngbiān de dòngwù zhōng, nǐ juéde qiángdà de shì nǎxiē? Ruòxiǎo de shì nǎxiē? Nǐ rènwéi lǎoshǔ kěyǐ zhànshèng dàxiàng ma? Rúguǒ kěyǐ, fāngfǎ shì shénme?
Trong số các loài động vật ở trên, bạn cho rằng loài nào mạnh? Loài nào yếu? Bạn nghĩ chuột có thể đánh bại voi không? Nếu có thể, thì phương pháp là gì?
2. 🔊 想想下列词语之间有什么关系
Xiǎng xiǎng xiàliè cíyǔ zhījiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ dưới đây có mối liên hệ gì với nhau.
Từ vựng
1. 厌倦 /yànjuàn/ (động từ) – yếm quyện – chán ngán
🔊 老鼠是山神的宠物,它厌倦了宠物的生活。
- Lǎoshǔ shì shānshén de chǒngwù, tā yànjuàn le chǒngwù de shēnghuó.
- Chuột là thú cưng của Thần Núi, nó đã chán ngán cuộc sống thú cưng.
🔊 她厌倦了每天重复的工作,想换个环境。
- Tā yànjuàn le měitiān chóngfù de gōngzuò, xiǎng huàn gè huánjìng.
- Cô ấy chán ngán công việc lặp đi lặp lại hằng ngày, muốn đổi môi trường.
🔊 我已经厌倦了这种无休止的争吵。
- Wǒ yǐjīng yànjuàn le zhè zhǒng wúxiūzhǐ de zhēngchǎo.
- Tôi đã quá mệt mỏi với những cuộc cãi vã không hồi kết này.
2. 厌恶 /yànwù/ (động từ) – yếm ố – chán ghét
🔊 它很厌恶宠物这个角色。
- Tā hěn yànwù chǒngwù zhège juésè.
- Nó rất chán ghét vai trò làm thú cưng.
🔊 我厌恶被人控制的感觉。
- Wǒ yànwù bèi rén kòngzhì de gǎnjué.
- Tôi ghét cảm giác bị người khác điều khiển.
🔊 他从小就厌恶说谎的人。
- Tā cóngxiǎo jiù yànwù shuōhuǎng de rén.
- Từ nhỏ anh ấy đã ghét những người hay nói dối.
3. 倘若 /tǎngruò/ (liên từ) – thảng nhược – nếu như
🔊 倘若你还想回来,必须战胜大象。
- Tǎngruò nǐ hái xiǎng huílái, bìxū zhànshèng dàxiàng.
- Nếu như ngươi còn muốn quay lại, phải đánh bại voi.
🔊 倘若明天下雨,活动将取消。
- Tǎngruò míngtiān xiàyǔ, huódòng jiāng qǔxiāo.
- Nếu mai trời mưa, hoạt động sẽ bị hủy.
🔊 倘若没有你的帮助,我根本办不到。
- Tǎngruò méiyǒu nǐ de bāngzhù, wǒ gēnběn bànbùdào.
- Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi chắc chắn không làm được.
4. 发觉 /fājué/ (động từ) – phát giác – phát hiện
🔊 老鼠一来到动物界,便发觉它对山神的承诺是多么草率。
- Lǎoshǔ yì láidào dòngwù jiè, biàn fājué tā duì shānshén de chéngnuò shì duōme cǎoshuài.
- Chuột vừa đến thế giới động vật đã phát hiện lời hứa với Thần Núi thật là qua loa.
🔊 直到很晚她才发觉钥匙不见了。
- Zhídào hěn wǎn tā cái fājué yàoshi bújiàn le.
- Tới rất muộn cô ấy mới phát hiện mất chìa khóa.
🔊 我突然发觉自己走错了方向。
- Wǒ tūrán fājué zìjǐ zǒucuò le fāngxiàng.
- Tôi chợt nhận ra mình đã đi sai hướng.
5. 承诺 /chéngnuò/ (động từ) – thừa nặc – hứa, đồng ý
🔊 它对山神的承诺是多么草率。
- Tā duì shānshén de chéngnuò shì duōme cǎoshuài.
- Lời hứa của nó với Thần Núi thật quá cẩu thả.
🔊 他承诺会在月底之前完成任务。
- Tā chéngnuò huì zài yuèdǐ zhīqián wánchéng rènwù.
- Anh ấy hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước cuối tháng.
🔊 请你不要轻易作出无法兑现的承诺。
- Qǐng nǐ búyào qīngyì zuòchū wúfǎ duìxiàn de chéngnuò.
- Xin đừng dễ dàng đưa ra những lời hứa không thể thực hiện.
6. 草率 /cǎoshuài/ (tính từ) – thảo suất – qua loa, cẩu thả
🔊 它对山神的承诺是多么草率。
- Tā duì shānshén de chéngnuò shì duōme cǎoshuài.
- Lời hứa của nó với Thần Núi thật quá cẩu thả.
🔊 草率地做决定往往会带来后果。
- Cǎoshuài de zuò juédìng wǎngwǎng huì dàilái hòuguǒ.
- Quyết định một cách cẩu thả thường sẽ dẫn đến hậu quả.
🔊 他草率地签署了合同,没有仔细看内容。
- Tā cǎoshuài de qiānshǔ le hétóng, méiyǒu zǐxì kàn nèiróng.
- Anh ấy ký hợp đồng một cách qua loa mà không đọc kỹ nội dung.
7. 对抗 /duìkàng/ (động từ) – đối kháng – đối chọi, chống lại
🔊 老鼠丝毫没有对抗大象的力量。
- Lǎoshǔ sīháo méiyǒu duìkàng dàxiàng de lìliàng.
- Chuột hoàn toàn không có sức mạnh để chống lại voi.
🔊 他们决定团结起来对抗外来威胁。
- Tāmen juédìng tuánjié qǐlái duìkàng wàilái wēixié.
- Họ quyết định đoàn kết để chống lại mối đe dọa từ bên ngoài.
🔊 我们需要采取措施来对抗气候变化。
- Wǒmen xūyào cǎiqǔ cuòshī lái duìkàng qìhòu biànhuà.
- Chúng ta cần áp dụng biện pháp để chống biến đổi khí hậu.
8. 尝试 /chángshì/ (động từ) – thưởng thí – thử
🔊 但老鼠还是决定尝试一下。
- Dàn lǎoshǔ háishì juédìng chángshì yíxià.
- Nhưng chuột vẫn quyết định thử một lần.
🔊 你可以尝试一种新的学习方法。
- Nǐ kěyǐ chángshì yì zhǒng xīn de xuéxí fāngfǎ.
- Bạn có thể thử một phương pháp học mới.
🔊 他尝试与对手进行和平谈判。
- Tā chángshì yǔ duìshǒu jìnxíng hépíng tánpàn.
