Bài học hôm nay giúp các bạn làm quen với một số từ vựng mới liên quan đến nghề nghiệp và kỹ năng nấu ăn. Qua bài học, các bạn sẽ biết cách hỏi và trả lời về việc ai đó có biết nấu ăn hay không, đồng thời biết gọi tên một số món ăn phổ biến như bánh bao. Đây là những kiến thức thiết thực giúp các bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
← Xem lại Bài 4 Giáo trình chuẩn YCT 2
→ Tải Giáo trình chuẩn YCT 2 [PDF, MP3, PPT] tại đây
Những câu quan trọng:
🔊 你会不会做饭?
- Nǐ huì bù huì zuò fàn?
- Chị có biết nấu ăn không?
🔊 你妈妈是不是厨师?
- Nǐ māma shì bù shì chúshī?
- Mẹ bạn có phải là đầu bếp không?
1. Cùng học nhé.
Bài học hôm nay gồm có 7 từ mới. Hãy nghe đoạn băng dưới đây và tập đọc lại các từ vựng nhé. 💿 05-01
1. 包子 /bāozi/ – (danh từ): bánh bao
Ví dụ:
🔊 我喜欢吃包子。
- Wǒ xǐhuan chī bāozi.
- Tớ thích ăn bánh bao.
🔊 他不会做包子。
- Tā bú huì zuò bāozi.
- Cậu ấy không biết làm bánh bao.
2. 医生 /yīshēng/ – (danh từ): bác sĩ
Ví dụ:
🔊 我爸爸是医生。
- Wǒ bàba shì yīshēng.
- Bố tớ là bác sĩ.
🔊 医生在医院。
- Yīshēng zài yīyuàn.
- Bác sĩ ở bệnh viện.
3. 厨师 /chúshī/ – (danh từ): đầu bếp
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 6 Giáo trình chuẩn YCT 2