- Anh ấy thử đàm phán hòa bình với đối thủ.
9. 盲目 /mángmù/ (tính từ) – manh mục – mù quáng
🔊 我太小了,不可以盲目行动。
- Wǒ tài xiǎo le, bù kěyǐ mángmù xíngdòng.
- Tôi quá nhỏ, không thể hành động mù quáng.
🔊 盲目的跟风只会让你失去自我。
- Mángmù de gēnfēng zhǐ huì ràng nǐ shīqù zìwǒ.
- Mù quáng chạy theo xu hướng chỉ khiến bạn đánh mất bản thân.
🔊 不要盲目地相信网络上的信息。
- Búyào mángmù de xiāngxìn wǎngluò shàng de xìnxī.
- Đừng mù quáng tin vào thông tin trên mạng.
10. 乘 /chéng/ (giới từ) – thừa – thừa, nhân (dịp)
🔊 老鼠乘大象不注意,进到大象鼻子里去。
- Lǎoshǔ chéng dàxiàng bù zhùyì, jìn dào dàxiàng bízi lǐ qù.
- Chuột nhân lúc voi không chú ý, chui vào mũi voi.
🔊 他乘机偷走了钱包。
- Tā chéngjī tōu zǒu le qiánbāo.
- Anh ta thừa cơ đánh cắp ví tiền.
🔊 我们应该乘热打铁,尽快实施计划。
- Wǒmen yīnggāi chéng rè dǎ tiě, jǐnkuài shíshī jìhuà.
- Chúng ta nên tranh thủ thời cơ để sớm thực hiện kế hoạch.
11. 喘气 /chuǎnqì/ (động từ) – suyễn khí – thở sâu, thở hổn hển
🔊 大象不能喘气了,就得请求我饶恕。
- Dàxiàng bùnéng chuǎnqì le, jiù děi qǐngqiú wǒ ráoshù.
- Voi không thở được nữa, sẽ phải cầu xin tôi tha thứ.
🔊 爬到山顶后,我累得不停喘气。
- Pá dào shāndǐng hòu, wǒ lèi de bùtíng chuǎnqì.
- Sau khi leo lên đỉnh núi, tôi mệt đến mức thở hổn hển.
🔊 他一边跑步一边大口喘气。
- Tā yìbiān pǎobù yìbiān dàkǒu chuǎnqì.
- Anh ta vừa chạy vừa thở dốc.
12. 饶恕 /ráoshù/ (động từ) – nhiêu thứ – tha thứ, bỏ qua
🔊 就得请求我饶恕。
- Jiù děi qǐngqiú wǒ ráoshù.
- Sẽ phải cầu xin tôi tha thứ.
🔊 请你饶恕我的无知和鲁莽。
- Qǐng nǐ ráoshù wǒ de wúzhī hé lǔmǎng.
- Xin bạn tha thứ cho sự vô tri và lỗ mãng của tôi.
🔊 他恳求法官饶恕他的罪行。
- Tā kěnqiú fǎguān ráoshù tā de zuìxíng.
- Anh ta cầu xin thẩm phán tha thứ cho tội lỗi của mình.
13. 强迫 /qiǎngpò/ (động từ) – cưỡng bách – bắt buộc, ép buộc
🔊 我就可以强迫它认输。
- Wǒ jiù kěyǐ qiǎngpò tā rènshū.
- Tôi có thể ép nó nhận thua.
🔊 我们不能强迫别人接受自己的观点。
- Wǒmen bùnéng qiǎngpò biérén jiēshòu zìjǐ de guāndiǎn.
- Chúng ta không thể ép buộc người khác chấp nhận quan điểm của mình.
🔊 他被强迫做出这个决定。
- Tā bèi qiǎngpò zuòchū zhège juédìng.
- Anh ấy bị ép buộc phải đưa ra quyết định này.
14. 实施 /shíshī/ (động từ) – thực thi – thực hiện, thực thi
🔊 准备实施它的计划。
- Zhǔnbèi shíshī tā de jìhuà.
- Chuẩn bị thực hiện kế hoạch của nó.
🔊 政府正在积极实施新的教育改革。
- Zhèngfǔ zhèngzài jījí shíshī xīn de jiàoyù gǎigé.
- Chính phủ đang tích cực thực thi cải cách giáo dục mới.
🔊 这个政策从下个月开始正式实施。
- Zhège zhèngcè cóng xià gè yuè kāishǐ zhèngshì shíshī.
- Chính sách này sẽ được thực thi chính thức từ tháng sau.
15. 不料 /búliào/ (liên từ) – bất liệu – không ngờ, chẳng dè
🔊 不料,刚进去,大象痒得难受。
- Búliào, gāng jìnqù, dàxiàng yǎng de nánshòu.
- Không ngờ, vừa mới vào, voi đã thấy ngứa ngáy khó chịu.
🔊 他以为很容易成功,不料遇到了很多困难。
- Tā yǐwéi hěn róngyì chénggōng, búliào yùdào le hěn duō kùnnán.
- Anh ấy tưởng sẽ dễ dàng thành công, không ngờ lại gặp nhiều khó khăn.
🔊 我们正要出门,不料下起了大雨。
- Wǒmen zhèng yào chūmén, búliào xià qǐ le dàyǔ.
- Chúng tôi vừa định ra ngoài thì không ngờ trời đổ mưa lớn.
16. 猛烈 /měngliè/ (tính từ) – mãnh liệt – mãnh liệt, mạnh
🔊 猛烈地打起了喷嚏。
- Měngliè de dǎ qǐ le pēntì.
- Hắt hơi dữ dội.
🔊 敌人发起了猛烈的攻击。
- Dírén fāqǐ le měngliè de gōngjī.
- Kẻ địch đã phát động cuộc tấn công mãnh liệt.
🔊 风猛烈地吹着,把树都吹弯了。
- Fēng měngliè de chuīzhe, bǎ shù dōu chuī wān le.
- Gió thổi mạnh đến mức làm cây cong cả xuống.
17. 子弹 /zǐdàn/ (danh từ) – tử đạn – đạn
🔊 老鼠像子弹一样被射了出来。
- Lǎoshǔ xiàng zǐdàn yíyàng bèi shè le chūlái.
- Chuột bị bắn ra như một viên đạn.
🔊 他的胸口被子弹击中。
- Tā de xiōngkǒu bèi zǐdàn jīzhòng.
- Ngực anh ta bị trúng đạn.
🔊 这些子弹是特制的,穿透力很强。
- Zhèxiē zǐdàn shì tèzhì de, chuāntòulì hěn qiáng.
- Những viên đạn này là loại đặc biệt, có sức xuyên phá mạnh.
18. 蔑视 /mièshì/ (động từ) – miệt thị – miệt thị, coi thường
🔊 大象用蔑视的眼光盯着它。
- Dàxiàng yòng mièshì de yǎnguāng dīngzhe tā.
- Voi nhìn nó bằng ánh mắt đầy miệt thị.
🔊 他蔑视规则,常常违反纪律。
- Tā mièshì guīzé, chángcháng wéifǎn jìlǜ.
- Anh ta coi thường quy tắc, thường xuyên vi phạm kỷ luật.
🔊 我们不能蔑视任何人的努力。
- Wǒmen bùnéng mièshì rènhé rén de nǔlì.
- Chúng ta không nên coi thường sự cố gắng của bất kỳ ai.
19. 眼光 /yǎnguāng/ (danh từ) – nhãn quang – ánh mắt
🔊 大象用蔑视的眼光盯着它。
- Dàxiàng yòng mièshì de yǎnguāng dīngzhe tā.
- Voi nhìn nó bằng ánh mắt miệt thị.
🔊 她的眼光很独到,总能发现别人的优点。
- Tā de yǎnguāng hěn dúdào, zǒng néng fāxiàn biérén de yōudiǎn.
- Cô ấy có con mắt tinh tế, luôn phát hiện điểm mạnh của người khác.
🔊 从他的眼光中可以看出不满。
- Cóng tā de yǎnguāng zhōng kěyǐ kàn chū bùmǎn.
- Từ ánh mắt của anh ấy có thể thấy sự bất mãn.
20. 盯 /dīng/ (động từ) – đinh – nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc
🔊 大象用蔑视的眼光盯着它。
- Dàxiàng yòng mièshì de yǎnguāng dīngzhe tā.
- Voi nhìn nó chằm chằm bằng ánh mắt khinh bỉ.
🔊 请不要一直盯着别人看,这样不礼貌。
- Qǐng bùyào yìzhí dīngzhe biérén kàn, zhèyàng bù lǐmào.
- Xin đừng cứ nhìn chằm chằm người khác, như vậy là bất lịch sự.
🔊 他盯着屏幕看了好几个小时。
- Tā dīngzhe píngmù kàn le hǎo jǐ gè xiǎoshí.
- Anh ta dán mắt vào màn hình suốt mấy tiếng đồng hồ.
21. 愤怒 /fènnù/ (tính từ) – phẫn nộ – phẫn nộ, tức giận
🔊 大象愤怒地说:“你这个愚蠢的家伙!”
- Dàxiàng fènnù de shuō: “Nǐ zhège yúchǔn de jiāhuo!”
- Voi tức giận nói: “Đồ ngu ngốc!”
🔊 听到这个消息,他感到非常愤怒。
- Tīngdào zhège xiāoxi, tā gǎndào fēicháng fènnù.
- Nghe tin này, anh ta vô cùng tức giận.
🔊 他的眼神中充满了愤怒。
- Tā de yǎnshén zhōng chōngmǎn le fènnù.
- Ánh mắt anh ấy tràn đầy sự phẫn nộ.
22. 愚蠢 /yúchǔn/ (tính từ) – ngu xuẩn – ngu dốt, ngu xuẩn
🔊 “你这个愚蠢的家伙!”
- “Nǐ zhège yúchǔn de jiāhuo!”
- “Đồ ngu ngốc!”
🔊 这个决定太愚蠢了,我们必须重新考虑。
- Zhège juédìng tài yúchǔn le, wǒmen bìxū chóngxīn kǎolǜ.
- Quyết định này thật ngu xuẩn, chúng ta cần cân nhắc lại.
🔊 愚蠢的人往往听不进别人的意见。
- Yúchǔn de rén wǎngwǎng tīng bú jìn biérén de yìjiàn.
- Người ngu xuẩn thường không chịu lắng nghe ý kiến của người khác.
23. 家伙 /jiāhuo/ (danh từ) – gia hỏa – thằng, gã, thằng cha
🔊 你这个愚蠢的家伙。
- Nǐ zhège yúchǔn de jiāhuo.
- Đồ ngu ngốc!
🔊 那个家伙太傲慢了,没人喜欢他。
- Nàge jiāhuo tài àomàn le, méi rén xǐhuan tā.
- Gã đó quá kiêu ngạo, chẳng ai ưa nổi.
🔊 这个家伙总是爱出风头。
- Zhège jiāhuo zǒngshì ài chūfēngtóu.
- Thằng này lúc nào cũng thích thể hiện.
24. 可恶 /kěwù/ (tính từ) – khả ố – đáng ghét
🔊 你太可恶了。
- Nǐ tài kěwù le.
- Mày thật đáng ghét!
🔊 这个骗子真是太可恶了。
- Zhège piànzi zhēnshi tài kěwù le.
- Tên lừa đảo này thật quá đáng ghét.
🔊 这种自私的行为令人可恶。
- Zhè zhǒng zìsī de xíngwéi lìngrén kěwù.
- Hành vi ích kỷ như vậy thật đáng ghét.
25. 耍 /shuǎ/ (động từ) – sỏa – giở trò
🔊 下次再耍流氓,我一定踩扁你。
- Xià cì zài shuǎ liúmáng, wǒ yídìng cǎi biǎn nǐ.
- Lần sau còn giở trò lưu manh, tao sẽ giẫm bẹp mày.
🔊 别跟我耍花招,我一眼就能看出来。
- Bié gēn wǒ shuǎ huāzhāo, wǒ yì yǎn jiù néng kàn chūlái.
- Đừng giở trò với tôi, tôi nhìn ra ngay đấy.
🔊 他总喜欢耍小聪明,但没什么用。
- Tā zǒng xǐhuān shuǎ xiǎo cōngmíng, dàn méi shénme yòng.
- Hắn ta hay giở trò khôn vặt, nhưng chẳng ích gì.
26. 流氓 /liúmáng/ (danh từ) – lưu manh – lưu manh
🔊 你再耍流氓,我一定踩扁你。
- Nǐ zài shuǎ liúmáng, wǒ yídìng cǎi biǎn nǐ.
- Còn giở trò lưu manh nữa, tao sẽ giẫm bẹp mày.
🔊 他是个地地道道的流氓,没人敢惹他。
- Tā shì gè dìdìdàodào de liúmáng, méi rén gǎn rě tā.
- Hắn là một tên lưu manh thứ thiệt, không ai dám động vào.
🔊 公共场合耍流氓是违法行为。
- Gōnggòng chǎnghé shuǎ liúmáng shì wéifǎ xíngwéi.
- Giở trò lưu manh nơi công cộng là hành vi vi phạm pháp luật.
27. 扁 /biǎn/ (tính từ) – biện – dẹp, bẹt
🔊 我一定踩扁你。
- Wǒ yídìng cǎi biǎn nǐ.
- Tao sẽ giẫm bẹp mày.
🔊 那个气球一碰就扁了。
- Nàge qìqiú yí pèng jiù biǎn le.
- Quả bóng bay đó vừa chạm vào đã bị xẹp rồi.
🔊 他脸被打得都扁了。
- Tā liǎn bèi dǎ de dōu biǎn le.
- Mặt anh ta bị đánh đến mức méo mó.
28. 夕阳 /xīyáng/ (danh từ) – tịch dương – mặt trời chiều
🔊 那是一个夕阳将落的傍晚。
- Nà shì yí gè xīyáng jiāng luò de bàngwǎn.
- Đó là một buổi chiều tà khi mặt trời sắp lặn.
🔊 夕阳下的景色非常迷人。
- Xīyáng xià de jǐngsè fēicháng mírén.
- Cảnh vật dưới ánh hoàng hôn thật quyến rũ.
🔊 老人们常在夕阳下散步聊天。
- Lǎorénmen cháng zài xīyáng xià sànbù liáotiān.
Người già thường tản bộ trò chuyện dưới ánh chiều tà.
29. 留神 /liúshén/ (động từ) – lưu thần – chú ý, coi chừng
🔊 大象不留神落入了打猎者设下的巨网中。
- Dàxiàng bù liúshén luòrù le dǎliè zhě shè xià de jùwǎng zhōng.
- Vì không để ý, voi đã rơi vào chiếc lưới khổng lồ của thợ săn.
🔊 过马路一定要留神车辆。
- Guò mǎlù yídìng yào liúshén chēliàng.
- Khi qua đường nhất định phải chú ý xe cộ.
🔊 上课时不留神就会错过重点。
- Shàngkè shí bù liúshén jiù huì cuòguò zhòngdiǎn.
- Không chú ý khi học sẽ bỏ lỡ những điểm quan trọng.
30. 打猎 /dǎ liè/ (động từ) – đả liệp – đi săn
🔊 大象不留神落入了打猎者设下的巨网中。
- Dàxiàng bù liúshén luòrù le dǎliè zhě shè xià de jùwǎng zhōng.
- Voi vô ý rơi vào chiếc lưới mà thợ săn đã giăng sẵn.
🔊 他们计划明天进山打猎。
- Tāmen jìhuà míngtiān jìn shān dǎliè.
- Họ dự định ngày mai vào rừng đi săn.
🔊 过去的人常靠打猎为生。
- Guòqù de rén cháng kào dǎliè wéishēng.
- Người xưa thường sống dựa vào việc săn bắn.
31. 不顾 /bùgù/ (động từ) – bất cố – bất chấp, không đếm xỉa
🔊 它不顾一切地用力挣扎。
- Tā bùgù yīqiè de yònglì zhēngzhá.
- Nó bất chấp tất cả mà vùng vẫy hết sức.
🔊 他不顾家人反对,坚持去国外留学。
- Tā bùgù jiārén fǎnduì, jiānchí qù guówài liúxué.
- Anh ấy bất chấp sự phản đối của gia đình, kiên quyết đi du học.
🔊 她不顾危险,跳入河中救人。
- Tā bùgù wēixiǎn, tiàorù hé zhōng jiùrén.
- Cô ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
32. 挣扎 /zhēngzhá/ (động từ) – tranh trác – vùng vẫy
🔊 它不顾一切地用力挣扎。
- Tā bùgù yīqiè de yònglì zhēngzhá.
- Nó vùng vẫy hết sức không màng đến điều gì.
🔊 他在困境中不断挣扎,最终取得了成功。
- Tā zài kùnjìng zhōng búduàn zhēngzhá, zuìzhōng qǔdéle chénggōng.
- Anh ấy không ngừng vùng vẫy trong khó khăn và cuối cùng đã thành công.
🔊 病人挣扎着想要说话。
- Bìngrén zhēngzhá zhe xiǎng yào shuōhuà.
- Bệnh nhân vùng vẫy muốn nói điều gì đó.
33. 窜 /cuàn/ (động từ) – thoán – tháo chạy
🔊 往外乱窜,想摆脱巨网。
- Wǎng wài luàn cuàn, xiǎng bǎituō jùwǎng.
- Chạy loạn ra ngoài, muốn thoát khỏi chiếc lưới lớn.
🔊 小偷一看被发现了,马上就窜走了。
- Xiǎotōu yī kàn bèi fāxiàn le, mǎshàng jiù cuàn zǒu le.
- Tên trộm vừa bị phát hiện thì lập tức bỏ chạy.
🔊 猫从窗户一跃而出,窜进了树林。
- Māo cóng chuānghù yí yuè ér chū, cuàn jìn le shùlín.
- Con mèo nhảy vọt qua cửa sổ, chạy vào rừng cây.
34. 摆脱 /bǎituō/ (động từ) – bãi thoát – thoát khỏi
🔊 想摆脱巨网,可是一切努力都没用。
- Xiǎng bǎituō jùwǎng, kěshì yíqiè nǔlì dōu méi yòng.
- Muốn thoát khỏi lưới lớn, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.
🔊 她努力摆脱过去的阴影,重新开始生活。
- Tā nǔlì bǎituō guòqù de yīnyǐng, chóngxīn kāishǐ shēnghuó.
- Cô ấy cố gắng thoát khỏi bóng tối quá khứ và bắt đầu lại cuộc sống.
🔊 摆脱贫困是我们奋斗的目标。
- Bǎituō pínkùn shì wǒmen fèndòu de mùbiāo.
- Thoát khỏi nghèo đói là mục tiêu phấn đấu của chúng ta.
35. 死亡 /sǐwáng/ (danh từ) – tử vong – chết, tử vong
🔊 它觉得死亡越来越近了。
- Tā juéde sǐwáng yuèláiyuè jìn le.
- Nó cảm thấy cái chết ngày càng đến gần.
🔊 这场事故造成了多人死亡。
- Zhè chǎng shìgù zàochéngle duō rén sǐwáng.
- Vụ tai nạn này đã gây ra cái chết cho nhiều người.
🔊 面对死亡,他显得异常平静。
- Miànduì sǐwáng, tā xiǎnde yìcháng píngjìng.
- Đối mặt với cái chết, anh ta tỏ ra vô cùng bình tĩnh.
36. 恰巧 /qiàqiǎo/ (phó từ) – kháp xảo – đúng lúc
🔊 恰巧,老鼠看到了一切。
- Qiàqiǎo, lǎoshǔ kàndào le yīqiè.
- Đúng lúc, con chuột nhìn thấy tất cả.
🔊 我恰巧路过,就顺便来看你了。
- Wǒ qiàqiǎo lùguò, jiù shùnbiàn lái kàn nǐ le.
- Tôi tình cờ đi ngang qua nên ghé thăm bạn luôn.
🔊 他们恰巧在同一家餐厅吃饭。
- Tāmen qiàqiǎo zài tóng yī jiā cāntīng chīfàn.
- Họ tình cờ ăn ở cùng một nhà hàng.
37. 毫无 /háowú/ (động từ) – hào vô – không một chút
🔊 大象现在毫无抵抗能力。
- Dàxiàng xiànzài háowú dǐkàng nénglì.
- Hiện tại con voi không còn khả năng kháng cự.
🔊 他说话的时候,毫无感情。
- Tā shuōhuà de shíhòu, háowú gǎnqíng.
- Khi nói chuyện, anh ta không hề có chút cảm xúc nào.
🔊 这些人对环境问题毫无意识。
- Zhèxiē rén duì huánjìng wèntí háowú yìshí.
- Những người này hoàn toàn không có ý thức về vấn đề môi trường.
38. 抵抗 /dǐkàng/ (động từ) – để kháng – chống cự
🔊 它毫无抵抗能力。
- Tā háowú dǐkàng nénglì.
- Nó hoàn toàn không còn khả năng chống cự.
🔊 我们必须团结起来,抵抗外来威胁。
- Wǒmen bìxū tuánjié qǐlái, dǐkàng wàilái wēixié.
- Chúng ta phải đoàn kết lại để chống lại mối đe dọa từ bên ngoài.
🔊 这个病毒很难抵抗。
- Zhège bìngdú hěn nán dǐkàng.
- Loại virus này rất khó kháng lại.
39. 部位 /bùwèi/ (danh từ) – bộ vị – bộ phận (cơ thể)
🔊 咬几个重要部位就没命了。
- Yǎo jǐ gè zhòngyào bùwèi jiù méi mìng le.
- Cắn vào vài bộ phận quan trọng là chết.
🔊 医生检查了病人的受伤部位。
- Yīshēng jiǎnchá le bìngrén de shòushāng bùwèi.
- Bác sĩ kiểm tra các bộ phận bị thương của bệnh nhân.
🔊 这个动作主要锻炼上肢部位。
- Zhège dòngzuò zhǔyào duànliàn shàngzhī bùwèi.
- Động tác này chủ yếu rèn luyện phần chi trên.
40. 悲惨 /bēicǎn/ (tính từ) – bi thảm – bi thảm, thảm thương
🔊 看到大象悲惨的样子,老鼠不忍下手。
- Kàndào dàxiàng bēicǎn de yàngzi, lǎoshǔ bù rěn xiàshǒu.
- Thấy cảnh thảm thương của con voi, chuột không nỡ ra tay.
🔊 战争让许多人过上了悲惨的生活。
- Zhànzhēng ràng xǔduō rén guò shàng le bēicǎn de shēnghuó.
- Chiến tranh khiến nhiều người phải sống cuộc đời thảm thương.
🔊 他经历了一段非常悲惨的童年。
- Tā jīnglì le yí duàn fēicháng bēicǎn de tóngnián.
- Anh ta đã trải qua một tuổi thơ vô cùng bi thảm.
41. 未免 /wèimiǎn/ (phó từ) – vị miễn – có hơi, có phần
🔊 那样未免太过残忍。
- Nàyàng wèimiǎn tàiguò cánrěn.
- Làm vậy thì có phần quá tàn nhẫn.
🔊 你说得也未免太夸张了吧?
- Nǐ shuō de yě wèimiǎn tài kuāzhāng le ba?
- Bạn nói thế thì cũng hơi quá rồi đó?
🔊 他这样做未免有些自私。
- Tā zhèyàng zuò wèimiǎn yǒuxiē zìsī.
- Anh ta làm thế thì hơi ích kỷ rồi.
42. 残忍 /cánrěn/ (tính từ) – tàn nhẫn – tàn nhẫn
🔊 那样未免太过残忍。
- Nàyàng wèimiǎn tàiguò cánrěn.
- Làm vậy có phần quá tàn nhẫn.
🔊 他是个冷酷又残忍的人。
- Tā shì gè lěngkù yòu cánrěn de rén.
- Anh ta là một người lạnh lùng và tàn nhẫn.
🔊 没人能原谅这种残忍的行为。
- Méi rén néng yuánliàng zhè zhǒng cánrěn de xíngwéi.
- Không ai có thể tha thứ cho hành vi tàn nhẫn như vậy.
43. 良心 /liángxīn/ (danh từ) – lương tâm – lương tâm
🔊 良心告诉它应该救大象。
- Liángxīn gàosu tā yīnggāi jiù dàxiàng.
- Lương tâm mách bảo nó nên cứu con voi.
🔊 做生意也要讲良心。
- Zuò shēngyì yě yào jiǎng liángxīn.
- Làm ăn cũng phải có lương tâm.
🔊 他连一点良心都没有。
- Tā lián yì diǎn liángxīn dōu méiyǒu.
- Anh ta không có chút lương tâm nào.
44. 锋利 /fēnglì/ (tính từ) – phong lợi – sắc bén
🔊 它开始用锋利的牙齿咬绳子。
- Tā kāishǐ yòng fēnglì de yáchǐ yǎo shéngzi.
- Nó bắt đầu dùng răng sắc bén cắn dây thừng.
🔊 这把刀非常锋利,小心别割到手。
- Zhè bǎ dāo fēicháng fēnglì, xiǎoxīn bié gē dào shǒu.
- Con dao này rất sắc, cẩn thận kẻo đứt tay.
🔊 他的言辞犀利而锋利。
- Tā de yáncí xīlì ér fēnglì.
- Lời nói của anh ta sắc bén và đanh thép.
45. 缠绕 /chánrào/ (động từ) – triền nhiễu – quấn quanh
🔊 咬缠绕着大象的绳子。
- Yǎo chánrào zhe dàxiàng de shéngzi.
- Cắn vào sợi dây quấn quanh con voi.
🔊 藤蔓缠绕在树干上。
- Téngmàn chánrào zài shùgàn shàng.
- Dây leo quấn quanh thân cây.
🔊 她的头发缠绕在梳子上了。
- Tā de tóufǎ chánrào zài shūzi shàng le.
- Tóc cô ấy bị rối quấn quanh lược.
46. 耗费 /hàofèi/ (động từ) – hao phí – hao tổn
🔊 老鼠几乎耗费了全部力气。
- Lǎoshǔ jīhū hàofèi le quánbù lìqi.
- Chuột gần như hao tổn hết toàn bộ sức lực.
🔊 这项工作耗费了我们很多时间。
- Zhè xiàng gōngzuò hàofèi le wǒmen hěn duō shíjiān.
- Công việc này đã tiêu tốn rất nhiều thời gian của chúng tôi.
🔊 修建这条高速公路耗费巨大。
- Xiūjiàn zhè tiáo gāosù gōnglù hàofèi jùdà.
- Việc xây dựng con đường cao tốc này hao tổn rất lớn.
47. 缺口 /quēkǒu/ (danh từ) – khuyết khẩu – lỗ hổng, chỗ hở
🔊 巨网出现了一个大缺口。
- Jùwǎng chūxiàn le yí gè dà quēkǒu.
- Chiếc lưới lớn xuất hiện một lỗ hổng lớn.
🔊 这堵墙上有一个小缺口。
- Zhè dǔ qiáng shàng yǒu yí gè xiǎo quēkǒu.
- Trên bức tường có một chỗ hở nhỏ.
🔊 我们要尽快填补人才缺口。
- Wǒmen yào jǐnkuài tiánbǔ réncái quēkǒu.
- Chúng ta cần nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng về nhân lực.
48. 举世瞩目 /jǔshì zhǔmù/ (thành ngữ) – cử thế chú mục – thu hút sự chú ý của cả thế giới
🔊 你化敌为友,创造了举世瞩目的成就。
- Nǐ huà dí wéi yǒu, chuàngzào le jǔshì zhǔmù de chéngjiù.
- Bạn biến kẻ thù thành bạn, tạo ra một thành tựu khiến cả thế giới phải chú ý.
🔊 这次奥运会是举世瞩目的盛会。
- Zhè cì Àoyùnhuì shì jǔshì zhǔmù de shènghuì.
- Thế vận hội lần này là một sự kiện được cả thế giới chú ý.
🔊 他的发明引起了举世瞩目。
- Tā de fāmíng yǐnqǐ le jǔshì zhǔmù.
- Phát minh của anh ấy đã thu hút sự chú ý của toàn thế giới.
Ngữ pháp
1. Cách dùng phó từ 乘机
“乘机” là phó từ, có nghĩa là “lợi dụng cơ hội”.
Ví dụ:
(1) 🔊 这次出差去北京,我们可以乘机游览一下长城。
(Zhè cì chūchāi qù Běijīng, wǒmen kěyǐ chéng jī yóulǎn yīxià Chángchéng.)
→ Lần này đi công tác Bắc Kinh, chúng ta có thể nhân cơ hội tham quan Vạn Lý Trường Thành.
(2) 🔊 这天,大象正在吃树叶,老鼠乘机跑进大象的鼻子中,准备实施它的计划。
(Zhè tiān, dàxiàng zhèngzài chī shùyè, lǎoshǔ chéng jī pǎo jìn dàxiàng de bízi zhōng, zhǔnbèi shíshī tā de jìhuà.)
→ Hôm đó, con voi đang ăn lá cây, con chuột lợi dụng cơ hội chui vào mũi con voi, chuẩn bị thực hiện kế hoạch của nó.
(3) 🔊 因为一些法律法规还不完善,让犯罪分子乘机钻了空子。
(Yīnwèi yīxiē fǎlǜ fǎguī hái bù wánshàn, ràng fànzuì fēnzǐ chéng jī zuānle kòngzi.)
→ Vì một số luật pháp còn chưa hoàn thiện, khiến bọn tội phạm lợi dụng sơ hở.
2. Cách dùng liên từ 不料
“不料” là liên từ, có nghĩa là “không ngờ tới”. Dùng để chỉ một tình huống bất ngờ so với dự đoán ban đầu.
Ví dụ:
(1) 🔊 我只想和她开个玩笑,不料她却生气了。
(Wǒ zhǐ xiǎng hé tā kāi gè wánxiào, bù liào tā què shēngqì le.)
→ Tôi chỉ định trêu đùa cô ấy một chút, không ngờ cô ấy lại giận.
(2) 🔊 我们做好了一切准备,下个星期就去旅行,不料他竟然病倒了。
(Wǒmen zuò hǎole yīqiè zhǔnbèi, xià gè xīngqī jiù qù lǚxíng, bù liào tā jìngrán bìng dǎole.)
→ Chúng tôi đã chuẩn bị mọi thứ xong xuôi, tuần sau sẽ đi du lịch, không ngờ anh ấy lại bị bệnh.
(3) 🔊 老鼠乘机跑进大象的鼻子中,准备实施它的计划。不料,刚进去,大象痒得难受,猛烈地打起了喷嚏。
(Lǎoshǔ chéng jī pǎo jìn dàxiàng de bízi zhōng, zhǔnbèi shíshī tā de jìhuà. Bù liào, gāng jìnqù, dàxiàng yǎng de nánshòu, měngliè de dǎ qǐle pēntì.)
→ Con chuột lợi dụng cơ hội chui vào mũi con voi để thực hiện kế hoạch. Không ngờ, vừa vào thì con voi ngứa không chịu nổi và hắt hơi dữ dội.
3. Cách dùng phó từ 未免
“未免” là phó từ, biểu thị cảm giác rằng một sự việc nào đó hơi quá mức, có thể dịch là “không khỏi, hơi”.
Ví dụ:
(1) 🔊 他这个人也未免太不会关心人了。
(Tā zhège rén yě wèimiǎn tài bù huì guānxīn rén le.)
→ Con người anh ta cũng hơi quá vô tâm rồi.
(2) 🔊 看到大象悲惨的样子,老鼠不忍下手,它觉得那样未免太过残忍。
(Kàndào dàxiàng bēicǎn de yàngzi, lǎoshǔ bù rěn xiàshǒu, tā juéde nàyàng wèimiǎn tài guò cánrěn.)
→ Nhìn con voi thảm hại như vậy, con chuột không nỡ ra tay, nó cảm thấy như vậy có phần quá tàn nhẫn.
(3) 🔊 举办展览的想法是不错,只是现在能够展出的展品未免少了一些。
(Jǔbàn zhǎnlǎn de xiǎngfǎ shì bùcuò, zhǐshì xiànzài nénggòu zhǎnchū de zhǎnpǐn wèimiǎn shǎo le yīxiē.)
→ Ý tưởng tổ chức triển lãm thì không tệ, chỉ là số lượng hiện vật trưng bày có hơi ít.
词语辨析 Phân biệt từ vựng
恰巧 | 正好 | |
共同点 | 都可以表示时间刚好吻合,某个条件碰巧一致。 Dōu kěyǐ biǎoshì shíjiān gāng hǎo wěnhé, mǒu ge tiáojiàn pèngqiǎo yízhì. → Đều có thể biểu thị thời điểm trùng hợp vừa đúng lúc, một điều kiện nào đó xảy ra đúng lúc. 例:我离开北京那一天,恰巧/正好是他到达北京的日子。Lì: Wǒ líkāi Běijīng nà yì tiān, qiàqiǎo / zhènghǎo shì tā dàodá Běijīng de rìzi. → Ví dụ: Ngày tôi rời Bắc Kinh đúng lúc là ngày anh ấy đến Bắc Kinh. |
|
不同点 | 1. 副词,侧重指时间、条件,重在偶然凑巧。(可以替换成“正好”) Fùcí, cèzhòng zhǐ shíjiān, tiáojiàn, zhòng zài ǒurán còuqiǎo. (Kěyǐ tìhuàn chéng “zhènghǎo”) → Phó từ, nhấn mạnh thời gian, điều kiện, chú trọng tính tình cờ. (Có thể thay thế bằng “正好”) 例①:🔊 我赶到上海找他时,他却恰巧出差了。 Wǒ gǎndào Shànghǎi zhǎo tā shí, tā què qiàqiǎo chūchāi le. → Tôi đến Thượng Hải tìm anh ấy thì đúng lúc anh ấy đi công tác. 例②:我去找某人时,恰巧他也来了。 Wǒ qù zhǎo mǒu rén shí, qiàqiǎo tā yě lái le. → Tôi đang đi tìm ai đó thì đúng lúc người đó cũng đến. |
1.副词,除了时间、条件以外,还可以指空间、体积、数量等的巧合,适宜等。 Fùcí, chúle shíjiān, tiáojiàn yǐwài, hái kěyǐ zhǐ kōngjiān, tǐjī, shùliàng děng de qiǎohé, shìyí děng. → Phó từ, ngoài thời gian, điều kiện, còn có thể chỉ sự trùng hợp về không gian, thể tích, số lượng, sự phù hợp v.v. 例①:🔊 交了房租剩下的钱正好留着买书。 Jiāo le fángzū shèngxià de qián zhènghǎo liúzhe mǎi shū. → Trả tiền thuê nhà xong, số tiền còn lại vừa đủ để mua sách. 例②:🔊 两个房间,一个住两个人,正好是五个人。 Liǎng ge fángjiān, yí ge zhù liǎng ge rén, zhènghǎo shì wǔ ge rén. → Hai phòng, mỗi phòng hai người, vừa đúng năm người. |
2. 只能是副词,不能单说或单独做谓语。 Zhǐ néng shì fùcí, bùnéng dān shuō huò dāndú zuò wèiyǔ. → Chỉ có thể là phó từ, không thể đứng riêng hoặc làm vị ngữ độc lập. 例:*🔊 我去的时间恰巧。 (×) Wǒ qù de shíjiān qiàqiǎo. (×) → *Thời gian tôi đi đúng lúc. (Sai – dùng sai ngữ pháp) |
2. 还是形容词,可以单说或单独做谓语。 Háishì xíngróngcí, kěyǐ dān shuō huò dāndú zuò wèiyǔ. → Cũng là tính từ, có thể dùng độc lập hoặc làm vị ngữ. 例①:🔊 你来得正好,我们刚开始吃饭。 Nǐ lái de zhènghǎo, wǒmen gāng kāishǐ chīfàn. → Bạn đến vừa đúng lúc, bọn mình vừa mới ăn cơm. 例②:🔊 这个衣服你穿怎么样? Zhè ge yīfu nǐ chuān zěnmeyàng? B: 正好。 Zhènghǎo. → B: Vừa đẹp. |
Bài khóa
Chữ Hán
🔊 老鼠是山神的宠物,它厌倦了宠物的生活,也很厌恶宠物这个角色,于是向山神请假,要求到动物世界走一回,心想一定要找机会证明一下自己的实力。山神说:“动物世界中,大象是最强大的,倘若你还想回来,必须战胜大象,否则,你就永远留在动物世界吧。”老鼠答应了山神的条件,并暗自把挑战目标定为了大象。
🔊 老鼠一来到动物界,便发觉它对山神的承诺是多么草率,它是那么弱小,丝毫没有对抗大象的力量,但老鼠还是决定尝试一下。它想,我太小了,不可以盲目行动,但我可以乘大象不注意,进到大象鼻子里去,大象不能喘气了,就得请求我饶恕,我就可以强迫它认输。
🔊 这天,大象正在吃树叶,老鼠乘机跑进大象的鼻子中,准备实施它的计划。不料,刚进去,大象痒得难受,猛烈地打起了喷嚏,老鼠像子弹一样被射了出来。大象用蔑视的眼光盯着它,愤怒地说:“你这个愚蠢的家伙,太可恶了,下次再耍流氓,我一定踩扁了你。”从此老鼠再也不敢挑战大象了。
🔊 那是一个夕阳将落的傍晚,大象不留神落入了打猎者设下的巨网中。它不顾一切地用力挣扎,往外乱窜,想摆脱巨网,可是,它的一切努力都没用。大象又悲伤又害怕,它觉得死亡越来越近了。恰巧,老鼠看到了这一切,它想,大象现在毫无抵抗能力,只要我在它身体的重要部位咬几个洞,它就没命了,我不就战胜大象了吗?然而,看到大象悲惨的样子,老鼠不忍下手,它觉得那样未免太过残忍,良心告诉它,应该救大象,于是,它开始用锋利的牙齿咬缠绕着大象的网和绳子。不知过了多久,老鼠几乎耗费了全部力气,绳子终于被咬断了,巨网出现了一个大缺口,大象猛地一用力,脱离了巨网。
🔊 从此,老鼠和大象成了好朋友。
🔊 不久,山神找到了老鼠,要它回到自己身边。老鼠说:“这大概不可能了,我无法战胜大象。”山神说:“你化敌为友,创造了举世瞩目的成就,世界上还有比这更完美的胜利吗?”
Pinyin:
Lǎoshǔ shì shānshén de chǒngwù, tā yànjuàn le chǒngwù de shēnghuó, yě hěn yànwù chǒngwù zhège juésè, yúshì xiàng shānshén qǐngjià, yāoqiú dào dòngwù shìjiè zǒu yí huí, xīnxiǎng yídìng yào zhǎo jīhuì zhèngmíng yíxià zìjǐ de shílì.
Shānshén shuō: “Dòngwù shìjiè zhōng, dàxiàng shì zuì qiángdà de, tǎngruò nǐ hái xiǎng huílái, bìxū zhànshèng dàxiàng, fǒuzé, nǐ jiù yǒngyuǎn liú zài dòngwù shìjiè ba.”
Lǎoshǔ dāyìng le shānshén de tiáojiàn, bìng ànzì bǎ tiǎozhàn mùbiāo dìng wéi le dàxiàng.
Lǎoshǔ yī lái dào dòngwùjiè, biàn fājué tā duì shānshén de chéngnuò shì duōme cǎolǜ, tā shì nàme ruòxiǎo, sīháo méiyǒu duìkàng dàxiàng de lìliàng, dàn lǎoshǔ háishì juédìng chángshì yíxià.
Tā xiǎng: wǒ tài xiǎo le, bù kěyǐ mángmù xíngdòng, dàn wǒ kěyǐ chéng dàxiàng bù zhùyì, jìn dào dàxiàng bízi lǐ qù, dàxiàng bùnéng chuǎnqì le, jiù děi qǐngqiú wǒ ráoshù, wǒ jiù kěyǐ qiǎngpò tā rènshū.
Zhè tiān, dàxiàng zhèngzài chī shùyè, lǎoshǔ chéngjī pǎo jìn dàxiàng de bízi zhōng, zhǔnbèi shíshī tā de jìhuà. Bùliào, gāng jìnqù, dàxiàng yǎng de nánshòu, měngliè de dǎ qǐ le pēntì, lǎoshǔ xiàng zǐdàn yíyàng bèi shè le chūlái.
Dàxiàng yòng mièshì de yǎnguāng dīngzhe tā, fènnù de shuō: “Nǐ zhège yúchǔn de jiāhuo, tài kěwù le, xiàcì zài shuǎ liúmáng, wǒ yídìng cǎi biǎn le nǐ.”
Cóngcǐ, lǎoshǔ zài yě bù gǎn tiǎozhàn dàxiàng le.
Nà shì yí gè xīyáng jiāng luò de bàngwǎn, dàxiàng bù liúshén luò rù le dǎlièzhě shèxià de jùwǎng zhōng.
Tā bùgù yíqiè de yònglì zhēngzhá, wǎng wài luàn cuàn, xiǎng bǎituō jùwǎng, kěshì, tā de yíqiè nǔlì dōu méi yòng.
Dàxiàng yòu bēishāng yòu hàipà, tā juédé sǐwáng yuè lái yuè jìn le.
Qiàqiǎo, lǎoshǔ kàndào le zhè yíqiè, tā xiǎng: dàxiàng xiànzài háowú dìkàng nénglì, zhǐyào wǒ zài tā shēntǐ de zhòngyào bùwèi yǎo jǐ gè dòng, tā jiù méi mìng le, wǒ bù jiù zhànshèng dàxiàng le ma?
Rán’ér, kàndào dàxiàng bēicǎn de yàngzi, lǎoshǔ bùrěn xiàshǒu, tā juédé nàyàng wèimiǎn tài guò cánrěn, liángxīn gàosù tā, yīnggāi jiù dàxiàng, yúshì, tā kāishǐ yòng fēnglì de yáchǐ yǎo chánrào zhe dàxiàng de wǎng hé shéngzi.
Bù zhī guò le duō jiǔ, lǎoshǔ jīhū hàofèi le quánbù lìqì, shéngzi zhōngyú bèi yǎo duàn le, jùwǎng chūxiàn le yí gè dà quēkǒu, dàxiàng měng de yì yònglì, tuōlí le jùwǎng.
Cóngcǐ, lǎoshǔ hé dàxiàng chéng le hǎo péngyǒu.
Bùjiǔ, shānshén zhǎodào le lǎoshǔ, yào tā huí dào zìjǐ shēnbiān.
Lǎoshǔ shuō: “Zhè dàgài bù kěnéng le, wǒ wúfǎ zhànshèng dàxiàng.”
Shānshén shuō: “Nǐ huà dí wéi yǒu, chuàngzào le jǔshì zhùmù de chéngjiù, shìjiè shàng hái yǒu bǐ zhè gèng wánměi de shènglì ma?”
Tiếng Việt:
Chuột là thú cưng của thần núi. Nó chán ghét cuộc sống của một con vật cưng và cũng ghét vai trò này. Vì vậy, nó xin phép thần núi để được đi đến thế giới động vật, mong muốn tìm cơ hội chứng tỏ năng lực của mình.
Thần núi nói: “Trong thế giới động vật, voi là loài mạnh nhất. Nếu ngươi muốn quay lại, ngươi phải đánh bại voi. Nếu không, ngươi sẽ mãi mãi ở lại thế giới động vật.”
Chuột đồng ý với điều kiện của thần núi và thầm đặt mục tiêu đánh bại voi.
Khi vừa đến thế giới động vật, chuột nhận ra lời hứa của mình với thần núi thật là vội vàng. Nó quá nhỏ bé, hoàn toàn không có sức mạnh để đấu với voi, nhưng chuột vẫn quyết định thử.
Nó nghĩ: “Ta quá nhỏ, không thể hành động mù quáng, nhưng ta có thể lợi dụng lúc voi không chú ý, chui vào mũi nó. Khi nó không thể thở được, nó sẽ phải cầu xin ta tha mạng, và ta sẽ bắt nó đầu hàng.”
Hôm đó, khi voi đang ăn lá cây, chuột nhanh chóng chui vào mũi nó để thực hiện kế hoạch. Nhưng không ngờ, voi cảm thấy ngứa ngáy vô cùng, lập tức hắt hơi mạnh mẽ, khiến chuột như viên đạn bị bắn văng ra ngoài.
Voi nhìn chuột bằng ánh mắt khinh bỉ, tức giận nói: “Ngươi thật ngu ngốc và đáng ghét! Lần sau còn dám giở trò nữa, ta sẽ giẫm bẹp ngươi!”
Từ đó, chuột không dám thách thức voi nữa.
Một buổi chiều hoàng hôn, voi vô tình rơi vào chiếc bẫy khổng lồ của thợ săn. Nó vùng vẫy hết sức để thoát ra, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.
Nó buồn bã và sợ hãi, cảm thấy cái chết đang đến gần.
Chuột tình cờ nhìn thấy cảnh tượng này và nghĩ: “Bây giờ voi không có sức chống cự. Chỉ cần ta cắn vài chỗ quan trọng trên cơ thể nó, nó sẽ chết, vậy là ta chiến thắng.”
Nhưng khi nhìn thấy vẻ mặt đau khổ của voi, chuột không nỡ ra tay. Lương tâm bảo nó nên cứu voi.
Thế là chuột dùng răng sắc nhọn cắn đứt những sợi dây và lưới. Sau một thời gian dài cố gắng, lưới rách ra một lỗ lớn, voi vùng lên mạnh mẽ và thoát khỏi bẫy.
Từ đó, chuột và voi trở thành bạn tốt.
Không lâu sau, thần núi đến tìm chuột và bảo nó quay về.
Chuột nói: “Có lẽ điều đó là không thể, vì ta không thể đánh bại voi.”
Thần núi mỉm cười: “Ngươi đã biến kẻ thù thành bạn, tạo nên một thành tựu vang dội. Còn chiến thắng nào hoàn hảo hơn thế?”
→ “完美的胜利” không chỉ giúp người học HSK 6 mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng ngôn ngữ, mà còn mang đến một bài học thấm thía về lòng vị tha và ý nghĩa đích thực của chiến thắng. Hy vọng sau khi học xong bài này, bạn sẽ có thêm cảm hứng để rèn luyện cả ngôn ngữ lẫn nhân cách.